Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Trắc Nghiệm Tích Phân: f x - Biết f f x x x
Bài Tập Trắc Nghiệm Tích Phân: f x - Biết f f x x x
2
Câu 1. Cho F x là một nguyên hàm của f x . Biết F 1 0 . Tính F 2 kết quả là.
x2
A. ln8 1. B. 4ln 2 1 . C. 2ln 3 2 . D. 2ln 4 .
4
Câu 2. Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f ' x 2sin 2 x 1, x , khi đó f x dx bằng
0
16 4
2
4
2
15
2
2 16 16
A. . B. . C. . D. .
16 16 16 16
4
Câu 3. Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f x 2sin 2 x 3 , x R , khi đó f x dx bằng
0
2
2
8 8
2
8 2
2
3 2 2 3
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
4
Câu 4. Cho hàm số f ( x ) .Biết f (0) 4 và f ( x) 2cos 2 x 3, x , khi đó f ( x)dx
0
bằng?
2 8 8 2 8 2 2 6 8 2 2
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
1 2
Câu 5. Biết rằng hàm số f x mx n thỏa mãn f x dx 3 , f x dx 8 . Khẳng định nào dưới đây là
0 0
đúng?
A. m n 4 . B. m n 4 . C. m n 2 . D. m n 2 .
1 2 3
7 13
Câu 6. Biết rằng hàm số f x ax 2 bx c thỏa mãn f x dx , f x dx 2 và f x dx .
0
2 0 0
2
Tính tổng P a b c
3 4 4 3
A. . B. . C. . D. .
4 3 3 4
a
a
T 3a1 3a2 log 2 2 .
a1
A. T 26 . B. T 12 . C. T 13 . D. T 28 .
m
A. 1; 2 . B. ;0 . C. 0; 4 . D. 3;1 .
1
Câu 9. Cho I 4 x 2m2 dx . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để I 6 0 ?
0
A. 1. B. 5. C. 2. D. 3.
2 x 3 dx 4 ?
a
Câu 10. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của a để
0
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
b
Câu 11. Có bao nhiêu số thực b thuộc khoảng ;3 sao cho 4cos 2 xdx 1 ?
A. 8. B. 2. C. 4. D. 6.
4
Câu 12. Cho hàm số f x xác định trên \ 2; 2 thỏa mãn f x ,
x 4
2
A. T 3 . B. T 3 . C. T 4 . D. T 5 .
x 1 3 3
Câu 14. Cho hàm số f x xác định trên \ 0 thỏa mãn f x 2 , f 2 và f 2 2 ln 2 . Giá
x 2 2
trị của biểu thức f 1 f 4 bằng
6 ln 2 3 6 ln 2 3 8ln 2 3 8ln 2 3
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
π
4
Câu 15. Cho hàm số f ( x ) có f (0) 4 và f ( x) 2cos 2 x 1, x Khi đó f ( x)dx bằng.
0
6 2
3 2
3 16 2
3 2 6
A. . B. . C. . D. .
18 32 64 112
TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ
2
dx
Câu 1. Biết a ln 2 b ln 3 c ln 5 . Khi đó giá trị a b c bằng
1 x 1 2 x 1
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
3x 5 x 1
0 2
2
Câu 2. Biết I dx a ln b, a, b . Khi đó giá trị của a 4b bằng
1
x2 3
A. 50 B. 60 C. 59 D. 40
1 x 2 1
2
Câu 3. Biết dx n ln 2 , với m, n là các số nguyên. Tính m n .
0 x 1 m
A. S 1 . B. S 4 . C. S 5 . D. S 1 .
x 1
1 2
Câu 4. Tích phân I dx a ln b trong đó a , b là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức a b .
0
x2 1
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
x x 1
5 2
b
Câu 5. Biết dx a ln với a , b là các số nguyên. Tính S a 2b .
3
x 1 2
A. S 2 . B. S 2 . C. S 5 . D. S 10 .
2
x 10 a
Câu 6. Cho x 2 dx ln với a, b . Tính P a b ?
1
x 1 b b
A. P 1 . B. P 5 . C. P 7 . D. P 2 .
x3
3
A. 5 . B. 4 . C. 5. D. 0.
4 x 15 x 11
1 2
Câu 14. Cho dx a b ln 2 c ln 3 với a , b , c là các số hữu tỷ. Biểu thức T a.c b bằng
0
2 x2 5x 2
1 1
A. 4 . B. 6 . C. . D. .
2 2
x 2 1
1 2
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1 .
5 x 12
3
A. 11 . B. 14 . C. 2 . D. 3 .
PP ĐỔI BIẾN
1
xdx
Câu 1. Cho x 2
0
2
a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng
A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
3
x
Câu 2. Tính K dx bằng
2
x 1
2
1 8 8
A. K ln 2 . B. K ln . C. K 2ln 2 . D. K ln .
2 3 3
1
x7
Câu 3. Cho tích phân I dx , giả sử đặt t 1 x 2 . Tìm mệnh đề đúng.
0 1 x 2 5
1 t 1 t 1 1 t 1 3 t 1
2 3 3 3 2 3 4 3
A. I dt . B. I dt . C. I dt . D. I dt .
2 1 t5 1
t5 2 1 t4 2 1 t4
1
x
Câu 4. Có bao nhiêu số thực a để ax
0
2
dx 1 .
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
1
Cho hàm số f x có f 1 0 và f x 2019.2020.x x 1 f x dx
2018
Câu 5. , x . Khi đó bằng
0
2 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
2021 1011 2021 1011
1
xdx
Câu 6. Cho a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng
0 x 2
2
A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
2 x 3x 2 dx A 3x 2 B 3x 2 C với A, B, C
6 8 7
Câu 7. Cho . Tính giá trị của biểu thức
12 A 7B .
23 241 52 7
A. B. C. D.
252 252 9 9
2 x 3x 3
1 2
Câu 8. Biết 2 dx a ln b với a, b là các số nguyên dương. Tính P a 2 b 2 .
0
x 2x 1
A. 13 . B. 5 . C. 4 . D. 10 .
Câu 9. Cho với m , p , q và là các phân số tối giản. Giá trị m p q bằng
22
A. 10 . B. 6 . C. . D. 8 .
3
1
xe
2
a b c
e e với a, b, c
2
Câu 10. Biết rằng x
dx . Giá trị của a b c bằng
0
2
A. 4 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
x 1
e
Câu 11. Biết x dx ln ae b với a, b là các số nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức
1
2
x ln x
T a ab b 2 .
2
A. 3. B. 1. C. 0. D. 8.
2 1 p
x p
x 1 dx me n , trong đó m, n, p, q là các số nguyên dương và
2 x q
Câu 12. Biết e là phân số tối giản.
1
q
Tính T m n p q .
A. T 11 . B. T 10 . C. T 7 . D. T 8 .
x2
2tdt
Câu 13. Số điểm cực trị của hàm số f x 1 t 2
là
2x
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 14. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên đồng thời thỏa mãn f 0 f 1 5 . Tính tích phân
1
I f x e
f x
dx .
0
A. I 10 B. I 5 C. I 0 D. I 5
8
x
Câu 15. Cho hàm số f x có f 3 3 và f x , x 0 . Khi đó f x dx bằng
x 1 x 1 3
197 29 181
A. 7 . B. . C. . D. .
6 2 6
21
dx
Câu 16. Cho
5 x
x
4
a ln 3 b ln 5 c ln 7 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b 2c B. a b 2c C. a b c D. a b c
55
dx
Câu 17. Cho a ln 2 b ln 5 c ln11 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
16 x x 9
A. a b 3c B. a b 3c C. a b c D. a b c
2
Câu 18. Tính tích phân I 2 x x 2 1dx bằng cách đặt u x 2 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
3 2 3 2
1
2 1
A. I udu B. I udu C. I 2 udu D. I udu
0 0 1
5
1
Câu 19. Giả sử tích phân I dx a b ln 3 c ln 5 . Lúc đó
1 1 3x 1
5 4 7 8
A. a b c . B. a b c . C. a b c . D. a b c .
3 3 3 3
x7 3
7
x a
Câu 20. Cho hàm số f x có f 2 0 và f x , x ; . Biết rằng f dx (
2x 3 2 4 2 b
a
a, b , b 0, là phân số tối giản). Khi đó a b bằng
b
A. 250 . B. 251 . C. 133 . D. 221 .
ln 6 x
e
Câu 21. Biết tích phân dx a b ln 2 c ln 3 , với a , b , c là các số nguyên. Tính T a b c .
0 1 e 3
x
A. T 1 . B. T 0 . C. T 2 . D. T 1 .
1
dx
Câu 22. Tích phân bằng
0 3x 1
4 3 1 2
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 3
2
dx
Câu 23. Biết dx a b c với a, b, c là các số nguyên dương. Tính P a b c
1 ( x 1) x x x 1
A. P 18 B. P 46 C. P 24 D. P 12
e
ln x
Câu 24. Biết dx a b 2 với a, b là các số hữu tỷ. Tính S a b .
1 x 1 ln x
1 3 2
A. S 1 . B. S . C. S . D. S .
2 4 3
2 2
4 4 4 4
A. I 8 1 cos 2t dt . B. I 16 sin 2 tdt . C. I 8 1 cos 2t dt . D. I 16 cos2 tdt .
0 0 0 0
5
1
Câu 26. Biết 1
1 3x 1
dx a b ln 3 c ln 5 (a, b, c Q) . Giá trị của a b c bằng
7 5 8 4
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
1 b
1
x b
Câu 27. Cho
1 x 1
3
dx ln d , với a, b, c, d là các số nguyên dương và
a c c
tối giản. Giá trị của
2
a b c d bằng
A. 12 B. 10 C. 18 D. 15
7 3
x m m
Câu 28. Cho biết 0
3
1 x2
dx
n
với
n
là một phân số tối giản. Tính m 7n
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 91.
1
dx
Câu 29. Biết rằng 3x 5 3x 1 7
a ln 2 b ln 3 c ln 5 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của a b c
0
bằng
10 5 10 5
A. B. C. D.
3 3 3 3
e
ln x
Câu 30. Biết
1
x
1 ln x
dx a b 2 với a, b là các số hữu tỷ. Tính S a b .
1 3 2
A. S 1 . B. S . C. S . D. S .
2 4 3
3
x a
Câu 31. Cho dx b ln 2 c ln 3 với a,b,c là các số nguyên. Giá trị a b c bằng:
0 4 2 x 1
3
A. 9 B. 2 C. 1 D. 7
3
x a a
Câu 32. Cho I dx b ln 2 c ln d , với a, b, c, d là các số nguyên và là phân số tối giản.
0 4 2 x 1 d d
Giá trị của a b c d bằng
A. 16. B. 4. C. 28. D. 2 .
x3 x
a
Câu 33. Tính I dx .
0 x2 1
A. I a 2 1 a 2 1 1 . B. I a 2 1 a 2 1 1 .
1
3
C. I a 2 1 a 2 1 1 . D. I a 2 1 a 2 1 1 .
1
3
1
2
x
Câu 34. Giá trị của tích phân
0
1 x
dx bằng tích phân nào dưới đây?
1
4 2 2 4 2 2
sin x sin y
2sin ydy . 0 cos x dx . 0 cosy dy . D. 2sin 2 ydy .
2
A. B. C.
0 0
2 2
x b a
Câu 35. Biết
x2 1 x2 1
dx
a
ln 5 c ln 2 với a, b, c là các số nguyên và phân số
b
là tối giản. Tính
3
P 3a 2b c .
A. 11 . B. 12 . C. 14 . D. 13 .
4
25 x 2
5 6 12
Câu 36. Cho tích phân dx a b 6 c ln d ln 2 với a, b, c, d là các số hữu tỉ. Tính tổng
1
x 5 6 12
a bc d .
1 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 25 2 20
1
dx
Câu 37. Cho tích phân I nếu đổi biến số x 2sin t , t ; thì ta được.
0 4 x2 2 2
π π π π
3 6 4 6
dt
A. I dt . B. I dt . C. I tdt . D. I .
0 0 0 0
t
a b c
1 3
x
Câu 38. Biết x
0 1 x2
dx
15
với a, b, c là các số nguyên và b 0 . Tính P a b 2 c .
A. P 3 . B. P 7 . C. P 7 . D. P 5 .
1
Câu 39. Cho n là số nguyên dương khác 0 , hãy tính tích phân I 1 x 2
n
xdx theo n .
0
1 1 1 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
2n 2 2n 2n 1 2n 1
64
dx 2
Câu 40. Giả sử I
1 x x3
a ln b với a , b là số nguyên. Khi đó giá trị a b là
3
A. 17 . B. 5. C. 5 . D. 17 .
3
3 3 6 2 3 6
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
2
x
Câu 42. Biết 3x
1 9 x2 1
dx a b 2 c 35 với a , b , c là các số hữu tỷ, tính P a 2b c 7 .
1 86 67
A. . B. . C. 2 . D. .
9 27 27
2
dx
Câu 43. Biết a b c với a , b , c là các số nguyên dương. Tính P a b c .
1 x x 1 x 1 x
A. P 44 . B. P 42 . C. P 46 . D. P 48 .
2 x 1dx
4
5
Câu 44. Biết 2x 3 a b ln 2 c ln a, b, c . Tính T 2a b c .
0 2x 1 3 3
A. T 4 . B. T 2 . C. T 1 . D. T 3 .
Câu 45. Cho hàm số f x có f 0 0 và f x cos x cos2 2 x, R . Khi đó f x dx bằng
0
A. 0 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 47. Tính tích phân I cos3 x.sin xdx .
0
1 1
A. I B. I 4 C. I 4 D. I 0
4 4
2
cos x 4
Câu 48. Cho sin
0
2
x 5sin x 6
dx a ln b, tính tổng S a b c
c
A. S 1 . B. S 4 . C. S 3 . D. S 0 .
2
Câu 49. Cho tích phân I 2 cos x .sin xdx . Nếu đặt t 2 cos x thì kết quả nào sau đây đúng?
0
2 3 2 2
A. I t dt . B. I t dt . C. I 2 t dt . D. I t dt .
3 2 3 0
4
sin 2 x
Câu 50. Tính tích phân I dx bằng cách đặt u tan x , mệnh đề nào dưới đây đúng?
0
cos 4 x
4 2 1 1
1
A. I u 2 du . B. I 2 du . C. I u du .
2
D. I u 2du .
0 0
u 0 0
π
3
sin x
I dx
cos3 x
Câu 51. Tính tích phân 0 .
5 3 π 9 9
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 3 20 4
2
sin x
Câu 52. Cho tích phân
cos x 2
dx a ln 5 b ln 2 với a, b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. 2a b 0. B. a 2b 0.
C. 2a b 0. D. a 2b 0.
a
2
Câu 53. Có bao nhiêu số a 0;20 sao cho sin 5 x sin 2 xdx .
0
7
A. 10. B. 9. C. 20. D. 19.
sin 2 x cos x
Câu 54. Biết F ( x ) nguyên hàm của hàm số f ( x) và F (0) 2 . Tính F
1 sin x 2
2 2 8 2 2 8 4 2 8 4 2 8
A. F B. F C. F D. F
2 3 2 3 2 3 2 3
6
dx a 3 b
1 sin x
Câu 55. Biết , với a, b , c và a, b, c là các số nguyên tố cùng nhau. Giá trị của tổng
0
c
a b c bằng
A. 5 . B. 12 . C. 7 . D. 1 .
2
s inx
Câu 56. Cho tích phân số
cos x 2
dx a ln 5 b ln 2 với a, b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. 2a b 0. B. a 2b 0. C. 2a b 0. . D. a 2b 0. .
2
sin x 4
Câu 57. Cho cos x
0
2
5cos x 6
dx a ln b , với a , b là các số hữu tỉ, c 0 . Tính tổng S a b c .
c
A. S 3 . B. S 0 . C. S 1 . D. S 4 .
4
a
Câu 58. Cho hàm số y f ( x) có f (0) 1 và f ( x) tan 3 x tan x, x . Biết f ( x)dx
0
b
; a, b ,
khi đó b a bằng
A. 4 . B. 12 . C. 0 . D. 4 .
Câu 59. Cho hàm số y f x có f 0 0 và f x sin8 x cos8 x 4sin 6 x, x . Tính I 16 f x dx
0
.
A. I 10 2 . B. I 160 . C. I 16 2 . D. I 10 2 .
1 e
1
dx
Câu 60. Cho
0
1 e
a b ln
x
2
, với a, b là các số hữu tỉ. Tính S a 3 b3 .
A. S 2 . B. S 0 . C. S 1 . D. S 2 .
3ln x 1
e
Câu 61. Cho tích phân I dx . Nếu đặt t ln x thì
1
x
3t 1 3t 1
1 e e 1
A. I t dt . B. I dt . C. I 3t 1 dt . D. I 3t 1 dt .
0
e 1
t 1 0
e
ln x c
Câu 62. Cho I dx a ln 3 b ln 2 , với a, b, c . Khẳng định nào sau đâu đúng.
x ln x 2
2
1
3
A. a b 2 c 2 1 .
2
B. a 2 b 2 c 2 11 . C. a 2 b 2 c 2 9 . D. a 2 b 2 c 2 3 .
4
Câu 63. Biết I x ln x 2 9 dx a ln 5 b ln 3 c trong đó a, b, c là các số thực. Giá trị của biểu thức
0
T a b c là:
A. T 11. B. T 9. C. T 10. D. T 8.
e
ln x
I dx
1 x ln x 2
2
Câu 64. Cho có kết quả dạng I ln a b với a 0 , b . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 1 3 1
A. 2ab 1 . B. 2ab 1 . C. b ln . D. b ln .
2a 3 2a 3
2 ln x 1
e
a c a c
Câu 65. Cho dx ln với a , b , c là các số nguyên dương, biết ; là các phân số tối
1 x ln x 2
2
b d b d
giản. Tính giá trị a b c d ?
A. 18 . B. 15 . C. 16 . D. 17 .
1
x 2 ex .2
3 x 3 x
1 1 e
Câu 66. Biết dx ln p với m , n , p là các số nguyên dương. Tính tổng
0
e.2 x
m e ln n e
S mn p.
A. S 6 . B. S 5 . C. S 7 . D. S 8 .
e
3x 1 ln x 3x 1dx a.e3 b c.ln e 1 với a, b, c là các số nguyên và lne 1 . Tính
3 2
Tính P 2a b c .
A. P 3 . B. P 1 . C. P 4 . D. P 3
x 1
2
2 0
e 1 e 1 e 1 e 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 2
e
2 ln x 1 b b
Câu 72. Biết rằng 2
dx a ln 2 với a, b, c là các số nguyên dương và là phân số tối giản.
1 x ln x 1 c c
Tính S a b c .
A. S 3 . B. S 7 . C. S 10 . D. S 5 .
TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
2 2
e 1
2
1 e2 2 e2 1
A. I B. I C. I D. I
4 2 2 4
e
2 x ln x dx ae be c với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
Câu 4. Cho
1
A. a b c B. a b c C. a b c D. a b c
1
Biết x ln x 2 1dx a ln 2 (với a, b, c
b b
Câu 5. *
và là phân số tối giản). Tính P 13a 10b 84c .
0
c c
A. 193 . B. 191. C. 190 . D. 189 .
a
Câu 6. Cho a là số thực dương. Tính I sin 2016 x.cos 2018 x dx bằng:
0
2017
cos a.sin 2017 a sin 2017 a.cos 2017 a
A. I . B. I .
2016 2017
sin 2017 a.cos 2017 a cos 2017 a.cos 2017 a
C. I . D. I .
2016 2017
1
T a bc.
A. T 9 . B. T 11 . C. T 8 . D. T 10 .
1
x 2 e
2x
Câu 10. Tích phân dx bằng
0
A. 15 . B. 1 . C. 1. D. 20.
2
ln x b b
Câu 12. Cho tích phân I 2
dx a ln 2 với a là số thực, b và c là các số dương, đồng thời là phân
1
x c c
số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P 2a 3b c .
A. P 6 . B. P 5 . C. P 6 . D. P 4 .
4
Câu 13. Cho tích phân I x 1 sin 2 xdx. Tìm đẳng thức đúng?
0
4 4
1
A. I x 1 cos2 x cos2 xdx . B. I x 1 cos2 x cos2 xdx .
4
0 2 0
0
4 4
1 1
C. I x 1 cos2 x cos2 xdx . D. I x 1 cos2 x cos2 xdx .
4 4
2 20 0
0 0
3
Câu 14. Biết rằng tồn tại duy nhất các bộ số nguyên a, b, c sao cho 4 x 2 ln xdx a b ln 2 c ln 3 . Giá trị
2
của a b c bằng
A. 19 . B. 19 . C. 5 . D. 5 .
2
ln 1 x
Câu 15. Cho dx a ln 2 b ln 3 , với a, b là các số hữu tỉ. Tính P a 4b .
1
x2
A. P 0 B. P 1 C. P 3 D. P 3
21000
ln x
Câu 16. Tính tích phân I dx , ta được
1 x 1
2
Câu 18. Biết rằng ln xdx 1 2a, a 1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
1
A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
2
Câu 20. Tính tích phân I xe x dx .
1
A. I e 2 . B. I e 2 . C. I e . D. I 3e2 2e .
3
5 9 5
A. . B. . C. 0 . D. .
4 2 4
2
A. 42 . B. 21 . C. 12 . D. 32 .
2
ln x b b
Câu 23. Cho tích phân I 2
dx a ln 2 với a là số thực, b và c là các số nguyên dương, đồng thời
1
x c c
là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P 2a 3b c .
A. P 6 B. P 6 C. P 5 D. P 4
3
x 3
Câu 24. Biết I 2
dx ln b . Khi đó, giá trị của a 2 b bằng
0
cos x a
A. 11 . B. 7 . C. 13 . D. 9 .
3
F x 2 x ln x 1
Câu 25. Cho ln x2 x dx F x , F 2 2ln 2 4 . Khi đó I dx bằng
2
x
A. 3ln3 3 . B. 3ln 3 2 . C. 3ln 3 1 . D. 3ln 3 4
3
x 3
Câu 26. Biết I 2
dx ln b , với a , b là các số nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức
0
cos x a
T a 2 b.
A. T 9 . B. T 13 . C. T 7 . D. T 11 .
2
ln 1 2 x a
Câu 27. Cho 2
dx ln 5 b ln 3 c ln 2 , với a , b , c là các số nguyên. Giá trị của a 2 b c là:
1
x 2
A. 0. B. 9. C. 3. D. 5.
2
ln 1 x
Câu 28. Cho 2
dx a ln 2 b ln 3 , với a , b là các số hữu tỉ. Tính P ab .
1
x
3 9
A. P . B. P 0 . C. P . D. P 3 .
2 2
1
A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
π
4
ln sin x 2 cos x
Câu 30. Cho 0
cos 2 x
dx a ln 3 b ln 2 cπ với a , b , c là các số hữu tỉ. Giá trị của abc bằng
15 5 5 17
A. B. C. D.
8 8 4 8
12
1 x 1x a dc a c
Câu 31. Biết 1 1 x
x
e dx
b
e trong đó a, b, c, d là các số nguyên dương và các phân số , là tối
b d
12
giản. Tính bc ad .
A. 12. B. 1. C. 24. D. 64.
2
x ln x 1 a c ac
Câu 32. Cho dx ln 3 (với a, c ; b, d *
; là các phân số tối giản). Tính
x 2
2
0
b d bd
P a b c d .
A. 7 . B. 7 .
C. 3 . D. 3 .
2
1 x b
Câu 33. Cho hàm số y f x có f 1 và f x với x 1 . Biết f x dx a ln d với
x 1
2
2 1
c
b
a, b, c, d là các số nguyên dương, b 3 và tối giản. Khi đó a b c d bằng
c
A. 8 . B. 5 . C. 6 . D. 10 .