You are on page 1of 69

My weekend was great because I had a party with my family, there food was so delicous.

cuộc thi thể hình


= wonderful
2 4

5 6 3
A

5 3 2

4 1 6
d
e
f
c
a
4 6 1

5 3 2
d
b
a
c
3 2 6

4 1 5
tờ khai hải quan
G
D
E
chỗ ngồi lối đi
C
B
thẻ hd về sự an toàn
F
khoang đựng hành lí
A

3 6 5

1 4 2
hành khách
b súc miệng vs nước ấm
a
c
f thuốc nhỏ lỗ tai
g
d
e
nhiễm trùng
2 5 1

6 4 3
ngộ độc t.phẩm
lương

an toàn trg c.việc

3 1 5

6 2 4
tài xế
n viên thu ngân

n viên trực trg k sạn ng phục vụ


thư kí
a
d
b
e
e
f
a
b
d

5 6 1

2 3 4
1 2 2
2 3 3 4
2 1 1
3 4 4 3
2 3
5

1 6
4
a
f
b
c
e
gọi tổng
đài
9
6
10
7
5
c
d

f
a
e
d a

b e

f c

past : hơn
kém: to

3:30 5:30 8:00


1:30 4:30 6:15 9:00 2:00 5:00 7:00 9:15
1:00 3:15 6:30 9:30 10:00 1:45 4:15 6:45
4 3 1

6 5
2
9812146 3916451
9 2 6

4615793 5368775
6 7 saturday in morning or
afternoon
8781990
44
7549367
4683114
tham dự sự kiện văn hóa địa phương

3 2 6

4 1 5
= schedule
làm khỏe mạnh, phục hồi sau chuyến bay
cổng vào

phòng khai báo hành lí


a quầy bán báo
h

trạm chờ xe buýt


cổng ra của máy bay

phòng đổi tiền


cổng vào và cổng ra
bảo hiểm

thuê mướn
bộ phận hải quan và di trú
customs and immigration : bộ phận hải quan và di trú
rental (n) - rent (v) thuê mướninsurance : bảo
hiểmcounter: quầy identification: minh chứng
registration card : thẻ đăng ký confirmation number:
số xác thức driver's lience: bằng lái xeleave a deposit:
để lại tiền đặt cọcregistration form: đơn đăng ký
facilities: phương tiện / máy móc / thiết bị
3 5 6

1 2 4
c
b
a
d
e
c
f
a
d
b
good-tempered (a) tính tốt
snore (v) : ngáy
reliable (a) : đáng tin
studious (a) : siêng năng
sociable (a) cởi mở
thoughtful (a) chu đáo
sense of humor (n) tính hài hước
quiet (a) : ít nói
talkative (a) lắm chuyện
neat (a) gọn gàng
considerate (a) chu đáo, thận trọng
5 1 6

2 4 3

You might also like