Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ 01
Câu 1. Trên giá sách có 10 quyển sách tiếng Việt khác nhau, 8 quyển sách Toán khác nhau. Hỏi có bao
nhiêu cách chọn một quyển sách?
A. 10 . B. 8 . C. 80 . D. 18 .
Câu 2. Cho cấp số nhân un với u1 2 và công bội q 3 . Tính u3 .
A. 54 . B. 6 . C. 18 . D. 12 .
Câu 3. Diện tích toàn phần của một hình nón có độ dài đường sinh l gấp đôi bán kính đáy r là
3 3
A. l 2 . B. 2 rl 2 . C. 4 r 2 . D. 2 l .
4 4
Câu 4. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
của f 1 .
A. f 1 2. B. f 1 10. C. f 1 10. D. f 1 2.
Câu 8. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 2; 2 và có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ bên dưới. Hàm số y f x đạt cực tiểu tại điểm
A. x 2 . B. x 1 . C. x 4 . D. x 1 .
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. y x3 2 x 2 5 . B. y x 3 3 x 2 5 . C. y 3 x 4 6 x 2 5 . D. y 3 x 4 6 x 2 5
Câu 10. Với a , b là hai số thực dương và a 1 , thì log a3 b6 log a b2 bằng
A. 4 . B. log a b . C. 1 . D. 4 log a b .
2
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x e x 2 là
x
2 2 1
A. e x C . B. e x 2ln x 2 C . C. e x C . D. e x C .
x x x
Câu 12. Môđun của số phức i 2 bằng
A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 3 .
Câu 13. Trong không gian Oxyz cho điểm A 2;1; 3 . Hình chiếu vuông góc của A lên trục Ox có tọa độ
là:
A. 0;1; 0 . B. 2; 0; 0 . C. 0; 0;3 . D. 0;1;3 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x y z 2 x 2 y 6 z 11 0 . Tọa độ tâm mặt
2 2 2
cầu S là I a ; b ; c . Tính a b c ?
A. 1 . B. 1. C. 0. D. 3.
x y z
Câu 15. Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 1 là:
2 1 3
A. n 3; 6; 2 . B. n 2; 1;3 . C. n 3; 6; 2 . D. n 2; 1;3 .
x 2 y 1 z 3
Câu 16. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d : . Điểm nào sau đây không thuộc
3 1 2
đường thẳng d ?
Page | 2 – Gv: Lương Văn Huy
CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
A. N 2; 1; 3 . B. P 5; 2; 1 . C. Q 1; 0; 5 . D. M 2;1;3 .
Câu 17. Cho hình chóp S . ABC có SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông S
cân tại B ,
biết SA a 2; AC 2a . Góc giữa đường thẳng SB và ABC bằng
A C
A. 45 . B. 60 . C. 30 . D. 90
Câu 18. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau
A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x 1 0 là
x4
Câu 24. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng ; 2 là
x2
A. x 6ln x 2 C . B. x 6ln 2 x C .
6 6
C. x 2
C. D. x 2
C .
x 2 x 2
Page | 3 – Gv: Lương Văn Huy
CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
Câu 25. Cho biết sự rằng tỉ lệ tăng dân số thế giới hàng năm là 1, 32% , nếu tỉ lệ tăng dân số không thay đổi
thì đến tăng trưởng dân số được tính theo công thức tăng trưởng liên tục S A.e Nr trong đó A là dân
số tại thời điểm mốc, S là số dân sau N năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Năm 2013 dân số thể
giới vào khoảng 7095 triệu người. Biết năm 2020 dân số thế giới gần nhất với giá trị nào sau đây?
A. 7879 triệu người. B. 7680 triệu người. C. 7782 triệu người. D. 7777 triệu người.
Câu 26. Lăng trụ đứng tứ giác có đáy là hình thoi với các đường chéo là 6cm và 8cm biết rằng chu vi đáy
bằng 2 lần chiều cao lăng trụ.Tính thể tích khối lăng trụ.
A. 480cm3 . B. 360cm3 . C. 240cm3 . D. 120cm3 .
2x 6
Câu 27. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 2 là
3x 8x 3
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
ax 2
Câu 28. Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên dưới
cx d
2 2
x 2 x 3 dx . x 3 x 2 4 dx .
4 2 4
A. B.
2 2
2 2
x 3 x 2 4 dx . x 3 x 2 4 dx .
4 4
C. D.
2 2
Câu 30. Cho hai số phức z1 1 i và z2 1 i . Giá trị của biểu thức z1 iz2 bằng
A. 2 2i . B. 2i . C. 2 . D. 2 2i .
2
Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn: (3 2i) z (2 i ) 4 i . Hiệu phần thực và phần ảo của số phức z là:
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a 3 j k và b 1; m;6 . Giá trị của m để a vuông góc
52 101 43 29
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6
( m 2) x 1
Câu 39. Cho hàm số f x ( m là tham số thực). Hàm số đã cho đồng biến trên 0; khi và
xm
chỉ khi
A. m [0; ) . B. m ( ; 0) .
C. m (0;1) (1; ) . D. m [0;1) (1; ) .
Câu 40. Cho hình nón có bán đáy bằng 2 2 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và cắt hình nón theo
một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 12 3 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình
nón đã cho bằng
16 3 16 10 8 10 8 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 41. Xét các số thực dương a , b thỏa mãn log9 a log 12 b log 15 a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a a a a
A. 2;3 . B. 3;9 . C. 0;2 . D. 9;16 .
b b b b
Câu 42. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số
f x m x 2 2 x 3 5m 1 trên đoạn 0;3 bằng 7. Tổng các phần tử của S bằng
1 2 8
A. . B. 2 . C. . D. .
3 3 3
Page | 5 – Gv: Lương Văn Huy
CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
x
Câu 43. Cho phương trình log52 (m 1)log5 5 x 6m 22 0 ( m là tham số thực ). Có bao nhiêu giá trị
5
1
nguyên của m 2020;2020 để phương trình đã cho có đúng một nghiệm thực thuộc đoạn ;55
5
?
A. 4033 . B. 4034 . C. 4035 . D. 4036 .
Câu 44. Cho hàm số f x liên tục trên . Biết x sin x là một nguyên hàm của hàm số f x .e x , họ tất cả
các nguyên hàm của hàm số f ( x)e x là
A. cos x sin x x C . B. cos x sin x x C .
C. cos x sin x x C D. cos x sin x x C
Câu 45. Cho hàm số f x liên tục trên tập có bảng biến thiên như sau.
A. 2 . B. 24 . C. 8 . D. 16 .
Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình chữ nhật, biết AB 2a, AD a, SA 3a và SA vuông góc
với mặt phẳng đáy. Gọi M là trung điểm cạnh CD , điểm E SA sao cho SE a , cosin của góc
giữa hai mặt phẳng SAC và BME bằng
3 1 14 14
A. . B. . C. . D. .
2 15 15 15 3 15
A. 7 B. 6 C. 13 D. 12
P log a a 3 ab 2019 .
A. 2020. B. 2022. C. 2018. D. 2021.
Câu 24. Phương trình 9 x 1 13.6 x 4 x 1 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên B. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.
C. Phương trình có 1 nghiệm dương D. Phương trình có 2 nghiệm dương.
Câu 25. Nghiệm của bất phương trình log 2018 x log x 2018 là:
1 1
1 0 x x
A. 0 x 2018 . B. x 2018 .C. 2018 . D. 2018 .
2018
1 x 2018 1 x 2018
1
Câu 26. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x x thỏa mãn F 0 ln 2 . Tìm tập nghiệm S
e 1
của phương trình F x ln e x 1 3 .
A. S 3 . B. S 3 . C. S . D. S 3 .
2
Câu 27. Biết tích phân 4 x 1 ln xdx a ln 2 b với a , b Z . Tổng 2a b bằng
1
A. 5 . B. 8 . C. 10 . D. 13 .
Câu 28 . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 x và y x 3
32 17
A. . B. . C. 16 . D. 5 .
3 3
2 2
Câu 29. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình z 2 2 z 17 0 trên tập số phức. Khi đó z1 + 2 z2 bằng
A. 17 . B. 3 17 . C. 51. D. 34 .
Câu 30. Cho số phức z x yi . Biết 2 x yi 3 2i 1 i , môđun của z bằng
A. 2 . B. 5 . C. 2 10 . D. 10 .
Câu 31. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 3i 5 là đường tròn tâm I .Khoảng cách từ I
đến gốc tọa độ bằng
A. 5 Strong. 13 .
B. C. 2 13 . D.25.
Câu 32. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB 2a, AC a 5 , SA a 3 và SA vuông
góc với mặt đáy ABCD . Thể tích V của khối chóp S. ABCD bằng
2a 3 3 a3 3
A. V 2a 3 3 . B. V . C. V a 3 3 . .D. V
3 3
Câu 33. Cho hình nón có chiều cao gấp 2 lần bán kính đáy và diện tích xung quanh bằng 5.a 2 . Tính thể tích V
của khối nón đã cho.
2 3 2 3
A. a . B. 2 a 3 . C. 2a 3 . D. a .
3 3
Cho hàm số y f ( x 1) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số g x f e x 2 nghịch biến trong khoảng
nào dưới đây?
A. 1; 0 . B.
ln 2; ln 5 .
C. ln 2; 0 . D. ; 1 .
Câu 40. Cho hàm số y x 2 2 x 4 x 1 3 x m 3 . Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m để
max y 7 ?
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41. Cho hàm số y f x liên tục trên . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ.
P log a a 3 ab 2019 .
A. 2020. B. 2022. C. 2018. D. 2021.
Câu 24. Phương trình 9 x 1 13.6 x 4 x 1 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên B. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.
C. Phương trình có 1 nghiệm dương D. Phương trình có 2 nghiệm dương.
Câu 25. Nghiệm của bất phương trình log 2018 x log x 2018 là:
1 1
1 0 x x
A. 0 x 2018 . B. x 2018 . C. 2018 . D. 2018 .
2018
1 x 2018 1 x 2018
1
Câu 26. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x x
thỏa mãn F 0 ln 2 . Tìm tập nghiệm S
e 1
của phương trình F x ln e x 1 3 .
A. S 3 . B. S 3 . C. S . D. S 3 .
2
Câu 27. Biết tích phân 4 x 1 ln xdx a ln 2 b với a , b Z . Tổng 2a b bằng
1
A. 5 . B. 8 . C. 10 . D. 13 .
2
Câu 28 . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x x và y x 3
32 17
A. . B. . C. 16 . D. 5 .
3 3
2 2
Câu 29. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình z 2 2 z 17 0 trên tập số phức. Khi đó z1 + 2 z2 bằng
A. 17 . B. 3 17 . C. 51 . D. 34 .
Câu 30. Cho số phức z x yi, x, y . Biết 2 x yi 3 2i 1 i , môđun của z bằng
A. 2 . B. 5 . C. 2 10 . D. 10 .
Câu 31. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 3i 5 là đường tròn tâm I .Khoảng cách từ I
đến gốc tọa độ bằng
A. 5. 13 . B. C. 2 13 . D.25.
Câu 32. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB 2a, AC a 5 , SA a 3 và SA vuông
góc với mặt đáy ABCD . Thể tích V của khối chóp S. ABCD bằng
3 2a 3 3 3 a3 3
A. V 2a 3. B. V . C. V a 3. . D. V
3 3
2
Câu 33. Cho hình nón có chiều cao gấp 2 lần bán kính đáy và diện tích xung quanh bằng 5.a . Tính thể tích V
của khối nón đã cho.
2 3 2 3
A. a . B. 2 a 3 . C. 2a 3 . D. a .
3 3
Page | 16 – Gv: Lương Văn Huy
CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho A 3;1; 2 , tọa độ điểm A ' đối xứng với điểm A qua trục Oy là
A. 3; 1; 2 . B. 3; 1; 2 . C. 3;1; 2 . D. 3; 1; 2 .
x 3 y 4 z 1
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 3 x y z 0 và đường thẳng :
1 2 2
. Phương trình của đường thẳng d nằm trong mặt phẳng , cắt và vuông góc với đường thẳng là:
x 2 2t x 1 4t x 4 t x 1 4t
A. d : y 2 5t . B. d : y 5t . C. d : y 5 . D. d : y 5t .
z 1 7t z 3 7t z 7 3t z 3 7t
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua điểm M 5; 4;3 và cắt các tia Ox, Oy , Oz lần lượt
tại các điểm A, B, C sao cho OA OB OC . Viết phương trình mặt phẳng P .
A. x y z 12 0 . B. x y z 12 0 .
C. 12 x 12 y 12 z 1 0 . D. x y z 12 0 .
x 1 y 2 z
Câu 37 . Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Viết phương trình mặt cầu S có tâm
2 4 1
nằm trên đường thẳng d và đi qua 2 điểm M 1; 1; 2 , N 1;3; 4
2 2 2 2 2 2
A. S : x 3 y 2 z 1 14 . B. S : x 3 y 2 z 1 14 .
2 2 2 2 2 2
C. S : x 3 y 2 z 1 14 . D. S : x 3 y 2 z 1 14 .
Câu 38. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O , AC 2a, BD 2a 3 SO a 2 và
SO ABCD . Tính khoảng cách d từ điểm O đến mặt phẳng SCD .
a 77 a 11 a 33 a 66
A. d . B. d . C. d . D. d .
11 11 11 11
Câu 39. 2
Cho hàm số y f ( x 1) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số g x f e x 2 nghịch biến trong khoảng
nào dưới đây?
A. 1; 0 . B.
ln 2; ln 5 .
C. ln 2; 0 . D. ; 1 .
Câu 40. Cho hàm số y x 2 2 x 4 x 1 3 x m 3 . Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m để
max y 7 ?
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41. Cho hàm số y f x liên tục trên . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ.
trụ T .
3
A. 2a 6.
3
B. a 3.
3
C. a 6 .
3
D. 3a 6 .
Câu 48 . Cho H là hình phẳng được giới hạn bởi các đường
A. 0; 4 . B. 0; 2 . C. 0;3 . D. ; 0 .
π
Câu 11. Tập xác định D của hàm số y 2 x 1 là
1 1 1
A. D ; . B. D \ . C. D . D. D ; .
2 2 2
Câu 12. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng
.
x 2 x2 x 2 x 1
A. f x . B. f x . C. f x . D. f x .
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 18. Cho hàm số f x liên tục trên a; b . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
b a
A. f x dx f x dx .
a b
b c b
B. f x dx f x dx f x dx với c a; b .
a a c
Câu 19. Trong hệ trục Oxy , cho số phức z 3 4i . Điểm biểu diễn của số phức z có tọa độ là
A. A 3; 4 . B. A 3; 4 . C. A 3; 4 . D. 3; 4 .
Câu 20. Tìm số phức liên hợp của số phức z 2 3i 3 2i .
A. z 12 5i . B. z 12 5i . C. z 12 5i . D. z 12 5i .
Câu 21. Tính môđun của số phức z 3 4i .
A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ O xyz , cho điểm M 3;1;0 và MN 1; 1;0 . Tìm tọa độ của
điểm N.
A. N 4; 2;0 . B. N 4; 2; 0 . C. N 2; 0; 0 . D. N 2; 0;0 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I 1; 3;0 và bán kính R 5 là
2 2 2 2
A. x 1 y 3 z 2 5 . B. x 1 y 3 z 2 5 .
2 2 2 2
C. x 1 y 3 z 2 5 . D. x 1 y 3 z 2 5.
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x y 5z 16 0 . Một véctơ pháp tuyến của mặt
phẳng P là
A. n 3;1;16 . B. n 3; 1; 5 . C. n 3;1;5 . D. n 3; 1;5 .
Câu 25. Lập phương trình đường thẳng d đi qua gốc tọa độ và song song với đường thẳng
x 1 y 2 3 z
: .
2 1 3
x 2t x 2t x t x 2t
A. y t . B. y t . C. y 2t . D. y 2 t .
z 3t z 3t z 3t z 3t
Câu 26. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại A , SA vuông góc với mặt phẳng
ABC . Gọi K là trung điểm BC . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. AK SBC . B. SAK SBC . C. SAK ABC . D. AB SC .
x4
Câu 27. Cho hàm số f x x 3 x 2020. Số điểm cực trị của hàm số là
2
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
3 2
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x x 5 x 1 trên đoạn 1;3 bằng
A. 1. B. 2 . C. 6. D. 22.
Câu 29. Đồ thị (C) của hàm số y 2 x 1 cắt trục tung tại điểm M , tiếp tuyến của (C) tại M có phương
trình là
ln 2 l 1 ln 2 1
A. y 2 x ln 2 . B. y x. C. y x . D. y x .
2 2 2 2 2
4 2
Câu 30. Số điểm cực đại của hàm số y x 3x m 1 là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x x 1 là
2
A. 2 6 3 . B. 2 3 4 6 .
C. 2 3 2 2 1 .
D. 2 3 2 2 1 .
Câu 34. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, y x 2 .
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 3 4 6
Câu 35. Tìm số phức z thỏa mãn phương trình z 2 i z 3 5i .
A. z 1 3i . B. z 2 3i . C. z 2 3i . D. z 3i .
Câu 36. Phương trình z 2 a z b 0 a, b có nghiệm phức là 3 4i . Giá trị của b a bằng
A. 31 . B. 5 . C. 19 . D. 29 .
Câu 37. Cho điểm A 1; 2; 1 và mặt phẳng P : x 2 y z 3 0. Phương trình mặt phẳng Q đi qua
điểm A và song song với mặt phẳng P là
A. x 2 y z 4 0 . B. x 2 y z 4 0 .
C. x 2 y z 2 0 . D. x 2 y z 4 0 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 3; 5;1 và vuông góc với mặt phẳng
P : 2 x y 6 z 2 0 có phương trình chính tắc là
x 3 y 5 z 1 x 3 y 5 z 1
A. . B. .
2 1 6 2 1 6
x 3 y 5 z 1 x 3 y 5 z 1
C. . D. .
2 1 6 2 1 6
Câu 39. Cho tập hợp A 0;1;2; 3; 4; 5; 6 . Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau
được lập thành từ các chữ số của tập A . Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác suất để số được
chọn có mặt hai chữ số chẵn và hai chữ số lẻ.
9 1 3 21
A. . B. . C. . D. .
20 2 5 40
Câu 40. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là vuông cạnh a , SA 2a và vuông góc với ABCD .
Gọi M là trung điểm của SD . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CM .
2a 3 3a 2a a
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 3
m x 2020m
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số y nghịch biến trên
x m
4; .
A. 2. B. 2020. C. 2019. D. 3.
Câu 42. Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn: ln x ln y ln x 2 y . Tìm GTNN của P 2 x y là
2
A. 8 4 3 . B. 4 4 3 . C. 2 4 3 . D. 4 2 3 .
Câu 43. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình?
x 1 2x 1 x x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 44. Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng 2a 3 và có chiều cao bằng 2a. Hai điểm A, B lần lượt
nằm trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa AB và trục của hình trụ bằng 60 0 . Khoảng cách d
giữa AB và trục của hình trụ bằng
a 3
A. d a. B. d C. d a 3 D. d 3a.
3
e e
x 1 f x dx 2 . Tích phân 1 f e x dx bằng
Câu 45. Cho f x dx 1 và
1 1
x 0
A. 3 . B. 1. C. 1 . D. 3 .
Câu 46. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và đồ thị hàm số f ' x như trong hình dưới đây.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f a f b f c . B. f c f b f a .
C. f c f a f b . D. f b f a f c .
Câu 47. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y ln mx 2 2mx 5 có tập xác
định là ?
A. 1. B. 4 . C. 5 . D. 3 .
4m 8
Câu 48. Cho hàm số f x ( m là tham số thực khác 2 ). Số các giá trị của m thỏa mãn
x 1
min f x max f x 15m2 là
2;5 2;5
A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
A. 0; 4 . B. 0; 2 . C. 0;3 . D. ; 0 .
π
Câu 11. Tập xác định D của hàm số y 2 x 1 là
1 1 1
A. D ; . B. D \ . C. D . D. D ; .
2 2 2
Câu 12. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng
.
x 2 x2 x 2 x 1
A. f x . B. f x . C. f x . D. f x .
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 18. Cho hàm số f x liên tục trên a; b . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
b a
A. f x dx f x dx .
a b
b c b
B. f x dx f x dx f x dx với c a; b .
a a c
Câu 19. Trong hệ trục Oxy , cho số phức z 3 4i . Điểm biểu diễn của số phức z có tọa độ là
A. A 3; 4 . B. A 3; 4 . C. A 3; 4 . D. 3; 4 .
Câu 20. Tìm số phức liên hợp của số phức z 2 3i 3 2i .
A. z 12 5i . B. z 12 5i . C. z 12 5i . D. z 12 5i .
Câu 21. Tính môđun của số phức z 3 4i .
A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ O xyz , cho điểm M 3;1;0 và MN 1; 1;0 . Tìm tọa độ của
điểm N.
A. N 4; 2;0 . B. N 4; 2; 0 . C. N 2; 0; 0 . D. N 2; 0;0 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I 1; 3;0 và bán kính R 5 là
2 2 2 2
A. x 1 y 3 z 2 5 . B. x 1 y 3 z 2 5 .
2 2 2 2
C. x 1 y 3 z 2 5 . D. x 1 y 3 z 2 5.
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x y 5z 16 0 . Một véctơ pháp tuyến của mặt
phẳng P là
A. n 3;1;16 . B. n 3; 1; 5 . C. n 3;1;5 . D. n 3; 1;5 .
Câu 25. Lập phương trình đường thẳng d đi qua gốc tọa độ và song song với đường thẳng
x 1 y 2 3 z
: .
2 1 3
x 2t x 2t x t x 2t
A. y t . B. y t . C. y 2t . D. y 2 t .
z 3t z 3t z 3t z 3t
Câu 26. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại A , SA vuông góc với mặt phẳng
ABC . Gọi K là trung điểm BC . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. AK SBC . B. SAK SBC . C. SAK ABC . D. AB SC .
x4
Câu 27. Cho hàm số f x x 3 x 2020. Số điểm cực trị của hàm số là
2
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
3 2
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x x 5 x 1 trên đoạn 1;3 bằng
A. 1. B. 2 . C. 6. D. 22.
Câu 29. Đồ thị (C) của hàm số y 2 x 1 cắt trục tung tại điểm M , tiếp tuyến của (C) tại M có phương
trình là
ln 2 l 1 ln 2 1
A. y 2 x ln 2 . B. y x. C. y x . D. y x .
2 2 2 2 2
4 2
Câu 30. Số điểm cực đại của hàm số y x 3x m 1 là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x x 1 là
2
A. 2 6 3 . B. 2 3 4 6 .
C. 2 3 2 2 1 .
D. 2 3 2 2 1 .
Câu 34. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, y x 2 .
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 3 4 6
Câu 35. Tìm số phức z thỏa mãn phương trình z 2 i z 3 5i .
A. z 1 3i . B. z 2 3i . C. z 2 3i . D. z 3i .
Câu 36. Phương trình z 2 a z b 0 a, b có nghiệm phức là 3 4i . Giá trị của b a bằng
A. 31 . B. 5 . C. 19 . D. 29 .
Câu 37. Cho điểm A 1; 2; 1 và mặt phẳng P : x 2 y z 3 0. Phương trình mặt phẳng Q đi qua
điểm A và song song với mặt phẳng P là
A. x 2 y z 4 0 . B. x 2 y z 4 0 .
C. x 2 y z 2 0 . D. x 2 y z 4 0 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 3; 5;1 và vuông góc với mặt phẳng
P : 2 x y 6 z 2 0 có phương trình chính tắc là
x 3 y 5 z 1 x 3 y 5 z 1
A. . B. .
2 1 6 2 1 6
x 3 y 5 z 1 x 3 y 5 z 1
C. . D. .
2 1 6 2 1 6
Câu 39. Cho tập hợp A 0;1;2; 3; 4; 5; 6 . Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau
được lập thành từ các chữ số của tập A . Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác suất để số được
chọn có mặt hai chữ số chẵn và hai chữ số lẻ.
9 1 3 21
A. . B. . C. . D. .
20 2 5 40
Câu 40. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là vuông cạnh a , SA 2a và vuông góc với ABCD .
Gọi M là trung điểm của SD . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CM .
2a 3 3a 2a a
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 3
m x 2020m
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số y nghịch biến trên
x m
4; .
A. 2. B. 2020. C. 2019. D. 3.
Câu 42. Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn: ln x ln y ln x 2 y . Tìm GTNN của P 2 x y là
2
A. 8 4 3 . B. 4 4 3 . C. 2 4 3 . D. 4 2 3 .
Câu 43. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình?
x 1 2x 1 x x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 44. Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng 2a 3 và có chiều cao bằng 2a. Hai điểm A, B lần lượt
nằm trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa AB và trục của hình trụ bằng 60 0 . Khoảng cách d
giữa AB và trục của hình trụ bằng
a 3
A. d a. B. d C. d a 3 D. d 3a.
3
e e
x 1 f x dx 2 . Tích phân 1 f e x dx bằng
Câu 45. Cho f x dx 1 và
1 1
x 0
A. 3 . B. 1. C. 1 . D. 3 .
Câu 46. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và đồ thị hàm số f ' x như trong hình dưới đây.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f a f b f c . B. f c f b f a .
C. f c f a f b . D. f b f a f c .
Câu 47. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y ln mx 2 2mx 5 có tập xác
định là ?
A. 1. B. 4 . C. 5 . D. 3 .
4m 8
Câu 48. Cho hàm số f x ( m là tham số thực khác 2 ). Số các giá trị của m thỏa mãn
x 1
min f x max f x 15m2 là
2;5 2;5
A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
A. C035 . B. C135 . 2
C. C35 . D. C335 .
Câu 2. Cho cấp số cộng un với u1 1 và u2 9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
Câu 3. Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r là
A. S xq rl . B. S xq rl 2 . C. S xq 4 rl . D. S xq r 2l .
A. ; 3 . B. 3; .
C. 3; 3 . D. 4; 4 .
Câu 5. Công thức tính thể tích của hình trụ có diện tích đáy B và đường cao h là
1 2
A. V B.h . B. V 2 B.h . C. V B.h . D. V B.h .
3 3
A. x 1 . B. x 2 . C. x 3 . D. x 4 .
Câu 7. Cho hàm số y f x , y g x liên tục trên đoạn a; b . Chọn khẳng định sai trong các khẳng
định sau?
b a
A. f x dx f x dx .
a b
a
B. f x dx 0 .
a
c b b
C. f x dx f x dx f x dx , c a ; b .
a c a
A. x 0 . B. x 2 .
C. x 4 . D. x 1 .
Câu 9. Hàm số y ax 4 bx 2 c với a 0 có đồ thị là hình nào trong bốn hình dưới đây?
A. A 1 . B. A 2 . C. A 3 . D. A 4 .
2019 x
A. x2 . B. 2019 x.ln 2019 x 2 .
ln 2019
2019 x
C. 2019 x.ln 2019 x 2 C . D. x2 C .
ln 2019
Câu 12. Môđun của số phức z 4 3i là
A. z 5 . B. z 25 . C. z 4 . D. z 3 .
Câu 13. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm E 1; 2;3 trên mặt phẳng Oyz có tọa
độ là
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 2 0 . Tính bán kính R của
S .
A. R 3 . B. R 3 . C. R 7 . D. R 1 .
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y 5 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của P ?
Page | 33 – Gv: Lương Văn Huy
CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
A. n1 2;4;0 . B. n2 1;2; 5 . C. n3 1; 2;0 . D. n4 2;1;0 .
x 1 y z 2
Câu 16. Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d : ?
2 1 3
Câu 17. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA a 2 và SA vuông góc với
mặt phẳng đáy. Góc giữa SC và mặt phẳng ABCD là:
A. 45 . B. 90 .
C. 135 . D. 30 .
C. y 2 . D. y 0 .
Câu 19. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 5 4 x trên đoạn 1;1 .
Khi đó giá trị của M , m lần lượt là:
A. M 3; m 1 . B. M 1; m 3 . C. M 3; m 0 . D. M 1; m 0 .
Câu 20. Cho 3 số thực dương a, b, c với a 1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
1 1
A. log a b log a b , . B. log a b .
log b a
log c b
C. log a b . D. log a b log a c log a bc .
log c a
Câu 21. Tích tất cả các nghiệm của phương trình: 3x 34 x 30 bằng
A. 3 . B. 1. C. 9 . D. 27 .
Câu 22. Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2 cm và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Diện tích
xung quanh của hình trụ là
x3 3x 2 2x 1 x3 x 1 x3 2 x 1
A. . B. . C. . D. .
x x x x
Câu 25. Sau một vụ mùa bội thu, ông An để dành được 200 triệu đồng. Ông muốn đem gửi ngân hàng
trong vòng 10 năm để lấy tiền cho con đi học Đại học với lãi suất 7% / năm theo hình thức lãi
kép. Hỏi sau 10 năm, số tiền ông nhận được là bao nhiêu?
A. 234596000 đồng. B. 295196000 đồng. C. 320915000 đồng. D. 393430000 đồng.
Câu 26. Cho khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh 2a . Chiều cao bằng a . Tính thể tích khối chóp đã
cho.
2 3 3 3
A. 2a3 . B. 4a3 . C. .a . D. a .
3 3
2020 x 2019
Câu 27. Cho hàm số y có đồ thị H . Gọi x a , y b lần
2017 x 2018
lượt là đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang. Tính
T a b
A. T 4039 . B. T 4037 .
2 4083
C. T . D. T .
2017 2017
A. a 0; b 0; c 0; d 0 .
B. a 0; b 0; c 0; d 0 .
C. a 0; b 0; c 0; d 0 .
D. a 0; b 0; c 0; d 0 .
Câu 29. Gọi S là diện tích hình phẳng H giới hạn bởi các đường
y f x , trục hoành và hai đường thẳng x 2 ; x 1 (như
hình vẽ).
0 1
Đặt a f x dx ; b f x dx
2 0
C. S a b . D. S a b .
Câu 31. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức z thỏa mãn iz 1 2i 4 là một đường tròn.
Tìm tọa độ tâm I của đường tròn đó.
A. I 1; 2 . B. I 1; 2 . C. I 2;1 . D. I 2; 1 .
Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho tam giác MNP với M 3; 2;8 , N 0;1;3 và
P 2; m ; 4 . Tìm m để tam giác MNP vuông tại N .
A. m 25 . B. m 4 . C. m 1 . D. m 10 .
Câu 33. Viết phương trình mặt cầu đường kính AB biết A 1;3;5 , B 3;1;1 .
2 2 2 2 2 2
A. x 1 y 3 z 5 9 . B. x 3 y 1 z 1 36 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 3 36 . D. x 1 y 2 z 3 9 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y 3z 7 0 . Phương trình tham số của
đường thẳng đi qua điểm A 2; 3;1 và vuông góc với mặt phẳng P là
x 2 t x 1 2t x 2 t x 2 2 t
A. y 3 2t . B. y 2 3t . C. y 3 2t . D. y 3 3t .
z 1 3t z 3 t z 1 3t z 1 t
x 1 2t
x 1 y 2 z 2
Câu 35. Cho đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng d1 : và d 2 : y 3 t .
1 3 2 z 1
Véc tơ chỉ phương của đường thẳng d có tọa độ là:
A. u 1;3; 2 . B. u 2; 1;0 . C. u 2;4; 5 . D. u 2;4;7 .
Câu 36. Cô giáo tổ chức trò chơi bằng cách cho mỗi học sinh chọn 3 lá phiếu từ 12 lá phiếu trong đó có 8
lá phiếu chứa câu hỏi và 4 lá phiếu may mắn không cần trả lời câu hỏi. Thu là người chơi đầu
tiên. Hỏi xác suất để Thu chọn được ít nhất một lá phiếu may mắn là bao nhiêu?
42 14 54 41
A. . B. . C. . D. .
55 55 55 55
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD có SA ( ABCD ) đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Gọi I là điểm
thuộc cạnh BC sao cho BC 3IC . Tính khoảng cách giữa SA và DI .
a 10 3a 10
A. a 10 . B. a . C. . D. .
3 10
1
4
Câu 38. Kết quả 2 x 2 1 x 3 dx bằng bao nhiêu?
0
Câu 39. .Thiết diện qua trục của một khối nón N là một tam giác vuông cân và có
a3 4 a3 2 a3 a3 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 3 3 3
Câu 40. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 100;100 để phương trình
2
log 2 3 x 1 m .log3 x 1 1 0 có hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng 2; .
A. 95 . B. 96 . C. 97 . D. 98 .
Câu 41. Gọi x1 và x2 lần lượt là các nghiệm thực nhỏ nhất và lớn nhất của phương trình
log 2 x 2 x log 1 x 3 3x 2 6 x 9 0 . Khi đó x1 x2 bằng
2
A. 1 . B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 42. Cho hàm số y f x x 3 3x 2 ax b với a , b là các tham số thực, 0 a 3 . Giá trị lớn nhất
của hàm số y f x trên đoạn 0;3 là
A. 9 a b 54 . B. 3a b 54 . C. 1 b . D. b 2a 2 .
Câu 43. Tìm m để phương trình log 32 x m log 3 x 2 2m 3 0 có hai nghiệm phân biệt.
A. m 1 hoặc m 3 . B. 3 m 1. C. m 1 . D. m 3 .
e
Câu 44. Cho I x ln xdx . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
e e e e
x2 x2 x2
A. I lnx xdx B. I lnx dx
2 1 1
2 1 1
2
e
e2 x e2
e
C. I dx D. I x 2 dx
2 12 2 1
Câu 45. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
x 1 1
y + 0 0 +
2
y
0
Số nghiệm của phương trình f f x 0 là:
Page | 37 – Gv: Lương Văn Huy
CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
A. 6. B. 4. C. 3 . D. 7.
Câu 46. Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Hàm số g x f x 2 2 x 2 có tổng tất cả các điểm cực trị bằng
A. 0. B. 2 .
C. 3 . D. 4 .
x2 m
Câu 47. Cho phương trình: ln 2
x 2 m 3 . Có bao nhiêu giá trị nguyên
2x 3
dương m không vượt quá 20 để phương trình có 2 nghiệm phân biệt.
A. 14 . B. 15 . C. 16 . D. 17 .
1
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm xác định trên . Biết f 1 5 và x. f ' x dx 3 . Tính
0
I
4 f x 1dx .
1 x
A. 3 . B. 4 . C. 8 . D. 6 .
Câu 49. Cho khối tứ diện ABCD có AB vuông góc với mặt phẳng BCD , tam giác BCD có cạnh
45 . Tính thể tích của khối tứ diện ABCD biết
BC 5 cm , cạnh CD 1cm và BDC
AB 4 cm .
2 4
A. . B. 2 . C. 1. D. .
3 3
1 1
A. ; . B. ; .
2 2
C. 1; . D. 2; .
HẾT.
Câu 2. Cho cấp số cộng un với u1 2 , công sai d 3 . Số hạng u 2020 của cấp số cộng đã cho bằng:
A. 3;5 . B. 1; 2 . C. 2; . D. 0; .
A. 2020 . B. 0 . C. 2 . D. 2016 .
C. min f x 0 . D. max f x 3 .
R
1;1
2x 1
Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là:
2 x
A. x 2 . B. y 2 . C. x 2 . D. y 2 .
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
x 1
A. y x3 2 x 2 1 . B. y x 4 3 x 2 1 . C. y x 4 3 x 2 1 . D. y .
2x 1
ln 7 1 7 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x x x x ln 7
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y log 2 x 2 1 ln x .
A. D 1; . B. D 1 1; .
C. D 1; . D. D 0; .
8
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y x 2 x 2 .
A. D . B. D 0; .
C. D ; 1 2; . D. D \ 1; 2 .
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình log 22 x 4 0 tương ứng là:
1
A. 2. B. 4 . C. 4 . D. ;4 .
4
Câu 12. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2 cos x tương ứng là:
Câu 13. Cho hàm số f x liên tục trên m; n và F x là một nguyên hàm của f x . Tìm
m n
C. f x dx 0 . D. f x dx F n F m .
m m
Câu 14. Cho số phức z 1 2020i . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. z 1 2020i .
Page | 40 – Gv: Lương Văn Huy
CHINH PHỤC 8+ - LỚP TOÁN THẦY HUY – NGỌC HỒI – THANH TRÌ – HN – 0969141404
B. Phần ảo của số phức z là 2020i .
A. 5i . B. 5 . C. 5 . D. 3 .
Câu 16. Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB a , AD 2a ,
SA ABCD , SA 3a . Tính thể tích V của khối chóp S .ABCD .
3a 3
A. V a 3 . B. V . C. V 2 3a 3 . D. V 2a 3 .
2
Câu 17. Cho hình nón có bán kính đáy là 4a , chiều cao là 3a . Diện tích xung quanh hình nón bằng
Câu 18. Cho hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh là l , độ dài đường cao là h và r là bán kính đáy.
Công thức diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay đó là
A. S xq rl . B. S xq r 2 h . C. S xq rh . D. S xq 2 rl .
Câu 19. Cho khối cầu có bán kính R 2 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
32 16
A. . B. 32 . C. . D. 16 .
3 3
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho điểm A 1;2; 2 , độ dài đoạn thẳng OA bằng
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 9 .
x 1 2t
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 3 t . Khi đó một vectơ chỉ phương của
z 1 t
đường thẳng d là
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y 3 z 6 0 điểm nào sau đây thuộc mặt
phẳng P ?
Câu 23. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1; 3; 7 bán kính bằng 5 có phương trình là
2 2 2
A. x 1 y 3 z 7 5 . B. x 1 y 3 z 7 5 .
Câu 24. Cho hình chóp S . ABCD , có SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , SA a 2 , ABCD là hình
vuông có cạnh bằng a (minh họa như hình bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD
bằng
A. x 1 . B. x 5 C. x 2 . D. x 0 .
x2 4 x 7
Câu 26. Cho hàm số f x . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
x 1
số trên đoạn 2; 4 . Giá trị của M m là:
16 13
A. 7 . B. . C. . D. 5 .
3 3
Câu 27. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. y x3 3x 2 1 . B. y 2 x 4 4 x 2 1 .
C. y 2 x4 4 x2 1 . D. y 2 x4 4 x2 .
ax b
Câu 28. Cho hàm số y có đồ thị như hình bên với a , b , c . Tính giá trị của biểu thức
xc
T a 3b 2c ?
A. T 12 . B. T 10 . C. T 7 . D. T 9 .
1
Câu 29. Hàm số y x 3 2 x 2 2m với m là tham số đồng biến trên các khoảng:
3
A. ;0 . B. 0; 4 và ;0 . C.
2; . D. ; 0 và 4; .
Câu 30. Cho log a x 3 , log b x 4 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính log ab x .
7 1 12
A. P . B. P . C. P . D. P 12 .
12 12 7
x1
Câu 31. Nghiệm của phương trình 9 eln 81 là
A. x 4 . B. x 5 . C. x 6 . D. x 17 .
Câu 32. Tổng các nghiệm của phương trình log x 2 3 x 1 9 bằng
A. 3 . B. 9 . C. 109 . D. 3 .
2 9
Câu 33. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1;9 và thỏa mãn x. f 2 x 1dx 2 . Khi đó I f x dx
2
0 1
có giá trị
A. 8 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 34. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f x x 2 2 x và g x x3 .
9 37 8 5
A. S . B. S . C. S . D. S .
4 12 3 12
Câu 35. Cho số phức z 2019 2020i , phần ảo của số phức z là.
A. 2019 . B. 2020i . C. 2020 . D. 2020 .
A. 1. B. 1 2i . C. i . D. 1 i .
Câu 38. Cho hình chóp có thể tích là 6 và đáy là hình vuông có cạnh là 2 . Khi đó, đường cao của hình
chóp có độ dài là
A. 1. B. 6 . C. 3 . D. 9 .
Câu 39. Thiết diện qua trục của hình nón là tam giác vuông có cạnh huyền bằng a 2 . Thể tích của khối
nón đã cho bằng
2 3 2 3 2 3 2 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
4 12 12 4
Câu 40. Cho mặt cầu có đường kính bằng 4a . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
Câu 41. Trong không gian Oxyz cho điểm A 1; 2; 0 và điểm B 5; 4; 8 , phương trình đường thẳng AB
là
x 7 2t x 7 4t x 7 2t x 1 2t
A. y 7 3t . B. y 7 6t . C. y 7 3t . D. y 2 3t .
z 12 4t z 12 8t z 12 4t z 4t
Câu 42. Trong không gian Oxyz cho điểm A 0;5; 1 , B 2; 1;3 , phương trình mặt phẳng đi qua A và
vuông góc với AB là
A. x 3 y 2 z 17 0 . B. x 3 y 2 z 17 0 .
C. x 3 y 2 z 17 0 . D. x 3 y 2 z 17 0 .
Câu 43. Một tổ có 5 học sinh nữ và 6 học sinh nam. Xếp ngẫu nhiên các học sinh trên thành hàng ngang để
chụp ảnh. Tính xác suất để không có hai học sinh nữ nào đứng cạnh nhau.
65 1 7 1
A. . B. . C. . D. .
66 66 99 22
Câu 44. Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Góc tạo bởi hai đường thẳng BD và AB bằng
A. 90 . B. 60 . C. 45 .D. 30 .
Câu 45. Cho hàm số y f x x 3 3mx 2 3 2m 1 x 1 . Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xác định.
A. m 0 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn 2020; 2020 của tham số m để phương trình
3 f x m 0 có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
1 3
A. I . B. I 2. C. I 2 . D.
3 2 2
1
I .
2
Câu 49. Cho lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên
mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AA
a 3
và BC bằng . Khi đó thể tích của khối lăng trụ là
4
Câu 50. Bạn Minh muốn làm một chiếc thùng hình trụ không đáy từ nguyên liệu là mảnh tôn hình tam giác
đều ABC có cạnh bằng 90 cm . Bạn muốn cắt mảnh tôn hình chữ nhật MNPQ từ mảnh tôn
nguyên liệu (với M , N thuộc cạnh BC ; P , Q tương ứng thuộc cạnh AC và AB ) để tạo thành
hình trụ có chiều cao bằng MQ . Thể tích lớn nhất của chiếc thùng mà bạn Minh có thể làm được
là
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 05
1.B 2.D 3.A 4.C 5.A 6.D 7.D 8.B 9.B 10.D
11.D 12.A 13.C 14.C 15.A 16.D 17.A 18.A 19.A 20.D
21.D 22.D 23.B 24.D 25.D 26.D 27.D 28.D 29.D 30.D
31.D 32.D 33.D 34.A 35.C 36.D 37.D 38.D 39.A 40.C
41.D 42.B 43.A 44.C 45.A 46.C 47.D 48.B 49.D 50.A
BẢNG ĐÁP ÁN – ĐỀ SỐ 04
1A 2A 3D 4C 5D 6C 7A 8A 9D 10B 11D 12C 13D 14C 15B
16A 17D 18C 19A 20D 21A 22D 23A 24B 25B 26A 27D 28D 29D 30B
31D 32D 33D 34D 35C 36A 37A 38C 39D 40C 41A 42A 43A 44D 45B
46D 47C 48A 49C 50D
BẢNG ĐÁP ÁN – ĐỀ SỐ 03
1B 2B 3B 4A 5D 6D 7D 8D 9D 10D
11B 12A 13C 14D 15D 16D 17A 18C 19B 20D
21B 22D 23D 24A 25C 26B 27C 28A 29C 30D
31B 32B 33D 34C 35B 36A 37D 38D 39D 40D
41D 42A 43D 44B 45D 46D 47D 48D 49D 50C
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 02
1B 2B 3B 4A 5D 6D 7D 8D 9D 10D
11B 12A 13C 14D 15D 16D 17A 18C 19B 20D
21B 22D 23D 24A 25C 26B 27C 28A 29C 30D
31B 32B 33D 34C 35B 36A 37D 38D 39D 40D
41D 42A 43D 44B 45D 46D 47D 48D 49D 50C
BẢNG ĐÁP ÁN – ĐỀ SỐ 1
1D 2C 3A 4B 5B 6A 7A 8D 9D 10D
11C 12B 13B 14A 15C 16D 17A 18C 19B 20D
21C 22C 23D 24B 25C 26D 27B 28C 29D 30C
31D 32C 33C 34D 35D 36A 37B 38C 39D 40C
41C 42C 43C 44C 45D 46B 47A 48B 49B 50D