You are on page 1of 65

HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Cách Linh, ngày 12 tháng 01 năm 2024

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 12 tháng 01 năm 2024

Ngày
Dân Tôn Nhập Xuất Cấp Vào Vào T Hưu Da BV
STT Họ và tên tháng, Giới tính Chi hội CP CM Ghi chú
tộc giáo ngũ ngũ bậc Đảng Hội binh trí cam TQ
năm sinh
Đàm Xuân Núng 11/1945 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 01/1965 10/1971 H2 02/1992 TB X
Đàm Văn Thùy 08/1947 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 09/1966 05/1975 H3 02/1992 TB X X
4 Đàm Văn Noọng 3/1948 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 8/1973 02/1978 b1 02/1979 X
5 Đàm Văn Mão 11/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 6/1974 6/1980 u1 ĐV 02/1992 X
6 Chu văn Tiến 08/1960 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 12/1979 9/1984 h1 6/1992 X
7 Đàm Văn Sàng 12/1957 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 12/1979 9/1984 h1 6/1992 X
8 Đàm Văn Khón 7/1960 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 4/1979 3/1983 h1 8/2004 X
9 Đàm Văn Rắn 12/1943 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/1966 10/1974 h1 12/2007 X
10 Đàm Văn Bạch 3/1968 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/1989 9/1991 h1 ĐV 12/2007 X
11 Đàm Văn Mùng 6/1980 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 3/2000 02/2002 h1 01/2009 X
12 Đàm Văn Hậu 11/1982 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/2004 01/2006 1/ ĐV 9/2011 X
13 Đàm Văn Thuật 8/1988 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/2009 7/2011 1/ ĐV 3/2014 X
14 Chu Văn Phong 3/1966 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/1983 11/1986 b1 4/2014 X
15 Đàm Văn Thọ 5/1990 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/2010 01/2012 b1 ĐV 7/2016 X Chi hội T
16 Đàm Văn Chùng 12/1989 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/2010 01/2012 b1 7/2016 X
17 Đàm Văn Vấn 7/1968 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 3/1989 12/2017 1// ĐV 02/2018 X X
18 Hoàng Văn Nhớ 12/1986 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 10/2006 01/2008 b1 02/2018 X
Chu Văn Cắm 29/4/1991 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/2010 12/2011 b1 2023 X
Chu Trung Đức 9/1993 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/2014 ĐV 2023 X
19 Đàm ký Ỏn 11/1950 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1971 10/1976 h3 ĐV 02/1992 X X
20 Chu Đức Ái 5/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1973 12/1990 3/ ĐV 02/1992 BB X
21 Vương Văn Mọn 7/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 6/1974 12/1992 4/ ĐV 02/1994 X X
23 Đàm Khánh Hòa 6/1964 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1985 9/1988 B1 ĐV 12/2005 X
24 Đàm Văn Linh 6/1961 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 12/1981 h2 9/2007 X
25 Đàm Văn Sang 9/1977 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/1999 5/2002 2/ 02/2005 X
26 Đàm Văn Kinh 6/1961 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 3/1983 h1 4/2008 X
27 Vương Văn Độ 5/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 4/1984 h1 4/2008 X
28 Trần Hải Nam 10/1972 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1996 02/1998 b1 ĐV 9/2011 X
29 Vương V Hướng 7/1987 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 9/2008 7/2010 ĐV 9/2011 X
30 Đàm Văn Thượng 8/1978 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1998 3/2000 b1 7/2014 X
31 Chu Đức Hoàn 02/1990 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 9/2010 01/2012 b1 ĐV 7/2014 X
32 Đàm Văn Tá 01/1983 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 10/2006 01/2008 b1 7/2015 X Chi hội T
33 Đàm Văn Chiên 5/1978 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1999 02/2001 b1 5/2016 X
34 Trần Văn Hướng 5/1988 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/2009 7/2010 b1 5/2016 X
35 Đinh Văn Phương 6/1979 Nam Tày Không Lăng Hoài II 02/2001 01/2003 b1 ĐV 02/2018 X
36 Đàm Văn Rín 6/1972 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1991 3/1993 b1 ĐV 4/2008 X
37 Đàm Văn Hả 7/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 12/1979 12/1983 h1 7/2009 X
38 Đàm Văn Phong 2/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1983 3/1987 h2 7/2009 X
39 Đàm Văn Võ 6/1983 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/2005 10/2006 b1 3/2015 X
40 Đàm Văn Chóong 5/1959 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 7/1977 8/1978 b2 10/2018 X
41 Đàm Văn Lượng 01/1985 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 10/2007 01/2009 b1 10/2018 X
42 Nông Văn Thu 4/1959 Nam Nùng Không Phố Cách 8/1978 10/1980 b1 12/1993 TB X
Linh
43 Lã Thị Ry 01/1957 Nữ Nùng Không Phố Cách 9/1976 3/1980 h1 12/1993 X
Linh
44 Lý Văn Lại 9/1955 Nam Nùng Không Phố Cách 9/1976 8/1981 h2 ĐV 5/1994 X X
Linh
45 Lô Tờ Dinh 1949 Nam Nùng Không Phố Cách 02/1968 4/1976 b1 ĐV 5/1995 X
Linh
46 Hoàng V Chẩn 1960 Nam Nùng Không Phố Cách 5/1978 4/1981 b1 5/1995 X
Linh
47 Hoàng Văn Héo 02/1960 Nam Nùng Không Phố Cách 12/1979 12/1984 b1 5/1995 X
Linh
48 Đàm Văn Sảy 1946 Nam Nùng Không Phố Cách 5/1966 6/1976 1/ ĐV 02/1992 X
Linh
49 Hà Văn Minh 1960 Nam Nùng Không Phố Cách 9/1979 10/1984 b1 02/2007 X
Linh
50 Hoàng Văn Toàn 11/1974 Nam Nùng Không Phố Cách 9/1992 10/1994 b1 02/2007 X
Linh
51 Lý Văn Tính 8/1989 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2009 01/2011 h2 9/2017 X
Linh
52 La Hà Nam 9/1989 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2009 8/2010 b1 7/2014 X
Linh
53 Đàm Thanh Xuân 01/1978 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2000 6/2002 b1 7/2009 X
Linh
54 Hoàng Văn Chầm 10/1987 Nam Nùng Không Phố Cách 10/2007 9/2009 h1 ĐV 6/2019 X Chi Hội T
Linh
55 Lô Văn Được 10/1989 Nam Nùng Không Phố Cách 9/2008 01/2010 b1 6/2019 X
Linh
56 Nông Văn Núi 3/1979 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2000 02/2002 b1 3/2012 X
Linh
57 Hoàng Văn Hiệu 10/1977 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2000 02/2002 b1 3/2012 X
Linh
58 Bế Văn Toan 11/1982 Nam Tày Không Phố Cách 02/2003 01/2005 b1 ĐV 6/2013 X
Linh
59 Nông Văn Doanh 9/1972 Nam Nùng Không Phố Cách 9/1992 8/1994 b1 6/2013 X
Linh
60 Lý Văn Hoàng 10/1983 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2004 01/2006 b1 3/2014 X
Linh
61 Triệu văn Rèn 8/1940 Nam Nùng Không Phố Cách 02/1959 12/1965 b1 12/1995 X
Linh
62 Hoàng Dích Hùng 1949 Nam Nùng Không Phố Cách 6/1968 12/1976 h1 ĐV 02/1992 X
Linh
63 Lý kiến Quốc 1956 Nam Nùng Không Phố Cách 02/1975 01/1980 h1 12/1993 X
Linh
64 Lý Văn Sóong 3/1958 Nam Nùng Không Phố Cách 7/1997 4/1981 h1 12/1993 X
Linh
65 Hoàng Văn Hoạt 3/1988 Nam Nùng Không Phố Cách 9/2008 7/2010 2/ 7/2014 X
Linh
66 Nông Văn Hiệu 4/1986 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2004 01/2006 b1 7/2014 X
Linh
67 Nông Văn Nóong 02/1984 Nam Nùng Không Phố Cách 10/2007 01/2009 b1 5/2016 X
Linh
68 Hoàng Văn Thế 7/1981 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2002 01/2004 b1 ĐV 3/2017 X
Linh
69 Nông Văn Thiện 4/1982 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2003 11/2005 b1 ĐV 9/2018 X
Linh
70 Lý Văn Hữu 9/1991 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2011 01/2013 h2 9/2018 X
Linh
71 Đàm văn Hoàn 12/1977 Nam Nùng Không Phố 3/1996 2/1998 B1 12/2022 X
72 Hứa Văn Tuyến 7/1977 Nam Nùng Không Phố 3/1999 3/2001 B1 12/2022 X
73 Lý Văn Hòa 12/1964 Nam Nùng Không Phố 02/1987 02/1990 12/2022 X
74 Hoàng Văn Lương 8/1985 Nam Nùng Không Phố 10/2006 01/2008 B1 12/2022 X
Lô Thái Hào 4/1994 Nam Nùng Không Phố 9/2013 01/2015 B1 02/2024 X
Lý Văn Hiệp 12/1990 Nam Nùng Không Phố 02/2009 7/2010 B1 02/2024 X
Hoàng văn Chương 8/1992 Nam Nùng Không Phố 9/2012 01/2014 B1 02/2024 X
75 Nông Hải Khoan 7/1941 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1966 12/1975 h3 02/1992 X
76 Ma Đoạn Tưởng 5/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1976 5/1983 h3 02/1993 X
77 Nông Hải Phong 10/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 10/1974 4/1989 4/ 02/1993 BB X
78 Ma Đoạn Cảnh 11/1961 Nam Tày Không Đông Chiêu 12/1979 3/1984 h3 5/1994 X TT 19/01
79 Nông Văn Khánh 8/1961 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 6/1983 h2 02/1996 X
80 Nông Văn Thái 12/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 7/1983 h2 5/1996 X
81 Nông Văn Tường 7/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 12/1983 h2 12/1997 X
82 Nông Văn Tuấn 5/1963 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1983 10/1987 h2 6/2000 X
83 Nông Trung Lệ 12/1965 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1985 9/1988 H2 ĐV 12/2005 X
84 Lăng Văn Huân 10/1972 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1992 01/1994 h1 ĐV 9/2007 X
85 Lê Vĩnh Hợp 3/1975 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1996 6/1998 b1 ĐV 9/2011 X
86 Đàm Văn Niên 5/1969 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1987 5/1990 b1 9/2011 X
87 Nông Trung Thành 9/1982 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/2003 5/2005 b1 ĐV 6/2013 X
88 Nông Văn Nghị 02/1971 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1992 5/1994 b1 6/2013 X Chi HT
89 Đoàn Thị Đồng 1958 Nữ Tày Không Đông Chiêu 9/1976 10/1979 b2 9/2015 X
90 Chu Thị Hòa 3/1951 Nữ Tày Không Đông Chiêu 6/1972 7/1975 h2 6/2018 X
91 Lê Nam Hướng 1959 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1978 4/1991 2/ ĐV 02/1992 X X
92 Mông Văn Kim 12/1961 Nam Nùng Không Đông Chiêu 12/1979 01/1986 h2 ĐV 02/1992 X X
93 Mông Văn Nàng 8/1959 Nam Nùng Không Đông Chiêu 5/1978 5/1982 b1 5/1996 X
94 Lục Văn Tờ 02/1965 Nam Nùng Không Đông Chiêu 02/1986 9/1989 h1 ĐV 12/2004 X
95 Nông Văn Thiện 01/1993 Nam Nùng Không Đông Chiêu 9/2012 01/2014 1/ ĐV 9/2016 X
96 Hoàng văn Kiêm 12/1942 Nam Tày Không Đông Chiêu 1972 1975 h1 9/2020 X
97 Mông Văn Bảo 9/1994 Nam Nùng Không Đông Chiêu 9/2012 01/2014 h1 ĐV 5/2017 X
98 Nông Quốc Hoàn Nam Tày Không Đông Chiêu 11/2002

99 Nông Thanh Báo 11/1982 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/2003 01/2005 B1 12/2022

100 Hứa Mạnh Trường 8/1970 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1988 9/1990 H1 12/2022 X
101 Đoàn Văn Mai 01/1957 Nam Tày Không Bản Mển 02/1975 02/1993 4/ ĐV 7/2002 X X
102 Đoàn Ngọc Đảo 1949 Nam Tày Không Bản Mển 12/1969 6/1976 h2 02/2008 X X X
103 Đoàn Đình Tùng 6/1958 Nam Tày Không Bản Mển 12/1980 4/1985 h2 3/2010 X
104 Đoàn Văn Chính 01/1968 Nam Tày Không Bản Mển 3/1991 01/1993 h1 3/2010 X
105 Đoàn Văn Hữu 6/1967 Nam Tày Không Bản Mển 3/1987 5/1990 b1 3/2010 X
106 Đoàn Văn Vỹ 3/1976 Nam Tày Không Bản Mển 3/1996 02/1998 b1 3/2012 X
107 Đinh Văn Mỏng 6/1970 Nam Tày Không Bản Mển 8/1989 5/1991 b1 3/2014 X
108 Đoàn Tuấn 8/1961 Nam Tày Không Bản Mển 4/1979 6/1983 h3 ĐV 1996 X X
109 Đàm Tương Lai 1957 Nam Tày Không Bản Mển 02/1975 1982 h1 9/2005 X
110 Đàm Văn Ban 5/1975 Nam Tày Không Bản Mển 3/1996 12/1999 3/ ĐV 02/2008 X
111 Đinh Văn Từ 5/1997 Nam Tày Không Bản Mển 2/2016 1/2018 h1 9/2020 X
112 Đàm Văn Tăng 3/1982 Nam Tày Không Bản Mển 3/2003 01/2005 b1 7/2016 X
113 Thạch Văn Ray 10/1950 Nam Nùng Không Trường An 2//1970 4/1976 h1 02/1992 X
114 Hoàng Đức Siêu 9/1958 Nam Nùng Không Trường An 9/1976 7/1991 4/ ĐV 02/1992 X X
115 Nông Ích Bộ 8/1958 Nam Nùng Không Trường An 9/1976 10/1987 2/ ĐV 3/1992 TB X
116 Mông Văn Đại 3/1964 Nam Nùng Không Trường An 2/1986 8/1989 b1 02/2008 TB X
117 Mông Văn Công 8/1955 Nam Nùng Không Trường An 4/1975 6/1981 h1 02/2008 X
118 Mông Văn Đan 01/1960 Nam Nùng Không Trường An 4/1979 6/1983 h2 02/2008 X
119 Hoàng V Gioỏng 9/1960 Nam Nùng Không Trường An 12/1980 12/1984 b1 02/2008 X
120 Nông Minh Nghĩa 3/1957 Nam Nùng Không Trường An 4/1981 6/1985 h2 02/2009 X
121 Hoàng Đức Hạnh 9/1969 Nam Nùng Không Trường An 3/1989 6/1991 h1 9/2012 X
122 Mông VănDương 4/1982 Nam Nùng Không Trường An 02/2001 01/2003 b1 ĐV 9/2012 X Chi HT
123 Thạch Văn Thông 9/1969 Nam Nùng Không Trường An 3/1988 8/1990 h1 9/2013 X
124 Nông Văn Ngan 10/1947 Nam Nùng Không Trường An 9/1966 9/171 b1 02/1992 X
125 Phan Văn Bình 1990 Nam Nùng Không Trường An 9/2010 12/2012 h2 7/2017 X
126 Mông Văn Sào 3/1985 Nam Nùng Không Trường An 02/2005 10/2006 b1 7/2017 X
127 Hoàng Văn Quyết 10/1985 Nam Nùng Không Trường An 10/2006 01/2008 b1 7/2017 X
128 Sầm Văn Rong 12/1966 Nam Nùng Không Trường An 02/1986 11/2017 2/ ĐV 02/2018 X X
129 Nông Văn Lòong 10/1942 Nam Nùng Không Trường An 4/1963 4/1974 h1 ĐV 02/1992 X X TT 30/01
130 Thạch Văn Cắm 02/1960 Nam Nùng Không Trường An 12/1979 10/1983 b1 5/1998 X
131 Mông Văn Bằng 5/1968 Nam Nùng Không Trường An 3/1990 01/1992 h1 ĐV 9/2007 X
132 Mông Văn Sượng 7/1968 Nam Nùng Không Trường An 3/1987 4/1990 h1 3/2012 X
133 Mông Văn Cường 7/1991 Nam Nùng Không Trường An 9/2010 01/2012 b1 7/2014 X
134 Hoàng Văn Nồng 1944 Nam Nùng Không Trường An 8/1965 12/1970 h1 6/1996 X TT 15/01
135 Phan Văn Dũng 7/1969 Nam Nùng Không Trường An 8/1987 5/1990 b1 01/2009 X
136 Phan Văn Kiên 12/1991 Nam Nùng Không Trường An 02/2011 8/2012 b1 ĐV 7/2014 X
137 Triệu Thế Công 9/1994 Nam Nùng Không Trường An 9/2013 8/2015 h2 10/2019 X
Hoàng Nhật Thanh 6/1993 Nam Nùng Không Trường An 9/2013 01/2015 b1 ĐV 2023 X
138 Ma Đoạn Hải 11/1956 Nam Tày Không Bản Riềng 6/1977 4/1982 h1 02/1992 X
139 Ma Văn Lân 02/1938 Nam Tày Không Bản Riềng 7/1967 01/1974 1/ ĐV 02/1992 X
140 Nông Văn Dịp 4/1956 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/1976 6/1981 h1 02/1992 X
141 Ma Văn Sanh 3/1937 Nam Tày Không Bản Riềng 01/1966 5/1976 h1 ĐV 02/1992 TB X
142 Đàm Văn Chúng 12/1954 Nam Tày Không Bản Riềng 4/1975 3/1995 h2 02/1992 X X
143 Chu Văn Eng 5/1961 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1979 5/1983 b1 6/2000 X
144 Thạch Văn Liên 5/1951 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1981 5/1985 b1 6/2003 X
145 Đàm Văn Đức 10/1973 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/1994 12/1997 b1 4/2004 X

146 Hoàng Văn Thụ 9/1973 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/1994 12/1995 h1 01/2011 X

147 Hoàng Văn Vòong 12/1969 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1989 4/1991 h1 01/2011 X
148 Lục Văn Kiến 11/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 01/1979 9/1983 h1 01/2011 X
149 Lục Văn Liêm 5/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1979 10/1983 h1 9/2012 X

150 Đàm Văn Thòong 7/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1981 1985 b1 9/2012 X
151 Nông Văn Hiếu 12/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1991 4/1993 b1 9/2012 X
152 Đàm Văn Công 5/1984 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 9/2006 b1 7/2014 X
153 Nông Văn Dụng 10/1978 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1999 11/2001 b1 7/2014 X
154 Đàm Văn Long 8/1985 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2004 01/2006 b1 7/2014 X
155 Ma Văn Thượng 01/1983 Nam Tày Không Bản Riềng 9/2001 01/2006 b1 7/2014 X
156 Đàm Văn Cương 02/1982 Nam Nùng Không Bản Riềng 10/2006 01/2008 b1 ĐV 7/2014 X Chi hội T
157 Đàm Văn Sán 10/1977 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/2000 5/2002 b1 5/2016 X
158 Nông Văn Hậu 7/1988 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/2010 01/2012 b1 5/2016 X
159 Phùng Văn Sen 10/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1979 6/1983 h1 02/1992 X
160 Đàm Văn Bảo 3/1961 Nam Nùng Không Bản Riềng 8/1978 6/1982 h1 02/1992 X
161 Đàm Văn Sào 02/1927 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1946 5/1958 h1 ĐV 02/1992 X
162 Lục Văn Tý 01/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1977 8/1981 h1 5/1996 X
163 Đàm Văn Can 4/1962 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1979 9/1983 h1 ĐV 6/1997 X
164 Đàm Văn Triệu 12/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1979 9/1983 b1 9/1995 X
166 Lục Văn Nguyên 7/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 8/1985 10/1990 h1 9/2007 X
167 Lục Văn Ráy 02/1978 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/2000 3/2002 b1 9/2007 X
168 Đàm Văn Thụ 12/1976 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1996 02/1998 b1 9/2007 X
169 Thạch Văn Quỳnh 5/1984 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 10/2006 b1 11/2010 X
170 Phùng Văn Tống 10/1956 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1975 12/1984 h2 11/2010 X X
171 Lục Xuân Hòa 01/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1977 8/1981 h1 5/1996 X
172 Mông Kỹ Lằn 1955 Nam Nùng Không Bản Riềng 1974 1979 h1 9/2001 TB X
173 Mông Văn Chiến 01/1985 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 02/2007 h1 ĐV 7/2009 X
174 Hoàng Văn Eng 3/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1987 3/1990 b1 3/2014 X
175 Lục Văn Điệp 5/1990 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/2013 01/2015 b1 5/2020 X
176 Nông Văn Mạnh 01/1996 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/2015 7/2016 bi 3/2021 X
177 Nông Văn Tình 11/1976 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/1994 12/1995 b1 3/2001 X
Thạch Văn Quyền 19/01/1989 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2011 8/2012 b1 2023 X
179 Đàm Văn Khi 1943 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1960 2/1964 B1 6/1994 X
180 Đinh Văn Phong 1963 Nam Tày Không Liên Hồng 12/1979 4/1984 H3 12/2002 X
181 Lương V Nguyện 1966 Nam Tày Không Liên Hồng 8/1985 7/1988 B1 5/2003 X
182 Đinh Văn Chức 1967 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1986 5/1989 B1 3/2003 X
183 Chu Văn Bảo 1972 Nam Tày Không Liên Hồng 3/1991 1/1994 H1 ĐV 2/2005 X Chi hội T
186 Lương Văn Huyến 1974 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1991 12/1993 H1 ĐV 4/2008 X
187 Lương Văn Hữu 1972 Nam Tày Không Liên Hồng 3/1991 4/1993 H1 4/2011 X
188 Lương Văn Túc 6/1961 Nam Tày Không Liên Hồng 4/1974 6/1980 B1 8/2019 X
189 Long Văn Vanh 1953 Nam Nùng Không Liên Hồng 7/1971 9/1974 B1 6/1994 X
191 Long Văn Kính 1952 Nam Nùng Không Liên Hồng 5/1971 1/1976 H1 4/2004 X
192 Long Văn Thanh 1965 Nam Nùng Không Liên Hồng 8/1985 9/1988 B1 4/2004 X
193 Long Văn Chiến 1966 Nam Nùng Không Liên Hồng 2/1985 2/1988 H1 2/2004 X
194 Long Văn Sải 1957 Nam Nùng Không Liên Hồng 4/1979 10/1984 H1 4/2003 X
195 Nông Văn Nhũng 1948 Nam Tày Không Liên Hồng 5/1966 1/1990 H3 6/1994 TB X
196 Lý Quang Hán 1952 Nam Tày Không Liên Hồng 5/1971 11/1978 U4 4/2002 TB X
197 Nông Văn Tiến 1966 Nam Tày Không Liên Hồng 8/1986 2/1989 B1 12/2005 X
198 Đàm Văn Cảnh 1974 Nam Nùng Không Liên Hồng 8/1994 6/1996 B1 4/2011 X
199 Hứa Văn Vũ 1960 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1981 10/1985 H2 6/1994 X
200 Bế Văn Mẫn 1960 Nam Tày Không Nà Suối 8/1978 12/1982 H1 6/1994 X
201 Lương Đức Lư 1954 Nam Nùng Không Nà Suối 12/1971 11/ 1983 U1 ĐV 2/2007 X X
202 Hà Văn Thén 1959 Nam Nùng Không Nà Suối 8/1978 11/1979 H1 6/1994 TB X
203 Nông Văn Nguyên 1963 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1982 6/1984 H3 ĐV 5/2008 X
204 Hứa Văn Chức 1940 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1961 11/1976 H3 6/1994 X X
205 Hứa Văn Hiền 1967 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1986 6/1989 B1 4/2010 X
206 Hà Văn Quyền 1969 Nam Nùng Không Nà Suối 3/1989 10/1992 H1 4/2012 X
207 Hoàng Văn Dẻn 1953 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1971 11/1975 H1 6/1994 X
209 Bế Văn Lìn 1957 Nam Nùng Không Nà Suối 5/1971 11/1976 H1 6/1994 X
210 Lương Văn Thọ 1974 Nam Nùng Không Nà Suối 3/1996 7/1998 B1 2/2013 X
211 Lương Văn Tùng 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2003 1/2009 H3 6/2015 X Chi hội T
212 Nông Văn Thức 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2002 10/2004 B1 6/2015 X
213 Hoàng Văn Xuân 1984 Nam Nùng Không Nà Suối 3/2003 1/2005 B1 6/20015 X
214 Nông Thế Anh 1984 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2002 12/2004 B1 11/2016 X
215 Hà Văn Đức 1959 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1979 8/1983 B1 11/2017 X
216 Triệu Văn Khuây 1984 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2003 1/2005 B1 7/2018 X
217 Hoàng Văn Yên 1946 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1964 4/1972 U1 ĐV 6/1994 X X
218 Hà Lợi 1930 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1948 7/1988 T Tá ĐV 6/1994 X X
219 Hoàng Tung 1939 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1960 11/1987 T Tá 4/2005 X X
220 Hoàng Văn Chiến 1965 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1984 2/1987 H1 12/2006 X
221 Hà Văn Chuyền 1965 Nam Nùng Không Nà Suối 3/1983 6/1991 B1 12/2006 X
223 Nông Văn Đạo 1968 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1989 8/1991 H1 12/2008 X
224 Hoàng Văn Lỵ 1954 Nam Nùng Không Nà Suối 10/1974 11/1990 U4 ĐV 6/1994 X
225 Hà Văn Điện 1968 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1990 3/1993 H1 4/2009 X
226 Bế Văn Hoàng 1986 Nam Nùng Không Nà Suối 10/ 1/2008 B1 6/20015 X
2006
227 Hoàng Văn Quảng 1972 Nam Nùng Không Nà Suối 3/1992 3/1194 B1 6/2015 X
228 Bế Văn Phú 1982 Nam Tày Không Nà Suối 2/2002 1/2005 B1 ĐV 6/2015 X
229 Hoàng Văn Vinh 1981 Nam Nùng Không Nà Suối 1/2002 12/2003 B1 9/2016 X
230 Hà Văn Thắng 1963 Nam Nùng Không Nà Suối 8/1984 12/2003 T Tá ĐV 9/2016 X X
231 Hoàng Văn Diễn 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2001 6/2006 H3 9/2016 X
232 Hoàng Văn Trọng 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 3/2004 2/2006 H1 11/2018 X
233 Hoàng Văn Phòng 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 3/2004 2/2006 B1 11/2018 X
234 Hoàng Văn Vương 1981 Nam Nùng Không Nà Suối 2/3003 1/2005 B1 11/2018 X
235 Bế Chiến Khu 6/1985 Nam Tày Không Nà Suối 02/2004 1/2006 B1 X
236 Hoàng Văn Nghi 4/1986 Nam Nùng Không Nà Suối 10/2006 8/2008 B1 ĐV X
01/1985 Nam Nùng Không Nà Suối 02/2004 01/2006 H1
237 Hoàng Văn Quân X

238 Hoàng Văn Thụ 8/1983 Nam Nùng Không Nà Suối 10/2006 01/2008 H1 X
240 Lương Toàn Nhân 7/1998 Nam Nùng Không X 02/2019 01/2021 B1 4/2022 X
9/1992 Nam Nùng Không X 02/2019 01/2021 B1 4/2022
241 Hà Văn Thúc X
7/1996 Nam Nùng Không X 02/2016 01/2018 B1 4/2022
242 Đàm Văn Thuận X
01/1993 Nam Tày Không X 02/2014 7/2015 B1 4/2022
243 Bế Quang Hộ X
07/1986 Nam Nùng Không X 02/2005 9/2006 B1 4/2022
244 Nông Văn Đông X
12/1985 Nam Nùng Không X 02/2002 9/2006 B1 4/2022
245 Hà Văn Trưởng X
Hoàng Văn Từ 7/1994 Nam Nùng Không X 02/2014 7/2015 B1 2023 X
Hà văn Điệp 01/1997 Nam Nùng Không X 02/2017 02/2020 H3 2023 X
Hoàng Văn Thông 12/1995 Nam Nùng Không X 02/2016 01/2018 B1 2023 X
Ngọc Bằng Linh 12/1997 Nam Nùng Không X 3/2018 01/2020 B1 2023 X
Nông Văn Huấn 01/1997 Nam Nùng Không X 02/2016 01/2018 B1 2023 X
Hứa Minh Hải 8/1989 Nam Nùng Không X 10/2007 01/2009 B1 2023 X
1965 Nam Tày Không Nam Hồng 8/1985 2/1991 U2 ĐV 6/1994
246 Đàm Ngọc Bội X Chi hội T
1950 Nam Tày Không Nam Hồng 6/1968 1/1976 H2 ĐV 6/1994 TB
247 Chu Văn Chương X

248 Đàm Trung Hiếu 1962 Nam Tày Không Nam Hồng 4/1981 12/1989 U2 ĐV 6/1994 X X
249 Chu Đức Nghiên 1964 Nam Tày Không Nam Hồng 9/1982 9/1985 H1 10/1998 X
250 Chu Văn Long 1973 Nam Tày Không Nam Hồng 2/1992 1/1994 B1 4/2002 X
251 Chu Văn Vĩnh 1972 Nam Tày Không Nam Hồng 2/1994 1/1996 B1 4/2008 X
252 Lâm Văn Sài 1945 Nam Nùng Không Nam Hồng 4/1963 1/1967 H1 6/1994 X
253 Nông Văn Tướng 1963 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1982 9/1985 H1 2/2004 X
254 Đinh Văn Mỵ 1976 Nam Tày Không Nam Hồng 3/1999 5/2001 H1 ĐV 4/2007 X
255 HoàngVăn Chuyền 1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1982 11/1985 H2 ĐV 10/2007 X
256 Hoàng Văn Nhật 1963 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1984 7/1987 H1 11/2015 X
257 Đàm Trung Ngân 1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 7/1974 7/1987 H1 ĐV 9/2004 X
258 Lăng Văn Lảng 1960 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1978 12/1986 H1 12/2007 X
259 Nông Văn Long 1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1983 12/1986 B1 12/2007 X
260 Lăng Văn Trưng 1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 1/1984 1/1987 B1 4/2010 X
261 Lăng Văn Quân 1984 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/2003 12/2005 B1 6/2013 X
Đàm Trọng Nghĩa 1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 1/2008 B1 6/2015 X
262
263 Đàm Văn Thượng 1969 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1991 8/1993 B1 10/2019 X
264 Nông Văn Thượng 1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 1/2008 B1 ĐV 6/2016 X
265 Lăng Văn Bằng 1944 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1966 5/1971 H1 4/2003 TB X
266 Lăng Văn Hội 1986 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2007 1/2009 B1 6/2016 X
267 Đàm Văn Lý 1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2007 1/2009 B1 6/2016 X
268 Đàm Văn Cảnh 1986 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 9/2008 B1 6/2016 X
269 Lăng Văn Vảy 1960 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1978 4/1981 B1 6/2019 X
270 Đàm Văn Đình 1965 Nam Nùng Không Nam Hồng 3/1984 11/1989 H1 1/2004 X
271 Đàm Văn Tiến 1959 Nam Nùng Không Nam Hồng 12/1979 4/1984 H3 6/1994 X
272 Đàm Văn Thắng 1962 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1982 9/1985 B1 1/2004 X
273 Đàm Văn Hòa 1969 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1987 4/1990 B1 1//2004 X
274 Đàm Văn Lưu 1966 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1986 7/1989 B1 4/2005 X
276 Đàm Văn Hiếu 1968 Nam Nùng Không Nam Hồng 5/1993 3/1996 H2 10/2019 X
277 Đàm Văn Thức 1971 Nam Nùng Không Nam Hồng 5/1993 3/1996 H2 10/2019 X
278 Đàm Văn Vụ 4/1977 Nam Nùng Không X 6/2002 01/2004 B1 3/2021 X
Đàm Văn Chiêm 7/1984 Nam Nùng Không X 6/2003 9/2004 B1 12/2021 X
1 Chu Văn Bưu 4/1985 Nam Tày Không X 10/2006 12/2007 B1 2024 X
Tổng cộng: 271 268 3 74 16 21 5 3 53 215 TT03- c 1

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH
Đàm Khánh Hòa
HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 31 tháng 5 năm 2023

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023 (CHI HỘI LĂNG HOÀI I)

Ngày
Dân Tôn Nhập Xuất Cấp Vào Vào T Hưu Da BV
STT Họ và tên tháng, Giới tính Chi hội CP CM Ghi chú
tộc giáo ngũ ngũ bậc Đảng Hội binh trí cam TQ
năm sinh
1 Đàm Văn Nũng 11/1945 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 01/1965 10/1971 H2 02/1992 TB X
2 Đàm Văn Thùy 08/1947 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 09/1966 05/1975 H3 02/1992 TB X X
3 Đàm Văn Hỷ 11/19438 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/1968 04/1973 b1 02/1992 X TT6
4 Đàm Văn Noọng 3/1948 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 8/1973 02/1978 b1 02/1979 X
5 Đàm Văn Mão 11/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 6/1974 6/1980 u1 ĐV 02/1992 X
6 Chu văn Tiến 08/1960 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 12/1979 9/1984 h1 6/1992 X
7 Đàm Văn Sàng 12/1957 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 12/1979 9/1984 h1 6/1992 X
8 Đàm Văn Khón 7/1960 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 4/1979 3/1983 h1 8/2004 X
9 Đàm Văn Rắn 12/1943 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/1966 10/1974 h1 12/2007 X
10 Đàm Văn Bạch 3/1968 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/1989 9/1991 h1 ĐV 12/2007 X
11 Đàm Văn Mùng 6/1980 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 3/2000 02/2002 h1 01/2009 X
12 Đàm Văn Hậu 11/1982 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/2004 01/2006 1/ ĐV 9/2011 X
13 Đàm Văn Thuật 8/1988 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/2009 7/2011 1/ ĐV 3/2014 X
14 Chu Văn Phong 3/1966 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/1983 11/1986 b1 4/2014 X
15 Đàm Văn Thọ 5/1990 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/2010 01/2012 b1 ĐV 7/2016 X CHT
16 Đàm Văn Chùng 12/1989 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/2010 01/2012 b1 7/2016 X
17 Đàm Văn Vấn 7/1968 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 3/1989 12/2017 1// ĐV 02/2018 X X
18 Hoàng Văn Nhớ 12/1986 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 10/2006 01/2008 b1 02/2018 X
Tổng cộng 18 7 2 1 1 6 12
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
LĂNG HOÀI II
1 Đàm ký Ỏn 11/1950 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1971 10/1976 h3 ĐV 02/1992 X X
2 Chu Đức Ái 5/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1973 12/1990 3/ ĐV 02/1992 BB X
3 Vương Văn Mọn 7/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 6/1974 12/1992 4/ ĐV 02/1994 X X
4 Đàm Văn Lập 4/1959 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1978 01/1992 4/ ĐV 02/1994 X X TT6
5 Đàm Khánh Hòa 6/1964 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1985 9/1988 B1 ĐV 12/2005 X Chủ tịch
6 Đàm Văn Linh 6/1961 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 12/1981 h2 9/2007 X
7 Đàm Văn Sang 9/1977 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/1999 5/2002 2/ 02/2005 X
8 Đàm Văn Kinh 6/1961 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 3/1983 h1 4/2008 X KNC
9 Vương Văn Độ 5/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 4/1984 h1 4/2008 X KNC
10 Trần Hải Nam 10/1972 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1996 02/1998 b1 ĐV 9/2011 X BCH CHT
11 Vương V Hướng 7/1987 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 9/2008 7/2010 ĐV 9/2011 X
12 Đàm Văn Thượng 8/1978 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1998 3/2000 b1 7/2014 X
13 Chu Đức Hoàn 02/1990 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 9/2010 01/2012 b1 ĐV 7/2014 X
14 Đàm Văn Tá 01/1983 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 10/2006 01/2008 b1 7/2015 X
15 Đàm Văn Chiên 5/1978 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1999 02/2001 b1 5/2016 X
16 Trần Văn Hướng 5/1988 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/2009 7/2010 b1 5/2016 X
17 Đinh Văn Phương 6/1979 Nam Tày Không Lăng Hoài II 02/2001 01/2003 b1 ĐV 02/2018 X
18 Đàm Văn Rín 6/1972 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1991 3/1993 b1 ĐV 4/2008 X KNC
19 Đàm Văn Hả 7/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 12/1979 12/1983 h1 7/2009 X
20 Đàm Văn Phong 2/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1983 3/1987 h2 7/2009 X
21 Đàm Văn Võ 6/1983 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/2005 10/2006 b1 3/2015 X
22 Đàm Văn Chóong 5/1959 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 7/1977 8/1978 b2 10/2018 X
23 Đàm Văn Lượng 01/1985 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 10/2007 01/2009 b1 10/2018 X
Tổng cộng 23 10 1 3 3 20
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
PHỐ
1 Nông Văn Thu 4/1959 Nam Nùng Không Phố Cách 8/1978 10/1980 b1 12/1993 TB X
Linh
2 Lã Thị Ry 01/1957 Nữ Nùng Không Phố Cách 9/1976 3/1980 h1 12/1993 X
Linh
3 Lý Văn Lại 9/1955 Nam Nùng Không Phố Cách 9/1976 8/1981 h2 ĐV 5/1994 X X
Linh
4 Lô Tờ Dinh 1949 Nam Nùng Không Phố Cách 02/1968 4/1976 b1 ĐV 5/1995 X
Linh
5 Hoàng V Chẩn 1960 Nam Nùng Không Phố Cách 5/1978 4/1981 b1 5/1995 X
Linh
6 Hoàng Văn Héo 02/1960 Nam Nùng Không Phố Cách 12/1979 12/1984 b1 5/1995 X
Linh
7 Đàm Văn Sảy 1946 Nam Nùng Không Phố Cách 5/1966 6/1976 1/ ĐV 02/1992 X
Linh
8 Hà Văn Minh 1960 Nam Nùng Không Phố Cách 9/1979 10/1984 b1 02/2007 X
Linh
9 Hoàng Văn Toàn 11/1974 Nam Nùng Không Phố Cách 9/1992 10/1994 b1 02/2007 X
Linh
10 Lý Văn Tính 8/1989 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2009 01/2011 h2 9/2017 X
Linh
11 La Hà Nam 9/1989 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2009 8/2010 b1 7/2014 X
Linh
12 Đàm Thanh Xuân 01/1978 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2000 6/2002 b1 7/2009 X
Linh
13 Hoàng Văn Chầm 10/1987 Nam Nùng Không Phố Cách 10/2007 9/2009 h1 ĐV 6/2019 X BCH CHT
Linh
14 Lô Văn Được 10/1989 Nam Nùng Không Phố Cách 9/2008 01/2010 b1 6/2019 X
Linh
15 Nông Văn Núi 3/1979 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2000 02/2002 b1 3/2012 X
Linh
16 Hoàng Văn Hiệu 10/1977 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2000 02/2002 b1 3/2012 X
Linh
17 Bế Văn Toan 11/1982 Nam Tày Không Phố Cách 02/2003 01/2005 b1 ĐV 6/2013 X
Linh
18 Nông Văn Danh 9/1972 Nam Nùng Không Phố Cách 9/1992 8/1994 b1 6/2013 X
Linh
19 Lý Văn Hoàng 10/1983 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2004 01/2006 b1 3/2014 X
Linh
20 Triệu văn Rèn 8/1940 Nam Nùng Không Phố Cách 02/1959 12/1965 b1 12/1995 X
Linh
21 Hoàng Dích Hùng 1949 Nam Nùng Không Phố Cách 6/1968 12/1976 h1 ĐV 02/1992 X
Linh
22 Lý kiến Quốc 1956 Nam Nùng Không Phố Cách 02/1975 01/1980 h1 12/1993 X
Linh
23 Lý Văn Sóong 3/1958 Nam Nùng Không Phố Cách 7/1997 4/1981 h1 12/1993 X
Linh
24 Hoàng Văn Hoạt 3/1988 Nam Nùng Không Phố Cách 9/2008 7/2010 2/ 7/2014 X
Linh
25 Nông Văn Hiệu 4/1986 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2004 01/2006 b1 7/2014 X
Linh
26 Nông Văn Nóong 02/1989 Nam Nùng Không Phố Cách 10/2007 01/2009 b1 5/2016 X
Linh
27 Hoàng Văn Thế 7/1981 Nam Nùng Không Phố Cách 3/2002 01/2004 b1 ĐV 3/2017 X
Linh
29 Lý Văn Hữu 9/1991 Nam Nùng Không Phố Cách 02/2011 01/2013 h2 ĐV 9/2018 X
Linh
30 Đàm Văn Hoàn 12/1977 Nam Nùng Không Cách linh 3/1996 2/1998 B1 10/2022 X
31 Hứa Văn Tuyến 7/1977 Nam Nùng Không Cách linh 3/1999 3/2001 B1 10/2022 X
32 Lý văn Hòa 12/1964 Nam Nùng Không Phố Cách 2/1987 2/1990 10/2022 X
Linh
33 Hoàng văn Lương 8/1985 Nam Nùng Không Phố Cl 10/2006 01/2008 B1 10/2022 X
Tổng cộng 32 1 8 1 1 5 28
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
ĐÔNG CHIÊU
1 Nông Hải Khoan 7/1941 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1966 12/1975 h3 02/1992 X
2 Ma Đoạn Tưởng 5/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1976 5/1983 h3 02/1993 X
3 Nông Hải Phong 10/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 10/1974 4/1989 4/ 02/1993 BB X
4 Ma Đoạn Cảnh 11/1961 Nam Tày Không Đông Chiêu 12/1979 3/1984 h3 5/1994 X
5 Nông Văn Khánh 8/1961 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 6/1983 h2 02/1996 X
6 Nông Văn Thái 12/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 7/1983 h2 5/1996 X
7 Nông Văn Tường 7/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 12/1983 h2 12/1997 X
8 Nông Văn Tuấn 5/1963 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1983 10/1987 h2 6/2000 X
9 Nông Trung Lệ 12/1965 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1985 9/1988 H2 ĐV 12/2005 X
10 Lăng Văn Huân 10/1972 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1992 01/1994 h1 ĐV 9/2007 X
11 Lê Vĩnh Hợp 3/1975 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1996 6/1998 b1 ĐV 9/2011 X
12 Đàm Văn Niên 5/1969 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1987 5/1990 b1 9/2011 X
13 Nông Trung Thành 9/1982 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/2003 5/2005 b1 ĐV 6/2013 X
14 Nông Văn Nghị 02/1971 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1992 5/1994 b1 6/2013 X
15 Đoàn Thị Đồng Nữ Tày Không Đông Chiêu 9/1976 10/1979 b2 9/2015 X
16 Chu Thị Hòa 3/1951 Nữ Tày Không Đông Chiêu 6/1972 7/1975 h2 6/2018 X
17 Lê Nam Hướng 1959 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1978 4/1991 2/ ĐV 02/1992 X X
18 Mông Văn Kim 12/1961 Nam Nùng Không Đông Chiêu 12/1979 01/1986 h2 ĐV 02/1992 X X
19 Mông Văn Nàng 8/1959 Nam Nùng Không Đông Chiêu 5/1978 5/1982 b1 5/1996 X
20 Lục Văn Tờ 02/1965 Nam Nùng Không Đông Chiêu 02/1986 9/1989 h1 ĐV 12/2004 X BCH CHT
21 Nông Văn Thiện 01/1993 Nam Nùng Không Đông Chiêu 9/2012 01/2014 1/ ĐV 9/2016 X
22 Hoàng văn Kiêm 12/1942 Nam Tày Không Đông Chiêu 1972 1975 h1 9/2020 X
23 Mông Văn Bảo 9/1994 Nam Nùng Không Đông Chiêu 9/2012 01/2014 h1 ĐV 5/2017 X
24 Nông Quốc Hoàn Nam Tày Không Đông Chiêu 11/2002 X
25 Nông Thanh Báo 11/1982 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/2003 01/2005 B1 12/2022 X
26 Hứa Mạnh Trường 8/1970 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1988 9/1990 H1 12/2022 X
Tổng cộng 24 2 9 1 2 4 22
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
BẢN MỂN
1 Đoàn Văn Mai 01/1957 Nam Tày Không Bản Mển 02/1975 02/1993 4/ ĐV 7/2002 X X
2 Đoàn Ngọc Đảo 1949 Nam Tày Không Bản Mển 12/1969 6/1976 h2 02/2008 X X X KNC
3 Đoàn Đình Tùng 6/1958 Nam Tày Không Bản Mển 12/1980 4/1985 h2 3/2010 X
4 Đoàn Văn Chính 01/1968 Nam Tày Không Bản Mển 3/1991 01/1993 h1 3/2010 X
5 Đoàn Văn Hữu 6/1967 Nam Tày Không Bản Mển 3/1987 5/1990 b1 3/2010 X
6 Đoàn Văn Vỹ 3/1976 Nam Tày Không Bản Mển 3/1996 02/1998 b1 ĐV 3/2012 X
7 Đinh Văn Mỏng 6/1970 Nam Tày Không Bản Mển 8/1989 5/1991 b1 3/2014 X
8 Đoàn Tuấn 8/1961 Nam Tày Không Bản Mển 4/1979 6/1983 h3 ĐV 1996 X X KNC
9 Đàm Tương Lai 1957 Nam Tày Không Bản Mển 02/1975 1982 h1 9/2005 X
10 Đàm Văn Ban 5/1975 Nam Tày Không Bản Mển 3/1996 12/1999 3/ ĐV 02/2008 X LNC
11 Đinh Văn Từ 5/1997 Nam Tày Không Bản Mển 2/2016 1/2018 h1 9/2020 X
12 Đàm Văn Tăng 3/1982 Nam Tày Không Bản Mển 3/2003 01/2005 b1 7/2016 X
Tổng cộng 12 4 3 2 10
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG AN
1 Thạch Văn Ray 10/1950 Nam Nùng Không Trường An 02//197 4/1976 h1 02/1992 X
0
2 Hoàng Đức Siêu 9/1958 Nam Nùng Không Trường An 9/1976 7/1991 4/ ĐV 02/1992 X X
3 Nông Ích Bộ 8/1958 Nam Nùng Không Trường An 9/1976 10/1987 2/ ĐV 3/1992 TB X
4 Mông Văn Đại 3/1964 Nam Nùng Không Trường An 2/1986 8/1989 b1 02/2008 TB X KNC
5 Mông Văn Công 8/1955 Nam Nùng Không Trường An 4/1975 6/1981 h1 02/2008 X KNC
6 Mông Văn Đan 01/1960 Nam Nùng Không Trường An 4/1979 6/1983 h2 02/2008 X KNC
7 Hoàng V Gioỏng 9/1960 Nam Nùng Không Trường An 12/1980 12/1984 b1 02/2008 X KNC
8 Nông Minh Nghĩa 3/1957 Nam Nùng Không Trường An 4/1981 6/1985 h2 02/2009 X
9 Hoàng Đức Hạnh 9/1969 Nam Nùng Không Trường An 3/1989 6/1991 h1 9/2012 X
10 Mông Văn Dương 4/1982 Nam Nùng Không Trường An 02/2001 01/2003 b1 ĐV 9/2012 X BCH CHT
11 Thạch Văn Thông 9/1969 Nam Nùng Không Trường An 3/1988 8/1990 h1 9/2013 X
12 Nông Văn Ngan 10/1947 Nam Nùng Không Trường An 9/1966 9/171 b1 02/1992 X
13 Phan Văn Bình 1990 Nam Nùng Không Trường An 9/2010 12/2012 h2 7/2017 X
14 Mông Văn Sào 3/1985 Nam Nùng Không Trường An 02/2005 10/2006 b1 7/2017 X
15 Hoàng Văn Quyết 10/1985 Nam Nùng Không Trường An 10/2006 01/2008 b1 7/2017 X
16 Sầm Văn Rong 12/1966 Nam Nùng Không Trường An 02/1986 11/2017 2/ ĐV 02/2018 X X
17 Nông Văn Lòong 10/1942 Nam Nùng Không Trường An 4/1963 4/1974 h1 ĐV 02/1992 X X
18 Thạch Văn Cắm 02/1960 Nam Nùng Không Trường An 12/1979 10/1983 b1 5/1998 X
19 Mông Văn Bằng 5/1968 Nam Nùng Không Trường An 3/1990 01/1992 h1 ĐV 9/2007 X
20 Mông Văn Sượng 7/1968 Nam Nùng Không Trường An 3/1987 4/1990 h1 3/2012 X
21 Mông Văn Cường 7/1991 Nam Nùng Không Trường An 9/2010 01/2012 b1 7/2014 X
22 Hoàng Văn Nồng 1944 Nam Nùng Không Trường An 8/1965 12/1970 h1 6/1996 X
23 Phan Văn Dũng 7/1969 Nam Nùng Không Trường An 8/1987 5/1990 b1 01/2009 X
24 Phan Văn Kiên 12/1991 Nam Nùng Không Trường An 02/2011 8/2012 b1 ĐV 7/2014 X
25 Triệu Thế Công 9/1994 Nam Nùng Không Trường An 9/2013 8/2015 h2 10/2019 X
Tổng cộng 25 7 2 2 1 4 21
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
BẢN RIỀNG
1 Ma Đoạn Hải 11/1956 Nam Tày Không Bản Riềng 6/1977 4/1982 h1 02/1992 X
2 Ma Văn Lân 02/1938 Nam Tày Không Bản Riềng 7/1967 01/1974 1/ ĐV 02/1992 X
3 Nông Văn Dịp 4/1956 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/1976 6/1981 h1 02/1992 X

4 Ma Văn Sanh 3/1937 Nam Tày Không Bản Riềng 01/1966 5/1976 h1 ĐV 02/1992 TB X

5 Đàm Văn Chúng 12/1954 Nam Tày Không Bản Riềng 4/1975 3/1995 h2 02/1992 X X
6 Chu Văn Eng 5/1961 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1979 5/1983 b1 6/2000 X
7 Thạch Văn Liên 5/1951 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1981 5/1985 b1 6/2003 X

8 Đàm Văn Đức 10/1973 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/1994 12/1997 b1 4/2004 X
9 Hoàng Văn Thụ 9/1973 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/1994 12/1995 h1 01/2011 X
10 Hoàng Văn Vòong 12/1969 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1989 4/1991 h1 01/2011 X
11 Lục Văn Kiến 11/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 01/1979 9/1983 h1 01/2011 X
12 Lục Văn Liêm 5/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1979 10/1983 h1 9/2012 X
13 Đàm Văn Thòong 7/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1981 1985 b1 9/2012 X
14 Nông Văn Hiếu 12/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1991 4/1993 b1 9/2012 X
15 Đàm Văn Công 5/1984 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 9/2006 b1 7/2014 X
16 Nông Văn Dụng 10/1978 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1999 11/2001 b1 7/2014 X
17 Đàm Văn Long 8/1985 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2004 01/2006 b1 7/2014 X
18 Ma Văn Thượng 01/1983 Nam Tày Không Bản Riềng 9/2001 01/2006 b1 7/2014 X
19 Đàm Văn Cương 02/1982 Nam Nùng Không Bản Riềng 10/2006 01/2008 b1 ĐV 7/2014 X BCH CHT
20 Đàm Văn Sán 10/1977 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/2000 5/2002 b1 5/2016 X
21 Nông Văn Hậu 7/1988 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/2010 01/2012 b1 5/2016 X
22 Phùng Văn Sen 10/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1979 6/1983 h1 02/1992 X
23 Đàm Văn Bảo 3/1961 Nam Nùng Không Bản Riềng 8/1978 6/1982 h1 02/1992 X
24 Đàm Văn Sào 02/1927 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1946 5/1958 h1 ĐV 02/1992 X
25 Lục Văn Tý 01/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1977 8/1981 h1 5/1996 X
26 Đàm Văn Can 4/1962 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1979 9/1983 h1 ĐV 6/1997 X
27 Đàm Văn Triệu 12/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1979 9/1983 b1 9/1995 X
28 Thạch Văn Sàng 02/1958 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1979 9/1983 b1 10/2006 X Chết
29 Lục Văn Nguyên 7/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 8/1985 10/1990 h1 9/2007 X
30 Lục Văn Ray 02/1978 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/2000 3/2002 b1 9/2007 X
31 Đàm Văn Thụ 12/1976 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1996 02/1998 b1 9/2007 X
32 Thạch Văn Quỳnh 5/1984 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 10/2006 b1 11/2010 X
33 Phùng Văn Tống 10/1956 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1975 12/1984 h2 11/2010 X X
34 Lục Xuân Hòa 01/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1977 8/1981 h1 5/1996 X
35 Mông Kỹ Lằn 1955 Nam Nùng Không Bản Riềng 1974 1979 h1 9/2001 TB X
36 Mông Văn Chiến 01/1985 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 02/2007 h1 ĐV 7/2009 X
37 Hoàng Văn Eng 3/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1987 3/1990 b1 3/2014 X
38 Lục Văn Điệp 5/1990 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/2013 01/2015 b1 5/2020 X
39 Nông Văn Mạnh 01/1996 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/2015 7/2016 b1 3/2021 X
40 Nông Văn Tình 11/1976 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/1994 12/1995 bi 3/2021

Tổng cộng 40 6 2 2 1 5 34
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
LIÊN HỒNG
1 Lương Văn An 1947 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1965 12/1974 H3 6/1994 X TT6
2 Đàm Văn Khi 1943 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1960 2/1964 B1 6/1994 X
3 Đinh Văn Phong 1963 Nam Tày Không Liên Hồng 12/1979 4/1984 H3 12/2002 X
4 Lương V Nguyện 1966 Nam Tày Không Liên Hồng 8/1985 7/1988 B1 5/2003 X
5 Đinh Văn Chức 1967 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1986 5/1989 B1 3/2003 X
6 Chu Văn Bảo 1972 Nam Tày Không Liên Hồng 3/1991 1/1994 H1 ĐV 2/2005 X BCH CHT
7 Lương Văn Ránh 1939 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1960 10/1973 H3 6/1994 X
8 Bế Thanh Bình 1955 Nam Tày Không Liên Hồng 4/1974 9/1981 H1 6/1996 X
9 Lương Văn Huyến 1974 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1991 12/1993 H1 ĐV 4/2008 X KNC
10 Lương Văn Hữu 1972 Nam Tày Không Liên Hồng 3/1991 4/1993 H1 4/2011 X
11 Lương Văn Túc 6/1961 Nam Tày Không Liên Hồng 4/1974 6/1980 B1 8/2019 X
12 Long Văn Vanh 1953 Nam Nùng Không Liên Hồng 7/1971 9/1974 B1 6/1994 X
13 Long Văn Sặp 1937 Nam Nùng Không Liên Hồng 7/1967 10/1976 H1 6/1994 X
14 Long Văn Kính 1952 Nam Nùng Không Liên Hồng 5/1971 1/1976 H1 4/2004 X
15 Long Văn Thanh 1965 Nam Nùng Không Liên Hồng 8/1985 9/1988 B1 4/2004 X
16 Long Văn Chiến 1966 Nam Nùng Không Liên Hồng 2/1985 2/1988 H1 2/2004 X
17 Long Văn Sải 1957 Nam Nùng Không Liên Hồng 4/1979 10/1984 H1 4/2003 X
18 Nông Văn Nhũng 1948 Nam Tày Không Liên Hồng 5/1966 1/1990 H3 6/1994 TB X
19 Lý Quang Hán 1952 Nam Tày Không Liên Hồng 5/1971 11/1978 U4 4/2002 TB X
20 Nông Văn Tiến 1966 Nam Tày Không Liên Hồng 8/1986 2/1989 B1 12/2005 X
21 Đàm Văn Cảnh 1974 Nam Nùng Không Liên Hồng 8/1994 6/1996 B1 4/2011 X
Tổng cộng 21 2 2 9 12
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
NÀ SUỐI
1 Hứa Văn Vũ 1960 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1981 10/1985 H2 6/1994 X
2 Bế Văn Mẫn 1960 Nam Tày Không Nà Suối 8/1978 12/1982 H1 ĐV 6/1994 X X
3 Lương Đức Lư 1954 Nam Nùng Không Nà Suối 12/1971 11/ 1983 U1 ĐV 2/2007 X X
4 Hà Văn Thén 1959 Nam Nùng Không Nà Suối 8/1978 11/1979 H1 6/1994 TB X
5 Nông Văn Nguyên 1963 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1982 6/1984 H3 ĐV 5/2008 X KNC
6 Hứa Văn Chức 1940 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1961 11/1976 H3 6/1994 X X
7 Hứa Văn Hiền 1967 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1986 6/1989 B1 4/2010 X
8 Hà Văn Quyền 1969 Nam Nùng Không Nà Suối 3/1989 10/1992 H1 4/2012 X
9 Hoàng Văn Dẻn 1953 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1971 11/1975 H1 6/1994 X
10 Hoàng Văn Loòng 1947 Nam Nùng Không Nà Suối 8/1966 12/1978 H3 ĐV 6/1994 X Chết thg 3
11 Bế Văn Lìn 1957 Nam Nùng Không Nà Suối 5/1971 11/1976 H1 6/1994 X
12 Lương Văn Thọ 1974 Nam Nùng Không Nà Suối 3/1996 7/1998 B1 2/2013 X
13 Lương Văn Tùng 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2003 1/2009 H3 ĐV 6/2015 X BCH CHT
14 Nông Văn Thức 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2002 10/2004 B1 6/2015 X
15 Hoàng Văn Xuân 1984 Nam Nùng Không Nà Suối 3/2003 1/2005 B1 6/20015 X
16 Nông Thế Anh 1984 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2002 12/2004 B1 11/2016 X
17 Hà Văn Đức 1959 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1979 8/1983 B1 11/2017 X
18 Triệu Văn Khuây 1984 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2003 1/2005 B1 7/2018 X
19 Hoàng Văn Yên 1946 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1964 4/1972 U1 ĐV 6/1994 X X
20 Hà Lợi 1930 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1948 7/1988 T Tá ĐV 6/1994 X X
21 Hoàng Tung 1939 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1960 11/1987 T Tá 4/2005 X X
22 Hoàng Văn Chiến 1965 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1984 2/1987 H1 12/2006 X
23 Hà Văn Chuyền 1965 Nam Nùng Không Nà Suối 3/1983 6/1991 B1 12/2006 X
24 Nông Văn Đạo 1968 Nam Nùng Không Nà Suối 2/1989 8/1991 H1 12/2008 X KNC
25 Hoàng Văn Lỵ 1954 Nam Nùng Không Nà Suối 10/1974 11/1990 U4 ĐV 6/1994 X
26 Hà Văn Điện 1968 Nam Nùng Không Nà Suối 4/1990 3/1993 H1 4/2009 X
27 Bế Văn Hoàng 1986 Nam Nùng Không Nà Suối 10/ 1/2008 B1 6/20015 X
2006
28 Hoàng Văn Quảng 1972 Nam Nùng Không Nà Suối 3/1992 3/1194 B1 6/2015 X
29 Bế Văn Phú 1982 Nam Tày Không Nà Suối 2/2002 1/2005 B1 ĐV 6/2015 X
30 Hoàng Văn Vinh 1981 Nam Nùng Không Nà Suối 1/2002 12/2003 B1 9/2016 X
31 Hà Văn Thắng 1963 Nam Nùng Không Nà Suối 8/1984 12/2003 T Tá ĐV 9/2016 X X
32 Hoàng Văn Diễn 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 2/2001 6/2006 H3 9/2016 X
33 Hoàng Văn Trọng 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 3/2004 2/2006 H1 11/2018 X
34 Hoàng Văn Phòng 1982 Nam Nùng Không Nà Suối 3/2004 2/2006 B1 11/2018 X
35 Hoàng Văn Vương 1981 Nam Nùng Không Nà Suối 2/3003 1/2005 B1 11/2018 X
Bế Chiến Khu 6/1985 Nam Tày Không Nà Suối 02/2004 1/2006 B1 X
36
37 Hoàng Văn Nghi 4/1986 Nam Nùng Không Nà Suối 10/2006 8/2008 B1 ĐV X
38 Hoàng Văn Quân 01/1985 Nam Nùng Không Nà Suối 02/2004 01/2006 H1 X
39 Hoàng Văn Thụ 8/1983 Nam Nùng Không Nà Suối 10/2006 01/2008 H1 X
40 Bế Văn Minh 10/1976 Nam Tày Không Nà Suối 02/1995 01/1997 B1 X TT 05
41 Lương Toàn Nhân 7/1998 Nam Nùng Không X 02/2019 01/2021 BI 4/2022 X
42 Hà Văn Thúc 9/1992 Nam Nùng Không X 9/2010 01/2012 BI 4/2022 X
43 Đàm Văn Thuận 7/1996 Nam Nùng Không X 02/2016 01/2018 BI 4/2022 X
44 Bế Quang Hộ 01/1993 Nam Tày Không X 02/2014 7/2015 BI 4/2022 X
45 Nông Văn Đông 07/1986 Nam Nùng Không X 02/2005 9/2006 BI 4/2022 X
46 Hà Văn Trưởng 12/1985 Nam Nùng Không X 02/2002 9/2006 BI 4/2022 X
Tổng cộng 46 11 1 6 1 1 8 37
DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2023
NAM HỒNG
1 Đàm Ngọc Bội 1965 Nam Tày Không Nam Hồng 8/1985 2/1991 U2 ĐV 6/1994 X BCH CHT
2 Chu Văn Chương 1950 Nam Tày Không Nam Hồng 6/1968 1/1976 H2 ĐV 6/1994 TB X
3 Đàm Trung Hiếu 1962 Nam Tày Không Nam Hồng 4/1981 12/1989 U2 ĐV 6/1994 X X
4 Chu Đức Nghiên 1964 Nam Tày Không Nam Hồng 9/1982 9/1985 H1 10/1998 X
5 Chu Văn Long 1973 Nam Tày Không Nam Hồng 2/1992 1/1994 B1 4/2002 X
6 Chu Văn Vĩnh 1972 Nam Tày Không Nam Hồng 2/1994 1/1996 B1 4/2008 X KNC
7 Lâm Văn Sài 1945 Nam Nùng Không Nam Hồng 4/1963 1/1967 H1 6/1994 X
8 Nông Văn Tướng 1963 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1982 9/1985 H1 2/2004 X
9 Đinh Văn Mỵ 1976 Nam Tày Không Nam Hồng 3/1999 5/2001 H1 ĐV 4/2007 X
10 HoàngVăn Chuyền 1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1982 11/1985 H2 ĐV 10/2007 X
Hoàng Văn Nhật 1963 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1984 7/1987 H1 11/2015 X
11
12 Đàm Trung Ngân 1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 7/1974 7/1987 H1 ĐV 9/2004 X
13 Lăng Văn Lảng 1960 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1978 12/1986 H1 12/2007 X
14 Nông Văn Long 1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1983 12/1986 B1 12/2007 X
15 Lăng Văn Trưng 1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 1/1984 1/1987 B1 4/2010 X
16 Lăng Văn Quân 1984 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/2003 12/2005 B1 6/2013 X
17 Đàm Trọng Nghĩa 1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 1/2008 B1 6/2015 X
18 Đàm Văn Thượng 1969 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1991 8/1993 B1 10/2019 X
19 Nông Văn Thượng 1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 1/2008 B1 ĐV 6/2016 X
20 Lăng Văn Bằng 1944 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1966 5/1971 H1 4/2003 TB X
21 Lăng Văn Hội 1986 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2007 1/2009 B1 6/2016 X
22 Đàm Văn Lý 1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2007 1/2009 B1 ĐV 6/2016 X
23 Đàm Văn Cảnh 1986 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 9/2008 B1 6/2016 X
24 Lăng Văn Vảy 1960 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1978 4/1981 B1 6/2019 X
25 Đàm Văn Đình 1965 Nam Nùng Không Nam Hồng 3/1984 11/1989 H1 1/2004 X
26 Đàm Văn Tiến 1959 Nam Nùng Không Nam Hồng 12/1979 4/1984 H3 6/1994 X
27 Đàm Văn Thắng 1962 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1982 9/1985 B1 1/2004 X
28 Đàm Văn Hòa 1969 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1987 4/1990 B1 1//2004 X
29 Đàm Văn Lưu 1966 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1986 7/1989 B1 4/2005 X
30 Đàm Văn Nè 1948 Nam Nùng Không Nam Hồng 5/1966 4/1975 H1 ĐV 6/1994 TB X TT6
31 Đàm Văn Hiếu 1968 Nam Nùng Không Nam Hồng 5/1993 3/1996 H2 10/2019 X
32 Đàm Văn Thức 1971 Nam Nùng Không Nam Hồng 5/1993 3/1996 H2 10/2019 X
33 Đàm Văn Vụ 4/1977 Nam Nùng Không X 3/2002 01/2004 BI 3/2021 X
34 Đàm Văn Chiêm 7/1984 Nam Nùng Không X 6/2003 9/2004 BI 12/2021 X
Tổng cộng 34 9 3 1 4 30

Tổng toàn xã: 275 3 72 15 21 3 2 50 226

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độ
Cách

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI


Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2022

Ngày
Tôn Nhập
STT Họ và tên tháng, năm Giới tính Dân tộc Chi hội
giáo ngũ
sinh
Đàm Văn Nũng 11/1945 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 01/1965
1
Đàm Văn Thùy 08/1947 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 09/1966
2
Đàm Văn Hỷ 11/19438 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/1968
3
Đàm Văn Noọng 3/1948 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 8/1973
4
Đàm Văn Mão 11/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 6/1974
5
Chu văn Tiến 08/1960 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 12/1979
6
Đàm Văn Sàng 12/1957 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 12/1979
7
Đàm Văn Khón 7/1960 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 4/1979
8
Đàm Văn Rắn 12/1943 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/1966
9
Đàm Văn Bạch 3/1968 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/1989
10
Đàm Văn Mùng 6/1980 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 3/2000
11
Đàm Văn Hậu 11/1982 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/2004
12
Đàm Văn Thuật 8/1988 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 02/2009
13
Chu Văn Phong 3/1966 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/1983
14
Đàm Văn Thọ 5/1990 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/2010
15
Đàm Văn Chùng 12/1989 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 9/2010
16
Đàm Văn Vấn 7/1968 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 3/1989
17
Hoàng Văn Nhớ 12/1986 Nam Nùng Không Lăng Hoài I 10/2006
18
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 31 tháng 5 năm 2022

G, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH


tháng 5 năm 2022

Vào Hưu Da
Xuất ngũ Cấp bậc Vào Hội T binh CP CM BVTQ Ghi chú
Đảng trí cam

10/1971 H2 02/1992 TB
X

05/1975 H3 02/1992 TB
X X

04/1973 b1 02/1992
X

02/1978 b1 02/1979
X

6/1980 u1 ĐV 02/1992
X

9/1984 h1 6/1992
X

9/1984 h1 6/1992
X

3/1983 h1 8/2004
X

10/1974 h1 12/2007
X

9/1991 h1 ĐV 12/2007
X

02/2002 h1 01/2009
X

01/2006 1/ ĐV 9/2011
X Chi hội T

7/2011 1/ ĐV 3/2014
X

11/1986 b1 4/2014
X

01/2012 b1 ĐV 7/2016
X

01/2012 b1 7/2016
X

12/2017 1// ĐV 02/2018


X X

01/2008 b1 02/2018
X
TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB
CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA XÃ
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độc lập
Cách Linh,

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰ


Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2022

Ngày
tháng, Tôn Nhập Xuất
STT Họ và tên Giới tính Dân tộc Chi hội
năm giáo ngũ ngũ
sinh
1 Đàm ký Ỏn 11/1950 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1971 10/1976
3 Đàm Văn Sồng 9/1943 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1962 12/1976
4 Chu Đức Ái 5/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1973 12/1990
5 Vương Văn Mọn 7/1955 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 6/1974 12/1992
6 Đàm Văn Lập 4/1959 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1978 01/1992
7 Đàm Khánh Hòa 6/1964 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1985 9/1988
8 Đàm Văn Linh 6/1961 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 12/1981
9 Đàm Văn Sang 9/1977 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/1999 5/2002
10 Đàm Văn Kinh 6/1961 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 3/1983
11 Vương Văn Độ 5/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 4/1979 4/1984
Trần Hải Nam 10/1972 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1996 02/1998
12
13 Vương V Hướng 7/1987 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 9/2008 7/2010
14 Đàm Văn Thượng 8/1978 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1998 3/2000
15 Chu Đức Hoàn 02/1990 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 9/2010 01/2012
16 Đàm Văn Tá 01/1983 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 10/2006 01/2008
17 Đàm Văn Chiên 5/1978 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1999 02/2001
18 Trần Văn Hướng 5/1988 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/2009 7/2010
19 Đinh Văn Phương 6/1979 Nam Tày Không Lăng Hoài II 02/2001 01/2003
20 Đàm Văn Rín 6/1972 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 3/1991 3/1993
21 Đàm Văn Hả 7/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 12/1979 12/1983
22 Đàm Văn Phong 2/1962 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 8/1983 3/1987
23 Đàm Văn Võ 6/1983 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 02/2005 10/2006
24 Đàm Văn Chóong 5/1959 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 7/1977 8/1978
25 Đàm Văn Lượng 01/1985 Nam Nùng Không Lăng Hoài II 10/2007 01/2009
Tổng cộng:

TM. B
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 31 tháng 5 năm 2022

Ộ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH


ăm 2022

Vào T Hưu Da
Cấp bậc Vào Hội CP CM BVTQ Ghi chú
Đảng binh trí cam

h3 ĐV 02/1992 X X
2/ ĐV 02/1992 TB X X
3/ ĐV 02/1992 BB X
4/ ĐV 02/1994 X X
4/ ĐV 02/1994 X X
B1 ĐV 12/2005 X
h2 9/2007 X
2/ 02/2005 X
h1 4/2008 X
h1 4/2008 X
b1 ĐV 9/2011
X Chi Hội T

ĐV 9/2011 X
b1 7/2014 X
b1 ĐV 7/2014 X
b1 7/2015 X
b1 5/2016 X
b1 5/2016 X
b1 ĐV 02/2018 X
b1 ĐV 4/2008 X
h1 7/2009 X
h2 7/2009 X
b1 3/2015 X
b2 10/2018 X
b1 10/2018 X

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH
Đàm Khánh Hòa
HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA X
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độc l
Cách Lin

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI C


Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2022

Ngày
Tôn Nhập
STT Họ và tên tháng, Giới tính Dân tộc Chi hội
giáo ngũ
năm sinh

Nông Văn Thu 4/1959 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 8/1978
1
Lã Thị Ry 01/1957 Nam Nữ Nùng Không Phố Cách Linh 9/1976
2
3 Lý Văn Lại 9/1955 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 9/1976
4 Hoàng Văn Hán 1957 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 7/1977
5 Lô Tờ Dinh 1949 Nma Nùng Không Phố Cách Linh 02/1968
6 Hoàng V Chẩn 1960 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 5/1978
7 Hoàng Văn Héo 02/1960 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 12/1979
Đàm Văn Sảy 1946 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 5/1966
8
Hà Văn Minh 1960 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 9/1979
9
Hoàng Văn Toàn 11/1974 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 9/1992
10
11 Lý Văn Tính 8/1989 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 02/2009
12 La Hà Nam 9/1989 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 02/2009
13 Đàm Thanh Xuân 01/1978 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 3/2000
Hoàng Văn Chầm 10/1987 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 10/2007
14
15 Lô Văn Được 10/1989 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 9/2008
16 Nông Văn Núi 3/1979 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 3/2000
17 Hoàng Văn Hiệu 10/1977 Nam Tày Không Phố Cách Linh 3/2000
18 Bế Văn Toan 11/1982 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 02/2003
19 Nông Văn Doanh 9/1972 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 9/1992
20 Lý Văn Hoàng 10/1983 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 02/2004
Triệu văn Rèn 8/1940 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 02/1959
21
Hoàng Dích Hùng 1949 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 6/1968
22
Lý kiến Quốc 1956 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 02/1975
23
Lý Văn Sóong 3/1958 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 7/1997
24
25 Hoàng Văn Hoạt 3/1988 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 9/2008
26 Nông Văn Hiệu 4/1986 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 02/2004
27 Nông Văn Nóong 02/1984 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 10/2007
28 Hoàng Văn Thế 7/1981 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 3/2002
29 Nông Văn Thiện 4/1982 Nam Nùng Không Phố Cách Linh 3/2003
30 Lý Văn Hữu 9/1991 Nam Không Phố Cách Linh 02/2011
Tổng cộng:

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘ


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 31 tháng 5 năm 2022

ÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH


năm 2022

Xuất Cấp Vào Vào T Hưu Da


CP CM BVTQ Ghi chú
ngũ bậc Đảng Hội binh trí cam

10/1980 b1 12/1993 TB
X

3/1980 h1 12/1993
X

8/1981 h2 ĐV 5/1994 X X
8/1981 b1 5/1994 X TT7/2021
4/1976 b1 ĐV 5/1995 X
4/1981 b1 5/1995 X
12/1984 b1 5/1995 X
6/1976 1/ ĐV 02/1992
X

10/1984 b1 02/2007
X

10/1994 b1 02/2007
X

01/2011 h2 9/2017 X
8/2010 b1 7/2014 X
6/2002 b1 7/2009 X
9/2009 h1 ĐV 6/2019
X Chi Hội T

01/2010 b1 6/2019 X
02/2002 b1 3/2012 X
02/2002 b1 3/2012 X
01/2005 b1 ĐV 6/2013 X
8/1994 b1 6/2013 X
01/2006 b1 3/2014 X
12/1965 b1 12/1995
X

12/1976 h1 ĐV 02/1992
X

01/1980 h1 12/1993
X

4/1981 h1 12/1993
X

7/2010 2/ 7/2014 X
01/2006 b1 7/2014 X
01/2009 b1 5/2016 X
01/2004 b1 ĐV 3/2017 X
11/2005 b1 ĐV 9/2018 X
01/2013 h2 9/2018 X

M. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA XÃ
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độc lậ
Cách Linh

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI C


Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2022

Ngày
tháng, Tôn Nhập Xuất
STT Họ và tên Giới tính Dân tộc Chi hội
năm giáo ngũ ngũ
sinh
Nông Hải Khoan 7/1941 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1966 12/1975
1
Ma Đoạn Tưởng 5/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1976 5/1983
2
Nông Hải Phong 10/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 10/1974 4/1989
3
Ma Đoạn Cảnh 11/1961 Nam Tày Không Đông Chiêu 12/1979 3/1984
4
Lăng Văn Nhập 5/1955 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1973 7/1979
5
Nông Văn Khánh 8/1961 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 6/1983
6
Nông Văn Thái 12/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 7/1983
7
Nông Văn Tường 7/1957 Nam Tày Không Đông Chiêu 4/1979 12/1983
8
Nông Văn Tuấn 5/1963 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1983 10/1987
9
Nông Trung Lệ 12/1965 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1985 9/1988
10
Lăng Văn Huân 10/1972 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1992 01/1994
11
Lê Vĩnh Hợp 3/1975 Nam Tày Không Đông Chiêu 8/1996 6/1998
12
Đàm Văn Niên 5/1969 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1987 5/1990
13
Nông Trung Thành 9/1982 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/2003 5/2005
14
Nông Văn Nghị 02/1971 Nam Tày Không Đông Chiêu 3/1992 5/1994
15
Đoàn Thị Đồng Nữ Tày Không Đông Chiêu 9/1976 10/1979
16
Chu Thị Hòa 3/1951 Nữ Tày Không Đông Chiêu 6/1972 7/1975
17
Lê Nam Hướng 1959 Nam Tày Không Đông Chiêu 5/1978 4/1991
18
Mông Văn Kim 12/1961 Nam Nùng Không Đông Chiêu 12/1979 01/1986
19
Mông Văn Nàng 8/1959 Nam Nùng Không Đông Chiêu 5/1978 5/1982
20
Lục Văn Tờ 02/1965 Nam Nùng Không Đông Chiêu 02/1986 9/1989
21
Nông Văn Thiện 01/1993 Nam Nùng Không Đông Chiêu 9/2012 01/2014
22
Hoàng văn Kiêm 12/1942 Nam Tày Không Đông Chiêu 1972 1975
23
Mông Văn Bảo 9/1994 Nam Nùng Không Đông Chiêu 9/2012 01/2014
24
Nông Quốc Hoàn Nam Tày Không Đông Chiêu
25

26
Tổng
cộng:
TM. B
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 31 tháng 5 năm 2022

BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH


năm 2022

Cấp Vào Hưu Da BVT


Vào Hội T binh CP CM Ghi chú
bậc Đảng trí cam Q

h3 02/1992 X
h3 02/1993 X
4/ 02/1993 BB X
h3 5/1994 X
h3 4/1995 X
h2 02/1996 X
h2 5/1996 X
h2 12/1997 X
h2 6/2000 X
H2 ĐV 12/2005 X
h1 ĐV 9/2007 X
b1 ĐV 9/2011 X
b1 9/2011 X
b1 ĐV 6/2013 X
b1 6/2013 X
b2 9/2015 X
h2 6/2018 X
2/ ĐV 02/1992 X X
h2 ĐV 02/1992 X X
b1 5/1996 X
h1 ĐV 12/2004 X
1/ ĐV 9/2016 X
h1 9/2020 X
h1 ĐV 5/2017 X
11/2002 X

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒ
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Đ
Các

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘ


Cập nhật ngày 26 tháng 01 năm 2024

Ngày
tháng, Tôn Nhập Xuất
STT Họ và tên Giới tính Dân tộc Chi hội
năm giáo ngũ ngũ
sinh
2 Đoàn Văn Mai 01/1957 Nam Tày Không Bản Mển 02/1975 02/1993

3 Đoàn Ngọc Đảo 1949 Nam Tày Không Bản Mển 12/1969 6/1976

4 Đoàn Đình Tùng 6/1958 Nam Tày Không Bản Mển 12/1980 4/1985

5 Đoàn Văn Chính 01/1968 Nam Tày Không Bản Mển 3/1991 01/1993

6 Đoàn Văn Hữu 6/1967 Nam Tày Không Bản Mển 3/1987 5/1990

7 Đoàn Văn Vỹ 3/1976 Nam Tày Không Bản Mển 3/1996 02/1998

8 Đinh Văn Mỏng 6/1970 Nam Tày Không Bản Mển 8/1989 5/1991

9 Đoàn Tuấn 8/1961 Nam Tày Không Bản Mển 4/1979 6/1983

10 Đàm Tương Lai 1957 Nam Tày Không Bản Mển 02/1975 1982

11 Đàm Văn Ban 5/1975 Nam Tày Không Bản Mển 3/1996 12/1999

12 Vương Văn Hoạt 5/1970 Nam Nùng Không Bản Mển 3/1991 6/1993

13 Đinh Văn Từ 5/1997 Nam Tày Không Bản Mển 2/2016 1/2018

14 Đàm Văn Tăng 3/1982 Nam Tày Không Bản Mển 3/2003 01/2005
Tổng cộng: 271 268 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 26 tháng 01 năm 2024

CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH


ng 01 năm 2024

Vào Hưu Da
Cấp bậc Vào Hội T binh CP CM BVTQ Ghi chú
Đảng trí cam

4/ ĐV 7/2002 X X
h2 02/2008 X X X
h2 3/2010 X
h1 3/2010 X
b1 3/2010 X
b1 3/2012 X
b1 3/2014 X
h3 ĐV 1996 X X Chi hội T
h1 9/2005 X
3/ ĐV 02/2008 X
h1 9/2020 X
h1 9/2020 X
b1 7/2016 X

74 16 21 5 3 53 215 TT03- c 1

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘ
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊ


Cập nhật ngày 16 tháng 6 năm 2021

Ngày
tháng, Tôn Nhập
STT Họ và tên Giới tính Dân tộc Chi hội
năm giáo ngũ
sinh
Thạch Văn Ray 10/1950 Nam Nùng Không Trường An 02//1970
1
Hoàng Đức Siêu 9/1958 Nam Nùng Không Trường An 9/1976
2
Nông Ích Bộ 8/1958 Nam Nùng Không Trường An 9/1976
3
Mông Văn Đại 3/1964 Nam Nùng Không Trường An 2/1986
4
Mông Văn Công 8/1955 Nam Nùng Không Trường An 4/1975
5
Mông Văn Đan 01/1960 Nam Nùng Không Trường An 4/1979
6
Hoàng V Gioỏng 9/1960 Nam Nùng Không Trường An 12/1980
7
Nông Minh Nghĩa 3/1957 Nam Nùng Không Trường An 4/1981
8
Hoàng Đức Hạnh 9/1969 Nam Nùng Không Trường An 3/1989
9
Mông V Dương 4/1982 Nam Nùng Không Trường An 02/2001
10
Thạch Văn Thông 9/1969 Nam Nùng Không Trường An 3/1988
11
Nông Văn Ngan 10/1947 Nam Nùng Không Trường An 9/1966
12
Phan Văn Bình 1990 Nam Nùng Không Trường An 9/2010
13
Mông Văn Sào 3/1985 Nam Nùng Không Trường An 02/2005
14
Hoàng Văn Quyết 10/1985 Nam Nùng Không Trường An 10/2006
15
Sầm Văn Rong 12/1966 Nam Nùng Không Trường An 02/1986
16
Nông Văn Lòong 10/1942 Nam Nùng Không Trường An 4/1963
17
Thạch Văn Cắm 02/1960 Nam Nùng Không Trường An 12/1979
18
Mông Văn Bằng 5/1968 Nam Nùng Không Trường An 3/1990
19
Mông Văn Sượng 7/1968 Nam Nùng Không Trường An 3/1987
20
Mông Văn Cường 7/1991 Nam Nùng Không Trường An 9/2010
21
Phan Văn Dũng 7/1969 Nam Nùng Không Trường An 8/1987
23
Phan Văn Kiên 12/1991 Nam Nùng Không Trường An 02/2011
24
Triệu Thế Công 9/1994 Nam Nùng Không Trường An 9/2013
25
Hoàng Nhật Thanh
Tổng cộng: 271 268 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 16 tháng 6 năm 2021

ANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH


y 16 tháng 6 năm 2021

Xuất Vào Hưu Da


Cấp bậc Vào Hội T binh CP CM BVTQ
ngũ Đảng trí cam

4/1976 h1 02/1992 X
7/1991 4/ ĐV 02/1992 X X
10/1987 2/ ĐV 3/1992 TB X
8/1989 b1 02/2008 TB X
6/1981 h1 02/2008 X
6/1983 h2 02/2008 X
12/1984 b1 02/2008 X
6/1985 h2 02/2009 X
6/1991 h1 9/2012 X
01/2003 b1 ĐV 9/2012 X
8/1990 h1 9/2013 X
9/171 b1 02/1992 X
12/2012 h2 7/2017 X
10/2006 b1 7/2017 X
01/2008 b1 7/2017 X
11/2017 2/ ĐV 02/2018 X X
4/1974 h1 ĐV 02/1992 X X
10/1983 b1 5/1998 X
01/1992 h1 ĐV 9/2007 X
4/1990 h1 3/2012 X
01/2012 b1 7/2014 X
5/1990 b1 01/2009 X
8/2012 b1 ĐV 7/2014 X
8/2015 h2 10/2019 X

74 16 21 5 3 53 215

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


Ghi chú

Chi HT
TT03- c 1
HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 16 tháng 6 năm 2022

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 16 tháng 6 năm 2022

Ngày
tháng, Tôn Nhập Xuất Vào Hưu
STT Họ và tên Giới tính Dân tộc Chi hội Cấp bậc Vào Hội T binh
năm giáo ngũ ngũ Đảng trí
sinh
Ma Đoạn Hải 11/1956 Nam Tày Không Bản Riềng 6/1977 4/1982 h1 02/1992
1
Ma Văn Lân 02/1938 Nam Tày Không Bản Riềng 7/1967 01/1974 1/ ĐV 02/1992
2
Nông Văn Dịp 4/1956 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/1976 6/1981 h1 02/1992
3
Ma Văn Sanh 3/1937 Nam Tày Không Bản Riềng 01/1966 5/1976 h1 ĐV 02/1992 TB
4
Đàm Văn Chúng 12/1954 Nam Tày Không Bản Riềng 4/1975 3/1995 h2 02/1992 X
5
Chu Văn Eng 5/1961 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1979 5/1983 b1 6/2000
6
Thạch Văn Liên 5/1951 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1981 5/1985 b1 6/2003
7
Đàm Văn Đức 10/1973 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/1994 12/1997 b1 4/2004
8
Hoàng Văn Thụ 9/1973 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/1994 12/1995 h1 01/2011
9
Hoàng Văn Vòong 12/1969 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1989 4/1991 h1 01/2011
10
Lục Văn Kiến 11/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 01/1979 9/1983 h1 01/2011
11
Lục Văn Liêm 5/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 12/1979 10/1983 h1 9/2012
12
Đàm Văn Thòong 7/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1981 1985 b1 9/2012
13
Nông Văn Hiếu 12/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1991 4/1993 b1 9/2012
14
Đàm Văn Công 5/1984 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 9/2006 b1 7/2014
15
Nông Văn Dụng 10/1978 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1999 11/2001 b1 7/2014
16
Đàm Văn Long 8/1985 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2004 01/2006 b1 7/2014
17
Ma Văn Thượng 01/1983 Nam Tày Không Bản Riềng 9/2001 01/2006 b1 7/2014
18
Đàm Văn Cương 02/1982 Nam Nùng Không Bản Riềng 10/2006 01/2008 b1 ĐV 7/2014
19
Đàm Văn Sán 10/1977 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/2000 5/2002 b1 5/2016
20
Nông Văn Hậu 7/1988 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/2010 01/2012 b1 5/2016
21
Phùng Văn Sen 10/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1979 6/1983 h1 02/1992
22
Đàm Văn Bảo 3/1961 Nam Nùng Không Bản Riềng 8/1978 6/1982 h1 02/1992
23
Đàm Văn Sào 02/1927 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1946 5/1958 h1 ĐV 02/1992
24
Lục Văn Tý 01/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1977 8/1981 h1 5/1996
25
Đàm Văn Can 4/1962 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1979 9/1983 h1 ĐV 6/1997
26
Đàm Văn Triệu 12/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1979 9/1983 b1 9/1995
27
Thạch Văn Sàng 02/1958 Nam Nùng Không Bản Riềng 4/1979 9/1983 b1 10/2006
28
Lục Văn Nguyên 7/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 8/1985 10/1990 h1 9/2007
29
Lục Văn Ray 02/1978 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/2000 3/2002 b1 9/2007
30
Đàm Văn Thụ 12/1976 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1996 02/1998 b1 9/2007
31
Thạch Văn Quỳnh 5/1984 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 10/2006 b1 11/2010
32
Phùng Văn Tống 10/1956 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1975 12/1984 h2 11/2010 X
33
Lục Xuân Hòa 01/1960 Nam Nùng Không Bản Riềng 7/1977 8/1981 h1 5/1996
34
Mông Kỹ Lằn 1955 Nam Nùng Không Bản Riềng 1974 1979 h1 9/2001 TB
35
Mông Văn Chiến 01/1985 Nam Nùng Không Bản Riềng 02/2005 02/2007 h1 ĐV 7/2009
36
Hoàng Văn Eng 3/1968 Nam Nùng Không Bản Riềng 3/1987 3/1990 b1 3/2014
37
Lục Văn Điệp 5/1990 Nam Nùng Không Bản Riềng 9/2013 01/2015 b1 5/2020
38
Nông Văn Mạnh Nam Nùng Không Bản Riềng
39
Thạch Văn Quyền

Tổng cộng:

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


HĨA VIỆT NAM
h phúc
năm 2022

Da
CP CM BVTQ Ghi chú
cam

X
X

X Chi hội T

X Từ trần thg 9

X
VỤ HỘI CCB
CH

nh Hòa
HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒ
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Đ

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘ


Cập nhật ngày 16 tháng 6 năm 2021

Ngày
tháng, Tôn Nhập Xuất
STT Họ và tên Giới tính Dân tộc Chi hội
năm giáo ngũ ngũ
sinh
Lương Văn An 1947 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1965 12/1974
1
Đàm Văn Khi 1943 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1960 2/1964
2
Đinh V Phong 1963 Nam Tày Không Liên Hồng 12/1979 4/1984
3
Lương Nguyện 1966 Nam Tày Không Liên Hồng 8/1985 7/1988
4
Đinh Văn Chức 1967 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1986 5/1989
5
Chu Văn Bảo 1972 Nam Tày Không Liên Hồng 3/1991 1/1994
6
Lương Văn 1939 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1960 10/1973
7
Ránh
Bế Thanh Bình 1955 Nam Tày Không Liên Hồng 4/1974 9/1981
8
Lương Văn 1974 Nam Tày Không Liên Hồng 2/1991 12/1993
9
Huyến
Lương Văn Hữu 1972 Nam Tày Không Liên Hồng 3/1991 4/1993
10
Lương Văn Túc 6/1961 Nam Tày Không Liên Hồng 4/1974 6/1980
11
Long Văn Vanh 1953 Nam Nùng Không Liên Hồng 7/1971 9/1974
12
Long Văn Sặp 1937 Nam Nùng Không Liên Hồng 7/1967 10/1976
13
Long Văn Kính 1952 Nam Nùng Không Liên Hồng 5/1971 1/1976
14
Long Văn 1965 Nam Nùng Không Liên Hồng 8/1985 9/1988
15
Thanh
Long Văn 1966 Nam Nùng Không Liên Hồng 2/1985 2/1988
16
Chiến
Long Văn Sải 1957 Nam Nùng Không Liên Hồng 4/1979 10/1984
17
Nông Văn 1948 Nam Tày Không Liên Hồng 5/1966 1/1990
18
Nhũng
Lý Quang Hán 1952 Nam Tày Không Liên Hồng 5/1971 11/1978
19
Nông Văn Tiến 1966 Nam Tày Không Liên Hồng 8/1986 2/1989
20
Đàm Văn Cảnh 1974 Nam Nùng Không Liên Hồng 8/1994 6/1996
21
Tổng cộng: 271 268 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 16 tháng 6 năm 2021

ÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH


ng 6 năm 2021

Vào Hưu Da
Cấp bậc Vào Hội T binh CP CM BVTQ Ghi chú
Đảng trí cam

H3 6/1994 X
B1 6/1994 X
H3 12/2002 X
B1 5/2003 X
B1 3/2003 X
H1 ĐV 2/2005 X Chi hội T
H3 6/1994 X
H1 6/1996 X
H1 ĐV 4/2008 X
H1 4/2011 X
B1 8/2019 X
B1 6/1994 X
H1 6/1994 X
H1 4/2004 X
B1 4/2004 X
H1 2/2004 X
H1 4/2003 X
H3 6/1994 TB X
U4 4/2002 TB X
B1 12/2005 X
B1 4/2011 X
74 16 21 5 3 53 215 TT03- c 1

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 31 tháng 5 năm 2022

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH
Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2022

Ngày
Tôn
tháng, Giới Nhập Xuất Vào T Hưu Da Ghi
STT Họ và tên Dân tộc giá Chi hội Cấp bậc Vào Hội CP CM BVTQ
năm tính ngũ ngũ Đảng binh trí cam chú
o
sinh
Hứa Văn Vũ 1960 Nam Nùng 0 Nà Suối 4/1981 10/1985 H2 6/1994 X
1
Bế Văn Mẫn 1960 Nam Tày 0 Nà Suối 8/1978 12/1982 H1 6/1994 X
2
Lương Đức Lư 1954 Nam Nùng 0 Nà Suối 12/1971 11/ 1983 U1 ĐV 2/2007 X X
3
Hà Văn Thén 1959 Nam Nùng 0 Nà Suối 8/1978 11/1979 H1 6/1994 TB X
4
Nông Văn Nguyên 1963 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/1982 6/1984 H3 ĐV 5/2008 X
5
Hứa Văn Chức 1940 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/1961 11/1976 H3 6/1994 X X
6
Hứa Văn Hiền 1967 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/1986 6/1989 B1 4/2010 X
7
Hứa Văn Bảy 1970 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/1992 2/1994 B1 4/2011 TT01/7
8 X
/21
Hà Văn Quyền 1969 Nam Nùng 0 Nà Suối 3/1989 10/1992 H1 4/2012 X
9
Hoàng Văn Dẻn 1953 Nam Nùng 0 Nà Suối 4/1971 11/1975 H1 6/1994 X
10
Hoàng Văn Loòng 1947 Nam Nùng 0 Nà Suối 8/1966 12/1978 H3 ĐV 6/1994 X
11
Bế Văn Lìn 1957 Nam Nùng 0 Nà Suối 5/1971 11/1976 H1 6/1994 X
12
Lương Văn Thọ 1974 Nam Nùng 0 Nà Suối 3/1996 7/1998 B1 2/2013 X
13
Lương Văn Tùng 1982 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/2003 1/2009 H3 6/2015 Chi hội
14 X
T
Nông Văn Thức 1982 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/2002 10/2004 B1 6/2015 X
15
Hoàng Văn Xuân 1984 Nam Nùng 0 Nà Suối 3/2003 1/2005 B1 6/20015 X
16
Nông Thế Anh 1984 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/2002 12/2004 B1 11/2016 X
17
Hà Văn Đức 1959 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/1979 8/1983 B1 11/2017 X
18
Triệu Văn Khuây 1984 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/2003 1/2005 B1 7/2018 X
19
Hoàng Văn Yên 1946 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/1964 4/1972 U1 ĐV 6/1994 X X
20
Hà Lợi 1930 Nam Nùng 0 Nà Suối 4/1948 7/1988 T Tá ĐV 6/1994 X X
21
Hoàng Tung 1939 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/1960 11/1987 T Tá 4/2005 X X
22
Hoàng Văn Chiến 1965 Nam Nùng 0 Nà Suối 4/1984 2/1987 H1 12/2006 X
23
Hà Văn Chuyền 1965 Nam Nùng 0 Nà Suối 3/1983 6/1991 B1 12/2006 X
24
Nông Văn Hơn 1974 Nam Nùng 0 Nà Suối 3/1996 2/1998 B1 ĐV 12/2006 X
25
Nông Văn Đạo 1968 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/1989 8/1991 H1 12/2008 X
26
Hoàng Văn Lỵ 1954 Nam Nùng 0 Nà Suối 10/1974 11/1990 U4 ĐV 6/1994 X
27
Hà Văn Điện 1968 Nam Nùng 0 Nà Suối 4/1990 3/1993 H1 4/2009 X
28
Bế Văn Hoàng 1986 Nam Nùng 0 Nà Suối 10/ 2006 1/2008 B1 6/20015 X
29
Hoàng Văn Quảng 1972 Nam Nùng 0 Nà Suối 3/1992 3/1194 B1 6/2015 X
30
Bế Văn Phú 1982 Nam Tày 0 Nà Suối 2/2002 1/2005 B1 ĐV 6/2015 X
31
Hoàng Văn Vinh 1981 Nam Nùng 0 Nà Suối 1/2002 12/2003 B1 9/2016 X
32
Hà Văn Thắng 1963 Nam Nùng 0 Nà Suối 8/1984 12/2003 T Tá ĐV 9/2016 X X
33
Hoàng Văn Diễn 1982 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/2001 6/2006 H3 9/2016 X
34
Hoàng Văn Trọng 1982 Nam Nùng 0 Nà Suối 3/2004 2/2006 H1 11/2018 X
35
Hoàng Văn Phòng 1982 Nam Nùng 0 Nà Suối 3/2004 2/2006 B1 11/2018 X
36
Hoàng Văn Vương 1981 Nam Nùng 0 Nà Suối 2/3003 1/2005 B1 11/2018 X
37
Bế Chiến Khu 6/1985 Nam Tày 0 Nà Suối 02/2004 1/2006 B1 X
38
Hoàng Văn Nghi 4/1986 Nam Nùng 0 Nà Suối 10/2006 8/2008 B1 ĐV X
39
Hoàng Văn Quân 01/1985 Nam Nùng 0 Nà Suối 02/2004 01/2006 H1 X
40
Hoàng Văn Thụ 8/1983 Nam Nùng 0 Nà Suối 10/2006 01/2008 H1 X
41
Bế Văn Minh 10/1976 Nam Tày 0 Nà Suối 02/1995 01/1997 B1 X
42

Tổng cộng: 271 268 TT03-


74 16 21 5 3 53 215
c1

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa


HỘI CCB HUYỆN QUẢNG HÒA CỘNG HÒA
HỘI CCB XÃ CÁCH LINH Độ
Cách

DANH SÁCH TRÍCH NGANG, CÁN BỘ, HỘI VIÊN H


Cập nhật ngày 31 tháng 5 năm 2022

Ngày
tháng, Giới Tôn Nhập Xuất
STT Họ và tên Dân tộc Chi hội
năm tính giáo ngũ ngũ
sinh
Đàm Ngọc Bội 1965 Nam Tày Không Nam Hồng 8/1985 2/1991
1
Chu Văn Chương 1950 Nam Tày Không Nam Hồng 6/1968 1/1976
2
Đàm Trung Hiếu 1962 Nam Tày Không Nam Hồng 4/1981 12/1989
3
Chu Đức Nghiên 1964 Nam Tày Không Nam Hồng 9/1982 9/1985
4
Chu Văn Long 1973 Nam Tày Không Nam Hồng 2/1992 1/1994
5
Chu Văn Vĩnh 1972 Nam Tày Không Nam Hồng 2/1994 1/1996
6
Lâm Văn Sài 1945 Nam Nùng Không Nam Hồng 4/1963 1/1967
7
Nông Văn Tướng 1963 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1982 9/1985
8
Đinh Văn Mỵ 1976 Nam Tày Không Nam Hồng 3/1999 5/2001
9
1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1982 11/1985
10 HoàngVăn Chuyền
1963 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1984 7/1987
11 Hoàng Văn Nhật
1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 7/1974 7/1987
12 Đàm Trung Ngân
1960 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1978 12/1986
13 Lăng Văn Lảng
1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1983 12/1986
14 Nông Văn Long
1964 Nam Nùng Không Nam Hồng 1/1984 1/1987
15 Lăng Văn Trưng
1984 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/2003 12/2005
16 Lăng Văn Quân
1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 1/2008
17 Đàm Trọng Nghĩa
1969 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1991 8/1993
18 Đàm Văn Thượng
1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 1/2008
19 Nông Văn Thượng
1944 Nam Nùng Không Nam Hồng 9/1966 5/1971
20 Lăng Văn Bằng
1986 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2007 1/2009
21 Lăng Văn Hội
1988 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2007 1/2009
22 Đàm Văn Lý
1986 Nam Nùng Không Nam Hồng 10/2006 9/2008
23 Đàm Văn Cảnh
1960 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1978 4/1981
24 Lăng Văn Vảy
1965 Nam Nùng Không Nam Hồng 3/1984 11/1989
25 Đàm Văn Đình
1959 Nam Nùng Không Nam Hồng 12/1979 4/1984
26 Đàm Văn Tiến
1962 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1982 9/1985
27 Đàm Văn Thắng
1969 Nam Nùng Không Nam Hồng 2/1987 4/1990
28 Đàm Văn Hòa
1966 Nam Nùng Không Nam Hồng 8/1986 7/1989
29 Đàm Văn Lưu
1968 Nam Nùng Không Nam Hồng 5/1993 3/1996
31 Đàm Văn Hiếu
1971 Nam Nùng Không Nam Hồng 5/1993 3/1996
32 Đàm Văn Thức

33 Chu Văn Bưu

34
Tổng cộng: 271 268

T
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cách Linh, ngày 31 tháng 5 năm 2022

, CÁN BỘ, HỘI VIÊN HỘI CỰU CHIẾN BINH


tháng 5 năm 2022

Vào Hưu Da
Cấp bậc Vào Hội T binh CP CM BVTQ Ghi chú
Đảng trí cam

U2 ĐV 6/1994 X Chi hội T


H2 ĐV 6/1994 TB X
U2 ĐV 6/1994 X X
H1 10/1998 X
B1 4/2002 X
B1 4/2008 X
H1 6/1994 X
H1 2/2004 X
H1 ĐV 4/2007 X
H2 ĐV 10/2007 X
H1 11/2015 X
H1 ĐV 9/2004 X
H1 12/2007 X
B1 12/2007 X
B1 4/2010 X
B1 6/2013 X
B1 6/2015 X
B1 10/2019 X
B1 ĐV 6/2016 X
H1 4/2003 TB X
B1 6/2016 X
B1 6/2016 X
B1 6/2016 X
B1 6/2019 X
H1 1/2004 X
H3 6/1994 X
B1 1/2004 X
B1 1//2004 X
B1 4/2005 X
H2 10/2019 X
H2 10/2019 X

74 16 21 5 3 53 215 TT03- c 1

TM. BAN THƯỜNG VỤ HỘI CCB


CHỦ TỊCH

Đàm Khánh Hòa

You might also like