Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Thống Kê Dt Tg Năm 2023
Danh Sách Thống Kê Dt Tg Năm 2023
BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*
Việt kiều
Khơ me
Campuchia Dân tộc
TT Đơn vị ( hộ/ nhân Dao Mường Tày Nùng Chăm Sán chay Thái
( hộ/ nhan khác
khẩu )
khẩu )
TỔNG 37/193 0 0 0 0 0 0 0 0 0
DANH SÁCH
VIỆT KIỀU CAMPUCHIA ĐANG LÀM ĂN, SINH SỐNG
TRÊN ĐỊA BÀN NĂM 2023
PHÓ BÍ THƯ
Người thống kê Kiêm
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO
ĐẢNG ỦY XÃ VĨNH CHÂU B ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*
DANH SÁCH
VIỆT KIỀU CAMPUCHIA ĐANG LÀM ĂN, SINH SỐNG
TRÊN ĐỊA BÀN NĂM 2023
Dân tộc
TT Họ và tên Năm sinh Địa chỉ
Khơ me Thái Hoa Mường
1 Nguyễn Văn Thanh 1/1/1992 ấp 4
2 Trần Thị Loan 1/1/1993 ấp 4
3 Nguyễn Văn Thao 2012 ấp 4
4 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/8/2015 ấp 4
5 Trần Văn Giàu 10/10/1990 ấp 4
6 Nguyễn Thị Nhi 8/9/1994 ấp 4
7 Trần Thị Mum 28/4/2013 ấp 4
8 Trần Văn Thi 16/6/2014 ấp 4
9 Trần Văn Thêm 12/8/2017 ấp 4
10 Lê Bé Hai 1984 ấp 4
11 Đặng Thị Ưa 1986 ấp 4
12 Lê Văn Luân 2002 ấp 4
13 Lê Thị Lụa 2004 ấp 4
14 Lê Văn Trường 1/1/2010 ấp 4
15 Lê Thái Sơn 1/1/2013 ấp 4
16 Lê Thị Cẩm Là 1/1/2016 ấp 4
17 Võ Thị Bé Hướng 8/10/1997 ấp 4
18 Nguyễn Thái Anh 28/3/2016 ấp 4
19 Trần Thị Cỏ 1/1/1945 ấp 4
20 Huỳnh Văn Bình 1/1/1988 ấp 4
21 Trần Thị Đẹp 1/1/1990 ấp 4
22 Huỳnh Văn An 25/10/2013 ấp 4
23 Huỳnh Văn Khang 15/6/2020 ấp 4
24 Lê Văn Dũng 1/1/1984 ấp 4
25 Phạm Thị Lộc 1/1/1982 ấp 4
26 Lê Thị Phụng 7/2/2006 ấp 4
27 Lê Thị Hoàng 13/11/2009 ấp 4
28 Lê Văn Chí 11/4/2011 ấp 4
29 Đặng Văn Thuận 1/1/1951 ấp 4
30 Huỳnh Thị Lệ 1/1/1953 ấp 4
31 Trương Văn Sữa 1/1/1971 ấp 4
32 Nguyễn Thị Lùng 1/1/1972 ấp 4
33 Trương Văn Tâm 1991 ấp 4
34 Nguyễn Thị Chang 1992 ấp 4
35 Trương Văn Hoài Thanh 1993 ấp 4
36 Nguyễn Thị Thảo 1991 ấp 4
37 Trương Văn Linh 1995 ấp 4
38 Trương Hoài Anh 1997 ấp 4
39 Trương Hoài Em 1997 ấp 4
40 Trương Thị Kiều Hoa 1999 ấp 4
41 Trương Thị Kiều Duyên 1/1/2003 ấp 4
42 Trương Minh Hiếu 1/1/2013 ấp 4
43 Trương Minh Nhựt 1/1/2014 ấp 4
44 Phạm Văn Ru 1966 ấp 4
45 Lê Thị Sang 1968 ấp 4
46 Phạm Văn Đựt 1992 ấp 4
47 Phạm Thị Vàng 1994 ấp 4
48 Phạm Thị Phụng 1996 ấp 4
49 Phạm Thị Huyền 1998 ấp 4
50 Phạm Thị Chi 2000 ấp 4
51 Phạm Văn Chiều 2005 ấp 4
52 Phạm Thị Nga 1986 ấp 4
53 Phạm Thị Nguyệt 1988 ấp 4
54 Trần Thị Thu Kiều 1993 ấp 4
55 Phạm Thị Cẩm Như 10/12/2017 ấp 4
56 Phạm Thị Thảo 8/6/2015 ấp 4
57 Phạm Thị Yến Nhi 25/7/2018 ấp 4
58 Phạm Thị Cẩm Tiên 2010 ấp 4
59 Nguyễn Văn Nghĩa 18/2/2019 ấp 4
60 Phạm Thị Cẩm Ly 2/7/2020 ấp 4
61 Phạm Văn Trung 2016 ấp 4
62 Phạm Thị Ngân 2012 ấp 4
63 Nguyễn Thị Bính 1988 ấp 4
64 Trần Văn Chia 1988 ấp 4
65 Trần Thị Lùng 1988 ấp 4
66 Trần Thị Lến 2010 ấp 4
67 Trần Chí Thanh 2016 ấp 4
68 Nguyễn Văn Vàng 1998 ấp 4
69 Đặng Thị Quanh 2003 ấp 4
70 Nguyễn Văn Quyến 8/2/2022 ấp 4
71 Lê Văn Lợi 1996 ấp 4
72 Lương Văn Tửng 1991 ấp 4
73 Tiêu Thị Kim Yến 2016 ấp 4
74 Tiêu Thị Yến Nhi 2018 ấp 4
75 Bùi Văn Sóc 1982 ấp 4
76 Nguyễn Thị Cảnh 1980 ấp 4
77 Bùi Văn Thắng 2003 ấp 4
78 Bùi Văn Chiến 2006 ấp 4
79 Bùi Văn Sống 2012 ấp 4
80 Nguyễn Văn Tuấn 1980 ấp 4
81 Nguyễn Thị Giàu 1980 ấp 4
82 Nguyễn Văn Bửu 1999 ấp 4
83 Võ Văn Hiệp 1972 ấp 4
84 Trần Thị Đẹp 1971 ấp 4
85 Võ Văn Luân 1998 ấp 4
86 Võ Văn Thành 2001 ấp 4
87 Võ Văn Tâm 2006 ấp 4
88 Võ Thị Đáng 2008 ấp 4
89 Phạm Văn Linh 1998 ấp 4
90 Trần văn Hưởng 1981 ấp 2
91 Phạm Thị Ngộ 1982 ấp 2
92 Trần Văn Đác 2022 ấp 2
93 Trần Văn Trọng 2003 ấp 2
94 Trần Văn Chinh 2004 ấp 2
95 Trần Văn Quyền 23010 ấp 2
96 Huỳnh văn Kiềm 1985 ấp 2
97 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1979 ấp 2
98 Huỳnh Thị Diễm Hằng 2004 ấp 2
99 Lê Văn Hiếu 1978 ấp 2
100 Phạm Thị Đẹp 1983 ấp 2
101 Lê Thị Đen 2002 ấp 2
102 Lê Thị Trắng 2004 ấp 2
103 Lê Thị Vàng 2006 ấp 2
104 Phạm Thị Mỹ Duyên 1993 ấp 2
105 Phạm văn Trọng 1985 ấp 2
106 Nguyễn Thị Mai 1987 ấp 2
107 Phạm Thị Quyết 2007 ấp 2
108 Phạm Thị Quyền 2005 ấp 2
109 Phạm Văn Nghĩa 2020 ấp 2
110 Nguyễn Văn Phước 1979 ấp 2
111 Nguyễn Thị Sậy 1981 ấp 2
112 Nguyễn Thị Diễm 2001 ấp 2
113 Nguyễn Văn Phúc 2003 ấp 2
114 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 2011 ấp 2
115 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2015 ấp 2
116 Nguyễn Thị Luyến 1958 ấp 2
117 Nguyễn Văn Binh 1984 ấp 2
118 Nguyễn Thị Thu 1999 ấp 2
119 Nguyễn Thị Út 1993 ấp 2
120 Nguyễn Văn Tài 1994 ấp 2
121 Nguyễn Văn Koang 2009 ấp 2
122 Nguyễn Văn Hải 2015 ấp 2
123 Nguyễn Văn Tinh 2018 ấp 2
124 Nguyễn Văn Khóm 1999 ấp 2
125 Huỳnh Thị Nhậm 1928 ấp 2
126 Hà Văn Dưỡng 1/1/1973 ấp 2
127 Nguyễn Thị Tâm 1/1/1970 ấp 2
128 Hà Thị Tiền 18/7/1992 ấp 2
129 Hà Văn Linh 8/8/1997 ấp 2
130 Hà Thị Kiều 2/2/2005 ấp 2
131 Hà Văn Khanh 1/1/2008 ấp 2
132 Hà Văn Lượm 1/1/1991 ấp 2
133 Huỳnh Thị Hoa 24/8/1997 ấp 2
134 Hà Văn Khang 3/3/2014 ấp 2
135 Hà Văn Lợi 1/1/2015 ấp 2
136 Nguyễn Văn San 1/1/1980 ấp 2
137 Lê Thị Tốt 1/1/1985 ấp 2
138 Nguyễn Thị Mai 30/10/2001 ấp 2
139 Nguyễn Thị Thảo 1/1/2003 ấp 2
140 Nguyễn Văn Trọng 6/9/2010 ấp 2
141 Nguyễn Thị Mơ 3/3/2015 ấp 2
142 Nguyễn Văn Mọng 3/3/2015 ấp 2
143 Lê Thị Bích 1997 ấp 2
144 Lê Văn Mẫn 2015 ấp 2
145 Danh Thị Lợi 1992 ấp 2
146 Danh Thị Thanh Nguyên 5/5/2010 ấp 2
147 Danh Thị Tú Sương 5/5/2010 ấp 2
148 Nguyễn Văn Khinh 1/1/1982 ấp 2
149 Lê Thị Ất 1/1/1983 ấp 2
150 Nguyễn Văn Thường 22/12/2004 ấp 2
151 Nguyễn Văn Tình 28/8/2006 ấp 2
152 Hồ Văn Mua 10/10/1976 ấp 2
153 Nguyễn Thị Điệp 14/11/1975 ấp 2
154 Hồ Thị Loan 2002 ấp 2
155 Hồ Thị Tuyết 2002 ấp 2
156 Hồ Văn Đàn 2005 ấp 2
157 Hồ Văn Sơn 2006 ấp 2
158 Hồ Văn Tùng 2007 ấp 2
159 Nguyễn Văn Lam 1968 ấp 2
160 Trịnh Thị Muội 1969 ấp 2
161 Nguyễn Thị Hồng 1990 ấp 2
162 Nguyễn Văn Minh 1993 ấp 2
163 Nguyễn Thị Bé 1994 ấp 2
164 Nguyễn Văn Luân 1996 ấp 2
165 Nguyễn Thị Nhí 1997 ấp 2
166 Nguyễn Văn Bảo 1999 ấp 2
167 Nguyễn Văn Thanh 2001 ấp 2
168 Nguyễn Văn Long 2003 ấp 2
169 Nguyễn Thị Út 2006 ấp 2
170 Trần Thị Hồng Đào 26/10/2016 ấp 2
171 Lê Văn Thành 1971 ấp 2
172 Thạch Thị Xà Mol 1972 ấp 2
173 Lê Thị Lan 2002 ấp 2
174 Lê Thị Phúc 2008 ấp 2
175 Lê Văn Mạnh 2012 ấp 2
176 Lê Hiểu Đình 21/2/2019 ấp 2
177 Lê Thị Hiền 1995 ấp 2
178 Lê Thị Hoa 1998 ấp 2
179 Trần Thanh Hiền 1955 ấp 2
180 Nguyễn Thị Mừng 1960 ấp 2
181 Trần Thanh Tuấn 1995 ấp 2
182 Trần Thị Loan 1992 ấp 2
183 Trần Văn Chương 2010 ấp 2
184 Nguyễn Văn Lớn 1965 ấp 2
185 Phạm Thị Đường 1966 ấp 2
186 Nguyễn Văn Tâm 1988 ấp 2
187 Nguyễn Thúy Kiều 1993 ấp 2
188 Nguyễn Thị Loan 1996 ấp 2
189 Võ Thị Ngọc Trầm 8/5/2012 ấp 2
190 Nguyễn Văn Chí 13/1/2014 ấp 2
191 Nguyễn Minh Tính 2016 ấp 2
192 Nguyễn Thị Thắm 1996 ấp 2
193 Nguyễn Minh Toán 1/4/2018 ấp 2
PHÓ BÍ THƯ
Người thống kê Kiêm
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO
ĐẢNG ỦY XÃ VĨNH CHÂU B ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
BCĐ CÔNG TÁC DT- TG Vĩnh Châu B, ngày tháng năm 2023
*
BIỂU MẪU TỔNG HỌP
SỐ LƯỢNG TÍN ĐỒ CÁC TÔN GIÁO NĂM 2023
2.Tín đồ là hội viên của MTTQ, các đoàn thể chính trị - xã hội
2.1 Tín đồ là thành viên của MTTQ