Professional Documents
Culture Documents
Propex® II
Máy đo chiều dài ống tủy
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
2
GIỚI THIỆU
Quý khách hàng thân mến,
Chúc mừng bạn đã trang bị máy định chóp Propex II cho nha khoa của mình. Propex II là
một thiết bị nhằm phát hiện lỗ chóp chân răng và đo chiều dài ống tủy dựa trên phân tích các
tính chất điện của các mô khác nhau bên trong hệ thống ống tủy. Để đạt được sự an toàn và
hiệu quả tối ưu khi sử dụng, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này trước khi sử dụng. Đảm
bảo bạn đã hiểu và làm theo các biện pháp phòng ngừa lâm sàng - cũng như các cảnh báo
chung, các biện pháp phòng ngừa và chống chỉ định - trước khi tiến hành xác định chiều dài
làm việc.
Nếu bạn cần bất kỳ hướng dẫn nào, xin vui lòng liên hệ với Densply Sirona Việt Nam.
Lầu 20A Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn
và 45A Lý Tự Trọng, P. Bến Nghé, Q.1, TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 028 3622 0080
Hotline chăm sóc khách hàng: 093 301 14 23
MỤC LỤC
1. Chỉ định ......................................................... 3
1 CHỈ ĐỊNH
Propex® II dùng để xác định vị trí lỗ chóp chân răng và chiều dài làm việc. Thiết bị này chỉ
được sử dụng trong bệnh viện hoặc phòng nha bởi nhân viên nha khoa đã được đào tạo và
hướng dẫn về cách sử dụng.
3 CẢNH BÁO
Các số chỉ thị trên màn hình Propex® II không thể hiện chiều dài hoặc khoảng cách tính
bằng mm hoặc các đơn vị tuyến tính khác. Các số này chỉ thể hiện sự di chuyển của trâm
về phía chóp chân răng;
Các yếu tố liên quan đến bệnh nhân có thể cho kết quả không chính xác:
- Ống tủy bị kẹt;
- Răng có lỗ chóp mở rộng;
- Chân răng bị gãy hoặc thủng;
- Cầu hoặc mão răng kim loại hoặc cầu, nếu tiếp xúc với trâm hoặc móc môi.
Kết quả đọc của máy có thể không chính xác do yếu tố môi trường xung quanh:
- Sự hiện diện của máy phát tần số vô tuyến di động trong môi trường xung quanh;
- Đèn đọc phim hoặc các thiết bị ánh sáng khác sử dụng biến tần có thể gây ra hoạt động
bất thường của máy định vị chóp. Những thiết bị như vậy nên được tắt trong khi sử
dụng Propex® II;
- Điện từ có thể ảnh hưởng đến họat động của máy. Các thiết bị phát ra bức xạ điện từ,
chẳng hạn như điện thoại di động, điều khiển từ xa, máy thu phát tín hiệu, vv, ở vùng
lân cận nên được tắt khi sử dụng Propex® II.
4
Vui lòng tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:
- Vì sự an toàn của người sử dụng, nên chú ý mang dụng cụ bảo vệ cá nhân (găng tay,
kính, khẩu trang).
- Nếu trong lúc dùng máy định vị chóp, các vạch đèn trên máy đột ngột sáng nhanh khi
trâm ở vị trí cổ của ống tủy, tiếp tục đưa trâm về vị trí chóp nhưng với tốc độ chậm
cho đến khi tín hiệu đèn trở lại bình thường.
- Không được kết nối hoặc kết hợp sử dụng Propex® II với bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống
khác. Không được sử dụng như một bộ phận của bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống khác.
Sử dụng các bộ phận thay thế hoặc phụ kiện ban đầu không do nhà sản xuất cung cấp
có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng tương thích điện từ của Propex® II.
- Thiết bị này chỉ được sử dụng với phụ kiện ban đầu của nhà sản xuất.
- Tắt nguồn thiết bị trước khi thay pin.
- Không bao giờ sử dụng pin bị rò rỉ, biến dạng, bị đổi màu hoặc không bình thường.
- Trong trường hợp rò rỉ pin, cẩn thận làm khô các đầu cực pin và loại bỏ tất cả các chất
lỏng bị rò rỉ. Sau đó thay pin mới.
- Bỏ pin cũ theo các quy định của địa phương.
- Các phụ kiện bao gồm các kẹp, móc hoặc nĩa cần phải làm sạch và loại bỏ hết chất
khử trùng hoặc các hóa chất khác như natri hypochlorite hoặc formalin.
- Không làm ướt Propex® II bằng bất kì dung dịch nào.
- Propex® II phải được bảo quản ở nhiệt độ (<60 ° C) và độ ẩm bình thường.
Thời gian sạc: Khoảng 12 giờ (24 giờ nếu máy không được sử dụng trong thời gian dài).
Lưu ý
Không thể sử dụng Propex® II trong khi đang sạc.
7
Con trỏ trên răng sẽ ngưng nhấp nháy (sau tiếp bíp)
Nếu con trỏ vẫn nhấp nháy và không có tiếng bíp, cần
kiểm tra lại kết nối, làm sạch phần nối với móc trâm,
làm ẩm ống tủy, khởi động lại nếu cần.
Không cần điều chỉnh gì ở máy trước khi đo
8
Tính năng kiểm tra kết nối được cài đặt sẵn trong Propex® II:
- Kết nối phần kim loại của dây nối vào móc môi. Đảm
bảo các phụ kiện được làm sạch trước khi kiểm tra.
- Biểu tượng "Connection test" sẽ xuất hiện trên
thanh trạng thái: dây đo bình thường.
- Nếu không có biểu tượng này xuất hiện, nên thay móc
hoặc dây đo.
Dây đo khi gắn móc môi và kẹp trâm cấu thành thiết bị đo
hoàn chỉnh.
Quá trình di chuyển của trâm trong ống tủy được hiển thị bằng con trỏ trên răng và bằng trị
số trên thang số. Propex® II phát âm thanh quá trình di chuyển của trâm thông qua một loạt
tiếng bíp tăng dần. Nếu trên thang số có những chuyển động lớn đột ngột ở phần trên ống
tủy (kèm theo tiềng bíp liên tục ), hãy kéo trâm ngược lại phía đỉnh để tín hiệu trở lại bình
thường.
Các số chỉ thị trên màn hình của Propex® II không tương ứng với
khoảng cách mm hoặc các đơn vị đo lường khác. Các số này chỉ đơn
giản thể hiện rằng trâm đang di chuyển về phía chóp.
9
Bắt đầu tới vùng chóp Giữa vùng chóp Vị trí thắt chóp
8. BẢO HÀNH
Propex®II được bảo hành trong 24 tháng kể từ ngày mua. Các phụ kiện (cáp, vv) được bảo
hành trong 6 tháng kể từ ngày mua.
Bảo hành có giá trị đối với các điều kiện sử dụng thông thường. Bất kỳ chỉnh sửa tự ý hoặc
tai nạn ngẫu nhiên sẽ không thuộc chính sách bảo hành.
15
9 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ProPex®II tuân thủ tiêu chuẩn an toàn IEC60601-1 và yêu cầu của CE.
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm Mô tả
Maillefer Instruments Holding Sàrl
Chemin du Verger 3
Nhà sản xuất CH-1338 Ballaigues
Switzerland
endo@dentsplysirona.com
Model ProPex®II
Kích thước máy (dài x cao x rộng) 130 x 80 x 63 mm
Trọng lượng 360g
Màn hình Màn hình màu TFT
Kích thước màn hình 3.5“
Nguồn cấp Pin sạc NiMH 2.4V
Nguồn điện vào 120V hoặc 230V
Nguồn điện ra 6V
Tần số 50-60Hz
Bảo vệ chống tĩnh điện Bảo vệ bên trong máy
Công tắc điện BF
Mức độ an toàn khi có hỗn hợp khí Không thích hợp để sử dụng khi có hỗn hợp thuốc
gây mê dễ cháy hoặc oxy mê dễ cháy với không khí, oxy hoặc oxit nitơ
Phương thức hoạt động Hoạt động liên tục
Bảo vệ tránh bị vô nước Không bảo vệ
Sử dụng: Môi trường trong phòng
Nhiệt độ môi trường: 10°C - 40°C (50°F - 104°F)
Môi trường hoạt động
Độ ẩm tương đối: 10% - 90%, không đọng sương
Áp suất hoạt động: 106 kPa đến 70 kPa
Nhiệt độ môi trường: -20°C - +60°C (-4°F - 140°F)
Môi trường lưu trữ và vận chuyển Độ ẩm tương đối: 10% - 90%, không đọng sương
Áp suất hoạt động: 106 kPa đến 90 kPa
16
Lầu 20A Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn
và 45A Lý Tự Trọng, P. Bến Nghé, Q.1, TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 028 3622 0080
Hotline chăm sóc khách hàng: 093 301 14 23
Hỗ trợ kỹ thuật: 098 6348 251
Email: tung.nguyen@dentsplysirona.com