You are on page 1of 10

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP

DẠNG 1. ÁP DỤNG CÔNG THỨC CỘNG


Câu 1. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos  a  b   cos a.sin b  sin a.sin b . B. sin  a  b   sin a.cos b  cos a.sin b .
C. sin  a  b   sin a.cos b  cos a.sin b . D. cos  a  b   cos a.cos b  sin a.sin b .
Câu 2. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
tan a  tan b
A. tan  a  b   . B. tan  a – b   tan a  tan b.
1  tan a tan b
tan a  tan b
C. tan  a  b   . D. tan  a  b   tan a  tan b.
1  tan a tan b
Câu 3. Biểu thức sin x cos y  cos x sin y bằng
A. cos  x  y  . B. cos  x  y  . C. sin  x  y  . D. sin  y  x  .
Câu 4. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos(a  b)  cos a cos b  sin a sin b .
B. sin(a  b)  sin a cos b  cos a sin b .
C. sin(a  b)  sin a cos b  cos a sin b .
D. cos 2a  1  2sin 2 a .
Câu 5. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
ab a b
A. sin a  sin b  2 cos sin . B. cos  a  b   cos a cos b  sin a sin b .
2 2
C. sin  a  b   sin a cos b  cos a sin b . D. 2 cos a cos b  cos  a  b   cos  a  b  .
sin  a  b 
Câu 6. Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có nghĩa)
sin  a  b 
sin  a  b  sin a  sin b sin  a  b  sin a  sin b
A.  . B.  .
sin  a  b  sin a  sin b sin  a  b  sin a  sin b
sin  a  b  tan a  tan b sin  a  b  cot a  cot b
C.  . D.  .
sin  a  b  tan a  tan b sin  a  b  cot a  cot b
Câu 7. Rút gọn biểu thức: sin  a – 17  .cos  a  13  – sin  a  13  .cos  a –17  , ta được:
1 1
A. sin 2a. B. cos 2a. C.  . D. .
2 2
37
Câu 8. Giá trị của biểu thức cos bằng
12
6 2 6 2 6 2 2 6
A. . B. . C. – . D. .
4 4 4 4
Câu 9. Đẳng thức nào sau đây là đúng.
  1   1 3
A. cos      cos   . B. cos      sin   cos  .
 3 2  3 2 2
  3 1   1 3
C. cos      sin   cos  . D. cos      cos   sin  .
 3 2 2  3 2 2
 
Câu 10. (THUẬN THÀNH SỐ 2 LẦN 1_2018-2019) Cho tan   2 . Tính tan     .
 4
1 2 1
A.  . B. 1. C. . D. .
3 3 3

1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
Câu 11. Kết quả nào sau đây sai?
   
A. sin x  cos x  2 sin  x   . B. sin x  cos x   2 cos  x   .
 4  4
   
C. sin 2 x  cos 2 x  2 sin  2 x   . D. sin 2 x  cos 2 x  2 cos  2 x   .
 4  4
3   
Câu 12. Cho sin x  với  x   khi đó tan  x   bằng.
5 2  4
2 1
A. . B. .
7 7
2 1
C. . D. .
7 7
1   
Câu 13. Cho sin   với 0    . Giá trị của cos     bằng
3 2  3
2 6 1 1 1
A. . B. 6  3.  . C. D. 6  .
2 6 6 2 2
5   3  
Câu 14. Cho hai góc  ,  thỏa mãn sin   ,       và cos   ,  0     . Tính giá trị đúng
13  2  5  2
của cos     .
16 18 18 16
A. . B.  . C. . D.  .
65 65 65 65
3   3   21 
Câu 15. (THPT Cộng Hiền - Lần 1 - 2018-2019) Cho sin   ,    ;  . Tính giá trị cos    ?
5 2 2   4 
2 7 2  2 7 2
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 10
Câu 16. Biểu thức M  cos  –53  .sin  –337   sin 307.sin113 có giá trị bằng:
1 1 3 3
A.  . B. . C.  . D. .
2 2 2 2
Câu 17. Rút gọn biểu thức: cos 54.cos 4 – cos 36.cos 86 , ta được:
A. cos 50. B. cos 58. C. sin 50. D. sin 58.
1 3
Câu 18. Cho hai góc nhọn a và b với tan a  và tan b  . Tính a  b .
7 4
   2
A. . B. . C. . D. .
3 4 6 3
3 1
Câu 19. Cho x, y là các góc nhọn, cot x  , cot y  . Tổng x  y bằng:
4 7
 3 
A. . B. . C. . D.  .
4 4 3
   
Câu 20. Biểu thức A  cos2 x  cos 2   x   cos 2   x  không phụ thuộc x và bằng:
3  3 
3 4 3 2
A. . B. . C. . D. .
4 3 2 3

2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
4cos    
3 sin     
4  3
Câu 21. Biết sin   , 0    và   k . Giá trị của biểu thức: A  không
5 2 sin 
phụ thuộc vào  và bằng
5 5 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 5 5
   
Câu 22. Nếu tan  4 tan thì tan bằng:
2 2 2
3sin  3sin  3cos  3cos 
A. . B. . C. . D. .
5  3cos  5  3cos  5  3cos  5  3cos 
3 3
Câu 23. Cho cos a  ; sin a  0 ; sin b  ; cos b  0 . Giá trị của cos  a  b  . bằng:
4 5
3 7 3 7 3 7 3 7
A. 1   . B.  1   . C. 1   . D.  1  .
5 4  5 4  5 4  5 4 
 b 1  b a  3 a 
Câu 24. Biết cos  a    và sin  a    0 ; sin   b   và cos   b   0 . Giá trị cos  a  b  bằng:
 2 2  2 2  5 2 
24 3  7 7  24 3 22 3  7 7  22 3
A. . B. . C. . D. .
50 50 50 50
Câu 25. Rút gọn biểu thức: cos 120 – x   cos 120  x  – cos x ta được kết quả là
A. 0. B. – cos x. C. –2 cos x. D. sin x – cos x.
3 3
Câu 26. Cho sin a  ; cos a  0 ; cos b  ; sin b  0 . Giá trị sin  a  b  bằng:
5 4
1 9 1 9 1 9 1 9
A.   7   . B.   7   . C.  7   . D.  7   .
5 4 5 4 5 4 5 4

Câu 27. Biết       và cot  , cot  , cot  theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số cot  .cot 
2
bằng:
A. 2. B. –2. C. 3. D. –3.
DẠNG 2. ÁP DỤNG CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI – HẠ BẬC
Câu 28. Đẳng thức nào không đúng với mọi x ?
1  cos 6 x
A. cos 2 3 x  . B. cos 2 x  1  2sin 2 x .
2
1  cos 4 x
C. sin 2 x  2sin x cos x . D. sin 2 2 x  .
2
Câu 29. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
cot 2 x  1 2 tan x
A. cot 2 x  . B. tan 2 x  .
2 cot x 1  tan 2 x
C. cos 3x  4 cos3 x  3cos x . D. sin 3x  3sin x  4sin 3 x
Câu 30. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cos 2a  cos 2 a – sin 2 a. B. cos 2a  cos 2 a  sin 2 a.
C. cos 2a  2 cos 2 a –1. D. cos 2a  1 – 2sin 2 a.
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. cos 2a  cos2 a  sin2 a . B. cos 2a  cos2 a  sin2 a .
C. cos 2a  2 cos2 a  1 . D. cos 2a  2sin2 a  1 .

3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
Câu 32. Cho góc lượng giác a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A. cos 2 a  1  2 sin 2 a . B. cos 2 a  cos 2 a  sin 2 a .
C. cos 2 a  1  2 cos 2 a . D. cos 2 a  2 cos 2 a  1 .
Câu 33. (KSNLGV - THUẬN THÀNH 2 - BẮC NINH NĂM 2018 - 2019) Khẳng định nào dưới đây SAI?
A. 2 sin 2 a  1  cos 2 a .
B. cos 2a  2cos a  1 .
C. sin 2a  2sin a cos a .
D. sin  a  b   sin a cos b  sin b.cos a .
Câu 34. Chọn đáo án đúng.
A. sin 2 x  2sin x cos x . B. sin 2 x  sin x cos x . C. sin 2 x  2 cos x . D. sin 2 x  2 sin x .
4   
Câu 35. Cho cos x  , x    ;0  . Giá trị của sin 2x là
5  2 
24 24 1 1
A. . B.  . C.  . D. .
25 25 5 5
1
Câu 36. Nếu sinx  cos x  thì sin2x bằng
2
3 3 2 3
A. . B. . C. . D. .
4 8 2 4
Câu 37. Biết rằng sin 6 x  cos 6 x  a  b sin 2 2 x , với a , b là các số thực. Tính T  3a  4 b .
A. T  7 . B. T  1. C. T  0 . D. T  7 .
3
Câu 38. Cho sin 2  . Tính giá trị biểu thức A  tan   cot 
4
4 2 8 16
A. A  . B. A  . C. A  . D. A  .
3 3 3 3
1 1
Câu 39. Cho a , b là hai góc nhọn. Biết cos a  , cos b  . Giá trị của biểu thức cos  a  b  cos  a  b  bằng
3 4
119 115 113 117
A.  . B.  . C.  . D.  .
144 144 144 144
1
Câu 40. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ SỐ 5) Cho số thực  thỏa mãn sin   . Tính  sin 4  2 sin 2  cos 
4
25 1 255 225
A. . B. . C. . D. .
128 16 128 128
Câu 41. Cho cot a  15 , giá trị sin 2a có thể nhận giá trị nào dưới đây:
11 13 15 17
A. . B. . C. . D. .
113 113 113 113
DẠNG 3. ÁP DỤNG CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI TÍCH THÀNH TỔNG, TỔNG THÀNH TÍCH

Câu 42. Mệnh đề nào sau đây sai?


1 1
A. cos a cos b  cos  a  b   cos  a  b   . B. sin a cos b  sin  a  b   cos  a  b   .
2 2
1 1
C. sin a sin b  cos  a  b   cos  a  b   . D. sin a cos b  sin  a  b   sin  a  b   .
2 2
Câu 43. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
1
A. cos (a  b )  cos a.cos b  sin a.sin b . B. cos a.cos b   cos (a  b)  cos (a  b)  .
2
C. sin( a  b)  sin a.cos b  sin b.cos a . D. cos a  cos b  2cos ( a  b ).cos ( a  b ) .
4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
Câu 44. Công thức nào sau đây là sai?
ab a b ab a b
A. cos a  cos b  2 cos .cos . B. cos a  cos b  2sin .sin .
2 2 2 2
ab a b ab a b
C. sin a  sin b  2 sin .cos . D. sin a  sin b  2sin .cos .
2 2 2 2
sin 3x  cos 2 x  sin x
Câu 45. Rút gọn biểu thức A   sin 2 x  0; 2 sin x  1  0 ta được:
cos x  sin 2 x  cos 3x
A. A  cot 6 x . B. A  cot 3x .
C. A  cot 2 x . D. A  tan x  tan 2 x  tan 3x .
   
Câu 46. Rút gọn biểu thức P  sin  a   sin  a   .
 4  4
3 1
A.  cos 2a . B. cos 2a .
2 2
2 1
C.  cos 2a . D.  cos 2a .
3 2
Câu 47. Biến đổi biểu thức sin   1 thành tích.
         
A. sin   1  2sin     cos     . B. sin   1  2sin    cos    .
 2  2 2 4 2 4
         
C. sin   1  2sin     cos     . D. sin   1  2 sin    cos    .
 2  2 2 4 2 4
cos a  2 cos 3a  cos 5a
Câu 48. Rút gọn biểu thức P  .
sin a  2 sin 3a  sin 5a
A. P  tan a . B. P  cot a . C. P  cot 3a . D. P  tan 3a .
Câu 49. (THPT Phan Bội Châu - KTHK 1-17-18) Tính giá trị biểu thức P  sin 30o.cos 60 o  sin 60o.cos 30o
.
A. P  1 . B. P  0 . C. P  3 . D. P   3 .
2 4 6
Câu 50. Giá trị đúng của cos  cos  cos bằng:
7 7 7
1 1 1 1
A. . B.  . C. . D.  .
2 2 4 4
 7
Câu 51. Giá trị đúng của tan  tan bằng:
24 24

A. 2 6  3 .  
B. 2 6  3 .  
C. 2 3  2 .  
D. 2 3  2 .
1
Câu 52. Biểu thức A   2sin 700 có giá trị đúng bằng:
2sin100
A. 1. B. –1. C. 2. D. –2.
Câu 53. Tích số cos10.cos 30.cos 50.cos 70 bằng:
1 1 3 1
A. . B. . C. . D. .
16 8 16 4
 4 5
Câu 54. Tích số cos .cos .cos bằng:
7 7 7
1 1 1 1
A. . B.  . C. . D.  .
8 8 4 4
tan 30  tan 40  tan 50  tan 60
Câu 55. Giá trị đúng của biểu thức A  bằng:
cos 20
5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
2 4 6 8
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
1 1
Câu 56. Cho hai góc nhọn a và b . Biết cos a  , cos b  . Giá trị cos  a  b  .cos  a  b  bằng:
3 4
113 115 117 119
A.  . B.  . C.  . D.  .
144 144 144 144
sin x  sin 2 x  sin 3x
Câu 57. Rút gọn biểu thức A 
cos x  cos 2 x  cos 3x
A. A  tan 6 x. B. A  tan 3 x.
C. A  tan 2 x. D. A  tan x  tan 2 x  tan 3 x.
Câu 58. Biến đổi biểu thức sin a  1 thành tích.
a   a   a   a  
A. sin a  1  2sin    cos    . B. sin a  1  2 cos    sin    .
2 4 2 4 2 4 2 4
       
C. sin a  1  2sin  a   cos  a   . D. sin a  1  2 cos  a   sin  a   .
 2  2  2  2
DẠNG 4. KẾT HỢP CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC

  2   
Câu 59. Cho góc  thỏa mãn     và sin  .Tính giá trị của biểu thức A  tan    .
2 2 5 2 4
1 1
A. A  . B. A   . C. A  3 . D. A  3 .
3 3
1  
Câu 60. Cho cos x     x  0  . Giá trị của tan 2x là
3 2 
5 4 2 5 4 2
A. . B. . C.  . D.  .
2 7 2 7
   
Câu 61. Cho cos x  0 . Tính A  sin 2  x    sin 2  x   .
 6  6
3 1
A. . B. 2. C. 1. . D.
2 4
2
Câu 62. (KSCL lần 1 lớp 11 Yên Lạc-Vĩnh Phúc-1819) Cho biết cos   . Giá trị của biểu thức
3
cot   3 tan 
P bằng bao nhiêu?
2 cot   tan 
19 25 25 19
A. P  . B. P  . C. P   . D. P   .
13 13 13 13
 
Câu 63. Cho sin  .cos      sin  với      k ,    l ,  k , l    . Ta có
2 2
A. tan      2 cot  . B. tan      2 cot  .
C. tan      2 tan  .D. tan      2 tan  .
1 2. tan x cos  ax 
Câu 64. Biết rằng    a, b    . Tính giá trị của biểu thức P  a  b .
cos 2 x  s in 2 x 1  tan 2 x b  sin  ax 
A. P  4 . B. P  1 . C. P  2 . D. P  3 .
2
Câu 65. Cho cos 2  . Tính giá trị của biểu thức P  cos  .cos3 .
3
6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
7 7 5 5
A. P  . B. P  . C. P  . D. .
18 9 9 18
 3   
Câu 66. Cho tan x  2    x   . Giá trị của sin  x   là
 2   3
2 3 2 3 2 3 2  3
A. . B.  . C. . D. .
2 5 2 5 2 5 2 5
Câu 67. Tổng A  tan 9  cot 9  tan15  cot15 – tan 27 – cot 27 bằng:
A. 4. B. –4. C. 8. D. –8.
1 1
Câu 68. Cho hai góc nhọn a và b với sin a  , sin b  . Giá trị của sin 2  a  b  là:
3 2
2 2 7 3 3 2 7 3 4 2 7 3 5 2 7 3
A. . B. . C. . D. .
18 18 18 18
2 cos 2 2  3 sin 4  1
Câu 69. Biểu thức A  có kết quả rút gọn là:
2sin 2 2  3 sin 4  1
cos  4  30  cos  4  30  sin  4  30  sin  4  30 
A. . B. . C. . D. .
cos  4  30  cos  4  30  sin  4  30  sin  4  30 
Câu 70. Kết quả nào sau đây SAI?
sin 9 sin12
A. sin 33  cos 60  cos 3. B.  .
sin 48 sin 81
1 1 4
C. cos 20  2sin 2 55  1  2 sin 65. D.   .
cos 290 3 sin 250 3
5sin   3sin   2  
Câu 71. Nếu thì:
A. tan      2 tan  . B. tan      3 tan  .
C. tan      4 tan  . D. tan      5 tan  .
Câu 72. Cho biểu thức A  sin 2  a  b  – sin 2 a – sin 2 b. Hãy chọn kết quả đúng:
A. A  2 cos a.sin b.sin  a  b  . B. A  2 sin a.cos b.cos  a  b  .
C. A  2 cos a.cos b.cos  a  b  . D. A  2 sin a.sin b.cos  a  b  .
Câu 73. Xác định hệ thức SAI trong các hệ thức sau:
cos  40    6
A. cos 40  tan  .sin 40  . B. sin15  tan 30.cos15  .
cos  3
C. cos 2 x – 2 cos a.cos x.cos  a  x   cos 2  a  x   sin 2 a.
D. sin 2 x  2 sin  a – x  .sin x.cos a  sin 2  a – x   cos 2 a.
DẠNG 5. MIN-MAX
Câu 74. Giá trị nhỏ nhất của sin 6 x  cos6 x là
1 1 1
A. 0. B. . C. . D. .
2 4 8
4 4
Câu 75. Giá trị lớn nhất của M  sin x  cos x bằng:
A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 76. Cho M  3sin x  4 cosx . Chọn khẳng định đúng.
A. 5  M  5 . B. M  5 . C. M  5 . D. M  5 .
6 6
Câu 77. Giá trị lớn nhất của M  sin x  cos x bằng:
A. 2 . B. 3 C. 0 . D. 1.

7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
1  tan x 3    
Câu 78. Cho biểu thức M  3
,  x    k , x   k , k    , mệnh đề nào trong các mệnh đề sau
1  tan x   4 2 
đúng?
1 1
A. M  1 . B. M  . C.  M  1 . D. M  1 .
4 4
Câu 79. Cho M  6 cos 2 x  5 sin 2 x . Khi đó giá trị lớn nhất của M là
A. 11 . B. 1. C. 5 . D. 6 .
Câu 80. Giá trị lớn nhất của biểu thức M  7 cos x  2 sin 2 x là
2

A. 2 . B. 5 . C. 7 . D. 16 .
DẠNG 6. NHẬN DẠNG TAM GIÁC

Câu 81. Cho A, B , C là các góc của tam giác ABC thì.
A. sin 2 A  sin 2 B  2sin C . B. sin 2 A  sin 2 B  2sin C .
C. sin 2 A  sin 2 B  2sin C . D. sin 2 A  sin 2 B  2sin C .
A B B A
Câu 82. Một tam giác ABC có các góc A, B , C thỏa mãn sin cos3  sin cos3  0 thì tam giác đó có gì
2 2 2 2
đặc biệt?
A. Tam giác đó vuông. B. Tam giác đó đều.
C. Tam giác đó cân. D. Không có gì đặc biệt.
Câu 83. Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC (không là tam giác vuông) thì
cot A.cot B  cot B.cot C  cot C.cot A bằng :
2
A.  cot A.cot B.cot C  . B. Một kết quả khác các kết quả đã nêu trên.
C. 1. D. 1 .
1 1 1
Câu 84. Cho A , B , C là ba là các góc nhọn và tan A  ; tan B  , tan C  . Tổng A  B  C bằng
2 5 8
   
A. . B. . C. . D. .
5 4 3 6
Câu 85. Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC, khi đó.
 A B  C  A B  C
A. cot    cot . B. cos    cos .
 2  2  2  2
 A B  C  A B  C
C. cos     cos . D. tan    cot .
 2  2  2  2
Câu 86. A , B , C , là ba góc của một tam giác. Hãy tìm hệ thức sai:
3A  B  C
A. sin A   sin  2 A  B  C  . sin A   cos
B. 2 .
A  B  3C
C. cos C  sin . D. sin C  sin  A  B  2C  .
2
Câu 87. Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC (không phải tam giác vuông) thì:
A B C
A. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C . B. tan A  tan B  tan C   tan . tan .tan .
2 2 2
A B C
C. tan A  tan B  tan C   tan A.tan B.tan C . D. tan A  tan B  tan C  tan . tan . tan .
2 2 2
Câu 88. Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC, khi đó.
 A B  C  A B  C
A. sin    cos . B. sin     cos .
 2  2  2  2

8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
 A B  C  A B  C
C. sin    sin . D. sin     sin .
 2  2  2  2
Câu 89. Nếu a  2b và a  b  c   . Hãy chọn kết quả đúng.
A. sin b  sin b  sin c   sin 2a . B. sin b  sin b  sin c   sin 2 a .
C. sin b  sin b  sin c   cos2 a . D. sin b  sin b  sin c   cos 2a .
Câu 90. Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC thì:
A. sin 2 A  sin 2 B  sin 2C  4sin A.sin B.sin C . B. sin 2 A  sin 2 B  sin 2C  4cos A.cos B.cos C .
C. sin 2 A  sin 2 B  sin 2C  4cos A.cos B.cos C . D.
sin 2 A  sin 2 B  sin 2C  4sin A.sin B.sin C .
Câu 91. A , B , C , là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ hệ thức sai:
 4A  B  C  3A  A  2B  C 
A. cot     tan . B. cos     sin B .
 2  2  2 
 A  B  3C   A  B  6C  5C
C. sin    cos 2C . D. tan     cot .
 2   2  2
Câu 92. Biết A, B , C là các góc của tam giác ABC khi đó.
A. cos C  cos  A  B  . B. tan C  tan  A  B  .
C. cot C   cot  A  B  . D. sin C   sin  A  B  .
Câu 93. Cho A, B , C là các góc của tam giác ABC (không là tam giác vuông) thì
cot A.cot B  cot B.cot C  cot C.cot A bằng
A. Một kết quả khác các kết quả đã nêu trên. B. 1.
2
C. 1 . D.  cot A.cot B.cot C  .
Câu 94. Cho A , B , C là các góc của tam giác ABC (không phải tam giác vuông) thì:
A B C A B C A B C A B C
A. cot  cot  cot  cot .cot .cot . B. cot  cot  cot   cot .cot .cot .
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
A B C A B C
C. cot  cot  cot  cot A.cot B.cot C . D. cot  cot  cot   cot A.cot B.cot C .
2 2 2 2 2 2
Câu 95. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau.
A. cos 2 A  cos 2 B  cos 2 C  1  cos A.cos B.cos C.
B. cos 2 A  cos 2 B  cos 2 C  1 – cos A.cos B.cos C.
C. cos 2 A  cos 2 B  cos 2 C  1  2 cos A.cos B.cos C.
D. cos 2 A  cos 2 B  cos 2 C  1 – 2 cos A.cos B.cos C.
Câu 96. Hãy chỉ ra công thức sai, nếu A, B , C là ba góc của một tam giác.
B C B C A
A. cos cos  sin sin  sin . B. cos B.cos C  sin B.sin C  cos A  0 .
2 2 2 2 2
B C C C A
C. sin cos  sin cos  cos .
2 2 2 2 2
2 2 2
D. cos A  cos B  cos C  2 cos A cos B cos C  1 .
sin B  s inC
Câu 97. Cho tam giác ABC có sin A  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
cos B  cos C
A. Tam giác ABC vuông tại A . B. Tam giác ABC cân tại A .
C. Tam giác ABC đều. D. Tam giác ABC là tam giác tù.
1 13
Câu 98. Cho bất đẳng thức cos 2 A  4
  2cos 2B  4sin B    0 với A, B, C là ba góc của tam giác
64cos A 4
ABC .Khẳng định đúng là:
9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
A. B  C  120o . B. B  C  130o .C. A  B  120o . D. A  C  140o .
1 1 1
Câu 99. Cho A , B , C là các góc nhọn và tan A  , tan B  , tan C  . Tổng A  B  C bằng:
2 5 8
   
A. . B. . C. . D. .
6 5 4 3
Câu 100. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.
A  B  3C
A. sin  cos C. B. cos  A  B – C   – cos 2C.
2
A  B  2C 3C A  B  2C C
C. tan  cot . D. cot  tan .
2 2 2 2
Câu 101. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.
A B C
A. cos  sin . B. cos  A  B  2C   – cos C.
2 2
C. sin  A  C   – sin B. D. cos  A  B   – cos C.
Câu 102. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI?
B C B C A
A. cos cos  sin sin  sin .
2 2 2 2 2
B. tan A  tan B  tan C  tan A. tan B. tan C .
C. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C.
A B B C C A
D. tan .tan  tan .tan  tan .tan  1.
2 2 2 2 2 2

10

You might also like