You are on page 1of 9

CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC

Câu 1. Rút gọn biểu thức M  cos 4 15o  sin 4 15o.


3 1
A. M  1. B. M  . C. M  . D. M  0.
2 4
Câu 2. Tính giá trị của biểu thức M  cos 4 150  sin 4 150  cos 2 150  sin 2 150.
1 1
A. M  3. B. M  . C. M  . D. M  0.
2 4
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức M  cos6 15o  sin 6 15o.
1 1 15 3
A. M  1. B. M  . C. M  . D. M  .
2 4 32
   
Câu 4. Giá trị của biểu thức cos cos  sin sin là
30 5 30 5
3 3 3 1
A. . B.  . C. . D. .
2 2 4 2
5   5
cos  sin cos
sin
18 9 9 18
Câu 5. Giá trị của biểu thức P      là
cos cos  sin sin
4 12 4 12
1 2 3
A. 1 . B. . C. . D. .
2 2 2
tan 2250  cot 810.cot 690
Câu 6. Giá trị đúng của biểu thức bằng
cot 2610  tan 2010
1 1
A. . B.  . C. 3. D.  3.
3 3
 5 7 11
Câu 7. Giá trị của biểu thức M  sin sin sin sin bằng
24 24 24 24
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 4 8 16
2 4 6
Câu 10. Tính giá trị của biểu thức M  cos  cos  cos .
7 7 7
1
A. M  0 . B. M   . C. M  1 . D. M  2 .
2
Câu 11. Công thức nào sau đây sai?
A. cos  a  b   sin a sin b  cos a cos b. B. cos  a  b   sin a sin b  cos a cos b.

C. sin  a  b   sin a cos b  cos a sin b. D. sin  a  b   sin a cos b  cos a sin b.
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin  2018a   2018sin a.cos a. B. sin  2018a   2018sin  1009a  .cos  1009a  .

C. sin  2018a   2sin a cos a. D. sin  2018a   2sin  1009a  .cos  1009a  .
Câu 13. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A. cos 6a  cos 2 3a  sin 2 3a. B. cos 6a  1  2sin 2 3a.
C. cos 6a  1  6sin 2 a. D. cos 6a  2cos 2 3a  1.
Câu 14. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
1  cos 2 x 1  cos 2 x
A. sin 2 x  . B. cos 2 x  .
2 2
x x
C. sin x  2sin cos . D. cos3 x  cos3 x  sin 3 x.
2 2
Câu 15. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
   
A. sin a  cos a  2 sin  a   . B. sin a  cos a  2 sin  a   .
 4  4
   
C. sin a  cos a   2 sin  a   . D. sin a  cos a   2 sin  a   .
 4  4
Câu 16. Công thức nào sau đây đúng?
A. cos3a  3cos a  4cos3 a. B. cos 3a  4cos 3 a  3cos a.
C. cos3a  3cos3 a  4cos a. D. cos3a  4cos a  3cos3 a.
Câu 17. Công thức nào sau đây đúng?
A. sin 3a  3sin a  4sin 3 a. B. sin 3a  4sin 3 a  3sin a.
C. sin 3a  3sin 3 a  4sin a. D. sin 3a  4sin a  3sin 3 a.
Câu 18. Rút gọn M  sin  x  y  cos y  cos  x  y  sin y.
A. M  cos x. B. M  sin x. C. M  sin x cos 2 y. D. M  cos x cos 2 y.
Câu 19. Rút gọn M  cos  a  b  cos  a  b   sin  a  b  sin  a  b  .
A. M  1  2cos 2 a. B. M  1  2sin 2 a.
C. M  cos 4a. D. M  sin 4a.
Câu 20. Rút gọn M  cos  a  b  cos  a  b   sin  a  b  sin  a  b  .
A. M  1  2sin 2 b. B. M  1  2sin 2 b.
C. M  cos 4b. D. M  sin 4b.
Câu 21. Giá trị nào sau đây của x thỏa mãn sin 2 x.sin 3 x  cos 2 x.cos3 x ?
A. 18. B. 30. C. 36. D. 45.
Câu 22. Đẳng thức nào sau đây đúng:
sin  b  a  1
A. cot a  cot b  . B. cos 2 a   1  cos 2a  .
sin a.sin b 2
1 sin  a  b 
C. sin  a  b   sin 2  a  b  . D. tan  a  b   .
2 cos a.cos b
Câu 23. Chọn công thức đúng trong các công thức sau:
1
A. sin a.sin b   cos  a  b   cos  a  b   .
2
ab ab
B. sin a  sin b  2sin .cos .
2 2
2 tan a
C. tan 2a  .
1  tan a
D. cos 2a  sin 2 a  cos 2 a.
   
Câu 24. Rút gọn M  cos  x    cos  x   .
 4  4
A. M  2 sin x. B. M   2 sin x. C. M  2 cos x. D. M   2 cos x.
4 5
Câu 25. Tam giác ABC có cos A  và cos B  . Khi đó cosC bằng
5 13
56 56 16 33
A. . B.  . C. . D. .
65 65 65 65
1 1 1
Câu 26. Cho A, B, C là ba góc nhọn thỏa mãn tan A  , tan B  , tan C  . Tổng
2 5 8
A  B  C bằng
   
A. . B. . C. . D. .
6 5 4 3
Câu 27. Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC . Khi đó P  sin A  sin B  sin C
tương đương với:
A B C A B C
A. P  4cos cos cos . B. P  4sin sin sin .
2 2 2 2 2 2
A B C A B C
C. P  2cos cos cos . D. P  2cos cos cos .
2 2 2 2 2 2
 4
Câu 28. Cho góc  thỏa mãn     và sin   . Tính P  sin 2      .
2 5
24 24 12 12
A. P   . B. P  . C. P   . D. P  .
25 25 25 25
 2 1  sin 2  cos 2
Câu 29. Cho góc  thỏa mãn 0    và sin   . Tính P  .
2 3 sin   cos 
2 5 3 3 2 5
A. P   . B. P  . C. P   . D. P  .
3 2 2 3
3 3  
Câu 30. Biết sin        và     . Tính P  sin     .
5 2  6
3 3 4  3 3 43 3
A. P   . B. P  . C. P  . D. P  .
5 5 10 10
3    
Câu 31. Cho góc  thỏa mãn sin   . Tính P  sin     sin     .
5  6  6
11 11 7 10
A. P  . B. P   . C. P  . D. P  .
100 100 25 11
4
Câu 32. Cho góc  thỏa mãn sin   . Tính P  cos 4 .
5
527 527 524 524
A. P  . B. P   . C. P  . D. P   .
625 625 625 625
4 3
Câu 33. Cho góc  thỏa mãn sin 2   và     . Tính P  sin   cos  .
5 4
3 3 5 5
A. P  . B. P   . C. P  . D. P   .
5 5 3 3
2
Câu 34. Cho góc  thỏa mãn sin 2  . Tính P  sin 4   cos 4  .
3
17 7 9
A. P  1. B. P  . C. P  . D. P  .
81 9 7
5 3
Câu 35. Cho góc  thỏa mãn cos   và    2 . Tính P  tan 2 .
13 2
120 119 120 119
A. P   . B. P   . C. P  . D. P  .
119 120 119 120

Câu 36. Cho góc  thỏa mãn cos 2   . Tính P   1  3sin    1  4cos   .
2 2 2

3
21
A. P  12. B. P  . C. P  6. D. P  21.
2
3 3  
Câu 37. Cho góc  thỏa mãn cos   và    2 . Tính P  cos     .
4 2 3 
3  21 3  21 3 3 7 3 3 7
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
8 8 8 8
4 3  
Câu 38. Cho góc  thỏa mãn cos    và     . Tính P  tan     .
5 2  4
1 1
A. P   . B. P  . C. P  7. D. P  7.
7 7
4    
Câu 39. Cho góc  thỏa mãn cos 2   và    . Tính P  cos  2   .
5 4 2  4
2 2 1 1
A. P  . B. P   . C. P   . D. P  .
10 10 5 5
4 3  3
Câu 40. Cho góc  thỏa mãn cos    và     . Tính P  sin .cos .
5 2 2 2
39 49 49 39
A. P   . B. P  . C. P   . D. P  .
50 50 50 50
 5   
Câu 41. Cho góc  thỏa mãn cot      2 . Tính P  tan     .
 2   4
1 1
A. P  . B. P   . C. P  3. D. P  4.
2 2
Câu 42. Cho góc  thỏa mãn cot   15. Tính P  sin 2 .
11 13 15 17
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
113 113 113 113
  
Câu 43. Cho góc  thỏa mãn cot   3 2 và     . Tính P  tan  cot .
2 2 2
A. P  2 19. B. P  2 19. C. P  19. D. P   19.
4  3   
Câu 44. Cho góc  thỏa mãn tan    và    ; 2  . Tính P  sin  cos .
3  2  2 2
5 5
A. P  5. B. P   5. C. P   . D. P  .
5 5
sin 2
Câu 45. Cho góc  thỏa mãn tan   2 . Tính P  .
cos 4  1
10 9 10 9
A. P  . B. P  . C. P   . D. P   .
9 10 9 10
1
Câu 46. Cho góc  thỏa mãn tan   cot   0 và sin   . Tính P  sin 2 .
5
4 6 4 6 2 6 2 6
A. P  . B. P   . C. P  . D. P   .
25 25 25 25

Câu 47. Cho góc  thỏa mãn     và sin   2cos   1 . Tính P  sin 2 .
2
24 2 6 24 2 6
A. P  . B. P  . C. P   . D. P   .
25 5 25 5
5 3  
Câu 48. Biết sin a  ; cos b  ;  a   ; 0  b  . Hãy tính sin  a  b  .
13 5 2 2
56 63 33
A. . B. . C.  . D. 0.
65 65 65
5   3  
Câu 49. Nếu biết rằng sin         , cos    0     thì giá trị
13  2  5  2
đúng của biểu thức cos      là
16 16 18 18
A. . B.  . C. . D.  .
65 65 65 65
1 1
Câu 50. Cho hai góc nhọn a ; b và biết rằng cos a  ; cos b  . Tính giá trị của
3 4
biểu thức P  cos  a  b  .cos  a  b  .
113 115 117 119
A.  . B.  . C.  . D.  .
144 144 144 144
Câu 51. Rút gọn biểu thức M  tan x  tan y .
sin  x  y 
A. M  tan  x  y  . B. M  .
cos x.cos y
sin  x  y  tan x  tan y
C. M  . D. M  .
cos x.cos y 1  tan x.tan y

2  2 
Câu 52. Rút gọn biểu thức M  cos      cos     .
4  4 
A. M  sin 2 . B. M  cos 2 . C. M   cos 2 . D. M   sin 2 .
Câu 53. Chọn đẳng thức đúng.
2 a  1  sin a 2 a  1  sin a
A. cos     . B. cos     .
 4 2 2  4 2 2

2 a  1  cos a 2 a  1  cos a


C. cos     . D. cos     .
 4 2 2  4 2 2
sin  y  x 
Câu 54. Gọi M  thì
sin x.sin y
A. M  tan x  tan y. B. M  cot x  cot y
1 1
C. M  cot y  cot x. D. M   .
sin x sin y
Câu 55. Gọi M  cos x  cos 2 x  cos3 x thì
1 
A. M  2cos 2 x  cos x  1 . B. M  4cos 2 x.   cos x  .
2 
C. M  cos 2 x  2cos x  1 . D. M  cos 2 x  2cos x  1 .
sin 3x  sin x
Câu 56. Rút gọn biểu thức M  .
2cos 2 x  1
A. tan 2x B. sin x. C. 2 tan x. D. 2sin x.
1  cos x  cos 2 x  cos3 x
Câu 57. Rút gọn biểu thức A  .
2cos 2 x  cos x  1
A. cos x. B. 2cos x  1. C. 2cos x. D. cos x  1.
tan   cot 
Câu 58. Rút gọn biểu thức A   cos 2 .
tan   cot 
A. 0. B. 2cos 2 x. C. 2. D. cos 2 x.
1  sin 4  cos 4
Câu 59. Rút gọn biểu thức A  .
1  sin 4  cos 4
A. sin 2 . B. cos 2 . C. tan 2 . D. cot 2 .
3  4cos 2  cos 4
Câu 60. Biểu thức A  có kết quả rút gọn bằng:
3  4cos 2  cos 4
A.  tan 4  . B. tan 4  . C.  cot 4  . D. cot 4  .
 sin 2 2  4sin 4   4sin 2  .cos 2 
Câu 61. Khi   thì biểu thức A  có giá trị
6 4  sin 2 2  4sin 2 
bằng:

A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1
3 6 9 12 .
sin 2  sin 
Câu 62. Rút gọn biểu thức A  .
1  cos 2  cos 
A. tan  . B. 2 tan  . C. tan 2  tan  . D. tan 2 .
1  sin a  cos 2a
Câu 63. Rút gọn biểu thức A  .
sin 2a  cos a
5
A. 1. B. tan  . C. . D. 2 tan  .
2
x
sin x  sin
Câu 64. Rút gọn biểu thức A  2
x được:
1  cos x  cos
2
x 2 
A. tan . B. cot x. C. tan   x  . D. sin x.
2 4 
Câu 65. Rút gọn biểu thức A  sin  .cos5   sin 5  .cos  .
1 1 3 1
A. sin 2 . B.  sin 4 . sin 4 .
C. D. sin 4 .
2 2 4 4
Câu 66. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P  3sin x  2.
A. M  1, m  5. B. M  3, m  1.
C. M  2, m  2. D. M  0, m  2.
 
Câu 67. Cho biểu thức P  2sin  x    2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
 3
A. P  4, x  . B. P  4, x  .
C. P  0, x  . D. P  2, x  .
 
Câu 68. Biểu thức P  sin  x    sin x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
 3
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 69. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P  sin 2 x  2cos 2 x.
A. M  3, m  0. B. M  2, m  0. C. M  2, m  1. D. M  3, m  1.
Câu 70. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P  8sin 2 x  3cos 2 x . Tính T  2M  m 2 .
A. T  1. B. T  2. C. T  112. D. T  130.
Câu 71. Cho biểu thức P  cos 4 x  sin 4 x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2
A. P  2, x  . B. P  1, x  . C. P  2, x  . D. P  , x  .
2
Câu 72. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P  sin 4 x  cos 4 x.
1
A. M  2, m  2. B. M  2, m   2. C. M  1, m  1. D. M  1, m  .
2
Câu 73. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P  sin 6 x  cos6 x. A.
1 1 1
M  2, m  0. B. M  1, m  . C. M  1, m  . D. M  , m  0.
2 4 4

You might also like