You are on page 1of 5

ĐỀ SỐ 1 – NGÀY 4/4


Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ i, k lần lượt là các vectơ đơn vị trên các trục Ox ,Oz . Tích vô

hướng i.k bằng
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 2. Cho hàm số f x  có bảng xét dấu của f x  như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A. 0;   . B. 0; 2  . C. ;2  . D. ; 0  .
Câu 3. Thể tích khối trụ có chiều cao là h và bán kính đáy R bằng
1 2 4
A. R2h . B. R h . C. R2h. D. 2R 2h .
3 3
Câu 4. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng Oxy  ?
   

A. m  1;1;1 .  
B. i  1; 0; 0 .  
C. j  0;1; 0 .  
D. k  0; 0;1 . 
Câu 5. 
Cho hàm số y  f x có đồ thị là đường y
cong như hình bên. Hỏi hàm số có bao nhiêu
O x
điểm cực trị?
A. 3 . B. 1 .
C. 2 . D. 4 .
x 1 y  2 z 1
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   . Điểm nào dưới đây thuộc đường
2 3 1
thẳng d ?
A. Q 2; 3;1. B. M 1;  2;  1 . C. P 1; 2; 3 . D. N 1; 2;  1.
Câu 7. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  3  2i là điểm nào dưới đây?
A.Q(2; 3) . B. N (3;2) . C. M (3; 2) . D. P (3; 2) .
x
1
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình    2 là
 2 

A. ;  1 . B.  0;   . C.  1;   . D. ;  1 .


 
Câu 9. Cho khối chóp có chiều cao h  3 và diện tích đáy B  7 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 10 . B. 7 . C. 3 . D. 21 .
y
Câu 10. Cho hàm số y  f x  có đồ thị như hình bên. 3
Số nghiệm của phương trình f x    1 là 1
A. 3 . B. 2 . O x
C. 1 . D. 4 .
2

Trang 1
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý log 1 a 3 bằng
3
1 1
A. 3 log 3 a . B.  3 log 3 a . C. log a . D.  log 3 a .
3 3 3
1
Câu 12. 
Tập xác định của hàm số y  x  2024 3 là 
A. ; 2024  . B. 2024;   . C.  \ 2024  . D. ;   .
Câu 13. Có bao nhiêu cách chọn 6 học sinh từ một nhóm gồm 12 học sinh ?
A. C 126 . B. A126 . C. P6 . D. 26 .
Câu 14. Cho khối lăng trụ có chiều cao h  3 và thể tích V  27 . Diện tích đáy của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 3 . B. 9 . C. 81 . D. 6 .
Câu 15. Cho cấp số cộng u n  với u1  3 , u 2  5 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng

5
A. 8 . B. 8 . C.  . D. 3 .
3
Câu 16. Cho số phức z  a  1  (b  2)i với a, b   . Xác định điều kiện cần và đủ để z là số thuần ảo.
A. b  2 . B. b  2 và a  1 . C. a  1 và b  2 . D. a  1 .
2 1
f x 
Câu 17. Biết  f x dx  3 . Giá trị của  3
dx bằng
1 2

A. 6 . B. 9 . C.  1 . D. 1.
Câu 18. Số nghiệm của phương trình 36  6 x x 1
 0 là
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 19. Cho hai số phức z 1  3  i và z 2  1  2i . Phần thực của số phức z 1  z 2 bằng
A.  1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 20. Hàm số F x  e x2
là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau:
2
2 2 x2 2x ex
A. f (x )  2xe x . B. f (x )  x e  1. C. f (x )  e . D. f (x )  .
2x
1
Câu 21. Cho hình nón có độ dài đường sinh l  4 và bán kính đáy r  . Diện tích xung quanh của hình nón bằng
4

A. 2 . B. 4 . C. . D.  .
2
y
Câu 22. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường
cong trong hình bên?
x 1 2x  1 1
A. y  . B. y  .
x 1 x 1
1 O x
x 1 2x  2
C. y  . D. y  .
x 1 x 1
Câu 23. Cho hình chóp tứ giác đều S .ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 4a . Diện tích xung quanh của
hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn nội tiếp tứ giác ABCD bằng
a 2 17 a 2 5 a 2 15 a 2 65
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 25x  6.5x  5  0 là
A. ; 0  1;   . B. 0;1 . C.  0;1 . D. ; 0  1;   .
   

Trang 2
Câu 25. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu (S ) có tâm I (1; 4;2) và đi qua điểm A 1; 2; 3. Khi đó phương
trình của mặt cầu (S ) là:
A. (x  1)2  (y  4)2  (z  2)2  3 . B. (x  1)2  (y  4)2  (z  2)2  9 .
C. (x  1)2  (y  4)2  (z  2)2  3 . D. (x  1)2  (y  4)2  (z  2)2  9 .
Câu 26. Cho khối cầu có bán kính R  2 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
32 16
A. . B. . C. 16 . D. 32 .
3 3
Câu 27. Cho hàm số y  f x  có bảng biến thiên như hình vẽ

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  f x  là
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
x 1 y 1 z
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  :   và mặt phẳng
1 2 2
P  : x  2y  2z  2  0 . Gọi  là góc giữa đường thẳng  và P  . Tính cos  .

5 4 2 2 14 7
A. cos   . B. cos   . C. cos   . D. cos   .
9 9 9 9
Câu 29. Cho a , b là hai số thực và số phức w  1  2i , biết số phức z  (a  2b )  (a  b )i thỏa mãn
z  w.i . Giá trị của a  b bằng
A. 3 . B. 1 . C. 7 . D. 4 .
x 1
Câu 30. Cho hàm số f (x )  có đồ thị (C ) và các mệnh đề sau:
x 2
1. Hàm số f (x ) nghịch biến trên tập xác định của nó.
2. Hàm số f (x ) không có điểm cực trị.
3. Đồ thị (C ) có hai đường tiệm cận.
4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x ) trên  0; 3 lớn hơn 1 .
 

Hỏi trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng?


A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 31. Cho hình lăng trụ đều ABC.A' B 'C ' có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên A C
bằng a (hình bên). Tính góc giữa hai mặt phẳng AB 'C ' và A ' B ' C ' .

A. 900 . B

B. 45 .
A' C'
C. 60 .
D. 30 .
B'
Câu 32. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  x 3 , y  4x , x  0 , x  3 bằng
41
A. 1 . B. 8 . C. . D. 5 .
4

Trang 3
x 1 y z  1
Câu 33.  
Trong không gian Oxyz , cho điểm A 3;2; 0 và đường thẳng  :
1
 
1 2
. Đường thẳng đi

qua A , vuông góc và cắt  có phương trình là


x 3 y 2 z x 3 y 2 z
A.   . B.   .
1 1 1 1 3 1
x 3 y z 2 x 1 y z 2
C.   . D.   .
1 1 1 1 1 2
 
2
Câu 34. Cho số phức z có phần ảo là số âm và là nghiệm của phương trình z  2  z 2  0 . Môđun của số phức
2
w  iz  là
z
A. 2. B. 2 . C. 2 2 . D. 4 .
Câu 35. Cho hàm số y  f x  có đồ thị là đường cong như hình bên. y
3
Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về hàm số g(x )  f 2 (x ) ?
A. Hàm số y  g (x ) đồng biến trên khoảng (1;2) .
2
B. Hàm số y  g (x ) đồng biến trên khoảng (0;1) . 1 O 1 x
C. Hàm số y  g (x ) nghịch biến trên khoảng (1; 0) .
3
D. Hàm số y  g (x ) nghịch biến trên khoảng (0; 2) .
2 3 1
Câu 36. Cho biết a  1, b  1, c  1 thoả mãn 6
 6
 . Tìm mệnh đề đúng.
loga c logb c 3
37
A. a 2b 3  c 2 . B. a 3b 2  c . C. a 2b 3  c 6 . D. a 2b 3  c 6 .
x 2  mx
Câu 37. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc  10;10  để hàm số y  có cực đại và
  1x
cực tiểu?
A. 10 . B. 12 . C. 11 . D. 9 .
Câu 38. Cho hình trụ có r  2 có hai mặt đáy là hình tròn O  và O   . Trên đường tròn O  và O   lần lượt lấy
các điểm A , B sao cho AB  4 . Biết góc giữa đường thẳng AB và mặt đáy bằng 45 . Diện tích xung
quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 4 2 . B. 4 . C. 8 2 . D. 8 .
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y  x  2mx 2  2m 4  m có ba điểm
4

cực trị đều thuộc các trục toạ độ


1
A. m  2 . B. m  3 . C. m  . D. m  1 .
2
Câu 40. Một hộp có 5 viên bi xanh, 6 viên bi đỏ và 7 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 5 viên bi trong hộp. Xác
suất để 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và số bi đỏ bằng số bi vàng là
11 5 75 95
A. . B. . C. . D. .
18 18 408 408
Câu 41. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B . Biết AD  2a ,
AB  BC  a ; SA vuông góc mặt phẳng đáy ABCD  , SA  a 2 . Gọi M là trung điểm AD .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng BM và SD bằng
a
A. a 2 . B. . C. a . D. 2a .
2

Trang 4
x 1 y z 2
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng  : 2x  z  0 .
1 2 1
   
Biết mặt phẳng  chứa đường thẳng d , và  vuông góc với   . Hỏi trong các điểm sau đây, đâu là

điểm thuộc mặt phẳng  ?  



A. M 1;1;2 .  
B. N 0;2; 0 . 
C. P 1; 1; 2 .   
D. Q 2;1; 1 .

Câu 43. Trong các hình trụ có diện tích toàn phần bằng 1000 cm2 thì hình trụ có thể tích lớn nhất gần với giá trị nào
sau đây nhất?
A. 2428 . B. 2532 . C. 2612 . D. 2740 .
Câu 44. 
Cho hàm số f x  có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f x  0, x   . Biết f 0  1 và

f  x   3x  2 f x  , khi đó giá trị của f 1 bằng



1 1
1
A. e 2 . B. e 2 . C. . D. 2 .
2

----------- HẾT -----------

Trang 5

You might also like