You are on page 1of 16

DENTSPLY SIRONA VIETNAM COMPANY LIMITED

Floor 20A, Vincom Center Dong Khoi,


72 Le Thanh Ton & 45A Ly Tu Trong,
Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Tel: 028. 3622 0080

Propex® II
Máy đo chiều dài ống tủy
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
2

GIỚI THIỆU
Quý khách hàng thân mến,
Chúc mừng bạn đã trang bị máy định chóp Propex II cho nha khoa của mình. Propex II là
một thiết bị nhằm phát hiện lỗ chóp chân răng và đo chiều dài ống tủy dựa trên phân tích các
tính chất điện của các mô khác nhau bên trong hệ thống ống tủy. Để đạt được sự an toàn và
hiệu quả tối ưu khi sử dụng, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này trước khi sử dụng. Đảm
bảo bạn đã hiểu và làm theo các biện pháp phòng ngừa lâm sàng - cũng như các cảnh báo
chung, các biện pháp phòng ngừa và chống chỉ định - trước khi tiến hành xác định chiều dài
làm việc.
Nếu bạn cần bất kỳ hướng dẫn nào, xin vui lòng liên hệ với Densply Sirona Việt Nam.

Lầu 20A Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn
và 45A Lý Tự Trọng, P. Bến Nghé, Q.1, TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 028 3622 0080
Hotline chăm sóc khách hàng: 093 301 14 23
MỤC LỤC
1. Chỉ định ......................................................... 3

2. Chống chỉ định ......................................................... 3

3. Cảnh báo ......................................................... 3


4. Biện pháp phòng ngừa ......................................................... 4
5. Kết quả đo sai ......................................................... 5

6. Hướng dẫn từng bước ......................................................... 5

7. Quy trình khử trùng và tẩy trùng ......................................................... 12

8. Bảo hành ......................................................... 14

9. Thông số kỹ thuật ......................................................... 15


3

1 CHỈ ĐỊNH
Propex® II dùng để xác định vị trí lỗ chóp chân răng và chiều dài làm việc. Thiết bị này chỉ
được sử dụng trong bệnh viện hoặc phòng nha bởi nhân viên nha khoa đã được đào tạo và
hướng dẫn về cách sử dụng.

2 CHỐNG CHỈ ĐỊNH


Propex® II không nên sử dụng:
- Ở những bệnh nhân được cấy ghép máy điều hòa nhịp tim hoặc các thiết bị điện
khác, hoặc đã được bác sĩ của họ cảnh báo về việc sử dụng các thiết bị điện nhỏ như
máy cạo râu, máy sấy tóc, vv;
- Ở bệnh nhân dị ứng với kim loại;
- Trẻ em.

3 CẢNH BÁO
 Các số chỉ thị trên màn hình Propex® II không thể hiện chiều dài hoặc khoảng cách tính
bằng mm hoặc các đơn vị tuyến tính khác. Các số này chỉ thể hiện sự di chuyển của trâm
về phía chóp chân răng;
 Các yếu tố liên quan đến bệnh nhân có thể cho kết quả không chính xác:
- Ống tủy bị kẹt;
- Răng có lỗ chóp mở rộng;
- Chân răng bị gãy hoặc thủng;
- Cầu hoặc mão răng kim loại hoặc cầu, nếu tiếp xúc với trâm hoặc móc môi.
 Kết quả đọc của máy có thể không chính xác do yếu tố môi trường xung quanh:
- Sự hiện diện của máy phát tần số vô tuyến di động trong môi trường xung quanh;
- Đèn đọc phim hoặc các thiết bị ánh sáng khác sử dụng biến tần có thể gây ra hoạt động
bất thường của máy định vị chóp. Những thiết bị như vậy nên được tắt trong khi sử
dụng Propex® II;
- Điện từ có thể ảnh hưởng đến họat động của máy. Các thiết bị phát ra bức xạ điện từ,
chẳng hạn như điện thoại di động, điều khiển từ xa, máy thu phát tín hiệu, vv, ở vùng
lân cận nên được tắt khi sử dụng Propex® II.
4

 Cảnh báo an toàn chung:


- Để ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo, nên sử dụng hệ thống đê cao su trong quá trình điều
trị nội nha.
- Tránh không cho móc môi, móc trâm hoặc nĩa tiếp xúc với nguồn điện như ổ phích
cắm điện. Điều này có thể gây ra hiện tượng giật điện nghiêm trọng.
- Không sử dụng Propex® II khi có sự hiện diện của chất dễ cháy.
 Chỉ sử dụng bộ sạc gốc của máy
 Chỉ sử dụng pin sạc gốc đi kèm trong máy.

4 BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA


Lưu ý:
 Kết quả đo không chính xác có thể do các lý do sau:
- Ống tủy bị kẹt một phần.
- Kích thước trâm dùng để đo chiều dài chênh lệch nhiều với kích thước ống tủy. Nên
sử dụng trâm có kích thước lớn nhất có thể đi hết chiều dài làm việc.
- Có dịch hoặc mảnh vụn mô trong buồn tủy. Khi sử dụng máy định vị chóp, nên đảm
bảo buồng tủy khô bằng cách lau gòn, ngăn dịch thấm vào buồng tủy.
- Tránh không cho móc môi hoặc trâm chạm vào mão răng hoặc miếng trám kim loại.
- Tránh không cho trâm tiếp xúc với các dụng cụ khác.
- Trường hợp ống tủy quá khô, nên làm ẩm ống tủy bằng dung dịch bơm rửa hoặc bằng
Glyde ™.
- Tiếp xúc giữa trâm và nướu (có thể làm sai kết quả đọc trên máy).
- Sử dụng máy cạo vôi siêu âm có điện cực đối gắn liền với bệnh nhân (nhiễu điện từ
máy cạo vôi có thể ảnh hưởng tới hoạt động của máy định vị chóp).
- Sử dụng máy định vị chóp cùng lúc với dao mổ điện.
- Sử dụng móc môi hoặc móc trâm và nĩa bị hỏng.
 Nồng độ NaOCl cao hơn 5% có thể làm giảm độ chính xác.
 Để tránh trường hợp sửa soạn quá chóp: khi Propex® II hiển thị '0.0', rút trâm ra và đo
chiều dài trâm trên thước nội nha. Trừ ít nhất là 0.5mm chiều dài trâm đo được.
5

 Vui lòng tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:
- Vì sự an toàn của người sử dụng, nên chú ý mang dụng cụ bảo vệ cá nhân (găng tay,
kính, khẩu trang).
- Nếu trong lúc dùng máy định vị chóp, các vạch đèn trên máy đột ngột sáng nhanh khi
trâm ở vị trí cổ của ống tủy, tiếp tục đưa trâm về vị trí chóp nhưng với tốc độ chậm
cho đến khi tín hiệu đèn trở lại bình thường.
- Không được kết nối hoặc kết hợp sử dụng Propex® II với bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống
khác. Không được sử dụng như một bộ phận của bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống khác.
Sử dụng các bộ phận thay thế hoặc phụ kiện ban đầu không do nhà sản xuất cung cấp
có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng tương thích điện từ của Propex® II.
- Thiết bị này chỉ được sử dụng với phụ kiện ban đầu của nhà sản xuất.
- Tắt nguồn thiết bị trước khi thay pin.
- Không bao giờ sử dụng pin bị rò rỉ, biến dạng, bị đổi màu hoặc không bình thường.
- Trong trường hợp rò rỉ pin, cẩn thận làm khô các đầu cực pin và loại bỏ tất cả các chất
lỏng bị rò rỉ. Sau đó thay pin mới.
- Bỏ pin cũ theo các quy định của địa phương.
- Các phụ kiện bao gồm các kẹp, móc hoặc nĩa cần phải làm sạch và loại bỏ hết chất
khử trùng hoặc các hóa chất khác như natri hypochlorite hoặc formalin.
- Không làm ướt Propex® II bằng bất kì dung dịch nào.
- Propex® II phải được bảo quản ở nhiệt độ (<60 ° C) và độ ẩm bình thường.

5 KẾT QUẢ ĐO SAI


Nếu máy định vị chóp cho kết quả không chính xác và không có dữ liệu X quang, có thể do
các nguyên nhân sau:
 Ống tủy chưa được điều trị xong  Thủng chóp

6 HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC


6.1 Thành phần của máy
Kiểm tra thành phần của thiết bị trước khi sử dụng:
 01 Máy định vị  01 dây đo;  02 nĩa;
chóp Propex® II;  02 móc môi;  HDSD.
 01 bộ sạc;  02 móc trâm;
6.2 Sạc pin
Propex® II được trang bị pin sạc.
Khi pin yếu, biểu tượng pin xuất hiện trên thanh trạng thái của thiết bị.
Khi biểu tượng pin nhấp nháy, cần sạc pin. Tuy nhiên, máy định vị vẫn có thể hoạt động bình
thường cho vài ca điều trị trước khi máy tắt hẳn.
Quy trình sạc pin;
1. Kết thúc quá trình đo và tháo dây đo ra khỏi bệnh nhân;
2. Tháo dây đo ra khỏi thân máy
3. Kết nối cáp sạc với Propex® II;
4. Kết nối bộ sạc vào nguồn điện. Trong quá trình sạc, vui lòng để thiết bị cách xa môi
trường làm việc (cách xa bệnh nhân tôi thiểu 1.5m)
Biểu tượng pin sạc sẽ xuất hiện trong suốt quá trình sạc. Khi hình ảnh pin ngưng nhấp nháy
và chuyển sang màu xanh, quá trình sạc hoàn tất.

Pin yếu Mức trung bình Pin đầy

Thời gian sạc: Khoảng 12 giờ (24 giờ nếu máy không được sử dụng trong thời gian dài).
Lưu ý
Không thể sử dụng Propex® II trong khi đang sạc.
7

6.2 Thay pin


Pin nằm ở vị trí đáy của máy và được che bởi nắp đậy pin
1. Tháo ốc và tháo nắp đậy pin
2. Tháo pin và tháo dây sạc
3. Gắn chuôi cable của pin mới và jack cắm
4. Đặt pin mới vào hộp chứa pin
5. Đậy nắm và vặn ốc lại

6.3 Bắt đầu sử dụng


(1). Tháo dây sạc ra khỏi máy nếu đang kết nối.
(2). Gắn dây đo và khởi động máy bằng cách nhấn nút "ON / OFF" trên thiết bị. Sau khi hình
ảnh logo xuất hiện, hình ảnh răng sẽ xuất hiện trên màn hình chính với con trỏ nhấp nháy.
(3). (nếu không gắn với dây cáp đo, hình ảnh răng sẽ xuất hiện mà không có con trỏ)
(4). Đặt móc môi vào miệng bệnh nhân
(5). Đặt trâm vào trong ống tủy (nên lựa chọn trâm
có kích thước phù hợp với kích thước ống tủy.
(6). Gắn móc trâm vào trâm

 Con trỏ trên răng sẽ ngưng nhấp nháy (sau tiếp bíp)
 Nếu con trỏ vẫn nhấp nháy và không có tiếng bíp, cần
kiểm tra lại kết nối, làm sạch phần nối với móc trâm,
làm ẩm ống tủy, khởi động lại nếu cần.
 Không cần điều chỉnh gì ở máy trước khi đo
8

Tính năng kiểm tra kết nối được cài đặt sẵn trong Propex® II:
- Kết nối phần kim loại của dây nối vào móc môi. Đảm
bảo các phụ kiện được làm sạch trước khi kiểm tra.
- Biểu tượng "Connection test" sẽ xuất hiện trên
thanh trạng thái: dây đo bình thường.
- Nếu không có biểu tượng này xuất hiện, nên thay móc
hoặc dây đo.
Dây đo khi gắn móc môi và kẹp trâm cấu thành thiết bị đo
hoàn chỉnh.

6.5.Xác định vị trí lỗ chóp


6.5.1. Vùng cổ và vùng giữa chân răng
Xoay trâm từ từ vào ống tủy theo chiều kim đồng hồ, con trỏ sẽ chỉ ra sự tịnh tiến của trâm
về phía chóp.

Quá trình di chuyển của trâm trong ống tủy được hiển thị bằng con trỏ trên răng và bằng trị
số trên thang số. Propex® II phát âm thanh quá trình di chuyển của trâm thông qua một loạt
tiếng bíp tăng dần. Nếu trên thang số có những chuyển động lớn đột ngột ở phần trên ống
tủy (kèm theo tiềng bíp liên tục ), hãy kéo trâm ngược lại phía đỉnh để tín hiệu trở lại bình
thường.
Các số chỉ thị trên màn hình của Propex® II không tương ứng với
khoảng cách mm hoặc các đơn vị đo lường khác. Các số này chỉ đơn
giản thể hiện rằng trâm đang di chuyển về phía chóp.
9

6.5.2 Vùng chóp


Vùng chóp được chia thành 10 khoảng từ 0.9 đến 0.0
Khi trâm tới được vị trí thắt chóp, màn hình chính sẽ hiển thị chữ “apex” và có tiếng kêu liên
tục từ máy.

Bắt đầu tới vùng chóp Giữa vùng chóp Vị trí thắt chóp

6.5.3 Quá chóp


Cản báo quá chóp, vạch đỏ sáng lên và màn hình xuất hiện chữ “OVER”
10

6.5.4 Thực hiện phép đo nội nha


Trước khi rút cáp đo ra khỏi máy, hãy tháo kẹp trâm và móc môi ra khỏi bệnh nhân.
Di chuyển nút nhựa chặn trâm đến điểm tham chiếu đã chọn trên răng.
Nhẹ nhàng lấy trâm ra khỏi ống tủy và đo chiều dài đỉnh giữa nút nhựa và đầu trâm.
Lưu ý
Để tránh trường hợp sửa soạn ống tủy quá chóp, sau khi trâm đạt tới vị
trí 0.0 trên Propex® II, rút trâm ra và đo chiều dài trâm bằng thước. Trừ
đi 0.5mm từ chiều dài đo được trên trâm để có được chiều dài làm việc.

6.6 Điều chỉnh âm thanh


Propex® II có phần chỉ thị bằng âm thanh, cho phép theo dõi tương quan của trâm với vị trí
lỗ chóp khi đưa trâm dần dần về phía chóp
Âm lượng có thể được điều chỉnh ở 4 mức: tắt tiếng, thấp, bình thường và cao, bằng cách
nhấn nút "VOLUME" .

6.7 Chế độ Demo


Chế độ demo có sẵn để giúp khách hàng làm quen với
thiết bị và để mô phỏng cơ chế hoạt động của máy.
1. Bỏ dây đo hoặc dây sạc ra khỏi máy và tắt máy.
2. Để bắt đầu chế độ demo, nhấn và giữ nút "ON /
OFF" trong khoảng 2 giây. Cho đến khi tất cả các
biểu tượng và đèn trên màn hình sáng (Hình 13) và
ngay lập tức tắt đi kèm với hai tiếng bíp.
3. Trong khi chạy chế độ demo, trình tự thao tác thiết
bị được hiển thị trên màn hình.
4. Chế độ demo được phát đi phát lại cho đến khi
người sử dụng tắt chế độ này.
5. Để thoát khỏi chế độ demo, nhấn nút "ON / OFF" và giữ khoảng 1 giây cho đến khi có
tiếng bíp. Thiết bị tắt.
Nếu dây đo gắn với Propex® II trong khi máy chạy demo, thiết bị sẽ tự
động chuyển sang chế độ hoạt động bình thường.
11

6.9 Tự động tắt


Propex® II tự động tắt sau 5 phút không sử dụng. Để kéo dài tuổi thọ pin, nên tắt thiết bị sau
khi sử dụng bằng cách nhấn nút "ON / OFF" .

6.9 Bảo trì PROPEX®II


 Thiết bị không có phần dịch vụ cho người sử dụng. Dịch vụ và sửa chữa chỉ được cung
cấp bởi nhân viên công ty.
 Sau mỗi lần sử dụng, tất cả các bộ phận của máy tiếp xúc với các chất lây nhiễm sẽ được
làm sạch bằng khăn được ngâm tẩm bằng dung dịch khử trùng và tẩy rửa (dung dịch diệt
khuẩn, diệt nấm và không có aldehyde). Việc sử dụng các chất hoá học có thể gây hại cho
thiết bị. Chúng tôi khuyên bạn chỉ sử dụng dung dịch khử trùng được kiểm định và được
chứng minh về mặt hiệu quả (danh sách VAH / DGHM, đánh dấu CE, phê duyệt của
FDA).
 Các khuyến nghị khác:
- Không để ProPex®II tiếp xúc với bất kỳ chất lỏng nào. Đặc biệt, tránh rơi vãi các loại
dung dịch hóa chất dùng trong quá trình điều trị. Những hóa chất này có thể gây hư
hỏng, biến dạng hoặc đổi màu thiết bị. Đặc biệt cẩn thận để tránh làm đổ formalin
cresol (FC) và natri hypoclorit vì hoạt chất khá mạnh. Lau sạch ngay khi có bất kỳ hóa
chất nào bị đổ vào máy (một số hóa chất có thể làm đổi màu và để lại đốm trên thân
máy ngay cả khi chúng được lau ngay lập tức);
- Xử lý thiết bị cẩn thận; Không làm rơi, va đập hoặc để thiết bị chịu tác động mạnh nào.
Tác động mạnh có thể gây ra vỡ hoặc hỏng máy;
- Không làm rơi hoặc đập đầu cắm của cáp đo sau khi đã cắm vào máy;
- ProPex ® II phải được bảo quản ở nhiệt độ bình thường (<60 ° C) và điều kiện độ ẩm.
 Quy trình khử khuẩn
- Móc môi, nĩa và móc trâm phải được hấp vô trùng giữa các ca điều trị bằng máy hấp
tiệt trùng ở 134ºC.
- Dây đo không thể hấp vô trùng
12

7 QUY TRÌNH KHỬ TRÙNG VÀ TẨY TRÙNG


7.1 Lời tựa
Cáp đo và bề mặt của máy phải được lau sạch bằng khăn giấy hoặc bằng vải mềm hoặc bằng
khăn lau đã được làm ướt bằng dung dịch khử trùng không chứa aldehyde (diệt khuẩn và diệt
nấm).
Kẹp trâm, móc môi và nĩa phải được làm sạch, khử trùng và tiệt trùng trước mỗi lần sử dụng
để tránh nhiễm khuẩn. Điều này liên quan đến lần sử dụng đầu tiên cũng như các lần sử dụng
tiếp theo. Cách duy nhất để đảm bảo rằng các phụ kiện này được tiệt trùng hiệu quả là làm
sạch và khử trùng kỹ lưỡng.
Khi bác sĩ sử dụng bất kỳ thiết bị nào khác mà bạn có trong quá trình nội nha, hãy đảm bảo
rằng bạn tuân theo các hướng dẫn sử dụng cho thiết bị đó. Trách nhiệm của người sử dụng là
đảm bảo rằng các phụ kiện được vô trùng. Luôn đảm bảo rằng chỉ sử dụng các phương pháp
làm sạch, khử trùng và khử trùng đã được công nhận bởi các quy định của nước sở tại. Các
thiết bị tiệt trùng cần được bảo trì và kiểm tra thường xuyên, và các thông số đã được xác
nhận được tuân thủ theo từng thời điểm .
Ngoài ra, hãy đảm bảo rằng bạn luôn tuân thủ các quy tắc và quy định theo luật pháp của
nước sở tại liên quan đến vệ sinh tại nơi hành nghề hoặc phòng khám của bạn.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý trong trường hợp hướng dẫn này bị bỏ qua hoặc
các quy trình chưa xác thực được sử dụng để khử khuẩn thiết bị trước khi sử dụng lại.

7.2 Khuyến nghị chung


 Người sử dụng chịu trách nhiệm về tính vô trùng của sản phẩm ngay từ lần đầu tiên và
mỗi lần sử dụng tiếp theo.
 Để an toàn cho bản thân, hãy mang thiết bị bảo vệ cá nhân (găng tay, kính, mặt nạ).
 Chỉ sử dụng một dung dịch khử trùng được công nhận về hiệu quả của nó (danh sách VAH
/ DGHM, CE, phê duyệt của FDA).
Quy trình làm sạch, khử trùng và diệt khuẩn chỉ áp dụng cho kẹp trâm, móc môi và nĩa. Miễn
là chúng được xử lý cẩn thận và không bị hư hỏng hoặc nhiễm bẩn, các phụ kiện này có thể
được tái sử dụng nhiều lần.
Đảm bảo rằng bao bì hấp tiệt trùng không bị hư hại trước khi sử dụng.
13

Quy trình theo từng bước


STT Hoạt động Chế độ hoạt động Cảnh báo
- Thực hiện theo các hướng dẫn và quan sát nồng
độ và thời gian ngâm của nhà sản xuất (nồng độ
quá cao có thể gây ra sự ăn mòn hoặc các khiếm
khuyết khác về dụng cụ).
Ngâm tất cả dụng cụ
- Dung dịch khử trùng phải không có aldehyde (để
ngay sau khi sử dụng
tránh hiện tượng cố định tạp chất có máu) và
Trước khi trong dung dịch khử
1 không có di-triethanolam - chất ức chế ăn mòn.
khử trùng trùng và chất tẩy rửa kết
- Không sử dụng dung dịch khử trùng chứa phenol
hợp với enzyme
hoặc bất kỳ sản phẩm nào không tương thích với
proteolytic nếu có thể
dụng cụ (Xem khuyến nghị chung).
- Đối với các vết bẩn có thể quan sát bằng mắt
thường dính trên dụng cụ, cần phải làm sạch trước,
chải bằng tay với vật liệu mềm.
Rửa dụng cụ bằng nước sạch.
Rửa sạch dưới vòi nước Nếu dung dịch khử trùng trước có chứa chất ức
2 Rửa
(ít nhất 1 phút) chế ăn mòn, thì nên rửa dụng cụ ngay trước khi
làm sạch.
- Làm sạch phụ kiện
Làm sạch
3 bằng tay với bàn chải, - Không chất dơ nào dính trên dụng cụ
bằng tay
xà bông
Rửa dụng cụ bằng nước sạch.
Rửa sạch dưới vòi nước Nếu dung dịch khử trùng trước có chứa chất ức
4 Rửa
(ít nhất 1 phút) chế ăn mòn, thì nên rửa dụng cụ ngay trước khi
làm sạch.

- Đặt thiết bị dung dịch


khử trùng (tác dụng lên - Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất dung
5 Khử trùng
vi khuẩn, virus, nấm và dịch khử trùng (xem thêm các khuyến nghị
không chứa aldehyde) chung).
14

STT Hoạt động Chế độ hoạt động Cảnh báo


- Kiểm tra dụng cụ và loại ra dụng cụ bị hư hỏng
- Xem mục 2
Rửa lần hoặc biến dạng
6 - Dụng cụ sau khi rửa
cuối - Dụng cụ bẩn phải được làm sạch và khử trùng
phải được lau khô
lại.
Đặt thiết bị vào giá đỡ - Tránh tiếp xúc giữa các dụng cụ trong khi khử
hoặc thùng chứa để trùng. Sử dụng giá đỡ hoặc thùng chứa.
tránh bất kỳ tiếp xúc - Kiểm tra thời hạn hiệu lực của túi vô trùng do
7 Đóng gói
nào giữa các dụng cụ và nhà sản xuất đưa ra để xác định tuổi thọ.
đóng gói thiết bị vào - Sử dụng túi chịu được nhiệt độ 141 ° C (286 °
trong “túi vô trùng” F) và theo tiêu chuẩn EN ISO 11607
- Móc môi, móc trâm và nĩa phải được vô trùng
theo nhãn bao bì.
- Chỉ sử dụng autoclave phù hợp với các yêu cầu
của EN 13060, EN 285.
Vô trùng bằng hơi ở
- Tuân thủ quy trình bảo dưỡng của autoclave
8 Vô trùng 134oC/273oF,trong
được đưa ra bởi nhà sản xuất.
vòng 03 phút
- Kiểm soát hiệu quả (tính toàn vẹn về bao bì,
không có độ ẩm, sự thay đổi màu của bộ chỉ thị
khử trùng, các bộ tích phân hóa lý, hồ sơ số của
các thông số chu kỳ)
Bảo quản dụng cụ trong - Kiểm tra bao bì và các thiết bị y tế trước khi sử
9 Bảo quản bao bì khử trùng trong dụng chúng (tính toàn vẹn bao bì, không có độ
môi trường sạch và khô ẩm và thời gian hiệu lực).

8. BẢO HÀNH
Propex®II được bảo hành trong 24 tháng kể từ ngày mua. Các phụ kiện (cáp, vv) được bảo
hành trong 6 tháng kể từ ngày mua.
Bảo hành có giá trị đối với các điều kiện sử dụng thông thường. Bất kỳ chỉnh sửa tự ý hoặc
tai nạn ngẫu nhiên sẽ không thuộc chính sách bảo hành.
15

9 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ProPex®II tuân thủ tiêu chuẩn an toàn IEC60601-1 và yêu cầu của CE.
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm Mô tả
Maillefer Instruments Holding Sàrl
Chemin du Verger 3
Nhà sản xuất CH-1338 Ballaigues
Switzerland
endo@dentsplysirona.com
Model ProPex®II
Kích thước máy (dài x cao x rộng) 130 x 80 x 63 mm
Trọng lượng 360g
Màn hình Màn hình màu TFT
Kích thước màn hình 3.5“
Nguồn cấp Pin sạc NiMH 2.4V
Nguồn điện vào 120V hoặc 230V
Nguồn điện ra 6V
Tần số 50-60Hz
Bảo vệ chống tĩnh điện Bảo vệ bên trong máy
Công tắc điện BF
Mức độ an toàn khi có hỗn hợp khí Không thích hợp để sử dụng khi có hỗn hợp thuốc
gây mê dễ cháy hoặc oxy mê dễ cháy với không khí, oxy hoặc oxit nitơ
Phương thức hoạt động Hoạt động liên tục
Bảo vệ tránh bị vô nước Không bảo vệ
Sử dụng: Môi trường trong phòng
Nhiệt độ môi trường: 10°C - 40°C (50°F - 104°F)
Môi trường hoạt động
Độ ẩm tương đối: 10% - 90%, không đọng sương
Áp suất hoạt động: 106 kPa đến 70 kPa
Nhiệt độ môi trường: -20°C - +60°C (-4°F - 140°F)
Môi trường lưu trữ và vận chuyển Độ ẩm tương đối: 10% - 90%, không đọng sương
Áp suất hoạt động: 106 kPa đến 90 kPa
16

Lầu 20A Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn
và 45A Lý Tự Trọng, P. Bến Nghé, Q.1, TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 028 3622 0080
Hotline chăm sóc khách hàng: 093 301 14 23
Hỗ trợ kỹ thuật: 098 6348 251
Email: tung.nguyen@dentsplysirona.com

You might also like