You are on page 1of 1

TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM

Năm học: 2019 - 2020 Lớp: 7A6

GD Công Thể GD Mỹ TB
TT Họ và tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa NN Nhạc TC HK XL TĐ H
CD nghệ dục QP thuật HK
1 Phạm Hà Khánh An 9.8 9.9 10.0 9.8 9.0 10.0 9.7 9.6 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
2 Phạm Ngọc Vân Anh 9.8 10.0 10.0 9.8 8.9 9.9 10.0 9.8 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
3 Nguyễn Diệu Châu 9.8 9.8 9.8 10.0 9.0 10.0 9.8 9.8 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
4 Võ Trần Hoàng Chí 9.0 9.9 10.0 10.0 8.4 9.7 9.9 9.7 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
5 Nguyễn Hữu Dư 9.7 9.9 9.9 9.8 9.2 9.8 9.9 9.9 9.7 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
6 Bùi Minh Đức 9.1 9.5 9.6 9.1 8.4 9.6 9.6 9.5 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Tốt Giỏi G 39
7 Bùi Trần Minh Hiển 9.1 9.7 9.9 9.8 8.4 9.6 9.9 10.0 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
8 Trương Ngọc Minh Hiếu 9.6 9.9 10.0 9.7 9.2 10.0 10.0 9.8 10.0 9.8 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
9 Chung Shu Hui
10 Phan Nguyễn Hoàng Khang 10.0 9.9 10.0 10.0 9.6 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 10.0 Tốt Giỏi G 1
11 Hồ Trần Đăng Khoa 9.7 9.9 10.0 9.9 9.5 10.0 10.0 9.9 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
12 Nguyễn Thư Kỳ 10.0 9.9 10.0 9.9 9.4 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
13 Võ Trần An Lạc 9.8 9.7 9.9 9.7 8.2 9.4 9.7 9.4 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
14 Nguyễn Đinh Hoàng Lam 9.7 10.0 10.0 9.9 9.0 9.9 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
15 Đặng Nguyễn Tấn Lộc 9.4 9.5 9.9 9.3 8.6 9.8 9.9 8.6 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi G 35
16 Ngô Vĩnh Lộc 9.8 9.4 9.9 9.4 8.7 9.8 9.7 9.7 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
17 Nguyễn Hữu Lộc 9.1 9.2 9.9 10.0 8.5 9.8 9.9 9.3 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi G 35
18 Nguyễn Ngọc Phương Lộc 9.8 9.9 10.0 9.8 9.1 9.8 9.9 9.9 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
19 Huỳnh Tấn Lợi 9.4 9.4 10.0 9.9 8.1 9.7 9.8 9.3 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi G 35
20 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.6 9.3 9.7 9.5 8.2 9.6 9.6 9.8 10.0 9.8 Đ Đ Đ 9.4 Tốt Giỏi G 39
21 Nguyễn Thiên Ngọc 9.5 9.7 9.9 9.9 9.4 9.8 9.5 9.8 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
22 Võ Nguyễn Như Ngọc 9.8 9.9 9.9 9.8 9.0 9.9 9.9 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
23 Huỳnh Cao Nhân 9.2 9.7 10.0 9.6 9.0 10.0 9.8 9.6 10.0 9.9 Đ Đ Đ 9.7 Tốt Giỏi G 25
24 Nguyễn Thành Nhân 10.0 9.9 9.9 10.0 9.2 10.0 9.9 9.8 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
25 Trần Tuyết Nhi 9.8 10.0 9.8 10.0 8.8 10.0 10.0 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
26 Nguyễn Huỳnh Hồng Nhiên 9.3 9.4 9.6 9.5 8.8 9.5 9.9 9.7 10.0 9.9 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
27 Trương Tuyết Như 8.4 9.6 9.7 9.2 8.2 9.3 9.5 9.7 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.3 Tốt Giỏi G 41
28 Trần Nguyên Pháp 9.8 9.5 9.8 9.5 8.5 9.2 9.4 9.6 9.8 9.5 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi G 35
29 Nguyễn Thiên Phú 9.6 9.3 9.2 9.6 8.1 9.7 9.3 8.2 9.8 9.9 Đ Đ Đ 9.3 Tốt Giỏi G 41
30 Văn Hoàng Phúc 9.8 9.9 10.0 9.9 9.1 9.9 9.9 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
31 Trần Ngọc Trúc Phương 9.7 10.0 10.0 10.0 8.8 9.9 10.0 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
32 Tô Hùng Quý 9.7 9.8 10.0 9.0 8.5 9.9 10.0 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.7 Tốt Giỏi G 25
33 Nguyễn Mỹ Quyên 9.3 9.9 9.9 10.0 8.5 9.9 9.9 9.9 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.7 Tốt Giỏi G 25
34 Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh 9.7 10.0 10.0 10.0 9.3 9.9 10.0 9.8 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
35 Đặng Thế Sang 9.9 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
36 Văn Thanh Thiên 9.9 10.0 10.0 9.9 9.5 9.8 10.0 9.8 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
37 Võ Hoàng Thiện 8.9 9.7 9.8 8.8 8.1 9.6 9.6 8.9 9.7 9.6 Đ Đ Đ 9.3 Tốt Giỏi G 41
38 Cao Phú Thịnh 9.5 9.8 9.8 9.6 9.0 9.8 10.0 9.9 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.7 Tốt Giỏi G 25
39 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 9.9 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
40 Trịnh Gia Trang
41 Trần Thị Ngọc Trâm 9.7 9.9 10.0 9.9 9.3 9.9 9.9 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
42 Nguyễn Cao Minh Trí 9.5 9.8 10.0 10.0 8.9 10.0 10.0 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
43 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 9.9 10.0 10.0 9.9 9.4 9.9 10.0 9.8 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
44 Châu Hoài Văn 9.1 9.7 9.6 9.1 7.8 9.6 9.7 9.0 8.9 9.8 Đ Đ Đ 9.2 Tốt Giỏi G 44
45 Võ Quang Vinh 9.7 9.8 9.9 9.9 9.2 9.8 9.9 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
46 Nguyễn Mai Phi Yến 9.9 9.6 9.7 9.6 8.5 9.5 9.8 9.8 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29

Trang này sửa ... chỗ thuộc các môn................................... Ký xác nhận của
........................................................................................ Giáo viên chủ nhiệm

Lê Thị Hồng Yến

You might also like