Professional Documents
Culture Documents
Đề 01
Đề 01
0.5 đ
CÔNG TY TTHH VIỆT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
2.5 đ
Loại hình Quý 3 Quý 4 Chênh lệch (%)
Bán hàng, dịch vụ ............................ 5.427.108.596 ............7.040.769.070 ................ (22.92)
Giá vốn bán hàng .............................. 2.730.767.446 ............3.482.166.994 ................ (21.58)
Lợi nhuận bán hàng và dịch vụ ......... 2.679.837.370 ............3.538.358.366 ................ (24.26)
Trưởng phòng Tài chính
(Đã ký)
Nguyễn Hương Lan
Lưu ý : Đề thi gồm 02 (hai) trang. Sinh viên không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 2 (5 điểm):Sử dụng MS Excel hoàn thành bảng dữ liệu dưới đây: (Lưu bài
tập theo định dạng MaSV_Ten_Cau2.xlsx vào thư mục đã tạo ở Phần chuẩn bị)
BẢNG DOANH THU BÁN HÀNG QUÝ 1/2022
STT Mã hàng Tên hàng Xuất xứ Loại hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 NLEV15 ? ? ? 15 ? ?
2 XSHN20 20
3 NLIY25 25
4 NSHN50 50
5 XLEV25 25
6 XLIY35 35
Bảng 1
Mã hàng N Y V
Xuất xứ Nhật Bản Ý Việt Nam
Câu 1: Lưu bài tập theo định dạng STT_MaSV_Ten_Cau2.xlsx vào thư mục ở 0.5 đ
Phần chuẩn bị. Nhập và định dạng nội dung của bảng tính.
Câu 2: Điền cột Tên hàng dựa vào bảng 2; Xuất xứ dựa vào bảng 1; Loại hàng 1 .5 đ
dựa vào ký tự đầu tiên của mã hàng (N: Nhập; X: xuất)
Câu 3: Điền cột Đơn giá dựa vào Tên hàng, loại hàng và Bảng 2 1đ
Câu 4: Thành tiền = Đơn giá * Số lượng - Giảm; Trong đó: Nếu Số lượng >=25 1đ
và xuất xứ là Nhật Bản thì giảm 10% của Thành tiền, còn lại không giảm.
Câu 5: Điền dữ liệu vào bảng 2 và vẽ biểu đồ so sánh tổng tiền giữa các mặt hàng
1đ
Bảng 3
Tên hàng Tổng tiền
SH150i ?
Liberty
Lead
--------------Hết--------------
Lưu ý : Đề thi gồm 02 (hai) trang. Sinh viên không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.