You are on page 1of 21

Department of the Treasury

Internal Revenue Service


Introduction
This glossary has been developed in cooperation with nu-
merous professional translators and editors. Its purpose is
Publication 850 (EN-VN) to establish high standards for the quality of language us-
(Rev. August 2018) age, to promote uniformity in language usage, and to mini-
Cat. No. 50223H mize the risk of misinterpretation of Vietnamese-language
materials issued by the Internal Revenue Service (IRS).

English-
This glossary is being issued, among other things, to
provide a foundation for translation of federal tax terminol-
ogy. It must be noted that invention and compromise are

Vietnamese always involved in selecting words and phrases to de-


scribe certain tax concepts that may have no precise
equivalent in the Vietnamese language or legal tradition.

Glossary of The terms in this glossary are among the most com-
monly used in documents published by the IRS. They are
presented in English with Vietnamese translations.

Tax Words This glossary isn’t a legal document and none of the
terms found in it should be understood to change the
meaning of any provisions of law, regulations, or any other

and Phrases authoritative precedent. Although a reader may under-


stand terms as translated to have particular meanings, the
legal meanings of the terms are controlled by the law, reg-
ulations, and administrative and judicial decisions. A peri-
Used in Publications odic review is made to determine whether any additions,
deletions, or revisions are needed.
Issued by the IRS
Comments and suggestions. We welcome your com-
ments about this publication and your suggestions for fu-
ture editions.
You can send us comments from IRS.gov/
FormComments.
Or you can write to:

Internal Revenue Service


Tax Forms and Publications
1111 Constitution Ave. NW, IR-6526
Washington, DC 20224

Although we can’t respond individually to each com-


ment received, we do appreciate your feedback and will
consider your comments as we revise our tax products.
Ordering forms and publications. Visit IRS.gov/
Forms to download forms and publications. Otherwise,
you can go to IRS.gov/OrderForms to order current and
prior-year forms and instructions. Your order should arrive
within 10 business days.

Get forms and other information faster and easier at:


• IRS.gov (English) • IRS.gov/Korean (한국어)
• IRS.gov/Spanish (Español) • IRS.gov/Russian (Pусский)
• IRS.gov/Chinese (中文) • IRS.gov/Vietnamese (TiếngViệt)

Aug 15, 2018


English to Vietnamese accrued income agency
lợi tức/thu nhập tích lũy Cơ quan
accrued interest agency (contractual)
A Tiền lời/lãi tích lũy doanh nghiệp/cơ sở cung cấp dịch
abandoned spouse accrued taxes vụ kinh doanh qua hợp đồng
vợ/chồng bị bỏ rơi thuế nợ tích lũy agent (contractual)
abandonment người làm đại diện qua hợp đồng
acknowledgement file
sự bỏ rơi; việc đem bỏ Hồ Sơ Xác Nhận agent-driver
abandonment clause người đại diện lưu động
activity engaged in for a profit
điều khoản trong hợp đồng pháp lý hoạt động sinh lợi agreement
cho phép được bồi thường trong thỏa hiệp, hợp đồng
additional child tax credit
trường hợp bị bỏ rơi
tín thuế cho con nhỏ bổ sung Alaska Permanent Fund
abatement of tax Quỹ Thường Trực Tiểu Bang
additional taxes on qualified plans
Giảm thuế Alaska
(including IRAs) and other
ability to pay tax-favored accounts alien resident card
khả năng trả nợ Thuế bổ sung cho các chương thẻ thường trú ngoại kiều
absorption rate trình đủ tiêu chuẩn (kể cả IRA) và alimony
tỷ suất hấp thụ (phí tổn) các trương mục được ưu đãi về tiền cấp dưỡng cho vợ/chồng sau
thuế khác
abusive tax shelter khi ly dị; trợ cấp ly hôn
phương pháp lạm dụng luật thuế adjusted gross income (AGI) allocate (verb)
để tránh thuế hay giảm thuế tổng thu nhập được điều chỉnh phân phối, cấp phát (động từ)
(AGI)
accelerated depreciation allocation
sự giảm giá tài sản gấp rút, cấp adjusted itemized deductions sự phân phối, việc cấp phát
bách, nhanh chóng các khoản chi tiêu liệt kê để điều
chỉnh lợi tức phải đóng thuế allowances (W-4)
acceptance agent tiền thuế tạm thu từ lương
Đại Lý Thâu Nhận adjusted tax basis
tiêu chế thuế đã được điều chỉnh Alternate Trade Adjustment
according to our records Assistance (ATAA)
dựa theo tài liệu của chúng tôi adjustment Trợ Cấp Điều chỉnh Thương Vụ
các mục điều chỉnh
account trao đổi (ATAA)
trương mục/tài khoản adoption agency alternative fuel vehicle refueling
văn phòng dịch vụ con nuôi
account statement property credit
tờ/bản giải trình trương mục adoption agency fees Tín Dụng Tài Sản Dùng Nhiên Liệu
lệ phí trả cho văn phòng dịch vụ Xe Thay Thế
accountable plan con nuôi
chương trình trách nhiệm alternative minimum tax
adoption tax credit thuế tối thiểu thay thế
accountant tín thuế nhận con nuôi
kế toán viên alternative motor vehicle
adoption taxpayer identification thay thế xe hơi
accounting method number (ATIN)
phương pháp kế toán alternative motor vehicle credit
Mã số người đóng thuế cho việc tín dụng xe thay thế khác
accounting period nhận con nuôi (ATIN)
chu kỳ kế toán alternative tax
advance payment Thuế thay thế
accounts payable tiền trả trước
tài khoản chi trả amended return
advanced premium tax credit hồ sơ thuế đã khai được điều
accounts receivable tín thuế bảo phí sớm chỉnh lại
trương mục thu nhập advocate amended U.S. individual income
accrual viên chức trợ giúp người khai thuế tax return
tích lũy, dồn lại affidavit Hồ Sơ Thuế Lợi Tức Cá Nhân Hoa
accrual accounting chứng thệ/chứng thư Kỳ được điều chỉnh/khai lại
kế toán tích lũy after-tax basis American opportunity tax credit
accrual method căn bản trị giá sau khi tính thuế Tín Thuế Cơ Hội Mỹ
phương pháp kế toán tích lũy age test amortized bond premium
tiêu chuẩn tuổi tác chi phí trái phiếu được trả góp

Page 2 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


amount realized area code award (prizes and awards)
số tiền thực thu/thực nhận mã vùng, số điện thoại theo khu phần thưởng (giải thưởng bằng
vực tiền và tặng vật)
announcement
thông cáo, thông báo armed forces’ tax guide
Sổ Chỉ Dẫn KhaiThuế cho Quân B
annual income
lợi tức hàng năm Đội back taxes
arrangement các khoản thuế còn nợ
annual leave
Sự sắp xếp
nghỉ phép hàng năm backpay
arrears tiền (lương) còn thiếu chưa trả
annualized income installment
tiền còn thiếu chưa trả
method backslash
phương pháp trả góp lợi tức hàng as-you-go basis dấu chéo ngược
năm phương pháp đóng thuế trên lợi backup withholding
tức kiếm được trong từng tháng,
annuity số tiền tạm giữ trên lương để trả
từng quý ba tháng v.v.
niên kim thuế hàng năm
assess
annuity bond bad debts
đánh giá, giám định
trái phiếu niên kim các món nợ khó đòi
appeal (noun) assessed self-employment tax balance
thuế tư doanh được đánh giá
đơn khiếu nại, đơn chống án tiền còn lại/còn thiếu
assessment of tax
appeal rights balance sheet
thuế đánh trên tài sản giám định
quyền chống án, quyền khiếu nại tờ kết toán/đối chiếu
asset forfeiture
appeal (verb) bank failure
tịch thu tài sản
xin xét lại; chống án; khiếu nại ngân hàng vỡ nợ
assets
applicable large employer (ALE) bank statement
tài sản
Hãng làm lớn áp dụng (applicable bản tường trình của ngân hàng
large employer, hay ALE) assignee bankruptcy
người được chỉ định
applicant sự vỡ nợ, phá sản
đương đơn, người nộp đơn attachment barter
tờ đính kèm
application for a social security trả bằng hàng hóa hay bằng dịch
card attest (verb) vụ, đổi chác
Đơn xin cấp Thẻ An-Sinh Xã-Hội chứng thực (động từ) barter exchange
application for IRS individual attestation clause (noun) sự trao đổi bằng hàng hóa hay
taxpayer identification number điều khoản chứng thực (danh từ) dịch vụ
Đơn xin Sở Thuế cấp Số Nhận attorney-in-fact bartering income
Diện Người Đóng Thuế Luật sư được ủy quyền lợi tức/thu nhập có được qua sự
application for taxpayer trao đổi hàng hóa hay dịch vụ
audit
identification number for pending kiểm toán, kiểm tra base cost
U.S. adoptions phí tổn căn bản
Đơn xin số nhận diện người đóng Audit Division
thuế để hợp thức hóa việc nhận phân bộ kiểm toán basis
con nuôi Hoa Kỳ trị giá cơ bản (để tính thuế)
audit of a return
appraiser việc kiểm tra một hồ sơ khai thuế beneficiary
Người định giá tài sản người thụ hưởng
auditor
arbitrators kiểm toán viên benefits
viên chức hòa giải; trọng tài những quyền lợi được hưởng
authenticate
Archer MSA xác thực bequest
Chương trình tiết kiệm miễn thuế di sản, tài sản để lại
authorized IRS e-file provider
Archer MSA người được quyền cung cấp dịch bill
Archer MSAs and long-term care vụ khai thuế qua hệ thống mạng hóa đơn
insurance contracts điện tử của Sở Thuế vụ boilerplate
Các chương trình Archer MSA cà auto tag văn từ mẫu quen dùng
các hợp đồng bảo hiểm chăm sóc bảng số xe hơi
dài hạn
average tax rate
mức thuế trung bình

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 3


bona fide resident (for tax business gifts cash disbursement
purposes) quà biếu trong sự giao dịch trả bằng tiền mặt
thường trú nhân ngay thực (cho thương mại
cash flow
mục tiêu thuế vụ)
business loss lưu lượng bằng tiền mặt
bond sự thua lỗ trong việc kinh doanh cash method
trái phiếu, công khố phiếu business property phương pháp chi thu bằng tiền
bond discount tài sản kinh doanh; sản nghiệp mặt
giảm giá trái phiếu business trust cash retirement
bond for payment of tax sự ủy thác tài sản doanh nghiệp tiền hưu bằng tiền mặt
trái phiếu để trả thuế
by-product cash withdrawal
bond income sản phẩm phụ việc/sự rút tiền mặt
lợi tức thu nhập từ trái phiếu cashier’s check
bond premium C chi phiếu ngân hàng có bảo chứng
khoản tiền phải trả thêm khi mua C corporation casualty
trái phiếu với giá cao hơn giá thị Công ty C tai biến; tổn thất; sự mất mát
trường
cafeteria plan casualty loss
bond retirement chương trình “cafeteria” (chương sự thiệt hại vì tai biến
thu hồi trái phiếu chưa đến kỳ đáo trình bồi hoàn của IRS cho nhân
hạn certain government payments
viên đóp góp lợi tức vào trương một số ngân khoản nhất định do
bonus mục trước khi tính thuế) Chính Phủ trả
Tiền thưởng calendar year certificate of accuracy
bookkeeper niên lịch giấy chứng nhận chính xác
người giữ sổ sách kế toán candidate for a college degree certificate of alien claiming
bookmark (information thí sinh học để lấy văn bằng đại residence in the United States
technology) học chứng thư ngoại kiều khai cư trú
Đánh dấu (Kỹ thuật thông tin) capital assets tại Hoa Kỳ
borrower tài sản, vốn liếng certificate of compliance
người vay tiền capital base chứng thư chấp nhận tuân theo
box số vốn căn bản điều kiện
ô vuông capital expenditures certificate of deposit (CD)
bracket (tax) khoản chi cho đầu tư dài hạn chứng thư gửi tiền định kỳ
thuế suất, khung thuế (thuế) capital gain certificate of discharge
branch lợi nhuận đầu tư Giấy Chứng Nhận Xuất Viện
chi nhánh capital gains tax certified copy
breach of contract thuế đánh trên lợi nhuận đầu tư bản sao có chứng nhận
Vi phạm hợp đồng capital investment certified public accountant
bring an action số vốn đầu tư kế toán viên công chứng, CPA
khởi động; khởi kiện; khởi tố capital loss charitable contribution
broker tiền vốn bị lỗ trong việc đầu tư sự đóng góp từ thiện
môi giới capital turnover charitable organization
browser luân chuyển vốn đầu tư tổ chức từ thiện
mạng thông tin điện tử carry on a trade or business checking account
Bureau of the Fiscal Service hoạt động thương mại hay kinh trương mục chi trả bằng các chi
Văn Phòng Dịch Vụ Tài Niên doanh phiếu
bus carryover loss child care
xe chở hành khách công cộng, xe chuyển tiền vốn bị lỗ sang năm việc săn sóc trẻ nhỏ, giữ trẻ
buýt sau child support
business cash trợ cấp con cái (khi vợ chồng ly dị)
sự kinh doanh; thương mại tiền mặt; tài sản có giá trị như tiền child tax credit
mặt
business expenses tín thuế dành cho con nhỏ
chi phí kinh doanh cash basis child with special needs
trên căn bản tiền mặt trẻ con có nhu cầu đặc biệt

Page 4 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


claim common-law marriage cover by insurance
sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại hôn nhân theo tập tục không cần có bảo hiểm
phải làm giấy hôn thú
clerical error coverage
lỗi đánh máy community income Bảo hiểm
click lợi tức chung của vợ chồng coverage household
bấm vào community property bảo hiểm gia đình
tài sản chung của vợ chồng
co-worker Coverdell education savings
đồng nghiệp; người cùng sở làm compensation account
sự bồi thường Trương Mục tiết kiệm giáo dục
COBRA premium assistance
Coverdell
payments compensation for injuries
Tiền Trả Trợ Cấp Bảo Phí COBRA sự bồi thường thương tích covered security
chứng khoán được bảo hiểm
coding complaint
mã hoá số liệu than phiền/khiếu nại credit bureau
văn phòng tín dụng
collect (bring in revenue) compliance
thu nhập, lợi tức sự tuân theo credit for child care expenses
tín thuế trả cho các chi phí giữ trẻ/
collect (demand payment) compute
thu tiền nợ; đòi nợ tính ra; tính toán trông con
credit for other dependents (ODC)
Collection Appeals Program (CAP) computer processed,
tín thuế cho người thuộc quyền
Chương Trình Khiếu Nại Truy computerized
khác (ODC)
Thâu (Collection Appeals cho qua máy vi tính; được vận
Program, hay CAP) hành bởi máy vi tính; điện toán credit for the elderly or the
hóa disabled
Collection Division
tín thuế dành cho người già hay
Phòng/Bộ phận Đòi Tiền Thiếu, condominium
người bị khuyết tật
Phân Sở Thu Thuế công-đô
credit life insurance
collection due process hearing confidential
tín dụng bảo hiểm nhân thọ
Buổi điều trần bắt buộc về việc kín đáo
truy thâu credit one’s account
Consolidated Omnibus Budget
đóng tiền/bỏ tiền/ghi vào trương
college Reconciliation Act (COBRA)
mục một người nào đó
trường đại học; trường cao đẳng Sắc Luật Hòa Giải Omnibus Liên
Hợp (Consolidated Omnibus credit reduction rate (FUTA)
combat zone
Budget Reconciliation Act, hay mức giảm tín dụng (Luật Thuế
Khu Chiến Sự
COBRA) Thất Nghiệp)
Combined Annual Wage Reporting
constructive receipt credit union
System
biên nhận bổ trợ công đoàn tín dụng
Hệ Thống Báo Cáo Tiền Lương
Hàng Năm Kết Hợp contest prize cryptocurrency
tiền thưởng thi đua, trúng thưởng tiền điện tử
commission-driver
người lái xe ăn hoa hồng contribution currency transaction report
sự đóng góp Bản Báo Cáo Giao Dịch Tiền Tệ
Commissioner of the Internal
Revenue Service contribution to capital currency transaction report by
Ủy Viên Hội Đồng Sở Thuế Vụ việc góp vốn; bỏ vốn (vào) casinos
Báo Cáo Luân Lưu Tiền Tệ của
commodities conversion
các sòng bạc
hàng hóa; sản phẩm Chuyển đổi
currently not collectible
common carrier cooperative housing corporation
Hiện không thể truy thâu
phương tiện di chuyển công cộng công ty hợp tác xã nhà cửa
custodial parent
common law corporate tax
cha mẹ bảo dưỡng
công pháp thuế công ty; thuế doanh nghiệp
customer outreach program
common-law employee corporation
chương trình tiếp ngoại khách
nhân viên/người lao động làm việc công ty cổ phần
hàng
ăn lương không phải diện theo court costs
hợp đồng customs duties
án phí
Các loại thuế hải quan
court order
trát tòa, án lệnh

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 5


delinquent tax disability income exclusion
D thuế chưa đóng/trễ hạn loại trừ thu nhập cho người khuyết
tật
delinquent taxpayer
data
người nợ thuế disabled
Dữ liệu
demand for payment khuyết tật, tàn tật
data bank
Việc đòi trả tiền disaster
ngân hàng dữ kiện; kho tài liệu
thiên tai
data breach denial letter, denial notice
thư từ chối disaster relief
vi phạm dữ liệu
cứu trợ thiên tai
Department of Health and Human
data entry (in a computer)
Services discharge
nhập dữ kiện (vào máy vi tính)
Bộ Dịch Vụ Sức Khỏe và Nhân Xuất Viện
data transmission Sinh disclosure
sự chuyển dữ kiện
Department of Labor sự khai báo; sự tiết lộ
daycare center Bộ Lao Động disposition (of property)
trung tâm giữ trẻ
Department of the Treasury phát mại (tài sản)
dealer (commercial) Bộ Tài Chánh disregarded entity
nhà buôn (thương mại)
Department of Veterans Affairs Cơ quan không được xét
dealer (securities) Bộ Cựu Chiến Binh distribution
người thầu/nhà thầu mua bán
dependency test sự phân phối
(chứng khoán)
tiêu chuẩn xác định tình trạng của distributions from pensions,
death benefit một người sống phụ thuộc vào annuities, retirement or
tiền tử tuất; nguồn lợi tức do người người khác profit-sharing plans, IRAs,
chết để lại
dependent insurance contracts, etc.
death certificate người phụ thuộc Phân phối từ Tiền Hưu Bổng, Niên
Giấy chứng tử Kim, Chương Trình Hưu Trí hoặc
dependent care assistance
decedent Chia Sẻ Lợi Nhuận, IRA, Hợp
payments
người quá cố Đồng Bảo Hiểm, v.v…
tiền cấp dưỡng chăm nuôi người
decree (judicial, final) sống phụ thuộc distributive share (partnership)
án lệnh (tư pháp, đã xử xong) phần lời phân phối trong công ty
dependent care expenses
decree (not final) các chi phí chăm nuôi người sống dividend income
án lệnh (chưa xử xong) phụ thuộc lợi tức cổ phần

deduction depletion dividends


sự khấu trừ sự hao hụt lợi tức cổ phần, phần lời chia cho
các cổ phần
default deposit period ending on (month,
sự khiếm khuyết day, year) division (administration)
thời kỳ nộp tiền kết thúc vào (ngày, phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ
deferred compensation plan tháng, năm) chức hành chánh)
chương trình lương được trì hoãn
depositor divorce decree
deferred income người nộp tiền; người ký quỹ Văn bản ly hôn
lợi tức được trì hoãn
depreciation domestic production activity
deferred payment sự chiết cựu/khấu hao; việc trừ hoạt động sản xuất nội địa
tiền chưa phải trả ngay dần cho đến khi hết; sự sụt giá (cổ donation
deferred taxes phiếu, tiền tệ) sự tặng biếu
thuế không phải đóng ngay direct debit double declining balance
deficiency notice, notice of xuất tiền trực tiếp depreciation
deficiency direct debit installment agreement sự khấu trừ gấp đôi trên trị giá còn
thông báo thiếu nợ; thông báo tiền thỏa thuận trả góp bằng ghi nợ lại một vật gì
thiếu trực tiếp double taxation
delinquent payments direct deposit đánh thuế hai lần
tiền trả trễ hạn ký thác trực tiếp download (computers)
delinquent return disability benefits việc chuyển tải thông tin từ hệ
hồ sơ khai thuế trễ hạn quyền lợi cho người bị khuyết tật thống Internet xuống máy vi tính

Page 6 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


draft electronic filing identification employer (noun)
chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản number (EFIN) người chủ, chủ nhân; công ty chủ
phác thảo, đề cương số nhận diện nộp thuế điện tử quản
(electronic filing identification
dual-status alien or dual resident employer tax
number, hay EFIN)
alien phần thuế chủ nhân phải đóng
nguời sinh sống ở nước ngoài đã electronic funds withdrawal (EFW) employer’s supplemental tax guide
có quốc tịch của nước đang cư trú Rút ngân quỹ điện tử (electronic Phụ Lục Chỉ Nam về Thuế cho
nhưng vẫn giữ quốc tịch gốc fund withdrawal, hay EFW) Chủ Nhân
due diligence electronic report of tips employment agency
tiến trình bắt buộc báo cáo điện tử về típ văn phòng tìm việc
dues (union) electronic return originator (ERO) employment agency fees
lệ phí (công đoàn) tờ khai thuế điện tử gốc lệ phí trả cho dịch vụ tìm việc
(Electronic return originator, hay
dwelling
ERO) employment related
nơi cư trú có liên hệ tới việc làm
electronic service
E dịch vụ điện tử employment taxes
thuế lương bổng; thuế lao động
elementary school
e-file enact
trường tiểu học
hồ sơ khai thuế bằng điện tử thi hành, ban hành
eligibility requirements
early distribution
các điều kiện/các tiêu chuẩn cần endowment
phân phối sớm
thiết/thích hợp tiền quyên tặng
earned income
email enforced collection action
lợi tức thu được
điện thư; thư điện tử; thông tin trao hành động cưỡng chế thu thuế
earned income credit đổi qua mạng thông tin điện tử enforcement of the law
(EIC) tín điểm lợi tức thu được
employee sự thi hành luật pháp
earned income tax credit Nhân viên enrolled agent
(EITC) tín thuế dành cho người có
employee benefits người hay cơ quan nhận làm đại
lợi tức/mức thu nhập thấp
quyền lợi của nhân viên diện được công nhận/có đăng ký
earned income test
employee savings plan enter (data in a computer)
tiêu chuẩn để tính mức thu nhập/
chương trình tiết kiệm dành cho nhập liệu; nạp (dữ kiện vào máy vi
nguồn lợi tức thu được
nhân viên tính)
earning capacity
employee tax entertainment expenses
khả năng kiếm sống
phần thuế nhân viên phải đóng Chi phí giao tế; các chi phí giải trí
education credits
employee’s daily record of tips entry (on a return)
các tín thuế dành cho giáo dục
sổ ghi tiền típ hàng ngày của nhân mục nhập, phần để ghi hay khai
effectively connected income viên (trên hồ sơ thuế hay mẫu đơn khai
lợi tức kết nối hữu hiệu thuế)
employee’s daily record of tips
elderly and report to the employer equitable relief
người già, người cao tuổi, bậc cao Sổ ghi tiền típ hàng ngày của nhân cứu trợ công bằng
niên viên và báo cáo cho người Chủ equity (in property)
election worker employee’s report of tips to vốn sở hữu, giá trị tài sản
nhân viên bầu cử employer escrow
Electronic Federal Tax Payment báo cáo tiền típ của nhân viên gởi cơ sở trung gian giữ tiền bảo
System (EFTPS) cho chủ chứng
Hệ Thống Trả Tiền Thuế Liên employer (adjective) escrow account
Bang Dạng Điện Tử (Electronic thuộc về người chủ Trương mục giữ tiền bảo chứng
Federal Tax Payment System, hay
employer health plan escrow funds
EFTPS)
chương trình y tế do chủ cung cấp quỹ bảo chứng
electronic filing
employer identification number estate
việc khai thuế qua mạng thông tin
(ElN) tài sản; di sản
điện tử
Số nhận diện chủ hãng
estate tax
thuế đánh trên tài sản để lại cho ai

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 7


estimated tax fair rental value Federal Unemployment Trust Fund
thuế phỏng định giá cả cho thuê phải chăng Quỹ Ủy Thác Thất Nghiệp Liên
Bang
estimated tax payments family size
các khoản tiền thuế phỏng định số người trong gia đình federal use tax on civil aircraft
estimated useful life farm thuế Liên Bang đánh trên việc sử
thời gian phỏng định việc sử dụng nông trại; nông trang; điền trang dụng các loại máy bay dân sự
một loại tài sản hay phương tiện feedback
farm income
có hiệu quả thông tin phản hồi, ý kiến hỗ trợ
lợi tức từ nông trại
examination (of a tax return) fees
farm operator
việc cứu xét/kiểm tra(một hồ sơ lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả
người khai thác/người điều hành
khai thuế) cho một loại dịch vụ
nông trại
excess contribution fellowship
farm worker
số tiền đóng thuế thặng dư tình bè bạn; đồng nghiệp
người làm việc trong nông trại
excise taxes field examination (audit)
farmer
thuế gián thu; các khoản thuế việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ
nông gia; nông dân
đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ (kiểm toán)
phẩm farming
nông nghiệp file a tax return
exclusion of income for bona fide khai thuế; nộp hồ sơ khai thuế
residents fax
file jointly
ngoại trừ lợi tức cho cư dân có điện thư gởi qua máy fax
vợ chồng khai chung hồ sơ thuế
hảo ý Federal District Court
file separately
executor Tòa Sơ thẩm Liên Bang
vợ chồng khai riêng hồ sơ thuế
Người thi hành, người thi hành Federal Employees Health Benefit
file your return on or before
exemption Program
(month, day, year)
sự bãi miễn Chương Trình Quyền Lợi Y Tế của
khai thuế vào hay trước (ngày,
nhân viên chính phủ Liên Bang
exemption certificate number tháng, năm)
số chứng nhận miễn thuế federal income tax return
filing of return
thuế lợi tức liên bang
exemption from withholding việc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế
miễn khấu lưu thuế Federal Insurance Contributions
filing status
Act (FICA)
exemptions, standard deduction, tình trạng khai thuế
Đạo Luật đóng thuế bảo hiểm xã
and filing information hội và thuế y tế cho chính phủ Liên finance charge
Thông tin về các loại bãi miễn , Bang lệ phí tài vụ
khấu trừ theo tiêu chuẩn cơ bản,
và việc khai nộp hồ sơ thuế Federal Payment Levy Program financial analysis
(FPLP) phân tích tài chánh
experience rate Chương Trình Trích Thu Tiền Trả
sự đánh giá bằng kinh nghiệm Financial Crimes Enforcement
Liên Bang (Federal Payment Levy Network (FinCEN)
expire Program, hay FPLP) Mạng lưới/hệ thống chống các
hết hạn; đáo hạn federal tax lien hành vi phạm pháp liên quan đến
extended active duty quyền thu thuế của chính phủ Liên tài chính
thời gian tại ngũ được gia hạn Bang financial institution
federal tax on special fuels cơ quan tài chính
F thuế Liên bang đánh trên các loại financial statement
nhiên liệu đặc biệt
face value bản tường trình tài chánh
giá trị ghi trên giấy, mệnh giá federal taxes financially disabled
các sắc thuế Liên Bang
failure to deposit không có khả năng tài chánh
không ký thác qua ngân hàng Federal Trade Commission (FTC) fine (noun)
Ủy Ban Thương Mại Liên Bang
failure to pay penalty tiền phạt
(Federal Trade Commission, nay
việc không đóng tiền phạt
FTC) first-time homebuyer credit
fair market value Tín thuế cho người mua nhà lần
Federal Unemployment Tax Act
giá cả phải chăng trên thị trường đầu
(FUTA)
fair rental price Luật thuế thất nghiệp của Liên fiscal year
giá thuê mướn công bằng Bang (FUTA) năm theo lịch tài chánh

Page 8 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


fishing income 941 Employer’s Quarterly Federal SS-4 Application for Employer
lợi tức từ nghề/việc đánh cá Tax Return Identification Number
Tờ Khai Thuế Liên Bang Tam Cá Mẫu đơn SS-4 - xin số danh bộ
fixing-up expenses
Nguyệt của Hãng Sở, Mẫu Đơn chủ doanh nghiệp
chi phí do việc bảo trì, sửa chữa
941
flexible-benefits plan SS-8 Determination of Employee
943 Employer’s Annual Tax Return Work Status for Purposes of
chương trình lợi tức uyển chuyển
for Agricultural Employees Federal Employment Taxes
flexible-spending plan Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Đơn SS-8 - xin xác định tình trạng
kế hoạch chi tiêu uyển chuyển Năm cho Nhân Viên Nông Nhiệp làm việc của nhân viên để nạp
flow-through entity của Hãng Sở, Mẫu Đơn 943 Thuế Lương Bổng Liên Bang
Thực thể thông thuế 1040-ES Estimated Tax for W-2 Wage and Tax Statement
follow up Individuals Mẫu đơn W-2 để khai Lương và
theo dõi Mẫu đơn 1040-ES để phỏng định Thuế
tiền thuế cho mỗi người (cá nhân)
food stamps W-3 Transmittal of Wage and Tax
phiếu trợ cấp thực phẩm 1040 U.S. Individual Income Tax Statements
Return Mẫu đơn W-3 để chuyển giao các
for your records Mẫu đơn 1040 Tờ Khai Thuế Lợi tường trình về thuế và lương
để lưu lại trong hồ sơ của quý vị Tức Cá Nhân sống ở Hoa Kỳ W-3c Transmittal of Corrected
foreclosure 1040NR U.S. Nonresident Alien Wage and Tax Statements
Tịch biên Income Tax Return Mẫu đơn W-3c Bản chuyển giao
foreign account Mẫu Khai Thuế Lợi Tức cho về thuế và lương đã được điều
trương mục mở ở nước ngoài Người Nước Ngoài không là chỉnh
Người Thường Trú tại Hoa Kỳ
foreign assets W-4 Employee’s Withholding
tài sản ngoại quốc 2290 Heavy Highway Vehicle Use Allowance Certificate
Tax Return Mẫu đơn W-4 Chứng thư cho
foreign currency Mẫu đơn 2290 – để khai thuế sử phép tạm thu thuế của Nhân viên
tiền tệ ngoại quốc dụng xe hạng Nặng trên xa lộ W-4P Withholding Certificate for
foreign earned income 2848 Power of Attorney and Pension or Annuity Payment
lợi tức kiếm được ở nước ngoài Declaration of Representative Mẫu W-4P, Chứng Nhận Khấu
foreign earned income exclusion Mẫu đơn 2848 – để làm Giấy ủy Lưu Tiền Hưu Bổng hoặc Niên
sự miễn thuế cho lợi tức kiếm quyền và cho phép làm người đại Kim
được ở nước ngoài diện W-7 Application for IRS Individual
foreign financial asset 8300 Report of Cash Payments Taxpayer Identification Number
Tài sản tài chánh ngoại quốc Over $10,000 Received in a Trade (ITIN) Mẫu đơn W-7 xin Sở Thuế
or Business Vụ cấp số nhận diện người đóng
foreign housing deduction
Mẫu đơn 8300 – để Báo Cáo trên thuế cá nhân
sự trừ thuế cho chi phí về nhà cửa
$10,000 nhận được từ một thương
ở nước ngoài W-9 Request for Taxpayer
vụ Identification Number and
foreign tax
8849 Claim for Refund of Excise Certification
thuế đánh trên lợi tức thu được từ
Taxes Yêu Cầu Xin Số Nhận Diện và Xác
nước ngoài
Mẫu đơn 8849 để Khiếu nại xin Nhận của Người Đóng Thuế (Mẫu
foreign tax credit Hoàn Tiền thuế Gián thu (thuế Đơn W-9)
tín dụng về tiền thuế để trả cho đánh trên các hàng xa xỉ phẩm) foster child
chính quyền nước ngoài
Schedule A (1040) con nuôi
foreign travel Mẫu Khai thuế A (1040) liệt kê các founder (of a trust)
việc du hành ở nước ngoài chi phí được trừ thuế thuộc mẫu sáng lập viên (quỹ ủy thác)
form letter đơn 1040
franchise
thư mẫu Schedule H Household đặc quyền/ quyền kinh doanh cho
forms: Employment Taxes một người hay đoàn thể nào
các loại mẫu đơn Mẫu đơn H để liệt kê tiền thuế chủ
nhân đóng cho người giúp việc franchise tax
940 Employer’s Annual Federal trong nhà - Bản khai các khoản thuế đóng trên nguồn thu từ việc
Unemployment Tax Return thuế chủ nhân đóng cho người cho phép sử dụng quyền kinh
Tờ Khai Thuế Thất Nghiệp Liên giúp việc nhà doanh
Bang Hàng Năm của Hãng Sở,
Free File
Mẫu Đơn 940
Khai Miễn Phí

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 9


fringe benefits gross profit Health Insurance Credit Eligibility
quyền lợi phụ tiền lời chưa trừ các chi phí và Certificate
thuế Giấy chứng nhận đủ điều kiện để
full-time employee
nhận được tín thuế cho bảo hiểm y
nhân viên làm việc toàn thời gian gross receipts
tế
full-time student các khoản thu gộc
health insurance credit for eligible
học sinh/sinh viên học trọn thời group health plan
recipients
gian (theo tiêu chuẩn của trường chương trình sức khỏe theo nhóm
học) Người đủ tiêu chuẩn nhận tín thuế
group life insurance trả cho bảo hiểm y tế
full-time work bảo hiểm nhân thọ cho cùng một
health insurance marketplace
làm việc toàn giờ nhóm người theo cùng một quy
chế bảo hiểm sức khỏe trên thị trường
furnace (heating unit)
health insurance policy
lò sưởi (bộ phận sưởi trong hệ group-term life insurance
hợp đồng/chính sách bảo hiểm y
thống sưởi ấm) Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm có
tế
kỳ hạn
G hearing aid
guaranteed issue
máy nghe, thính cụ, dụng cụ trợ
việc phát hành các chứng khoán
gainful employee thính
có bảo đảm
nhân viên ăn lương
hearing impaired
guardian
gainful employment bị lãng tai, bị điếc
người giám hộ
việc làm có trả lương
heavy highway vehicle use tax
gambling winnings H return
tiền thắng bài bạc Khai thuế cho việc dùng xe tải
halfway house nặng
garnishments
nhà chuyển tiếp (từ giai đoạn này
khấu trừ lương theo án tòa để trả high school
sang giai đoạn kia hay từ tình
nợ trường trung học
trạng này sang tình trạng kia để
general partner thích nghi dần với điều kiện sống, highway use tax
người có số vốn hùn cao nhất (nên môi trường mới) thuế sử dụng xa lộ
giữ vai trò chính yếu trong doanh
handicapped hobby loss
nghiệp)
khuyết tật; tàn tật tiền thua lỗ trong việc ngành kinh
generation-skipping transfer doanh hoạt động do sở thích
handout
Chuyển qua một thế hệ
phát, cho không; phân phối bằng holder
geothermal well cách truyền tay nhau người mang thẻ; người cầm giấy
giếng nước nóng (trong vùng có tờ
hardship case
dòng nước nóng chảy qua)
trường hợp/hoàn cảnh khó khăn holder of record
gift người giữ sổ sách; người có tên
head of household
quà tặng trên hồ sơ
chủ gia đình
gift tax holding period
health benefits
thuế đánh trên món quà tặng thời kỳ nắm giữ chủ quyền
các loại/nguồn phúc lợi y tế
golden parachute agreement holiday
health care
thỏa thuận golden parachute (giữa ngày nghỉ; ngày lễ
chăm sóc sức khỏe
hãng và nhân viên)
home
health coverage
grace period nhà; mái ấm gia đình
bao trả cho dịch vụ sức khỏe
khoảng thời gian được gia hạn
home loan
thêm health coverage exemption
tiền vay mua nhà
miễn trừ bảo hiểm sức khỏe
grant
homeland security
trợ cấp health coverage tax credit
an ninh nội địa (trong nước)
Tiền thuế miền trừ về bao trả cho
grantor (of a trust)
dịch vụ sức khỏe homepage
người ủy thác
trang nhà
health insurance
gross income
bảo hiểm y tế homeworker
lợi tức thu nhập; tổng thu nhập
người làm việc tại nhà
chưa trừ các chi phí và thuế

Page 10 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


hospital insurance benefits tax income tax input
(Medicare) thuế lợi tức, thuế thu nhập nhập liệu; đầu vào; nguồn vốn
thuế quyền lợi bảo hiểm bệnh viện nhập
incur (a penalty)
(Medicare)
chịu (phạt); bị phạt insolvency
houseboat incur (expense) vỡ nợ
nhà trên thuyền; thuyền được sử xảy ra, phát sinh (chi phí) installment
dụng như nhà ở từng phần, từng giai đoạn; việc trả
incur (obligation)
household góp, các khoản tiền trả dần
chịu (trách nhiệm); mắc phải, gánh
tất cả những người/số người cùng chịu installment agreement
sống chung trong một căn nhà hay Hợp đồng trả góp
một gia đình; hộ gia đình independent contractor
người làm việc theo hợp đồng độc insulation
household appliances lập; thầu khoán sự tách riêng/vật liệu cách ly
đồ dùng/máy gia dụng
individual estimated tax insurance broker
household employer’s tax guide thuế phỏng định cho cá nhân người môi giới bảo hiểm; người
Sách hướng dẫn chủ nhân đóng trung gian bán các loại hiểm cho
thuế cho người giúp việc trong nhà individual income
công ty bảo hiểm để ăn hoa hồng
lợi tức cá nhân, thu nhập cá nhân
household employment taxes
individual income tax intangible assets
các loại thuế lao động đánh trên tài sản vô hình
việc thuê mướn người giúp việc thuế lợi tức cá nhân, thuế thu nhập
nhà cá nhân Interactive Tax Assistant (ITA)
Trợ Giúp Thuế Tương Giao
household income individual retirement account (IRA)
(Interactive Tax Assistant, hay ITA)
lợi tức gia đình Quỹ /Trương Mục hưu trí cá nhân
(IRA) interest holder (in property)
housewife người có phần hùn (trong tài sản
bà nội trợ; người vợ (không đi làm individual retirement arrangement
của doanh nghiệp)
chỉ ở nhà chăm sóc nhà cửa, con Sắp xếp cho việc hưu trí cá nhân
cái v.v.) interest (in a partnership)
individual taxpayer identification
quyền lợi (của người có phần hùn
housing allowance number (ITIN)
trong công ty hợp doanh)
tiền trợ cấp thuê nhà để ở Số Nhận Diện Người Đóng Thuế
(Individual Taxpayer Identification interest income
I Number, hay ITIN) thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia
từ cổ phần công ty hay từ tiền tiết
information return
identity protection PIN (IP PIN) kiệm
Bản kê khai dữ kiện để khai thuế
PIN bảo vệ danh tánh (IP PIN) interest (on money)
information to claim certain credits
Identity Protection Specialized tiền lời, lãi
after disallowance
Unit (IPSU) Thông tin để nộp đơn xin hoàn lại interest rate
Đơn Vị Đặc Biệt Bảo Vệ Danh một số tín thuế sau khi không cho lãi suất
Tánh (Identity Protection phép
Specialized Unit, hay IPSU) Internal Revenue Bulletin
inheritance Bản Tin Thuế Vụ
identity theft Sự hưởng gia tài/ quyền thừa kế
mạo danh Internal Revenue Code (IRC)
inheritance tax Luật Thuế Vụ (Internal Revenue
impose a tax thuế đánh trên tài sản thừa kế Code, hay IRC)
đánh thuế
initial markup Internal Revenue Service (IRS)
in-law sự định giá cao hơn so với giá bán Sở Thuế Vụ (Internal Revenue
(thành họ hàng qua hôn nhân ) nguyên thủy Service, hay IRS)
dâu, rể, thông gia, bên chồng/vợ
injured spouse claim inventory
income Kê khai thương tật của người hôn bản kê hàng, tồn kho, hàng hiện
lợi tức, thu nhập phối có
income averaging injury investment income
lợi tức bình quân thương tích; sự thương tổn lợi tức đầu tư
income-splitting innocent spouse investment tax credit
lợi tức tách riêng theo từng người vợ/chồng vô tội, vô can tín thuế khuyến khích đầu tư; tín
income subject to tax (taxable thuế áp dụng cho các khoản tiền
innocent spouse relief
income) vay để đầu tư
khoản thuế được bãi miễn dành
lợi tức chịu thuế cho người vợ hay chồng vô can

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 11


invoice Keogh Retirement Plan levy
hóa đơn giao hàng Chương Trình Hồi Hưu Keogh đánh thuế; tịch thu tiền
involuntary conversion kickback levy (on a bank account)
sự chuyển đổi luật định, không tự tiền lo lót, hối lộ sai áp và tịch thu tiền (từ trương
nguyện kind of tax mục ngân hàng theo lệnh của tòa
issue (a check) loại thuế án)
phát hành (chi phiếu) levy on wages
L trích tiền từ lương để trả nợ theo
item
lệnh của tòa án
khoản; điều khoản; mục landlord
levy release
itemize chủ cho thuê nhà, chủ đất
Giải trừ trích thu
liệt kê các chi tiết, các khoản chi late filing penalty
tiêu (để khai trừ thuế) liabilities
tiền phạt do khai thuế trễ hạn
nợ phải trả
itemized deductions late payment penalty
các khoản khấu trừ thuế được liệt lien
tiền phạt do đóng thuế trễ hạn
kê sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ
later alternate valuation nợ
items of tax preference Định Giá Thay Thế Sau
các điều khoản được hưởng quy life annuity
chế ưu đãi thuế law enforcement officer niên kim trọn đời
viên chức thi hành luật pháp
life insurance policy
J law enforcement personnel hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
nhân viên công lực
jeopardy assessment lifetime learning credit
việc định giá các nguy cơ; sự ước layoff tín dụng giáo dục trọn đời
lượng tình trạng hay điều kiện khó việc sa thải, hành động cho thôi
limited distribution
khăn/nguy hiểm việc
tiền phân phối, tiền lời chia cho
joint account lease người có phần hùn theo một giới
trương mục chung thuê mướn hạn nhất định
joint and several (tax) liability lease-sale Limited Liability Company (LLC)
khoản nợ (thuế) chung và cá nhân bán theo hợp đồng thuê dài hạn LLC (Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn)
joint and survivor annuity legal expenses (for official stamps limited partnership
niên kim của hai vợ chồng, trường and seals, marshall services, etc.) hình thức hợp tác kinh doanh giới
hợp một trong hai người qua đời chi phí pháp lý (tem công chứng hạn
người còn sống vẫn tiếp tục nhận và đóng dấu, dịch vụ trả tiền cho
living trust
được tiền trợ cấp này người giám sát hay canh gác v.v.)
sự ủy thác khi người ủy thác còn
joint return legal expenses (for services of an sống
khai thuế chung attorney)
loan origination fees
chi phí pháp lý (trả cho các dịch vụ
joint tenancy các khoản lệ phí vay tiền lần đầu
pháp luật của luật sư)
sở hữu chung lockout
legal person
joint venture hành động khóa xưởng
người hay cơ quan có đầy đủ tư
hợp tác kinh doanh
cách pháp nhân long-term
junior high school dài hạn
legal services plan
trường trung học phổ thông cấp 1 chương trình/kế hoạch cung cấp lookback period
juror các dịch vụ pháp lý Thời kỳ kiểm lại
bồi thẩm viên lender loss of income
jury người cho vay tiền thu nhập thất thu, lỗ vốn
bồi thẩm đoàn lessee, tenant low income
jury duty người thuê mướn nhà, đất lợi tức thấp
nhiệm vụ bồi thẩm; công tác bồi lessor low-income taxpayer
thẩm ở tòa án dân sự chủ cho thuê nhà, đất người đóng thuế với lương bổng
thấp
K letterhead
danh hiệu ở đầu thư, đầu các văn
keep records bản
lưu giữ giấy tờ/hồ sơ

Page 12 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


Low Income Taxpayer Clinics merger mortgagor
(LITC) liên doanh (giữa hai công ty); sự người vay nợ mua nhà
Nơi Chỉ Dẫn Khai Thuế cho Người hợp nhất
motor home
Đóng Thuế Có Lợi Tức Thấp (Low
meter nhà trên xe có động cơ
Income Tax Clinic, hay LITC)
máy đo; dụng cụ để đo moving expenses
lump sum middle school chi phí dọn nhà; các chi phí thuyên
số tiền nhận hay trả một lần trường trung học cơ sở chuyển
M migrant worker multinational corporation
công nhân làm việc theo mùa; công ty liên/đa quốc gia
maintenance (buildings) công nhân đến từ nơi khác
multiple support
việc bảo trì; sự trùng tu (các toà mileage rate trợ cấp đa phương; nguồn hỗ trợ
nhà cao ốc) tiêu chuẩn trả cho từng dặm đa dạng
maintenance (of a household) đường xe chạy mutual fund
nuôi sống (cả gia đình); duy trì military differential pay quỹ góp vốn đầu tư
cuộc sống cho cả nhà tiền trả chênh lệch quân đội
make payable to N
minimum essential coverage
trả cho (MEC) national (citizenship)
marginal cost bảo hiểm tối thiểu cần thiết quốc gia (quốc tịch)
giá thành tính trên một sản phẩm (minimum essential coverage, hay
được sản xuất thêm MEC) natural disaster
thiên tai
marginal revenue minimum payment
thu nhập từ việc bán thêm một sản mức lương tối thiểu; số tiền tối natural person
phẩm thiểu phải trả người tự nhiên
marginal tax rate minimum wage naturalized (citizenship)
tỷ suất thuế đánh trên phần lợi tức mức lương/ tiền lương công nhật/ nhập tịch (quốc tịch)
cao hơn mức lợi tức quy định; lương giờ tối thiểu negligence penalty
khung thuế suất tiền phạt vì bất cẩn
mining (virtual currency)
mark-up quặng mỏ (tiền ảo) net earnings from self-employment
việc định mức giá bán cao hơn lợi tức ròng từ công việc tự mình
miscellaneous expenses
mức ban đầu làm chủ
các chi phí linh tinh, các chi phí
marketplace (ACA-related) phụ net income
thị trường (liên quan đến ACA) lợi tức ròng
mobile home
marriage certificate nhà ở di động; xe nhà net investment income tax (NIIT)
chứng thư hôn thú thuế lợi tức đầu tư ròng (Net
modified accelerated cost
married recovery system (MACRS) investment income tax, hay NIIT)
lập gia đình hệ thống phục hồi giá tăng cao net operating loss
được sửa đổi (modified lỗ ròng từ công việc kinh doanh
master’s degree in
accelerated cost recovery system,
bằng thạc sĩ về khoa/ngành net operating loss carryback (or
hay MACRS)
math error carryforward)
modified adjusted gross income việc chuyển các khoản lỗ ròng từ
lỗi chiết tính
(MAGI) năm trước sang năm hiện tại để
Medicaid tổng lợi tức được điều chỉnh theo trừ thuế
Medicaid luật thuế mới
net profit
Medicaid waiver payments money order lời/lợi tức ròng
tiền trả miễn trừ Medicaid phiếu/lệnh gửi tiền
net sales
Medical Assistance Program monthly payments tiền bán thực sự
Chương Trình Trợ cấp Y Tế tiền trả hàng tháng
newsletter fund
medical insurance benefits mortgage quỹ thư thông tin (về dịch vụ tài
Quyền lợi bảo hiểm y tế nợ vay mua nhà chánh đầu tư)
medical insurance premiums mortgage interest nominal value
Bảo phí bảo hiểm y tế tiền lời của nợ vay mua nhà giá trị tượng trưng
Medicare mortgagee nominee
Medicare nơi cho vay nợ mua nhà người được chỉ định

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 13


non-employee offset partnership
Không phải nhân viên đền bù hình thức hợp tác kinh doanh
non-streamlined installment old age pension partnership interest
agreement tiền hưu cho tuổi già lợi nhuận từ hợp tác kinh doanh
sắp xếp trả góp không hợp lý on-the-job training course passive activity loss
nonaccountable plan lớp huấn luyện thực hành ngay khoản tiền lỗ phải chịu chung về
chương trình vô trách nhiệm trên công việc đương nhiệm việc đầu tư thụ động (đầu tư
không do mình trực tiếp điều hành)
noncustodial parent online payment
cha mẹ không bảo dưỡng Chi trả trực tuyến password
mật mã, ký hiệu để mở tài liệu
nonrefundable credits Online Payment Agreement (OPA)
Tín dụng không hoàn lại Application patronage dividends
Đơn xin thỏa thuận chi trả trực tiền lời chia từ hợp tác xã mua bán
nonresident alien
tuyến (Online payment Agreement nông phẩm được chính phủ bảo
ngoại nhân không thường trú
Application, hay OPA) trợ
nonstatutory stock option
operating cost pay-as-you-go system
quyền được mua cổ phiếu không o
chi phí điều hành hệ thống đóng thuế theo phương
các quy định thông thường
pháp đóng thuế ngay khi nhận
nonwork day optional mileage allowance
được nguồn lợi tức
tiền cho phép để trả các dặm
ngày không làm việc; ngày không
đường tùy chọn pay period
có việc để làm; ngày nghỉ
chu kỳ trả lương
optional tax
North American Free Trade
thuế tùy chọn pay stub
Agreement (NAFTA)
cùi ngân phiếu
Hiệp Ước Tự Do Thương Mại Bắc ordinary and necessary
Mỹ Châu (NAFTA) cần thiết theo thông lệ payee
người được trả tiền
notarized documents original issue discount (OID)
Tài liệu công chứng Giảm giá phát hành gốc (Original payer
Issue Discount, hay OID) người trả tiền
notary public
công chứng viên out-of-pocket (actual) expenses paymaster
chi phí từ tiền xuất túi nhân viên phát lương
note
phiếu, trái phiếu, ngân phiếu outside salesperson payment
người bán hàng ngoài công ty khoản tiền được thanh toán; tiền
notice of levy
lương; hoàn trái
giấy báo sai áp lương; giấy báo overpayment
các khoản tiền bị trích từ lương để số tiền trả nhiều hơn mức quy định payment plan
trả nợ chương trình trả tiền
owner/co-owner
nursing care chủ nhân/đồng chủ nhân payment voucher
chăm sóc điều dưỡng phiếu trả tiền
nursing home P payroll
nhà săn sóc người già yếu; nhà sổ lương
Paperwork Reduction Act
dưỡng lão Luật giảm thiểu các loại thủ tục payroll service provider
hành chánh Hãng cung cấp dịch vụ trả tiền
O lương
parent company
obsolescence công ty gốc, công ty mẹ, công ty penalty
sự lỗi thời; tính lỗi thời chính sự phạt vạ, tiền phạt
offer in compromise part-time employee penalty for premature withdrawal
đề nghị được thỏa thuận giữa hai nhân viên làm việc bán thời gian khoản tiền bị phạt vì rút tiền trước
bên để giải quyết một vấn đề chưa thời hạn quy định
part-time student
được thỏa đáng sinh viên/học sinh học bán thời penalty for underpayment
office examination (audit) gian tiền phạt vì trả không đủ số tiền
cứu xét/xem xét/kiểm tra hồ sơ/ tài yêu cầu
part-time work
liệu ngay tại văn phòng (kiểm toán) làm việc bán thời gian penalty for underpayment of
Office of Chief Counsel estimated tax
partner
Văn Phòng Trưởng Cố Vấn tiền thuế phạt vì không đóng đủ số
người hùn vốn, người góp vốn
thuế phỏng định trên nguồn lợi tức
chung để kinh doanh
trong mỗi quý

Page 14 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


pension phishing Presidential Election Campaign
hưu bổng; tiền hưu, lương hưu mồi chài qua điện thư Fund
Quỹ Vận động Bầu Cử Tổng
Pension Benefit Guaranty piecework
Thống
Corporation (PBGC) beneficiaries công việc/ việc làm
Những người được hưởng hưu Plain Writing Act pretax
bổng của Công Ty Bảo Đảm Luật Văn Bản Thông Dụng trước khi tính thuế
Quyền Lợi Hưu Trí (PBGC) principal (contract)
plan year
pension plan người chủ chính thức (hợp đồng)
năm của chương trình
chương trình hưu trí; kế hoạch hưu principal place of business
bổng plug-in electric drive motor vehicle
trụ sở chính của một cơ sở kinh
credit
per capita doanh
Tín dụng cho xe hơi điện cắm sạc
tính theo đầu người (Plug-in electric drive motor Privacy Act
per diem vehicle credit) Luật bảo đảm quyền có một đời
mỗi lần sống riêng tư, các thông tin cá
plug-in electric vehicle credit
nhân
periodic payments Tín dụng cho xe điện cắm sạc
tiền trả định kỳ private foundation
portfolio interest
quỹ tài trợ tư nhân
permanently and totally disabled tiền lời từ một số các danh mục
bị tàn tật toàn phần và vĩnh viễn đầu tư khác nhau private industry
ngành/nghề kinh doanh tư nhân
personal exemptions postal money order
miễn giảm cá nhân ngân phiếu do bưu điện phát prize (prizes and awards)
hành, bưu phiếu giải thưởng (quà và tiền thưởng)
personal expenses
các chi phí của riêng cá nhân potential eligible individual professional preparer
cá nhân đủ tiêu chuẩn có nhiều người giúp khai thuế chuyên
personal holding company
khả năng được chọn nghiệp
công ty do một người (hay một gia
đình) làm chủ; công ty tư nhân power of attorney profit
(phân biệt với công ty cổ phần là quyền được đại diện cho người lời; lãi; lợi nhuận
công ty do nhiều người góp vốn khác (vắng mặt) profit and loss statement
chung để hoạt động kinh doanh) pre-addressed envelope bảng tường trình các khoản lời lỗ
personal property tax phong bì có ghi sẵn địa chỉ của trong kinh doanh
thuế đánh trên giá trị của các loại người nhận profit-seeking activity
động sản pre-existing exclusions hoạt động sinh lời
personal property (vs. business) các khoản khấu trừ đã có sẵn từ profit-sharing plan
tài sản cá nhân (đối lập với tài sản trước kế hoạch chia lãi trong kinh doanh
doanh nghiệp) prefabricated của xí nghiệp với nhân viên
personal property (vs. real estate) tiền chế; giả tạo, không thật promissory note
sở hữu cá nhân (đối lập với bất premature withdrawal phiếu hứa trả tiền, giấy khất nợ
động sản) rút tiền trước kỳ hạn proof of credit (for credit rating
personal service income premium purposes)
lợi tức do cung cấp dịch vụ cá phí mua bảo hiểm; bảo phí chứng minh tín dụng (để tính khả
nhân năng tín dụng cao thấp)
premium tax credit
personal use property tín thuế bảo phí property tax
tài sản sử dụng cá nhân thuế tài sản
prepaid income
personally identifiable information lợi tức được trả trước provider of medical care
(PII) người cung ứng/cấp dịch vụ y tế
thông tin nhận diện cá nhân preparer tax identification number
(personally identifiable (PTIN) public law
information, hay PII) Mã số thuế của người giúp khai đạo luật chung
thuế (Preparer Tax Identification
petitioner, applicant public retirement system
Number, hay PTIN)
người đứng đơn xin, đương đơn hệ thống hưu trí áp dụng chung
prepayment penalty cho mọi người trong một cộng
phaseout (of exemption) phạt vì trả tiền trước thời hạn đồng xã hội
sự giảm dần/mất dần cho đến khi
không còn tác dụng(một loại thuế public utility
bãi miễn) phương tiện công cộng

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 15


real estate related companies
Q bất động sản các công ty có liên hệ
real estate tax related taxpayers
qualified
thuế bất động sản những người khai thuế có liên hệ
đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
realized gain relatives
qualified business income
Tiền lời kiếm được quyến thuộc; thân nhân
deduction
tiền khấu trừ lợi tức kinh doanh đủ reasonable cause relief from joint responsibility
tiêu chuẩn nguyên nhân/lý do hợp lý/thích Giảm trách nhiệm chung
đáng
qualified educational expenses remittance (of funds)
chi phí giáo dục đủ điều kiện reasonable expenses việc chuyển tiền; số tiền được
các chi phí hợp lý chuyển
qualified health coverage
bảo hiểm sức khỏe đủ điều kiện recapture remuneration
bắt đầu lại; tính lại từ đầu tiền công; tiền thù lao
qualified health plan
chương trình sức khỏe đủ điều recapture clause rent
kiện điều khoản tính lại tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho
thuê
qualified plan recognized gain
chương trình đủ điều kiện khoản tiền lời được xác định reportable income
lợi tức/các khoản thu nhập phải
qualified reinvestment plan (of a reconcile
khai thuế
public utility) hòa giải
kế hoạch tái đầu tư có đủ điều kiện reporting agent
record
(cho một phương tiện công cộng) bên báo cáo
ghi chép, vào sổ sách
qualified terminable interest residency test
records (substantiation)
property (QTIP) trust tiêu chuẩn cứu xét tình trạng cư trú
văn kiện (sự dẫn chứng)
ủy thác tài sản có lãi suất có thể resident alien
kết thúc đủ tiêu chuẩn (qualified redeem a bond
ngoại nhân thường trú
terminable interest property, hay thu hồi trái phiếu
QTIP) residential energy credit
Reemployment Trade Adjustment
tín dụng năng lượng tư gia
qualify Assistance (RTAA)
hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn Trợ Giúp Điều Chỉnh Thương Mại residential property (home)
Làm Việc Lại (Reemployment tài sản để ở/sinh sống (không phải
qualifying child Trade Adjustment Assistance, hay tài sản đầu tư)
Con đủ điều kiện RTAA) residential rental property
qualifying relative refinancing tài sản/nhà cho thuê để ở
Thân nhân/quyến thuộc đủ điều việc/sự tái tài trợ (cho ai)
kiện responsible party
refresher course bên chịu trách nhiệm
qualifying widower khóa học ôn lại những phần đã
người góa chồng/góa vợ có đủ retail price
học trước đó và bổ sung thêm
điều kiện được hưởng các quyền giá bán lẻ
những phần hay các chi tiết mới
lợi theo luật thuế quy định retailer
refund of tax nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa
R tiền thuế đóng dư hoàn lại cho tiệm bán lẻ
người đóng thuế
railroad retirement retained tax
refundable tax credit
sự nghỉ hưu/ (chương trình) nghỉ thuế được lưu lại, thuế được giữ
Tín thuế có thể hoàn lại
hưu của các công nhân ngành lại
đường sắt register (an automobile) (verb) retirement
đăng ký (xe hơi)
Railroad Retirement Tax Act hưu trí; sự nghỉ hưu
(RRTA) registered holder retirement income
Luật Thuế Hưu Trí dành cho các Người sở hữu có ghi danh lợi tức hưu trí
nhân viên ngành đường sắt regulated investment company
(Railroad Retirement Tax Act, hay retirement income ceiling
công ty đầu tư hoạt động theo các
RRTA) mức thu nhập hưu trí cao nhất
quy định của luật pháp
rate retirement or pension plan
regulations
tỉ lệ kế hoạch hưu trí hay hưu bổng
các quy tắc, những điều khoản
được quy định return
tờ/hồ sơ khai thuế

Page 16 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


revenue agent scholarship severance pay
nhân viên thu thuế học bổng tiền bồi thường khi cho nhân viên
thôi việc; tiền trả cho người làm khi
revenue officer school bonds
hợp đồng của họ đã kết thúc
nhân viên kiểm tra các hồ sơ thuế trái phiếu bán để lấy tiền xây hoặc
revenue procedure chỉnh đốn các phương tiện giảng share accounts (as in credit
quá trình thu thuế; thủ tục thu thuế dạy ở trường học unions)
trương mục chung phần (như
seasonal unemployment
revenue ruling trong hợp tác xã tín dụng)
tình trạng thất nghiệp theo mùa
việc áp dụng các điều luật thuế
hay theo thời vụ share-farming
revenue sharing chia nhau canh tác trên một thửa
section (administration)
việc chia mức thu nhập (để đóng ruộng; thay phiên canh tác
phân sở (hành chính)
thuế)
shared responsibility payment
securities
revoke tiền trả chia sẻ trách nhiệm
chứng khoán
hủy bỏ
shareholder
Securities and Exchange
revolving account chủ chứng khoán, cổ đông
Commission
trương mục luân chuyển
Ủy Ban Chứng Khoán và Hối Đoái shares of stock
rollover cổ phần chứng khóan
việc chyển tiền từ quỹ này sang seize
chiếm cứ, bắt giữ, tịch thu sheltered workshop
quỹ kia; việc lưu các khoản lỗ từ
nơi huấn nghiệp cho người bị
năm trước sang năm sau để khai seizure
khuyết tật
trừ thuế sự chiếm bắt, việc tịch thu
short sale (real estate)
royalty self-employed worker
bán khống (địa ốc)
tiền trả tác quyền, tiền bản quyền nhân viên tự làm chủ
short-term
self-employment
S ngắn hạn
tư doanh, tự làm chủ
short-term payment plan
S corporation self-employment retirement plan
chương trình trả tiền ngắn hạn
Công ty S chương trình hưu trí cho tư doanh
sick leave
safe harbor self-employment tax
phép nghỉ bệnh
điều khoản safe harbor (không vi thuế cho tư doanh
phạm một quy tắc nhất định) sick pay
semiweekly depositor
tiền lương trả khi nghỉ bệnh
safe haven người ký quỹ/nộp tiền hai lần mỗi
nơi ẩn trú an toàn (safe haven) tuần single
độc thân
sailing permit separate income (in a community
giấy phép rời cảng; lệnh ra khơi property state) small business
lợi tức riêng (của vợ hay chồng xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ
salary
sống trong tiểu bang theo luật
lương bổng Small Business Administration
cộng đồng tài sản) (SBA)
sale or exchange
separate maintenance Cơ Quan Điều Hành Xí Nghiệp
bán hay trao đổi
sự bảo quản riêng biệt Nhỏ
sales tax
separate property (in a community Small Business Health Options
thuế đánh trên giá trị món hàng do
property state) Program (SHOP)
người tiêu thụ phải chịu
tài sản riêng (trong tiểu bang theo Small Business Health Options
salvage value luật cộng đồng tài sản) Program, or SHOP (Chương Trình
tiền thu được do bán các vật liệu Lựa Chọn Sức Khỏe cho Doanh
separation agreement
phế thải Nghiệp Nhỏ)
Thỏa thuận riêng
sanction (noun) small business payroll tax credit
serve a summons
hình phạt; sự trừng phạt (buộc một for increasing research activities
tống đạt trát đòi hầu tòa/lệnh đòi
nước khác phải tuân theo các quy tín thuế tiền lương của doanh
hầu toà
định đã ước định) nghiệp nhỏ cho các hoạt động
Service Center nghiên cứu tăng cao
savings and loan association
Trung Tâm dịch vụ
hiệp hội tiết kiệm và cho vay small businessman
settlement date tiểu thương gia, người điều hành
savings bond
ngày dàn xếp cơ sở kinh doanh nhỏ.
trái phiếu tiết kiệm

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 17


small tax case procedure stock option plan surviving spouse
thủ tục đóng thuế cho các vụ việc chương trình/kế hoạch bán chứng người vợ/chồng còn lại
nhỏ khoán cho nhân viên với giá đặc
Systemic Advocacy (SA)
bịệt
social security Biện Hộ Toàn Diện (Systemic
an sinh xã hội stock purchase plan Advocacy, hay SA)
chương trình/kế hoạch để nhân
social security account Systemic Advocacy Management
viên tham gia góp vốn vào cổ phần
Trương mục An Sinh Xã Hội System
công ty Hệ thống quản lý biện hộ toàn diện
social security benefits
stockbroker
quyền lợi an sinh xã hội
môi giới chứng khoán T
sole proprietor
straight-line depreciation
kinh nghiệp tư nhân do một người tab
phương pháp khấu hao tài sản
làm chủ thẻ
đều đặn theo số năm sử dụng
special assessment talking tax forms
streamlined installment agreement
sự giám định đặc biệt Bàn về các mẫu thuế
sắp xếp trả góp hợp lý
special withholding allowance tangible assets
strike benefits
tiền thuế tạm thu đặc biệt tài sản hữu hình/cụ thể
quyền lợi đình công
specific charge-off method tangible personal property
student loan
phương pháp khấu trừ đặc định động sản cá nhân thực hữu
tiền vay sinh viên
spouse/nonspouse tax account information
subject to tax
Người hôn phối/không phải người thông tin về trương mục thuế
phải chịu thuế
hôn phối tax (adjective)
subject to withholding
standard deduction chịu thuế
phải chịu thuế tạm thu
mức giảm thuế theo tiêu chuẩn; tax auditor
mức khấu trừ thuế tiêu chuẩn subsidy nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ
trợ cấp, phụ cấp
standard mileage rate tax base
mức trả tiền tiêu chuẩn cho mỗi summary of income and căn bản để tính thuế
dặm đường deductions
tóm tắt thu nhập và các khoản tax benefit
State Children’s Health Insurance
thuế được giảm nguồn lợi từ việc đóng thuế
Program (SCHIP)
Chương Trình Bảo Hiểm Sức summons tax bill
Khỏe Trẻ Em của Tiểu Bang trát của toà án hóa đơn tính thuế
state insurance agency Supplemental Security Income tax bracket
Cơ quan Bảo Hiểm của Tiểu Bang (SSI) thuế suất; khung thuế
Tiền Phụ Cấp An Sinh (SSI) tax computation
state taxes
thuế tiểu bang supplementary Medicare việc tính thuế
insurance for the aged tax computation worksheet
State Workforce Agency
bảo hiểm Medicare bổ sung cho bản thảo tính thuế; mẫu tính thuế
Cơ quan cung cấp lực lượng lao
người già
động cho Tiểu Bang Tax Counseling for the Elderly
support (personal) (TCE)
statute
trợ giúp (cá nhân) hướng dẫn thuế vụ cho người già
quy chế
support test (Tax Counseling for the Elderly,
statute of limitations
tiêu chuẩn đánh giá sự trợ giúp hay TCE)
Quy chế về các điều giới hạn
supporting documents tax court
statutory lien
văn kiện chứng minh tòa án thuế
quyền được tịch thu tài sản để trừ
thuế theo luật định supporting form tax credit
hình thức chứng minh bổ sung về tín thuế
stepchild
vấn đề gì tax deductible
con riêng của vợ hay của chồng
surcharge khấu trừ thuế
stock dividends
lệ phí thu thêm tax-deferred income
cổ tức; tiền lãi cổ phần, lãi do mua
bán chứng khoán surtax lợi tức chưa đóng thuế
thuế thu thêm tax dispute
các tranh chấp về vấn đề liên quan
đến thuế vụ

Page 18 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


tax evasion tax rebate Taxpayer Advocate
việc/sự trốn thuế tiền thuế hoàn lại cho người đóng Người biện hộ hay người bênh
thuế do tính sai vực cho người đóng thuế
tax-exempt income
lợi tức được miễn thuế tax relief Taxpayer Advocate Service (TAS)
tax exemption mức thuế được miễn Dịch Vụ Biện Hộ Người Ðóng
sự miễn thuế tax relief for victims of terrorist Thuế (Taxpayer Advocate Service,
attacks hay TAS)
tax (for general revenue)
mức thuế miễn áp dụng cho nạn Taxpayer Assistance Center (TAC)
tiền thuế (đánh trên nguồn thu
nhân của các cuộc tấn công để Trung tâm Trợ Giúp Người Đóng
nhập chung)
khủng bố Thuế (Taxpayer Assistance
tax (for special funds) Center, hay TAC)
tax return
thuế (đánh trên các quỹ đặc biệt)
tờ khai thuế; hồ sơ khai thuế taxpayer identification number
tax form (TlN)
tax shelter
mẫu đơn khai thuế số nhận diện người đóng thuế
phương pháp tránh thuế hợp pháp
tax-free zone (TIN)
tax statement (bill)
Khu vực miễn thuế Taxpayer Protection Program
tờ giải trình các món thuế chưa
tax haven country (TPP)
đóng
xứ sở không có thuế; quốc gia Chương Trình Bảo Vệ Người
tax status Đóng Thuế (Taxpayer Protection
không thu thuế của dân
tình trạng thuế vụ Program, hay TPP)
tax home
tax table taxpayer rights
nơi chọn để khai thuế
bảng thuế Quyền hạn của người đóng thuế
tax household
tax table income technical school
thuế gia đình
bảng ghi các mức thu nhập phải trường kỹ thuật
tax incentive đóng thuế
sự khuyến khích/khích lệ có liên Temporary Assistance for Needy
Tax Topics Families (TANF)
quan đến việc khai hoặc đóng thuế
Chủ Đề về Thuế Chương Trình Cứu Trợ Tạm Thời
tax liability cho những gia đình gặp khó khăn
tax treatment (of community
trách nhiệm phải đóng thuế; tiền
income) temporary seasonal workers
thuế nợ
việc tính thuế cho riêng từng Công nhân làm việc theo thời vụ
tax loophole người tính trên các lợi tức từ ngắn hạn
kẽ hở trong luật thuế vụ nguồn thu nhập chung
tenancy by the entirety
tax on gambling winnings tax withheld at source chủ quyền trọn
thuế đánh trên số tiền ăn cược cờ khấu lưu thuế trước khi phân phối
bạc tenancy in common
lợi tức/trước khi trả lương
chủ quyền chung
tax penalty tax year
tiền phạt thuế tenant
năm thuế
người thuê nhà/đất
tax period taxable
thời hạn chịu thuế; thời hạn phải tentative credit
có thể phải đóng thuế
đóng thuế tín thuế có hiệu lực trong một thời
taxable benefits gian ngắn/được áp dụng tạm thời
tax policy Quyền lợi chịu thuế
chính sách thuế vụ term (time)
taxable bond thời hạn, kỳ hạn
tax preference items subject to công khố phiếu chịu thuế
minimum tax testament
taxable income xác nhận
các mục ưu tiên thuế phải chịu
thu nhập chịu thuế
thuế tối thiểu theft
taxable stocks trộm cắp
tax preparer
chứng khoán chịu thuế
người giúp khai thuế third party
taxable year đệ tam nhân; thành viên thứ ba
tax provision
năm chịu thuế; năm thuế trong một liên doanh hay một tổ
điều khoản thuế
taxpayer chức
tax rate
người đóng thuế third-party designee
tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế
Taxpayer Advocacy Panel người hay đơn vị được chỉ định
tax rate schedule làm thành viên thứ ba
Ban Biện Hộ Người Đóng Thuế
bảng tỷ suất thuế; khung thuế suất

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 19


third-party payer trailer
đệ tam nhân có trách nhiệm trả thùng xe tải; toa chở hàng; xe kéo U
tiền hàng được móc vào sau xe
uncollected FICA tax
tie-breaking rule transcript thuế FICA chưa thu được
điều lệ / quy định được áp dụng để bản ghi
giải quyết vấn đề bế tắc khi các underpayment
transfer
biện pháp thông thường không có số tiền nợ còn thiếu
chuyển tài sản
hiệu lực underreported taxes
transferee
tip (advice) thuế chưa được báo cáo
người được chuyển tài sản
mẹo nhỏ; lời khuyên underwriter (securities)
transferor (trusts)
tip (gratuity) người/công ty bảo đảm việc phân
người chuyển tài sản (trong các tín
tiền típ; tiền cho bồi bàn, bồi phối số chứng khoán phát hành
dụng ủy thác)
phòng; tiền thưởng cho người undistributed earnings
cung cấp dịch vụ travel allowance nguồn thu nhập, lợi tức chưa phân
phụ cấp cho một chuyến công tác
tips deemed to be wages phối
tiền típ được coi như tiền công/ travel expenses undue hardship
lương các chi phí trong một chuyến công hoàn cảnh/ tình trạng quá khó
tác khăn
toll
lệ phí xa lộ traveling salesperson unearned income
người đi bán hàng đến từng nhà
toll call lợi tức / thu nhập không do lao
điện thoại tính phí Treasury bill động (từ tiền tiết kiệm hay từ vốn
Công Khố phiếu ngắn hạn bỏ vào đầu tư)
toll-free number
số miễn phí; việc gọi điện thoại Treasury bond unemployment
không phải trả lệ phí Trái Phiếu Ngân Khố thất nghiệp
total tax due Treasury Department (U.S.) unemployment compensation
Tổng tiền nợ thuế Bộ Ngân Khố (Hoa Kỳ) phụ cấp thất nghiệp
townhouse Treasury Inspector General for Tax unemployment tax
nhà hai tầng có chung vách Administration (TIGTA) thuế đóng trên tiền trợ cấp thất
(thường cùng một dãy phố) Tổng Thanh Tra của Bộ Ngân Khố nghiệp
về Điều Hành Thuế Vụ (Treasury
Trade Adjustment Assistance union
Inspector General for the Tax
(TAA) nghiệp đoàn, công đoàn
Administration, hay TIGTA)
Trợ Giúp Điều Chỉnh Thương Mại university
(Trade Adjustment Assistance, Treasury note trường đại học
hay TAA) Công Khố phiếu trung hạn (dài
hơn một năm, nhưng ngắn hơn unpaid balance
Trade Adjustment Assistance số tiền còn thiếu
10, 15 hay 30 năm; thường từ 3
(TAA) benefits đến 5 năm) untaxed (before taxes)
Quyền lợi Trợ Giúp Điều Chỉnh
Thương Mại (Trade Adjustment truck chưa tính thuế (trước thuế)
Assistance, hay TAA) xe vận tải; xe chở hàng hóa untaxed (tax free)
Trade Adjustment Assistance truck-tractor không phải đóng thuế; được miễn
(TAA) participants xe tải kéo thuế
Những người tham gia Trợ Giúp trust upward mobility program
Điều Chỉnh Thương Mại (Trade ủy thác; tín dụng chương trình cải cách xã hội
Adjustment Assistance, hay TAA)
trust company U.S. Citizenship and Immigration
trade (exchange) công ty ủy thác, công ty tín dụng Services (USCIS)
thương mại (trao đổi) Dịch Vụ Nhập Tịch và Di Trú Hoa
trust fund
trade-import firm Kỳ (USCIS)
quỹ ủy thác
Công ty thương mại nhập khẩu U.S. District Court
trustee
trade name Tòa Án Khu Vực Hoa Kỳ
người được ủy thác
tên thương mại U.S. Military Health Care System
tuition
trade or business Hệ Thống Chăm Sóc Sức Khỏe
tiền học, học phí
thương mại hay kinh doanh cho Quân Đội Hoa Kỳ
trade readjustment assistance user fee
trợ cấp tái điều chỉnh mậu dịch Phí người dùng

Page 20 Publication 850 (EN-VN) (August 2018)


utilities welfare workers’ compensation
các tiện ích công cộng tiền trợ cấp xã hội; sự chăm sóc tiền bồi thường cho người lao
sức khỏe; sự thịnh vượng động (khi bị tai nạn hay thất nghiệp
V v.v.)
welfare recipient
virtual currency người nhận trợ cấp xã hội workfare payments
tiền trả chương trình khuyến trợ
tiền tệ ảo whistleblower
lao động
người lên tiếng cảnh giác
voice prompts
working day
lời nhắc wholesale
(những) ngày làm việc (trong tuần)
sự bán sỉ, sự bán buôn
voluntary compliance
working hours
sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện will
giờ làm việc; thời gian làm việc
di chúc
Volunteer Income Tax Assistance
worksheet
(VlTA) windfall profits
bản thảo/mẫu tính toán
Chương trình Trợ Giúp Thuế Lợi các món lợi bất ngờ; lợi lộc từ trên
Tức Tự Nguyện (VITA) trời rơi xuống worldwide income
lợi tức / thu nhập từ những nơi
wire transfer
W khác trên toàn cầu
chuyển ngân / chuyển tiền qua hệ
wager thống điện báo worthless security
chứng khoán không có giá trị
tiền lương withheld tax
thuế bị khấu lưu/tạm thu write-off (accounting)
wages
xóa nợ (kế toán), thôi không tính
lương bổng withholding allowance
các khoản nợ khó đòi
tiền khấu lưu, thuế tạm thu
wages (daily)
lương công nhật withholding of tax Y
việc/hành động/sự khấu lưu thuế
waiting period
yearly rate
thời kỳ/giai đoạn chờ đợi withholding of tax at source
tỷ suất/lãi suất hằng năm
khấu lưu/tạm thu thuế
waiver
yield
bãi miễn , từ khước work for oneself
sản luợng; hoa lợi; năng suất; lãi
làm việc cho chính mình
waiver of the enrollment in training phát sinh (từ đầu tư hay tiết kiệm)
requirement Work Incentive Program
yield to maturity (bonds)
miễn đòi hỏi ghi tên học khoá huấn Chương Trình Khuyến khích Làm
hoa lợi lúc hết hạn/đáo hạn (trái
luyện/đào tạo việc
phiếu)
web page work opportunity credit
trang mạng lưới tín dụng cơ hội việc làm Z
website
ZIP code
khu vực thông tin trên mạng điện
mã số bưu chính
tử

Publication 850 (EN-VN) (August 2018) Page 21

You might also like