You are on page 1of 30

Tổng

THứ/kíp 2 3 4 5 6 7 CN
A 0 3 3 3 3 3 0 3
B 0 0 5 5 5 5 5 5
C 6 0 0 6 6 6 6 6
D 4 4 0 0 4 4 4 4
E 6 6 6 0 0 6 6 6
F 1 1 1 1 0 0 1 1
G 0 0 0 0 0 0 0 0
17 14 15 15 18 24 22
17 13 14 15 18 24 22
Số người lao động
Thứ/Kíp 2 3 4 5 6 7 CN
1A 0 80000 80000 80000 80000 120000 0
2B 0 0 80000 80000 80000 120000 120000
3C 80000 0 0 80000 80000 120000 120000
4D 80000 80000 0 0 80000 120000 120000
5E 80000 80000 80000 0 0 120000 120000
6F 80000 80000 80000 80000 0 0 120000
7G 80000 80000 80000 80000 80000 0 0 11840000
Biến số ra quyết định
Gọi x1,x2,x3,x4,x5,x6,x7 lần lược là số lao động thuê được phân công làm việc trong các kíp A,B,C,D,E,F,G.

Hàm mục tiêu


x1*(4*80,000+120,000)+x2*(3*80,000+2*120,000)+x3*(3*80,000+2*120,000)+x4*(3*80,000+2*120,000)+
x5*(3*80,000+2*120,000)+x6*(4*80,000+120,000)+x7*(80,000*5) --> MIN

Điều kiện ràng buộc


x3+x4+x5+x6+x7 >= 17
x1+x4+x5+x6+x7 >= 13
x1+x2+x5+x6+x7 >= 14
x1+x2+x3+x6+x7 >= 15
x1+x2+x3+x4+x7 >= 18
x1+x2+x3+x4+x5 >= 24
x2+x3+x4+x5+x6 >= 22
x1,x2,x3,x4,x5,x6,x7 >= 0
x1,x2,x3,x4,x5,x6,x7: integer
5

ác kíp A,B,C,D,E,F,G.
*80,000+2*120,000)+
"Công ty Ford có một dự án đầu tư vào xe hơi thể thao mới như sau: Vòng đời dự án: 8 năm. Số lượng sản phẩm tiêu
động của lạm phát. Định phí (chưa gồm khấu hao) là 45 triệu USD, biến phí chiếm 60% /doanh thu. Chi phí mua máy
bán tài sản sẽ được bán với giá là 200 triệu đồng. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%. Nhu cầu vốn luân c
Yêu cầu:
1. Thẩm định dự án theo tiêu chuẩn NPV, IRR và cho biết có nên thực hiện dự án hay không?
2. Vẽ đồ thị NPV (Lưu ý: dùng công cụ Data Table) (1 điểm).
3. Giám đốc kinh doanh dự kiến rằng số lượng sản phẩm bán ra từ năm thứ 4 trở đi sẽ tuân theo phân phối đồng dạ
chuẩn NP"

0 1 2 3
Cầu sản phẩm 25,000 25,000 25,000
Giá bán 20,000 22,000 24,200
Donah thu 500,000,000 550,000,000 605,000,000
Định phí 45,000,000 45,000,000 45,000,000
Biến phí 300,000,000 330,000,000 363,000,000
Khấu hao 80,000,000 80,000,000 80,000,000
OBT 75,000,000 95,000,000 117,000,000
OAT 60,000,000 76,000,000 93,600,000
OAT+KH 140,000,000 156,000,000 173,600,000
Tài sản cố định (800,000,000.00)
NWC (30,000,000.00)
Thu thanh lý TSCĐ
NCF (830,000,000.0) 140,000,000 156,000,000 173,600,000
LSCK 12%
NPV 432,252,592.36 >0 nên thực hiện dự án
IRR 22% > LSCK nên thực hiện dự án

STT NPV
1 432,252,592.4
2 432,252,592.4
3 432,252,592.4
4 432,252,592.4
5 432,252,592.4
6 432,252,592.4
7 432,252,592.4
8 432,252,592.4
9 432,252,592.4
10 432,252,592.4
11 432,252,592.4
12 432,252,592.4
13 432,252,592.4
14 432252592.356283
15 432252592.356283
16 432252592.356283
17 432252592.356283
18 432252592.356283
19 432252592.356283
20 432252592.356283
21 432252592.356283
22 432252592.356283
23 432252592.356283
24 432252592.356283
25 432252592.356283
26 432252592.356283
27 432252592.356283
28 432252592.356283
29 432252592.356283
30 432252592.356283
31 432252592.356283
32 432252592.356283
33 432252592.356283
34 432252592.356283
35 432252592.356283
36 432252592.356283
37 432252592.356283
38 432252592.356283
39 432252592.356283
40 432252592.356283
41 432252592.356283
42 432252592.356283
43 432252592.356283
44 432252592.356283
45 432252592.356283
46 432252592.356283
47 432252592.356283
48 432252592.356283
49 432252592.356283
50 432252592.356283
51 432252592.356283
52 432252592.356283
53 432252592.356283
54 432252592.356283
55 432252592.356283
56 432252592.356283
57 432252592.356283
58 432252592.356283
59 432252592.356283
60 432252592.356283
61 432252592.356283
62 432252592.356283
63 432252592.356283
64 432252592.356283
65 432252592.356283
66 432252592.356283
67 432252592.356283
68 432252592.356283
69 432252592.356283
70 432252592.356283
71 432252592.356283
72 432252592.356283
73 432252592.356283
74 432252592.356283
75 432252592.356283
76 432252592.356283
77 432252592.356283
78 432252592.356283
79 432252592.356283
80 432252592.356283
81 432252592.356283
82 432252592.356283
83 432252592.356283
84 432252592.356283
85 432252592.356283
86 432252592.356283
87 432252592.356283
88 432252592.356283
89 432252592.356283
90 432252592.356283
91 432252592.356283
92 432252592.356283
93 432252592.356283
94 432252592.356283
95 432252592.356283
96 432252592.356283
97 432252592.356283
98 432252592.356283
99 432252592.356283
100 432252592.356283
ự án: 8 năm. Số lượng sản phẩm tiêu thụ mỗi năm: 25.000 sản phẩm. Giá bán mỗi sản phẩm năm 1: $20.000 USD, công ty dự đo
m 60% /doanh thu. Chi phí mua máy móc ban đầu là 800 triệu USD. Tài sản được khấu hao theo phương pháp tuyến tính cố địn
h nghiệp là 20%. Nhu cầu vốn luân chuyển ban đầu là 30 triệu USD, Chi phí sử dụng vốn là 12%

hay không?

ở đi sẽ tuân theo phân phối đồng dạng với các giá trị 30.000, 31.000, 32.000, 33.000, 34.000, 35.000, 36.000, 37.000, 38.000. Hãy

4 5 6 7 8
31,000 30,000 37,000 33,000 32,000
26,620 29,282 32,210 35,431 38,974
825,220,000 878,460,000 1,191,777,400 1,169,230,260 1,247,178,944
45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
495,132,000 527,076,000 715,066,440 701,538,156 748,307,366
80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
205,088,000 226,384,000 351,710,960 342,692,104 373,871,578
164,070,400 181,107,200 281,368,768 274,153,683 299,097,262
244,070,400 261,107,200 361,368,768 354,153,683 379,097,262

30,000,000
192,000,000
244,070,400 261,107,200 361,368,768 354,153,683 601,097,262

NPV NPV Bin Frequency Cumulative %


481432645.15541 401861742.95689 1 1.00%
464547615.13728 Mean 466624680.547596 414854808.07858 3 4.00%
401861742.95689 Standard Error 2922695.28100022 427847873.20027 8 12.00%
510819699.99414 Median 464500974.896291 440840938.32196 4 16.00%
460168271.66767 Mode #N/A 453834003.44365 14 30.00%
448496774.8501 Standard Deviation 29226952.8100022 466827068.56534 23 53.00%
489143298.99456 Sample Variance 854214770558098 479820133.68703 14 67.00%
464640803.69074 Kurtosis -0.465666041679958 492813198.80872 13 80.00%
454017125.28986 Skewness -0.047773201205059 505806263.93041 12 92.00%
454478347.775 Range 129930651.216903 518799329.0521 5 97.00%
489618055.34058 Minimum 401861742.956891 More 3 100.00%
426292909.43025 Maximum 531792394.173794
460354924.0097 Sum 46662468054.7596
507178089.00984 Count 100
448959631.68133 Histogram
489063583.75026 120.00%
20
505677404.24599 10 60.00%

Frequency
459147582.62542 0 0.00%
448493383.40306 1 2 2 3
6 8 9 196 703 210
452301146.66785 95 3 2 6 8 0 5
4 2. 3 8. 33 . 29 .
485071017.17293 7 9 1 3
8 61 8 40 82 0 79 9
474999993.26016 1 0 9 8
40 4 4 4 7 5 1 Bin
412209033.01152
460261582.42552
428446433.16173
486383324.42108
489534949.19971
443088142.34195
500083998.15068
464374589.13514
516596091.19886
469294778.40566
454866636.80898
491327252.16946
468541785.23438
416300118.89594
479282573.97316
454380133.42841
486184986.69717
474723635.74024
484779155.10873
500809831.12119
500648704.63384
521726609.63661
499217531.04778
499226100.7682
495138436.0562
469783099.4389
433385243.73893
504636245.41805
428733025.57449
444590615.03309
500465627.59591
468640243.43927
453711911.57042
474896722.84458
421159213.67837
447369057.33206
491413810.85956
464454334.6553
468448626.95678
442974637.03353
475179710.22786
457070382.69119
454468173.98435
405676318.84114
468903128.2005
516309559.88829
459695302.69846
494845122.9525
459705476.48911
453340578.6707
514898825.26158
428163263.02234
457904603.24847
427308695.43423
443471375.30694
416873181.51708
411930949.21698
469940834.47921
531792394.17379
427600251.98746
454193450.81052
465017375.96604
448113572.16098
454278314.05234
469956064.33885
417342942.34584
453433859.15269
459522337.79851
500740167.46315
474898326.36434
455890808.67633
453635679.70169
505501047.899
489436612.64874
526283851.87077
417617543.31528
488870302.09534
463804795.75665
.000 USD, công ty dự đoán giá bán năm sau tăng hơn năm trước 10% do tác
g pháp tuyến tính cố định trong 10 năm. Vào cuối năm thứ 8, tài sản sẽ được

00, 37.000, 38.000. Hãy mô phỏng NPV và ước tính NPV trung bình, độ lệch

Cumulative %
Histogram
120.00%
60.00%
0.00% Frequency
3 Cumulative %
2 10

n
"Công ty Ford có một dự án đầu tư vào xe hơi thể thao mới như sau: Vòng đời dự án: 8 năm. Số lượng sản phẩm tiêu
tác động của lạm phát. Định phí (chưa gồm khấu hao) là 45 triệu USD, biến phí chiếm 60% /doanh thu. Chi phí mua
sẽ được bán tài sản sẽ được bán với giá là 200 triệu đồng. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%. Nhu cầu v
Yêu cầu:
1. Thẩm định dự án theo tiêu chuẩn NPV, IRR và cho biết có nên thực hiện dự án hay không?
2. Vẽ đồ thị NPV (Lưu ý: dùng công cụ Data Table) (1 điểm).
3. Giám đốc kinh doanh dự kiến rằng số lượng sản phẩm bán ra từ năm thứ 4 trở đi sẽ tuân theo phân phối đồng dạ
lệch chuẩn NP"

0 1 2 3
Cầu sản phẩm 25,000 25,000 25,000
Giá bán 20,000 22,000 24,200
Donah thu 500,000,000 550,000,000 605,000,000
Định phí 45,000,000 45,000,000 45,000,000
Biến phí 300,000,000 330,000,000 363,000,000
Khấu hao 80,000,000 80,000,000 80,000,000
OBT 75,000,000 95,000,000 117,000,000
OAT 60,000,000 76,000,000 93,600,000
OAT+KH 140,000,000 156,000,000 173,600,000
Tài sản cố định (800,000,000.00)
NWC (30,000,000.00)
Thu thanh lý TSCĐ
NCF (830,000,000.0) 140,000,000 156,000,000 173,600,000
LSCK 12%
NPV 234,232,736.93 >0 nên thực hiện dự án
IRR 18% > LSCK nên thực hiện dự án
1

IRR NPV
1
234,232,736.9
0%
2%
4%
6%
8%
10%
12%

0% 2%
14%
16%
18%
20% 0% 2%
22%
ự án: 8 năm. Số lượng sản phẩm tiêu thụ mỗi năm: 25.000 sản phẩm. Giá bán mỗi sản phẩm năm 1: $20.000 USD, công ty dự đo
hiếm 60% /doanh thu. Chi phí mua máy móc ban đầu là 800 triệu USD. Tài sản được khấu hao theo phương pháp tuyến tính cố
ập doanh nghiệp là 20%. Nhu cầu vốn luân chuyển ban đầu là 30 triệu USD, Chi phí sử dụng vốn là 12%

hay không?

ở đi sẽ tuân theo phân phối đồng dạng với các giá trị 30.000, 31.000, 32.000, 33.000, 34.000, 35.000, 36.000, 37.000, 38.000. Hãy

4 5 6 7 8
25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
26,620 29,282 32,210 35,431 38,974
665,500,000 732,050,000 805,255,000 885,780,500 974,358,550
45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
399,300,000 439,230,000 483,153,000 531,468,300 584,615,130
80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
141,200,000 167,820,000 197,102,000 229,312,200 264,743,420
112,960,000 134,256,000 157,681,600 183,449,760 211,794,736
192,960,000 214,256,000 237,681,600 263,449,760 291,794,736

30,000,000
192,000,000
192,960,000 214,256,000 237,681,600 263,449,760 513,794,736

1
NPV
1

NPV

0% 2% 4% 6% 8% 10% 12% 14% 16% 18% 20% 22%


NPV

0% 2% 4% 6% 8% 10% 12% 14% 16% 18% 20% 22%


1: $20.000 USD, công ty dự đoán giá bán năm sau tăng hơn năm trước 10% do
o phương pháp tuyến tính cố định trong 10 năm. Vào cuối năm thứ 8, tài sản
à 12%

0, 36.000, 37.000, 38.000. Hãy mô phỏng NPV và ước tính NPV trung bình, độ
0 1
Cầu sản phẩm 1000
Giá bán 150
Doanh thu 150000
Chi phí hoạt động 97500
KH 40000
OBT 12500
OAT 8125
OCF 48125
TSCĐ -240000
NHU CẦU VLC 40000 15000
VLC TT -40000 25000
Thu thanh lý TSCĐ
NCF -280000 73125
LXCK 12%
NPV 34,268.71 >0 Chấp nhận dự án
IRR 16% <LSCK Chấp nhận dự án
2 3 4 5 6
1150 1322.5 1520.875 1749.006 2011.357
157.5 165.375 173.6438 182.3259 191.4422
181125 218708.4 264090.4 318889.2 385058.7
117731.3 142160.5 171658.8 207278 250288.2
40000 40000 40000 40000 40000
23393.75 36547.95 52431.65 71611.22 94770.55
15205.94 23756.17 34080.57 46547.29 61600.86
55205.94 63756.17 74080.57 86547.29 101600.9

18112.5 21870.84 26409.04


-3112.5 -3758.344 -4538.2 26409.04
13000
52093.44 59997.83 69542.37 86547.29 141009.9

>0 Chấp nhận dự án


<LSCK Chấp nhận dự án
0
Cầu sản phẩm
Giá bán
Doanh thu
Chi phí hoạt động
KH
OBT
OAT
OCF
TSCĐ -240000
NHU CẦU VLC 40000
VLC TT -40000
Thu thanh lý TSCĐ
NCF -280000
LXCK 12%
NPV 10,169.00
IRR 13%

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
1 2 3 4 5 6
1000 1150 1322.5 1520.875 1749.00625 2011.357
150 130 170 160 140 160
150000 149500 224825 243340 244860.875 321817.2
97500 97175 146136.25 158171 159159.56875 209181.1
40000 40000 40000 40000 40000 40000
12500 12325 38688.75 45169 45701.30625 72636
8125 8011.25 25147.6875 29359.85 29705.8490625 47213.4
48125 48011.25 65147.6875 69359.85 69705.8490625 87213.4

15000 14950 22482.5 24334


25000 50 -7532.5 -1851.5 24334
13000
73125 48061.25 57615.1875 67508.35 69705.8490625 124547.4

NPV NPV NPV Bin


10,169.00 12,252.09 -13799.2
10169.00261 14,352.49 Mean 9357.70349061885 -8455.893
10169.00261 3,874.05 Standard Error 1035.04211390849 -3112.591
10169.00261 17,644.74 Median 8787.25784952554 2230.711
10169.00261 3,815.84 Mode #N/A 7574.013
10169.00261 32,972.07 Standard Deviation 10350.4211390849 12917.32
10169.00261 (11,332.48) Sample Variance 107131217.756415 18260.62
10169.00261 (1,159.83) Kurtosis 0.153631931569092 23603.92
10169.00261 1,650.85 Skewness 0.230825497192136 28947.22
10169.00261 7,697.69 Range 53433.0217091933 34290.52
10169.00261 20,278.09 Minimum -13799.1952164392 More
10169.00261 15,605.18 Maximum 39633.8264927541
10169.00261 17,879.40 Sum 935770.349061885
10169.00261 8,357.52 Count 100
10169.00261 (10,693.21)
10169.00261 6,970.60 -0.904089153945884
20
10169.00261 7,880.50 0.182974064533933 10
Frequency

10169.00261 12,274.99 0
10169.00261 3,701.54 2 9
4 3 9 18 7 07 6
10169.00261 3,628.20 6 3 9
5 21 2 9 6 7 8 0 4 3 2
10169.00261 (4,861.58) 19 11 61 52
9 9. 0.7 60. 90.
10169.00261 13,970.56 37 2 3 82 4 2
-1 2 1 3
10169.00261 23,295.81
10169.00261 14,133.41
10169.00261 39,633.83
10169.00261 15,275.74
10169.00261 20,235.31
10169.00261 27,998.94
10169.00261 2,269.14
10169.00261 3,324.71
10169.00261 13,829.58
10169.00261 (453.44)
10169.00261 17,235.08
10169.00261 10,056.04
10169.00261 8,958.16
10169.00261 2,784.01
10169.00261 (7,559.43)
10169.00261 2,288.90
10169.00261 12,477.25
10169.00261 22,762.06
10169.00261 29,124.96
10169.00261 15,574.72
10169.00261 15,816.06
10169.00261 2,173.41
10169.00261 22,718.12
10169.00261 16,301.70
10169.00261 10,293.80
10169.00261 86.16
10169.00261 3,054.65
10169.00261 5,822.58
10169.00261 (3,784.56)
10169.00261 (13,799.20)
10169.00261 6,701.77
10169.00261 1,842.45
10169.00261 498.02
10169.00261 3,543.07
10169.00261 14,371.01
10169.00261 12,261.52
10169.00261 11,420.15
10169.00261 14,557.41
10169.00261 25,453.90
10169.00261 14,209.17
10169.00261 5,282.67
10169.00261 8,673.77
10169.00261 14,411.00
10169.00261 (12,058.18)
10169.00261 8,193.50
10169.00261 (604.16)
10169.00261 13,061.30
10169.00261 20,841.62
10169.00261 (9,344.90)
10169.00261 30,804.37
10169.00261 (4,797.09)
10169.00261 901.81
10169.00261 17,929.42
10169.00261 22,716.86
10169.00261 3,597.05
10169.00261 1,286.01
10169.00261 12,547.30
10169.00261 (756.05)
10169.00261 (6,870.00)
10169.00261 3,637.05
10169.00261 25,119.23
10169.00261 14,307.45
10169.00261 6,151.58
10169.00261 8,900.75
10169.00261 4,947.99
10169.00261 12,299.47
10169.00261 11,561.90
10169.00261 9,212.64
10169.00261 5,839.99
10169.00261 20,963.66
10169.00261 14,480.37
10169.00261 16,821.05
10169.00261 3,145.57
10169.00261 (1,423.54)
10169.00261 760.03
10169.00261 28,402.82
10169.00261 4,224.62
10169.00261 7,056.22
FrequencyCumulative %
1 1.00%
4 5.00%
5 10.00%
13 23.00%
22 45.00%
18 63.00%
21 84.00%
8 92.00%
4 96.00%
3 99.00%
1 100.00%

Histogram
120.00%
20
10 60.00%
Frequency

0 0.00% Frequency
2 9 8 8 Cumulative %
4 3 9 18 7 07 6 83 4
6 3 9 1
5 21 2 9 6 7 8 0 4 3 2
19 11 61 52
9 9. 0.7 60. 90.
37 2 3 82 4 2 Bin
-1 2 1 3

You might also like