Professional Documents
Culture Documents
Các Đ NG T Khi Nào Thì Thêm - Ing Và To Vo
Các Đ NG T Khi Nào Thì Thêm - Ing Và To Vo
Ex:
Ex:
2. I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua
hoa quả rẻ.)
3. She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều
gì để nói.)
3.1. STOP
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Ex:
3.2. REMEMBER
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì
(ở hiện tại – tương lai)
Ex:
1. Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)
3. I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất
tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)
3.3. TRY
Try to V: cố gắng làm gì
Example:
2. You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử
mở cửa với chiếc khóa này.)
3.4. LIKE
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để
thường thức.
Ex:
3.5. PREFER
Prefer V-ing to V-ing
Ex:
1. I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi
tàu.)
3.6. MEAN
Mean to V: Có ý định làm gì.
Ex:
2. This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là
không được đi vào trong.)
3.7. NEED
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
Ex:
Ex: