Professional Documents
Culture Documents
vn/
2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 4 y 3 z 2 0. Một vectơ pháp tuyến
của mặt phẳng P là
A. n1 0; 4;3 . B. n2 1; 4;3 . C. n3 1; 4; 3 . D. n4 4;3; 2 .
x 1 2
y 0 0
4 3
y
2 5
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2. B. Hàm số không có cực đại.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 5. D. Hàm số có bốn điểm cực trị.
8. Cho hai hàm số y f x , y g x liên tục trên đoạn a ; b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích của hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số đó và các đường thẳng x a, x b được tính theo công thức
b b
A. S f x g x dx. B. S g x f x dx.
a a
b b
C. S f x g x dx. D. S f x g x dx .
a a
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
A. S 3;7 . B. S 3;7 . C. S ;7 . D. S 7; .
11. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R 4 cm và đường sinh l 5 cm bằng
12. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Phương trình f x 1 có bao nhiêu nghiệm thực phân
biệt nhỏ hơn 2?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
1
13. Tìm x 2
dx.
1 1 1 1 1 1 1
A. x 2
dx
x
C. B. x 2
dx C .
x
C. x 2
dx
2x
C. D. x 2
dx ln x 2 C.
14. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. Góc giữa hai mặt
phẳng SCD và ABCD bằng
.
A. SDA .
B. SCA .
C. SCB D.
ASD.
15. Trong mặt phẳng phức, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z 3 2i ?
A. M 3; 2 . B. M 2; 3 . C. M 3; 2 . D. M 2; 3 .
x 1
16. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y bằng
x 2 3x 2
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 2; 1; 3 . Tìm tọa độ của điểm M đối xứng với
điểm M qua trục Oy.
18. Cho số phức z thoả mãn z 3 4i 5. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn các
số phức z là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.
A. I 3; 4 , R 5. B. I 3; 4 , R 5. C. I 3; 4 , R 5. D. I 3; 4 , R 5.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
2 2
21. Cho 4 f x 2 x dx 1. Khi đó
1
f x dx bằng
1
A. 3. B. 1. C. 1. D. 3.
22. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
x 3 1 1
y 0 0
2
y
4
A. min y 4. B. Hàm số đồng biến trên 3;1 \ 1 .
;0
C. Cực đại của hàm số bằng 2. D. max y 2.
1;
A. D ; 3 . B. D 3;3 .
C. D 3; . D. D ; 3 3; .
24. Cho hàm số f x liên tục trên và có một nguyên hàm là F x . Biết F 1 8 , giá trị của F 9
được tính bằng công thức
9
A. F 9 8 f x dx . B. F 9 f 9 .
1
9
C. F 9 8 f 1 . D. F 9 8 f x d x. .
1
A. x 3. B. x 0. C. x 25. D. x 2.
26. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M 3; 1; 2 và có vectơ chỉ phương u 4;5; 7
là
x 4 3t x 4 3t x 3 4t x 3 4t
A. y 5 t . B. y 5 t . C. y 1 5t . D. y 1 5t .
z 7 2t z 2 7t z 2 7t
z 7 2t
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
29. Trong mặt phẳng Oxy, cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường 4 y x 2 và y x. Thể tích của vật
thể tròn xoay khi quay hình H quanh trục hoành bằng
128 8 8 128
A. . B. . C. . D. .
15 3 3 15
30. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng y m không cắt đồ thị hàm số y 2 x 4 4 x 2 2
m 0
A. m 0. B. . C. 0 m 4. D. m 4.
m 4
31. Cho hàm số f x x 22 x 2 48. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
m
hàm số f x trên đoạn 7; 20. Giá trị của bằng
M
2 2 7
A. . B. 3. C. . D. .
7 5 2
32. Tổng phần thực và phần ảo của số phức z thoả mãn iz 1 i z 2i bằng
A. 2. B. 2. C. 6. D. 6.
33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y ln 4 x 2 4 x m 1 có tập xác định là
m 1 m 1
A. m 0. B. m 0. C. . D. .
m 0 m 0
34. Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a. Tam giác SAB cân tại S và nằm trong
4a 3
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S .ABCD bằng . Tính độ dài SC
3
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 2 9 và điểm M thay đổi trên
2 2 2
35.
mặt cầu. Giá trị lớn nhất của độ dài đoạn OM bằng
A. 6. B. 9. C. 12. D. 3.
36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 9 x 2 m 1 3x 6m 3 0 có hai nghiệm
trái dấu.
1 1 1
A. m 1. B. m . C. m . D. m 1.
2 2 2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
6a 3 6a 3 3a 3 6a 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
27 27 27 9
38. Cho số phức z , biết rằng các điểm biểu diễn hình học của số phức z , iz và z iz tạo thành một tam
giác có diện tích bằng 18. Môđun của số phức z bằng
A. 9 . B. 6 . C. 3 2 . D. 2 3 .
x
39. Cho f 2 dx x
3
2 x C , C . Họ các nguyên hàm của hàm số f cos x là
A. 2. B. 4. C. 8. D. 16.
41. Biết giá trị lớn nhất của hàm số y mx 2 x x 2 bằng m 1 . Giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây
A. ; 1 . B. 1;1 . C. 1; 2 . D. 2; .
42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để có đúng 2 số phức z thỏa z m 1 i 8 và
z 1 i z 2 3i
43. Biết x.cos 2 xdx ax.sin 2 x b.cos 2 x C với a, b là số hữu tỉ. Tính tích a.b.
1 1 1 1
A. a.b . B. a.b . C. a.b . D. a.b .
8 4 8 4
44. Cho khối lăng trụ ABC. ABC có P là trọng tâm ABC và Q là trung điểm của BC. Gọi V1 , V2 lần
V1
lượt là thể tích hai khối tứ diện B.PAQ và A. ABC. Tính tỉ số .
V2
1 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 6 2
45. Có bao nhiêu số nguyên m 10;10 để tồn tại không quá 5 cặp số nguyên x; y thỏa mãn
log x2 y2 2 y m 1.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
1 1 2
A. 0; . B. ; .
2 2 3
2
C. ;1 . D. 1; .
3
47. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x 1 0 2
f x 0 0 0
3
f x
2 4
Biết f 1 2. Số giá trị nguyên của m để hàm số y f 2 f x
m có 15 điểm cực trị là:
A. 6. B. 7. C. 5. D. 4.
z zw z
48. Cho 2 số phức z, w thỏa mãn i và 5 w 7 i 10. Giá trị lớn nhất của P bằng
z z z
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
49. Có bao nhiêu số nguyên a a 2 sao cho ứng với mỗi a, tồn tại số thực x thỏa mãn
ln a ln x e log a x e
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________