Professional Documents
Culture Documents
2. XOÁ MÙ LƯỢNG GIÁC PHẦN 2 HS
2. XOÁ MÙ LƯỢNG GIÁC PHẦN 2 HS
Câu 1. Cho . Giá trị lượng giác nào sau đây luôn dương?
2
A. sin . B. cos . C. cos . D. tan .
2
3
Câu 2. Cho . Xác định dấu của biểu thức M sin .cot .
2 2
A. M 0. B. M 0. C. M 0. D. M 0.
9
Câu 3. Với mọi số thực , ta có sin bằng
2
A. sin . B. cos . C. sin . D. cos .
Câu 5. Đơn giản biểu thức A cos sin( ) , ta được
2
A. A cos sin . B. A 2sin . C. A sin cos . D. A 0.
Câu 6. Rút gọn biểu thức S cos x sin x sin x cos x ta được
2 2
A. S 0. B. S sin 2 x cos 2 x. C. S 2sin x cos x. D. S 1.
Câu 7. Cho P sin .cos và Q sin .cos . Mệnh đề nào dưới đây là
2 2
đúng?
A. P Q 0. B. P Q 1. C. P Q 1. D. P Q 2.
2 2
3
Câu 8. Biểu thức lượng giác sin x sin 10 x cos x cos 8 x có giá trị
2 2
bằng?
1 3
A. 1. B. 2. C. . D. .
2 4
Câu 10. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là sai?
AC B AC B
A. sin cos . B. cos sin .
2 2 2 2
C. sin A B sin C. D. cos A B cos C.
1 7
Câu 11. Cho góc thỏa mãn sin và . Tính P tan .
3 2 2
2 2
A. P 2 2. B. P 2 2. C. P . D. P .
4 4
Câu 12. Rút gọn biểu thức M sin x cos x sin x cos x .
2 2
A. M 1. B. M 2. C. M 4. D. M 4sin x.cos x.
Câu 13. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1 3 5 3
A. sin 4 x cos 4 x cos 4 x. B. sin 4 x cos 4 x cos 4 x.
4 4 8 8
3 1 1 1
C. sin 4 x cos 4 x cos 4 x. D. sin 4 x cos 4 x cos 4 x.
4 4 2 2
Câu 14. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. sin 4 x cos 4 x 1 2cos 2 x. B. sin 4 x cos 4 x 1 2sin 2 x cos 2 x.
C. sin 4 x cos 4 x 1 2sin 2 x. D. sin 4 x cos 4 x 2cos 2 x 1.
2 cos 2 2
A. P . B. P . C. P . D. P 0.
sin 2 sin 2 1 cos
1 sin 2 cos 2
Câu 18. Đơn giản biểu thức P cos 2 .
cos 2
A. P tan 2 . B. P 1. C. P cos 2 . D. P cot 2 .
2 cos 2 x 1
Câu 19. Đơn giản biểu thức P .
sin x cos x
A. P cos x sin x. B. P cos x sin x.
C. P cos 2 x sin 2 x. D. P cos 2 x sin 2 x.
sin cos 1
2