Professional Documents
Culture Documents
0D6-3 Công Thức Lượng Giác - Koda
0D6-3 Công Thức Lượng Giác - Koda
1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
Câu 11. Kết quả nào sau đây sai?
A. sin x cos x 2 sin x . B. sin x cos x 2 cos x .
4 4
C. sin 2 x cos 2 x 2 sin 2 x . D. sin 2 x cos 2 x 2 cos 2 x .
4 4
3
Câu 12. Cho sin x với x khi đó tan x bằng.
5 2 4
2 1
A. . B. .
7 7
2 1
C. . D. .
7 7
1
Câu 13. Cho sin với 0 . Giá trị của cos bằng
3 2 3
2 6 1 1 1
A. . B. 6 3. . C. D. 6 .
2 6 6 2 2
5 3
Câu 14. Cho hai góc , thỏa mãn sin , và cos , 0 . Tính giá trị đúng
13 2 5 2
của cos .
16 18 18 16
A. . B. . C. . D. .
65 65 65 65
3 3 21
Câu 15. (THPT Cộng Hiền - Lần 1 - 2018-2019) Cho sin , ; . Tính giá trị cos ?
5 2 2 4
2 7 2 2 7 2
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 10
Câu 16. Biểu thức M cos –53 .sin –337 sin 307.sin113 có giá trị bằng:
1 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 17. Rút gọn biểu thức: cos 54.cos 4 – cos 36.cos 86 , ta được:
A. cos 50. B. cos 58. C. sin 50. D. sin 58.
1 3
Câu 18. Cho hai góc nhọn a và b với tan a và tan b . Tính a b .
7 4
2
A. . B. . C. . D. .
3 4 6 3
3 1
Câu 19. Cho x, y là các góc nhọn, cot x , cot y . Tổng x y bằng:
4 7
3
A. . B. . C. . D. .
4 4 3
Câu 20. Biểu thức A cos2 x cos 2 x cos 2 x không phụ thuộc x và bằng:
3 3
3 4 3 2
A. . B. . C. . D. .
4 3 2 3
2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
4cos
3 sin
4 3
Câu 21. Biết sin , 0 và k . Giá trị của biểu thức: A không
5 2 sin
phụ thuộc vào và bằng
5 5 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 5 5
Câu 22. Nếu tan 4 tan thì tan bằng:
2 2 2
3sin 3sin 3cos 3cos
A. . B. . C. . D. .
5 3cos 5 3cos 5 3cos 5 3cos
3 3
Câu 23. Cho cos a ; sin a 0 ; sin b ; cos b 0 . Giá trị của cos a b . bằng:
4 5
3 7 3 7 3 7 3 7
A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 .
5 4 5 4 5 4 5 4
b 1 b a 3 a
Câu 24. Biết cos a và sin a 0 ; sin b và cos b 0 . Giá trị cos a b bằng:
2 2 2 2 5 2
24 3 7 7 24 3 22 3 7 7 22 3
A. . B. . C. . D. .
50 50 50 50
Câu 25. Rút gọn biểu thức: cos 120 – x cos 120 x – cos x ta được kết quả là
A. 0. B. – cos x. C. –2 cos x. D. sin x – cos x.
3 3
Câu 26. Cho sin a ; cos a 0 ; cos b ; sin b 0 . Giá trị sin a b bằng:
5 4
1 9 1 9 1 9 1 9
A. 7 . B. 7 . C. 7 . D. 7 .
5 4 5 4 5 4 5 4
Câu 27. Biết và cot , cot , cot theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số cot .cot
2
bằng:
A. 2. B. –2. C. 3. D. –3.
DẠNG 2. ÁP DỤNG CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI – HẠ BẬC
Câu 28. Đẳng thức nào không đúng với mọi x ?
1 cos 6 x
A. cos 2 3 x . B. cos 2 x 1 2sin 2 x .
2
1 cos 4 x
C. sin 2 x 2sin x cos x . D. sin 2 2 x .
2
Câu 29. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
cot 2 x 1 2 tan x
A. cot 2 x . B. tan 2 x .
2 cot x 1 tan 2 x
C. cos 3x 4 cos3 x 3cos x . D. sin 3x 3sin x 4sin 3 x
Câu 30. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cos 2a cos 2 a – sin 2 a. B. cos 2a cos 2 a sin 2 a.
C. cos 2a 2 cos 2 a –1. D. cos 2a 1 – 2sin 2 a.
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. cos 2a cos2 a sin2 a . B. cos 2a cos2 a sin2 a .
C. cos 2a 2 cos2 a 1 . D. cos 2a 2sin2 a 1 .
3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
Câu 32. Cho góc lượng giác a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A. cos 2 a 1 2 sin 2 a . B. cos 2 a cos 2 a sin 2 a .
C. cos 2 a 1 2 cos 2 a . D. cos 2 a 2 cos 2 a 1 .
Câu 33. (KSNLGV - THUẬN THÀNH 2 - BẮC NINH NĂM 2018 - 2019) Khẳng định nào dưới đây SAI?
A. 2 sin 2 a 1 cos 2 a .
B. cos 2a 2cos a 1 .
C. sin 2a 2sin a cos a .
D. sin a b sin a cos b sin b.cos a .
Câu 34. Chọn đáo án đúng.
A. sin 2 x 2sin x cos x . B. sin 2 x sin x cos x . C. sin 2 x 2 cos x . D. sin 2 x 2 sin x .
4
Câu 35. Cho cos x , x ;0 . Giá trị của sin 2x là
5 2
24 24 1 1
A. . B. . C. . D. .
25 25 5 5
1
Câu 36. Nếu sinx cos x thì sin2x bằng
2
3 3 2 3
A. . B. . C. . D. .
4 8 2 4
Câu 37. Biết rằng sin 6 x cos 6 x a b sin 2 2 x , với a , b là các số thực. Tính T 3a 4 b .
A. T 7 . B. T 1. C. T 0 . D. T 7 .
3
Câu 38. Cho sin 2 . Tính giá trị biểu thức A tan cot
4
4 2 8 16
A. A . B. A . C. A . D. A .
3 3 3 3
1 1
Câu 39. Cho a , b là hai góc nhọn. Biết cos a , cos b . Giá trị của biểu thức cos a b cos a b bằng
3 4
119 115 113 117
A. . B. . C. . D. .
144 144 144 144
1
Câu 40. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ SỐ 5) Cho số thực thỏa mãn sin . Tính sin 4 2 sin 2 cos
4
25 1 255 225
A. . B. . C. . D. .
128 16 128 128
Câu 41. Cho cot a 15 , giá trị sin 2a có thể nhận giá trị nào dưới đây:
11 13 15 17
A. . B. . C. . D. .
113 113 113 113
DẠNG 3. ÁP DỤNG CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI TÍCH THÀNH TỔNG, TỔNG THÀNH TÍCH
2
Câu 59. Cho góc thỏa mãn và sin .Tính giá trị của biểu thức A tan .
2 2 5 2 4
1 1
A. A . B. A . C. A 3 . D. A 3 .
3 3
1
Câu 60. Cho cos x x 0 . Giá trị của tan 2x là
3 2
5 4 2 5 4 2
A. . B. . C. . D. .
2 7 2 7
Câu 61. Cho cos x 0 . Tính A sin 2 x sin 2 x .
6 6
3 1
A. . B. 2. C. 1. . D.
2 4
2
Câu 62. (KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc-Vĩnh Phúc-1819) Cho biết cos . Giá trị của biểu thức
3
cot 3 tan
P bằng bao nhiêu?
2 cot tan
19 25 25 19
A. P . B. P . C. P . D. P .
13 13 13 13
Câu 63. Cho sin .cos sin với k , l , k , l . Ta có
2 2
A. tan 2 cot . B. tan 2 cot .
C. tan 2 tan .D. tan 2 tan .
1 2. tan x cos ax
Câu 64. Biết rằng a, b . Tính giá trị của biểu thức P a b .
cos 2 x s in 2 x 1 tan 2 x b sin ax
A. P 4 . B. P 1 . C. P 2 . D. P 3 .
2
Câu 65. Cho cos 2 . Tính giá trị của biểu thức P cos .cos3 .
3
6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
7 7 5 5
A. P . B. P . C. P . D. .
18 9 9 18
3
Câu 66. Cho tan x 2 x . Giá trị của sin x là
2 3
2 3 2 3 2 3 2 3
A. . B. . C. . D. .
2 5 2 5 2 5 2 5
Câu 67. Tổng A tan 9 cot 9 tan15 cot15 – tan 27 – cot 27 bằng:
A. 4. B. –4. C. 8. D. –8.
1 1
Câu 68. Cho hai góc nhọn a và b với sin a , sin b . Giá trị của sin 2 a b là:
3 2
2 2 7 3 3 2 7 3 4 2 7 3 5 2 7 3
A. . B. . C. . D. .
18 18 18 18
2 cos 2 2 3 sin 4 1
Câu 69. Biểu thức A có kết quả rút gọn là:
2sin 2 2 3 sin 4 1
cos 4 30 cos 4 30 sin 4 30 sin 4 30
A. . B. . C. . D. .
cos 4 30 cos 4 30 sin 4 30 sin 4 30
Câu 70. Kết quả nào sau đây SAI?
sin 9 sin12
A. sin 33 cos 60 cos 3. B. .
sin 48 sin 81
1 1 4
C. cos 20 2sin 2 55 1 2 sin 65. D. .
cos 290 3 sin 250 3
5sin 3sin 2
Câu 71. Nếu thì:
A. tan 2 tan . B. tan 3 tan .
C. tan 4 tan . D. tan 5 tan .
Câu 72. Cho biểu thức A sin 2 a b – sin 2 a – sin 2 b. Hãy chọn kết quả đúng:
A. A 2 cos a.sin b.sin a b . B. A 2 sin a.cos b.cos a b .
C. A 2 cos a.cos b.cos a b . D. A 2 sin a.sin b.cos a b .
Câu 73. Xác định hệ thức SAI trong các hệ thức sau:
cos 40 6
A. cos 40 tan .sin 40 . B. sin15 tan 30.cos15 .
cos 3
C. cos 2 x – 2 cos a.cos x.cos a x cos 2 a x sin 2 a.
D. sin 2 x 2 sin a – x .sin x.cos a sin 2 a – x cos 2 a.
DẠNG 5. MIN-MAX
Câu 74. Giá trị nhỏ nhất của sin 6 x cos6 x là
1 1 1
A. 0. B. . C. . D. .
2 4 8
4 4
Câu 75. Giá trị lớn nhất của M sin x cos x bằng:
A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 76. Cho M 3sin x 4 cosx . Chọn khẳng định đúng.
A. 5 M 5 . B. M 5 . C. M 5 . D. M 5 .
6 6
Câu 77. Giá trị lớn nhất của M sin x cos x bằng:
A. 2 . B. 3 C. 0 . D. 1.
7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
1 tan x 3
Câu 78. Cho biểu thức M 3
, x k , x k , k , mệnh đề nào trong các mệnh đề sau
1 tan x 4 2
đúng?
1 1
A. M 1 . B. M . C. M 1 . D. M 1 .
4 4
Câu 79. Cho M 6 cos 2 x 5 sin 2 x . Khi đó giá trị lớn nhất của M là
A. 11 . B. 1. C. 5 . D. 6 .
Câu 80. Giá trị lớn nhất của biểu thức M 7 cos x 2 sin 2 x là
2
A. 2 . B. 5 . C. 7 . D. 16 .
DẠNG 6. NHẬN DẠNG TAM GIÁC
Câu 81. Cho A, B , C là các góc của tam giác ABC thì.
A. sin 2 A sin 2 B 2sin C . B. sin 2 A sin 2 B 2sin C .
C. sin 2 A sin 2 B 2sin C . D. sin 2 A sin 2 B 2sin C .
A B B A
Câu 82. Một tam giác ABC có các góc A, B , C thỏa mãn sin cos3 sin cos3 0 thì tam giác đó có gì
2 2 2 2
đặc biệt?
A. Tam giác đó vuông. B. Tam giác đó đều.
C. Tam giác đó cân. D. Không có gì đặc biệt.
Câu 83. Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC (không là tam giác vuông) thì
cot A.cot B cot B.cot C cot C.cot A bằng :
2
A. cot A.cot B.cot C . B. Một kết quả khác các kết quả đã nêu trên.
C. 1. D. 1 .
1 1 1
Câu 84. Cho A , B , C là ba là các góc nhọn và tan A ; tan B , tan C . Tổng A B C bằng
2 5 8
A. . B. . C. . D. .
5 4 3 6
Câu 85. Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC, khi đó.
A B C A B C
A. cot cot . B. cos cos .
2 2 2 2
A B C A B C
C. cos cos . D. tan cot .
2 2 2 2
Câu 86. A , B , C , là ba góc của một tam giác. Hãy tìm hệ thức sai:
3A B C
A. sin A sin 2 A B C . sin A cos
B. 2 .
A B 3C
C. cos C sin . D. sin C sin A B 2C .
2
Câu 87. Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC (không phải tam giác vuông) thì:
A B C
A. tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C . B. tan A tan B tan C tan . tan .tan .
2 2 2
A B C
C. tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C . D. tan A tan B tan C tan . tan . tan .
2 2 2
Câu 88. Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC, khi đó.
A B C A B C
A. sin cos . B. sin cos .
2 2 2 2
8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
A B C A B C
C. sin sin . D. sin sin .
2 2 2 2
Câu 89. Nếu a 2b và a b c . Hãy chọn kết quả đúng.
A. sin b sin b sin c sin 2a . B. sin b sin b sin c sin 2 a .
C. sin b sin b sin c cos2 a . D. sin b sin b sin c cos 2a .
Câu 90. Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC thì:
A. sin 2 A sin 2 B sin 2C 4sin A.sin B.sin C . B. sin 2 A sin 2 B sin 2C 4cos A.cos B.cos C .
C. sin 2 A sin 2 B sin 2C 4cos A.cos B.cos C . D.
sin 2 A sin 2 B sin 2C 4sin A.sin B.sin C .
Câu 91. A , B , C , là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ hệ thức sai:
4A B C 3A A 2B C
A. cot tan . B. cos sin B .
2 2 2
A B 3C A B 6C 5C
C. sin cos 2C . D. tan cot .
2 2 2
Câu 92. Biết A, B , C là các góc của tam giác ABC khi đó.
A. cos C cos A B . B. tan C tan A B .
C. cot C cot A B . D. sin C sin A B .
Câu 93. Cho A, B , C là các góc của tam giác ABC (không là tam giác vuông) thì
cot A.cot B cot B.cot C cot C.cot A bằng
A. Một kết quả khác các kết quả đã nêu trên. B. 1.
2
C. 1 . D. cot A.cot B.cot C .
Câu 94. Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC (không phải tam giác vuông) thì:
A B C A B C A B C A B C
A. cot cot cot cot .cot .cot . B. cot cot cot cot .cot .cot .
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
A B C A B C
C. cot cot cot cot A.cot B.cot C . D. cot cot cot cot A.cot B.cot C .
2 2 2 2 2 2
Câu 95. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau.
A. cos 2 A cos 2 B cos 2 C 1 cos A.cos B.cos C.
B. cos 2 A cos 2 B cos 2 C 1 – cos A.cos B.cos C.
C. cos 2 A cos 2 B cos 2 C 1 2 cos A.cos B.cos C.
D. cos 2 A cos 2 B cos 2 C 1 – 2 cos A.cos B.cos C.
Câu 96. Hãy chỉ ra công thức sai, nếu A, B , C là ba góc của một tam giác.
B C B C A
A. cos cos sin sin sin . B. cos B.cos C sin B.sin C cos A 0 .
2 2 2 2 2
B C C C A
C. sin cos sin cos cos .
2 2 2 2 2
2 2 2
D. cos A cos B cos C 2 cos A cos B cos C 1 .
sin B s inC
Câu 97. Cho tam giác ABC có sin A . Khẳng định nào dưới đây đúng?
cos B cos C
A. Tam giác ABC vuông tại A . B. Tam giác ABC cân tại A .
C. Tam giác ABC đều. D. Tam giác ABC là tam giác tù.
1 13
Câu 98. Cho bất đẳng thức cos 2 A 4
2cos 2B 4sin B 0 với A, B, C là ba góc của tam giác
64cos A 4
ABC .Khẳng định đúng là:
9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
A. B C 120o . B. B C 130o .C. A B 120o . D. A C 140o .
1 1 1
Câu 99. Cho A , B , C là các góc nhọn và tan A , tan B , tan C . Tổng A B C bằng:
2 5 8
A. . B. . C. . D. .
6 5 4 3
Câu 100. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.
A B 3C
A. sin cos C. B. cos A B – C – cos 2C.
2
A B 2C 3C A B 2C C
C. tan cot . D. cot tan .
2 2 2 2
Câu 101. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.
A B C
A. cos sin . B. cos A B 2C – cos C.
2 2
C. sin A C – sin B. D. cos A B – cos C.
Câu 102. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI?
B C B C A
A. cos cos sin sin sin .
2 2 2 2 2
B. tan A tan B tan C tan A. tan B. tan C .
C. cot A cot B cot C cot A.cot B.cot C.
A B B C C A
D. tan .tan tan .tan tan .tan 1.
2 2 2 2 2 2
10