Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ THAM KHẢO SỐ 1
THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2019 – 2020
TƯƠNG TỰ ĐỀ 103-2019 MÔN THI: TOÁN(Thời gian: 90 phút )
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng P : x 3 y z 1 0 và một đường thẳng d vuông
góc với mặt phẳng P . Một vectơ chỉ phương của đường thẳng d là
A. u 1; 3;1 . B. u 1; 3;1 . C. n 2; 6; 1 . D. u 2;6; 2 .
Câu 2. Đồ thị nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
y
O x
A. y x3 3x 1 . B. y x3 3 x 1 . C. x 4 2 x 2 1 . D. y x 4 2 x 2 1 .
Câu 3. Cho tập hợp M có 30 phần tử. Số tập con gồm 5 phần tử của M là
A. A304 . B. 305 . C. 305 . D. C305 .
5 2
Câu 4. Cho f x dx 10 . Khi đó 2 4 f x dx bằng
2 5
A. 40 . B. 34 . C. 32 . D. 36 .
Câu 5. Cho phương trình 32 x10 6.3x4 2 0 1 . Nếu đặt t 3x5 t 0 thì 1 trở thành phương trình nào?
A. 9t 2 6t 2 0 . B. t 2 18t 2 0 . C. t 2 2t 2 0 . D. 9t 2 2t 2 0 .
Câu 6. Thể tích của khối cầu bán kính R là
4 4
A. 4 R 2 . B. 4 R 3 . C. R3 . D. R2 .
3 3
Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 3 4i là
A. 4 3i . B. 3 4i . C. 3 4i . D. 3 4i .
Câu 8. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là
4 1
A. Bh . B. 3Bh . C. Bh . D. Bh .
3 3
Câu 10. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A 3 ;10 ; 3 trên trục Ox có tọa độ là
A. 3 ; 0 ; 0 . B. 0 ;10 ; 0 . C. 0 ; 0 ; 3 . D. 3 ; 10 ; 3 .
Câu 11. Cho cấp số cộng un có u1 11 và công sai d 4 . Hãy tính u99 .
A. 401 . B. 403 . C. 402 . D. 404 .
x 1 t
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 2 t . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
z 3 2t
phương của d ?
A. u 1;0; 2 . B. u 1;0; 2 . C. u 1; 2; 3 . D. u 1; 2;3 .
Câu 15. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
x ∞ 1 1 +∞
f '(x) + 0 0 +
0 +∞
f(x)
∞ 4
Câu 16. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Câu 17. Cho hai số phức z1 2 5i và z2 3i 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức 2z1 z2 có
tọa độ là
A. 1;8 . B. 6; 2 . C. 2;7 . D. 6;7 .
3
Câu 18. Hàm số y e x 3 có đạo hàm là
3 3 3 x4 3
A. e x 3 . B. 3x 2e x 3 . C. x3 3 e x 3 . D. 3x e x 3 .
4
Câu 19. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 6 x trên đoạn 0; 2 bằng
A. 4 2 . B. 4 . C. 6 2 . D. 0 .
5
Câu 20. Cho hàm số f x có đạo hàm f x x 2 2 x 2 x 2 , x . Số điểm cực trị của hàm số là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
1 1
Câu 21. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a . 3 b 10 . Giá trị của log a log b bằng
2 3
A. 0 . B. 1 . C. 10 . D. 1 .
Câu 22. Cho hình chóp đều S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD và
SD (minh họa như hình vẽ bên).
S
N
D C
A M B
Câu 23. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ H1 , H 2 xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và chiều cao
1
tương ứng là r1 , h1 , r2 , h2 thỏa mãn r2 r1 , h2 2h1 (tham khảo hình vẽ). Biết rằng thể tích của toàn bộ khối
2
đồ chơi bằng 30 cm3 , thể tích của khối trụ H 1 bằng
Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a , AB a 3 . Thể tích
khối lăng trụ ABC. ABC bằng
a3 3 a3 a3 a3 2
A. . B. . C. . D. .
2 6 2 2
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 10 0 . Tìm tọa độ tâm I và tính
bán kính R của mặt cầu.
A. I 1; 2;3 , R 2 . B. I 1; 2; 3 , R 2 .
C. I 1; 2; 3 , R 4 . D. I 1; 2;3 , R 4 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;2 và B 3;0;2 . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB
có phương trình là
A. x y z 1 0 . B. x y 3 0 . C. x y z 1 0 . D. x y 1 0 .
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0
Câu 29. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y x3 , y x 2 4 x 4 và trục Ox (tham khảo hình vẽ)
được tính theo công thức nào dưới đây?
y
4
3
2
1
O 1 2 3 4 x
-1
2 1 2
A. x3 x 2 4 x 4 dx . B. x3dx x 2 4 x 4 dx .
0 0 1
1 2 1 2
x dx x 4 x 4 dx . x dx x 4 x 4 dx .
3 2 3 2
C. D.
0 1 0 1
Câu 30. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2 z 10 0 . Giá trị của z12 1 z22 1 bằng
A. 13 . B. 85 . C. 85 . D. 13 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng đi qua A 1; 2; 4 song song với P : 2 x y z 4 0
x2 y2 z2
và cắt đường thẳng d : có phương trình
3 1 5
x 1 t x 1 2t x 1 2t x 1 t
A. y 2 . B. y 2 . C. y 2 . D. y 2 .
z 4 2t z 4 2t z 4 4t z 4 2t
Câu 32. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2 3i z 4 i z 2 4i . Môđun của z bằng
A. 2. B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 33. Cho hàm số f x có đồ thị của hàm f x như hình vẽ:
y
y=f '(x)
-1 1
O 4 x
Câu 34. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x x.sin 2 x trên tập số thực là
1 2 1 1 1 2 1 1
A. x x.sin 2 x cos 2 x C . B. x x.sin 2 x cos 2 x C .
4 4 8 4 2 4
1 1 1 1
C. x 2 x.sin 2 x cos 2 x C . D. x 2 x.sin 2 x cos 2 x C .
4 4 8 4
1 1
Câu 35. Cho hàm số f x thoả mãn x 1 f x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính I f x dx .
0 0
A. 12 . B. 8 . C. 12 . D. 8 .
1 x 2 1 x 2
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 91 m 2 31 2m 1 0 có nghiệm thực?
DIỄN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN Trang 4
TUYỂN TẬP ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2019
A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .
Câu 37. Cho hình trụ có chiều cao bằng 3 2 . Cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục
một khoảng bằng 1 . Thiết diện thu được có diện tích bằng 12 2 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 5 2 . B. 15 . C. 15 2 . D. 15 2 .
x
1
Câu 38. Cho hàm số y f ( x) . Đồ thị hàm số y f ( x) như hình vẽ bên dưới. Bất phương trình f ( x) m
2
có nghiệm x [ 1; ) khi và chỉ khi
y
4
-1 O 1 2 x
1
A. m f ( 1) . B. m f ( 1) 2 . C. m f (1) 2 . D. m f (1) 2 .
2
Câu 39. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 . Khoảng cách từ A đến
mặt phẳng SCD bằng
a 3 7
A. a 3 . B. . C. . D. 2a .
2 4
Câu 40. Chọn ngẫu nhiên 2 số từ 25 số nguyên dương đầu tiên liên tiếp gồm 2 chữ số. Xác suất để chọn được hai
số có tích là một số lẻ là
12 13 11 39
A. . B. . C. . D. .
25 25 50 50
Câu 41. Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 4 x 4 , trục tung và trục hoành. Xác định k để
đường thẳng d đi qua điểm A 0; 4 có hệ số góc k chia H thành hai phần có diện tích bằng nhau.
y
4 A
O 1 I x
d
A. k 4 . B. k 8 . C. k 6 . D. k 2 .
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1; 2;0 , B 3; 4;1 , D 1;3; 2 . Tìm tọa độ điểm C
sao cho ABCD là hình thang có hai cạnh đáy là AB , CD và có góc ở đỉnh C bằng 45.
A. C 5;9;5 . B. C 1;5;3 . C. C 3;1;1 . D. C 3;7; 4 .
Câu 43. Xét các số phức z thoả mãn z 3 . Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn số phức
3 iz
w nằm trên đường tròn có bán kính là
z 1
6 30
A. 2 6 . B. 2 3 . C. . D. .
2 2
Câu 44. Cho hàm số f ( x) đồng biến, có đạo hàm cấp hai trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn
A. 1 e6 . B. 1 e6 . C. 1 e2 . D. 1 e2 .
3
Câu 45. Cho hàm số y f x có đồ thị C như hình vẽ bên. Phương trình f x 1 có bao nhiêu nghiệm âm
2
phân biệt?
y
-1 1
O -1 x
-2
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
1 xy
Câu 46. Xét các số thực dương x , y thỏa mãn log 3 3xy x 2 y 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của
x 2y
P x y .
9 11 19 9 11 19 18 11 29 2 11 3
A. Pmin . B. Pmin . C. Pmin . D. Pmin .
9 9 9 3
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 13 0 và đường thẳng
x 1 y 2 z 1
d: . Điểm M a ; b ; c a 0 nằm trên đường thẳng d sao cho từ M kẻ được ba tiếp
1 1 1
tuyến MA , MB , MC đến mặt cầu S ( A , B , C là các tiếp điểm) và 90 ,
AMB 60 , BMC
120 . Tính a3 b3 c3 .
CMA
173 112
A. a 3 b3 c3 . B. a 3 b3 c3 .
9 9
23
C. a 3 b3 c3 8 . D. a3 b3 c 3 .
9
Câu 48. Cho hàm số f x có bảng biến thiên của hàm số f x như sau:
x ∞ 1 3 +∞
f '(x) +∞ 3
1 ∞
Số điểm cực trị của hàm số y f 1 x 2
là
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 49. Cho lăng trụ tam giác ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , điểm A cách đều ba điểm A , B , C và
a2 3
diện tích tam giác ABA bằng . Thể tích khối đa diện ABC BC bằng
6
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
6 24 8 12
ĐỀ THAM KHẢO SỐ 2
THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2019 – 2020
TƯƠNG TỰ ĐỀ 103-2019 MÔN THI: TOÁN(Thời gian: 90 phút )
Câu 1: Cho mặt phẳng P : 2 x 3 z 1 0 . Khi đó P có một vectơ pháp tuyến là:
A. n 2; 3;0 . B. n 2; 3;1 .
C. n 2;0; 3 . D. n 2; 3; 1 .
Câu 2: Đồ thị nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
x x
A. y . B. y . C. y x3 x . D. y x 4 x 2 .
x2 x2
Câu 3: Từ 7 chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau?
A. 7 4 . B. P7 . C. C74 . D. A74 .
5 2 5
Câu 4: Cho hai tích phân f x dx 8 và g x dx 3 . Tính I f x 4 g x 1 dx .
2 5 2
A. I 13 . B. I 27 . C. I 3 . D. I 11 .
1 5
Câu 7: Số phức liên hợp của số phức i là
2 2
1 5 1 5 1 5 1 5
A. i . B. i . C. i . D. i.
2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 8: Thể tích của khối lập phương cạnh 3a bằng.
A. 27a 3 . B. 3a 3 . C. a 3 . D. 6a 3 .
Câu 9: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Câu 10: Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm B 1; 1; 2 trên trục Oz.
A. 1;1; 2 . B. 1; 0 ; 0 . C. 0 ; 0 ; 2 . D. 0 ; 1; 0 .
Câu 11: Cho cấp số cộng un với u1 2 ; d 9 . Khi đó số 2018 là số hạng thứ mấy trong dãy?
A. 226 . B. 225 . C. 223 . D. 224 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua hai điểm A 1; 1;1 và B 1; 2; 4 . Vectơ nào dưới đây là
vectơ chỉ phương của d ?
A. u 2;3; 5 . B. u 2;3; 5 . C. u 0;1; 3 . D. u 2;3;5 .
3
A. . B. ; 2 và 2; . C. ; 2 . D. ; 2 2; .
2
Câu 17: Cho hai số phức z1 5i và z2 3i 2 2i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức 2 z1 3z2 có
tọa độ là
A. 9; 16 . B. 9; 4 . C. 9; 4 . D. 9; 4 .
Câu 19: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 4 2 x 2 4 trên
A. 9 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 21: Cho a , b , c là ba số thực dương thỏa mãn a 3b 2 c 8 . Giá trị của 3log 2 a log 2 b log 1 c bằng
2
A. 8 . B. 4 . C. 3 . D. 6 .
Câu 22: Cho hình lập phương ABCD. ABC D (minh họa như hình vẽ bên).
Câu 25: Cho hình lăng trụ đều ABC. ABC . Biết rằng góc giữa ABC và ABC là 30 , tam giác ABC có diện
tích bằng 8. Tính thể tích của khối lăng trụ ABC. ABC .
A. 8 3. B. 8. C. 3 3. D. 8 2.
Câu 26: Phương trình mặt cầu S có tâm I 1;0; 1 , và đi qua điểm A 2;2; 3 là
2 2 2 2
A. x 1 y 2 z 1 3 . B. x 1 y 2 z 1 3 .
2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 9 . D. x 1 y 2 z 1 9 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2;3 và B là điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oxy khi đó
phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là
A. z 0 . B. x 0 . C. y 0 . D. x y 0 .
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 3 . B. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng x 2 .
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang y 3 và một tiệm cận đứng x 2 .
D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang y 3 và y 4 .
DIỄN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN Trang 9
TUYỂN TẬP ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2019
Câu 29: Một viên gạch hoa hình vuông cạnh 40 cm được thiết kế như hình bên dưới. Diện tích mỗi cánh hoa bằng
y 1
y= x2
20
y = 20x
20
x
20 20
20
400 2 800 2
A. cm . B. cm . C. 250 cm 2 . D. 800 cm 2 .
3 3
2
Câu 30: Biết z1 , z2 là nghiệm của phương trình z 1 . Tính z12 z22 .
z
9 9
A. . B. 3 . C. . D. 3 .
4 4
x 3 y 1 z
Câu 31: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d : và mặt phẳng P : x y 3z 2 0. Gọi d
2 1 1
là đường thẳng nằm trong P , cắt và vuông góc với d . Đường thẳng d ' có phương trình là:
x 1 y z 1 x 1 y z 1
A. . B. .
2 5 1 2 5 1
x 1 y z 1 x 1 y z 1
C. . D. .
2 5 1 2 5 1
2019
A. ; 2 .
B. 0; 2 .
C. 2;0 .
D. 2; 2 .
5x 7
Câu 34: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng ;1 là
x 2 3x 2
A. 2 ln x 1 3ln x 2 C . B. 2 ln x 1 3ln 2 x C .
C. 2 ln 1 x 3ln 2 x C . D. 2 ln 1 x 3ln 2 x .
4
F x
Câu 35: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên 0; , thoả mãn F 2 và cos x dx 4 . Tính
2
4 4 0
4
I tan x. f x dx
0
Câu 36: Cho phương trình log a x 2 2 log a x 2 1 . Số giá trị nguyên của a 0; 2020 để phương trình trên có 1
nghiệm thực là
A. 0 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 37: Cho mặt cầu S O; R , A là một điểm ở trên mặt cầu S và P là mặt phẳng qua A sao cho góc giữa OA
và mặt phẳng P bằng 60 , mặt phẳng P cắt mặt cầu theo thiết diện là đường tròn có diện tích bằng 16
. Thể tích khối cầu đó là:
2048 48 512 64
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 38: Cho hàm số y f ( x). Hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm m để bất phương trình
m 2 f ( x 1) 2 x x 2 4 nghiệm đúng x [4; 2].
Câu 41: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x 2 1 và y k , 0 k 1. Tìm k để diện tích của hình phẳng
H gấp hai lần diện tích hình phẳng được kẻ sọc trong hình vẽ bên.
1
A. k 3 4. B. k 3 2 1. C. k . D. k 3 4 1 .
2
x a x 1 x 1
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba đường thẳng d1 : y 0 , d 2 : y b , d 3 : y 0 . Viết phương
z 0 z 0 z c
trình mặt phẳng đi qua điểm H 3; 2;1 và cắt ba đường thẳng d1 , d 2 , d3 lần lượt tại A , B , C sao cho H
là trực tâm tam giác ABC .
A. 2 x 2 y z 11 0 . B. x y z 6 0 .
C. 2 x 2 y z 9 0 . D. 3 x 2 y z 14 0 .
Câu 43: Xét các số phức z thoả mãn z i 2 . Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn số phức
z2
w là
z i
A. đường thẳng. B. đường tròn. C. đường elip. D. đường parabol.
1
Câu 44: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm cấp hai trên 0;1 thỏa 2
x . f x dx 12 và 2 f 1 f 1 2 .
0
1
Khi đó tích phân f x dx bằng
0
A. 5. B. 0. C. 14. D. 7.
Câu 45: Cho hàm số y f x xác định trên và và có bảng biến thiên như sau:
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 5 .
1 2x
Câu 46: Xét các số thực dương x , y thỏa mãn ln 3x y 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức
x y
1 1
P 1.
x xy
A. Pmin 8 . B. Pmin 16 . C. Pmin 9 . D. Pmin 2 .
x y 1 z 2
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : và ba điểm A 1; 3; 2 ,
1 1 2
B 0; 4; 5 , C 1; 2; 4 . Biết điểm M a; b; c thuộc đường thẳng sao cho MA2 MB 2 2 MC 2 đạt
giá trị nhỏ nhất. Khi đó, tổng a b c bằng bao nhiêu?
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
Câu 48: Cho hàm số y f x liên tục trên và hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
ĐỀ THAM KHẢO SỐ 3
THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2019 – 2020
TƯƠNG TỰ ĐỀ 103-2019 MÔN THI: TOÁN(Thời gian: 90 phút )
x y z
Câu 1: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng : 1 . Chỉ ra một vecto pháp tuyến của ?
2 1 3
A. n 3;6; 2 . B. n 2;1;3 . C. n 3; 6; 2 . D. n 2; 1; 3
.
Câu 2: Đồ thị nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
2x 1
A. y . B. y x3 3 x 1 . C. x 4 2 x 2 1 . D. y x 4 2 x 2 1 .
x 1
Câu 3: Một tổ có 10 học sinh. Số cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ 2 chức vụ tổ trưởng và tổ phó là
A. C102 . B. A108 . C. 102 . D. A102 .
3 3 3
Câu 4: Cho f x dx 2 ; g t dt 3 . Giá trị của A 3 f x 2 g x dx là
2 2 2
A. 1 . B. 0 . C. 5 . D. 12 .
Câu 9: Cho hàm số f x xác định và có đạo hàm liên tục trên , đồng thời có bảng xét dấu của f x bên dưới:
Câu 10: Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M 3 ;1 ; 2 trên mặt phẳng Oxy .
A. 3 ; 1; 2 . B. 3 ;1; 0 . C. 0 ;1 ; 2 . D. 3 ; 0 ; 2 .
Câu 11: Cho cấp số cộng un có u1 1 và công sai d 2 . Tổng S10 u1 u2 u3 ..... u10 bằng
A. S10 110 . B. S10 100 . C. S10 21 . D. S10 19 .
1 1
A. ln x dx C. B. cos 2
dx tan x C .
x x
C. sin x dx cos x C . D. e x dx e x C .
x y 2 z 1
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Gọi là đường thẳng song song với d .
2 1 3
Vectơ chỉ phương của đường thẳng là
A. a 0; 2;1 . B. a 0; 2; 1 . C. a 2;1;3 . D. u 2;1; 4 .
3log a 4
Câu 14: Giá trị của a ; a 0, a 1 bằng
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 8 .
1
A. x3 3 x 2 . B. x3 3x 2 2 . C. x3 3x 2 . D. x3 3x 2
3
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 17: Cho hai số phức z1 1 5i và z2 2i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức 2z1 z2 có tọa
độ là
A. 2; 12 . B. 2; 8 . C. 2; 10 . D. 2;10 .
Câu 18: Cho hàm số y 3x1 . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. y 3x1 . B. y 3x1.ln 3 . C. y x.3x1 . D. y x 1 .3x1.ln 3 .
2x 1
Câu 19: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x trên đoạn
x 1
Câu 21: Cho a , b , c là ba số thực dương thỏa mãn a 2b3 4c . Giá trị của 2 ln a 3ln b ln c bằng
A. 2 ln 2 . B. ln 2 . C. 4 . D. 2 .
Câu 22: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của S lên ABC trùng
với trung điểm H của cạnh BC . Biết tam giác SBC là tam giác đều (minh họa như hình vẽ bên).
x y z 1
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 8 và d :
. Biết d cắt mặt cầu S
1 1 1
tại hai điểm A, B . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. x y z 0 . B. x y z 0 . C. x y z 1 0 . D. x y z 1 0 .
Câu 28: Cho hàm số y f ( x) xác định trên D \ 1, 1 , có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Hỏi đồ thị
hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 29: Cho hàm số đa thức bậc ba y f x ax3 bx 2 cx d ( a 0) có đồ thị như hình vẽ. Tính diện tích hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và trục hoành.
19 27
A. 6 . B. . C. . D. 8.
4 4
Câu 30: Tìm giá trị m để phương trình z 2 mz m 2 0 có tổng bình phương hai nghiệm bằng 2 :
A. m 1 i . B. m 1 i . C. m 1 i . D. m 1 2i .
Câu 31: Trong hệ tọa độ Oxyz , lập phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng
x 3t
x 1 y 3 z 2
d1 : và d 2 : y t .
1 1 2 z 1 3t
x2 y2 z4 x 3 y 1 z 2
A. . B. .
1 3 2 1 1 1
x 1 y 3 z 2 x y z 1
C. . D. .
3 1 1 1 6 1
26 7i
Câu 32: Cho số phức z thỏa điều kiện z 5 9i . Modul nhỏ nhất của số phức z là
z
A. 5. B. 25 . C. 5 . D. 1 .
1
Câu 34: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng 1; là
x 1 x
x 1 x 1
A. ln C . B. ln x 1 C . C. ln x 1 C . D. ln C .
1 x x 1
1
Câu 35: Cho f x 4 xf x 2 3 x . Tính I f x dx
0
1 1
A. I . B. I . C. I 2 . D. I 2
2 2
Câu 37: Mặt phẳng cắt mặt cầu S tạo nên thiêt diện là đường tròn có diện tích là 3 a 2 , biết khoảng cách từ
tâm mặt cầu đến mặt phẳng là a 6 . Tính diện tích xung quanh của khối cầu?
A. 6 a 2 . B. 12 a 2 . C. 36 a 2 . D. 12a 2 .
Câu 38: Cho hàm số y f x thỏa mãn f 2 2 , f 2 2 và có bảng biến thiên như hình bên
Có bao nhiêu số tự nhiên m thỏa mãn bất phương trình f f x m có nghiệm thuộc đoạn 1;1 ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 39: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , tâm O . Biết SA 2a và SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng SBC bằng
a 5 2a 5 4a 5 3a 5
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 40: Một hộp chứa 4 viên bi màu đỏ được đánh số 1, 2, 3, 4 ; chứa 6 viên bi màu trắng được đánh số 5, 6, 7,8, 9,10
và 9 viên bi màu vàng được đánh số 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 . Chọn ngẫu nhiên 5 bi từ hộp.Tính xác
suất để chọn được các bi đủ ba màu mà trong đó số bi đỏ bằng số bi trắng
489 157 82 241
A. . B. . C. . D. .
646 646 323 323
Câu 41: Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (P) của hàm số y 6 x x 2 và trục hoành. Hai đường thẳng
y m, y n m n 9 chia hình H thành ba phần có diện tích bằng nhau. Tính P (9 m)3 (9 n)3
Câu 43: Xét các số phức z thoả mãn z 2i 3 . Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn số phức
w 3 2i z 5 i là một đường tròn có tâm I a; b và bán kính R . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b R 2 45 . B. a b R 2 33 . C. a b R 2 31 . D. a b R 2 47 .
2
Câu 44: Cho hàm số f ( x) liên tục và có đạo hàm trên đoạn 0; 2 . Biết f (2) 7 và f ( x) 21x 4 12 x 12 xf ( x)
2
với x 0; 2 . Tính tích phân I f ( x)dx .
0
A. I 2 . B. I 0 . C. I 4 . D. I 6 .
Câu 45:
Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình f x 4 2 x 2 2 là
A. 8 . B. 9 . C. 7 . D. 10 .
3 3x 6 y
Câu 46: Xét các số thực dương x, y thỏa mãn 32 x3 y . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của
x y
9 3 3 1
P .
4 x 2 xy 4
22 15 3 35 36 2
A. Pmin 2 . B. Pmin . C. Pmin 20 . D. Pmin .
2 4
x y z 1
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : và hai điểm A 1; 1; 6 ,
2 1 1
B 2; 1; 0 . Biết điểm M thuộc đường thẳng sao cho biểu thức T MA2 3MB 2 đạt giá trị nhỏ nhất là
Tmin . Khi đó, Tmin bằng bao nhiêu?
1 25
A. Tmin . B. Tmin 25 . C. Tmin . D. Tmin 45 .
2 2
Câu 48: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f x bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Câu 49: Cho khối lăng trụ ABC. A1 B1C1 có thể tích bằng 30. Gọi O là tâm của hình bình hành ABB1 A1 M và G là
trọng tâm tam giác A1 B1C1 . Tính thể tích khối tứ diện COGB1.
7 16 5 10
A. . B. k . C. . D. .
3 81 2 3
Câu 50: Cho 2 hàm số y log 2 x log 3 x log 4 x 3m 1 và y x 2 x 2m (m là tham số thực) có đồ thị lần
lượt là C1 , C2 . Tập hợp tất cả các giá trị của m để C1 cắt C2 là
A. m B. m 2; C. m ; 2 D. m 2;
HẾT
DIỄN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN Trang 18
TUYỂN TẬP ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2019
ĐỀ THAM KHẢO SỐ 4
THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2019 – 2020
TƯƠNG TỰ ĐỀ 103-2019 MÔN THI: TOÁN(Thời gian: 90 phút )
Câu 1: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm B 1;0; 4 và C 0; 2; 1 .Tìm một vecto pháp tuyến
mặt phẳng vuông góc với đường thẳng BC là:
A. n 2;1; 2 . B. n 1; 2;3 . C. n 1; 2;5 . D. n 1;5; 2 .
Câu 2: Hình vẽ dưới đây là đồ thị của một trong 4 hàm số đã cho. Hỏi đó là hàm số nào?
3x 1
A. y . B. y x 4 x 2 1 . C. y x3 x 1 . D. y x3 x 1 .
x 1
Câu 3: Cho 20 điểm phân biệt cùng nằm trên một đường tròn. Hỏi có bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các
điểm này?
A. 8000. B. 6480. C. 1140. D. 600.
2 5 5 5
Câu 4: Cho f x dx 3 , f x dx 5 và g x dx 6 . Tính tích phân I 2. f x g x dx .
1 2 1 1
A. I 8 . B. I 2 . C. I 10 . D. I 4 .
Câu 5: Tích hai nghiệm của phương trình log32 x 6 log3 x 8 0 bằng
A. 90 . B. 729 . C. 8 . D. 6 .
h
Câu 6: Thể tích của khối trụ chiều cao , bán kính đáy 2020r là
2020
1 4 1
A. 2020. r 2 h . B. .2020. r 2 h . C. r 2 h . D. . r 3 h .
3 3 2020
Câu 8: Cho hình chóp S . ABCD có chiều cao h 7 m và diện tích đáy S ABCD 27m2 . Thể tích V của khối chóp
đã cho bằng.
A. V 120m3 . B. V 63m3 . C. V 40m3 . D. V 189m3 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm N 5 ;1; 3 trên mặt phẳng phẳng Oxz là
A. 5 ; 1; 3 . B. 5 ;1; 0 . C. 0 ; 0 ; 3 . D. 5 ; 0 ; 3 .
Câu 11: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 2 và u6 486 . Công bội q bằng
3 2
A. q 3 . B. q 5 . C. q . D. q .
2 3
Câu 12: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2 x 1.
2 1
A. f x dx 3 2 x 1 2 x 1 C. B. f x dx 3 2 x 1 2 x 1 C.
1 1
C. f x dx 3 2 x 1 C. D. f x dx 2 2 x 1 C.
Câu 13: Trong không gian Oxyz , trục Oz có một vectơ chỉ phương là
A. u 1; 0; 0 . B. u 0;1; 0 . C. u 0; 0; 1 . D. u 1;1; 0 .
Câu 14: Cho hai số thực dương x, y bất kỳ. Khẳng định nào sau đây đúng?
x 2 2 log 2 x
A. log 2 x 2 y log 2 x 2 log 2 y . B. log 2 .
y log 2 y
C. log 2 x 2 y 2 log 2 x.log 2 y . D. log 2 x 2 y 2 log 2 x log 2 y .
Câu 17: Cho hai số phức z1 3i 1 và z2 2i 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z1 z2 có tọa
độ là
A. 1;3 . B. 3;3 . C. 3; 3 . D. 3; 3 .
Câu 19: Giá trị lớn của hàm số f x 2 x3 3 x 2 2 m trên đoạn 1;3 bằng 20 khi m có giá trị là
A. 6 . B. 10 . C. 7 . D. 9 .
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm f x x 1 x 2 3 x 4 1 trên . Tính số điểm cực trị của hàm số
y f x .
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
2
Câu 21: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 3 e.b . Giá trị của 3ln a 2 ln b bằng
A. 2 . B. e2 . C. e . D. 2e .
Câu 22: Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng chiều cao (minh họa như hình vẽ bên).
S
C
B
O
M
Câu 23: Hai hình nón bằng nhau có chiều cao bằng 2 dm , được đặt như hình vẽ bên (mỗi hình đều đặt thẳng đứng
với đỉnh nằm phía dưới). Lúc đầu, hình nón trên chứa đầy nước và hình nón dưới không chứa nước. Sau đó,
nước được chảy xuống hình nón dưới thông qua lỗ trống ở đỉnh của hình nón trên. Chiều cao của nước trong
hình nón dưới tại thời điểm khi mà chiều cao của nước trong hình nón trên bằng 1 dm là
3 1 3 1
A. 7. B. . C. 5. D. .
3 2
3a
Câu 25: Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA . Biết rằng hình chiếu vuông
2
góc của A lên mặt phẳng ABC là trung điểm cạnh BC. Tính thể tích V của lăng trụ đó.
2a 3 3a 3 3
A. V . B. V . C. V a3 . D. V a 3 .
3 4 2 2
Câu 26: Viết phương trình mặt cầu S có đường kính AB , biết A 2;1;1 và B 0;3; 1 .
2 2 2 2
A. x y 2 z 2 3 . B. x 1 y 2 z 2 3 .
2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 9 . D. x 1 y 2 z 2 9 .
x y z 1
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng AB : và trung điểm của AB là I 1; 2;3 . Mặt
1 1 1
Câu 28: Cho hàm số y f ( x ) xác định trên D \ 1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và cóbảng biến thiên như
hình vẽ bên dưới. Phát biểu nào sao đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng là đường thẳng x 1 và một trong các đường tiệm cận ngang
là đường thẳng y 3 .
B. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận đứng và có hai tiệm cận ngang là đường thẳng y 3 và y 5 .
C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận đứng, không có tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng x 1 và hai tiệm cận đứng là đường thẳng y 3 và
y 5.
Câu 29: Tính diện tích của phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ sau:
10 13 11
A. . B. 4 . C. . D. .
3 3 3
Câu 30: Tìm giá trị m để phương trình z 2 mz 2i 0 có tổng bình phương hai nghiệm bằng 3 .
A. m 2i 1 . B. m 2 i . C. m 2 i . D. m i 3 .
x 1 y 1 z 3
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0 ,
1 2 2
phương trình đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , cắt d và vuông góc với d là
z 2 2t z 2 2t z 2 2t z 2 2t
A. y 1 5t . B. y 1 5t . C. y 1 5t . D. y 1 5t .
z 5 6t z 5 6t z 5 6t z 5 6t
Câu 32: Cho số phức z thỏa điều kiện z 4 z 3 3iz 2 z 3i 1 0 . Tổng tất cả các modul của z bằng
A. 2 2 5 . B. 1 2 5 . C. 1 2 2 5 . D. 1 2 2 5 .
Câu 33: Cho hàm số f x có đồ thị của hàm f x như hình vẽ:
Có bao nhiêu giá trị nguyên m 10 để hàm số y f x m nghịch biến trên khoảng 0; 2 ?
A. 2 . B. 7 . C. 5 . D. 9 .
DIỄN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN Trang 22
TUYỂN TẬP ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2019
1
Câu 34: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) trên khoảng (0; ) là
e x e x
ex 1 1 1 ex 1 ex 1 1
A. ln C. B. ln C. C. ln C. D. ln(e2 x 1) C .
ex 1 2 1 ex 2 ex 1 2
h
Cho hàm số f x xác định và liên tục trên 0;1 , thoả mãn f x f 1 x với mọi . Biết rằng
2020
Câu 35:
2020.r . Tính 2020. r 2 h
1 4 2 1 h
A. .2020. r 2 h B. r h C. . r 3 h D.
3 3 2020 2020
2 h
Câu 36: Phương trình 2020.r có nghiệm trên đoạn V . 2020.r . 2020 r 2 .h khi m a ; b . Khi đó giá trị
2020
biểu thức T a.b bằng
1
A. 0 . B. 1 . C. . D. 4 .
4
Câu 37: Cho hình nón tròn xoay có chiều cao h 20 cm , bán kính đáy r 25 cm . Một thiết diện đi qua đỉnh của
hình nón có khoảng cách từ tâm đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là 12 cm . Tính diện tích của thiết diện
đó.
A. S 500 cm 2 . B. S 400 cm 2 . C. S 300 cm 2 . D. S 406 cm 2 .
Câu 38: Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x 2 1
0
y
2
Bất phương trình f x x3 m đúng với mọi x 1;1 khi và chỉ khi
Câu 39: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , mặt phẳng SAB vuông góc với mặt phẳng
đáy. Tam giác SAB đều, M là trung điểm của SA . Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng SCD .
a 21 a 21 a 3 a 3
A. . B. . C. . D. .
14 7 14 7
Câu 40: Một hộp gồm4 viên bi màu đỏ được đánh số 1, 2,3, 4 ; chứa 6 viên bi màu trắng được đánh số 5, 6, 7,8, 9,10
và 9 viên bi màu vàngđược đánh số 11,12,13,14,15,16,17,18,19 . Chọn ngẫu nhiên ba bi từ hộp. Tính xác suất
để chọn được các bi có ít nhất 2 bi màu vàng.
72 148 175 251
A. . B. . C. . D. .
323 323 323 323
Câu 41: Cho Parabol P : y x 2 . Hai điểm A, B di động trên P sao cho AB 2. Gọi S là diện tích hình phẳng
giới hạn bởi Parabol P và đoạn thẳng AB . Tìm giá trị lớn nhất của S.
4 7 5 5
A. max S . B. max S . C. max S . D. max S .
3 6 3 6
Câu 42: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A(2;1; 4), B (6;3 2; 2), M 5; 2; 4 và đường thẳng
z2 2i 2 2 z1 z2 3i 3 3 3i Điểm z1 z2 thuộc M 3;3 sao cho chu vi tam giác ABC là nhỏ
z 2i 1
Câu 43: Xét các số phức z thỏa mãn là số thực. Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z là parabol có
z zi 2
đỉnh
1 7 1 11 1 9 1 11
A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; .
2 4 2 4 2 4 2 4
2
Câu 44: Cho hàm số f ( x) đồng biến, có đạo hàmtrên đoạn 1; 4 và thoả mãn x 2 x. f ( x) f ( x ) với
y 20202 x1 . Biết x 1 . Tính 4040.ln 2020 .
A. y 1 2020.ln 2020 . B. y 1 2020 . C. y 1 4040 . D. y 20202 x1 .
Câu 45: Cho hàm số trùng phương có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thuộc y 20202 x1.ln 2020.2 của
phương trình bằng
A. y 1 2.2020.ln 2020 4040.ln 2020 . B. 6 . C. 3 . D. 8 .
4 a3 2
Câu 46: Cho hai số thực a , b thỏa a b và P 16 log a 3log a a có giá trị nhỏ nhất. Tính a b .
3 12b 16 b
7 11
A. . B. 4 . C. . D. 6 .
2 2
x y 1 z 1
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : và hai điểm A 1; 0; 1 ,
2 1 1
B 1; 1; 2 . Biết điểm M a; b; c thuộc đường thẳng sao cho x 1 đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó, tổng
y 3 bằng bao nhiêu?
A. y 3 . B. y 5 . C. x 1 . D. y 3 .
Câu 48: Cho hàm số y 5 có đạo hàm trên lim f x 5 và có bảng xét dấu lim f x 3 như sau:
x x
Câu 49: Cho khối chóp S . ABCD có thể tích bằng V . Gọi M , N , P , Q lần lượt là trọng tâm các mặt bên SAB ,
SBC , SCD , SDA . Gọi k là tỉ số thể tích của khối chóp S .MNPQ và phần còn lại là. Khi đó:
16 15 4 4
A. k V. B. .. C. k . D. k V.
81 4 23 23
Câu 50: Cho 2 hàm số y sin x cos x 4 x 1 và y x 2 x 2m (m là tham số thực) có đồ thị lần lượt là C1 ,
C2 . Tập hợp tất cả các giá trị của m để C1 cắt C2 là
A. m . B. m 2; 2 . C. m 2; 2 . D. m ; 2 .
HẾT