1 Nguyễn Hoàng Anh 2112778 x x 2 Bùi Hoàng Gia Bảo 2110774 1 x x x 3 Võ Anh Duy 2110094 x x 4 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 2113257 x x 5 Trần Châu Hiệp 2113384 2 x x 6 Nguyễn Trung Hiếu 2113359 x x 7 La Thị Huỳnh Hoa 2110174 x x 3 8 Nguyễn Đức Huy 2111320 x x 9 Nguyễn Hồng Diệp Khánh 2113707 x x 10 Đặng Thị Kiều 2113829 4 x x 11 Huỳnh Xuân Lài 2113869 x x 12 Nguyễn Lâm 2113879 x x 13 Dương Phước Lộc 2110341 5 x A 14 Võ Phước Lộc 2110345 x x x 15 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2114013 x x 6 16 Nguyễn Khôi Minh 2114057 x x 17 Lê Trần Liễu My 2114092 x x 7 18 Lầu Cóng Pháy 2114393 x x 19 Trần Yến Phương 2112078 A x 20 Lại Văn Quý 2114596 8 A x 21 Nguyễn Tấn Tài 2115395 x x 22 Trần Đức Thắng 2112340 x A 23 Nguyễn Chí Thanh 2110534 9 x x 24 Hồ Trần Anh Thư 2112401 A A2 25 Đào Trọng Toàn 2112456 A x 10 26 Từ Quốc Trí 2112522 x x 27 Nguyễn Minh Trọng 2115102 x x 11 28 Lương Nguyễn Lãng Uyển 2115255 x x 29 Lê Minh Phong Vũ 2112664 x x 12 30 Đinh Tiến Đạt 2113121 x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 2 Tiết: 89012
Nhóm: L78 Tuần: 42,43,50,51
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Nguyễn Bảo Anh 2112773 x x 1 2 Trần Minh Anh 2112816 A A2 3 Võ Hoàng Bách 2112848 x x 2 4 Phạm Thiện Cần 2112917 x x 5 Nguyễn Công Danh 2110897 x x 3 6 Nguyễn Sử Trần Hoàng 2111249 x x 7 Võ Minh Kha 2110235 A x 4 8 Ngô Ánh Linh 2113906 x x 9 Nguyễn Hữu Thế Mỹ 2114106 A A 5 10 Đoàn Trọng Nghĩa 2114173 x x 11 Phan Lê Nguyễn 2114249 x x 6 12 Trương Thành Nhân 2114276 A x 13 Huỳnh Tấn Nhật 2114288 x A 7 14 Nguyễn Hồng Phúc 2114442 x x 15 Phạm Đăng Quí 2114567 x x 8 16 Ửng Phu Thanh 2114756 x x 17 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2110575 x x 9 18 Lê Vũ Hoàng Trinh 2112500 A x x x 19 Hà Võ Thiên Tú 2112600 x x x x 20 Nguyễn Thanh Tùng 2112617 10 x x 21 Huỳnh Lê Thảo Vy 2115340 x x 22 Nguyễn Khánh Vy 2112685 x A 11 23 Phạm Mỹ Xuân 2112699 x A x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 4 Tiết: 89012
Nhóm: L74 Tuần: 42,43,50,51
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Đỗ Trần Thái An 2110695 A x x 2 Nguyễn Đình Việt Anh 2110737 1 x x 3 Nguyễn Thị Mai Chi 2112928 x A3 4 Trần Hồng Chuyên 2112942 x x 2 5 Nguyễn Cường 2112967 x x x 6 Lê Quốc Duy 2110083 x x 3 7 Nguyễn Khắc Duy 2113019 x x 8 PhạM ThủY Duyên 2110950 x x 4 9 Lê Trung Hòa 2113430 A A2 x x 10 Luân Đức Huy 2113490 x x 5 11 Lê Nguyễn Vĩnh Khang 2111445 x x 12 Nguyễn Duy Khang 2113666 x x 6 13 Phạm Quốc Khánh 2111497 x x 14 Kim Thị Xuân Mai 2114009 x x 7 15 Phạm Trần Hồng Phương 2110468 x x 16 Nguyễn Thị Út Soa 2114653 x x 8 17 Nguyễn Thanh 2112268 x x 18 Võ Mỹ Trinh 2115079 x x 9 19 Trương Minh Trưởng 2115160 x x 20 Huỳnh Hoàng Tuấn 2112574 x x 10 21 Trần Xuân Tùng 2115238 x x 22 Trương Thế Vinh 2115311 x x 11 23 Lê Thanh Vỹ 2115364 A A 24 Lương Huy Đại 2113113 x x 12 25 Ngô Thái Điền 2113187 x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 5 Tiết: 78901
Nhóm: L58 Tuần: 42,43,50,51
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Lê Kim Giang 2113253 x x x x 2 Trần Thị Hiền 2113374 1 x A x x 3 Trần Huy Hoàng 2111259 x v 4 Phan Hoa Ngọc Hương 2113630 x x 2 5 Trần Lâm Phi Long 2110338 x x 6 Lê Nguyễn Quỳnh Mai 2114010 A x x x 3 7 Nguyễn Ngọc Phương Mai 2114011 x x x x 8 Dương Ngọc Minh 2114039 x x x x 4 9 Nguyễn Hiền Minh 2114055 x x 10 Hà Văn Nam 2114112 v x 5 11 Đoàn Thị Hằng Nga 2114141 x x 12 Phan Ngọc Ngoan 2114194 x x 6 13 Trần Minh Khoa Nguyên 2111884 x x 14 Nguyễn Minh Nhật 2114294 x x 7 15 Lê Thị Yến Nhung 2114332 x x 16 Nguyễn Ngọc Quí 2114566 x x 8 17 Lê Nhựt Quy 2114580 x x 18 Tạ Đình Tô Sáng 2114645 A2 A 9 19 Trần Duy Tân 2114735 x x 20 Nguyễn Minh Thành 2133132 x x 10 21 Huỳnh Thị Trang 2115041 x x 22 Hà Đức Truyền 2115130 x A 11 23 Hoàng Đức 2111071 x x x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 6 Tiết: 23456
Nhóm: L33 Tuần: 42,43,50,51
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Lê Võ Ngọc Anh 2112771 x x 2 Lê HuỳNh BảO Châu 2112919 1 x x 3 Bùi Lê Xuyến Chi 2110848 x A2 4 Đặng Minh Cường 2110067 x A 2 5 Phan Anh Duy 2113032 x x 6 Lê Tứ Hiếu 2113351 x x x x 7 Vũ Vân Hòa 2111266 3 x x 8 Nguyễn Phước Bảo Hoàng 2113410 x x 9 Nguyễn Hoàng Quốc Huy 2113507 A x 4 10 Đặng Trần Vĩ Khang 2113654 x x 11 Nguyễn Duy Khánh 2113702 x x x x 12 Trương Ngọc Đăng Khoa 2113779 5 x x 13 Nguyễn Lê Gia Kiệt 2111602 x x 14 Võ Thanh Liêm 2113894 x x 6 15 Nguyễn Ngô Thảo Ly 2111711 x x 16 Phan Đạt Minh 2111758 v v 17 Nguyễn Thị Như Ngọc 2114206 7 x A 18 Nguyễn Thành Phát 2111982 A A 19 Nguyễn Hoài Quế Phương 2110465 x x 8 20 Nguyễn Tấn Sang 2114638 x x 21 Trương Hữu Tài 2112228 x x 22 Lê Hoàng Thắng 2114829 9 x x 23 Lê Đạt Thành 2114776 x x 24 Đỗ Nguyễn Anh Thơ 2114922 x x 10 25 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2114957 v v 26 Nguyễn Đức Thuận 2114935 x x x x 27 Trần Lê Đức Trường 2115156 11 x x 28 Nguyễn Phúc Vinh 2115299 A A 29 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 2111047 x A 12 30 Đoàn Thành Đạt 2113122 x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 6 Tiết: 89012
Nhóm: L57 Tuần: 42,43,50,51
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Khấu Nhi Anh 2112761 x x 2 Nguyễn Đức Bình 2110817 1 x x 3 Lê Nguyễn Hoàng Hải 2113295 A x x x 4 Lê Thị Bảo Hân 2113312 x x 2 5 Nguyễn Thị Thu Hảo 2113303 x A 6 Lương Văn Hùng 2113578 A x 7 Võ Phúc Huy 2111369 3 x x 8 Nguyễn Quang Khải 2111507 x x x x 9 Lý Hoàng Khang 2113663 x x 4 10 Nguyễn Đình Kiên 2113819 x x 11 Nguyễn Bảo Lâm 2113880 v v 12 Võ Tấn Lộc 2111696 5 x x 13 Phan Kiều Ngân 2111824 x x 14 Nguyễn Khôi Nguyên 2114229 v v 6 15 Đỗ Dương Phương Nguyên 2111866 x x 16 Nguyễn Thành Nhân 2114271 x x 17 Bùi Vinh Phát 2110433 7 x x 18 Nguyễn Hồng Phúc 2114441 x x 19 Trần Nhật Quang 2114524 v v 8 20 Phan Văn Minh Quốc 2114575 v v 21 Nguyễn Nhã Quý 2112160 x x 22 Nguyễn Phương Thảo 2114804 9 x x 23 Vương Thức 2114972 x x x x 24 Phan Hoàng Trí Tín 2115016 x x 10 25 Phan Mai Trâm 2110603 x x 26 Trần Thanh Tùng 2115237 A A4 27 Nguyễn Hoàng Quốc Việt 2112648 11 x x 28 Lê Thế Vương 2115334 x v 29 Lê Thành Đạt 2111005 x x 12 30 Nguyễn Tuấn Đạt 2113150 x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 3 Tiết: 23456
Nhóm: L59 Tuần: 42,43,50,51
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Đặng Quốc Bảo 2112851 x v 2 Đồng Hữu Chính 2112938 1 v v 3 Hà Nguyên Chương 2110863 x x 4 Trần Chí Cường 2110886 x x 2 5 Đoàn Minh Dũng 2113057 x x 6 Phạm Trần Phúc Hậu 2113328 A x 7 Trần Quang Huy 2113554 3 x x 8 Đỗ Quang Huy 2113466 x x 9 Trần Hoàng Khang 2110247 x x 4 10 Nguyễn Quốc Khánh 2113709 x x 11 Dương Đặng Anh Khoa 2113743 x x 12 Vũ Đình Khoa 2113783 5 x x 13 Đặng Trung Kiên 2113811 x x 14 Nguyễn Gia Lâm 2110313 A2 A 6 15 Nguyễn Tấn Lộc 2113969 v v 16 Phan Tấn Lộc 2113972 x x 17 Nguyễn Thành Long 2113942 7 x x 18 Tô Chí Minh 2114071 v v 19 Nguyễn Phạm Hoàn Mỹ 2111789 x x 8 20 Hoàng Anh Nguyên 2114213 x x 21 Bùi Nguyễn Tú Như 2114334 x x 22 Nguyễn Công Phúc 2112043 9 x x 23 Đàm Quang Phúc 2114428 x x x x 24 Nguyễn Đỗ Minh Phương 2112071 x x 25 Đỗ Quốc Quân 2110477 10 x v 26 Lê Thanh Sang 2112175 A x x x 27 Nguyễn Khoa Tân 2114726 x x 28 Vũ Duy Thái 2114770 11 x x x x 29 Hoàng Trần Anh Thư 2114952 A x 30 Huỳnh Ngọc Bảo Trí 2112510 x x 31 Quan Ánh Tú 2115224 12 x A 32 Phạm Hồng Đức 2111086 x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 5 Tiết: 23456
Nhóm: L72 Tuần: 44,45,52,01
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Dương Hoàng Ân 2112834 x x 1 2 Nguyễn Trọng Bách 2110773 x A x x 3 Phan Phước Bun 2112914 x x 2 4 Nguyễn Châu Cao 2112915 x x 5 Lê Hữu Hải 2113294 x x 6 Đoàn Văn Hoạch 2113425 3 x x 7 Nguyễn Ngọc Hùng 2113582 x x 8 Nguyễn Thị Mai Hương 2113629 x x 4 9 Phan Sỹ Bảo Huy 2111344 x x 10 Thái Minh Huy 2113539 x x 11 Trần Gia Huy 2113544 5 x x 12 Dương Tuấn An Khang 2111441 x x 13 Mai Huỳnh Quốc Khang 2111447 A A 6 14 Đoàn Đình Khoa 2113745 x x 15 Nguyễn Phúc Minh Kỳ 2113862 x x 16 Lê Tấn Lộc 2113958 7 x x x 17 Nguyễn Công Lộc 2113962 x x x x 18 Trần Quang Minh 2114079 x x 8 19 Lê Chánh Nghĩa 2111839 x x 20 Trần Lâm Tú Quỳnh 2114622 x x 9 21 Nguyễn Tấn Sang 2112180 x x x 22 Nguyễn Đoàn Nhựt Tân 2110526 x x 10 23 Nguyễn Chí Thành 2112298 x x 24 Đoàn Thị Mỹ Thiện 2114864 x x 25 Nguyễn Thị Thu Thủy 2114947 11 A A 26 Trương Hoàng Trọng 2110622 x x 27 Lê Đức Trung 2115114 x x 12 28 Nguyễn Nhật Trung 2115121 x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 5 Tiết: 89012
Nhóm: L76 Tuần: 44,45,52,01
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Dương Quốc An 2110690 x x 2 Nguyễn Chí Bảo 2110787 1 A A x x 3 Trang Quốc Bảo 2110797 x x 4 Phạm Nguyễn Sơn Bình 2112905 x x 2 5 Phạm Trần Trung Thiện Chí 2112937 x x 6 Nguyễn Minh Cường 2110880 x x 7 Hà Lê Danh 2110893 3 x x 8 Nguyễn Trọng Hiếu 2113356 x x 9 Nguyễn Văn Hiệu 2113387 x x 4 10 Nguyễn Hà Quang Huy 2113506 A x x 11 Lê Nguyễn Trường Khang 2113660 x x 12 Hà Trọng Khôi 2111554 5 x x x x 13 Nguyễn Hữu Anh Kiệt 2110301 x x 14 Ngô Lê Hoàng Long 2111665 A A 6 15 Phạm Thị Hồng Ngọc 2111862 x v 16 Lê Ngọc Nhựt 2114342 x x 17 Triệu Thanh Phúc 2114460 7 x x 18 Hồ Ngọc Minh Quang 2112091 x x 19 Phan Hoàng Tâm 2114716 x x 8 20 Nguyễn Bùi Quốc Tân 2112252 x v 21 Lê Phấn Thiện 2112347 x x 9 22 Diệp Phước Thịnh 2114881 x x 23 Lê Văn Tỉnh 2115022 x x 10 24 Nguyễn Minh Toàn 2115030 x x 25 Lê Quang Đức Trí 2110614 x x x x 11 26 Trần Dương Hoàng Việt 2115288 v v 27 Hồ Minh Đô 2113195 x x 12 28 Nguyễn Huy Đức 2113218 x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 6 Tiết: 23456
Nhóm: L61 Tuần: 44.45.52,01
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Phạm Xuân An 2151282 x v 2 Cái Trần Hoàng Anh 2112754 1 v v 3 Nguyễn Quế Anh 2112791 x x 4 Trần Hồ Thái Bình 2112908 v v 2 5 Nguyễn Minh Châu 2112921 v x 6 Mã Khánh Hào 2111125 x v 7 Lê Nguyễn Khánh Hưng 2113600 3 x x 8 Nguyễn Văn Hưng 2113610 A A 9 Trần Nhật Khiêm 2113740 x x 4 10 Lê Đình Linh 2113901 x x 11 Nguyễn Hoàng Ngọc Long 2111670 x x 12 Phạm Thanh Long 2110335 5 x x 13 Đặng Thanh Ngọc 2114197 x x 14 Lê Nguyên 2110394 v v 6 15 Phạm Lê Nhuận Phát 2111988 x x x x 16 Trương Thuận Phát 2111995 x x 17 Nguyễn Đăng Quang 2114508 7 x x 18 Trần Minh Quang 2114520 v x 19 Trần Ngọc Quang 2114522 v v 8 20 Phan Nhật Quyền 2114589 A A x x 21 Nguyễn Thành Tài 2114691 x x x x 9 22 Lê Thị Quỳnh Thơ 2114923 x x 23 Phan Minh Thông 2114919 v v 10 24 Đào Ngọc Thùy 2110569 x x 25 Lương Quang Tuấn 2112578 v v 11 26 Võ Anh Tuấn 2112591 x v x x 27 Nguyễn Hồng Văn 2112640 x x 28 Nguyễn Lâm Vũ 2112669 12 v v 29 Lê Hoàng Đức 2113212 x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 6 Tiết: 89012
Nhóm: L43 Tuần: 44,45,52,01
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4 T/K
1 Phạm Thị Ngọc Châu 2112922 x x 2 Huỳnh Tấn Dũng 2113060 1 v v 3 Hồ Văn Duy 2110915 x A2 4 Nguyễn Phước Hậu 2113326 x x 2 5 Đỗ Minh Hiệp 2113380 x x 6 Nguyễn Hồng Huy 2113508 v x 7 Trương Gia Hy 2111427 3 x x 8 Trần Đình Kha 2113647 x x 9 Trần Giang An Khang 2113683 x x 4 10 Tăng Thị Mỹ Linh 2111650 x A 11 Nguyễn Thủy Quỳnh Mai 2114015 x x 12 Đoàn Ngọc Như Mai 2114008 5 x x 13 Võ Đức Mạnh 2114029 x x 14 Nguyễn Hoàng Nam 2111804 v v 6 15 Hà Nguyễn Hoàng Nhi 2111937 x x 16 Lê Thị Quỳnh Nhi 2114312 x x 17 Lê Việt Phương 2114476 7 A x 18 Khưu Minh Quân 2114537 x x 19 Nguyễn Nhựt Quang 2114509 v v 8 20 Huỳnh Nguyễn Đức Tài 2114681 x x x x 21 Nguyễn Phát Tài 2114688 x x 9 22 Nguyễn Thị Thiện 2114875 x x 23 Võ Minh Thoại 2110566 A A 10 24 Nguyễn Thanh Tình 2115020 x x 25 Nguyễn Minh Trử 2112566 x x 11 26 Phạm Hoàng Thanh Trúc 2115136 x x 27 Trang Phạm Thanh Trúc 2115137 A2 x x x 12 28 Bùi Minh Tuấn 2110640 x x THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 6 Tiết: 23456
Nhóm: L03 Tuần: 34,35,40,41
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Nguyễn Kiều Anh 2010859 x x x x 2 Nguyễn Khắc Phục Bảo 2012669 1 x x x x 3 Nen Bo 1814885 x x 4 Trương Tuấn Cường 2012775 A A x 5 Võ Phạm Tuấn Dũng 2010013 2 x x x x 6 Bùi Minh Duy 1912870 x x 7 Hoàng Minh Hiển 2010262 x x x x 8 Nguyễn Trung Hiếu 1913348 3 x A x x 9 Nguyễn Phạm Lâm Khoa 1913814 x x x x 10 Đinh Tiến Khởi 2013537 x A x x 4 11 Nguyễn Hoàng Phi Long 1812906 x x 12 Nguyễn Văn Thành Long 1914004 x A2 x x 5 13 Trần Tiến Lực 2011592 x x x x 14 Huỳnh Hoàng Ly 2013728 A A2 x x 6 15 Nguyễn Đoàn Nhật Minh 2010416 x x x x 16 Phan Phước Minh 2010418 x A2 x x 7 17 Hoàng Bá Nhật 2013993 x x x x 18 Nguyễn Trọng Phú 2011833 x A2 x x 19 Phùng Thiện Phú 2014145 8 x V 20 Đỗ Văn Phương 2014199 x x x x 21 Bùi Đình Quang 1911896 x x 22 Chúng Đức Quang 2014230 9 x A x x 23 Lê Thanh Tân 2014451 x A x x 24 Hồ Sỹ Thông 2014624 x x x x 25 Cổ Hoàng Minh Thuận 1915375 10 x x x 26 Lý Chánh Tín 2012211 x x x x 27 Phạm Vũ Minh Trường 2014921 A A x x 28 Trần Thanh Trường 2014924 11 x x x x 29 Nguyễn Thanh Long Vũ 2015092 A A2 x x 30 Nguyễn Xuân Vũ 1915983 x A x x 31 Nguyễn Thiện Đăng 1811916 12 x x 32 Ngô Quang Đạo 1910998 x x x x THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 5 Tiết: 78901
Nhóm: L11 Tuần: 34,35,40,41
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Lê Đức An 1912522 x A x 2 Nguyễn Thị Duyên Bằng 1912705 1 x A x 3 Nguyễn Duy Hà 2011130 x x x x 4 Đoàn Công Hải 1711171 x A x x 5 Nguyễn Trần Quý Hân 1911126 2 v V 6 Hồ Văn Hòa 1913467 x A x x 7 Vy Viết Học 2011247 x x 8 Trần Quang Hưng 2013398 3 x x 9 Nguyễn Quang Huy 1913537 A x x x 10 Lương Anh Khoa 2011421 x x x x 4 11 Trần Lê Đăng Khoa 1913827 v V 12 Nguyễn Hoàng Long 1812898 x x x x 5 13 Nguyễn Lâm Thanh Mẫn 2013745 x A 14 Trương Thanh Nghĩa 1914328 x x 6 15 Trương Nguyễn Khôi Nguyên 2010468 x x x 16 Nguyễn Tiến Phát 2011797 x x x x 7 17 Lê Minh Quân 1914824 x x x x 18 Mai Đức Quân 2014272 x x x x 19 Trần Công Minh Quân 2012528 8 x A x x 20 Nguyễn Minh Quang 1712779 x x 21 Đào Văn Tiến Quyền 1914880 x x x x 22 Chế Tâm 2012006 9 x x X X 23 Trần Quang Thắng 2014548 A A3 x x 24 Hồ Ngọc Thành 1915133 x x x x 25 Dương Thị Ngọc Thảo 1915172 10 v V 26 Tân Vĩnh Toàn 1915560 x x x x 27 Trần Toàn 1915562 x x x 28 Lê Quốc Trạng 2014812 11 x A x x 29 Bùi Thanh Tú 1814653 x X x x 30 Nguyễn Hoàng Trí Viễn 2015043 x x x x 31 Lê Mậu Đạt 1700022 12 x x x x 32 Lê Tấn Đạt 2012920 A A x x THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 3 Tiết: 23456
Nhóm: L13 Tuần: 34,35,40,41
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Hồ Ngọc An 2012548 x x x x 2 Lưu Hồng Ngọc Anh 2012594 1 x x x x 3 Nguyễn Thanh Tuấn Anh 1912596 x x x x 4 Nguyễn Lê Minh Bảo 2012670 x A2 x x 5 Trần Hoàng Duy 1912924 2 x x 6 Phạm Lê Hoàn Hảo 2013093 x A x x 7 Phạm Đoàn Tiến Hưng 2013396 V V 8 Trần Hoàng Hưng 2011340 3 x x x x 9 Ứng Văn Hưng 2013401 x x x x 10 Trần Lã Hoàng Huy 1913562 x x x x 4 11 Lê Trần Khánh 1913740 x x x x 12 Châu Đăng Minh 2013748 x A x x 5 13 Lê Quang Minh 2013761 x x x x 14 Nguyễn Minh Mỹ 2013811 A A x x 6 15 Hà Vĩnh Nguyên 2011698 x x x x 16 Diệp Tường Minh Nhật 1914467 A x x x 7 17 Trần Sách Nhật 2014009 x x x x 18 Từ Hoàng Phiếm 2014112 x x x x 19 Lày Quang Phúc 1914685 8 x x 20 Nguyễn Hồng Quang 2014242 x x x x 21 Cù Thanh Sơn 2014364 x A x x 22 Đinh Ngọc Hoàng Sơn 2011977 9 x x 23 Nguyễn Quốc Thịnh 2014601 x x x x 24 Nguyễn Trọng Tín 2012215 A x x x 25 Hà Trần Quang Trung 2014874 10 x x 26 Lê Anh Tuấn 1915765 x x 27 Trần Minh Tuấn 2012360 x A2 x x 28 Phạm Quốc Vĩ 1915960 11 V V 29 Nguyễn Trần Trọng Vinh 2015069 x x x x 30 Võ Nguyễn Phương LongVĩnh 2015081 x x x x 31 Nguyễn Thảo Vy 1916022 12 x x 32 Lương Hồng Tiến Đạt 2012924 x x x x THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 5 Tiết: 23456
Nhóm: L16 Tuần: 36,37,42,43
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Nguyễn Châu Nhật An 2012556 x A4 2 Lương Vĩnh Hảo 1913270 1 x A4 x x 3 Phạm Ngọc Thảo Hiền 1913377 x A2 x x 4 Nguyễn Hữu Hiếu 2013149 x x x x 5 Nguyễn Lê Gia Hinh 2011213 2 x x x x 6 Nguyễn Mai Huy 1812393 v v x x 7 Lê Duy Khang 2013425 x x x x 8 Trần Hoàng Khánh 1810993 3 v v x x 9 Huỳnh Gia Khoa 2011414 x A2 x x 10 Lê Đỗ Danh Khoa 2011418 x A2 x x 4 11 Võ Trung Kiên 2011475 x A2 x x 12 Nguyễn Tùng Lâm 2013601 x x x x 5 13 Lê Thị Trà Mi 2011603 x A2 x x 14 Nguyễn Hoài Nam 2013822 x A2 x x 6 15 Nguyễn Thanh Nam 1914240 x x x x 16 Nguyễn Nhựt Nguyên 2011706 x A4 x x 17 Võ NguyễN Trang Nhung 2010494 7 x A2 x x 18 Nguyễn Văn Quang 1914802 x A2 x x 19 Đỗ Đình Phú Quí 2014289 x A2 x x 20 Hạ Lê Quốc Thái 2010612 8 x x x x 21 Phạm Đức Thắng 2012080 x A2 x x 22 Nguyễn Phúc Thanh 1915094 x x 23 Lê Anh Thi 2012482 9 x x x x 24 Dương Thái Thịnh 2014589 x x x x 25 Đinh Đào Quốc Thịnh 2012107 x x x x 26 Nguyễn Thị Thủy 2014668 10 x x x 27 Đinh Huỳnh Minh Tiến 2012193 V x 28 Nguyễn Thị Minh Uyên 2012538 x A2 x x 29 Lê Bình Đẳng 1913102 11 x A2 x x 30 Mai Văn Đức 1811963 v v 31 Nguyễn Quốc Thiện 1841201 x A2 32 Lê Diên Minh Hải 2013069 x x x x T/K THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 3 Tiết: 89012
Nhóm: L17 Tuần: 34,35,40,41
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Lê Xuân Anh 2012592 x x 2 Lê Xuân Bách 2012646 1 x x x x 3 Nguyễn Hoàng Tuấn Bảo 2012667 x x x x 4 Nhiếp Thị Bảo Châu 2012715 x x x x 5 Thang Tuấn Duy 2012840 2 x A2 x x 6 Danh Sơn Hà 2013037 x A 7 Hoàng Văn Hiếu 1913328 A A x x 8 Chiêng Phi Hoàng 1913415 3 x x x x 9 Lê Nguyên Hùng 2013360 x x x x 10 Nguyễn Quốc Hùng 1913609 x x 4 11 Thạch Phan Phú Hưng 2013397 x x x x 12 Văn Hoàng Huy 2011298 x A2 x x 5 13 Nguyễn Tiến Mạnh 2013736 x A2A x x 14 Phạm Nhật Minh 1910346 x x x x 6 15 Võ Hoàng Nam 2013835 x x x x 16 Nguyễn Trung Nguyên 2011710 x x x x 7 17 Nguyễn Văn Bảo Nguyên 2013930 x x x x 18 Nguyễn Hữu Nhân 2013971 A2 A3 x x 19 Trần Tiến Nhật 1914494 8 x x x x 20 Trần Công Phôn 2014132 x A 21 Vũ Hà Tuấn Phong 1914644 x x 22 Đặng Nguyên Phúc 2014155 9 x x x x 23 Võ Phan Anh Quân 2014285 x x x x 24 Đào Trọng Quân 2014260 x x x x 25 Tiêu Thanh Sử 2134131 10 x x 26 Nguyễn Đức Thiện 2012096 x x x x 27 Nguyễn Mạnh Thuyên 2014659 x x x x 28 Vũ Hoàng Minh Tuấn 2014961 11 x A x x 29 Nguyễn Khắc Vinh 2015063 x A x x 30 Nguyễn Tuấn Vinh 1915944 x x x x 31 Huỳnh Thành Đạt 1910110 12 A A2 x x 32 Trần Tiến Đạt 2012957 x x x x THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK211
GV: Nguyễn Phước Thiên Thứ: 4 Tiết: 78901
Nhóm: L27 Tuần: 34,35,40,41
TT Họ sinh viên Tên SV MSSV Nhóm B1 B2 B3 B4
1 Phạm Đại Hoàng An 1912539 x A x x 1 2 Nguyễn Thị Thúy Hiền 2011202 x x x x 3 Phạm Việt Huy 2012506 A x x x 2 4 Vũ Nguyễn Minh Huy 1952733 A A x x 5 Huỳnh Duy Khánh 1812583 x x x x 3 6 Hồ Trung Nghĩa 1911681 x x x x 7 Nguyễn Duy Phước 1914768 x x 4 8 Nguyễn Lê Khánh Quân 2011917 x x x x 9 Trần Thế Quang 1914806 x A x x 5 10 Nguyễn Hữu Thiện 1915292 v V 11 Phạm Viết Bảo Thịnh 2010655 x A x x 6 12 Lê Hữu Minh Thông 1814200 x A x x 13 Hồ Vũ Thuận 1915378 x A 7 14 Nguyễn Duy Thương 1814285 A A 15 Dương Bá Tình 1915530 A x x x 8 16 Cù Quốc Tuấn 2014936 x x x x 17 Tạ Huy Vũ 2015094 x x x x 9 18 Trần Lương Vũ 1915991 x x x x 19 Võ Hiền Vương 2015112 x x x x 10 20 Nguyễn Tấn Đạt 2012931 x x x x 21 Nguyễn Minh Đức 1913158 x x 11 22 Nguyễn Tấn Khang Đức 2013002 x A x x 23 Nguyễn Quốc Trí 1841307 x x 24 Hứa Đại Vĩnh Thuận 2014644 x x 25 Huỳnh Tiến Phát 1914585 V A