Đặc Tính Đơn vị Phương pháp thử Giá trị tiêu chuẩn biểu IEC Tối thiểu Tối đa Đặc tính vật lý Cảm quan IEC 60296 trong và không lắng cặn đạt 3 Tỷ trọng ở, 20°C kg/dm ISO 12185 0,895 0,872 2 Độ nhớt động học ở, 40°C mm /s ISO 3104 12,0 9,2 2 Độ nhớt động học ở, -30°C mm /s ISO 3104 1800 850 Điểm rót chảy °C ISO 3016 -40 -60 Đặc tính hóa học Axit tổng mg KOH/g IEC 62021 0,01 <0,01 Ăn mon lưu huỳnh DIN 51353 không phát hiện không phát hiện Ăn mòn lưu huỳnh ASTM D 1275 B không phát hiện không phát hiện Ăn mòn lưu huỳnh IEC 62535 không phát hiện không phát hiện Hàm lượng lưu huỳnh % ISO 14596 0,15 0,01 Hàm lượng chất thơm % IEC 60590 4 Chất ức chế Oxy hóa, phenols Wt % IEC 60666 0,08 ≤0,08 Hàm lượng nước mg/kg IEC 60814 30 <20 hàm lượng Furfural mg/kg IEC 61198 0,1 <0,1 Đặc tính điện hệ số sụt giảm điện môi (DDF) ở 90°C IEC 60247 0,005 <0,001 Sức điện động tiếp xúc mN/m ISO 6295 40 5 Điện áp đánh thủng - Trước xử lý kV IEC 60156 30 40-60 - Sau xử lý kV 70 >70 Quá trình Oxy hóa Ở 120°C, 332 h IEC 61125 C Axit tổng mg KOH/g 0,30 <0,01 Cặn dầu Wt % 0,05 <0,01 DDF/90°C 0,050 <0,010 An toàn sức khỏe và môi trường Flash point, PM °C ISO 2719 135 148 DMSO Hàm lượng trích dẫn Wt % IP 346 3 <3 PCB (chất độc) IEC 61619 Không phát hiện không phát hiện