You are on page 1of 24

ĐẢNG ỦY XÃ VĨNH CHÂU B ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*

BIỂU MẪU TỔNG HỌP


SỐ LƯỢNG CÁC DÂN TỘC VÀ VIỆT KIỀU CAMPUCHIA NĂM 2023

Việt kiều
Khơ me
Campuchia Dân tộc
TT Đơn vị ( hộ/ nhân Dao Mường Tày Nùng Chăm Sán chay Thái
( hộ/ nhan khác
khẩu )
khẩu )

1 Xã Vĩnh Châu B 37/193 0 0 0 0 0 0 0 0 0

TỔNG 37/193 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Người thống kê PHÓ BÍ THƯ


Kiêm
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO
ĐẢNG ỦY XÃ VĨNH CHÂU B ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*

DANH SÁCH
VIỆT KIỀU CAMPUCHIA ĐANG LÀM ĂN, SINH SỐNG
TRÊN ĐỊA BÀN NĂM 2023

Điều kiện nơi ở


TT Họ và tên Năm sinh Địa chỉ Tôn giáo Nghề nghiệp
Nhà tạm Nhà kiên cố
1 Nguyễn Văn Thanh 1/1/1992 ấp 4 Không Không sống trên ghe
2 Trần Thị Loan 1/1/1993 ấp 4 Không Không X
3 Nguyễn Văn Thao 2012 ấp 4 Không Không X
4 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/8/2015 ấp 4 Không Không X
5 Trần Văn Giàu 10/10/1990 ấp 4 Không Không có nhà tạm
6 Nguyễn Thị Nhi 8/9/1994 ấp 4 Không Không X
7 Trần Thị Mum 28/4/2013 ấp 4 Không Không X
8 Trần Văn Thi 16/6/2014 ấp 4 Không Không X
9 Trần Văn Thêm 12/8/2017 ấp 4 Không Không X
10 Lê Bé Hai 1984 ấp 4 Không Không sống trên ghe
11 Đặng Thị Ưa 1986 ấp 4 Không Không X
12 Lê Văn Luân 2002 ấp 4 Không Không X
13 Lê Thị Lụa 2004 ấp 4 Không Không X
14 Lê Văn Trường 1/1/2010 ấp 4 Không Không X
15 Lê Thái Sơn 1/1/2013 ấp 4 Không Không X
16 Lê Thị Cẩm Là 1/1/2016 ấp 4 Không Không X
17 Võ Thị Bé Hướng 8/10/1997 ấp 4 Không Không sống trên ghe
18 Nguyễn Thái Anh 28/3/2016 ấp 4 Không Không X
19 Trần Thị Cỏ 1/1/1945 ấp 4 Không Không X
20 Huỳnh Văn Bình 1/1/1988 ấp 4 Không Không X
21 Trần Thị Đẹp 1/1/1990 ấp 4 Không Không X
22 Huỳnh Văn An 25/10/2013 ấp 4 Không Không X
23 Huỳnh Văn Khang 15/6/2020 ấp 4 Không Không X
24 Lê Văn Dũng 1/1/1984 ấp 4 Không Không có nhà tạm
25 Phạm Thị Lộc 1/1/1982 ấp 4 Không Không X
26 Lê Thị Phụng 7/2/2006 ấp 4 Không Không X
27 Lê Thị Hoàng 13/11/2009 ấp 4 Không Không X
28 Lê Văn Chí 11/4/2011 ấp 4 Không Không X
29 Đặng Văn Thuận 1/1/1951 ấp 4 Không Không X
30 Huỳnh Thị Lệ 1/1/1953 ấp 4 Không Không X
31 Trương Văn Sữa 1/1/1971 ấp 4 Không Không X
32 Nguyễn Thị Lùng 1/1/1972 ấp 4 Không Không X
33 Trương Văn Tâm 1991 ấp 4 Không Không X
34 Nguyễn Thị Chang 1992 ấp 4 Không Không X
35 Trương Văn Hoài Thanh 1993 ấp 4 Không Không X
36 Nguyễn Thị Thảo 1991 ấp 4 Không Không X
37 Trương Văn Linh 1995 ấp 4 Không Không X
38 Trương Hoài Anh 1997 ấp 4 Không Không X
39 Trương Hoài Em 1997 ấp 4 Không Không X
40 Trương Thị Kiều Hoa 1999 ấp 4 Không Không X
41 Trương Thị Kiều Duyên 1/1/2003 ấp 4 Không Không X
42 Trương Minh Hiếu 1/1/2013 ấp 4 Không Không X
43 Trương Minh Nhựt 1/1/2014 ấp 4 Không Không X
44 Phạm Văn Ru 1966 ấp 4 Không Không X
45 Lê Thị Sang 1968 ấp 4 Không Không X
46 Phạm Văn Đựt 1992 ấp 4 Không Không X
47 Phạm Thị Vàng 1994 ấp 4 Không Không X
48 Phạm Thị Phụng 1996 ấp 4 Không Không X
49 Phạm Thị Huyền 1998 ấp 4 Không Không X
50 Phạm Thị Chi 2000 ấp 4 Không Không X
51 Phạm Văn Chiều 2005 ấp 4 Không Không X
52 Phạm Thị Nga 1986 ấp 4 Không Không X
53 Phạm Thị Nguyệt 1988 ấp 4 Không Không X
54 Trần Thị Thu Kiều 1993 ấp 4 Không Không X
55 Phạm Thị Cẩm Như 10/12/2017 ấp 4 Không Không X
56 Phạm Thị Thảo 8/6/2015 ấp 4 Không Không X
57 Phạm Thị Yến Nhi 25/7/2018 ấp 4 Không Không X
58 Phạm Thị Cẩm Tiên 2010 ấp 4 Không Không X
59 Nguyễn Văn Nghĩa 18/2/2019 ấp 4 Không Không X
60 Phạm Thị Cẩm Ly 2/7/2020 ấp 4 Không Không X
61 Phạm Văn Trung 2016 ấp 4 Không Không X
62 Phạm Thị Ngân 2012 ấp 4 Không Không X
63 Nguyễn Thị Bính 1988 ấp 4 Không Không có nhà tạm
64 Trần Văn Chia 1988 ấp 4 Không Không X
65 Trần Thị Lùng 1988 ấp 4 Không Không X
66 Trần Thị Lến 2010 ấp 4 Không Không X
67 Trần Chí Thanh 2016 ấp 4 Không Không X
68 Nguyễn Văn Vàng 1998 ấp 4 Không Không sống trên ghe
69 Đặng Thị Quanh 2003 ấp 4 Không Không X
70 Nguyễn Văn Quyến 8/2/2022 ấp 4 Không Không X
71 Lê Văn Lợi 1996 ấp 4 Không Không X
72 Lương Văn Tửng 1991 ấp 4 Không Không có nhà tạm
73 Tiêu Thị Kim Yến 2016 ấp 4 Không Không X
74 Tiêu Thị Yến Nhi 2018 ấp 4 Không Không X
75 Bùi Văn Sóc 1982 ấp 4 Không Không X
76 Nguyễn Thị Cảnh 1980 ấp 4 Không Không X
77 Bùi Văn Thắng 2003 ấp 4 Không Không X
78 Bùi Văn Chiến 2006 ấp 4 Không Không X
79 Bùi Văn Sống 2012 ấp 4 Không Không X
80 Nguyễn Văn Tuấn 1980 ấp 4 Không Không X
81 Nguyễn Thị Giàu 1980 ấp 4 Không Không X
82 Nguyễn Văn Bửu 1999 ấp 4 Không Không X
83 Võ Văn Hiệp 1972 ấp 4 Không Không X
84 Trần Thị Đẹp 1971 ấp 4 Không Không X
85 Võ Văn Luân 1998 ấp 4 Không Không X
86 Võ Văn Thành 2001 ấp 4 Không Không X
87 Võ Văn Tâm 2006 ấp 4 Không Không X
88 Võ Thị Đáng 2008 ấp 4 Không Không X
89 Phạm Văn Linh 1998 ấp 4 Không Không sống trên ghe
90 Trần văn Hưởng 1981 ấp 2 Không Không X
91 Phạm Thị Ngộ 1982 ấp 2 Không Không X
92 Trần Văn Đác 2022 ấp 2 Không Không X
93 Trần Văn Trọng 2003 ấp 2 Không Không X
94 Trần Văn Chinh 2004 ấp 2 Không Không X
95 Trần Văn Quyền 23010 ấp 2 Không Không X
96 Huỳnh văn Kiềm 1985 ấp 2 Không Không X
97 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1979 ấp 2 Không Không X
98 Huỳnh Thị Diễm Hằng 2004 ấp 2 Không Không X
99 Lê Văn Hiếu 1978 ấp 2 Không Không X
100 Phạm Thị Đẹp 1983 ấp 2 Không Không X
101 Lê Thị Đen 2002 ấp 2 Không Không X
102 Lê Thị Trắng 2004 ấp 2 Không Không X
103 Lê Thị Vàng 2006 ấp 2 Không Không X
104 Phạm Thị Mỹ Duyên 1993 ấp 2 Không Không X
105 Phạm văn Trọng 1985 ấp 2 Không Không X
106 Nguyễn Thị Mai 1987 ấp 2 Không Không X
107 Phạm Thị Quyết 2007 ấp 2 Không Không X
108 Phạm Thị Quyền 2005 ấp 2 Không Không X
109 Phạm Văn Nghĩa 2020 ấp 2 Không Không X
110 Nguyễn Văn Phước 1979 ấp 2 Không Không X
111 Nguyễn Thị Sậy 1981 ấp 2 Không Không X
112 Nguyễn Thị Diễm 2001 ấp 2 Không Không X
113 Nguyễn Văn Phúc 2003 ấp 2 Không Không X
114 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 2011 ấp 2 Không Không X
115 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2015 ấp 2 Không Không X
116 Nguyễn Thị Luyến 1958 ấp 2 Không Không X
117 Nguyễn Văn Binh 1984 ấp 2 Không Không X
118 Nguyễn Thị Thu 1999 ấp 2 Không Không X
119 Nguyễn Thị Út 1993 ấp 2 Không Không X
120 Nguyễn Văn Tài 1994 ấp 2 Không Không X
121 Nguyễn Văn Koang 2009 ấp 2 Không Không X
122 Nguyễn Văn Hải 2015 ấp 2 Không Không X
123 Nguyễn Văn Tinh 2018 ấp 2 Không Không X
124 Nguyễn Văn Khóm 1999 ấp 2 Không Không X
125 Huỳnh Thị Nhậm 1928 ấp 2 Không Không X
126 Hà Văn Dưỡng 1/1/1973 ấp 2 Không Không X
127 Nguyễn Thị Tâm 1/1/1970 ấp 2 Không Không X
128 Hà Thị Tiền 18/7/1992 ấp 2 Không Không X
129 Hà Văn Linh 8/8/1997 ấp 2 Không Không X
130 Hà Thị Kiều 2/2/2005 ấp 2 Không Không X
131 Hà Văn Khanh 1/1/2008 ấp 2 Không Không X
132 Hà Văn Lượm 1/1/1991 ấp 2 Không Không có nền và nhà cấp 4 X
133 Huỳnh Thị Hoa 24/8/1997 ấp 2 Không Không X
134 Hà Văn Khang 3/3/2014 ấp 2 Không Không X
135 Hà Văn Lợi 1/1/2015 ấp 2 Không Không X
136 Nguyễn Văn San 1/1/1980 ấp 2 Không Không có nền và nhà cấp 4 X
137 Lê Thị Tốt 1/1/1985 ấp 2 Không Không X
138 Nguyễn Thị Mai 30/10/2001 ấp 2 Không Không X
139 Nguyễn Thị Thảo 1/1/2003 ấp 2 Không Không X
140 Nguyễn Văn Trọng 6/9/2010 ấp 2 Không Không X
141 Nguyễn Thị Mơ 3/3/2015 ấp 2 Không Không X
142 Nguyễn Văn Mọng 3/3/2015 ấp 2 Không Không X
143 Lê Thị Bích 1997 ấp 2 Không Không X
144 Lê Văn Mẫn 2015 ấp 2 Không Không X
145 Danh Thị Thanh Nguyên 5/5/2010 ấp 2 Không Không X
146 Danh Thị Tú Sương 5/5/2010 ấp 2 Không Không X
147 Nguyễn Văn Khinh 1/1/1982 ấp 2 Không Không ở đậu nhà người khác
148 Lê Thị Ất 1/1/1983 ấp 2 Không Không X
149 Nguyễn Văn Thường 22/12/2004 ấp 2 Không Không X
150 Nguyễn Văn Tình 28/8/2006 ấp 2 Không Không X
151 Hồ Văn Mua 10/10/1976 ấp 2 Không Không Nhà tạm
152 Nguyễn Thị Điệp 14/11/1975 ấp 2 Không Không X
153 Hồ Thị Loan 2002 ấp 2 Không Không X
154 Hồ Thị Tuyết 2002 ấp 2 Không Không X
155 Hồ Văn Đàn 2005 ấp 2 Không Không X
156 Hồ Văn Sơn 2006 ấp 2 Không Không X
157 Hồ Văn Tùng 2007 ấp 2 Không Không X
158 Nguyễn Văn Lam 1968 ấp 2 Không Không X
159 Trịnh Thị Muội 1969 ấp 2 Không Không X
160 Nguyễn Thị Hồng 1990 ấp 2 Không Không X
161 Nguyễn Văn Minh 1993 ấp 2 Không Không X
162 Nguyễn Thị Bé 1994 ấp 2 Không Không X
163 Nguyễn Văn Luân 1996 ấp 2 Không Không X
164 Nguyễn Thị Nhí 1997 ấp 2 Không Không X
165 Nguyễn Văn Bảo 1999 ấp 2 Không Không X
166 Nguyễn Văn Thanh 2001 ấp 2 Không Không X
167 Nguyễn Văn Long 2003 ấp 2 Không Không X
168 Nguyễn Thị Út 2006 ấp 2 Không Không X
169 Trần Thị Hồng Đào 26/10/2016 ấp 2 Không Không X
170 Lê Văn Thành 1971 ấp 2 Không Không X
171 Thạch Thị Xà Mol 1972 ấp 2 Không Không X
172 Lê Thị Lan 2002 ấp 2 Không Không X
173 Lê Thị Phúc 2008 ấp 2 Không Không X
174 Lê Văn Mạnh 2012 ấp 2 Không Không X
175 Lê Hiểu Đình 21/2/2019 ấp 2 Không Không X
176 Lê Thị Hiền 1995 ấp 2 Không Không X
177 Lê Thị Hoa 1998 ấp 2 Không Không X
178 Trần Thanh Hiền 1955 ấp 2 Không Không X
179 Nguyễn Thị Mừng 1960 ấp 2 Không Không X
180 Trần Thanh Tuấn 1995 ấp 2 Không Không X
181 Trần Thị Loan 1992 ấp 2 Không Không X
182 Trần Văn Chương 2010 ấp 2 Không Không X
183 Nguyễn Văn Lớn 1965 ấp 2 Không Không X
184 Phạm Thị Đường 1966 ấp 2 Không Không X
185 Nguyễn Văn Tâm 1988 ấp 2 Không Không X
186 Nguyễn Thúy Kiều 1993 ấp 2 Không Không X
187 Nguyễn Thị Loan 1996 ấp 2 Không Không X
188 Võ Thị Ngọc Trầm 8/5/2012 ấp 2 Không Không X
189 Nguyễn Văn Chí 13/1/2014 ấp 2 Không Không X
190 Nguyễn Minh Tính 2016 ấp 2 Không Không X
191 Nguyễn Thị Thắm 1996 ấp 2 Không Không X
192 Nguyễn Minh Toán 1/4/2018 ấp 2 Không Không X

PHÓ BÍ THƯ
Người thống kê Kiêm
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO
ĐẢNG ỦY XÃ VĨNH CHÂU B ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*

DANH SÁCH
VIỆT KIỀU CAMPUCHIA ĐANG LÀM ĂN, SINH SỐNG
TRÊN ĐỊA BÀN NĂM 2023

Dân tộc
TT Họ và tên Năm sinh Địa chỉ
Khơ me Thái Hoa Mường
1 Nguyễn Văn Thanh 1/1/1992 ấp 4
2 Trần Thị Loan 1/1/1993 ấp 4
3 Nguyễn Văn Thao 2012 ấp 4
4 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/8/2015 ấp 4
5 Trần Văn Giàu 10/10/1990 ấp 4
6 Nguyễn Thị Nhi 8/9/1994 ấp 4
7 Trần Thị Mum 28/4/2013 ấp 4
8 Trần Văn Thi 16/6/2014 ấp 4
9 Trần Văn Thêm 12/8/2017 ấp 4
10 Lê Bé Hai 1984 ấp 4
11 Đặng Thị Ưa 1986 ấp 4
12 Lê Văn Luân 2002 ấp 4
13 Lê Thị Lụa 2004 ấp 4
14 Lê Văn Trường 1/1/2010 ấp 4
15 Lê Thái Sơn 1/1/2013 ấp 4
16 Lê Thị Cẩm Là 1/1/2016 ấp 4
17 Võ Thị Bé Hướng 8/10/1997 ấp 4
18 Nguyễn Thái Anh 28/3/2016 ấp 4
19 Trần Thị Cỏ 1/1/1945 ấp 4
20 Huỳnh Văn Bình 1/1/1988 ấp 4
21 Trần Thị Đẹp 1/1/1990 ấp 4
22 Huỳnh Văn An 25/10/2013 ấp 4
23 Huỳnh Văn Khang 15/6/2020 ấp 4
24 Lê Văn Dũng 1/1/1984 ấp 4
25 Phạm Thị Lộc 1/1/1982 ấp 4
26 Lê Thị Phụng 7/2/2006 ấp 4
27 Lê Thị Hoàng 13/11/2009 ấp 4
28 Lê Văn Chí 11/4/2011 ấp 4
29 Đặng Văn Thuận 1/1/1951 ấp 4
30 Huỳnh Thị Lệ 1/1/1953 ấp 4
31 Trương Văn Sữa 1/1/1971 ấp 4
32 Nguyễn Thị Lùng 1/1/1972 ấp 4
33 Trương Văn Tâm 1991 ấp 4
34 Nguyễn Thị Chang 1992 ấp 4
35 Trương Văn Hoài Thanh 1993 ấp 4
36 Nguyễn Thị Thảo 1991 ấp 4
37 Trương Văn Linh 1995 ấp 4
38 Trương Hoài Anh 1997 ấp 4
39 Trương Hoài Em 1997 ấp 4
40 Trương Thị Kiều Hoa 1999 ấp 4
41 Trương Thị Kiều Duyên 1/1/2003 ấp 4
42 Trương Minh Hiếu 1/1/2013 ấp 4
43 Trương Minh Nhựt 1/1/2014 ấp 4
44 Phạm Văn Ru 1966 ấp 4
45 Lê Thị Sang 1968 ấp 4
46 Phạm Văn Đựt 1992 ấp 4
47 Phạm Thị Vàng 1994 ấp 4
48 Phạm Thị Phụng 1996 ấp 4
49 Phạm Thị Huyền 1998 ấp 4
50 Phạm Thị Chi 2000 ấp 4
51 Phạm Văn Chiều 2005 ấp 4
52 Phạm Thị Nga 1986 ấp 4
53 Phạm Thị Nguyệt 1988 ấp 4
54 Trần Thị Thu Kiều 1993 ấp 4
55 Phạm Thị Cẩm Như 10/12/2017 ấp 4
56 Phạm Thị Thảo 8/6/2015 ấp 4
57 Phạm Thị Yến Nhi 25/7/2018 ấp 4
58 Phạm Thị Cẩm Tiên 2010 ấp 4
59 Nguyễn Văn Nghĩa 18/2/2019 ấp 4
60 Phạm Thị Cẩm Ly 2/7/2020 ấp 4
61 Phạm Văn Trung 2016 ấp 4
62 Phạm Thị Ngân 2012 ấp 4
63 Nguyễn Thị Bính 1988 ấp 4
64 Trần Văn Chia 1988 ấp 4
65 Trần Thị Lùng 1988 ấp 4
66 Trần Thị Lến 2010 ấp 4
67 Trần Chí Thanh 2016 ấp 4
68 Nguyễn Văn Vàng 1998 ấp 4
69 Đặng Thị Quanh 2003 ấp 4
70 Nguyễn Văn Quyến 8/2/2022 ấp 4
71 Lê Văn Lợi 1996 ấp 4
72 Lương Văn Tửng 1991 ấp 4
73 Tiêu Thị Kim Yến 2016 ấp 4
74 Tiêu Thị Yến Nhi 2018 ấp 4
75 Bùi Văn Sóc 1982 ấp 4
76 Nguyễn Thị Cảnh 1980 ấp 4
77 Bùi Văn Thắng 2003 ấp 4
78 Bùi Văn Chiến 2006 ấp 4
79 Bùi Văn Sống 2012 ấp 4
80 Nguyễn Văn Tuấn 1980 ấp 4
81 Nguyễn Thị Giàu 1980 ấp 4
82 Nguyễn Văn Bửu 1999 ấp 4
83 Võ Văn Hiệp 1972 ấp 4
84 Trần Thị Đẹp 1971 ấp 4
85 Võ Văn Luân 1998 ấp 4
86 Võ Văn Thành 2001 ấp 4
87 Võ Văn Tâm 2006 ấp 4
88 Võ Thị Đáng 2008 ấp 4
89 Phạm Văn Linh 1998 ấp 4
90 Trần văn Hưởng 1981 ấp 2
91 Phạm Thị Ngộ 1982 ấp 2
92 Trần Văn Đác 2022 ấp 2
93 Trần Văn Trọng 2003 ấp 2
94 Trần Văn Chinh 2004 ấp 2
95 Trần Văn Quyền 23010 ấp 2
96 Huỳnh văn Kiềm 1985 ấp 2
97 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1979 ấp 2
98 Huỳnh Thị Diễm Hằng 2004 ấp 2
99 Lê Văn Hiếu 1978 ấp 2
100 Phạm Thị Đẹp 1983 ấp 2
101 Lê Thị Đen 2002 ấp 2
102 Lê Thị Trắng 2004 ấp 2
103 Lê Thị Vàng 2006 ấp 2
104 Phạm Thị Mỹ Duyên 1993 ấp 2
105 Phạm văn Trọng 1985 ấp 2
106 Nguyễn Thị Mai 1987 ấp 2
107 Phạm Thị Quyết 2007 ấp 2
108 Phạm Thị Quyền 2005 ấp 2
109 Phạm Văn Nghĩa 2020 ấp 2
110 Nguyễn Văn Phước 1979 ấp 2
111 Nguyễn Thị Sậy 1981 ấp 2
112 Nguyễn Thị Diễm 2001 ấp 2
113 Nguyễn Văn Phúc 2003 ấp 2
114 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 2011 ấp 2
115 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2015 ấp 2
116 Nguyễn Thị Luyến 1958 ấp 2
117 Nguyễn Văn Binh 1984 ấp 2
118 Nguyễn Thị Thu 1999 ấp 2
119 Nguyễn Thị Út 1993 ấp 2
120 Nguyễn Văn Tài 1994 ấp 2
121 Nguyễn Văn Koang 2009 ấp 2
122 Nguyễn Văn Hải 2015 ấp 2
123 Nguyễn Văn Tinh 2018 ấp 2
124 Nguyễn Văn Khóm 1999 ấp 2
125 Huỳnh Thị Nhậm 1928 ấp 2
126 Hà Văn Dưỡng 1/1/1973 ấp 2
127 Nguyễn Thị Tâm 1/1/1970 ấp 2
128 Hà Thị Tiền 18/7/1992 ấp 2
129 Hà Văn Linh 8/8/1997 ấp 2
130 Hà Thị Kiều 2/2/2005 ấp 2
131 Hà Văn Khanh 1/1/2008 ấp 2
132 Hà Văn Lượm 1/1/1991 ấp 2
133 Huỳnh Thị Hoa 24/8/1997 ấp 2
134 Hà Văn Khang 3/3/2014 ấp 2
135 Hà Văn Lợi 1/1/2015 ấp 2
136 Nguyễn Văn San 1/1/1980 ấp 2
137 Lê Thị Tốt 1/1/1985 ấp 2
138 Nguyễn Thị Mai 30/10/2001 ấp 2
139 Nguyễn Thị Thảo 1/1/2003 ấp 2
140 Nguyễn Văn Trọng 6/9/2010 ấp 2
141 Nguyễn Thị Mơ 3/3/2015 ấp 2
142 Nguyễn Văn Mọng 3/3/2015 ấp 2
143 Lê Thị Bích 1997 ấp 2
144 Lê Văn Mẫn 2015 ấp 2
145 Danh Thị Lợi 1992 ấp 2
146 Danh Thị Thanh Nguyên 5/5/2010 ấp 2
147 Danh Thị Tú Sương 5/5/2010 ấp 2
148 Nguyễn Văn Khinh 1/1/1982 ấp 2
149 Lê Thị Ất 1/1/1983 ấp 2
150 Nguyễn Văn Thường 22/12/2004 ấp 2
151 Nguyễn Văn Tình 28/8/2006 ấp 2
152 Hồ Văn Mua 10/10/1976 ấp 2
153 Nguyễn Thị Điệp 14/11/1975 ấp 2
154 Hồ Thị Loan 2002 ấp 2
155 Hồ Thị Tuyết 2002 ấp 2
156 Hồ Văn Đàn 2005 ấp 2
157 Hồ Văn Sơn 2006 ấp 2
158 Hồ Văn Tùng 2007 ấp 2
159 Nguyễn Văn Lam 1968 ấp 2
160 Trịnh Thị Muội 1969 ấp 2
161 Nguyễn Thị Hồng 1990 ấp 2
162 Nguyễn Văn Minh 1993 ấp 2
163 Nguyễn Thị Bé 1994 ấp 2
164 Nguyễn Văn Luân 1996 ấp 2
165 Nguyễn Thị Nhí 1997 ấp 2
166 Nguyễn Văn Bảo 1999 ấp 2
167 Nguyễn Văn Thanh 2001 ấp 2
168 Nguyễn Văn Long 2003 ấp 2
169 Nguyễn Thị Út 2006 ấp 2
170 Trần Thị Hồng Đào 26/10/2016 ấp 2
171 Lê Văn Thành 1971 ấp 2
172 Thạch Thị Xà Mol 1972 ấp 2
173 Lê Thị Lan 2002 ấp 2
174 Lê Thị Phúc 2008 ấp 2
175 Lê Văn Mạnh 2012 ấp 2
176 Lê Hiểu Đình 21/2/2019 ấp 2
177 Lê Thị Hiền 1995 ấp 2
178 Lê Thị Hoa 1998 ấp 2
179 Trần Thanh Hiền 1955 ấp 2
180 Nguyễn Thị Mừng 1960 ấp 2
181 Trần Thanh Tuấn 1995 ấp 2
182 Trần Thị Loan 1992 ấp 2
183 Trần Văn Chương 2010 ấp 2
184 Nguyễn Văn Lớn 1965 ấp 2
185 Phạm Thị Đường 1966 ấp 2
186 Nguyễn Văn Tâm 1988 ấp 2
187 Nguyễn Thúy Kiều 1993 ấp 2
188 Nguyễn Thị Loan 1996 ấp 2
189 Võ Thị Ngọc Trầm 8/5/2012 ấp 2
190 Nguyễn Văn Chí 13/1/2014 ấp 2
191 Nguyễn Minh Tính 2016 ấp 2
192 Nguyễn Thị Thắm 1996 ấp 2
193 Nguyễn Minh Toán 1/4/2018 ấp 2

PHÓ BÍ THƯ
Người thống kê Kiêm
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO
ĐẢNG ỦY XÃ VĨNH CHÂU B ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*
BIỂU MẪU TỔNG HỌP
SỐ LƯỢNG TÍN ĐỒ CÁC TÔN GIÁO NĂM 2023

Tín đồ tôn giáo

Cao đài Tin lành Công Thiên Tôn giáo


TT Đơn vị Phật giáo ( Hòa hảo Hồi giáo (
( hộ/ ( hộ/ giáo ( hộ/ giáo ( khác (
hộ/ nhân khẩu ( hộ/ nhân hộ/ nhân Chức sắc Chức vị
nhân nhân nhân hộ/ nhân tên cụ thể
) khẩu ) khẩu )
khẩu ) khẩu ) khẩu ) khẩu ) )

1 Xã Vĩnh Châu B 8/17 8/125 9/17 0 3/6 2/3 0 0 0 0


TỔNG 8/17 8/125 9/17 0 3/6 2/3 0 0 0 0

Người thống kê PHÓ BÍ THƯ


Kiêm
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO
ĐẢNG ỦY XÃ VĨNH CHÂU B ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*
DANH SÁCH
ĐẢNG VIÊN LÀ TÍN ĐỒ CỦA CÁC TÔN GIÁO NĂM 2023

Năm sinh Chi bộ Nơi sinh Năm


Chức vụ
Dân tộc đang sinh Tôn giáo hoạt tôn Chức sắc Chức việc được Ghi chú
đảng
TT Họ và tên Nam Nữ hoạt giáo phong
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Người thống kê PHÓ BÍ THƯ


Kiêm
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO
ĐẢNG ỦY XÃ VĨNH CHÂU B ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*
BIỂU MẪU THỐNG KÊ
SỐ LƯỢNG TÍN ĐỒ CÁC TÔN GIÁO NĂM 2023

1. Tín đồ là quần chúng nhân dân

Tín đồ tôn giáo Tri


Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ Phật Hòa Cao Hồi Tin Công Thiên thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
giáo hảo đài giáo lành giáo giáo dó đạo
1 Dương Thị Liễm 1959 Ấp 5 x
2 Đoàn Văn Giàu 1989 Ấp 5 x
3 Đoàn Văn lượm 1991 Ấp 5 x
4 Đoàn Thị Út 1993 Ấp 5 x
5 Huỳnh Trung Bông 1969 Ấp 4 x
6 Huỳnh Phước Mai 1972 Ấp 4 x
7 Trần Phước Lộc 1992 Ấp 4 x
8 Nguyễn Văn Khum 1962 Ấp 4 x
9 Lâm Văn Giàu 1978 Ấp 4 x
10 Bùi Văn Thiện 1960 Ấp 4 x
11 Trần Thị Đồng 1961 Ấp 4 x
12 Bùi Văn Hùng 1982 Ấp 4 x
13 Bùi Thị Hằng 1984 Ấp 4 x
14 Bùi Văn Tú 1986 Ấp 4 x
15 Bùi Văn Công 1972 Ấp 4 x
16 Trần Thị Dồi 1943 Ấp 4 x
17 Phan Thị Thủy 1981 Ấp 4 x
18 Phan Văn Thủy 1987 Ấp 4 x
19 Phan Văn La 1979 Ấp 4 x
20 Nguyễn Bằng Em 1979 Ấp 4 x
21 Nguyễn Thị Muội 1981 Ấp 4 x
22 Đỗ Văn Duyên 1932 Ấp 4 x
23 Nguyễn Thị Xây 1938 Ấp 4 x
24 Đỗ Văn Ngọt 1974 Ấp 4 x
25 Đỗ Văn Nghệ 1980 Ấp 4 x
26 Lê Văn Chuồng 1972 Ấp 4 x
27 Nguyễn Thị Muội 1972 Ấp 4 x
28 Lê Thị Vẹn 1996 Ấp 4 x
29 Nguyễn Thành Sơn 1974 Ấp 4 x
30 Nguyễn Thị Yến 1978 Ấp 4 x
31 Nguyễn T Huyền Trang 1996 Ấp 4 x
32 Nguyễn Văn Sang 2001 Ấp 4 x
33 Nguyễn Thị Tiến 2003 Ấp 4 x
34 Võ Văn Hưởng 1965 Ấp 4 x
35 Nguyễn Thị Ron 1974 Ấp 4 x
36 Võ Thái Lộc 1995 Ấp 4 x
37 Võ Hoàng Biểu 1998 Ấp 4 x
38 Nguyễn Văn Toán 1973 Ấp 4 x
39 Bùi Thạch Hồng 1979 Ấp 4 x
40 Nguyễn Trọng Phúc 1999 Ấp 4 x
41 Nguyễn Công Hậu 2001 Ấp 4 x
42 Võ Văn Hải 1959 Ấp 4 x
43 Võ Thị Tài 1957 Ấp 4 x
44 Võ Thị Yến nhi 1995 Ấp 4 x
45 Võ Văn Vũ 1983 Ấp 4 x
46 Phan Thị Thanh Thỏa 1956 Ấp 4 x
47 Đặng Văn No 1989 Ấp 4 x
48 Đặng Văn Nghĩa 1991 Ấp 4 x
49 Phan Văn Chúc 1998 Ấp 4 x
50 Đoàn Thị Điệp 1981 Ấp 4 x
51 Phan Văn Sơn 1988 Ấp 4 x
52 Phan Văn Đen 2005 Ấp 4 x
53 Nguyễn Văn Dal 1961 Ấp 4 x
54 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1961 Ấp 4 x
55 Nguyễn Thị Thúy Diễm 1989 Ấp 4 x
56 Nguyễn Quốc Duy 1995 Ấp 4 x
57 Phạm Văn Trí 1980 Ấp 4 x
58 Lâm Thị Liển 1984 Ấp 4 x
59 Võ Thành Mức 2006 Ấp 4 x
60 Lâm Thị Lệ 2012 Ấp 4 x
61 Võ Thị Ngọc Hơn 1973 Ấp 2 x
62 Quách Thị Hiền 1978 Ấp 2 x
63 Hồ Văn Út Nhỏ 1945 Ấp 2 x
64 Hồ Thị Bé Loan 1970 Ấp 2 x
65 Nguyễn Văn Toàn 1973 Ấp 2 x
66 Nguyễn Thị Ánh 1953 Ấp 2 x
67 Nguyễn Văn Định 1952 Ấp 2 x
68 Nguyễn Thị kim Thoa 1993 Ấp 2 x
69 Nguyễn Văn Biểu 1969 Ấp 2 x
70 Lê Thị Dứt 1971 Ấp 2 x
71 Nguyễn Hồng Hoa 1994 Ấp 2 x
72 Lê Văn Hưởng 1996 Ấp 2 x
73 Lâm Thị kiếm 1956 Ấp 2 x
74 Lê Quốc Nhiều 1989 Ấp 2 x
75 Lê Thị Lộc 1991 Ấp 2 x
76 Lê Thị Chọn 1998 Ấp 2 x
77 Lê huỳnh Xuân 1981 Ấp 2 x
78 Lý Thị Thúy Loan 1988 Ấp 2 x
79 Lê Thị Mẫn nghi 2005 Ấp 2 x
80 Nguyễn Văn Trăm 1961 Ấp 2 x
81 Nguyễn Thị Khỏe 1961 Ấp 2 x
82 Nguyễn Tấn Mạnh 1989 Ấp 2 x
83 Nguyễn Thị Thắm 1995 Ấp 2 x
84 Lê Huỳnh Thanh 1980 Ấp 2 x
85 Nguyễn Thị Thiểu 1984 Ấp 2 x
86 Lê Vĩnh Kỳ 2006 Ấp 2 x
87 Lê Thị Thảo Vy 2012 Ấp 2 x
88 Nguyễn Văn Lùng 1973 Ấp 2 x
89 Hồ Thị Tỏ 1978 Ấp 2 x
90 Trần Văn Trọng 1945 Ấp 2 x
91 Nguyễn Văn Hùng 1970 Ấp 2 x
92 Nguyễn Thị Nhug 1973 Ấp 2 x
93 Văn Ngọc Dã 1953 Ấp 2 x
94 Lê Thị Bé Hai 1952 Ấp 2 x
95 Văn Thị Thúy Kiều Em 1993 Ấp 2 x
96 Phạm Văn Tịch 1969 Ấp 2 x
97 Trương Thị Hoa Hồng 1971 Ấp 2 x
98 Phạm Tấn Tài 1994 Ấp 2 x
99 Phạm Tấn Lợi 1996 Ấp 2 x
100 Phạm Tấn Danh 2001 Ấp 2 x
101 Phạm Thị Cẩm Tiên 2004 Ấp 2 x
102 Lâm Trọng Chức 1978 Ấp 2 x
103 Huỳnh Thị Phương 1981 Ấp 2 x
104 Lâm Phong Phú 2000 Ấp 2 x
105 Lâm Trọng Nghĩa 2005 Ấp 2 x
106 Nguyễn Hữu Tuấn 1981 Ấp 2 x
107 Trần Thị Ngọc Duyên 1986 Ấp 2 x
108 Nguyễn Trúc Như huỳnh 2006 Ấp 2 x
109 Nguyễn T Phương Lam 2011 Ấp 2 x

2.Tín đồ là hội viên của MTTQ, các đoàn thể chính trị - xã hội
2.1 Tín đồ là thành viên của MTTQ

Tín đồ tôn giáo Tri


Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ Phật Hòa Cao Hồi Tin Công Thiên thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
giáo hảo đài giáo lành giáo giáo dó đạo
2.2 Tín đồ là thành viên Hội Nông dân

Tín đồ tôn giáo Tri


Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ Phật Hòa Cao Hồi Tin Công Thiên thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
giáo hảo đài giáo lành giáo giáo dó đạo
1 Nguyễn Văn Dưỡng 1978 Ấp 2 x
2 Bùi Văn Sao 1966 Ấp 4 x
3 Phạm Văn Trắng 1967 Ấp 4 x
4 Võ Văn Quân 1978 Ấp 4 x
5 Phan Văn Nhiều 1969 Ấp 4 x
6 Võ Văn Tâm 1984 Ấp 4 x
7 Huỳnh Thị Ngọc Xuân 1984 Ấp 4 x
8 Võ Văn Trung 1972 Ấp 4 x
9 Huỳnh Văn Phước 1961 Ấp 4 x
10 Nguyễn Văn Nhỏ 1974 Ấp 4 x
11 Nguyễn Thanh Phong 1980 Ấp 4 x
12 Nguyễn Văn Mến 1953 Ấp 5 x
13 Nguyễn Văn Mỹ 1966 Ấp 5 x

2.3 Tín đồ là thành viên Hội LHPN

Tín đồ tôn giáo


Tri
Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ Phật Hòa Cao Hồi Tin Công Thiên thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
giáo hảo đài giáo lành giáo giáo dó đạo

1 Nguyễn Thị Chang 1963 Ấp 5 x x


2 Trần Thị Bé 1980 Ấp 5 x x
3 Nguyễn Thị Muội 1981 Ấp 4 x x
4 Nguyễn Thị Ron 1974 Ấp 4 x x
5 Võ Thị Tài 1957 Ấp 4 x x
6 Phan Thị Thanh Thảo 1988 Ấp 4 x x
7 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1978 Ấp 4 x x
8 Lâm Thị Lệ 1962 Ấp 4 x x
9 Nguyễn Thị Nhung 1973 Ấp 2 x x
10 Lâm Thị Mộng Huyền 1974 Ấp 2 x
11 Trần Thị Ngọc Duyên 1986 Ấp 2 x
12 Đào Thị Luyến 1985 Ấp 2 x x
13 Trần Thị Mỹ Lệ 1971 Ấp 2 x x
14 Huỳnh Thị Huyền 1994 Ấp 4 x x
15 Nguyễn Thị Tiền 1970 Ấp 2 x x
16 Nguyễn Thị Nga 1954 Ấp 2 x x
17 Nguyễn Thị Lài 1980 Ấp 2 x x
18 Lê Thị Thu 1965 Ấp 2 x x
19 Nguyễn Thị Thúy 1966 Ấp 2 x x
20 Nguyễn Thị Sương 1971 Ấp 2 x x
21 Huỳnh Thị Quyên 1994 Ấp 4 x x
22 Nguyễn Thị Hồng 1948 Ấp 2 x x

2.4 Tín đồ là thành viên Hội Cựu chiến binh

Tín đồ tôn giáo Tri


Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ Phật Hòa Cao Hồi Tin Công Thiên thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
giáo hảo đài giáo lành giáo giáo dó đạo

2.5 Tín đồ là thành viên của Đoàn Thanh niên

Tín đồ tôn giáo


Tri
Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ Phật Hòa Cao Hồi Tin Công Thiên thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
giáo hảo đài giáo lành giáo giáo dó đạo

1 Dương Thị Kiều 1996 Ấp 4 x


2 Lê Chí Hữu 1994 Ấp 4 x
3 Nguyễn Văn Tuấn 1994 Ấp 4 x
4 Nguyễn Thị Hồng Mai 1998 Ấp 4 x
5 Đặng Thị Thúy An 2001 Ấp 4 x
6 Nguyễn Hoàng Phúc 1998 Ấp 4 x
7 Nguyễn Hoàng Phát 2002 Ấp 4 x
8 Phạm Phước Xuyên 1998 Ấp 2 x
9 Trần Thị Kim Ngân 2000 Ấp 2 x
10 Nguyễn Minh Nhật 2005 Ấp 4 x
11 Huỳnh Thị Lan 1995 Ấp 4 x
12 Nguyễn Quốc Nhân 1996 Ấp 4 x
13 Phan Thị Phương Thùy 2002 Ấp 4 x
14 Huỳnh Ngọc Bảo 2003 Ấp 4 x
15 Đoàn Văn Lắm 1998 Ấp 5 x
16 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1999 Ấp 5 x
17 Huỳnh Thị Thanh Thảo 1994 Ấp 4 x
18 Nguyễn Thị Hiền 1994 Ấp 2
19 Bùi Thị Mỹ Linh 1999 Ấp 2 x
20 Trương Thị Thanh Hiền 2003 Ấp 4 x
21 Trương Thành Phú 2001 Ấp 4 x
22 Nguyễn Thị Bích Nhi 2003 Ấp 2 x
23 Lê Thị Trà My 2004 Ấp 2 x
24 Trần Thị Hồng 2004 Ấp 4 x
25 Cao Văn Thắng 1998 Ấp 2 x
26 Lâm Phong Phú 2000 Ấp 2 x
27 Lâm Nhất Lễ 2005 Ấp 2 x

2.6 Hội viên NCT

Tín đồ tôn giáo Tri


Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ Phật Hòa Cao Hồi Tin Công Thiên thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
giáo hảo đài giáo lành giáo giáo dó đạo

2.7 Hội viên CTĐ

Tín đồ tôn giáo Tri


Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
dó đạo
Tri
Năm Hội Chức Chức Đảng Nhà tu Ghi
TT Họ và tên Địa chỉ Phật Hòa Cao Hồi Tin Công Thiên thức
sinh viên sắc ciệc viên hành chú
giáo hảo đài giáo lành giáo giáo dó đạo

Người thống kê PHÓ BÍ THƯ


Kiêm
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO

You might also like