You are on page 1of 5

THỰC HÀNH TUẦN 01 – PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ PHI TUYẾN

Cho phương trình đại số phi tuyến có dạng f(x) = 0 sau. Hãy giải phương trình bằng 5 phương pháp khác nhau BẰNG CÁCH LẬP TRÌNH
TRÊN MATLAB VÀ/HOẶC LÀM TRÊN EXCEL theo hướng dẫn dưới đây:

1) PP2: Phương pháp chia đôi đoạn trong khoảng nghiệm [a;b] với 5 vòng lặp. Kết quả để ở dạng bảng như dưới mẫu:

Mẫu bảng
 ab 
 SVL  a, b  f a f b    f   ba 
2
 
 0 
 1 
 
 2 
 3 
 
 4 
 
 5 
2) PP3: Phương pháp vị trí sai trong khoảng nghiệm [a;b] với 5 vòng lặp. Kết quả để ở dạng bảng như dưới mẫu:

Mẫu bảng
k  a; b f a f b  c f c  ba 
 
1 
2 
 
3 
4 
 
5 
6 
 
3) PP4: Phương pháp vòng lặp điểm cố định đơn giản với điểm khởi đầu x0 và 5 vòng lặp. Tìm hàm g(x) sau đó giải bài toán. Kết quả để ở dạng
bảng như dưới mẫu:
Mẫu bảng

i xi g(xi) f(xi) Δxi


0 -
1
2
3
4
5

4) PP5: Phương pháp Newton-Raphson với điểm khởi đầu x0 và 5 vòng lặp. Kết quả để ở dạng bảng như dưới mẫu:

Mẫu bảng

i xi f(xi) f'(xi) Δxi


0 -
1
2
3
4
5
6

5) PP6: Phương pháp dây cung với 2 điểm đầu x1, x2 và 5 vòng lặp. Kết quả để ở dạng bảng như dưới mẫu:

Mẫu bảng

i xi f(xi) Δxi
1 -
2
3
4
5
6
7

CÁC ĐỀ CỤ THỂ
Đề Hàm f(x)=0 PP1 PP2 PP3 PP4 PP5 PP6
x1 = 3
1 [a;b] = [0;3] x0 = 3
x2 = 2.9
x1 = 3
2 [a;b] = [0;3] x0 = 3
x2 = 2.9
x1 = 7.6
3 [a;b] = [5;8] x0 = 7.6
x2 = 7.5
x1 = 4.8
4 [a;b] = [2;5] x0 = 4.8
x2 = 4.7
x1 = 5
5 [a;b] = [2.5;5] x0 = 5
x2 = 4.9
x1 = 4.4
6 [a;b] = [2.5;4.5] x0 = 4.4
x2 = 4.3
x1 = 2.5
7 [a;b] = [1.5;2.5] x0 = 2.5
x2 = 2.4
x1 = 2.0
8 [a;b] = [1.0;2.0] x0 = 2.0
x2 = 1.9
x1 = 0.5
9 [a;b] = [0;0.5] x0 = 0.5
x2 = 0.4
x1 = 1.8
10 [a;b] = [0.5;1.8] x0 = 1.8
x2 = 1.7
x1 = –0.8
11 [a;b] = [–0.8;0.5] x0 = –0.8
x2 = –0.7
x1 = 2
12 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 2
13 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 1.5
14 [a;b] = [0;1.5] x0 = 1.5
x2 = 1.4
x1 = 0.1
15 [a;b] = [0;1.5] x0 = 0.1
x2 = 0.2
x1 = 2
16 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 2.5
17 [a;b] = [1;2.5] x0 = 2.5
x2 = 2.4
x1 = 1.1
18 [a;b] = [1.1;2.0] x0 = 1.1
x2 = 1.2
x1 = 4.0
19 [a;b] = [2.5;4.0] x0 = 4.0
x2 = 3.9
x1 = 0
20 [a;b] = [0;1.0] x0 = 0
x2 = 0.1
x1 = 0.5
21 [a;b] = [–0.8;0.5] x0 = 0.5
x2 = 0.4
x1 = 2
22 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 2
23 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 3
24 [a;b] = [2;3] x0 = 3
x2 = 2.9
x1 = 2
25 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 2
26 [a;b] = [0;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 2
27 [a;b] = [0;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = –1.0
28 [a;b] = [–1.0;0] x0 = –1.0
x2 = –0.9
x1 = 1
29 [a;b] = [0;1] x0 = 1
x2 = 0.9
x1 = 1
30 [a;b] = [0;1] x0 = 1
x2 = 0.9
x1 = 0.6
31 [a;b] = [0.6;1.8] x0 = 0.6
x2 = 0.7
x1 = 0.5
32 [a;b] = [0.5;2] x0 = 0.5
x2 = 0.6

x1 = 0
33 [a;b] = [0;1] x0 = 0
x2 = 0.1
x1 = 0.5
34 [a;b] = [0.5;1.5] x0 = 0.5
x2 = 0.6
x1 = 1
35 [a;b] = [1;2] x0 = 1
x2 = 1.1
x1 = 2
36 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 2
37 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 2
38 [a;b] = [1;2] x0 = 2
x2 = 1.9
x1 = 1.5
39 [a;b] = [0.5;1.5] x0 = 1.5
x2 = 1.4
x1 = 0.1
40 [a;b] = [0.1;1] x0 = 0.1
x2 = 0.2

You might also like