You are on page 1of 11

Các động từ khi nào thì thêm _ing

1.1. Là chủ ngữ của câu:


- Reading bored him very much.
1.2. Bổ ngữ của động từ:
- Her hobby is painting.
1.3. Sau giới từ:
- He was accused of smuggling.
- What about going out tonight?
2. Một số cách dùng đặc biệt của “V-ing”
* Những động từ sau được theo sau bởi “V-ing”: admit, avoid,
delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive,
keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose,
detest, dread, resent, pardon, fancy…

Ex:

1. He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy


tiền.)

2. Would you consider selling the property? (Bạn sẽ xem xét


bán nhà chứ?)
3. He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.)
Keep going

4. He didn’t want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị


ướt.)

* V + giới từ: apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel


like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream
of, succeed in, object to, approve/ disapprove of, keen on,...
I apologize for breaking the vase.
* Gerund verb cũng theo sau những cụm từ như:
– It’s no use / It’s no good…
– There’s no point (in)…
– It’s (not) worth …
– Have difficult (in) …
– It’s a waste of time/ money …
– Spend/ waste time/money …
– Be/ get used to …
– Be/ get accustomed to …
– Do/ Would you mind … ?
– Be busy …
– What about … ? How about …?

– Go …(go shopping, go swimming…)


To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể
2.1. Verb + to V
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive:
agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail,
endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare,
promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer,
expect, want,...
Want sb to
I ask him to go out

Ex:

1. She agreed to pay $50.(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)

2. Two men failed to return from the expedition.(Hai người đàn


ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)
3. The remnants refused to leave.(Những người còn sót lại từ
chối rời đi.)

4. She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp


đỡ người tàn tật.)

5. He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc


mình.)

2.2. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V


Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover,
find out, forget, know, learn, remember, see, show, think,
understand, want to know, wonder…
Ex:

1. He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra


làm thế nào để mở két sắt.)

2. I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua
hoa quả rẻ.)
3. She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều
gì để nói.)

4. I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải


ấn nút nào.)
3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing
và to V
Một số động từ có thể đi cùng với cả V-ing và to V, hãy cùng Hà
so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng ngay bây giờ nhé ?

3.1. STOP
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ex:

1. He has lung cancer. He needs to stop smoking. (Anh ấy bị ung


thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)
2. He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên
đã dừng lại để hút thuốc.)

3.2. REMEMBER
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì
(ở hiện tại – tương lai)

Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở


quá khứ)

Ex:

1. Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)

2. Don’t forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.)

3. I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất
tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)

4. I paid her $2. I still remember that. I still remember paying


her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.)
5. She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao
giờ quên lần gặp nữ hoàng.)

6. He regrets dropping out of school early. It is the biggest


mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là
lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)

3.3. TRY
Try to V: cố gắng làm gì

Try V-ing: thử làm gì

Example:

1. I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)

2. You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử
mở cửa với chiếc khóa này.)

3.4. LIKE
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để
thường thức.

ĐỌC THÊM Sự phối hợp thì (the sequence of tense)

Like to do: muốn làm gì, cần làm gì

Ex:

1. I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)

2. I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có


công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)

3.5. PREFER
Prefer V-ing to V-ing

Prefer + to V + rather than (V)

Ex:
1. I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi
tàu.)

2. I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe


hơn đi tàu.)

3.6. MEAN
Mean to V: Có ý định làm gì.

Mean V-ing: Có nghĩa là gì.

Ex:

1. He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy


không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)

2. This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là
không được đi vào trong.)

3.7. NEED
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ex:

1. I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)

2. Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc


bạn cần được cắt.)

3.8. USED TO/ GET USED TO


Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ
không làm nữa)

Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ex:

1. I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy


sớm khi còn trẻ.)
2. I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)

You might also like