You are on page 1of 6

1.

Fremdsprache im Kindergarten

- ngày nay- học ngoại ngữ trong nhà trẻ ngày càng phổ biến

- học ngoại ngữ -> não bộ của trẻ sẽ phát triển tốt, phát âm tốt hơn
người lớn.

Das Gehirn der Kindern wird besser entwickeln und Die Kinder können
besser als die Auswachsene aussprechen

- Học nhiều -> không có thời gian cho sở thích và trò chơi; sợ ngoại ngữ
do cảm thấy khó

Die Kinder haben keine Zeit für Hobbys und Spiel...

und sie haben eine große Angst vor Fremdsprachen

-> nên cho học -> có kiến thức trước khi vào trường tiểu học

2. Autofrei in der Stadt

- ngày nay - khó đạt được vì nhu cầu của người dân rất cao

- không có ô tô trong thành phố -> cảm thấy không thoải mái, bất tiện:
đi lại, chuyển nhà,...

Man fühlt sich unangenehm und ungelegen...

- không có ô tô trong thành phố -> không khí trong lành, sạch sẽ, giảm
ùn tắc giao thông nhất là vào giờ cao điểm.

- Die Luft ist frisch, sauber und die Verkehrsstaus verringern

- không có ô tô trong thành phố -> trẻ có nhiều nơi để vui chơi -> phụ
huynh không phải lo lắng về tai nạn giao thông.

Die Kinder haben viele Spielplätze


-> có khung giờ nhất định cho ô tô

3. Urlaub am Strand

- Ngày nay - ai cũng muốn thực hiện kỳ nghỉ trên bãi biển một lần -> vô
cùng thú vị.

- Nhàm chán khi ở nhà cả ngày quá nhiều trong kỳ nghỉ -> có thể bị tự
kỷ và căng thẳng

Man fühlt sich langweilig

- kỳ nghỉ ở bãi biển -> thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng và
mệt mỏi -> làm việc hiệu quả hơn

Man entspannt nach der stressen und müden Zeitarbeit

- tận hưởng ánh nắng mặt trời, hít thở không khí trong lành và bơi lội
-> sức khỏe, tinh thần tốt

Die Gesundheit und der Geist ist besser

- nên đi nghỉ -> cuộc sống hạnh phúc và tươi mới


4. Bücherlesen am Computer

- Ngày nay - đọc sách trên máy tính phổ biến

- Đọc sách trên máy tính -> tiết kiệm diện tích giá sách.

Der Platz von Bücherregal wird gespart

- Nếu không muốn giữ -> xóa dễ dàng

Man können leicht löschen


- Có thể đọc sách bất cứ lúc nào -> không cần đi mua sách

Man kann jederzeit Bücher lesen und braucht nicht, die Bücher kaufen
gehen
- Đọc nhiều -> bị bệnh về mắt: cận, loạn....

Die Augen werden negativ auswirken

-> nên đọc sách trên máy tính vì tiện, không ảnh hưởng đến môi trường

5. Internet

- Ngày nay - Internet được sử dụng rất nhiều

- Internet rất tiện lợi -> đọc báo, tìm kiếm thông tin, lướt web, nhắn tin
với bạn bè, mua sắm....

Internet ist sehr praktisch

- Tính ẩn danh của giá trị mạng được sử dụng nhiều lần cho các mục
đích xấu và tội phạm -> xử lý không tốt thông tin cá nhân và dữ liệu
trên Internet -> vấn đề lớn

Internet ist auch eine große Problem

-> Không thể phủ nhận những lợi ích mà internet mang lại cho con
người

6. Vegetarisches Essen (Vegetarische Ernährung)

- Ngày nay - việc ăn chay ngày càng phổ biến hơn

- Thực phẩm chay giúp bảo vệ môi trường -> ít giết động vật -> phúc lợi
động vật

Vegetarisches Esssn hilf Umweltschutz


- Thực phẩm chay ảnh hưởng tích cực đến cân nặng, các bệnh tim mạch
như ít calo chứa nhiều chất dinh dưỡng

Vegetarische Ernährung wirkt positiv auf Gewicht und auf Herz-


Kreislauf aus

- Người ăn chay gặp khó khăn với sự thiếu hụt chất dinh dưỡng,
protein, vitamin làm từ động vật -> mệt mỏi, không thể học, làm việc

Vegetarier können an Protein, Vitamin mangeln, die aus den


Tierproduktionen kommen.

- nên ăn chay 1 cách phù hợp nhưng phụ nữ có thai và người làm việc
nặng không nên ăn chay
7. Arbeit am Feiertag

- ngày nay - làm việc vào các ngày lễ tết không phổ biến

- làm việc nhiều-> có ít thời gian thư giãn -> ảnh hưởng sức khỏe thể
chất và tinh thần

Die Gesundheit und der Geist werden negativ ausgewirkt

- không có thời gian cho gia đình, bạn bè và bản thân -> các mối quan
hệ xã hội trở nên tệ hơn

Die soziale Beziehungen werden schlechter

- làm việc vào các ngày lễ tết -> nhận được lương cao, sự tín nhiệm từ
ông chủ

Man bekommt höheres Gehalt und Glaubwürdigkeit von dem Chef


- làm việc vào các ngày lễ -> thu được nhiều kinh nghiệm tốt -> trình
độ được nâng cao
Man bekommt noch viele gute Erfahrungen

-> không nên làm việc vào ngày lễ trừ các nghề: đội cứu hỏa, bác sĩ,
cảnh sát, v.v.

8. Dürfen Männer weinen?

- luôn định kiến đàn ông là biểu tượng của sức mạnh -> không đc phép
khóc

- Khóc không yếu đuối -> không chỉ phụ nữ hay trẻ em mới được phép
khóc mà cả nam giới

Weinen ist keine schwache Aktion

- Khóc: một cảm xúc tự nhiên mà không ai có thể ngăn cản được.
Weinen eine natürliche Emotion

- khóc -> bày tỏ được tình cảm

die Meschen drücken ihr Gefühl aus

- Nhà khoa học chứng minh rằng đàn ông nên khóc nhiều hơn một chút
khi phải chịu nhiều áp lực từ công việc, gia đình -> giải tỏa căng thẳng.

Die Wissenschafler hat bewiesen, dass die Männer ein bisschen mehr
weinen sollten, um Stress abzubauen.

- đàn ông chỉ khóc trong tình huống nhất định: niềm vui, nỗi buồn, nỗi
sợ hãi , nỗi đau thể xác.

Die Männer weinen nur in bestimmten Situtationen.


9. Umweltschutz
- Ngày nay việc bảo vệ môi trường là vấn đề tất cả mọi người quan tâm
- Môi trường sạch sẽ, không khí trong lành -> ảnh hưởng tích đến sức
khỏe: không bị bệnh về da, mũi,...; làm cho tinh thần con ngưoif thoải
mái

Die Gesunheit wird positiv ausgewirkt

- Bảo vệ môi trường -> phục hồi tài nguyên thiên nhiên: không chặt cây,
không xả rác bừa bãi....; làm cho phong cảnh đẹp hơn

Die Naturressourcen werden erneuert

Die Landschaften ist schöner

-> nên có ý thức bảo vệ môi trường vì bảo vệ môi trường là bảo vệ cuộc
sống và sức khỏe của chúng ta

You might also like