You are on page 1of 12

Tác phẩm giới thiệu

適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象
110 lời khuyên thiết thực cho trẻ em / Vũ 179.8
1 Bội Tuyền. Vũ, Bội Tuyè̂n Hà Nộ̂i : Phụ nữ, 2007. V986 8587024 J

2 Aladin và Cây đèn thần / Nam Phương biên Nam, Phương [Hồ Chí Minh] : Văn 793.01922 8590849 J
soạn. nghệ, 2007. N174

3 Bà triệu / tranh, Tạ Huy Long ; lời, An An Cương [Hà Nội] : Kim Đò̂ng, 959.7 8380649 J
Cương. 2005. A531
Bách khoa toàn thư cho bé : truyện dồng [Hà Nội] : Kim Đồng, 398.2
4 thoại. 2009. B118 8588307 J

5 Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn / Nam Nam, Phương [Hồ Chí Minh] : Văn 793.01922 8590852 J
Phương biên soạn. nghệ, 2007. N174
398.2
6 Bầu tiên và gậy rút. Hà Nôi : Kim đồng, 2006. T874 8380632 J

7 Bước mùa xuân / Hội đồng tuyến chọn, Hữu Thính Hà Nộ̂i : Kim đồng, 2006. 495.922 8380637 J
Hữu Thính...[et al.] ; Tranh, Kim Oanh. H985
Cái nắng nghịch / Hội đồng tuyến chọn, 495.922
8 Hữu Thính...[et al.] ; Tranh, Kim Oanh. Hữu Thính Hà Nộ̂i : Kim đồng, 2006. H985 8380640 J

9 Cánh cửa nhớ bà / Hội đồng tuyến chọn, Hữu Thính Hà Nộ̂i : Kim đồng, 2006. 495.922 8380636 J
Hữu Thính...[et al.] ; Tranh, Kim Oanh. H985

Charlotte và Wilbur / E.B. White ; [Garth White, E. B. (Elwyn Hà Nội : Văn học, 2008. 813.5
10 Williams minh họa] ; Nguyẽ̂n Qué̂ Dương 8587999 J
dịch. Brooks) W583

Chìa khoá vũ trụ của George / Lucy & 823.92


11 Stephen Hawking ; minh họa Garry Hawking, Lucy Hà Nội : Văn Học, 2008. 8380939 J
Parsons ; Lê Minh Đức dịch. H392

Cô Bé Choàng Khăn đỏ / Nam Phương biên [Hồ Chí Minh] : Văn 793.01922
12 Nam, Phương 8590851 J
soạn. nghệ, 2007. N174
[Hồ Chí Minh] : Văn 793.01922
13 Cô Bé Lọ Lem / Nam Phương biên soạn. Nam, Phương nghệ, 2007. N174 8590850 J

398.2
14 Con ngỗng kỳ lạ. Hà Nộ̂i : Kim đồng, 2006. T874 8380634 J

Cuộc đời & những cuộc phiêu lưu của Santa


15 Claus / Lyman Frank Baum ; Mary Cowles Baum, Lyman Frank Hà Nội : Hội Nhà Văn, 813 8505607 J
2009. B347
Clark minh họa ; Đặng Quang Hiếu dịch.

Đảo hoang / Anita Ganeri ; illustrated by 551.42


16 Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch. Ganeri, Anita Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. G196 8590692 J

Đinh Bộ Lĩnh / tranh, Tạ Huy Long ; lời, [Hà Nội] : Kim Đò̂ng, 959.7
17 Minh Hiếu 8380671 J
Minh Hiếu. 2006. M664

Động đất động trời / Anita Ganeri ; 551.22


18 illustrated by Mike Phillips ; Trịnh Huy Ganeri, Anita Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. G196 8590771 J
Ninh dịch.

Em tìm hiểu về Khủng Long = mon Triệu Thị Thanh 567.9


19 Premier Larousse des Dinosaures / Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. 8590751 J
Larousse ; [Triệu Thị Thanh Thanh dịch]. Thanh E53

20 Hai Bà Trưng / tranh, Lê Lam ; lời, An An Cương [Hà Nội] : Kim Đò̂ng, 959.7 8380651 J
Cương. 2006. A531
Hệ tiêu hoá / Nick Arnold ; Tony De Saulles 612.3
21 minh hoạ ; Trịnh Huy Ninh dịch. Arnold, Nick Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. A757 8590760 J

1
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象
Hoang mạc hoang sơ / Anita Ganeri ;
22 illustrated by Mike Philips ; Trịnh Huy Ganeri, Anita Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. 551.415 8590761 J
Triều dịch. G196

23 Học vẽ thật là dễ / Thanh Hà bìa. Thanh, Hà [Hồ Chí Minh] : Văn hóa 741.2 8590857 J
Sàigòn, 2008. T367
[Hồ Chí Minh] : Văn hóa 741.2
24 Học vẽ thật là dễ / Thanh Hà bìa. Thanh, Hà Sàigòn, 2008. T367 8590858 J

Hà Nôi : Kim đồng, 2006. 398.2


25 Hồn trương ba da hàng thịt. T874 8380631 J

26 Hương ổi / Hội đồng tuyến chọn, Hữu Hữu Thính Hà Nộ̂i : Kim đồng, 2006. 495.922 8380639 J
Thính...[et al.] ; Tranh, Kim Oanh. H985

Indebted as Lord Chom : the legend of the


27 forbidden street = Nợ như Chúa Chổm / by Song Hà Gardena, CA : East West 398.2 8480650 J
Song Hà ; illustrated by Lý Thu Hà. Discovery Press, 2006. S698

28 Lê đại hành / tranh, Tạ Huy Long ; lời, An An Cương Công Đoàn : Kim đồng, 959.7 8380652 J
Cương. 2006. A531

Lịch sử âm nhạc bà̆ng tranh / Bernard


29 Deyriès, Denys Lemery, Michael Sadler ; Deyries, Bernard [Hà Nội] : Kim Đò̂ng, 780.9 8458990 J
2000. D529
[dịch lời, Nguyẽ̂n Trung].

398.2
30 Lợn và cừu / Thanh Hương biên tập. Thanh, Hương Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. T367 8590686 J

31 Lý Thường Kiệt / tranh, Tạ Huy Long ; lời, Minh Hiếu [Hà Nội] : Kim Đò̂ng, 959.7 8380670 J
Minh Hiếu. 2006. M664
Mio, con trai ta / Astrid Lindgren ; Phạm Thà̀ nh phó̂ Hò̂ Chí Minh : 839.7374
32 Văn dịch. Lindgren, Astrid Trẻ, 2007. L745 8380986 J
Hà Nội, Việt Nam : Kim
33 Năm hũ vàng = Five golden jars / tranh, Thụy Anh Đò̂ng Publishing House, 398.209597 8380681 J
Phạm, Tuấn ; lời, Thụy Anh. 2006. T547
[Hồ Chí Minh] : Văn hóa 741.7
34 Nghệ thuật cắt dán! / Thanh Hà bìa. Thanh, Hà Sàigòn, 2008. T367 8590856 J

35 Ngô Quyè̂n / tranh, Tạ Huy Long ; lời, An An Cương [Hà Nội] : Kim Đò̂ng, 959.7 8380648 J
Cương. 2006. A531

36 Người đẹp ngủ trong rừng / Nam Phương Nam, Phương [Hồ Chí Minh] : Văn 793.01922 8590847 J
biên soạn. nghệ, 2007. N174
Người đẹp và quái vật / Nam Phương biên [Hồ Chí Minh] : Văn 793.01922
37 soạn. Nam, Phương nghệ, 2007. N174 8590848 J

Nhớ con sông quê hương / Hội đồng tuyến 495.922


38 chọn, Hữu Thính...[et al.] ; Tranh, Ngọc Hữu Thính Hà Nộ̂i : Kim đồng, 2006. H985 8380638 J
Anh.

Những câu chuyện cổ tích hay nhất thế 398.2


39 giới / Phương Minh Châu dịch. Phương Minh Châu Hà Nội : Văn Học, 2008. P577 8505770 J

40 Peter Pan / Nam Phương. Nam, Phương [Hồ Chí Minh] : Văn 793.01922 8590854 J
nghệ, 2007. N174

41 Pinoochio / Nam Phương biên soạn. Nam, Phương [Hồ Chí Minh] : Văn 793.01922 8590853 J
nghệ, 2007. N174
398.2
42 Sư tích cây kim gaio. Hà Nôi : Kim đồng, 2006. T874 8380635 J

2
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象
398.2
43 Sự tích cây vú sữa Hà Nôi : Kim đồng, 2006. T874 8380633 J

Sự tích con Dã Tràng = The legend of the Hà Nội, Việt Nam : Kim 398.209597
44 tiny sea crab / tranh, Phạm Minh Trí ; lời, Diêm Điền Đò̂ng Publishing House, D561 8380684 J
Diêm Điè̂n. 2006.

Sự tích Hò̂ Gươm = The legend of Sword Hà Nội, Việt Nam : Kim
45 Lake / tranh, Vũ, Duy Nghĩa ; lời, Minh Minh Trang Đò̂ng Publishing House, 398.209597 8380683 J
Trang. 2006. M664

46 山神和水神 = Son tinh-thuy tinh / 安綱編 安綱 臺北縣永和市 : 狗狗圖 868.3599 9390420 J


寫 ; 梅龍繪圖 ; 劉君方譯 書, 2009[民98] 3027
五個黃金罐子 = Nam hu vang / 瑞英編寫 臺北縣永和市 : 狗狗圖 868.3599
47 ; 範俊繪圖 ; 劉君方譯 瑞英 書, 2009[民98] 1244 9390438 J

48 春節的竹竿 = Su tich cay neu ngay tet / 陳 陳國 臺北縣永和市 : 狗狗圖 868.3599 9390456 J
國編寫 ; 阮碧繪圖 ; 劉君方譯 書, 2009[民98] 7560

49 徐識遇見一位仙女 = Tu thuc cap tien / 明 明國 臺北縣永和市 : 狗狗圖 868.3599 9390474 J


國編寫 ; 芳花繪圖; 劉君方譯 書, 2009[民98] 6760
還劍湖傳說 = Su tich ho guom / 明國編寫 臺北縣永和市 : 狗狗圖 868.3599
50 ; 武維義繪圖 ; 劉君方譯 明國 書, 2009[民98] 6760 9390492 J

100 món ăn đặc sản / Nguyễn Dzoãn Cẩm Nguyễn, Dzoãn Cẩm [Thành phố Hồ Chí Minh] 641.59597
73 8380738 A
Vân. Vân : Nhà xuất bản trẻ, 2005. N576
101 cash boi duong tri tue cho tre (5-6 Hà Nội : Nhà xuất bản 372.21
74 tuoi). / Nhóm Việt Văn Book biên soạn. phụ nữ, 2006. N576 8380595 A

11 quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu 658.84


75 trên internet / Al Ries & Laura Ries. Ries, Al Hà Nội : Tri Thức, 2006. R559 8590671 A

150 thực đơn ăn sáng / chủ biên, Nguyẽ̂n ̂


76 Thị Kim Hưng ; tham gia biên soạn, Bùi Thị Nguyẽn, Thị kim Hà Nội : Phụ nữ, 2000. 641.52 8380739 A
Hưng N576
Hoàng Mai, Trương Thị Nhàn.

185 món ăn và cách phòng trị bệnh tăng Hà Nội : Từ Điẻ̂n Bách 641.563
77 huyé̂t áp / Nguyẽ̂n Thị Nhiên (biên soạn) Nguyẽ̂n, Thị Nhiên Khoa, 2006. N576 8380735 A

191 món ăn chay thông dụng dẽ̂ làm / Hoa [Hò̂ Chí Minh] : Thanh 641.5636
78 Hoa Hò̂ng 8380737 A
Hò̂ng. Niên, 2005. H678
21 truyện ngá̆n Thu Huệ / Nguyẽ̂n Thị Thu Nguyẽ̂n, Thị Thu Hà Nội : Hội nhà văn, 895.922
79 Huệ. Huệ 2001. N576 8380729 A

225 món ăn Việt Nam / Cẩm Quỳnh, tác [Đà Nã̆ng] : Đà Nã̆ng, 641.59597
80 giả; Kim Hương, biên soạn. Cẩm Quỳnh 2005. C172 8380736 A

81 33 câu chuyện với các bà mẹ / Benjamin Benjamin Spock Los Alamitos : Xuân Thu, 649.1 8380536 A
Spock ; Hié̂n Lê Nguyẽ̂n. 2003. B648

82 37 nguyẽ̂n thị thu huệ : truyện ngăn. [Hà Nội] : Văn Học, 895.9223 8380598 A
[2006]. N576
[Đò̂ng Nai] : Tỏ̂ng hợp 641.59597
83 45 món hải sản / biên dịch, Thục Nữ. Thục Nữ Đò̂ng Nai, 2004. T532 8380734 A

84 70 truyện dân gian chọn lọc : mó̂i tình bá̂t Hoàng, Hà Hà Nội : Công an nhân 398 8380620 A
hạnh / Hoàng Hà, biên soạn. dân, 2005. H678
[Hà Nội] : Hội nhà văn, 895.9223
85 8X / Từ Nữ Triệu Vương, tuyẻ̂n chọn. Từ Nữ Triệu Vương 2006. T883 8380823 A

86 96 Điều Không Nên Dạy Trẻ / Triệu Kỳ. Triệu Kỳ Hà Nội : Nhà xuất bản 649.1 8380592 A
phụ nữ, 2007. T827

3
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象
Ăn uống dưỡng sinh / Nguyễn Huy Cố, Hà Nội : Lao động xã hội, 641.5637
87 Nguyễn Quốc Bửu. Nguyễn Huy Cố 2006. N576 8380658 A

88 Art collection : Park Hyatt Saigon / nhiều Đỗ Xuân Doãn Hồ Chí Minh : Phương 741.9597 8694473 A
tác giả Đông, 2006. D631

89 Bà Bôvary / Gustave Flaubert ; Bạch Năng Flaubert, Gustave Hà Nội : Văn Học, 2008. 876.57 8590617 A
Thi dịch. F587
Bá tước Dracula : tiểu thuyết / Bram [Hà Nội] : Văn Hóa 823.8
90 Stoker ; người dịch, Trần Thé̂ Kiệt. Stoker, Bram Thông Tin, 2006. S874 8590620 A

91 Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward, Ward, Damian Hà Nội : Thống Kê, 2008. 330 8590649 A
David Begg. W256
Bài tập kinh tế học vĩ mô / Damian Ward, 330
92 David Begg. Ward, Damian Ha Nội : Thống Kê, 2008. W256 8590650 A

Bạn bié̂t gì vè̂ bệnh đường hô há̂p? : bộ


máy hô há̂p, các bệnh đường hô há̂p và Hà Nội : Văn hóa - thông 616.2
93 Nguyẽ̂n, Tié̂n Dũng 8380629 A
phương pháp phòng trị / biên soạn, Nguyẽ̂n tin, 2006. N576
Tié̂n Dũng.

Bàn tay mã số cuộc đời / Mục Nhân ; biên


94 dịch: Hiền Chi Mai ; hiệu đinh: Nguyễn Mục Nhân Hà Nội : Văn Hoá Thông 133.6 8380628 A
Tin, 2006. M942
Khắc Minh.

95 Bản tình ca cho em = A song for Caitlin / J. Bright, J. E. [TP. Hồ Chí Minh] : Trẻ, 813.54 8590752 A
E. Bright ; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch. [2007]. B855

96 Bằng đôi chân trần : bút ký / Nguyên Ngọc. Nguyên Ngọc TP. Hồ Chí Minh : Văn 959.7 8590831 A
nghệ, 2008. N576

97 Bên bờ nước : tiểu thuyết / Quỳnh Giao ; Qiongyao Hà Nội : Phụ Nữ, 2004. 895.152 8380849 A
người dịch, Nguyễn Nguyên Bình. Q9
Bên bờ quạnh hiu / Quỳnh Dao ; translated Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152
98 Quỳnh Dao 8590187 A
by Liêu Quó̂c Nhĩ. 2005. Q89

Bé̂n Ôsin : tập truyện ngá̆n / của nhiè̂u tác [Hà Nội] : Hội nhà văn, 895.9223
99 giả ; [nhóm tuyẻ̂n chọn, Lê Minh Khuê ... Lê, Minh Khuê 8380830 A
[et al.]. 2004. L433

Bệnh động mạch cơ tim những người bệnh 616.12


100 nên kiêng kỵ / Trương Hùng, Hoàng Anh Trương, Hùng Hà Nội : Hà Nội, 2006. T871 8380657 A
biên soạn. V.1

Bệnh động mạch cơ tim những người bệnh 616.12


101 nên kiêng kỵ / Trương Hùng, Hoàng Anh Trương, Hùng Hà Nội : Hà Nội, 2006. T871 8380659 A
biên soạn. V.3

102 Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn (tập 2) / Nhiều Tác Nhiều Tác Giả Tp. Hà Nội : Trẻ, 2008. 001.94 8590755 A
Giả. N576

Bóng đen : bóng đen của và̂ng ánh dương :


103 tiẻ̂u thuyé̂t trinh thám / Christelle Maurin ; Maurin, Christelle [Hà Nội] : Công an nhân 843.92 8590178 A
dân, 2007. M455
translated by Hiệu Constant.

C# và .net framework lập trinh visual c# [s.l.] : Tổng Hợp 005


104 Dương Quang Thiện 8590846 A
thế nào ? / Dương Quang Thiện biên soạn. TP.HCM, [2005?]. D928

Các đề xuất và giới thiệu ăn khách : 24 bài


học dành cho những người thành đạt = Hồ Chí Minh : Tổng Hợp 808.066658
105 Persuasive proposals and presentations / Pierce, Heather TP Hồ Chí Minh, 2007. P616 8590666 A
Heather Pierce ; Lê Ngọc Bửu người dịch.

4
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象

Các khía cạnh văn hóa Việt Nam = Aspects


106 of Vietnamese culture : reading material for Nguyễn, Thị Thanh Hà Nội : Thế Giới, 2006. 959.7 8380653 A
advanced students of Vietnamese studies / Bình N576
Nguyễn Thị Thanh Bình, Dana Healy.

Hồ Chí Minh : Nhà xuất 641.56


107 Các món chay thong dung / Huỳnh văn thảo. Huỳnh văn thảo bản tổng hợp thành phố 8380533 A
hồ chí minh, 2006. H987

Các món lẩu súp hầm... / Nguyễn Huỳnh - Hang nga-nguyen Hà Nội : Nhà xuất bản từ 641.813
108 8380535 A
Hằng Nga. huynh điển bách khoa , 2005. H239

895.922092
109 Các tác giả văn chương Việt Nam. 1-2 / Trần, Mạnh Thường Hà Nội : Văn Hóa Thông T772 8380964 A
biên soạn, Trần Mạnh Thường. tin, 2008. V.1

Các tác giả văn chương Việt Nam. 1-2 / Hà Nội : Văn Hóa Thông 895.922092
110 biên soạn, Trần Mạnh Thường. Trần, Mạnh Thường tin, 2008. T772 8380965 A
V.2

Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa : Hà Nội : Văn hóa thông 959.7
111 qua các triè̂u đại phong kié̂n Việt Nam / Trà̂n, Hò̂ng Đức 8380614 A
Trà̂n Hò̂ng Đức. tin, 2006. T772

Cách hoạch định và thực thi chiến lược :


24 bước để thành công bất cứ chiến lược Hồ Chí Minh : Tổng Hợp 658.4012
112 nào của công ty = How to plan and execute Stettinius, Wallace 8590664 A
strategy / Wallace Stettinius ... [et al.] ; TP Hồ Chí Minh, 2007. S841
Nguyễn Minh Đức người dịch.

113 Cách tìm thủ phạm : tập truyện ngá̆n / Azít Azit Nexin [Hà Nội] : Văn hóa - 894.353 8380841 A
Nêxin ; người dịch, Nguyẽ̂n Chí Được. thông tin, [2004] A995

Cẩm nang cho các nhà lãnh đạo : 24 bài học


dành cho các nhà lãnh đạo kiệt xuất = the Hồ Chí Minh : Tổng Hợp 658.4092
114 handbook for leaders / John H. Zenger, Zenger, John H. 8590665 A
Joseph Folkman ; Đào Thuý Ngần người TP Hồ Chí Minh, 2008. Z54
dịch.

Cẩm nang dành cho nhân viên kinh doanh :


24 bài học về cách gợi mở và kết thúc
115 các thương vụ trong thời đại ngày nay = the Richardson, Linda Hồ Chí Minh : Tổng Hợp 658.85 8590790 A
sales success handbook / Linda Lichasen ; TP Hồ Chí Minh, 2008. R523
Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn.

Cả̂m nang sức khỏe gia đình / lời giới thiệu,


Nguyẽ̂n Khánh Toàn ; khảo cứu vè̂ tác giả, Hà Nội : Nhà xuá̂t bản 959.7
116 văn bản, tác phả̂m, Phan Huy Lê ; dịch và Ngô, Sĩ Liên N576 8380562 A
chú thích, Ngô Đức Thọ ; hiệu đính, Hà Văn hóa thông tin, 2003. V.1
Văn Tá̂n.

Cả̂m nang sức khỏe gia đình / lời giới thiệu,


Nguyẽ̂n Khánh Toàn ; khảo cứu vè̂ tác giả, Hà Nội : Nhà xuá̂t bản 959.7
117 văn bản, tác phả̂m, Phan Huy Lê ; dịch và Ngô, Sĩ Liên N576 8380609 A
chú thích, Ngô Đức Thọ ; hiệu đính, Hà Văn hóa thông tin, 2003. V.2
Văn Tá̂n.

Cả̂m nang sức khỏe gia đình / Miriam [Hà Nội] : Nhà xuá̂t bản 649.1
118 Stoppard. Stoppard, Miriam Phụ nữ, 2004. S883 8380556 A

5
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象
Cả̂m nang tránh thai / Lưu Ngũ Vân, Du Đà Nã̆ng : Đà Nẵng, 613.94
119 Chié̂u Hoa ; người dịch, Nguyẽ̂n Đăng Lưu, Ngũ Vân 2007. L975 8590625 A
Thùy Ân.

158.1
120 C ảm nhận cuộc sống qua 210 câu chuyện / Trăn Giang Sôn Hà Nội : Lao động, 2007. T772 8590175 A
Trăn Giang Sôn, Trăn Thi Quyên,
V.1

158.1
121 Cảm nhận cuộc sống qua 210 câu chuyện / Trăn Giang Sôn Hà Nội : Lao động, 2007. T772 8590176 A
Trăn Giang Sôn, Trăn Thi Quyên,
V.3

Hà Nội : Văn Hóa Thông 917.10471


122 Canada / biên soạn, Trần Vĩnh Bảo. Trần, Vĩnh Bảo Tin, 2005. T772 8380975 A

123 Cây hợp hoan : ghi chép của một người tù Hồng Vo ̃ Hà Nội : Nhà xuát bản 338.1 8380539 A
không án / Hồng Vo ;̃ Thiên Lữ. Thanh Hóa, 2004. H772

Cây hợp hoan : ghi chép của một người tù [TP. HCM] : Nhà xuá̂t bản
124 không án / Xianliang Zhang ; Đình Hié̂n Xianliang Zhang Văn Nghệ thành phó̂ Hò̂ 895.1 8380538 A
X7
Trà̂n ; Công ty văn hóa Phương Nam. Chí Minh, 2004.

Cây tre = bamboo / general edited by Hữu 584.9


125 Ngọc, Lady Borton. Hữu Ngọc Hà Nội : Thé̂ Giới , 2006. H985 8694460 A

126 Chậm một bước / Henning Mankell ; Cao Mankell, Henning Hà Nội : Hôi Nhà Văn, 839.7374 8590840 A
Việt Dũng: dịch. 2007. M278
Chăm sóc thai sản : 101 hướng dẫn thiết [Vietnam] : Đà Nẵng, 618.24
127 thực / Saigonbook. Saigonbook 2006. S132 8380627 A

128 Chìa khóa để cân bằng cuộc sống / Yến Yến Nhi [TP. Hồ Chí Minh]: Trẻ, 158.1 8590774 A
Nhi, tỏ̂ng hợp. [2007]. Y45
Chiếc hộp tình yêu trong đêm Giáng sinh / Trà̂n, Tiẽ̂n Cao [TP. Hò̂ Chí Minh] : Trẻ, 895.9223
129 Trà̂n Tiẽ̂n Cao Đăng, tuyển chọn. Đăng 2004. T772 8380846 A

130 Cho văn phòng : phong thủy / Sharon Stasney, Sharon Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. 133.3337 8380988 A
Stasney ; Người dịch Nguyễn Mạnh Thảo. S796
Chớp bẻ̂ mưa nguò̂n / Quỳnh Dao ; Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152
131 translated by Liêu Quó̂c Nhĩ. Quỳnh Dao 2006. Q89 8590183 A

Chúng ta là một gia đình : những mả̂u [TP. Hò̂ Chí Minh] : Trẻ, 808.83
132 chuyện hay vè̂ tình yêu loài vật / nhiè̂u tác Ngô, Bá Nha 8380847 A
giả ; Ngô Bá Nha, dịch. 2002. N576

̂ ̂ [TP. Hò̂ Chí Minh] : Trẻ,


133 Chúng ta sẽ ỏn thôi mà / nhièu tác giả ; Hải Châu 808.83 8380848 A
Thoại Lan & Hải Châu, dịch. 2002. H149

895.922
134 Chuyện cũ Hà Nội / Tô Hoài. Tô Hoài Hà Nội : Hội nhà văn, T627 8380856 A
2007.
V.2

Hà Nội : Hội nhà văn, 895.922


135 Chuyện cũ Hà Nội / Tô Hoài. Tô Hoài T627 8380857 A
2007. V.1

136 Chuyện của tôi : con gái hiền ngoan / Nhật Nhật Hồng [TP. Hồ Chí Minh] : Trẻ, 895.922 8380868 A
Hồng, tuyển chọn. 2005. N576
Chuyện tình của mẹ : tập truyện & ký / 895.922
137 Phạm Thanh Quy. Phạm, Thanh Quy Hà Nội : Lao động, 2004. P534 8380844 A

̋̂
138 Chuyện tình đam lệ : tập truyện hài hước / Azit Nexin Hà Nội : Hội Nhà Văn, 894.353 8380836 A
Azit Nêxin ; Thái Hà dịch. 2002. A995

6
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象
Chuyện tình một đêm / Chi Xuyên ; Nguyễn TP HCM : Văn nghệ, 306.70951
139 Lệ Chi, tỏ̂ng hợp, biên dịch. Qi, Xuan 2007. Q1 8590838 A

793.74
140 Cờ ô số Sudoku : nghệ thuật chơi cờ Vũ Hoàng Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, V986 8590836 A
Sudoku / Vũ Hoàng biên soạn. 2007.
V.1

793.74
141 Cờ ô số Sudoku : nghệ thuật chơi cờ Vũ Hoàng Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, V986 8590837 A
Sudoku / Vũ Hoàng biên soạn. 2007. V.2
̂ [TP. Hò̂ Chí Minh] : Trẻ,
142 Còn có ai đó yêu thương bạn / nhièu tác Hoàng, Sơn 808.84 8380853 A
giả ; Hoàng Sơn, dịch. 2004. H678
Cơn ló̂c đen : truyện hình sự Trung Quó̂c / Hà Nội : Công an nhân 895.153
143 nhiè̂u tác giả ; Lê Bà̂u dịch. Lê, Bà̂u dân, 2000. L433 8380825 A

144 Con trai thích gì, con gái thích gì? / Nhung Nhung Ngọc [TP. Hò̂ Chí Minh] : Trẻ, 808.83 8380851 A
Ngọc & Hoàng Sơn, dịch. 2003. N576

Công cụ lãnh đạo : tầm nhìn, cảm hứng,


145 động lực = the tools of leadership / Max Landsberg, Max Hà Nội : Trẻ, 2007. 658.4092 8590773 A
L263
Landsberg ; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch.

895.9223
146 Công ty / Phan Hồn Nhiên. Phan, Hò̂n Nhiên Hà Nội : Trẻ, 2008. P535 8590756 A

147 Của rơi : tập truyện ngắn / Nguyẽ̂n Việt Hà. Nguyẽ̂n, Việt Hà [Hà Nội] : Phụ nữ, [2004]. 895.9223 8380832 A
N576

Cục Điều Tra Liên Bang Mỹ FBI và cuộc


chiến chó̂ng tội phạm : tư liệu = Public [Vietnam] : Công an nhân 364.973
148 enemies / Bryan Burrough ; người dịch, Anh Burrough, Bryan dân, [2007]. B972 8590663 A
Phương.

́ Đại cương lịch sử Việt Nam / Trương Hữu 959.7


149 Quýnh, chủ biên ; Phan Đại Doãn, Nguyẽ̂n Trương, Hữu Quýnh [Hà Nội] : Giáo dục, T871 8380605 A
Cảnh Minh. 2006. V.1

́ Đại cương lịch sử Việt Nam / Trương Hữu [Hà Nội] : Giáo dục, 959.7
150 Quýnh, chủ biên ; Phan Đại Doãn, Nguyẽ̂n Trương, Hữu Quýnh 2006. T871 8380606 A
Cảnh Minh. V.3

́ Đại cương lịch sử Việt Nam / Trương Hữu 959.7


151 Quýnh, chủ biên ; Phan Đại Doãn, Nguyẽ̂n Trương, Hữu Quýnh [Hà Nội] : Giáo dục, T871 8380607 A
Cảnh Minh. 2006. V.2

152 Đánh cắp nụ hôn / Liesa Abrams ; Hồng Hà Liesa, Abrams [TP. Hồ Chí Minh] : Trẻ, 813.54 8590782 A
dịch. [2007] L719
895.9223
153 Đảo chìm / Trà̂n Đăng Khoa. Trà̂n, Đăng Khoa Hà Nội : Văn học, 2006. T772 8380860 A

154 Dạy trẻ nên người / Trần Quân. Trần Quân Hà Nộ̂i : Phụ nữ, 2006. 649.1 8380645 A
T772
Đêm qua, sân trước, một cành mai / Nguyẽ̂n Nguyẽ̂n, Tường TP. Hò̂ Chí Minh : Trẻ, 895.922
155 Tường Bách. Bách 2005. N576 8380852 A

Điên cuò̂ng như Vệ Tuệ : tập truyện Tái bản [Hà Nội] : Nhà xuá̂t bản 895,152
156 lần 1 / Vệ Tuệ ; Sơn Lê dịch ; Vương Trí Wei, Hui 8380861 A
Nhàn giới thiệu. Hội nhà văn, [2003]. W415

7
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象

Điệp viên hoàn hảo : cuộc đời hai mặt


không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn, 959.70438
157 phóng viên tạp chí Time & điệp viên cộng Berman, Larry Hà Nội : Thông tấn, 2007. 8590622 A
sản Việt Nam = Perfect spy / Larry Berman ; B516
người dịch, Nguyễn Đại Phượng.

Đồ gốm = Ceramics / general edited by Hữu 738


158 Ngọc, Lady Borton. Hữu Ngọc Hà Nội : Thé̂ Giới , 2005. H985 8694465 A

Đọan cuó̂i cuộc tình / Quỳnh Dao ; Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152
159 Quỳnh Dao 8590180 A
translated by Liêu Quó̂c Nhĩ̃. 2006. Q89

Đột phá sức sáng tạo : bí mật của những


160 thiên tài sáng tạo / Michael Michalko ; Mai Michalko, Michael Hà Nội : Tri thức, 2007. 153.35 8590660 A
Hạnh, Quỳnh Chi dịch. M621

Du ký Việt Nam. 1-3 : Nam Phong tạp chí, Thành phố Hồ Chí Minh : 895.922832
161 1917-1934 / nhiều tác giả ; Nguyễn Hữu Nguyễn, Hữu Sơn Trẻ, 2007. N576 8380950 A
Sơn, sưu tầm & giới thiệu. V.1

Du ký Việt Nam. 1-3 : Nam Phong tạp chí, Thành phố Hồ Chí Minh : 895.922832
162 1917-1934 / nhiều tác giả ; Nguyễn Hữu Nguyễn, Hữu Sơn N576 8380951 A
Sơn, sưu tầm & giới thiệu. Trẻ, 2007. V.2

Du ký Việt Nam. 1-3 : Nam Phong tạp chí, Thành phố Hồ Chí Minh : 895.922832
163 1917-1934 / nhiều tác giả ; Nguyễn Hữu Nguyễn, Hữu Sơn Trẻ, 2007. N576 8380952 A
Sơn, sưu tầm & giới thiệu. V.3

Đức : một vòng quanh các nước / Trần Vĩnh Hà Nội : Văn Hóa Thông 914.304
164 Bảo. Trần Vĩnh Bảo Tin, 2005. T772 8380976 A

165 D ưới ánh sao : sao chié̂u mệnh / Sidney Sheldon, Sidney Hà Nội : Văn Học, 2001. 813.54 8380955 A
Sheldon ; người dịch, Vũ Đình Phòng. S544

166 Dương vân nga hoàng hậu hai triều : in lần Hoàng Công Khanh Hà Nội : Kim Đò̂ng, 2007. 895.9223 8380875 A
thứ hai / Hoàng Công Khanh. H678

167 Em ở đâu? / Marc Levy ; Trần Ngọc Thư Levy, Marc Hà Nội : Nhã Nam : Hội 843.92 8590614 A
dịch. nhà văn, 2008. L668

Everest : đỉnh cao nghiệt ngã / Broughton Thành phó̂ Hò̂ Chí Minh : 796.5
168 Coburn ; nhóm dịch, Phan Tri Nguyện ... [et Coburn, Broughton Trẻ, 2008. C658 8590749 A
al.].

169 Gặp lại / Marc Levy ; Lê Ngọc Mai dịch. Levy, Marc Hà Nội : Hội Nhà Văn, 843.92 8380956 A
2007. L668
Hà Nội : Quân Đội Nhân 895.9223
170 Gió ấm : tiểu thuyết / Trung Đông. Trung Đông Dân, 2006. T871 8380957 A

171 Gió thiên đường : tập truyện ngá̆n / nhiè̂u Nguyẽ̂n, Anh Vũ Hà Nội : Văn học, 2004. 895.9223 8380837 A
tác giả ; Nguyẽ̂n Anh Vũ, tuyẻ̂n chọn. N576
Giọt lệ tương tư / Quỳnh Dao ; translated by Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152
172 Liêu Quó̂c Nhĩ. Quỳnh Dao 2006. Q89 8590191 A

173 Giư gìn sắc đẹp về tuổi xuân̂ / Nguyễn Nguyẽ̂n, Đình Cao Hà Nộ̂i : Phụ nữ, 2006. 618.175 8380646 A
Đình Cao, Đoàn Thanh sưu tàm, biên soạn. N576

Giúp bé ngủ ngon giấc / Heather Welford ;


174 người dịch, Lê Thị Mỹ Duyên ; hiệu đính, Welford, Heather [Hà Nội] : Phụ Nữ, 2006. 649.122 8380542 A
W445
Nguyễn Thị Ngọc Phượng.

Gọi bình yên quay về : tự truyện / của Lê [Thành phó̂ Hồ Chí Minh] 616.890092
175 Quốc Nam, Bác sĩ chuyên khoa tâm thần. Lê, Quốc Nam : Trẻ, 2008. L433 8590763 A

8
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象
Hà Nội-Hué̂-Sài Gòn đầu thế kỷ 20 = [TP. Hồ Chí Minh] : Tạp 959.7030222
176 Hanoi-Hue-Saigon in the early of the 20th Văn Hóa Sài Gòn Chí Xưa & Nay : Văn Hóa V256 8380963 A
century. Sài Gòn, 2007.

177 Hải âu phi xứ / Quỳnh Dao ; translated by Quỳnh Dao Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152 8590186 A
Liêu Quó̂c Nhĩ. 2005. Q89
Hamlet Romeo và Juliet / William Shakespeare, 822.33
178 Shakespeare. William Hà Nội : Văn Học, 2008. S527 8590619 A

Hàn Quốc : du lịch & du học / biên soạn, Hồ Chí Minh : Tổng hợp 915.1904
179 Trần, Vĩnh Bảo 8380954 A
Trần Vĩnh Bảo. TP.HCM, 2006. T772
895.9224
180 Hành trang ngày trở lại / Trương Văn Dân. Trương, Văn Dân Hà Nội : Trẻ, 2007. T871 8590767 A

Harry Potter & chié̂c có̂c lửa / J.K. TP. Hò̂ Chí Minh : Trẻ, 823.914
181 Rowling ; Lý Lan dịch. Rowling, J. K. 2007. R884 8380962 A

182 Harry Potter &̀ hòn đá phù thủy / J.K. Rowling, J. K. TP. Hò̂ Chí Minh : Trẻ, 823.914 8380958 A
Rowling ; Lý Lan dịch. 2007. R884

183 Harry Potter & phòng chứa bí mật / J. K. Rowling, J. K. TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 823.914 8380959 A
Rowling ; Lý Lan dịch. 2007. R884
Harry Potter & tên tù nhân ngục Azkaban / TP. Hò̂ Chí Minh : Trẻ, 823.914
184 J.K. Rowling ; Lý Lan dịch. Rowling, J. K. 2007̉. R884 8380960 A

Harry Potter và bảo bối tử thần = Harry


185 Potter and the deathly hallows / J.K. Rowling, J. K. TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 823.92 8380961 A
2007. R884
Rowling ; Lý Lan dịch.

Hạt gió̂ng tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First [TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1
186 News tỏ̂ng hợp và biên dịch. First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380862 A
2004- V.1

Hạt gió̂ng tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First [TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1
187 News tỏ̂ng hợp và biên dịch. First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380863 A
2004- V.2

[TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1


Hạt gió̂ng tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First
188 News tỏ̂ng hợp và biên dịch. First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380864 A
2004- V.3

̂ tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First [TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1
189 Hạt gióng First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380865 A
News tỏ̂ng hợp và biên dịch. 2004- V.4

̂ tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First [TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1
190 Hạt gióng First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380866 A
News tỏ̂ng hợp và biên dịch. 2004- V.5

̂ tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First [TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1
191 Hạt gióng First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380867 A
News tỏ̂ng hợp và biên dịch. 2004- V.6

Hạt gió̂ng tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First [TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1
192 First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380979 A
News tỏ̂ng hợp và biên dịch. 2004- V.2

Hạt gió̂ng tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First [TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1
193 News tỏ̂ng hợp và biên dịch. First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380980 A
2004- V.3

9
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象

Hạt gió̂ng tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First [TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1
194 News tỏ̂ng hợp và biên dịch. First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380981 A
2004- V.4

[TP. Hò̂ Chí Minh] : 158.1


195 H ạt gió̂ng tâm hò̂n / nhiè̂u tác giả ; First First News Thành phó̂ Hồ Chí Minh, F527 8380982 A
News tỏ̂ng hợp và biên dịch.
2004- V.5

895.922
196 Hiè̂n đen / Hoàng Tuá̂n Dương. Hoàng, Tuá̂n Dương Hà Nội : Lao động, 2004. H678 8380840 A

197 Histoires drôles du peuple vietnamien / Sizaret, Louis Hà Nội : Eds. Thế giới, 895.922802 8380656 A
traduction, Louis Sizaret. 2006. S625
TP. HCM : Văn nghệ, 895.9223
198 Hò̂ thiêng : tập truyện / Thu Trân. Thu Trân 2007. T532 8590839 A

199 Hoa ả̂n hương / Dương Bình Nguyên. Dương, Bình [Hà Nội] : Hội nhà văn, 895.9223 8380984 A
Nguyên 2005. D928

200 Hoa dại : tập truyện Mỹ / [F.R. Stockton ... Stockton, Frank Hà Nội : Hội nhà văn, 813.0108 8380824 A
et al. ; Vũ Đình Bình dịch ... et al.]. Richard 2001. S866
[TP. Hò̂ Chí Minh] : Trẻ, 808.83
201 Hoa hò̂ng sớm mai / Thu Nhi, biên dịch. Thu Nhi 2004. T532 8380854 A

Hoàng hôn cuó̂i cùng / Quỳnh Dao ; Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152
202 Quỳnh Dao 8590181 A
translated by Liêu Quó̂c Nhĩ. 2006. Q89
Học cách kiếm tiền online : money online Hà Nội : Thanh Niên, 005
203 with ebay, yahoo! & google / Hoàng Sơn. Hoàng Sơn 2007. H678 8590861 A

Hỏi đáp triết học tập 4 : tâm lý học và đạo TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 150
204 đức học / Vĩnh An. Vĩnh An 2007. V784 8590778 A

Hội họa việt nam hiện đại thuở ban đầu =


205 Early modern vietnamese painting / general Hữu Ngọc Hà Nội : Thé̂ Giới , 2005. 741.9597 8694466 A
edited by Hữu Ngọc, Lady Borton. H985

TP. Hồ Chí Minh : Tổng


Hồi ức về những cô gái điếm buồn của García Márquez, hợp TP. Hồ Chí Minh : 863.64
206 tôi / Gabriel García Márquez ; người dịch, Gabriel [Distribution], Công ty G216 8380878 A
Lê Xuân Quỳnh. văn hóa sáng tạo Trí Việt,
2005.
Hòn đảo quá xa : tiẻ̂u thuyé̂t / Annika Thor ; 839.7374
207 Châu Diên dịch. Thor, Annika Hà Nội : Văn học, 2007. T487 8590624 A

Huế cuisiné = Ẩm thực xứ huê / general 641.59597


208 edited by Hữu Ngọc, Lady Borton. Hữu Ngọc Hà Nội : Thé̂ Giới , 2006. H985 8694461 A

209 H ướng dẫn kỹ năng tạo nhật ký cá nhân Hoàng Sơn Hà Nội : Thanh Niên, 004.6 8590860 A
(Blog) trên internet / Hoàng Sơn. 2007. H678
̂ ̂
210 Hướng dãn ŝ ử dụng thĭ ét bị điện trong gia Nguyẽ̂n Bích Hà̆ng Hà Nội : Lao động xã hội, 643.6 8380994 A
đình / Nguyẽn Bích Hàng. 2005. N576
Nhã Nam tuyển TP. Hò̂ Chí Minh : Trẻ, 808.803
211 I love you / Nhã Nam tuyển chọn. chọn 2008. N576 8590766 A

212 Kể mãi chuyện tình yêu / Nguyễn Thị Nguyễn, Thị Thương [Thành phố Hồ Chí Minh] 895.9223 8590765 A
Thương. : Trẻ, [2007]. N576

Kẻ sát nhân trên mạng : tập truyện trinh [Hà Nội] : Công an nhân 808.831
213 thám - giả tưởng / Kiều Diệp tuyển chọn Kiè̂u Diệp 8590174 A
và dịch. dân, 2007. K477

10
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象
Kế toán quản trị : lý thuyết & bài tập / 658
214 PGS. TS. Phạm Văn Dược., Đặng Kim Phạm Văn Dược [s.l.] : Thống Kê, 2008. P534 8590654 A
Cương.
TP. HCM [i.e. Thành Phó̂
215 K ẻ vô luân = L'immoraliste / André Gide ; Gide, André Hò̂ Chí Minh] : Văn nghệ, 843.912 8590645 A
Bùi Giáng dịch. G453
2007.
Khí hậu biến đổi : thảm kịch vô tiến
216 khoáng hậu trong lịch sử nhân loại / S. Rahmstorf, Stefan Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. 551.6 8590764 A
Rahmstorf, Hans J. Schellnhuber ; Trang R147
Quan Sen người dịch.

217 Khi người ta lớn / Đỗ Hồng Ngọc. Đỗ, Hồng Ngọc [TP. Hồ Chí Minh] : Trẻ, 305.235 8590757 A
2008. D631

Khích lệ từng nhân viên như thế nào : 24


chiến thuật đã được chứng minh nhằm
Hồ Chí Minh : Tổng Hợp 658.314
218 nâng cao năng suất lao động ở nơi làm việc Bruce, Ann TP Hồ Chí Minh, 2008. B886 8590786 A
= how to motivate every employee / Anne
Bruce ; Trần Thị Anh Oanh người dịch.

Kho tàng chuyện nỏ̂i tié̂ng thé̂ giới vè̂ loài Nguyẽ̂n, Mộng [Hải Phòng] : Hải Phòng, 895.9223
219 vật / tuyẻ̂n chọn và Biên dịch Nguyẽ̂n Mộng Hưng 2002. N576 8380858 A
Hưng, Nguyẽ̂n Thị Tuyé̂t Thanh.

Khoa học và các khoa học / GILLES- GRANGER, Gilles- 500.8


220 GASTON GRANGER ; người dịch, Phan Gaston Hà Nộ̂i : Thế giới, 2002. G758 8380655 A
Ngọc, Phan Thiều.

Hà Nội : Nhà xuất bản Mỹ 613.2


221 khoe dep nho dinh duong / Wang Jenny. Wang Jenny Thuật, 2005. W246 8380534 A

222 Khói lam cuộc tình / Quỳnh Dao ; translated Quỳnh Dao Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152 8590188 A
by Liêu Quó̂c Nhĩ. 2006. Q89

Khơ̕i nghiệp và phát triẻ̂n doanh nghiệp =


Starting and growing your business / tác giả, [Thành phó̂ Hò̂ Chí Minh] 658.11
223 Sanjyot P. Dunung ; người dịch, Nguyẽ̂n Dunung, Sanjyot P. : Tỏ̂ng hợp Thành phó̂ Hò̂ D928 8590844 A
Chí Minh, 2008.
Hoàng Bảo.

224 Không có gì mãi mãi / Sidney Sheldon ;


Phạm Hương Trà dịch. Sheldon, Sidney Hà Nội : Văn học, 2001. 813.54
S544 8380995 A

225 Không phải trò đùa / Khuá̂t Quang Thụy. Khuá̂t, Quang Thụy Hà Nội : Văn Hoc, 1999. 895,922 8590193 A
K459

Kiến trúc Pháp ở Hà Nội = Hà nội: sifting 724.5


226 of French architecture / general edited by Hữu Ngọc Hà Nội : Thé̂ Giới , 2006. 8694464 A
Hữu Ngọc, Lady Borton. H985

Kinh dịch và cá̂u hình tư tưởng Trung Quó̂c


227 = 易經與中華思想的構型 / Dương Ngọc Dương Ngọc Dũng Hà Nội : hoa học xã hội, 181.11 8380615 A
Dũng, Lê Anh Minh. 2006. D928

228 Kinh tế du lịch / Robert Lanquar; Phạm Lanquar, Robert Hà Nộ̂i : Nhà xuất bản 333 8380654 A
Ngọc Uyển Bui Ngọc Chương. thế giới, 2002. L293
Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley 330
229 Fischer, Rudiger Dornbusch. Begg, David Hà Nội : Thống Kê, 2008. B416 8590647 A

230 Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Begg, David Hà Nội : Thống Kê, 2008. 330 8590648 A
Fischer, Rudiger Dornbusch. B416
Kinh tế và xã hội Việt-Nam dưới các vua [Hà Nội] : Văn học, 330.9597
231 Nguyễn, Thế Anh 8590835 A
triều Nguyễn / Nguyễn Thế Anh. [2008]. N576

11
Tác phẩm giới thiệu
適用
No. 題 名 作 者 出版項 索書號 條碼
對象

Hà Nội : Kim Đò̂ng, 895.9223


232 Kính vạn hoa. 1-5 / Nguyễn Nhật Ánh. Nguyễn, Nhật Ánh [2005]. N576 8380989 A
V.1

895.9223
233 Kính vạn hoa. 1-5 / Nguyễn Nhật Ánh. Nguyễn, Nhật Ánh Hà Nội : Kim Đò̂ng, N576 8380990 A
[2005].
V.2

895.9223
234 Kính vạn hoa. 1-5 / Nguyễn Nhật Ánh. Nguyễn, Nhật Ánh Hà Nội : Kim Đò̂ng, N576 8380991 A
[2005].
V.3

895.9223
235 Kính vạn hoa. 1-5 / Nguyễn Nhật Ánh. Nguyễn, Nhật Ánh Hà Nội : Kim Đò̂ng, N576 8380992 A
[2005]. V.4

895.9223
236 Kính vạn hoa. 1-5 / Nguyễn Nhật Ánh. Nguyễn, Nhật Ánh Hà Nội : Kim Đò̂ng, N576 8380993 A
[2005]. V.5

237 K ỹ thuật chăn nuôi và chuồng trại nuôi lợn / Nguyễn, Thiện Hà Nội : Nông Nghiệp, 636.4 8590834 A
Nguyễn Thiện, Võ Trọng Hốt. 2008. N576
[Hồ Chí Minh] : Thanh 621.3
238 Kỹ thuật quá̂n dây / Nguyễn Hoàng Hải. Nguyễn Hoàng Hải 8380985 A
Niên, 2000. N576
Kỷ vật còn mãi với thời gian / Bảo tàng phụ Bảo tàng phụ nữ 959.7043092
239 nữ Việt Nam. (Vietnam) Hà Nội : Phụ nữ, 2008. K99 8590670 A

[TP. Hò̂ Chí Minh] : Trẻ, 895.9223


240 Lá không rơi vào mùa thu / Trúc Phương. Trúc Phương [2004]. T865 8380843 A

241 Làng Blackwater : tiểu thuyết / Kerstin Ekman, Kerstin Hà Nội : Văn học : Đông 839.7374 8590855 A
Ekman ; Mạnh Chương dịch. A, 2007. E36
̆ ̆ ̆
242 Láng nghê bàng tình yêu : nước mát hoàng Vũ, Công Hoan [Hà Nội] : Công an nhân 895.152 8380829 A
hôn / nhièu tác giả ; Vũ Công Hoan, dịch. dân, 2006. V986

243 Lao xao trong ná̆ng / Quỳnh Dao ; translated Quỳnh Dao Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152 8590190 A
by Liêu Quó̂c Nhĩ dịch. 2006. Q89

244 Lấp lánh tình đời : truyện và ký chọn lọc / Triệu, Xuân Hà Nội : Văn Học, 2007. 895.9223 8590646 A
Triệu Xuân. T827

Lên đồng : hành trình của thần linh và thân


245 phận : len dong - journeys of spirits, bodies Ngô, Đức Thịnh Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. 133.91 8590777 A
and destinies / Ngô Đức Thịnh. N576

Lịch vạn niên, 1931-2030 / dịch và biên


246 soạn, Ông Văn Tùng và Nhóm Tân Niên ; Ông, Văn Tùng [TP. Hò̂ Chí Minh] : Văn 529 8590618 A
hiệu đính phà̂n lịch, Trà̂n Tié̂n Bình. hóa - Sài Gòn, [2008]. L698

247 Liêu trai chí dị : truyến thuyết trung Pu, Songling Thanh Hóa : Thanh hóa, 895.1348 8380859 A
Hoa / nguyên tác, Bồ Tùng Linh. 2005. P976
Liêu trai chí dị : truyến thuyết trung Thanh Hóa : Thanh hóa, 895.1348
248 Hoa / nguyên tác, Bồ Tùng Linh. Pu, Songling 2005. P976 8380876 A

249 Lụa / Alessandro Baricco ; Tó̂ Châu dịch. Baricco, Alessandro Hà Nội : Văn học, 2007. 853.914 8380983 A
B252
Mãi mãi yêu thương / Quỳnh Dao ; Hà Nội : Hội nhà văn, 895.152
250 translated by Liêu Quó̂c Nhĩ. Quỳnh Dao 2006. Q89 8590189 A

12

You might also like