You are on page 1of 12

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN

2
Câu 1. Cho F  x  là một nguyên hàm của f  x   . Biết F  1  0 . Tính F  2  kết quả là.
x2
A. ln8  1. B. 4ln 2  1 . C. 2ln 3  2 . D. 2ln 4 .

4
Câu 2. Cho hàm số f  x  . Biết f  0   4 và f '  x   2sin 2 x  1, x  , khi đó  f  x  dx bằng
0

  16  4
2
 4
2
  15
2
 2  16  16
A. . B. . C. . D. .
16 16 16 16

4
Câu 3. Cho hàm số f  x  . Biết f  0   4 và f   x   2sin 2 x  3 , x  R , khi đó  f  x  dx bằng
0

 2
2
  8  8
2
  8  2
2
3 2  2  3
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8

4
Câu 4. Cho hàm số f ( x ) .Biết f (0)  4 và f ( x)  2cos 2 x  3, x  , khi đó  f ( x)dx
0
bằng?

 2  8  8  2  8  2  2  6  8 2 2
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
1 2

Câu 5. Biết rằng hàm số f  x   mx  n thỏa mãn  f  x  dx  3 ,  f  x  dx  8 . Khẳng định nào dưới đây là
0 0
đúng?
A. m  n  4 . B. m  n  4 . C. m  n  2 . D. m  n  2 .
1 2 3
7 13
Câu 6. Biết rằng hàm số f  x   ax 2  bx  c thỏa mãn  f  x  dx   ,  f  x  dx  2 và  f  x  dx  .
0
2 0 0
2
Tính tổng P  a  b  c
3 4 4 3
A.  . B.  . C. . D. .
4 3 3 4
a

Câu 7. Có hai giá trị của số thực a là a1 , a2 ( 0  a1  a2 ) thỏa mãn   2 x  3  dx  0 .


1
Hãy tính

a 
T  3a1  3a2  log 2  2  .
 a1 
A. T  26 . B. T  12 . C. T  13 . D. T  28 .
m

  3x  2 x  1 dx  6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?


2
Câu 8. Cho
0

A.  1; 2  . B.   ;0  . C.  0; 4  . D.  3;1 .
1
Câu 9. Cho I    4 x  2m2  dx . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để I  6  0 ?
0

A. 1. B. 5. C. 2. D. 3.
  2 x  3  dx  4 ?
a
Câu 10. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của a để
0

A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
b
Câu 11. Có bao nhiêu số thực b thuộc khoảng  ;3  sao cho  4cos 2 xdx  1 ?

A. 8. B. 2. C. 4. D. 6.
4
Câu 12. Cho hàm số f  x xác định trên \ 2; 2 thỏa mãn f  x  ,
x 4
2

f  3  f  3  f  1  f 1  2 . Giá trị biểu thức f  4   f  0   f  4  bằng


A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
x  ex
4
1
1 4 x xe2 x dx  a  e  e với a , b , c là các số nguyên. Tính T  a  b  c
 b c
Câu 13. Biết

A. T  3 . B. T  3 . C. T  4 . D. T  5 .
x 1 3 3
Câu 14. Cho hàm số f  x  xác định trên \ 0 thỏa mãn f   x   2 , f  2   và f  2   2 ln 2  . Giá
x 2 2
trị của biểu thức f  1  f  4  bằng
6 ln 2  3 6 ln 2  3 8ln 2  3 8ln 2  3
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
π
4
Câu 15. Cho hàm số f ( x ) có f (0) 4 và f ( x) 2cos 2 x 1, x Khi đó f ( x)dx bằng.
0

 2  16  16 2 4  2  14  2  16  4


A. . B. . C. . D. .
16 16 16 16

2
Câu 16. Cho hàm số f  x  có f  0   0 và f '  x   sin x, x  4
. Tích phân  f  x  dx bằng
0

 6 2
 3 2
3  16 2
3 2  6
A. . B. . C. . D. .
18 32 64 112
TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ
2
dx
Câu 1. Biết   a ln 2  b ln 3  c ln 5 . Khi đó giá trị a  b  c bằng
1  x  1 2 x  1
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
3x  5 x  1
0 2
2
Câu 2. Biết I   dx  a ln  b,  a, b   . Khi đó giá trị của a  4b bằng
1
x2 3
A. 50 B. 60 C. 59 D. 40
1 x 2 1
2
Câu 3. Biết  dx   n ln 2 , với m, n là các số nguyên. Tính m  n .
0 x 1 m
A. S  1 . B. S  4 . C. S  5 . D. S  1 .
 x  1
1 2

Câu 4. Tích phân I   dx  a  ln b trong đó a , b là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức a  b .
0
x2  1
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
x  x 1
5 2
b
Câu 5. Biết  dx  a  ln với a , b là các số nguyên. Tính S a 2b .
3
x 1 2
A. S  2 . B. S  2 . C. S  5 . D. S  10 .
2
 x  10 a
Câu 6. Cho   x 2   dx   ln với a, b  . Tính P  a  b ?
1
x 1 b b
A. P  1 . B. P  5 . C. P  7 . D. P  2 .
x3
3

Câu 7. Cho  2 dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của a  b  c bằng


1
x  3x  2
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
5x  8
4
Câu 8. Cho  2 dx  a ln 3  b ln 2  c ln 5 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a 3bc bằng
3
x  3x  2
A. 12 B. 6 C. 1 D. 64
x  x 1
5 2
b
Câu 9. Biết  dx  a  ln với a , b là các số nguyên. Tính S a 2b .
3
x 1 2
A. S  2 . B. S  2 . C. S  5 . D. S  10 .
1
1  a
Câu 10. Biết rằng  2 dx   a , b  , a  10 . Khi đó a  b có giá trị bằng
0
x  x 1 b
A. 14 . B. 15 . C. 13 . D. 12 .
x  5x  2
2 2
Câu 11. Biết x dx  a  b ln 3  c ln 5 ,  a, b, c   . Giá trị của abc bằng
0
2
 4x  3
A. 8 . B. 10 . C. 12 . D. 16 .
3x  5 x  1
0 2
2
Câu 12. Giả sử rằng  dx  a ln  b . Khi đó, giá trị của a  2b là
1
x2 3
A. 30 . B. 60 . C. 50 . D. 40 .
x  x  7x  3
4 3 2
a a
Câu 13. Biết  dx   c ln 5 với a , b , c là các số nguyên dương và là phân số tối giản.
1
x  x3
2
b b
Tính P  a  b  c .
2 3

A. 5 . B. 4 . C. 5. D. 0.
4 x  15 x  11
1 2
Câu 14. Cho  dx  a  b ln 2  c ln 3 với a , b , c là các số hữu tỷ. Biểu thức T  a.c  b bằng
0
2 x2  5x  2
1 1
A. 4 . B. 6 . C. . D. .
2 2
x 2 1
1 2

Câu 15. Biết  dx   n ln 2 , với m , n là các số nguyên. Tính S  m  n .


0
x 1 m
A. S  1 . B. S  5 . C. S  1 . D. S  4 .
1
1
Câu 16. Cho  2 dx  a ln 2  b ln 3 , với a, b là các số hữu tỷ. Khi đó a  b bằng
0
x  3 x  2
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
2 x  3x
1 2
Câu 17. Cho  2 dx  a  b ln 2  c ln 3 với a , b , c là các số nguyên. Tổng a  b  c bằng
0
x  3x  2
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
2
x 1
Câu 18. Cho biết 2
dx a ln 5 b ln 3 , với a , b . Tính T a 2 b 2 bằng
0
x 4x 3
A. 13. B. 10. C. 25. D. 5.
x  5x  2
2 2
Câu 19. Biết  2 dx  a  b ln 3  c ln 5 ,  a, b, c   . Giá trị của abc bằng
0
x  4x  3
A. 8 . B. 10 . C. 12 . D. 16 .
x  x  7x  3
4 3 2
a a
Câu 20. Biết  dx   c ln 5 với a, b , c là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Tính
1
x 2
 x  3 b b
giá trị của P  a  b 2  c3 .
A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
3
dx
Câu 21. Cho   a ln 2  b ln 3  c ln 5 với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của a  b 2  c3 bằng
2   
x  1 x  2
A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
2x  3
4

Câu 22. Cho  2 dx  a ln 2  b ln 3  c ln 7 với a, b, c  . Giá trị của 2a  3b  7c bằng


3
x  3x
A. 9 . B. 6 . C. 15 . D. 3 .
2
x
Câu 23. Cho  dx  a  b.ln 2  c.ln 3 , với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị 6a  b  c bằng:
1  x  1
2

A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1 .
5 x  12
3

Câu 24. Biết


2
x  5x  6
2
dx  a ln 2  b ln 5  c ln 6 . Tính S  3a  2b  c .

A. 11 . B. 14 . C. 2 . D. 3 .
PP ĐỔI BIẾN
1
xdx
Câu 1. Cho   x  2
0
2
 a  b ln 2  c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a  b  c bằng

A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
3
x
Câu 2. Tính K   dx bằng
2
x 1
2

1 8 8
A. K  ln 2 . B. K  ln . C. K  2ln 2 . D. K  ln .
2 3 3
1
x7
Câu 3. Cho tích phân I   dx , giả sử đặt t  1  x 2 . Tìm mệnh đề đúng.
0 1  x 2 5

1  t  1  t  1 1  t  1 3  t  1
2 3 3 3 2 3 4 3

A. I   dt . B. I   dt . C. I   dt . D. I   dt .
2 1 t5 1
t5 2 1 t4 2 1 t4
1
x
Câu 4. Có bao nhiêu số thực a để ax
0
2
dx  1 .

A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
1
Cho hàm số f  x  có f 1  0 và f   x   2019.2020.x  x 1  f  x  dx
2018
Câu 5. , x  . Khi đó bằng
0

2 1 2 1
A. . B. . C.  . D.  .
2021 1011 2021 1011
1
xdx
Câu 6. Cho   a  b ln 2  c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a  b  c bằng
0  x  2
2

A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
 2 x  3x  2  dx  A  3x  2   B  3x  2   C với A, B, C 
6 8 7
Câu 7. Cho . Tính giá trị của biểu thức
12 A  7B .
23 241 52 7
A. B. C. D.
252 252 9 9
2 x  3x  3
1 2
Câu 8. Biết  2 dx  a  ln b với a, b là các số nguyên dương. Tính P  a 2  b 2 .
0
x  2x  1
A. 13 . B. 5 . C. 4 . D. 10 .

Câu 9. Cho với m , p , q  và là các phân số tối giản. Giá trị m p q bằng

22
A. 10 . B. 6 . C. . D. 8 .
3
1

 xe
2

a b c

e  e với a, b, c 
2
Câu 10. Biết rằng x
dx  . Giá trị của a  b  c bằng
0
2
A. 4 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
x 1
e

Câu 11. Biết x dx  ln  ae  b  với a, b là các số nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức
1
2
 x ln x
T  a  ab  b 2 .
2

A. 3. B. 1. C. 0. D. 8.
2 1 p
x p
  x  1 dx  me  n , trong đó m, n, p, q là các số nguyên dương và
2 x q
Câu 12. Biết e là phân số tối giản.
1
q
Tính T  m  n  p  q .
A. T  11 . B. T  10 . C. T  7 . D. T  8 .
x2
2tdt
Câu 13. Số điểm cực trị của hàm số f  x    1 t 2

2x
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 14. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên đồng thời thỏa mãn f  0   f 1  5 . Tính tích phân
1
I   f  x e
f  x
dx .
0

A. I  10 B. I  5 C. I  0 D. I  5
8
x
Câu 15. Cho hàm số f  x  có f  3  3 và f   x   , x  0 . Khi đó  f  x  dx bằng
x 1 x 1 3

197 29 181
A. 7 . B. . C. . D. .
6 2 6
21
dx
Câu 16. Cho
5 x
x
 4
 a ln 3  b ln 5  c ln 7 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a  b  2c B. a  b  2c C. a  b  c D. a  b  c
55
dx
Câu 17. Cho   a ln 2  b ln 5  c ln11 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
16 x x  9
A. a  b  3c B. a  b  3c C. a  b  c D. a  b  c
2

Câu 18. Tính tích phân I   2 x x 2  1dx bằng cách đặt u  x 2  1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
3 2 3 2
1
2 1
A. I   udu B. I  udu C. I  2 udu D. I   udu
0 0 1
5
1
Câu 19. Giả sử tích phân I   dx  a  b ln 3  c ln 5 . Lúc đó
1 1  3x  1

5 4 7 8
A. a  b  c  . B. a  b  c  . C. a  b  c  . D. a  b  c  .
3 3 3 3
x7 3 
7
x a
Câu 20. Cho hàm số f  x  có f  2   0 và f   x   , x   ;   . Biết rằng  f   dx  (
2x  3 2  4 2 b
a
a, b  , b  0, là phân số tối giản). Khi đó a  b bằng
b
A. 250 . B. 251 . C. 133 . D. 221 .
ln 6 x
e
Câu 21. Biết tích phân  dx  a  b ln 2  c ln 3 , với a , b , c là các số nguyên. Tính T  a  b  c .
0 1 e  3
x

A. T  1 . B. T  0 . C. T  2 . D. T  1 .
1
dx
Câu 22. Tích phân  bằng
0 3x  1
4 3 1 2
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 3
2
dx
Câu 23. Biết  dx  a  b  c với a, b, c là các số nguyên dương. Tính P  a  b  c
1 ( x  1) x  x x  1
A. P  18 B. P  46 C. P  24 D. P  12
e
ln x
Câu 24. Biết  dx  a  b 2 với a, b là các số hữu tỷ. Tính S  a  b .
1 x 1  ln x
1 3 2
A. S  1 . B. S  . C. S  . D. S  .
2 4 3
2 2

Câu 25. Cho tích phân I  


0
16  x 2 dx và x  4sin t . Mệnh đề nào sau đây đúng?

   
4 4 4 4
A. I  8 1  cos 2t  dt . B. I  16  sin 2 tdt . C. I  8 1  cos 2t  dt . D. I  16  cos2 tdt .
0 0 0 0
5
1
Câu 26. Biết  1
1 3x  1
dx  a  b ln 3  c ln 5 (a, b, c  Q) . Giá trị của a  b  c bằng

7 5 8 4
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
1 b 
1
x b
Câu 27. Cho 
1 x 1
3
dx  ln   d  , với a, b, c, d là các số nguyên dương và
a c  c
tối giản. Giá trị của
2

a  b  c  d bằng
A. 12 B. 10 C. 18 D. 15
7 3
x m m
Câu 28. Cho biết 0
3
1  x2
dx 
n
với
n
là một phân số tối giản. Tính m  7n

A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 91.
1
dx
Câu 29. Biết rằng  3x  5 3x  1  7
 a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của a  b  c
0
bằng
10 5 10 5
A.  B.  C. D.
3 3 3 3
e
ln x
Câu 30. Biết
1
x
1  ln x
dx  a  b 2 với a, b là các số hữu tỷ. Tính S  a  b .

1 3 2
A. S  1 . B. S  . C. S  . D. S  .
2 4 3
3
x a
Câu 31. Cho  dx   b ln 2  c ln 3 với a,b,c là các số nguyên. Giá trị a  b  c bằng:
0 4  2 x 1
3
A. 9 B. 2 C. 1 D. 7
3
x a a
Câu 32. Cho I   dx   b ln 2  c ln d , với a, b, c, d là các số nguyên và là phân số tối giản.
0 4  2 x  1 d d
Giá trị của a  b  c  d bằng
A. 16. B. 4. C. 28. D. 2 .
x3  x
a
Câu 33. Tính I   dx .
0 x2  1
A. I   a 2  1 a 2  1  1 . B. I   a 2  1 a 2  1  1 .
1
3 

C. I   a 2  1 a 2  1  1 . D. I   a 2  1 a 2  1  1 .
1
3  
1
2
x
Câu 34. Giá trị của tích phân 
0
1 x
dx bằng tích phân nào dưới đây?
 1  
4 2 2 4 2 2
sin x sin y
 2sin ydy . 0 cos x dx . 0 cosy dy . D.  2sin 2 ydy .
2
A. B. C.
0 0
2 2
x b a
Câu 35. Biết 
x2  1  x2  1
dx 
a
ln 5  c ln 2 với a, b, c là các số nguyên và phân số
b
là tối giản. Tính
3

P  3a  2b  c .
A. 11 . B. 12 . C. 14 . D. 13 .
4
25  x 2
 5 6  12 
Câu 36. Cho tích phân  dx  a  b 6  c ln    d ln 2 với a, b, c, d là các số hữu tỉ. Tính tổng
1
x  5 6  12 
a bc  d .
1 3 3 3
A.  . B.  . C.  . D.  .
3 25 2 20
  
1
dx
Câu 37. Cho tích phân I   nếu đổi biến số x  2sin t , t    ;  thì ta được.
0 4  x2  2 2
π π π π
3 6 4 6
dt
A. I   dt . B. I   dt . C. I   tdt . D. I   .
0 0 0 0
t
a b c
1 3
x
Câu 38. Biết  x
0 1  x2
dx 
15
với a, b, c là các số nguyên và b  0 . Tính P  a  b 2  c .

A. P  3 . B. P  7 . C. P  7 . D. P  5 .
1
Câu 39. Cho n là số nguyên dương khác 0 , hãy tính tích phân I   1  x 2  
n
xdx theo n .
0

1 1 1 1
A. I  . B. I  . C. I  . D. I  .
2n  2 2n 2n  1 2n  1
64
dx 2
Câu 40. Giả sử I  
1 x x3
 a ln  b với a , b là số nguyên. Khi đó giá trị a  b là
3
A. 17 . B. 5. C. 5 . D. 17 .
3

Câu 41. Cho hàm số f  x  có f  2   2 và f  x 


x
6  x2

, x   6; 6 . Khi đó   f  x  .dx bằng
0

3 3  6  2 3  6
A.  . B. . C. . D.  .
4 4 4 4
2
x
Câu 42. Biết  3x 
1 9 x2 1
dx  a  b 2  c 35 với a , b , c là các số hữu tỷ, tính P  a  2b  c  7 .

1 86 67
A.  . B. . C. 2 . D. .
9 27 27
2
dx
Câu 43. Biết   a  b  c với a , b , c là các số nguyên dương. Tính P  a  b  c .
1 x x  1   x  1 x

A. P  44 . B. P  42 . C. P  46 . D. P  48 .
2 x  1dx
4
5
Câu 44. Biết  2x  3  a  b ln 2  c ln  a, b, c   . Tính T  2a  b  c .
0 2x 1  3 3
A. T  4 . B. T  2 . C. T  1 . D. T  3 .

Câu 45. Cho hàm số f  x  có f  0   0 và f   x   cos x cos2 2 x,  R . Khi đó  f  x  dx bằng
0

1042 208 242 149


A. . B. . C. . D. .
225 225 225 225

2
cos x 4
Câu 46. Cho 0 sin x  5sin x  6
2
d x  a ln
b
. Giá trị của a  b bằng

A. 0 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .

Câu 47. Tính tích phân I   cos3 x.sin xdx .
0

1 1
A. I   B. I    4 C. I   4 D. I  0
4 4

2
cos x 4
Câu 48. Cho  sin
0
2
x  5sin x  6
dx  a ln  b, tính tổng S  a  b  c
c
A. S  1 . B. S  4 . C. S  3 . D. S  0 .

2
Câu 49. Cho tích phân I   2  cos x .sin xdx . Nếu đặt t  2  cos x thì kết quả nào sau đây đúng?
0

2 3 2 2
A. I   t dt . B. I   t dt . C. I  2 t dt . D. I   t dt .
3 2 3 0

4
sin 2 x
Câu 50. Tính tích phân I   dx bằng cách đặt u  tan x , mệnh đề nào dưới đây đúng?
0
cos 4 x

4 2 1 1
1
A. I   u 2 du . B. I   2 du . C. I    u du .
2
D. I   u 2du .
0 0
u 0 0
π
3
sin x
I  dx
cos3 x
Câu 51. Tính tích phân 0 .
5 3 π 9 9
A. I  . B. I  . C. I   . D. I  .
2 2 3 20 4

2
sin x
Câu 52. Cho tích phân 
 cos x  2
dx  a ln 5  b ln 2 với a, b  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. 2a  b  0. B. a  2b  0.
C. 2a  b  0. D. a  2b  0.
a
2
Câu 53. Có bao nhiêu số a   0;20  sao cho  sin 5 x sin 2 xdx  .
0
7
A. 10. B. 9. C. 20. D. 19.
sin 2 x  cos x  
Câu 54. Biết F ( x ) nguyên hàm của hàm số f ( x)  và F (0)  2 . Tính F  
1  sin x 2
  2 2 8   2 2 8   4 2 8   4 2 8
A. F    B. F    C. F    D. F   
2 3 2 3 2 3 2 3

6
dx a 3 b
 1  sin x 

Câu 55. Biết , với a, b  , c  và a, b, c là các số nguyên tố cùng nhau. Giá trị của tổng
0
c
a  b  c bằng
A. 5 . B. 12 . C. 7 . D. 1 .

2
s inx
Câu 56. Cho tích phân số 
 cos x  2
dx  a ln 5  b ln 2 với a, b  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. 2a  b  0. B. a  2b  0. C. 2a  b  0. . D. a  2b  0. .

2
sin x 4
Câu 57. Cho   cos x 
0
2
 5cos x  6
dx  a ln  b , với a , b là các số hữu tỉ, c  0 . Tính tổng S  a  b  c .
c
A. S  3 . B. S  0 . C. S  1 . D. S  4 .

4
a 
Câu 58. Cho hàm số y  f ( x) có f (0)  1 và f ( x)  tan 3 x  tan x, x  . Biết  f ( x)dx 
0
b
; a, b  ,

khi đó b  a bằng
A. 4 . B. 12 . C. 0 . D. 4 .

Câu 59. Cho hàm số y  f  x  có f  0   0 và f   x   sin8 x  cos8 x  4sin 6 x, x  . Tính I   16 f  x  dx
0
.
A. I  10 2 . B. I  160 . C. I  16 2 . D. I  10 2 .
1 e
1
dx
Câu 60. Cho
0
1 e
 a  b ln
x
2
, với a, b là các số hữu tỉ. Tính S  a 3  b3 .

A. S  2 . B. S  0 . C. S  1 . D. S  2 .
3ln x  1
e
Câu 61. Cho tích phân I   dx . Nếu đặt t  ln x thì
1
x
3t  1 3t  1
1 e e 1
A. I   t dt . B. I   dt . C. I    3t  1 dt . D. I    3t  1 dt .
0
e 1
t 1 0
e
ln x c
Câu 62. Cho I   dx  a ln 3  b ln 2  , với a, b, c  . Khẳng định nào sau đâu đúng.
x  ln x  2 
2
1
3
A. a  b 2  c 2  1 .
2
B. a 2  b 2  c 2  11 . C. a 2  b 2  c 2  9 . D. a 2  b 2  c 2  3 .
4

 
Câu 63. Biết I   x ln x 2  9 dx  a ln 5  b ln 3  c trong đó a, b, c là các số thực. Giá trị của biểu thức
0

T  a  b  c là:
A. T  11. B. T  9. C. T  10. D. T  8.
e
ln x
I  dx
1 x  ln x  2 
2

Câu 64. Cho có kết quả dạng I  ln a  b với a  0 , b . Khẳng định nào sau đây đúng?
3 1 3 1
A. 2ab  1 . B. 2ab  1 . C. b  ln   . D. b  ln  .
2a 3 2a 3
2 ln x  1
e
a c a c
Câu 65. Cho  dx  ln  với a , b , c là các số nguyên dương, biết ; là các phân số tối
1 x  ln x  2 
2
b d b d
giản. Tính giá trị a  b  c  d ?
A. 18 . B. 15 . C. 16 . D. 17 .
1
 x  2  ex .2
3 x 3 x
1 1  e 
Câu 66. Biết  dx   ln  p   với m , n , p là các số nguyên dương. Tính tổng
0
  e.2 x
m e ln n  e  
S  mn p.
A. S  6 . B. S  5 . C. S  7 . D. S  8 .
e
 3x  1 ln x  3x  1dx  a.e3  b  c.ln e  1 với a, b, c là các số nguyên và lne  1 . Tính
3 2

Câu 67. Cho   


1
1  x ln x
P  a 2  b2  c2 .
A. P  9 . B. P  14 . C. P  10 . D. P  3 .
dx 1
  ln a  ln b  ln c  với a , b , c là các số nguyên dương.
ln 2
Câu 68. Biết I   x
0 e  3e  4 c
x

Tính P  2a  b  c .
A. P  3 . B. P  1 . C. P  4 . D. P  3
x 1
2

Câu 69. Biết  2 dx  ln  ln a  b  với a , b là các số nguyên dương. Tính P  a 2  b 2  ab .


1
x  x ln x
A. 10 . B. 8 . C. 12 . D. 6 .
1
 x  x  e dx  a.e  b ln e  c với a , b , c  . Tính P  a  2b  c .
2 x

Câu 70. Cho   


0
x  e x
A. P  1 . B. P  1 . C. P  0 . D. P  2 .
1
1
Câu 71. Cho hàm số y  f  x  biết   f 0  và f  x   xe với mọi x  . Khi đó  xf  x  dx bằng
 x2

2 0

e 1 e 1 e 1 e 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 2
e
2 ln x 1 b b
Câu 72. Biết rằng 2
dx a ln 2 với a, b, c là các số nguyên dương và là phân số tối giản.
1 x ln x 1 c c
Tính S  a  b  c .
A. S  3 . B. S  7 . C. S  10 . D. S  5 .
TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
2 2

 xe dx , nếu đặt u  x thì  xe


x2 2 x2
Câu 1. Xét dx bằng
0 0
2 4 2 4
1 u 1 u
A. 2  eu du . B. 2  eu du .
2 0 2 0
C. e du . D. e du .
0 0
e
Câu 2. Tính tích phân I   x ln xdx :
1

e 1
2
1 e2  2 e2  1
A. I  B. I  C. I  D. I 
4 2 2 4
e

 1  x ln x  dx  ae  be  c với a , b , c là các số hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?


2
Câu 3. Cho
1
A. a  b  c B. a  b  c C. a  b  c D. a  b  c
e

  2  x ln x dx  ae  be  c với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
Câu 4. Cho
1
A. a  b  c B. a  b  c C. a  b  c D. a  b  c
1
Biết  x ln  x 2  1dx  a ln 2  (với a, b, c 
b b
Câu 5. *
và là phân số tối giản). Tính P  13a 10b  84c .
0
c c
A. 193 . B. 191. C. 190 . D. 189 .
a

Câu 6. Cho a là số thực dương. Tính I   sin 2016 x.cos  2018 x  dx bằng:
0
2017
cos a.sin 2017 a sin 2017 a.cos 2017 a
A. I  . B. I  .
2016 2017
sin 2017 a.cos 2017 a cos 2017 a.cos 2017 a
C. I  . D. I  .
2016 2017
1

Câu 7. Cho hàm số f  x  có f  0   1 và f   x   x 6  12 x  e x , x  . Khi đó   f  x dx bằng


0
1 1
A. 3e . B. 3e . C. 4  3e . D. 3e 1 .
4
Câu 8. Biết I   x ln  x 2  9 dx  a ln 5  b ln 3  c trong đó a , b , c là các số thực. Tính giá trị của biểu thức
0

T  a bc.
A. T  9 . B. T  11 . C. T  8 . D. T  10 .
1

Câu 9. Xét hàm số f ( x)  e x   xf ( x)dx . Giá trị của f (ln(5620)) bằng


0
A. 5622 . B. 5620 . C. 5618 . D. 5621.
1

  x  2 e
2x
Câu 10. Tích phân dx bằng
0

5  3e 2 5  3e2 5  3e2 5  3e2


A. . B. . C. . D. .
4 4 2 4
1

  2 x +1 e dx = a + b.e , tích a.b bằng


x
Câu 11. Biết rằng tích phân
0

A. 15 . B. 1 . C. 1. D. 20.
2
ln x b b
Câu 12. Cho tích phân I   2
dx   a ln 2 với a là số thực, b và c là các số dương, đồng thời là phân
1
x c c
số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P  2a  3b  c .
A. P  6 . B. P  5 . C. P  6 . D. P  4 .

4
Câu 13. Cho tích phân I    x  1 sin 2 xdx. Tìm đẳng thức đúng?
0
 

4 4
1
A. I    x  1 cos2 x   cos2 xdx . B. I    x  1 cos2 x   cos2 xdx .
4

0 2 0
0
 
 
4 4
1 1
C. I    x  1 cos2 x   cos2 xdx . D. I    x  1 cos2 x   cos2 xdx .
4 4

2 20 0
0 0
3
Câu 14. Biết rằng tồn tại duy nhất các bộ số nguyên a, b, c sao cho   4 x  2 ln xdx  a  b ln 2  c ln 3 . Giá trị
2
của a  b  c bằng
A. 19 . B. 19 . C. 5 . D. 5 .
2
ln 1  x 
Câu 15. Cho  dx  a ln 2  b ln 3 , với a, b là các số hữu tỉ. Tính P  a  4b .
1
x2
A. P 0 B. P 1 C. P 3 D. P 3
21000
ln x
Câu 16. Tính tích phân I   dx , ta được
1  x  1
2

ln 21000 2 1000 ln 2 21000


A. I    1001ln . B. I    ln .
1 2 1000
1  21000 1  21000 1  21000
ln 21000 2 1000 ln 2 21000
C. I   1001ln . D. I   ln .
1 21000
1  21000 1  21000 1  21000
2
Câu 17. Biết  2 x ln  x  1 dx  a.lnb , với a, b  *
, b là số nguyên tố. Tính 6a  7b .
0
A. 6a  7b  33 . B. 6a  7b  25 . C. 6a  7b  42 . D. 6a  7b  39 .
a

Câu 18. Biết rằng  ln xdx  1  2a,  a  1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
1

A. a  18; 21 . B. a  1; 4  . C. a  11;14  . D. a   6;9  .


1

Câu 19. Cho tích phân  ( x  2)e x dx  a  be , với a; b  . Tổng a  b bằng


0

A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
2
Câu 20. Tính tích phân I   xe x dx .
1

A. I  e 2 . B. I  e 2 . C. I  e . D. I  3e2  2e .
3

Câu 21. Biết rằng  x ln x dx  m ln 3  n ln 2  p trong đó m, n, p 


2
. Tính m  n  2 p

5 9 5
A. . B. . C. 0 . D.  .
4 2 4
2

 2 x ln 1  x  dx  a.ln b , với a, b  , b là số nguyên tố. Tính 3a  4b .


*
Câu 22. Biết
0

A. 42 . B. 21 . C. 12 . D. 32 .
2
ln x b b
Câu 23. Cho tích phân I   2
dx   a ln 2 với a là số thực, b và c là các số nguyên dương, đồng thời
1
x c c
là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P  2a  3b  c .
A. P  6 B. P  6 C. P  5 D. P  4

3
x 3
Câu 24. Biết I   2
dx    ln b . Khi đó, giá trị của a 2  b bằng
0
cos x a
A. 11 . B. 7 . C. 13 . D. 9 .
3
 F  x   2 x  ln  x  1 
Câu 25. Cho  ln  x2  x  dx  F  x  , F  2  2ln 2  4 . Khi đó I    dx bằng
2 
x
A. 3ln3  3 . B. 3ln 3  2 . C. 3ln 3  1 . D. 3ln 3  4

3
x 3
Câu 26. Biết I   2
dx    ln b , với a , b là các số nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức
0
cos x a
T  a 2  b.
A. T  9 . B. T  13 . C. T  7 . D. T  11 .
2
ln 1  2 x  a
Câu 27. Cho  2
dx  ln 5  b ln 3  c ln 2 , với a , b , c là các số nguyên. Giá trị của a  2  b  c  là:
1
x 2
A. 0. B. 9. C. 3. D. 5.
2
ln 1  x 
Câu 28. Cho  2
dx  a ln 2  b ln 3 , với a , b là các số hữu tỉ. Tính P  ab .
1
x
3 9
A. P  . B. P  0 . C. P  . D. P  3 .
2 2
1

Câu 29. Cho tích phân  ( x  2)e x dx  a  be , với a; b  . Tổng a  b bằng


0

A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
π
4
ln  sin x  2 cos x 
Câu 30. Cho  0
cos 2 x
dx  a ln 3  b ln 2  cπ với a , b , c là các số hữu tỉ. Giá trị của abc bằng

15 5 5 17
A. B. C. D.
8 8 4 8
12
 1  x  1x a dc a c
Câu 31. Biết 1  1  x 
x
e dx 
b
e trong đó a, b, c, d là các số nguyên dương và các phân số , là tối
b d
12
giản. Tính bc  ad .
A. 12. B. 1. C. 24. D. 64.
2
x  ln  x  1 a c ac
Câu 32. Cho  dx   ln 3 (với a, c  ; b, d  *
; là các phân số tối giản). Tính
 x  2
2
0
b d bd
P   a  b  c  d  .
A. 7 . B. 7 .
C. 3 . D. 3 .
2
1 x b
Câu 33. Cho hàm số y  f  x  có f 1  và f   x   với x  1 . Biết  f  x  dx  a ln  d với
 x  1
2
2 1
c
b
a, b, c, d là các số nguyên dương, b  3 và tối giản. Khi đó a  b  c  d bằng
c
A. 8 . B. 5 . C. 6 . D. 10 .

You might also like