Professional Documents
Culture Documents
1 / 12
Đặc tính của dòng trong ống
dòng tầng, rối, sự phát triển của phân bố vận tốc
Boundary layer D
Inviscid core
r
x
từ khóa: độ nhớt, ma sát, chế độ chảy, lớp biên, hình học ống
#
le
0.06 Re cho dòng tầng trong ống
D 4.4 Re 1{6 cho dòng rối trong ống
2 / 12
Mất năng trong đường ống thẳng
PT năng lượng
V V
z
p
γ
α
g
z p
γ
α
g
hl
ñ hl γ p z z q
p p
γ
Bàn luận: ống nằm ngang? kênh hở?
3 / 12
Mất năng trong đường ống thẳng
PT năng lượng
4 / 12
Mất năng trong đường ống thẳng
hl cho dòng tầng
r
u Ucenter
D
Ứng suất ma sát trên thành:
du
τw µ µV D
dr
{
r R D
hl ρτg LD µ D
V L
D ρg
hl VD
DL Vg ñ Darcy: hl loomoon
const. L V
Re D g
tầng: λ
Re
looomooon
ν λ
Re
5 / 12
Mất năng trong đường ống thẳng
hl cho dòng rối
$
&τ τlar τtur
%u P r , độ nhám thành ống
phức tạp!
Velocity
R = D/2 profile, u = u(y)
y δs
y y
Average velocity profile,
Velocity profile, u = u(y)
(2) u = u(y)
Viscous sublayer x
A A
A A
u u
or
(1) u1 < u2 Turbulent
eddies ∋
δs
∋
6 / 12
Mất năng trong đường ống thẳng
hl cho dòng rối
$
'
' tầng: λ P Re, ///
'
' why ?
'
' D
'
'
'
&chuyển tiếp: λ P Re,
'
tóm lại: D
'
' rối, thành trơn: p 0q λ P Re, ///
'
'
'
'
D
'
'
'
%rất rối, thành nhám: λ P ///
'
Re, why ?
D
thực nghiệm:
$ $
&Blasius p 0, Re 10 q : λ Re 1{4
'
' '
' 5 0.316
'
'
'
&
Ñ 'công thức: ' {D 1.11
%Colebrook : ? 1.8 log
' 1 6.9
'
' 3.7 Re
'
'
λ
%giản đồ: Moody
7 / 12
Mất năng trong đường ống thẳng
hl cho dòng rối: Giản đồ Moody
0.1
0.09 Wholly turbulent flow
0.08
0.07 0.05
0.04
0.06
0.03
0.05
0.02
0.015
0.04
0.01
0.008
0.006
f 0.03 ∋
__
0.004 D
0.025
0.002
0.02 0.001
0.0008
Laminar 0.0006
flow
0.0004
0.015
Smooth 0.0002
0.00005
0.01
0.009
0.008 0.00001
2(103) 4 6 8 2(104) 4 6 8 2(105) 4 6 8 2(106) 4 6 8 2(107) 4 6 8
8 / 12
Mất năng trong đường ống thẳng
công thức Chézy
9 / 12
Mất năng trong đường ống KHÔNG thẳng
+ mất năng do hình học hm
10 / 12
Một số bài toán đường ống
Dạng:
1 $
&Q Q . . . Qi . . . Q
°
%h ° hl, i
có i ống nối tiếp:
l, i
2
# °
Q i Qi
có i ống song song:
hl hl, hl, . . . hl, i
3 các ống vừa nối tiếp vừa song song,
4 bài toán nhiều hồ chứa thông nhau
11 / 12
Một số bài toán đường ống
bài toán nhiều hồ chứa thông nhau
D1, 1
D3, 3
(3)
12 / 12