You are on page 1of 9

3.

WETTER UND KLIMA - KLEIDUNG UND MODE


3. THỜI TIẾT VÀ KHÍ HẬU - QUẦN ÁO VÀ THỜI TRANG

1. Was für ein Klima haben wir in Mitteleuropa / Ungarn?


1. Loại khí hậu nào ở Trung Âu / Hungary?

a. Ungarn liegt in Mitteleuropa, da herrscht kontinentales Klima.


a. Hungary nằm ở Trung Âu và có khí hậu lục địa.

b. Im Sommer ist es oft sehr warm und trocken, der Winter ist kalt und es fällt
viel Niederschlag.
b. Vào mùa hè thường rất ấm và khô, vào mùa đông thì lạnh và lượng mưa
nhiều.

2. Was für Jahreszeiten gibt es?


2. Các mùa là gì?

a. Ein Jahr hat vier Jahreszeiten. Der Frühling dauert von März bis Mai. Im
Juni beginnt der Sommer, er dauert bis August. Die Herbstmonate sind
September, Oktober, November. Dann kommt der Winter mit den Monaten
Dezember, Januar und Februar.
a. Một năm có bốn mùa. Mùa xuân kéo dài từ tháng Ba đến tháng Năm.
Mùa hè bắt đầu từ tháng sáu và kéo dài đến tháng tám. Các tháng mùa thu là
tháng chín, tháng mười, tháng mười một. Sau đó đến mùa đông với các tháng
12, 1 và 2.

3. Ist der Frühling Ihre Lieblingsjahreszeit? Warum?


3. Mùa xuân có phải là mùa yêu thích của bạn không? Tại sao?

a. Ja, ich mag den Frühling. Endlich wird es wärmer! Der Schnee schmilzt
und die Natur wacht auf. Langsam werden auch die Tage länger.
a. Vâng, tôi thích mùa xuân. Cuối cùng trời cũng trở nên ấm hơn! Tuyết tan
và thiên nhiên thức giấc. Ngày đang dần dài ra.

b. Am schönsten ist der Frühling, wenn die Bäume und die ersten Blumen
blühen. Da gibt es Veilchen, Tulpen, Vergissmeinnicht, Narzissen und
Hyazinthen. Die Zugvögel kommen aus dem Süden zurück und bauen Nester.
b. Mùa xuân là thời điểm đẹp nhất khi cây cối và những bông hoa đầu tiên
chớm nở. Có hoa violet, hoa tulip, hoa lưu ly, hoa thủy tiên vàng và hoa lục
bình. Các loài chim di cư từ phía nam trở lại và xây tổ.
4. Was sind die Schattenseiten des Frühlings?
4. Mặt trái của mùa xuân là gì?

a. Ich mag den Frühling nicht. Wenn Anfang März der Schnee taut, ist auf
den Straßen oft Matsch.
a. Tôi không thích mùa xuân. Khi tuyết tan vào đầu tháng Ba, đường phố
thường lầy lội.

b. Im Frühjahr wehen oft noch heftige Winde und es regnet in einer Tour.
Manchmal gibt es im Mai auch noch Frost. Dann erfrieren die winzigen
Früchte an den Obstbäumen.
b. Vào mùa xuân, gió mạnh thường thổi và trời đổ mưa. Có khi tháng năm
vẫn có sương. Sau đó, những trái nhỏ bé chết cóng trên cây ăn trái.

5. Wasfinden Sie am Sommer schön?


5. Bạn thích gì về mùa hè?

a. Der Himmel ist blau, man kann sich ins Gras legen, sich sonnen und
träumen. Im Sommer reift das erste Obst, wir können Erdbeeren, Himbeeren
und die ersten Pfirsiche und Sommeräpfel essen. Wir ernten das Getreide.
a. Bầu trời trong xanh, bạn có thể nằm dài trên bãi cỏ, tắm nắng và mơ mộng.
Vào mùa hè quả đầu tiên chín, chúng ta có thể ăn dâu tây, quả mâm xôi và
quả đào tiên, táo mùa hè. Chúng tôi thu hoạch ngũ cốc.

b. Endlich sind bald Ferien, wir können verreisen. Die Tagestemperaturen


liegen bei 28 Grad und laden zum Baden ein.
b. cuối cùng Ngày nghỉ cũng đến rồi, chúng ta có thể đi du lịch. Nhiệt độ
ban ngày là khoảng 28 độ và mời bạn đi bơi.

6. Was gefällt Ihnen am Sommer nicht?


6. Bạn không thích điều gì về mùa hè?

a. Manchmal gibt es Gewitter. Da ziehen zuerst dicke Wolken auf, es blitzt


und donnert.
a. Đôi khi có giông bão. Đầu tiên là Mây dày tập trung, có sấm chớp và sấm
sét.

b. Wenn es im Sommer lange Zeit nicht geregnet hat, vertrocknet das Gras
und wir müssen oft gießen. Menschen, Tiere und auch Pflanzen haben Durst.
Ich mag es nicht, wenn es so heiß ist.
b. Nếu mùa hè trời không mưa đã lâu, cỏ khô héo thì ta phải tưới nước
thường xuyên. Con người, động vật và thực vật đều khát. Tôi không thích
khi trời nóng như vậy.
7. Was gefällt Ihnen am Herbst?
7. Bạn thích gì về mùa thu?

a. Herbstzeit ist Erntezeit. Äpfel, Birnen, Pflaumen und auch die Nüsse
werden reif. Die Weinlese beginnt. Die Bauern ernten Kartoffeln und Mais.
a. Mùa thu là thời điểm thu hoạch. Táo, lê, mận và các loại hạt đang chín.
Vụ thu hoạch nho bắt đầu. Những người nông dân thu hoạch khoai tây và
ngô.

b. Die Blätter an den Bäumen färben sich rot, gelb und braun. Ich mag das
bunte Laub. Dann fallen die Blätter ab.
b. Những chiếc lá trên cây đang chuyển sang màu đỏ, vàng và nâu. Tôi thích
những tán lá đầy màu sắc. Rồi lá rụng.

8. Was gefällt Ihnen am Herbst nicht?


8. Bạn không thích điều gì về mùa thu?

a. Ich mag den Herbst nicht, weil es oft neblig ist. Der dichte Nebel ist
gefährlich für den Verkehr. Draußen ist es trüb und nass. Die Sonne geht früh
unter, die Tage werden kürzer. Viele Vögel fliegen in den Süden, oft bis nach
Afrika.
a. Tôi không thích mùa thu vì trời thường có sương mù. Sương mù dày đặc
gây nguy hiểm cho giao thông. Bên ngoài trời nhiều mây và ẩm ướt. Mặt
trời lặn sớm, ngày ngắn dần. Nhiều loài chim bay về phía nam, thường là đến
tận châu Phi.

b. Kalte Winde wehen, die letzten Blumen verwelken. Die Temperaturen


fallen, es gibt schon Nachtfröste.
b. Những cơn gió lạnh thổi qua, những bông hoa cuối cùng khô héo. Nhiệt
độ đang giảm, trời có sương đêm.

9. Warum ist der Winter eine beliebte Jahreszeit?


9. Tại sao mùa đông là thời điểm ưa thích trong năm?

a. Besonders Kinder mögen den Winter, denn dann schneites. Man kann
rodeln, einen Schneemann bauen oder eine Schneeballschlacht machen.
a. Trẻ em đặc biệt thích mùa đông, vì khi đó tuyết rơi. Người ta có thể đi xe
trượt tuyết, đắp người tuyết hoặc đánh bóng tuyết.
b. Der Winter hat viele schöne Seiten. Wenn die Bäume schneebedeckt sind,
sieht das Land märchenhaft aus. Manchmal blühen schon Schneeglöckchen.
b. Mùa đông có nhiều khía cạnh đẹp. Khi những tán cây phủ đầy tuyết, vùng
đất trông giống như một câu chuyện cổ tích. Đôi khi những hoa tuyết nở.

10. Warum ist das Winterwetter nicht so beliebt?


10. Tại sao thời tiết mùa đông không được ưa chuộng?

a. Die Erwachsenen freuen sich nicht so über die Kälte. Man muss die
Wohnung heizen und die Straßen freischaufeln, wenn es schneit.
a. Người lớn không vui lắm về cái lạnh. Bạn phải sưởi ấm căn hộ và dọn
sạch đường phố khi trời có tuyết.

b. Manchmal gefriert der Regen auf den Straßen und es ist glatt, wir rutschen
aus. Glatteis ist für Autofahrer und Fußgänger gefährlich.
b. Đôi khi mưa đóng băng trên đường và trơn trượt, chúng ta sẽ trượt té. Lớp
băng mỏng trên đường gây nguy hiểm cho người lái xe và người đi bộ.

11. Wie ist das Wetter im April?


11. Thời tiết trong tháng Tư như thế nào?

a. Im April ändert sich das Wetter oft. Mal ist es sonnig, mal regnerisch. Mal
ist das Wetter mild, mal unfreundlich. Mal ist es heiter, mal stürmt es.
a. Vào tháng 4 thời tiết thay đổi thường xuyên. Đôi khi trời nắng, đôi khi
trời mưa. Đôi khi thời tiết ôn hòa, đôi khi không thân thiện. Đôi khi trời
sáng, đôi khi trời giông bão.

12. Was bedeutet Wetterempfindlichkeitfür den Körper?


12. Nhạy cảm với thời tiết nghĩa là gì đối với cơ thể?

a. Viele Menschen fühlen den Wetterwechsel, Kalt- oder Warmfronten. Sie


sind dann mude, nervös oder bekommen Kopfschmerzen.
a. Nhiều người cảm thấy thời tiết thay đổi, lạnh hay ấm. Sau đó, họ mệt mỏi,
căng thẳng hoặc đau đầu.

b. Ein Wetterwechsel belastet den Körper: unsere Gelenke schmerzen oder


man kann nicht schlafen.
b. Sự thay đổi thời tiết khiến cơ thể căng thẳng: các khớp của chúng ta bị đau
hoặc chúng ta không thể ngủ được.
13. Ist starke Sonne gesund für unsere Haut?
13. Mặt trời gay gắt có tốt cho làn da của chúng ta không?

a. Nein. Viele Menschen vertragen die Sommersonne nicht. Dann dürfen sie
nicht so viel draußen sein, sonst bekommen sie einen Sonnenstich oder
Sonnenbrand.
a. không Nhiều người không thể chịu được nắng mùa hè. Sau đó không
được ra ngoài nhiều, nếu không sẽ bị say nắng hoặc cháy nắng.

b. In der Mittagszeit sollte man die Sonne meiden, weil die UV-Strahlen zu
gefährlich sind.
b. Bạn nên tránh nắng vào giữa trưa vì tia UV quá nguy hiểm.

14. Wie kleidet man sich zu den vierJahreszeiten?


14. Bạn ăn mặc như thế nào trong bốn mùa?

a. Man sollte sich immer der Jahreszeitentsprechend kleiden. Weder frieren


noch schwitzen ist gesund.
a. Người ta nên luôn ăn mặc theo mùa. Không lạnh cũng không đổ mồ hôi là
tốt cho sức khỏe.

15. Was tragen Sie im Frühling?


15. Bạn mặc gì vào mùa xuân?

a. Im Frühling können wir schon den Wintermantel ablegen. An manchen


warmen Tagen reicht schon, wenn wir ein kurzärmeliges Hemd tragen. In den
Abendstunden braucht man aber meist noch eine warme Jacke.
a. Vào mùa xuân, chúng ta đã có thể cởi áo khoác mùa đông. Vào những
ngày ấm áp, bạn chỉ cần mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay là đủ. Tuy nhiên,
vào buổi tối, bạn thường vẫn cần một chiếc áo khoác ấm.

16. Welche Kleidung ist praktisch für den Sommer?


16. Trang phục nào là thiết thực cho mùa hè?

a. Wenn die Sommersonne scheint, reicht ein luftiges Sommerkleid. Ein


T-Shirt und kurze Hosen kann man auch empfehlen. Dazu passen Sandalen.
a. Khi nắng hè chói chang, một chiếc váy hè thoáng mát là đủ. Áo phông và
quần đùi cũng được khuyến khích. Thêm vào đó là Đôi dép sẽ phù hợp.

b. Am Strand trägt man natürlich einen Badeanzug oder eine Badehose. Den
Sonnenhut darf man nicht vergessen!
b. Tất nhiên bạn mặc đồ tắm hoặc quần bơi trên bãi biển. Đừng quên mũ
chống nắng!
17. Welche Kleidungsstücke empfehlen Sie für den Herbst?
17. Bạn đề nghị trang phục nào cho mùa thu?

a. Im Herbst ist es oft schon kalt, man braucht einen Pullover, Jacke und feste
Schuhe.
a. Vào mùa thu trời thường đã se lạnh, bạn cần một chiếc áo len, áo khoác và
một đôi giày chắc chắn.

b. Weil es oft regnet, nimmt man am besten einen Regenschirm oder einen
Regenmantel mit, wenn man aus dem Haus geht.
b. Vì trời thường mưa nên tốt nhất bạn nên mang theo ô hoặc áo mưa khi ra
ngoài.

18. Was trägt man am besten im Winter?


18. Mùa đông mặc gì tốt nhất?

a. Im Winter muss man sich mit einem warmen Mantel, Mütze, Schal und
Handschuhen vor der Kälte schützen. Stiefel wärmen unsere Füße.
a. Vào mùa đông, bạn cần bảo vệ mình khỏi cái lạnh bằng áo ấm, mũ, khăn
quàng cổ và găng tay. Ủng sẽ làm ấm chân của chúng ta.

19. Wasfür Kleidung tragen Sie bei der Arbeit?


19. Bạn mặc quần áo gì ở nơi làm việc?

a. Am Arbeitsplatz im Büro trage ich einen Anzug. Wenn die Sonne scheint
und es sehr warm ist, ziehe ich nur ein Hemd zur langen Hose an. Eine
Krawatte mag ich nicht, aber zu einem schicken Anzug gehört sie dazu.
a. Tôi mặc một bộ vest ở nơi làm việc trong văn phòng. Khi nắng chói chang
và rất ấm, tôi chỉ mặc áo sơ mi với quần dài. Tôi không thích cà vạt, nhưng
nó là một phần của bộ vest lịch sự.

b. Zu Hause bei der Hausarbeit trage ich oft nur eine kurze Hose und ein
T-Shirt. Diese Kleidungsstücke sind bequem und man kann sie schnell mal
auswaschen.
b. Khi làm việc nhà ở nhà, tôi thường chỉ mặc quần đùi và áo phông. Những
loại quần áo này rất thoải mái và bạn có thể giặt sạch nhanh chóng.
20. Was für Kleidung braucht man im Winter?
20. Bạn cần quần áo gì vào mùa đông?

a. Im Winter, wenn es kalt ist, regnet oder schneit, braucht man nicht nur
einen Mantel, warme Hose und einen Pullover, sondern auch eine warme
Mütze, Handschuhe und einen Schal.
a. Vào mùa đông, khi trời lạnh, mưa hoặc tuyết, bạn không chỉ cần áo khoác,
quần ấm, áo len mà còn phải có mũ ấm, găng tay và khăn quàng cổ.

21. Was tragen Sie zu besonderen Anlässen?


21. Bạn mặc gì vào những dịp đặc biệt?

a. Ich mag eigentlich am liebsten Jeans, aber im Theater kann man die nicht
tragen. Das schickt sich nicht. Eleganter im Theater oder zu einem Konzert
sind ein Rock und eine Bluse mit passender Jacke. Etwas Schmuck und eine
Handtasche dürfen nicht fehlen.
a. Tôi thực sự thích quần jean nhất, nhưng bạn không thể mặc chúng ở nhà
hát. Điều đó không thích hợp. Váy và áo sơ mi kết hợp với áo khoác sẽ
thanh lịch hơn trong nhà hát hoặc tại một buổi hòa nhạc. Không nên thiếu
một số đồ trang sức và một chiếc túi xách.

22. Müssen Schuhe zur Kleidung passen?


22. Giày có phải phù hợp với quần áo không?

a. Natürlich! Wenn ich zur Schule gehe, trage ich Turnschuhe, weil sie
bequem sind. Wenn eine Frau schick aussehen will, trägt sie Schuhe mit
hohem Absatz.
a. Tất nhiên! Khi đến trường, tôi mang giày thể thao vì chúng thoải mái.
Nếu một phụ nữ muốn trông sang trọng, cô ấy đi giày cao gót.

b. Schuhe trägt man aber auch passend zur Jahreszeit: Im Winter Stiefel, im
Sommer Sandalen. Am liebsten gehe ich jedoch barfuß.
b. Giày cũng được mang theo mùa: ủng vào mùa đông và dép vào mùa hè.
Nhưng tôi thích đi chân đất hơn.
23. Wie wichtig istfür Sie Mode?
23. Thời trang quan trọng như thế nào đối với bạn?

a. Ich halte eigentlich nichtviel von dem Spruch „Kleider machen Leute". Ich
meine, das richtige Outfit ist schon wichtig, sonst wird man nicht oder schwer
in der Gesellschaft oder unter den Kollegen, Mitschülern akzeptiert.
a. Tôi thực sự không nghĩ nhiều đến câu nói "Quần áo làm nên con người". Ý
tôi là, trang phục phù hợp rất quan trọng, nếu không bạn sẽ không được chấp
nhận hoặc khó được chấp nhận trong xã hội hoặc giữa đồng nghiệp và bạn
học.

Aber z. B. immer mit der neuesten Mode zu gehen, na ja, das ist nicht meine
Sache. Wichtiger finde ich, dass man sich geschmackvoll und seinem Alter
entsprechend kleidet.
Nhưng ví dụ: luôn dùng thời trang mới nhất, tất nhiên, đó không phải là điều
thuộc về tôi. Tôi nghĩ điều quan trọng hơn là bạn phải ăn mặc lịch sự và phù
hợp với lứa tuổi của mình.

Dann sieht man nämlich nicht so lächerlich aus wie eine meiner Kolleginnen,
die sich mit 50 wie ein Backfisch kleidet. Hinter ihrem Rücken wird sie nur
Paradiesvogel genannt.
Vậy thì trông bạn không lố bịch như một trong những đồng nghiệp của tôi,
những người ăn mặc như một cô gái 50 tuổi. Sau lưng cô ấy chỉ được gọi là
con chim của thiên đường.

b. Mode ist sehr wichtig für mich. Wer heutzutage mit der Mode Schritt
halten will, soll Hüfthosen und bauchnabelfreie Tops tragen. Es ist eigentlich
alles in, was auffällt.
b. Thời trang rất quan trọng đối với tôi. Những người muốn bắt kịp thời
trang những ngày này nên mặc quần hipster và áo hở rốn. Mọi thứ nổi bật
đều thực sự ở trong đó.

Ich trage zurzeit Hüftröcke mit Seidenblusen und Lederjacke. Ja, und fast
habe ich vergessen: Stiefel müssen es sein, auch im Sommer! Am wichtigsten
für mich ist, um jeden Preis trendy auszusehen.
Tôi hiện đang mặc váy hipster với áo lụa và áo khoác da. Vâng, và tôi gần
như đã quên: ủng là thứ bắt buộc, kể cả trong mùa hè! Điều quan trọng nhất
đối với tôi là phải trông hợp thời trang bằng mọi giá.
c. Mode interessiert mich überhaupt nicht. Ich trage am liebsten Jeans mit
einem Shirt. Ich finde diese Kleidung einfach bequem. Dazu passende
Sportschuhe, und fertig.
c. Tôi không quan tâm đến thời trang chút nào. Tôi thích mặc quần jean với
áo sơ mi. Tôi chỉ thấy những bộ quần áo này thoải mái. Kết hợp giày thể
thao, và thế là xong.

Wenn ich natürlich eine Prüfung ablegen muss oder an einem Wettbewerb
teilnehme oder ins Theater gehe, dann ziehe ich mich schon feierlich an:
Anzug mit Krawatte und weißes Hemd natürlich.
Tất nhiên, nếu tôi phải đi thi hoặc tham gia một cuộc thi hay đi xem kịch, thì
tôi ăn mặc chỉnh tề: vest thắt cà vạt và sơ mi trắng.

Mit einem Wort: was ich anziehe, hängt immer vom Wetter, vom Anlass, aber
auch von meiner Stimmung ab.
Nói một cách ngắn gọn: những gì tôi mặc luôn phụ thuộc vào thời tiết, dịp lễ,
nhưng cũng tùy tâm trạng của tôi.

You might also like