Professional Documents
Culture Documents
a, . b, . c, . d, .
Bài 2: Sử dụng kí hiệu vào dấu … dưới đây:
a, . b, . c, . d, .
Bài 3: Sử dụng kí hiệu vào dấu … dưới đây:
2 0 3
a, . b, −3 ..... N . c, 32 ..... Z . d, −2+1 .....Q .
a, . b, . c, . d, .
a, . b, . c, . d, .
a, . b, . c, . d, .
Bài 7: So sánh:
A. a, và . b, và . c, và . d, và
B. a, và . b, và . c, và . d, và .
C. a, và . b, và . c, và . d, và .
D. a, và . b, và . c, và . d, và .
Bài 8: So sánh:
a, và . b, và . c, và .
Bài 9: So sánh: và
A. a, . b, . c, . d, .
B. a, . b, . c, . d, .
C. a, . b, . c, . d, .
D. a, . b, . c, . d, .
E. a, . b, . c, . d, .
Bài 2: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, . d, .
B.a, . b, . c, . d, .
C.a, . b, . c, . d, .
D.a, . b, . c, . d, .
E.a, . b, . c, . d, .
Bài 3: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, .
B. a, . b, . c, .
C. a, . b, . c, .
D. a, . b, . c, .
E. a, . b, . c, .
Bài 4: Thực hiện phép tính:
A. a, . b, . c, .
B. a, . b, . c, .
C. a, . b, . c, .
D. a, . b, . c, .
E. a, . b, . c, .
F. a, . b, . c, .
G. a, . b, . c, .
Bài 5: Thực hiện phép tính:
A. a, . b, . c, .
B. a, . b, . c, .
C. a, . b, . c, .
D. a, . b, . c, .
B. a, . b, .
C. a, . b, .
D. a, . b, .
Bài 7: Tính:
Bài 8: Tính:
Bài 9: Tính: .
A.a, . b, . c, . d, .
B.a, . b, . c, . d, .
C.a, . b, . c, . d, .
D.a, . b, . c, . d, .
E.a, . b, . c, . d, .
Bài 49: Tìm x, biết:
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
D.a, . b, . c, .
E.a, . b, . c, .
A.a, . b, . c, . d, .
B.a, . b, . c, . d, .
C.a, . b, . c, . d, .
D.a, . b, . c, . d, .
E.a, . b, . c, . d, .
Bài 2: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, . d, .
B.a, . b, . c, . d, .
C.a, . b, . c, . d, .
Bài 3: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, . d, .
B.a, . b, . c, . d, .
C.a, . b, . c, . d, .
Bài 4: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
D.a, . b, . c, .
E.a, . b, . c, .
F.a, . b, . c, .
Bài 5: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
Bài 6: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
Bài 7: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
D.a, . b, . c, .
Bài 8: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
D.a, . b, .
E.a, . b, .
Bài 9: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
Bài 10: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
Bài 11: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
Bài 12: Thực hiện phép tính:
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c,
Bài 13: Tính giá trị của biểu thức:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
D.a, . b, .
E.a, . b, .
Bài 14: Tính giá trị của biểu thức:
a, . b, .
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
D.a, . b, . c, .
E.a, . b, . c, .
F.a, . b, . c, .
G.a, . b, . c, .
Bài 41: Tìm x biết:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
Bài 42: Tìm x biết:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
D.a, . b, .
E.a, . b, .
F.a, . b, .
Bài 43: Tìm x biết:
A.a, . b, . b, .
B.a, . b, . b, .
C.a, . b, . b, .
D.a, . b, . b, .
E.a, . b, . b, .
Bài 44: Tìm x biết:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
D.a, . b, .
E.a, . b, .
Bài 45: Tìm x biết:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
D.a, . b, .
Bài 46: Tính giá trị của biểu thức:
a, với
b, với .
c, với .
d, với .
BÀI 4: LŨY THỪA CỦA 1 SỐ HỮU TỈ
Bài 1: Tính:
A.a, . b, . c, . d, .
B.a, . b, . c, . d, .
C.a, . b, . c, . d, .
D.a, . b, . c, . d, .
E.a, . b, . c, . d, .
Bài 2: Tính các biểu thức sau:
A.a, . b, .
B.a, . b, .
c, .
A.a, . b, .
B.a, . b, .
C.a, . b, .
D.a, . b, .
E.a, . b, .
Bài 13: Tìm x biết:
A.a, . b, . c, .
B..a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
Bài 14: Tìm x biết:
A.a, . b, . c, .
B.a, . b, . c, .
C.a, . b, . c, .
D.a, . b, . c, .
Bài 22: Tìm x biết:
a, . b, . c, .
a, . b, . c, .
a, . b, .