You are on page 1of 11

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP THI GIỮA HỌC KÌ II

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Cho dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng


A. B. C. D.

Câu 2: bằng
A. B. C. D.

Câu 3: Cho hai dãy số thỏa mãn và Giá trị của bằng
A. B. C. D.

Câu 4: bằng

A. B. C.
D.
Câu 5: bằng
A. B. C. D.

Câu 6: Cho hai dãy số thỏa mãn và Giá trị của bằng
A. B. C. D.

Câu 7: Cho dãy số thỏa mãn Giá trị của bằng


A. B. C. D.

Câu 8: Cho hai hàm số thỏa mãn và Giá trị của

bằng
A. B. C. D.

Câu 9: Cho hàm số thỏa mãn và Giá trị của bằng


A. B. C. D.

Câu 10: bằng


A. B. C. D.

Câu 11: bằng


A. B. C. D.

Câu 12: bằng


A. B. C. D.
Câu 13: Cho hai hàm số thỏa mãn và Giá trị của

bằng
A. B. C. D.

Câu 14: Hàm số gián đoạn tại điểm nào dưới đây ?
A. B. C. D.

Câu 15: Hàm số liên tục tại điểm nào dưới đây ?
A. B. C. D.

Câu 16: Cho hai đường thẳng cắt nhau và mặt phẳng cắt Ảnh của qua phép chiếu song

song lên theo phương là


A. một đường thẳng. B. một điểm. C. một tia. D. một đoạn thẳng.
Câu 17: Cho ba điểm tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. B. C. D.
Câu 18: Cho hình hộp Ta có
bằng

A. B.
C. D.

Câu 19: Với hai vectơ khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng bằng

A. B. C. D.
Câu 20: Cho hai đường thẳng và vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ lần lượt là vectơ chỉ
phương của và Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.

Câu 21: bằng

A. C.
B. D.

Câu 22: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có và công bội Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đã
cho bằng
A. B. C. D.
Câu 23: bằng
A. B. C. D.

Câu 24: bằng


A. B. C. D.

Câu 25: bằng


A. B. C. D.

Câu 26: bằng


A. B. C. D.

Câu 27: Hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây ?

A. B. C. D.

Câu 28: Cho hàm số Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại
bằng
A. B. C. D.

Câu 29: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng

A. B. C. D.
Câu 30: Hàm số nào dưới đây liên tục trên

A. B. C.
D.
Câu 31: Cho tứ diện đều Góc giữa hai đường thẳng bằng
A. B. C. D.
Câu 32: Cho tứ diện có đôi một vuông góc với nhau và Góc
giữa hai đường thẳng bằng
A. B. C. D.

Câu 33: Trong không gian cho hai vectơ có và Độ dài của vectơ
bằng

A. B. C.
D.
Câu 34: Cho tứ diện Gọi điểm là trọng tâm tam giác Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. B.
C. D.
Câu 35: Cho tứ diện Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.

Câu 36: Với là số nguyên dương, là hằng số. Mệnh đề nào sau đấy đúng?

A. B. C. D.
Câu 37: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Tính tổng

A. B. C. D.

Câu 39: bằng


2
A. B. . C. 3 .
3
D. 2 .

Câu 40: Biết . Có bao nhiêu giá trị nguyên của để ?


A. B. . C. . D. .

Câu 41: bằng

A. B. C. + D. -

Câu 42: Cho hàm số trong đó và . Khi đó


khẳng định nào sau đây là đúng?

A. B.

C. D.

Câu 43: Biết (với ). Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 44: bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Đặt . Với giá trị nào của thì


A. . B. . C. . D. .

Câu 46: bằng A. B. . C. . D. .

Câu 47: bằng A. B. C. 0. D. -

Câu 48: Cho hàm số xác định trên . Cho hai mệnh đề sau

I. Nếu hàm số liên tục trên và thì PT có nghiệm trong .

II. Nếu hàm số liên tục trên và thì PT có nghiệm trong


A.Chỉ I đúng. B. Chỉ II đúng. C. Cả I và II sai. D. Cả I và II đúng.

Câu 49: Biết hàm số liên tục trên tập . Khi đó thuộc khoảng
nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 50: Cho hai đường thẳng phân biệt và mặt phẳng . Giả sử và .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. và song song. C. và hoặc song song hoặc chéo nhau hoặc cắt nhau.
B. và hoặc song song hoặc chéo nhau. D. và chéo nhau.

Câu 51: Cho đường thẳng song song với mp . Có bao nhiêu mp chứa và song song với ?
A. . B. . C. . D. Vô số.

Câu 52: Cho và đều khác véc tơ – không thỏa mãn . Tìm khẳng định đúng
A. và cùng phương. C. Giá của hai véc tơ và cắt nhau.
B. và ngược hướng D. và cùng hướng.
Câu 53: Cho tứ diện đều , góc giữa hai véc tơ và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 54: Cho hình lập phương có cạnh là . Khi đó bằng

A. . B. .
C. . D. .
Câu 55: Cho hình chóp có ba cạnh , , đôi một vuông góc và .
Gọi là trung điểm cạnh . Góc tạo bởi hai đường thẳng BC và OM bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 56: Với là số nguyên dương, là hằng số. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. B. C. D.
Câu 57: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. . B. . C. . D.
.

Câu 58: Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 59: bằng A. B. . C. D. .

Câu 60: Biết . Có bao nhiêu giá trị nguyên của để ?


A. B. . C. . D. .

Câu 61: bằng A. B. C. + D. -

Câu 62: Cho , . Tính ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 63: Biết (với ). Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 64: bằng A. B. . C. . D. .

Câu 65: Đặt . Với giá trị nào của thì


A. . B. . C. . D. .

Câu 66: bằng A. B. . C. D. .

Câu 67: bằng A. B. C. 3. D. -

Câu 68: Cho hàm số liên tục trên đoạn và . Khẳng định nào sau đây là
sai?

A. Hàm số liên tục tại .

B. Hàm số liên tục trên .


C. Đồ thị của hàm số trên khoảng là “đường liền”.

D. Phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn .

Câu 69: Biết hàm số liên tục trên tập . Khi đó thuộc khoảng
nào sau đây?
A. B. C. D.

Câu 70: Nếu đường thẳng không nằm trong mặt phẳng và song song với đường thẳng

nằm trong thì

A. và có một điểm chung duy nhất. B. và có ít nhất hai điểm chung.

C. song song với . D. song song với .

Câu 71: Cho hai mặt phẳng song song và , là đường thẳng bất kì. Tìm mệnh đề sai.

A. Nếu cắt mp thì cắt mp .

B. Nếu chứa trong mp thì song song với mp .

C. Nếu chứa trong mp thì song song với mp .

D. Nếu song song với mp thì song song với mp .


Câu 72: Cho và đều khác véc tơ – không, tìm mệnh đề đúng

A. . C.

B. . D. .
Câu 73: Cho tứ diện đều , góc giữa hai véc tơ và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 74: Cho hình lập phương có cạnh là . Khi đó bằng

A. . B. .
C. . D. .
Câu 75: Cho tứ diện có ba cạnh , , đôi một vuông góc và .
Gọi là trung điểm cạnh . Góc tạo bởi hai đường thẳng OE và AC bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 76: Với là số nguyên dương, là hằng số. Mệnh đề nào sau đấy đúng?

A. B. C. D.
Câu 77: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. . B. . C. . D.
.

Câu 78: Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 79: bằng A. B. . C. . D. .

Câu 80: Biết . Có bao nhiêu giá trị nguyên của để ?


A. B. . C. . D. .

Câu 81: bằng A. B. C. + D. -

Câu 82: Cho hàm số trong đó và . Khi đó


khẳng định nào sau đây là đúng?

A. B.

C. D.

Câu 83: Biết (với ). Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 84: bằng A. B. . C. D. .

Câu 85: bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 86: Đặt . Với giá trị nào của thì

A. . B. . C. . D. .

Câu 87: bằng A. B. C. 0. D.

Câu 88: Cho hai mệnh đề I và II . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

I. liên tục trên đoạn và thì phương trình có nghiệm.

II. không liên tục trên và thì phương trình vô


nghiệm.
A. Chỉ I đúng. B. Chỉ II đúng. C. Cả I và II đúng. D. Cả I và II sai.
Câu 89: Cho hàm số liên tục trên . Khi đó thuộc khoảng nào sau
đây?
A. B. C. D.
Câu 90: Cho hai đường thẳng chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa và song song với ?
A. . B. Vô số. C. . D. .
Câu 91: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:
A. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với
nhau.
B. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số điểm chung khác nữa.
C. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song thì sẽ cắt mặt phẳng còn lại.
D. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì chúng song song với nhau.

Câu 92: Cho và đều khác véc tơ – không thỏa mãn . Tìm khẳng định đúng
A. và cùng phương. C. Giá của hai véc tơ và cắt nhau.
B. và ngược hướng D. và cùng hướng.
Câu 93: Cho tứ diện đều có M là trung điểm của AB, góc giữa hai véc tơ và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 94: Cho hình lập phương có cạnh là . Khi đó bằng

A. . B. .
C. . D. .
Câu 95: Cho hình chóp có ba cạnh , , đôi một vuông góc và .
Gọi là trung điểm cạnh . Góc tạo bởi hai véc tơ và bằng
A. . B. . C. . D. .

II. PHẦN TỰ LUẬN

Bài 1: Tính các giới hạn sau:

Bài 2: Tính các giới hạn sau:


Bài 3: Xét tính liên tục của hàm số trên tập xác định của nó.

Bài 4: Xét tính liên tục của hàm số trên tập xác định của nó.

Bài 5: Xét tính liên tục của hàm số trên tập xác định của nó
Bài 6 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh là 2, . Các tam giác
SAD, SAB vuông tại A. Gọi E, F lần lượt thuộc các cạnh SB và SD sao cho

a) Chứng minh .
b) Chứng minh .
c) Tính góc giữa đường thẳng SD và BC.
Bài 7 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh là , . Các tam giác
SAD, SAB vuông tại A. Gọi P, Q lần lượt thuộc các cạnh SB và SD sao cho .
a) Chứng minh .
b) Chứng minh .
c) Tính góc giữa đường thẳng SB và DC.
Bài 8 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có , . Các tam
giác SAD, SAB vuông tại A. Gọi M, N lần lượt thuộc các cạnh SA và SC sao cho

.
a) Chứng minh .
b) Chứng minh .
c) Tính góc giữa đường thẳng SB và DC.
Bài 9: Chứng minh rằng phương trình luôn có nghiệm thuộc khoảng
(0 ; 1) biết .

Bài 10:

a) Tìm các số thực thỏa mãn


b) Với mọi giá trị thực của tham số chứng minh phương trình luôn có
ít nhất ba nghiệm thực.
-------------HẾT ----------

You might also like