Professional Documents
Culture Documents
1
3D - KẾT CẤU SÀN MỞ RỘNG
3D - EXPAND FLOOR STRUCTURE
SC:
100
Sikadur 731
Ø10a200 Ø8a150
Dầm hiện hữu
Existing beam 200 300 300 160
Dầm hiện hữu
D2 (200x300)
+3.700 +3.700
1800
Existing beam
D1 (200x300)
D1 (200x300)
2000
1600
e = 100
A
MẶT CẮT A-A
SECTION A-A
D SC: 1 : 20 C
2000
200
Sikadur 731 Ø6a250 Ø10a200 +3.800
C
Dầm hiện hữu/ Existing beam +3.700
A B
100
Cột hiện hữu/ Existing column S.02 S.02
1
KẾT CẤU SÀN MỞ RỘNG MẶT CẮT B-B
Existing beam
160
160
3Þ 16
D Sikadur 731 2 1 200
200
200
+3.700 3Þ 16 2
Ø10a200
Ø10a200
300
300
Ø10a200
Ø10a200
300
300
Þ 6a100 3
300
3Þ 16 1
Ø6a250 Dầm hiện hữu 1 3Þ 16
200 480 1
Existing beam 480 160 SECTION 1-1
Ø10a200
Ø10a200
Ø10a200
Ø10a200
2000
2000
DẦM D1 (200x300)
Ø8a150 Ø8a150 BEAM D1 (200x300) sc 1:25
B A
Ø10a200
Ø10a200
Ø10a200
Ø10a200
300
Existing beam
560
560
Þ 6a100 3
3Þ 16
Sikadur 731 2 2 200
160
160
+3.700 3Þ 16 2
C
40
40
0
300
100 3500 100 1200 200
3700 1500 Dầm hiện hữu
3Þ 16 1
Existing beam 3Þ 16
2 1
3
MẶT BẰNG THÉP SÀN MỞ RỘNG 160 480 480 160 SECTION 2-2
DẦM D2 (200x300)
EXPAND FLOOR'S REINFORCEMENT PLAN BEAM D2 (200x300) sc 1:25
SC: 1 : 30
1
3D - KẾT CẤU MÁI GỖ
3D - WOOD ROOF 'S STRUCTURE
SC:
3
MÓNG MÁI GỖ
Ø8a120
WOODEN ROOF FOUNDATION
200 500
200 500
200 500
200 500
200 500
200 500
S1 S1 S1 S1 S1 S1
-0.050
500
SC: 1 : 50
Ø8a120
150
C
Ø8a120
1 2. 2 3 4
BẢN S2
S.05 Bản S1/ Slab S1
+3.800 +3.800 SLAB S2
SC: 1 : 20
+3.550
1300
2. Chi tiết 2 Chi tiết 3
S.05 Detail 2 Detail 3
1
MẶT CẮT 1-1
SECTION 1-1
Chi tiết 4
SC: 1 : 50
-50 Detail 4 +0
70 70 70 70 1525 70 70
Chi tiết 1
1 2 Dây xích/ steel chain
3
Detail 1 2.
S.05
1000 Dây xích/ steel chain Dây xích/ steel chain
121
D
70
Chi tiết 7
Detail 7
1540
150
2
MÁI GỖ
WOODEN ROOF
70
SC: 1 : 50
Thép hộp mã kẽm 70x140x3
Dầm gỗ 20x140@65mm C
200
150
Thép lá: 30x120x2 15 15 Screw 5x20 Dầm gỗ Þ 10a150
1 2
200 200 Steel plate 30x120x2
4
Wood beam +3.550
+3.800 S.04
4Þ 8
15
30 15
150
3
1Ø10
30
120
120
30
30
Chi tiết 6 Þ 10a200
1
30
30
Detail 6 Dây xích/ Steel chain
BẢN S1
15
15
1Ø10
400
+3.550 4 7
Thép lá 30x120x2 Liên kết hàn hw: 3mm
Dầm gỗ
Wood beam Thép hộp mã kẽm 70x140x3 Steel plate 30x120x2 +3.020 Welded hw: 3mm SLAB S1
Galvanized steel hollow 70x140x3
SECTION 4-4 SC: 1 : 20
80 30 80
8
CHI TIẾT 7
Thép hộp mã kẽm 70x140x3
Dây xích/ Steel chain DETAIL 7 Galvanized steel hollow 70x140x3
SC: 1 : 10
6
CHI TIẾT 5, 6
400
158 42
Chi tiết 5
Detail 5 Dầm gỗ 20x140 Thép hộp mã kẽm 70x140x3
DETAIL 5, 6
45 SC: 1 : 10
Wood Beam 20x140 Galvanized steel hollow 70x140x3
200 70
+3.000
45°
70
121 70 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 65 45 70
2.
MẶT CẮT 2-2 CHI TIẾT 1
2
SECTION 2-2 DETAIL 1 Thép tấm 170x100x4
Steel plate 170x100x4
SC: 1 : 10 1
S.04 SC: 1 : 10
Thép hộp mã kẽm70x140x3 4 bu lông nở M12 x120
Galvanized steel hollow 70x140x3 Tường/ Wall 4 Expansion bolt M12x120
Thép hộp mạ kẽm 70x140x3 Liên kết hàn hw: 3mm
Galvanized steel hollow 70x140x3 Tường/ Wall Welded hw: 3mm
3 50 70 50 Lớp hoàn thiện
1 Liên kết hàn hw: 3mm 2 2 Finish layer
30
Welded hw: 3mm
30
±0.000
30 70
100
40
100
40
30 40 30
Thép tấm 170x100x4
50
100
Steel plate 170x100x4 Thép tấm 170x100x4
30
Liên kết hàn hw: 3mm
30
Số lượng: 2
Dầm D1
2 1800 16 1800 6 12 21.6 34.09
Số lượng: 1
Dầm D2
2 1800 16 1800 6 6 10.8 17.05
Số lượng: 1
4 460 10 460 27 27 12.42 7.66
SAN
5 5300 8 5300 12 12 63.6 25.10
- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 24.91 kg; Chiều dài = 112.2 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 52.09 kg; Chiều dài = 132 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 121.64 kg; Chiều dài = 197.28 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 88.07 kg; Chiều dài = 55.8 mét
- Trọng lượng thép bản có chiều dày 4 mm = 1.06 kg
- Trọng lượng thép ống vuông có BxHxd=70x70x3: = 111.71 kg; Chiều dài = 17.7 mét
- Trọng lượng thép ống vuông có BxHxd=70x140x3: = 245.98 kg; Chiều dài = 25.6 mét