You are on page 1of 28

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DÀNH CHO SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

KHÓA 37 ĐĂNG KÝ HỌC THEO NHU CẦU HK 2 NH 2021-2022


Đ

TT Tên học phần Số tín chỉ KHÓA Ghi chú T

1 Cơ sở dữ liệu 3 K37 ###

2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 K37 ###

3 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 K37

4 Hệ thống thông tin quản lý 3 K37

5 Kinh tế học công cộng 3 K37

6 Kinh tế học phát triển 3 K37

7 Kinh tế học vi mô 3 K37

8 Kinh tế học vĩ mô 3 K37

9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 K37 ###

10 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam 2 K37 ###

11 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 K37

12 luật dân sự 1 3 K37

13 luật dân sự 2 3 K37

14 Luật hành chính 3 K37

15 Luật hiến pháp 3 K37

16 Luật hình sự 3 K37

17 Luật kinh doanh 3 K37

18 Luật và chính sách công 2 K37

19 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 K37

20 Nguyên lý Marketing 3 K37

21 Nhập môn ngành kế toán 2 K37

22 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế 2 K37

23 Nhập môn ngành Luật 2 K37

24 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 2 K37

25 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 K37

26 Pháp luật đại cương 2 K37

27 Phát âm 3 K37

28 Tiếng Anh- Đọc 1 3 K37

Trang 1
Đ

TT Tên học phần Số tín chỉ KHÓA Ghi chú T

29 Tiếng Anh- Đọc 2 3 K37

30 Tiếng Anh- Nghe 1 3 K37

31 Tiếng Anh- Nghe 2 3 K37

32 Tiếng Anh- Nói 1 3 K37

33 Tiếng Anh- Nói 2 3 K37

34 Tiếng Anh- Viết 1 3 K37

35 Tiếng Anh- Viết 2 3 K37

36 Toán cao cấp 1 2 K37

37 Toán cao cấp 2 2 K37


38 Triết học Mác - Lênin 3 K37
39 Xã hội học pháp luật 2 K37
40 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 K37
41 Tiếng Anh pháp lý 1 3 K37
42 Tin học ứng dụng 3 K37

Trang 2
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DÀNH CHO SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
KHÓA 36 ĐĂNG KÝ HỌC THEO NHU CẦU HK 2 NH 2021-2022
Đ

TT Tên học phần Số tín chỉ KHÓA Ghi chú T

1 An toàn bảo mật thông tin 3 K36 ###

2 Chính sách thương mại quốc tế 3 K36 ###

3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 K36 ###

4 Cơ sở dữ liệu 3 K36

5 Cơ sở lập trình 3 K36

6 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 K36

7 Công pháp quốc tế 2 K36

8 Đạo đức và văn hóa doanh nghiệp 3 K36

9 Giải thuật ứng dụng trong kinh doanh 3 K36

10 Giao tiếp liên văn hóa K36


3
11 Giới thiệu kinh doanh số 3 K36

12 Giới thiệu ngành Tài chính 2 K36 ###

13 Hành vi khách hàng 3 K36 HĐ

14 Hành vi tổ chức 3 K36 ###

15 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 K36

16 Kế toán công 3 K36

17 Kế toán Quản trị 3 K36 ###

Trang 3
Đ

TT Tên học phần Số tín chỉ KHÓA Ghi chú T

18 Kế toán tài chính 3 K36 ###

19 Kế toán tài chính 1 3 K36 1,2

20 Kiểm toán căn bản 3 K36

21 Kiến tập ngành Hệ thống thông tin quản lý 1 K36

22 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 K36

23 Kinh tế học công cộng 3 K36

24 Kinh tế học đầu tư 3 K36

25 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 K36

26 Kinh tế học phát triển 3 K36

27 Kinh tế học quốc tế 3 K36

28 Kinh tế học vi mô 3 K36

29 Kinh tế học vĩ mô 3 K36

30 Kinh tế lượng 3 K36

31 Kinh tế lượng ứng dụng (dành cho ngành KTQT) 3 K36

32 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 K36

33 Kinh tế vi mô 2 3 K36
34 Kinh tế vĩ mô 2 3 K36
35 Lập trình hướng đối tượng 3 K36
36 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 K36
37 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 K36
38 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam 2 K36

Trang 4
Đ

TT Tên học phần Số tín chỉ KHÓA Ghi chú T

39 Logic học 2 K36


40 Luật hành chính 3 K36
41 Luật hiến pháp 3 K36
42 Luật hình sự 3 K36
43 Luật hôn nhân gia đình 2 K36
44 Luật kinh doanh 3 K36
45 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 K36
46 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 K36
47 Mạng máy tính và truyền thông 3 K36
48 Marketing số 3 K36
49 Mô hình toán kinh tế 2 K36
50 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 K36
51 Ngữ âm – Âm vị học 2 K36
52 Nguyên lý kế toán 3 K36
53 Nguyên lý Marketing 3 K36
54 Nhập môn ngành kế toán 2 K36
55 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 K36
56 Phân tích dữ liệu kế toán với Python 3 K36
57 Phân tích dữ liệu mạng xã hội 3 K36
58 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 K36
59 Pháp luật đại cương 2 K36
60 Pháp luật về doanh nghiệp 3 K36
61 Pháp luật về nghĩa vụ và hợp đồng 3 K36

Trang 5
Đ

TT Tên học phần Số tín chỉ KHÓA Ghi chú T

62 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 K36


63 Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ 3 K36
64 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 K36
65 Quản trị đổi mới và sáng tạo 3 K36
66 Quản trị học 3 K36
67 Quản trị marketing 3 K36
68 Quản trị vận hành 3 K36
69 Sáng tạo nội dung số 3 K36
70 Sáng tạo và thiết kế trong thời đại số 3 K36
71 Tài chính doanh nghiệp 3 K36
72 Tài chính quốc tế 3 K36
73 Tâm lý học 2 K36
74 Thanh toán quốc tế 3 K36
75 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 K36
76 Thiết kế web thương mại điện tử 3 K36
77 Thực hành viết thư tín thương mại 3 K36
78 Thuế 3 K36
79 Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh doanh 3 K36
80 Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân sự 3 K36
81 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 K36
82 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 K36
83 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý 3 K36
84 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 K36

Trang 6
Đ

TT Tên học phần Số tín chỉ KHÓA Ghi chú T

85 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế 3 K36


86 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 K36
87 Tiếng anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 K36
88 Tiếng Anh- Đọc 3 3 K36
89 Tiếng Anh- Đọc 4 3 K36
90 Tiếng Anh- Nghe 3 3 K36
91 Tiếng Anh- Nghe 4 3 K36
92 Tiếng Anh- Nói 3 3 K36
93 Tiếng Anh- Nói 4 3 K36
94 Tiếng Anh pháp lý 1 3 K36
95 Tiếng Anh pháp lý 2 3 K36
96 Tiếng Anh- Viết 3 3 K36
97 Tiếng Anh- Viết 4 3 K36
98 Tiếng Nhật 1 3 K36
99 Tiếng Nhật 2 3 K36
100 Tiếng Nhật thương mại 3 K36
101 Tiếng Trung Quốc 1 3 K36
102 Tiếng Trung Quốc 2 3 K36
103 Tiếng Trung quốc thương mại 3 K36
104 Tin học ứng dụng 3 K36
105 Toán cao cấp 1 2 K36
106 Toán cao cấp 2 2 K36
107 Triết học Mác- Lênin 3 K36

Trang 7
Đ

TT Tên học phần Số tín chỉ KHÓA Ghi chú T

108 Trực quan hoá dữ liệu 3 K36


109 Trực quan hóa dữ liệu kế toán với Python 3 K36
110 Truyền thông kinh doanh 3 K36
111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 K36

Trang 8
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DÀNH CHO SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
KHÓA 34, 35 ĐĂNG KÝ HỌC THEO NHU CẦU HK 2 NH 2021-2022

TT Tên học phần

1 Bảo hiểm/ Insurance

2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật/ Data Structure and Algorithm

3 Cấu trúc rời rạc/ Discrete Structure

4 Chiến lược kinh doanh quốc tế/ International Business Strategy

5 Chính sách thương mại quốc tế/ International Trade Policy

6 Cơ sở dữ liệu/ Database

7 Cơ sở lập trình / Fundamentals of Programming

8 Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Fundamentals of Vietnamese Culture

9 Công nghệ phần mềm/ Software Technology


Công nghệ phát triển hệ thống thông tin/ Information Systems Development
10
Technology
11 Công pháp quốc tế / International Public Law

12 Core banking và ngân hàng điện tử/ Core Banking and E-Banking
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử phần mềm/ Software Testing and Quality
13
Assurance
14 Đàm phán kinh doanh quốc tế/ International Business Negotiation

15 Dẫn luận ngôn ngữ học/ Introduction to Linguistics

16 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ/ Introduction to British and American Literature
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp/ Business Ethics and Corporate
17
Culture
18 Đầu tư quốc tế/ International Investment

19 Đầu tư tài chính/ Financial Investment


Đồ án chuyên ngành hệ thống thông tin doanh nghiệp/ Drafts for Business
20
Information Systems
21 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử/ Drafts for Electronic Commerce
22 Chủ nghĩa xã hội khoa học/ Scientific socialism

23 Giao tiếp liên văn hóa/ Cross-Cultural Communications

24 Giới thiệu ngành Ngân hàng / Introduction to Banking

25 Giới thiệu ngành Tài chính/Introduction to Finance

26 Hành vi khách hàng/ Consumer Behaviour

27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu/ Database Management Systems


Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp/ Business Resources Planning
28
Systems
29 Hệ thống thông tin kế toán 1/Accounting Information Systems 1

30 Hệ thống thông tin kế toán2/Accounting Information Systems 2

31 Hệ thống thông tin quản lý/ Management Information Systems

32 Hình thái- Cú pháp học/ Morphology- Syntax

33 Hoạt động kinh doanh ngân hàng/ Banking Operations

34 Hợp đồng thương mại/Commercial Contracts

35 Kế toán công/ Administrative Accounting

36 Kế toán ngân hàng 1/Bank Accounting 1

37 Kế toán ngân hàng 2/Bank Accounting 2

38 Kế toán ngân hàng/ Bank Accounting

39 Kế toán quản trị 2/Management Accouting 2

40 Kế toán quản trị 1/Management Accounting 1

41 Kế toán quản trị/ Management Accounting

42 Kế toán quốc tế 1/ International Accounting 1

43 Kế toán quốc tế 2/International Accounting 2

44 Kế toán tài chính 1/ Financial Accounting 1

45 Kế toán tài chính 2/ Financial Accounting 2

46 Kế toán tài chính 3/ Financial Accounting 3


47 Khai phá dữ liệu/ Data Mining
Kho dữ liệu & Hệ thống hỗ trợ ra quyết định/ Data Warehouse and Decision
48
Support Systems
49 Khởi nghiệp kinh doanh/ Entrepreneurship

50 Kiểm soát nội bộ/Internal Control


Kiểm toán & kiểm soát hệ thống thông tin/ Information System Audit and
51
Control
52 Kiểm toán căn bản/ Principles of Audit

53 Kiểm toán doanh nghiệp/Corporate Audit

54 Kiểm toán ngân hàng/ Bank Audit

55 Kinh doanh ngoại hối/ Foreign Exchange Trade

56 Kinh doanh quốc tế/ International Trade

57 Kinh tế học công cộng/ Public Economics

58 Kinh tế học đầu tư/ Investment Economics

59 Kinh tế học hội nhập quốc tế/ International Integration Economics

60 Kinh tế học phát triển/ Development Economics

61 Kinh tế học quản lý/ Management Economics

62 Kinh tế học quốc tế/International Economics

63 Kinh tế học vĩ mô quốc tế/ International Macroeconomics

64 Kinh tế học vĩ mô/ Macroeconomics

65 Kinh tế học vi mô/Microeconomics


Kinh tế lượng ứng dụng (dành cho ngành KTQT)/ Applied Econometrics (for
66
International Economics)
Kinh tế lượng ứng dụng trong quản trị kinh doanh/ Applied Econometrics in
67
Management
68 Kinh tế lượng ứng dụng/ Applied Econometrics

69 Kinh tế lượng/ Econometrics

70 Kinh tế thị trường mới nổi/ Newly-Emerging Market Economies

71 Kỹ năng làm bài thi HSK/ HSK Examination Skills;


72 Kỹ năng làm bài thi JLPT/ JLPT Examination Skills

73 Kỹ năng thực hành nghề luật /Skills in Legal Practice

74 Kỹ năng thuyết trình/ Presentation Skills

75 Kỹ thuật ngoại thương / Foreign Trade Operations

76 Lãnh đạo/ Leadership

77 Lập trình hướng đối tượng/ Object-oriented Programming

78 Lập trình web 1/ Web Programming 1

79 Lập trình web 2/ Web Programming 2

80 Lịch sử các học thuyết kinh tế/ History of Economic Theories


Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam /History of Vietnamese State and
81
Law
82 Logic học/ Logic

83 Logistics quốc tế/ International Logistics

84 Luật chứng khoán /Securities Law

85 Luật đất đai /Land law

86 Luật hành chính /Administrative Law

87 Luật hiến pháp /Constitutional Law

88 Luật hình sự /Criminal law

89 Luật hôn nhân gia đình /Marital and Family Law

90 Luật kinh doanh/Business Law

91 Luật lao động /Labour law

92 Luật Ngân hàng/ Banking Law

93 Luật sở hữu trí tuệ /Intellectual Property Law

94 Luật tố tụng dân sự/ Civil Procedure Law

95 Luật tố tụng hình sự /Criminal Procedure Law

96 Lý luận về nhà nước và pháp luật/ Theory of State and Law


97 Lý thuyết biên dịch/ Theory of Translation

98 Lý thuyết tài chính - tiền tệ/ Theory of Finance and Currency

99 Lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Theory of Probability and Statistics

100 Mạng truyền thông/ Networking

101 Marketing dịch vụ tài chính / Financial Services Marketing

102 Marketing điện tử / Electronic Marketing

103 Marketing quốc tế/ International Marketing

104 Mô hình toán kinh tế/ Econometric Model

105 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư/ Investment Banking

106 Ngôn ngữ học đối chiếu/ Contrastive Linguistics

107 Ngữ âm – Âm vị học/ Phonetics - Phonology

108 Ngữ nghĩa học/ Semantics

109 Ngữ pháp/ Grammar

110 Nguyên lý kế toán/ Principles of Accounting

111 Nguyên lý Marketing/ Principles of Marketing


Nhập môn ngành Hệ thống thông tin quản lý/ Introduction to Management
112
Information Systems
113 Nhập môn ngành Kế toán/Introduction to Accounting

114 Nhập môn ngành Kinh tế Quốc tế/ Introduction to International Economics

115 Nhập môn ngành Luật/ Introduction to Law

116 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh/ Introduction to the English Language

117 Nhập môn Quản trị kinh doanh/ Introduction to Business Administration
Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống thông tin quản lý/ Fresh Subjects in
118
Management Information Systems
119 Kinh tế chính trị Mác - Lênin/ Marxist – Leninist political economics

120 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ History of vietnamese communist party

121 Những vấn đề chung về Luật dân sự /General Issues of Civil Law
Phá sản và giải quyết tranh chấp trong kinh doanh/ Bankruptcy and Dispute
122
Solutions in Business
123 Phân tích đầu tư quốc tế/ International Investment Analytics

124 Phân tích diễn ngôn/ Discourse Analytics

125 Phân tích định lượng trong quản trị/ Quantitative Analytics for Management

126 Phân tích dữ liệu mạng xã hội/ Social Networking Analytics

127 Phân tích dữ liệu thống kê/ Statistical Data Analytics

128 Phân tích kinh doanh 1/ Business Analytics 1

129 Phân tích kinh doanh 2/ Business Analytics 2

130 Phân tích ngành công nghiệp/ Industry Analytics

131 Phân tích tài chính doanh nghiệp/ Corporate Finance Analytics
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin / Information System Analytics and
132
Design
Phân tích và tối ưu hóa bộ máy tìm kiếm / Search Engine Optimization and
133
Analytics
134 Phân tích, dự báo dữ liệu chuỗi thời gian/ Time Series Analytics and Forecast
Pháp luật hợp đồng thương mại quốc tế/ International Commercial Contract
135
Law
136 Pháp luật kinh doanh bất động sản / Law on Real Property Trade

137 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ /Obligation Assurance Law

138 Pháp luật về doanh nghiệp / Enterprise Law

139 Pháp luật về nghĩa vụ và hợp đồng /Obligations and Contract Law

140 Pháp luật về tài sản và thừa kế/ Property and Inheritance Law
Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ/ Law on Commercial Goods and
141
Services
142 Pháp luật về xúc tiến thương mại/ Commercial Promotion Law

143 Phát âm/ Pronunciation

144 Phát triển hệ thống thông tin/ Information Systems Development


Phát triển ứng dụng mã nguồn mở/Developing Open Source Software
145
Applications
146 Phiên dịch thương mại/ Business Interpretation
147 Phương pháp nghiên cứu khoa học/ Scientific Research Method

148 Quản lý danh mục đầu tư/ Portfolio Management

149 Quản lý quy trình nghiệp vụ/Business Process Management

150 Quản trị bán hàng/ Sales Management


Quản trị bảo mật hệ thống thông tin/ Information System Security
151
Management
152 Quản trị chất lượng/ Quality Management

153 Quản trị chiến lược/ Strategy Management

154 Quản trị chuỗi cung ứng/ Supply Chain Management

155 Quản trị dự án hệ thống thông tin/Information System Project Management

156 Quản trị dự án quốc tế/ International Project Management

157 Quản trị dự án/ Project Management

158 Quản trị học/ Fundamentals of Management

159 Quản trị kinh doanh quốc tế/ International Business Administration

160 Quản trị marketing/ Marketing Management

161 Quản trị ngân hàng thương mại/ Commercial Banking Management

162 Quản trị nguồn nhân lực/ Human Resources Management

163 Quản trị quan hệ khách hàng/ Customer Relationship management

164 Quản trị rủi ro ngân hàng/ Banking Risk Management

165 Quản trị rủi ro tài chính/ Financial Risk Management


Quản trị sự thay đổi và sự chấp nhận công nghệ/ IT Adoption and Change
166
Management
167 Quản trị sự thay đổi/Change Management
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử / E-commercial Operation
168
Management
169 Quản trị tài chính doanh nghiệp/ Corporate Finance Management

170 Quản trị thương hiệu/ Brand Management

171 Quản trị vận hành/ Operation Management


172 Soạn thảo văn bản /Document Drafting

173 Tài chính công ty đa quốc gia/ Multinational Corporation Finance

174 Tài chính doanh nghiệp/ Corporate Finance

175 Tài chính hành vi/ Behavioral Finance

176 Tài chính phái sinh/ Financial Derivatives

177 Tài chính phát triển/ Development Finance

178 Tài chính quốc tế/ International Finance

179 Tài trợ dự án/ Project Finance

180 Tâm lý học/ Psychology

181 Thẩm định dự án đầu tư/ Investment Project Appraisal

182 Thẩm định giá tài sản/ Property Evaluation

183 Thanh toán điện tử / Electronic Payment

184 Thanh toán quốc tế/ International Payment


Thị trường tài chính và các định chế tài chính/ Financial Markets and
185
Institutions
186 Thiết kế web 1/ Web Design 1

187 Thiết kế web 2/ Web Design 1


Thực hành biên dịch thương mại Anh – Việt/ English–Vietnamese Business
188
Translation
Thực hành biên dịch thương mại Việt – Anh/ Vietnamese–English Business
189
Translation
190 Thực hành viết thư tín thương mại/ Business Correspondence Writing

191 Thuế / Taxation

192 Thương mại điện tử / Electronic Commerce

193 Tiếng Anh chuyên ngành luật kinh doanh/ English for Business Law
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân sự/ English for Human Resources
194
Management
195 Tiếng Anh chuyên ngành 1 / English for Specific Purposes 1
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý / English for
196
Management Information System
197 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán/ English for Accounting
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế/ English for International
198
Economics
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh/ English for Business
199
Administration
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng/ English for Banking and
200
Finance
201 Tiếng Anh- Đọc 1/ Reading 1

202 Tiếng Anh- Đọc 2/ Reading 2

203 Tiếng Anh- Đọc 3/ Reading 3

204 Tiếng Anh- Đọc 4/ Reading 4

205 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh/ English for Business Communication

206 Tiếng Anh- Nghe 1/ Listening 1

207 Tiếng Anh- Nghe 2/ Listening 2

208 Tiếng Anh- Nghe 3/ Listening 3

209 Tiếng Anh- Nghe 4/ Listening 4

210 Tiếng Anh- Nói 1/ Speaking 1

211 Tiếng Anh- Nói 2/ Speaking 2

212 Tiếng Anh- Nói 3/ Speaking 3

213 Tiếng Anh- Nói 4/ Speaking 4

214 Tiếng Anh pháp lý 1/ Legal English 1

215 Tiếng Anh pháp lý 2/ Legal English 2

216 Tiếng Anh thương mại 1/ Business English 1

217 Tiếng Anh thương mại 2 / Business English 2

218 Tiếng Anh- Viết 1/ Writing 1

219 Tiếng Anh- Viết 2/ Writing 2

220 Tiếng Anh- Viết 3/ Writing 3

221 Tiếng Anh- Viết 4/ Writing 4


222 Tiếng Nhật 1/ Japanese 1

223 Tiếng Nhật 2/ Japanese 2

224 Tiếng Nhật 3/ Japanese 3

225 Tiếng Nhật 4/ Japanese 4

226 Tiếng Nhật thương mại/ Business Japanese

227 Tiếng Trung Quốc 1 / Chinese1

228 Tiếng Trung Quốc 2 / Chinese 2

229 Tiếng Trung Quốc 3 / Chinese 3

230 Tiếng Trung Quốc 4 / Chinese 4

231 Tiếng Trung quốc thương mại/ Business Chinese;

232 Tiếng Việt thực hành/ Practical Vietnamese

233 Tín dụng ngân hàng/ Bank Loans

234 Tin học ứng dụng/ Applied Informatics

235 Toán cao cấp 1/ Advanced Mathematics 1

236 Toán cao cấp 2/ Advanced Mathematics 2(Giải tích/ Analytics)

237 Truyền thông marketing tích hợp/ Integrated Marketing Communication

238 Triết học Mác - Lênin/ Marxist – Leninist phylosophy

239 Truyền thông trong kinh doanh/ Communication in Business

240 Tư pháp quốc tế/ International Private Law

241 Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ho Chi Minh Ideology

242 Văn hoá Anh- Mỹ/ British-American Culture

243 Xã hội học/ Sociology

244 Xếp hạng tín nhiệm/ Credit Rating


ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
K 2 NH 2021-2022

Số tín chỉ

3
2

2
3

3
3

2
2

2
2

3
2

3
3

3
3

3
3

You might also like