Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ 05 THPTQG
ĐỀ 05 THPTQG
x
O
A. y x 2 x 1 . B. y x 3 3 x 1 . C. y x 4 x 2 1 . D. y x 3 3 x 1 .
Câu 8 (TH) Đồ thị hàm số y x 4 x 2 2 cắt trục Oy tại điểm
A. A 0; 2 . B. A 2;0 . C. A 0; 2 . D. A 0; 0 .
Câu 9 (NB) Cho a là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1
A. log a 3 log a . B. log 3a 3log a .
3
1
C. log 3a log a . D. log a 3 3log a .
3
Câu 10 (NB) Tính đạo hàm của hàm số y 6 x .
6x
A. y 6 x . B. y 6x ln 6 . C. y . D. y x.6x1 .
ln 6
1
Câu 11 (TH) Cho số thực dương x . Viết biểu thức P 3 x 5 . dưới dạng lũy thừa cơ số x ta được kết quả.
x3
19 19 1 1
A. P x 15 . B. P x 6 . C. P x 6 . D. P x 15
1
Câu 12 (NB) Nghiệm của phương trình 2 x1 có nghiệm là
16
A. x 3 . B. x 5 . C. x 4 . D. x 3 .
Câu 13 (TH) Nghiệm của phương trình log 4 3x 2 2 là
10 7
A. x 6 . B. x 3 . C. x . D. x .
3 2
Câu 14 (NB) Họ nguyên hàm của hàm số f x 3 x 2 sin x là
A. x 3 cos x C . B. 6 x cos x C . C. x 3 cos x C . D. 6 x cos x C .
Câu 15 (TH) Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x e . 3x
e3 x 1
f x dx f x dx 3e C .
3x
A. C . B.
3x 1
e3 x
C. f x dx e3 C . D. f x dx C .
3
6 10
Câu 16 (NB) Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f x dx 7 , f x dx 1 . Giá trị của
0 6
10
I f x dx bằng
0
A. I 5 . B. I 6 . C. I 7 . D. I 8 .
2
Câu 17 (TH) Giá trị của sin xdx bằng
0
A. 0. B. 1. C. -1. D. .
2
Câu 18 (NB) Số phức liên hợp của số phức z 2 i là
A. z 2 i . B. z 2 i . C. z 2 i . D. z 2 i .
Câu 19 (TH) Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 3i . Phần thực của số phức z1 z2 bằng
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 20 (NB) Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 1 2i là điểm nào dưới đây?
A. Q 1; 2 . B. P 1; 2 . C. N 1; 2 . D. M 1; 2 .
Câu 21 (NB) Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng.
A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 .
3 2
Câu 22 (TH) Cho khối chóp có thể tích bằng 32cm và diện tích đáy bằng 16cm . Chiều cao của khối chóp đó
là
A. 4cm . B. 6cm . C. 3cm . D. 2cm .
Câu 23 (NB) Cho khối nón có chiều cao h 3 và bán kính đáy r 4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 16 . B. 48 . C. 36 . D. 4 .
Câu 24 (NB) Tính theo a thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là a , chiều cao bằng 2a .
2 a 3 a3
A. 2 a3 . B. . C. . D. a 3 .
3 3
Câu 25 (NB) Trong không gian, Oxyz cho A 2; 3; 6 , B 0;5; 2 . Toạ độ trung điểm I của đoạn thẳng
AB là
A. I 2;8;8 . B. I (1;1; 2) . C. I 1; 4; 4 . D. I 2;2; 4 .
Câu 26 (NB) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : ( x 2) 2 ( y 4) 2 ( z 1) 2 9. Tâm của ( S ) có tọa
độ là
A. (2; 4; 1) B. (2; 4;1) C. (2; 4;1) D. ( 2; 4; 1)
Câu 27 (TH) Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y z 1 0 . Điểm nào dưới đây thuộc P ?
A. M 1; 2;1 . B. N 2;1;1 . C. P 0; 3;2 . D. Q 3;0; 4 .
x 4 7t
Câu 28 (NB) Trong không gian Oxyz , tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : y 5 4t t .
z 7 5t
A. u1 7; 4; 5 . B. u2 5; 4; 7 . C. u3 4;5; 7 . D. u4 7; 4; 5 .
Câu 29 (TH) Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3 người
lấy ra là nam:
1 91 4 1
A. . B. . C. . D. .
2 266 33 11
Câu 30 (TH) Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A. f x x3 3x 2 3x 4 . B. f x x 2 4 x 1 .
2x 1
C. f x x 4 2 x 2 4 . D. f x .
x 1
Câu 31 (TH) Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 4 10 x 2 2 trên đoạn
1;2 . Tổng M m bằng:
A. 27 . B. 29 . C. 20 . D. 5 .
Câu 32 (TH) Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 là
A. 10; . B. 0; . C. 10; . D. ;10 .
1 1
Câu 33 (VD) Nếu f xdx 4 thì 2 f xdx bằng
0 0
A. 16 . B. 4 . C. 2 . D. 8 .
Câu 34 (TH) Tính môđun số phức nghịch đảo của số phức z 1 2i .
2
1 1 1
A. . B. 5. C. . D. .
5 25 5
Câu 35 (VD) Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2a , tam giác ABC
vuông cân tại B và AC 2a (minh họa như hình bên). Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng
ABC bằng
A. 30 o . B. 45 o . C. 60 o . D. 90 o .
Câu 36 (VD) Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại A , AB a , AC a 3 , SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA 2a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng
a 57 2a 57 2a 3 2a 38
A. . B. . C. . D. .
19 19 19 19
Câu 37 (TH) Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I 1; 2; 0 và đi qua điểm A 2; 2; 0 là
A. x 1 y 2 z 2 100. B. x 1 y 2 z 2 5.
2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 2 10. D. x 1 y 2 z 2 25.
2 2 2 2
Câu 38 (TH) Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 1;2; 3 và B 3; 1;1 ?
x 1 y 2 z 3 x 1 y2 z3
A. B.
2 3 4 3 1 1
x 3 y 1 z 1 x 1 y2 z3
C. D.
1 2 3 2 3 4
Câu 39 (VD) Cho hàm số y f x liên tục trên có đồ thị y f x cho như hình dưới đây. Đặt
x x2
Câu 40 (VD) Số nghiệm nguyên của bất phương trình 17 12 2 3 8 là
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
x 2 3 khi x 1
1
Câu 41 (VD) Cho hàm số y f x . Tính I 2 2 f sin x cos xdx 3 f 3 2 x dx
5 x khi x 1
0 0
71 32
A. I . B. I 31 . C. I 32 . D. I .
6 3
Câu 42 (VD) Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 1 i z z là số thuần ảo và z 2i 1 ?
A. 2 . B. 1. C. 0 . D. Vô số.
Câu 43 (VD) Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ABCD , cạnh bên SC tạo với mặt
đáy góc 45 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD theo a .
a3 3 a3 2 a3 2
A. V a3 2 . B. V
. C. V . D. V .
3 3 6
Câu 44 (VD) Một cái cổng hình parabol như hình vẽ. Chiều cao GH 4 m , chiều rộng AB 4m ,
AC BD 0,9m . Chủ nhà làm hai cánh cổng khi đóng lại là hình chữ nhật CDEF tô đậm giá là
1200000 đồng/m2, còn các phần để trắng làm xiên hoa có giá là 900000 đồng/m2.
Hỏi tổng chi phí để là hai phần nói trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 11445000 (đồng). B. 7368000 (đồng). C. 4077000 (đồng). D. 11370000 (đồng)
x 3 y 3 z2
Câu 45 (VD) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : ;
1 2 1
x 5 y 1 z 2
d2 : và mặt phẳng P : x 2 y 3z 5 0 . Đường thẳng vuông góc với P ,
3 2 1
cắt d1 và d 2 có phương trình là
x 2 y 3 z 1 x3 y 3 z 2
A. . B. .
1 2 3 1 2 3
x 1 y 1 z x 1 y 1 z
C. . D. .
1 2 3 3 2 1
Câu 46 (VDC) Cho hàm số y f x có đồ thị y f x như hình vẽ bên. Đồ thị hàm số
g x 2 f x x 1
2
có tối đa bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 7
2.9 3.6
x x
Câu 47 (VDC) Tập giá trị của x thỏa mãn 2 x là ; a b; c . Khi đó a b c ! bằng
6x 4x
A. 2 B. 0 C. 1 D. 6
Câu 48 (VDC) Cho hàm số y x 3 x 2 m có đồ thị Cm , với m là tham số thực. Giả sử Cm cắt trục Ox
4
Gọi S1 , S 2 , S 3 là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Giá trị của m để S1 S3 S 2
là
5 5 5 5
A. B. C. D.
2 4 4 2
Câu 49 (VDC) Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z 3 2i 5 . Giá trị lớn nhất của z 2i bằng:
A. 10. B. 5. C. 10 . D. 2 10 .
Câu 50 (VDC) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 1 9 và
2 2 2