Professional Documents
Culture Documents
Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M 1;1 biểu diễn số phức nào sau đây?
A. z 1 i . B. z 1 i . C. z 1 i . D. z 1 i .
1 1 1 1
A. D ; . B. D \ . C. D ; . D. D ; .
2 2 2 2
5 2
Cho
2
f x dx 10 . Khi đó 2 4 f x dx
5
bằng
A. 40 . B. 36 . C. 34 . D. 32 .
Một khối chóp có thể tích V 12 m3 và có chiều cao h 3 m . Hỏi diện tích đáy của khối chóp
đó là bao nhiêu?
A. 4 m . B. 12 m 2 . C. 4 m 2 . D. 12 m .
2x 1
Cho hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
x2
A. y 2 . B. x 1 . C. y 1 . D. x 2 .
3 1 1 4
A. log 3 a . B. log 3 a . C. log 3 a . D. log 3 a .
4 27 12 3
1
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 2; 6 và có đồ
thị như hình vẽ bên. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
2;6 . Giá trị của M m bằng
A. 9 . B. 8 .
C. 8 . D. 9 .
1
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3x 2 là
sin 2 x
2
A. x 3 cot x C . B. 6 x C . C. x3 tan x C . D. x 3 cot x C .
sin 2 x
ln 5 1 1 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 x 1 ln 5 x 1 x 1 ln 5
x 1 x 1
A. y . B. y x 4 x 2 1 . C. y . D. y x3 3 x 1 .
x 1 x 1
A. z 3 . B. z 3 . C. z 5 . D. z 5 .
2
Cho hàm số f x và F x liên tục trên thỏa mãn F x f x , x . Biết F 0 2
2a 3 a3 a3 a3
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 6
Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số đôi một khác
nhau?
A. 15 . B. 360 . C. 4096 . D. 1296 .
Một khối nón có chiều cao h 3 , bán kính đáy R 4 . Độ dài đường sinh của khối nón đó bằng
A. 7 . B. 5 . C. 7. D. 25 .
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 6 x 4 y 2 z 2 0 . Tâm của mặt cầu
S có tọa độ là
A. 3; 2; 1 . B. 3; 2;1 . C. 6; 4; 2 . D. 6; 4; 2 .
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2; 3 , N 5; 4;1 . Phương trình tham số của
đường thẳng MN là
x 1 2t x 5 2t x 5 3t x 3 2t
A. y 2 t . B. y 4 3t . C. y 4 2t . D. y 1 3t .
z 3 3t z 1 2t z 1 2t z 1 2t
Tính thể tích vật thể giới hạn bởi các mặt phẳng x 0 và x 1 , biết thiết diện của vật thể khi
cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 0 x 1 là một hình vuông
e 1 1 e 1
A. V . B. V . C. V . D. V .
2 2 2 2
3
Cho số phức z thoả mãn 1 2i z 1 7i . Phần ảo của số phức z bằng
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 1 .
A. 5 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Trong không gian Oxyz , tọa độ điểm đối xứng của M 2; 4;6 qua mặt phẳng Oxy là
A. 2; 4;6 . B. 2; 4; 6 . C. 2; 4;6 . D. 2; 4; 6 .
Trong không gian Oxyz , gọi là góc giữa hai mặt phẳng P : x 2y z 2 0 và
Q : 2 x y z 4 0 . Tính cos .
2 3 1 1
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
3 4 6 3
Cho lăng trụ ABC . ABC có thể tích là V. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABA . Tính thể tích
của khối chóp G. ABC theo V.
2V V 2V V
A. B. C. D.
9 9 3 3
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z 3 0 và điểm M 2; 3;1 . Đường
thẳng đi qua M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình chính tắc là
x2 y 3 z 1 x2 y 3 z 1
A. . B. .
2 1 2 2 1 2
x2 y3 z 1 x2 y 3 z 1
C. . D. .
2 1 2 2 1 2
Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong như hình
A. 4 . B. 1 .
C. 2 . D. 3 .
Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 2 1 x 1 5 x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f 0 f 1 f 2 . B. f 0 f 2 f 1 .
C. f 1 f 0 f 2 . D. f 2 f 1 f 0 .
4
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1; 4
5
2
và có đồ thị như hình vẽ. Tích phân f 2 x 1 dx
0
bằng
5 11
A. . B. .
4 4
11 5
C. . D. .
2 2
Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học
sinh lên bảng làm bài tập. Xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ bằng
2257 63 1244 443
A. . B. . C. . D. .
2530 506 1265 506
Trong không gian Oxyz , gọi S là mặt cầu có tâm I thuộc trục Ox và đi qua hai điểm
A 2;1; 1 , B 1;3; 2 . Phương trình của mặt cầu S là
A. x 2 y 2 z 2 2 x 10 0 . B. x 2 y 2 z 2 4 x 2 0 .
C. x 2 y 2 z 2 2 x 10 0 . D. x 2 y 2 z 2 4 x 14 0 .
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 1;5 , N 0;0;1 . Mặt phẳng chứa M , N và
song song với trục Oy có phương trình là
A. : 4 x z 1 0. B. : x 4 z 1 0. C. : x 4 z 2 0. D. : 2 x z 3 0.
Cho hình lăng trụ đứng ABC . ABC có đáy ABC là tam giác vuông
cân tại B , AB 3a , cạnh bên AA a 6 . Góc giữa đường thẳng
AC và mặt phẳng ABC bằng
A. 45 . B. 30 .
C. 60 . D. 90 .
5
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , biết tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn
z 1 i z 2i là đường thẳng d . Phương trình tổng quát của đường thẳng d là
A. 2 x y 1 0 . B. x y 1 0 . C. x y 1 0 . D. x 2 y 1 0 .
f f x 1 0 là
A. 3 . B. 7 .
C. 5 . D. 4 .
Cho hàm số f x liên tục trên 1; 2 và thỏa mãn f x x 2 x. f 3 x 2 . Tính tích phân
2
I f x dx .
1
14 4 28
A. I . B. I . C. I . D. I 2 .
3 3 3
Cho hình nón N có đỉnh S , bán kính đáy bằng 3a và độ dài đường sinh bằng 4a . Gọi T
là mặt cầu đi qua S và đường tròn đáy của N . Diện tích của T bằng
160 64 256 169
A. . B. . C. . D. .
9 13 13 3
Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3; 2; 1 . Gọi P là mặt phẳng chứa trục Oy sao cho
khoảng cách điểm M đến mặt phẳng P lớn nhất. Phương trình của mặt phẳng P là
A. x 3 z 0 . B. 3 x z 0 . C. 3 x z 0 . D. x 3z 0 .
Trên tập hợp số phức, cho phương trình z 2 az b 0 (với a , b là số thực). Biết rằng hai số
phức w 1 i và 2 w 1 5i là hai nghiệm của phương trình đã cho. Tính tổng a b .
A. 9 . B. 16 . C. 1 . D. 4 .
Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2 , biết khoảng cách từ A đến SBC bằng
6 15 30
, khoảng cách từ B đến SAC là , khoảng cách từ C đến SAB là và hình
2 5 10
chiếu vuông của S trên mặt phẳng đáy thuộc miền trong tam giác ABC . Thể tích khối chóp
S . ABC bằng
2 2 1 1
A. B. C. D.
9 3 6 3
6
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ba điểm A 1;1 , B 1; 2 , C 3; 1 lần lượt là điểm biểu diễn
A. T 43 . B. T 3 . C. T 3 . D. T 43 .
1
phân x. f 2 x dx bằng
0
35 13
A. . B. .
8 3
5 50
C. . D. .
3 3
Cho phương trình f x x 2 4 x . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m
2x 2
để bất phương trình f 1 x . f 2 x 2 4mx 2m 12 nghiệm đúng với mọi
x 2mx m 6
2
Trong không gian Oxyz , từ điểm A 1;1;0 kẻ các tiếp tuyến đến mặt cầu S có tâm I 1;1;1
và bán kính R 1 . Gọi M a ; b ; c là một trong các tiếp điểm ứng với các tiếp tuyến trên. Giá
3 11
A. 3 . B. . C. 11 . D. .
5 5
Cho các số thực a , b , c , d thỏa mãn log a2 b2 2 4a 6b 7 1 và 27 c.81d 6c 8d 1 . Giá
m m
trị nhỏ nhất của biểu thức P a c b d bằng (với m, n * ) và
2 2
là phân số tối
n n
giản. Tổng giá trị m n bằng
A. 12. B. 13 . C. 89 . D. 74 .