You are on page 1of 5

ĐỀ SỐ 2 – NGÀY 8/4

Câu 1. 
Cho hàm số y  f x có đồ thị là đường cong như hình bên. y
Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1 .
O x
B. 3 .
C. 2 .
D. 0 .
1
Câu 2. Tập xác định của hàm số y  x 2 là
 
A. 0;+ .
  1
B.  ;  .
 2 
C.  . D. 0;   .

3 1

Câu 3. Biết  f x dx  2 . Tính tích phân  2f x dx .


1 3

A. 2 . B.  1 . C.  4 . D. 4 .
Câu 4.  
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 4x  y  3  0 . Véctơ nào trong các véctơ dưới đây

không là véctơ pháp tuyến của mặt phẳng P  ?


   
A. n1  (8; 2; 0) . B. n 2  4;1; 0 . C. n 3  4; 1; 0 . D. n 4  4; 1; 3 .

Cho khối chóp có diện tích đáy B  6a và chiều cao h  4a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
2
Câu 5.
A. 12a . B. 24a . C. 8a . D. 6a .
3 3 3 3

Câu 6. Có 10 cuốn sách Toán khác nhau. Chọn ra 3 cuốn, hỏi có bao nhiêu cách?
A. 30 . B. C 10 . C. A10 .
3 3
D. 310 .

Câu 7. Cho hàm số y  f (x ) có bảng xét dấu của hàm f (x ) như sau:

Hàm số y  f (x ) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A. ( 2;  1) . B. (3;  ) . C. ( 1; 4) . D. ( ;  4) .
Câu 8. Phần ảo của số phức z  2  3i là
A. 3i . B. 3 . C. 2 . D. 3 .
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  : (x  1)2  y  1  z 2  9 . Xác định tọa độ tâm I và bán
2
Câu 9.

kính R của S .  
A. I (1; 1; 0), R  9 . B. I (1; 1; 0), R  3 . C. I (1;1; 0), R  3 . D. I (1;1; 0), R  9 .
Câu 10. Cho 0  a  1 , x  0 , y  0 ,    , khẳng định nào sau đây là sai?
1
B. loga x   loga x .

A. log x log x .
a
2 a
1
C. loga x .y   loga x  loga y . D. loga x  loga x .
2

Trang 1
Câu 11. Cho hình chữ nhật quay quanh một cạnh của nó. Hỏi hình tạo thành là
A. Hình nón. B. Mặt cầu. C. Hình trụ. D. Hình nón hoặc hình trụ.
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1; 3;  5) . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng (Oxz )
là điểm B (a ;b; c ) . Tính giá trị của a  b  c .
A. 4 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 13. Cho cấp số nhân (un ) có có u1  1 và u2  3 . Giá trị của u 3 bằng
A. 5 . B. 4 . C. 9 . D. 3 .
Câu 14. Đồ thị hàm số y  ln x đi qua điểm
A. 1; 0 . 
B. 2;e 2 . C. 2e;2 . D. 0;1 .
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây không có đường tiệm cận đứng?
x 1 x 2 1 x2  x 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x2  1 x 1 x 2
2
x
Câu 16. Nguyên hàm của hàm số f x   sin x  cos x là
A. sin2x  C . B. cos x  sin x  C .
C.  cos x  sin x  C . D. sin x  cos x  C .
Câu 17. Cho loga b  0 và a, b là các số thực với a  0;1 . Khi đó kết luận nào sau đây đúng?

A. 0  b  1. B. b  1. C. 0  b  1. D. b  0.
Câu 18. Cho hình phẳng H  giới hạn bởi các đường y  x  1 , y  0 , x  0 , x  3 . Gọi V là thể tích của
2

khối tròn xoay được tạo thành khi quay H  xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 3

A. V   x 
 1 dx . B. V    x 
 1 dx .
2 2

0 0

3 3

 x   x 
2 2
C. V  2
 1 dx . D. V   2
 1 dx .
0 0

Câu 19. Cho hai số phức z  a  bi, w  3  i với a,b   . Biết z  w . Đâu là mệnh đề đúng?

A. a  1;b  3 . B. a  3;b  1 . C. a  3;b  1 . D. a  3;b  1 .

Câu 20. 
Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau:

Biết có một hàm số được liệt kê ở các phương án A, B, C, D dưới đây có bảng biến thiên như trên. Hàm số
đó là hàm số nào?
x 1 x 3 2x  3 2x  1
A. f (x )  . B. f (x )  . C. f (x )  . D. f (x )  .
x 2 x 2 x 1 x 1
a  
Câu 21.
  b 
 
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn log2    log 4 ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. a 2  b . B. a  b . C. a  b 3 . D. a  b 2 .

Trang 2
Câu 22. Cho hình chóp đều S .ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi S

M , N lần lượt là trung điểm của AD và SD (như hình vẽ).


Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN và SC là N

A. 45 .
A
B. 60 . M
D

C. 30 .
D. 90 . B C

Câu 23. Thể tích của khối cầu có đường kính 12cm bằng bao nhiêu?
A. 144 (cm 2 ) . B. 288 (cm 3 ) . C. 2304 (cm 2 ) . D. 576 (cm 3 ) .

Câu 24. Tìm giá trị cực đại yC Đ của hàm số y  x 3  12x  20.

A. yC Đ  2 . B. yC Đ  4 . C. yC Đ  52 . D. yC Đ  36 .
6 6

Câu 25. Cho  f x  dx  5 . Khi đó  6  3 f x  dx bằng


2 2

A. 9 . B.  9 . C. 1 . D. 21 .
Câu 26. Thể tích của khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và diện tích xung quanh bằng 2a 2 là:
a 3 3 a 3 3 a 3 3
A. a 3 3. B. . C. . D. .
3 6 2
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn iz  2  i  0 . Khoảng cách từ điểm biểu diễn của z trên mặt phẳng tọa độ
Oxy đến điểm M 3; 4  là

A. 2 5 . B. 13 . C. 2 10 . D. 2 2 .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có A  1; 3; 2 , B 2; 0; 5 , C 0;  2;1 . Viết phương trình
đường trung tuyến AM của tam giác ABC .
x 1 y 3 z 2 x 1 y  3 z  2
A.   . B.   .
2 4 1 2 4 1
x 1 y  3 z  2 x 2 y  4 z 1
C.   . D.   .
2 4 1 1 1 3
Câu 29. Hàm số y  f (x ) liên tục trên  , có
bảng xét dấu f '(x ) như hình bên. Hỏi
x 1 0 1 2
giá trị lớn nhất của hàm số y  f (x ) f '(x )  0  0 

trên đoạn 1;2 bằng bao nhiêu?


 
 
A. f 1 . B. f 0 .  C. f 1 .  D. f 2 . 
Câu 30.    
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x  2y  2z  5  0 và Q : 4x  5y  z  1  0 .

   
Các điểm A, B phân biệt cùng thuộc giao tuyến của hai mặt phẳng P và Q . Khi đó AB cùng phương
với vectơ nào sau đây?
   
A. w  3; 2;2. B. v  8;11; 23. C. k  4;5; 1. D. u  8; 11; 23.

Câu 31. Cho lăng trụ đứng ABC .A B C  có đáy là tam giác cân tại C , A C  a 5 , BC  a , ACB  450 .

Thể tích khối lăng trụ ABC .A B C  bằng
a3 2 a3 6 a3 2
A. a 3 3 . B. . C. . D. .
2 2 12

Trang 3
Câu 32. Cho hai hàm số f (x )  x 3  4x  1 và g (x )  x 2  4x  1 có đồ thị lần lượt là (C1) và (C 2 ) . Tổng

tung độ các giao điểm của hai đồ thị (C1) và (C 2 ) là


A. 3 . B. 1 . C.  1 . D.  2 .

 
3
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình log8 x 2  3x  1   log 0,5 x  2 là

A. 3;   .
  B. 1;   .
  C. 2;  . 
D.  ;  3  1;   .
  
 xe dx  axe 3x  be 3x  C với a,b là các số hữu tỉ và C là hằng số thực. Tính a  b .
3x
Câu 34. Biết rằng

7 5 1 2
A. . . B. C. . D. .
9 9 9 9
Câu 35. Cho hình lập phương ABCD .A ' B 'C ' D ' có cạnh bằng a . Gọi M , N
A'
D'
lần lượt là trung điểm của AB và CD . Tính khoảng cách h giữa hai
đường thẳng MN và A ' C .
B'
a 2 a 2 C'
A. h  . B. h  . A
4 2 D
M
a 2 a 2 N
C. h  . D. h  . B
3 6 C

x 1 y  2 z  9
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình   và mặt phẳng (P )
1 3 1
có phương trình m 2x  my  2z  19  0 . Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m thỏa mãn
d // (P ) là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Gọi z 1; z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z  2z  2  0 . Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
2
Câu 37.

w thỏa mãn w  z 1  w  z 2 là đường thẳng có phương trình


A. x  y  0 . B. x  0 . C. x  y  0 . D. y  0 .
Câu 38. Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 4 bạn. Tính xác suất sao cho 4 bạn được chọn có ít
nhất một bạn nữ là
5 8 7 1
A. . B. . C. . D. .
6 15 15 6

Câu 39.   
Có tất cả bao nhiêu số nguyên của tham số m để phương trình m 2  1 z 2  2 m  1 z  3  0 không 
có nghiệm thực?
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 40. Cho đồ thị biểu diễn vận tốc của một chất điểm theo thời gian (tính bằng giây). v (m/ s )
Biết đồ thị biểu diễn vận tốc theo hướng từ O đến A là một đường thẳng và
từ A đến D là một phần của parabol có đỉnh là B (hình bên). Quãng đường B
2
(tính bằng met) chất điểm đi được trong 3 giây đầu tiên gần nhất với kết quả A C
1
nào sau đây? D
A. 2m . B. 3, 7m . O 2 3 4 t (s )
C. 2, 7m . D. 1, 7m .
Câu 41. Cho hàm số f x  thỏa mãn f  x   12x 2  6x  4 và f 0  1, f 1  3 . Tính f 1.

A. f 1  5 . B. f 1  3 . C. f 1  3 . D. f 1   1 .

Trang 4
x 1 y 1 z
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   và hai điểm A( 1;1;1) , B (1;1;1) .
1 1 1
Điểm M di động trên đường thẳng d . Giá trị nhỏ nhất của diện tích tam giác ABM là
2 2
A. 2. B. 3 2 . C. . D. .
2 4
ax  7
Câu 43. Cho hàm số y  với a, b, c   có bảng biến thiên như hình dsu:
bx  c

log3 x 3  
. log4 bx  a  2  log2 x  2  c x  3 là
2
Số nghiệm thực của phương trình 3
 
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  10;10 để hàm số y  2m  1 x  3m  2 cos x
 
nghịch biến trên 0;   ?
A. 12 . B. 10 . C. 9 . D. 11 .

----------- HẾT -----------

Trang 5

You might also like