You are on page 1of 7

DRAWING LIST - TYPE B

DRAWING LIST - TYPE B


SHEET NAME SHEET NUMBER
DRAWING LIST - TYPE B S.00
3D EXPAND FLOOR STRUCTURE S.01
EXPAND FLOOR'S STRUCTURE S.02
3D - WOODEN ROOF S.03
WOODEN ROOF'S STRUCTURE S.04
WOODEN ROOF'S DETAIL S.05
SUMMARRY OF REINFORCEMENT S.06

drawing name scale


SCE Project Asia VN CO., LTD
25 Nguyen Dang Giai, Thao Dien Ward, "PRINCESS VILLAS" (Ho Tram) DRAWING LIST - TYPE B

District 2, HCMC - Vietnam date dwg number revision


mail info @sceproject asia .com
Starbeach Real Estate JSC 13/06/2016 00
S.00
3D EXPAND FLOOR STRUCTURE

GHI CHÚ VẬT LIỆU/ MATERIALS NOTES:

- BÊ TÔNG/ CONCRETE: B20 (M250)

- THÉP/ REBAR: < Ø 10: AI, ≥ Ø 10: SD295

- THÉP HÌNH/ STEEL: CT34

1
3D - KẾT CẤU SÀN MỞ RỘNG
3D - EXPAND FLOOR STRUCTURE
SC:

drawing name scale


SCE Project Asia VN CO., LTD
25 Nguyen Dang Giai, Thao Dien Ward, "PRINCESS VILLAS" (Ho Tram) 3D EXPAND FLOOR STRUCTURE

District 2, HCMC - Vietnam date dwg number revision


mail info @sceproject asia .com
Starbeach Real Estate JSC 13/06/2016 00
S.01
EXPAND FLOOR'S STRUCTURE
Cột hiện hữu/ Existing column
D C
A
3 S.02 4 B
2000
Cột hiện hữu/ Existing column Dầm hiện hữu/ Existing beam S.02
200 300 1000 300 200
Sikadur 731

Ø10a200 Ø6a250 +3.800


D 200 +3.750
+3.700

100
Sikadur 731
Ø10a200 Ø8a150
Dầm hiện hữu
Existing beam 200 300 300 160
Dầm hiện hữu

D2 (200x300)
+3.700 +3.700

1800
Existing beam
D1 (200x300)

D1 (200x300)
2000

1600

e = 100
A
MẶT CẮT A-A
SECTION A-A
D SC: 1 : 20 C
2000

160 300 300 160


200

200
Sikadur 731 Ø6a250 Ø10a200 +3.800
C
Dầm hiện hữu/ Existing beam +3.700
A B

100
Cột hiện hữu/ Existing column S.02 S.02

100 100 3500 100 100 1200 200 Sikadur 731


Ø10a200 Ø8a150
3700 1500
Dầm hiện hữu
Existing beam 160 300 300 160 Dầm hiện hữu

1
KẾT CẤU SÀN MỞ RỘNG MẶT CẮT B-B
Existing beam

Cột hiện hữu/ Existing column B


3 EXPAND FLOOR'S STRUCTURE PLAN 4 SECTION 1-1
SC: 1 : 30 B SC: 1 : 20 A
100 100 1600 200 Dầm hiện hữu
Þ 6a100 3 Existing beam

160

160
3Þ 16
D Sikadur 731 2 1 200
200

200

+3.700 3Þ 16 2

Ø10a200

Ø10a200
300

300
Ø10a200

Ø10a200
300

300

Þ 6a100 3

300
3Þ 16 1
Ø6a250 Dầm hiện hữu 1 3Þ 16
200 480 1
Existing beam 480 160 SECTION 1-1
Ø10a200

Ø10a200

Ø10a200

Ø10a200
2000

2000
DẦM D1 (200x300)
Ø8a150 Ø8a150 BEAM D1 (200x300) sc 1:25

B A
Ø10a200

Ø10a200

Ø10a200

Ø10a200

200 200 1600 200 Dầm hiện hữu


300

300

Existing beam
560

560

Þ 6a100 3
3Þ 16
Sikadur 731 2 2 200
160

160

+3.700 3Þ 16 2
C
40

40
0

100 100 Þ 6a100 3

300
100 3500 100 1200 200
3700 1500 Dầm hiện hữu
3Þ 16 1
Existing beam 3Þ 16
2 1

3
MẶT BẰNG THÉP SÀN MỞ RỘNG 160 480 480 160 SECTION 2-2
DẦM D2 (200x300)
EXPAND FLOOR'S REINFORCEMENT PLAN BEAM D2 (200x300) sc 1:25
SC: 1 : 30

drawing name scale


SCE Project Asia VN CO., LTD
25 Nguyen Dang Giai, Thao Dien Ward, "PRINCESS VILLAS" (Ho Tram) EXPAND FLOOR'S STRUCTURE

District 2, HCMC - Vietnam date dwg number revision


mail info @sceproject asia .com
Starbeach Real Estate JSC 13/06/2016 00
S.02
3D - WOODEN ROOF

1
3D - KẾT CẤU MÁI GỖ
3D - WOOD ROOF 'S STRUCTURE
SC:

drawing name scale


SCE Project Asia VN CO., LTD
25 Nguyen Dang Giai, Thao Dien Ward, "PRINCESS VILLAS" (Ho Tram) 3D - WOODEN ROOF

District 2, HCMC - Vietnam date dwg number revision


mail info @sceproject asia .com
Starbeach Real Estate JSC 13/06/2016 00
S.03
WOODEN ROOF'S STRUCTURE 1 2 3 500
6150 2450
165 170 165
90 500 1095 500 1095 500 1095 500 775 320 500 1095 500 35
500

3
MÓNG MÁI GỖ

Ø8a120
WOODEN ROOF FOUNDATION

200 500

200 500

200 500

200 500

200 500

200 500
S1 S1 S1 S1 S1 S1
-0.050

500
SC: 1 : 50
Ø8a120

150
C

Ø8a120

1 2. 2 3 4
BẢN S2
S.05 Bản S1/ Slab S1
+3.800 +3.800 SLAB S2
SC: 1 : 20
+3.550

+3.000 Dây xích/ Steel chain 3190 3190 288

1300
2. Chi tiết 2 Chi tiết 3
S.05 Detail 2 Detail 3

Thép hộp mã kẽm 70x70x3


Galvanized steel hollow 70x70x3

1
MẶT CẮT 1-1
SECTION 1-1
Chi tiết 4
SC: 1 : 50
-50 Detail 4 +0

305 1525 1525 1525 990 535 1525 250

70 70 70 70 1525 70 70

Chi tiết 1
1 2 Dây xích/ steel chain
3
Detail 1 2.
S.05
1000 Dây xích/ steel chain Dây xích/ steel chain
121

D
70

Chi tiết 7
Detail 7
1540

150

2
MÁI GỖ
WOODEN ROOF
70

SC: 1 : 50
Thép hộp mã kẽm 70x140x3
Dầm gỗ 20x140@65mm C
200

Wood beam 20x140@65mm Chi tiết 1


Galvanized steel hollow 70x140x3 Detail 1
70 3130 70 3120 70 990 2130 70 250
2. 3120
S.05

drawing name scale


SCE Project Asia VN CO., LTD
25 Nguyen Dang Giai, Thao Dien Ward, "PRINCESS VILLAS" (Ho Tram) WOODEN ROOF'S STRUCTURE

District 2, HCMC - Vietnam date dwg number revision


mail info @sceproject asia .com
Starbeach Real Estate JSC 13/06/2016 00
S.04
Bản S1/ Slab S1
WOODEN ROOF'S DETAIL +3.550 Sikadur 731 200

Dầm hiện hữu/


D Vít 5x20 C Existing beam

150
Thép lá: 30x120x2 15 15 Screw 5x20 Dầm gỗ Þ 10a150
1 2
200 200 Steel plate 30x120x2
4
Wood beam +3.550
+3.800 S.04
4Þ 8

15

30 15

150
3
1Ø10

30
120

120
30

30
Chi tiết 6 Þ 10a200
1

30

30
Detail 6 Dây xích/ Steel chain
BẢN S1

15

15
1Ø10
400

+3.550 4 7
Thép lá 30x120x2 Liên kết hàn hw: 3mm
Dầm gỗ
Wood beam Thép hộp mã kẽm 70x140x3 Steel plate 30x120x2 +3.020 Welded hw: 3mm SLAB S1
Galvanized steel hollow 70x140x3
SECTION 4-4 SC: 1 : 20
80 30 80

8
CHI TIẾT 7
Thép hộp mã kẽm 70x140x3
Dây xích/ Steel chain DETAIL 7 Galvanized steel hollow 70x140x3

SC: 1 : 10

6
CHI TIẾT 5, 6
400

158 42
Chi tiết 5
Detail 5 Dầm gỗ 20x140 Thép hộp mã kẽm 70x140x3
DETAIL 5, 6
45 SC: 1 : 10
Wood Beam 20x140 Galvanized steel hollow 70x140x3
200 70
+3.000

Liên kết hàn hw = 3mm


140

Welded hw: 3mm

45°

70
121 70 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 45 70

1800 200 Thép hộp mã kẽm 70x140x3


Galvanized steel hollow 70x140x3

2.
MẶT CẮT 2-2 CHI TIẾT 1
2
SECTION 2-2 DETAIL 1 Thép tấm 170x100x4
Steel plate 170x100x4
SC: 1 : 10 1
S.04 SC: 1 : 10
Thép hộp mã kẽm70x140x3 4 bu lông nở M12 x120
Galvanized steel hollow 70x140x3 Tường/ Wall 4 Expansion bolt M12x120
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3 Liên kết hàn hw: 3mm
Galvanized steel hollow 70x140x3 Tường/ Wall Welded hw: 3mm
3 50 70 50 Lớp hoàn thiện
1 Liên kết hàn hw: 3mm 2 2 Finish layer

30
Welded hw: 3mm
30

±0.000

30 70

100
40
100

40

30 40 30
Thép tấm 170x100x4

50
100
Steel plate 170x100x4 Thép tấm 170x100x4

30
Liên kết hàn hw: 3mm
30

Steel plate 170x100x4 25 25 70 25


Welded hw: 3mm Liên kết hàn hw: 3mm
Welded hw: 3mm Liên kết hàn hw: 3mm 50 70 50 170 25
3
Welded hw: 3mm
1 Thép hộp mạ kẽm 70x70x3 SECTION 2-2
SECTION 3-3 Galvanized steel hollow 70x70x3
Thép hộp mã kẽm 70x70x3
4 Bulong nở M12 x120 Galvanized steel hollow 70x70x3 SECTION 1-1 4 bu lông nở M12 x120
4 Expansion bolt M12x120 Bê tông 4 Expansion bolt M12x120
Concrete
4 bu lông nở M12 x120
Thép hộp mã kẽm 70x70x3
4 Expansion bolt M12x120
Galvanized steel hollow 70x70x3
CHI TIẾT 2 CHI TIẾT 4
3 CHI TIẾT 3 5
DETAIL 2 4
DETAIL 4
SC: 1 : 10
DETAIL 3 SC: 1 : 10
SC: 1 : 10

drawing name scale


SCE Project Asia VN CO., LTD
25 Nguyen Dang Giai, Thao Dien Ward, "PRINCESS VILLAS" (Ho Tram) WOODEN ROOF'S DETAIL

District 2, HCMC - Vietnam date dwg number revision


mail info @sceproject asia .com
Starbeach Real Estate JSC 13/06/2016 00
S.05
SUMMARRY OF REINFORCEMENT
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
C.KIỆN

1 650 16 650 12 24 15.6 24.62

Số lượng: 2
Dầm D1
2 1800 16 1800 6 12 21.6 34.09

3 150 250 50 6 900 18 36 32.4 7.19

1 650 16 650 12 12 7.8 12.31

Số lượng: 1
Dầm D2
2 1800 16 1800 6 6 10.8 17.05

3 150 250 50 6 900 18 18 16.2 3.60

1 1800 10 1800 27 27 48.6 29.96

2 1800 10 1800 27 27 48.6 29.96

3 460 10 460 27 27 12.42 7.66

Số lượng: 1
4 460 10 460 27 27 12.42 7.66

SAN
5 5300 8 5300 12 12 63.6 25.10

6 5300 6 5300 12 12 63.6 14.12

7 460 10 460 27 27 12.42 7.66

8 460 10 460 27 27 12.42 7.66

1 450 10 450 64 64 28.8 17.76


Số lượng: 1
BẢN S1

2 450 10 450 48 48 21.6 13.32

3 9600 8 9600 4 4 38.4 15.15

1 Thép hộp 70x70x3 2950 6 6 17.7 111.71


Số lượng: 1
Thep hop

2 Thép hộp 70x140x3 25600 1 1 25.6 245.98

3 Thép bản 170x100x4 1 1 0.017 m2 0.53

4 Thép bản 170x100x4 1 1 0.017 m2 0.53


Số lượng: 6
BẢN S2

1 500 8 500 5 30 15 5.92

2 500 8 500 5 30 15 5.92

- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 24.91 kg; Chiều dài = 112.2 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 52.09 kg; Chiều dài = 132 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 121.64 kg; Chiều dài = 197.28 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 88.07 kg; Chiều dài = 55.8 mét
- Trọng lượng thép bản có chiều dày 4 mm = 1.06 kg
- Trọng lượng thép ống vuông có BxHxd=70x70x3: = 111.71 kg; Chiều dài = 17.7 mét
- Trọng lượng thép ống vuông có BxHxd=70x140x3: = 245.98 kg; Chiều dài = 25.6 mét

drawing name scale


SCE Project Asia VN CO., LTD
25 Nguyen Dang Giai, Thao Dien Ward, "PRINCESS VILLAS" (Ho Tram) SUMMARRY OF REINFORCEMENT

District 2, HCMC - Vietnam date dwg number revision


mail info @sceproject asia .com
Starbeach Real Estate JSC 13/06/2016 00
S.06

You might also like