Professional Documents
Culture Documents
Năm thứ
TT Chỉ tiêu Năm thứ 1 Năm thứ 3
2
1 Nguyên giá TSCĐ VH 1300 1300 1300
2 Khấu hao cơ bản TSCĐ VH 65 65 65
3 Hao mòn lũy kế TSCĐ VH 65 130 195
4 Giá trị còn lại TSCĐ VH 1235 1170 1105
Cách tính:
- Hao mòn lũy kế TSCĐ VH = Khấu hao TSCĐ VH + Hao mòn lũy kế năm
trước
Năm 1
NG = 100+1200 - 0 = 1300
MKH năm 1= 65
Năm 2
NG = 100+1200-0=1300
Năm 3
NG = 100+1200-0=1300
MKH năm 3 = 65
Cách tính:
NG
MKH = * Kkk
Nsd
Năm 1
NG = 0 +60 + 200 + 20 + 900 + 50 - 0 = 1230
1230
MKH = =123
10
Năm 2
NG = 0 +60 + 200 + 20 + 900 + 50 - 0 = 1230
Năm 3
NG = NG năm 2 + chi phí mua thêm máy móc – tiền thanh lý
1660
MKH = =166
10
Bảng 3: Mức khấu hao cơ bản và giá trị còn lại của TSCĐ
Năm thứ
TT Chỉ tiêu Năm thứ 1 Năm thứ 3
2
1 Khấu hao cơ bản TSCĐ VH 65 65 65
2 Khấu hao cơ bản TSCĐ HH 123 123 166
3 Khấu hao cơ bản TSCĐ 188 188 231
4 Gía trị còn lại TSCĐ VH 1235 1170 1105
5 Gía trị còn lại TSCĐ HH 1107 984 1248
6 Gía trị còn lại TSCĐ 2342 2154 2353
Cách tính:
Khấu hao cơ bản TSCĐ = Khấu hao cơ bản TSCĐ VH + Khấu hao cơ bản TSCĐ
HH
Giá trị còn lại TSCĐ = Gía trị còn lại TSCĐ VH + Gía trị còn lại TSCĐ HH
Năm 1
Khấu hao cơ bản TSCĐ = 65 + 123 = 188
Năm 2
Khấu hao cơ bản TSCĐ =65+ 123 = 188
Năm 3
Khấu hao cơ bản TSCĐ = 65 + 166 = 231