Professional Documents
Culture Documents
Nhæ váûy âãø âo täøng tråí, âaûi læåüng âáöu vaìo cuía
BV laì doìng qua pháön tæí âæåüc BV vaì aïp trãn
thanh goïp cuía traûm coï âàût BV.
BV naìy coìn âæåüc goüi laì Baío vãû täøng tråí cæûc tiãøu.
E Zng ZN
UN
UN
RZ
IN
Khi N(3) taûi N:
*
lN UN I N .Z N
IN UR = =
nU nU
IN
I R=
nI
U U
ZR = R =k N =k.ZN =k. z1 l N
IR IN
nI
Våïi: k =n Âãø âån giaín, giaí thiãút nI = 1, nU = 1
U
Váûy: ZR =z1 lN
SÅ ÂÄÖ NGUYÃN LYÏ:
MC
BU
BI I
& tIII
W
ZI & tI
1. Caïc bäü pháûn chênh:
• Bäü pháûn khåíi âäüng: (I)
• Bäü pháûn âënh hæåïng cäng suáút: (W)
• Bäü pháûn khoaíng caïch: (ZI, ZII)
• Bäü pháûn thåìi gian: (tI, tII, tIII)
MC
BU
BI I
& tIII
W
ZI & tI
ZI & tI
ZI & tI
ZI & ttII
ZI & ttII
2. Caïc cáúp:
• Cáúp I: I, W, ZI, tI
Baío vãû khoaíng caïch
MC
BU
BI I
& tIII
W
ZI & tI
ZI & tI
UR
t BV = f( , ϕR ) = f(ZR , ϕR )
IR ∆t
ZI & tI
Càõt MC
• Hoaût âäüng cuía så âäö BV:
MC
BU
BI I
& tIII
W
ZI & ttI
Càõt MC
Iii. BÄÜ PHÁÛN KHOAÍNG CAÏCH: (RÅ LE TÄØNG TRÅÍ - RZ)
1. Nguyãn tàõc hoaût âäüng:
• Råle âiãûn cå: So saïnh mämen taïc âäüng cuía doìng âiãûn vaì
mämen haîm cuía âiãûn aïp.
MI =KI I 2 =
MU KUU 2
U = KI = IR
hs
I KU UR
ZR ZR
Zkâmax
Zkâ
α Zkâ
Vuìng laìm R ϕR
viãûc
R
jX
jX
Xkâ
Zkâ
Rkâ R
R
Rå le täøng tråí âa giaïc
jX
R
Âàûc tênh cuía
råle 7SA513
3. Så âäö näúi dáy råle täøng tråí:
Yãu cáöu:
• phaín aính âæåüc vë trê xaíy ra NM
• khäng phuû thuäüc vaìo caïc daûng NM
IA IB IC
1RZ 2RZ 3RZ
Ua
Ia Ib Ic
Ub
Uc
Råle IR UR
1RZ Ia - I b Uab
2RZ I b - Ic Ubc
3RZ Ic - I a U ca
Phán têch så âäö:
Råle IR UR U
1RZ Ia - I b Uab RZ
2RZ I b - Ic Ubc lN
I
3RZ Ic - I a U ca
N
Ia Ua I R = 3I ( 3 )
IR UR
U R = 3U ( 3 ) = 3z1l N I ( 3 )
Ic Ib Uc Ub
UR
ZR = = z1l N
IR
Phán têch så âäö: Ib
IR
Råle IR UR
1RZ Ia - I b Uab
I b - Ic Ubc Ic
2RZ
3RZ Ic - I a U ca
Ua
UR
ZR = = z1l N
IR
RZ
lN
IA IB IC
1RZ 2RZ 3RZ
Ua
Ia Ib Ic
Ub
Uc
Khi N(2)BC :
a) Trạng thái của các rơle 1RZ, 2RZ, 3RZ (đo tổng trở
đúng hay sai).
b) Trạng thái của bảo vệ (tác động hay không tác động):
* khi ngắn mạch trong vùng bảo vệ
* khi ngắn mạch ngoài vùng bảo vệ
b. Så âäö näúi dáy baío vãû NM chaûm âáút:
(så âäö näúi vaìo âiãûn aïp pha - doìn g pha coï buì I0)
Rå le IR UR
1RZ I a +k I 0 Ua
2RZ Ib + k I0 Ub
3RZ Ic + k I0 Uc
I0
Ib
IA IB IC Ua
Ub
Ic Uc
N
BI
Phán têch så âäö:
• N(1)A: U
UR = Ua
Xeït råle 1RZ RZ
I R = I a + k .I 0 lN
I
N
Våïi: U a = U1 + U 2 + U 0
U1 = U N 1 + z1l N I1
U 2 = U N 2 + z2l N I 2
U 0 = U N 0 + z0 l N I 0
Trong âoï: U N = U N 0 + U N 1 + U N 2 = 0
Do váûy:
U a = z1l N I1 + z1l N I 2 + z 0 l N I 0
U a = z1l N I1 + z1l N I 2 + z 0 l N I 0 + ( z1l N I 0 − z1l N I 0 )
U a = z1l N I a + ( z 0 − z1 )l N I 0
z 0 − z1
U a = z1l N ( I a + I0 )
z1
Choün tyí säú biãún âäøi cuía BIG phuì håüp âãø coï:
z 0 − z1
k=
z1
UR Ua
ZR = = = z1l N
IR I a + kI 0
Ia BIG 1RZ 2RZ 3RZ
I0
Ib
IA IB IC Ua
Ub
Ic Uc
N
BI
Khi N(1)A :
a) Trạng thái của các rơle 1RZ, 2RZ, 3RZ (đo tổng trở
đúng hay sai).
b) Trạng thái của bảo vệ (tác động hay không tác động):
* khi ngắn mạch trong vùng bảo vệ
* khi ngắn mạch ngoài vùng bảo vệ
IV. CAÏC YÃÚU TÄÚ AÍNH HÆÅÍNG ÂÃÚN SÆÛ
LAÌM VIÃÛC CUÍA RZ:
Rqâ N
ZR
Rqdñ R
lAB
C
A IAB B
Xeït RZ âàût taûi traûm A:
IBN I AB z1l AB + I BN z1l BN
lAB N ZR =
I AB
C 1
lBN = z1l AB + z1l BN
k
ICB 1
= Z AB + Z BN
k
I AB < I BN I
Trong âoï: k = AB
I BN
Nháûn xeït: RZ âo sai khoaíng caïch
N N
Træåìng håüp 1: IAB < IBN ⇒ k < 1 ⇒ ZR > ZAB+ZBN, thåìi gian
baío vãû tàng lãn (khi N thuäüc vuìng II, BV1 taïc âäüng våïi t1III)
Træåìng håüp 2: IAB > IBN ⇒ k > 1 ⇒ ZR < ZAB+ZBN , baío vãû coï
thãø taïc âäüng nháöm (khi N thuäüc vuìng III, BV1 taïc âäüng våïi t1II)
3. MBA, Tuû buì doüc:
• AÍnh hæåíng täø näúi dáy MBA
A B
IAB IBN
N
XD XC
Fault
Direction : Xác định hướng sự cố
Direc.1 : Định hướng cấp 1
R < R1
X < X1 : Đo khoảng cách cấp 1
T1 : Thời gian cấp 1
BI : Tín hiệu đầu vào nhị phân
TP : Tín hiệu bảo vệ từ xa
RAR : TĐL nhanh
DAR : TĐL có thời gian
MC : Lệnh đóng máy cắt bằng tay
Gen.
Fault : Phát hiện sự cố