Professional Documents
Culture Documents
(Thầy Đỗ Văn Đức) - Đề Tinh Tú 11.
(Thầy Đỗ Văn Đức) - Đề Tinh Tú 11.
x 1 y 5 z 2
1. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : có một véc tơ chỉ phương là
3 2 5
A. u 1;5; 2 . B. u 3; 2; 5 . C. u 3; 2; 5 . D. u 2;3; 5 .
3x 1
2. Đồ thị hàm số y có đường tiệm cận ngang là
x 1
A. x 2. B. y 1. C. x 1. D. y 3.
3. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho 4 bạn học sinh vào dãy 1 dãy ghế có 4 ghế?
A. 4. B. 12. C. 8. D. 24.
4. Trong không gian Oxyz, cho u 1;0;3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. u i 3 j . B. u j 3k . C. u i 3 j . D. u i 3k .
5. Với các số thực dương a, b bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?
a ln a
A. ln . B. ln a b ln a.ln b. C. ln ab ln a ln b. D. ln ab ln a.ln b.
b ln b
6. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm
x 1 2 3 4
y 0 0 0 0
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 3; 4 . B. 2; 4 . C. ; 1 . D. 1;3 .
7. Toạ độ điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z 2 5i là
A. 2; 5. B. 2;5. C. 2; 5. D. 2;5 .
8. Hình trụ có bán kính đáy bằng r và chiều cao bằng h thì có diện tích xung quanh bằng
A. 2rh. B. 2 rh. C. r 2 h. D. rh.
9. Trong mặt phẳng phức, điểm A 0;3 biểu diễn số phức
A. 3. B. 3i. C. 3i. D. 3.
10. Hình lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
log 4 9 log 2 5
11. Giá trị biểu thức A 2 là
A. A 15. B. A 405. C. A 86. D. A 8.
4
12. Tích phân dx bằng
1
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
13. Cho z 1 i 1 i . Phần ảo của số phức z bằng
A. 1. B. 1. C. 0. D. 2.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
3 3
A. 1;1; 0 . B. ; ; 0 . C. 1;1; 2 . D. 1;1;1 .
2 2
1 1 1
20. Cho f x dx 2, g x dx 3. Tính I f x 2 g x dx
1 1 1
A. 8. B. 4. C. 1. D. 5.
21. Biểu thức Q a 2 . 3 a 4 (với a 0; a 1 ). Đẳng thức nào sau đây đúng?
5 7 7 11
A. Q a 3 . B. Q a 4 . C. Q a 3 . D. Q a 6 .
22. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm
thực của phương trình f x 3 là
A. 1. B. 3.
C. 2. D. 0.
x 1
23. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 2 . Một vectơ chỉ phương
z 2 3t
của d là
A. 1; 2;3 . B. 1; 2; 2 . C. 0; 0; 2 . D. 0; 2;3 .
24. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
x 1 0 1
y 0 0 0
3
y
4 4
A. y x 2 x 3.
3 2
B. y 2 x 2 3. C. y x 2 x 2 3.
4
D. y x 4 2 x 2 3.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
a2.3 b
25. Biết log a b 2, log a c 3; với a, b, c 0; a 1. Khi đó giá trị của log a bằng
c
2 1
A. 6. B. . C. 5. D. .
3 3
26. Giả sử a, b là hai số thực thỏa mãn 2a b 3 i 4 5i với i là đơn vị ảo. Giá trị của a, b bằng
A. a 1, b 8. B. a 8, b 8. C. a 2, b 2. D. a 2, b 2.
1 3
27. Biết f 3 x dx 9. Giá trị của f x dx bằng
0 0
A. 3. B. 1. C. 27. D. 9.
28. Cho số phức z1 i, số phức z2 i 1. Số phức z1 z2 bằng
A. i 1. B. i 1. C. 1 i. D. 2.
29. Khối nón có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 1 thì có thể tích là
1
A. . B. . C. . D. 1.
3 3
x 1 t
30. Trong không gian Oxyz , biết đường thẳng d : y 2t đi qua điểm M 3; b ; c . Giá trị của b c
z 3 t
bằng
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
31. Số giao điểm của đường thẳng y 4 x và đường cong y x là 3
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
32. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC . ABC có AB a, góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng
ABC bằng 45. Thể tích khối lăng trụ ABC . ABC bằng
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
12 4 2 6
33. Cho hàm số y x 3 x 1 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại giao điểm của C với
trục tung là
A. y x 1. B. y 2 x 2. C. y x 1. D. y 2 x 1.
34. Trong không gian Oxyz, cho A 0;1; 2 , B 1;0; 2 . Tọa độ điểm D thỏa mãn tứ giác OADB là hình
bình hành là
A. 1;1; 4 . B. 1;1; 4 . C. 1;1;0 . D. 1; 1; 4 .
35. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên
x 1 1
y 0 0
0
y
4
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
39. Cho các số dương a, b, c khác 1 thỏa mãn log a bc 3, log b ca 4. Tính giá trị của log c ab .
16 16 11 9
A. . B. . C. . D. .
9 4 9 11
40. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và CD.
a 2
A. . B. a 2. C. a. D. 2a.
2
Trong không gian Oxyz, cho S : x 1 y 2 z 2 4. Mặt phẳng đi qua A 1;1; 1 và
2 2
41.
cắt S theo một đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Biết một vectơ pháp tuyến của là a ; b ;5 .
Giá trị của a b bằng
A. 5. B. 5. C. 3. D. 3.
a a
42. Biết m0 ( a , b , là phân số tối giản) là giá trị lớn nhất của tham số m để hàm số
b b
y x 3 3 2m 1 x 2 12m 5 x 2 đồng biến trên khoảng 2; . Giá trị của 2a b bằng
A. 2. B. 2. C. 4. D. 4.
43. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 4; 4 và có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
x 4 3 2 1 2 3 4
0 5 4 3
y
2 6 5
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của m 4; 4 để hàm số g x f x3 2 x 3 f m có giá trị lớn
nhất trên đoạn 1;1 bằng 8?
A. 11. B. 9. C. 10. D. 12.
44. Gọi H là tập hợp các điểm trong mặt phẳng Oxy biểu diễn số phức z x yi x, y thỏa
mãn z 1 x y. Tính diện tích hình H .
3 1 1
A. . B. . C. . D. 1.
4 4 2 4 2
2 x 1 khi x 0 2
45. Cho hàm số f x . Giá trị của I f 2 x f 2 x sin x dx bằng
sin x 1 khi x 0 0
3 3 2 3 3 2
A. 2. B. . C. 1. D. .
4 4 3 4 4 3
x2 x2
1 1
46. Biết rằng tập hợp các giá trị của m để phương trình m 1 2m 0 có nghiệm là
4 2
a 2 b ; 0 với a, b là các số nguyên dương. Tính b a.
A. 1. B. 11. C. 1. D. 11.
47. Cho hàm số f x có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ bên
x
Bất phương trình f x sin m nghiệm đúng với mọi x 1;3 khi và chỉ khi
2
A. m f 0 . B. m f 1 1. C. m f 1 1. D. m f 2 .
48. Cho hình chóp S . ABC có SA SB SC 3, tam giác ABC vuông cân tại B và AC 2 2. Gọi
M , N lần lượt là trung điểm của AC và BC . Trên hai cạnh SA, SB lấy các điểm P, Q tương ứng sao
cho SP 1, SQ 2. Tính thể tích V của tứ diện MNPQ.
7 34 3 34
A. V . B. V . C. V . D. V .
18 12 12 144
49. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 4; 0; 4 , B 2; 4; 0 . Điểm M di động trên tia Oz , điểm N
di động trên tia Oy. Giá trị nhỏ nhất của AM MN NB bằng
21 23
A. . B. 11. C. . D. 10.
2 2
50. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 2, z2 6i 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của
P 3 z1 4 2 z2 9 6i 6 z1 z2
A. 32. B. 36. C. 28. D. 38.
--- HẾT --- Thầy Đỗ Văn Đức chúc các em làm bài tốt
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________