You are on page 1of 7

Facebook: Nguyen Tien Dat (Follow để nhận bộ đề thi cực chất 2023)
Fanpage: Toán thầy Đạt - chuyên luyện thi Đại học 10, 11, 12
Insta: nguyentiendat10
Học online: luyenthitiendat.vn
Học offline: Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt, Hà Nội
Liên hệ: 1900866806


Tìm họ nguyên hàm của 32 dx .

32 32
A. C . B. C . C. 32 .x  C . D. 0 .
2.ln 3 ln 3

Tìm tập giá trị của y  log 7


x là

A. (0;  ) . B.  \{0} C.  . D. [0;  ) .

Đạo hàm của hàm số là y  x 2023 trên tập số thực, là


2023
A. y  2023.x 2022 . B. y  2023.x 2021 . C. y  2022.x 2024 . D. y  .
x 2022

Phương trình 2 x 2  0 có nghiệm là:


A. x  2 . B. x  2 . C. x  3 . D. vô nghiệm.

Cho cấp số nhân  un  với u1  3 và công bội q  2 . Số hạng thứ 7 của cấp số nhân đó là

A. 384 . B. 192 . C. 192 . D. 384 .



Trong không gian Oxyz, cho A 1;  3;5  , B  2;4;  1 . Toạ độ của vectơ AB là
    3 1  
A. AB   1;  7;6  . B. AB  1;7;  6  . C. AB   ; ;2  . D. AB   3;1;4  .
2 2 

Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x )  2 x 4  4 x 2  2023 trên đoạn  2;0 bằng

A. 2022 B. 2023 C. 2021 D. 2039

Một nguyên hàm của hàm số f  x   3x  3 x 2 là:

3x 3x
A.  x3 . B. 3x  x3  C . C. 3x ln 3  x3  C . D.  x3  C .
ln 3 ln 3

|1
Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng đường cong như hình dưới đây?

A. y  x 4  2 x 2  1. B. y  x 4  2 x 2  1. C. y  x3  2 x 2  1. D. y   x 4  2 x 2  1.

Cho a; b; x là các số dương, biết log 2 x  2log 4 a  5log 2 b . Khi đó x bằng


A. a 2  b5 . B. a  5b . C. a 2 b5 . D. a b5 .

Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  6 y  2 z  5  0 . Đường kính của
mặt cầu  S  bằng
A. 4 . B. 2 6 . C. 6. D. 8 .
Cho hai số phức z1  2  3i , z2  4  i . Số phức z  z1  z2 bằng
A. 6  2i . B. 2  4i . C. 2  2i . D. 2  4i .
Khối đa diện đều loại 3;5 có số đỉnh, số cạnh và số mặt lần lượt bằng
A. 20; 30; 12 . B. 30; 12; 20 . C. 12; 30; 20 . D. 20; 12;30 .

Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và SA  a 2 . Thể tích V của khối chóp S . ABCD bằng

2a3 2a 3 3 2a 3
A. V  . B. V  . C. V  2a . D. V  .
6 4 3
Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  2 y  2 z  1  0 , mặt phẳng   đi qua điểm
M  1;2;0  và song song với mặt phẳng  P  có phương trình là
A. x  2 y  2 z  5  0 . B. x  2 y  2 z  5  0 .
C.  x  2 y  2 z  5  0 . D. x  2 y  2 z  3  0 .

Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z 2  2 z  5  0 . Tìm số phức w  z0  i


A. w  1  i . B. w  1  3i . C. w  1  3i . D. w  1  i .

Cho hình nón có đường kính đáy bằng 2a, chiều cao bằng h  a 3 . Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A. 2 a 2 . B. 2 a 2 7. C. 2 a 2 3. D.  a 2 3.

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm B  3;2; 1 thuộc được thẳng nào?
x  1  t x  3  t x  1  t x  2  t
   
A.  y  1  t , t  R . B.  y  2  t , t  R . C.  y  t , t  R . D.  y  2  t , t  R .
 z  1  t  z  1  t z  1  t  z  2  t
   

|2
Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có bảng xét dấu f   x  như hình sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .

x2  x  2
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là
x 4  3x 2  4
A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .

Cho bất phương trình log 22  2 x   3log 2 x  5  0 có tập nghiệm S   a; b  . Tổng a  b bằng
8 3
A. 5 . B. 12 . C. . D. .
3 8
Một giỏ hoa có 5 bông hoa đỏ và 6 bông hoa vàng. Các bông hoa đều khác nhau về kích thước.
Có bao nhiêu cách chọn ra 2 bông hoa khác màu để thầy Đạt tặng Amee?
A. 5 cách. B. 6 cách. C. 11 cách. D. 30 cách.

Cho  2 x dx  F  x   C . Khẳng định nào dưới đây đúng?


A. F   x   2 . B. F   x   2x . C. F   x   x 2 . D. F   x   2 x 2 .
1 1

 f  x  dx  1 tích phân   2 f  x   3x  dx bằng


2
Cho
0 0

A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .

Cho hàm số f  x   2 x( x 2  1) . Khẳng định nào dưới đây đúng?


1 2
 f  x  dx  2 x  x  C .  f  x  dx  3 x  2 x  C .
4 2 4 2
A. B.

C.  f  x  dx  x 4  x 2  C. D.  f  x  dx  x 4  x 2  C.

Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  ;1 . B.  3; 2  . C.  1;1 . D.  2;0  .

|3
Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau

x  3 1 
y  0  0 
0 
y

 4
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 1 . B. 0 . C. 4 . D. 3 .

Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 2a 3   2a 3  1
A. log 2    1  3log 2 a  log 2 b . B. log 2    1  log 2 a  log 2 b .
 b   b  3
 2a 3   2a 3  1
C. log 2    1  3log 2 a  log 2 b . D. log 2    1  log 2 a  log 2 b .
 b   b  3

Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi y  2 x  x 2 , y  0 . Tính thể tích của khối tròn xoay thu được
a 
khi quay  H  xung quanh trục Ox ta được V     1 . Khi đó
b 
A. ab  15. B. ab  16. C. ab  18. D. ab  12.
  60, BC  2a . Biết SA   ABC  ,
Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác cân ở A , BAC
góc giữa SC và mặt phẳng  ABC  bằng 30 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABC .

3 2a 3 a3 a3 3
A. V  a . B. V  . C. V  . D. V  .
3 24 6
Cho hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f 2  x   m 2 có ba nghiệm thực
phân biệt?
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2;  2  và B  3;6;  4  . Mặt cầu
đường kính AB có phương trình là
A. x 2  y 2  z 2  2 x  8 y  6 z  17  0 . B. x 2  y 2  z 2  2 x  8 y  6 z  17  0 .
C. x 2  y 2  z 2  8 y  6 z  20  0 . D. x 2  y 2  z 2  2 x  8 y  6 z  26  0 .

|4
Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh Hihi, Thầy, Đạt, Đẹp, Trai ngồi vào một dãy 5 ghế thẳng hàng. Tính
xác suất để hai bạn Thầy và Hihi không ngồi cạnh nhau.
1 3 2 4
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5

Số nghiệm của phương trình log 32 x  4log 3  3 x   7  0 là.


A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .

Cho số phức z thỏa z  1  2i  3 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn của số phức w  2 z  i
trên mặt phẳng  Oxy  là một đường tròn. Tìm tâm của đường tròn đó.
A. I  2; 3 . B. I 1;1 . C. I  0;1 . D. I 1;0  .

Trong không gian Oxyz , cho điểm A  3;1; 5  , hai mặt phẳng  P : x  y  z  4  0 và
 Q  : 2 x  y  z  4  0 . Viết phương trình đường thẳng  đi qua A đồng thời  song song với
hai mặt phẳng  P  và  Q  .
x3 y 1 z5 x3 y 1 z  5
A.  :   . B.  :   .
2 1 3 2 1 3
x3 y 1 z5 x 3 y 1 z  5
C.  :   . D.  :   .
2 1 3 2 1 3

 x  1  3t

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  2; 6;3 và đường thẳng d :  y  2  2t .
z  t

Gọi H là hình chiếu vuông góc của M lên d . Khi đó toạ độ điểm H là:
A. H 1; 2;3 . B. H  4; 4;1 . C. H 1;2;1 . D. H  8;4;3 .

Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có độ dài cạnh bằng 2a ,
SA  SB  SC  SD  a 5 . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng  SCD  .
a 3 a 5
A. . B. a 3 . C. a . D. .
2 2
Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng mỗi y có không quá 302 số nguyên dương x
2x  1
thỏa mãn ln  9 y 4  6 y3  4 x2 y 2  4 y 2 x .
3y  1
A. 201 . B. 202 . C. 301 . D. 200 .

Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên  thỏa mãn biểu thức
0
4sin x. f  cos 2 x   f  sin x   2sin x  4cos 2 x  1  2023  4sin x  1 . Tính  f  x  dx .
1
A. 2023 . B. 1 . C. 2022 . D. 2021 .

|5
Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:


Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g  x   f 4 x3  1  m có 7 điểm cực
trị?
A. 3 B. 1 C. 0 D. Vô số

Xét các số phức z , w thỏa mãn z  2 và i.w  1 . Khi iz  w  3  4i đạt giá trị nhỏ nhất,

z  w bằng
29 221
A. 5. B. . C. 3 . D. .
5 5

Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O có cạnh bằng 2 , cạnh bên SA  x
và SA   ABCD  . Gọi E , F lần lượt là trung điểm của SB và SD . Biết rằng khoảng cách giữa
4
hai đường thẳng AE và CF bằng . Khi đó x thuộc khoảng nào sau đây?
19
A.  3;  . B.  2;3 . C.  0;1 . D. 1;2  .

Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm và nhận giá trị dương với x   0;   . Biết
2  f  x   xf   x    x . f 2  x  , x   0;   và f 1  1 . Khi đó, diện tích hình phẳng giới hạn
với các đường thẳng y  f  x  , trục hoành, x  1 và x  4 bằng:
A. 1 . B. 2ln 2 . C. ln 2 . D. 2 .

Trong tập hợp số phức, xét phương trình z 4  2  m  1 z 2  2m  1  0 ( m là tham số thực). Có


bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có bốn nghiệm phân biệt z1 , z2 , z3 , z4 thỏa mãn
z1  z2  z3  z4  6 ?
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A  a;0;0  , B  0; b;0  , C  0;0; c  với a, b, c dương.
Biết A, B, C di động trên các tia Ox, Oy , Oz sao cho a  b  c  2 . Biết rằng khi a, b, c thay
đổi thì quỹ tích tâm hình cầu ngoại tiếp tứ diện OABC thuộc mặt phẳng  P  cố định. Khoảng
cách từ M  0;2023;0  tới mặt phẳng  P  bằng
2023 2021
A. 2022 . B. . C. . D. 674 3 .
3 3

|6
Xét các số thực x , y  x  0 thỏa mãn biểu thức:

1
2023x  3 y  2023xy 1  x  1  2023 xy 1   y  x  3 .
2023x  3 y
Gọi m là giá trị nhỏ nhất của biểu thức T  x  2 y . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. m   1;0  . B. m  1;2  . C. m   2;3 . D. m   0;1 .

Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P  : mx  3 y   2m  3 z  9  0 ( m là tham số thực)

và mặt cầu  S  :  x  1   y  1  z 2  16 . Biết rằng  P  cắt  S  theo giao tuyến là đường


2 2

tròn có bán kính nhỏ nhất, khi đó khoảng cách từ điểm A  1;2;3 đến  P  bằng
13 11 11 2 11
A. 11. B. . C. . D. .
11 11 11

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  3   y  2    z  1  75 và


2 2 2

   
mặt phẳng  P  : m 2  2m x  m 2  4m  1 y  2  3m  1 z  m 2  1  0 . Gọi A là điểm thuộc
mặt cầu  S  . Khi khoảng cách từ A đến mặt phẳng  P  đạt giá trị lớn nhất thì khối nón có đỉnh
là A , đường tròn đáy là giao tuyến của  P  và  S  có thể tích bằng bao nhiêu?
A. 75 3 . B. 128 . C. 128 3 . D. 64 .

Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:


Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   0;23 để hàm số g  x   f x 2  2 x  m  2023 
đồng biến trên khoảng  2;   ?
A. 23 . B. 20 . C. 21 . D. 22 .

|7

You might also like