I Lắp Gông C1 1 TGO/SA32/SB04/NOKIA ĐẦU BẢN NGÚA TRONG, Bản Ngúa Ngoà Tối ưu đầu cột , hộp spitter 2 Quài Tở TGO/SA10/SB04/ ZTE BẢN TA QT, Bản Ta, Xã Quài Tở Tối ưu đầu cột , hộp spitter 3 TGO/SA10/SB03/ ZTE CỘT 16 (HC200 BẢN TA QT) Tối ưu đầu cột , hộp spitter 4 TGO/SA01/SB02/ZTE CSG HỘP ĐÓI RIỆN MẦM NON CHE PHAI Tối ưu đầu cột , hộp spitter 5 TGO/SA02/SB03/ZTE CS HỘP ÔNG LIÊM BẢN BÁNH Tối ưu đầu cột , hộp spitter 6 TGO/SA02/SB04/ZTE CS HỘP MẦM NON , Xã Chiềng Ðông, Tối ưu đầu cột , hộp spitter Chiềng Ðông, 7 TGO/SA03/SB01/ZTE CSG HỘP ĐẦU CẦU BẢN HIỆU Tối ưu đầu cột , hộp spitter 8 C08/NSY Bản Che Phai 1, Xã Chiềng Sinh lắp gông cột c1 9 C45/NSY( MẦM NON NÀ SÁY) Bản Nà Sáy 2, Xã Nà Sáy lắp gông cột c1 10 TGO/SA04/SB01/ZTE-NSY Xã Nà Sáy, Tối ưu đầu cột , hộp spitter 11 C20/NSY Bản Nà Sáy 1, Xã Nà Sáy, lắp gông cột c1 12 Nà Sáy C18/NSY Bản Nà Sáy 1, Xã Nà Sáy, lắp gông cột c1 13 C70/ĐCO Bản Thín A, Xã Mường Thín, lắp gông cột c1 14 C140/ĐCO Bản Muông, Xã Mường Thín lắp gông cột c1 15 C72/MMN Bản Phiêng Pẻn, Xã Mùn Chung lắp gông cột c1 16 C86/MMN Bản Phiêng Pẻn, Xã Mùn Chung lắp gông cột c1, Mùn Chung 17 C87/MMN Bản Phiêng Pẻn, Xã Mùn Chung lắp gông cột c1, 18 C88/MMN Bản Phiêng Pẻn, Xã Mùn Chung lắp gông cột c1, 19 SB02/MIT-O/SA02/0301/04 Bản Chá, Xã Quài Nưa Tối ưu đầu cột , hộp spitter Quài Nưa 20 SB03 /MIT- 0/SA03/0108/01 TRƯỜNG TIỂU HỌC BẢN CHĂN, Bản Băn Chăn,Tối ưu đầu cột , hộp spitter Tổng cộng 20 cái II Sắt nối 1 C67/TCN Bản Ta Cơn, Xã Chiềng Sinh, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 2 C66/TCN Bản Ta Cơn, Xã Chiềng Sinh, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 3 C27/NSY Bản Nà Sáy 1, Xã Nà Sáy, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 4 C113/ĐCO Bản Thín B, Xã Mường Thín, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 5 C114/ĐCO Bản Thín B, Xã Mường Thín, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 6 C122/ĐCO Bản Thín B, Xã Mường Thín, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 7 C123/ĐCO Bản Thín B, Xã Mường Thín, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 8 C132/ĐCO Bản Thín B, Xã Mường Thín, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 9 C30/MMN Bản Huổi lóng, Xã Mùn Chung, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 10 C29/MMN Bản Huổi lóng, Xã Mùn Chung, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 11 C43/MMN Bản Huổi lóng, Xã Mùn Chung Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 12 C44/MMN Bản Huổi lóng, Xã Mùn Chung Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 13 C45/MMN Bản Huổi lóng, Xã Mùn Chung Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 14 C46/MMN Bản Huổi lóng, Xã Mùn Chung Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 15 C87/MMN Bản Phiêng Pẻn, Xã Mùn Chung Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 16 C88/MMN Bản Phiêng Pẻn, Xã Mùn Chung Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 17 C131/MMN Bản Phiêng Pẻn, Xã Mùn Chung Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 18 SB02/CSG -0/ SA02/0206/01 Y TẾ CS, Bản Che Phai 1, Xã Chiềng Sinh Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 19 C93/NSY Bản Nà Sáy 2, Xã Nà Sá Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 20 C45/NSY Bản Nà Sáy 2, Xã Nà Sá Cột thấp, nâng cao tuyến cáp 21 C09/STY Khối Sơn Thủy, Cột thấp, nâng cao tuyến cáp Tổng cộng 21 cái