Professional Documents
Culture Documents
7A6 TongKetDiem
7A6 TongKetDiem
GD Công Thể GD Mỹ TB
TT Họ và tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa NN Nhạc TC HK XL TĐ H
CD nghệ dục QP thuật HK
1 Phạm Hà Khánh An 9.8 9.9 10.0 9.8 9.0 10.0 9.7 9.6 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
2 Phạm Ngọc Vân Anh 9.8 10.0 10.0 9.8 8.9 9.9 10.0 9.8 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
3 Nguyễn Diệu Châu 9.8 9.8 9.8 10.0 9.0 10.0 9.8 9.8 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
4 Võ Trần Hoàng Chí 9.0 9.9 10.0 10.0 8.4 9.7 9.9 9.7 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
5 Nguyễn Hữu Dư 9.7 9.9 9.9 9.8 9.2 9.8 9.9 9.9 9.7 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
6 Bùi Minh Đức 9.1 9.5 9.6 9.1 8.4 9.6 9.6 9.5 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Tốt Giỏi G 39
7 Bùi Trần Minh Hiển 9.1 9.7 9.9 9.8 8.4 9.6 9.9 10.0 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
8 Trương Ngọc Minh Hiếu 9.6 9.9 10.0 9.7 9.2 10.0 10.0 9.8 10.0 9.8 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
9 Chung Shu Hui
10 Phan Nguyễn Hoàng Khang 10.0 9.9 10.0 10.0 9.6 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 10.0 Tốt Giỏi G 1
11 Hồ Trần Đăng Khoa 9.7 9.9 10.0 9.9 9.5 10.0 10.0 9.9 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
12 Nguyễn Thư Kỳ 10.0 9.9 10.0 9.9 9.4 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
13 Võ Trần An Lạc 9.8 9.7 9.9 9.7 8.2 9.4 9.7 9.4 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
14 Nguyễn Đinh Hoàng Lam 9.7 10.0 10.0 9.9 9.0 9.9 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
15 Đặng Nguyễn Tấn Lộc 9.4 9.5 9.9 9.3 8.6 9.8 9.9 8.6 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi G 35
16 Ngô Vĩnh Lộc 9.8 9.4 9.9 9.4 8.7 9.8 9.7 9.7 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
17 Nguyễn Hữu Lộc 9.1 9.2 9.9 10.0 8.5 9.8 9.9 9.3 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi G 35
18 Nguyễn Ngọc Phương Lộc 9.8 9.9 10.0 9.8 9.1 9.8 9.9 9.9 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
19 Huỳnh Tấn Lợi 9.4 9.4 10.0 9.9 8.1 9.7 9.8 9.3 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi G 35
20 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.6 9.3 9.7 9.5 8.2 9.6 9.6 9.8 10.0 9.8 Đ Đ Đ 9.4 Tốt Giỏi G 39
21 Nguyễn Thiên Ngọc 9.5 9.7 9.9 9.9 9.4 9.8 9.5 9.8 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
22 Võ Nguyễn Như Ngọc 9.8 9.9 9.9 9.8 9.0 9.9 9.9 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
23 Huỳnh Cao Nhân 9.2 9.7 10.0 9.6 9.0 10.0 9.8 9.6 10.0 9.9 Đ Đ Đ 9.7 Tốt Giỏi G 25
24 Nguyễn Thành Nhân 10.0 9.9 9.9 10.0 9.2 10.0 9.9 9.8 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
25 Trần Tuyết Nhi 9.8 10.0 9.8 10.0 8.8 10.0 10.0 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
26 Nguyễn Huỳnh Hồng Nhiên 9.3 9.4 9.6 9.5 8.8 9.5 9.9 9.7 10.0 9.9 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
27 Trương Tuyết Như 8.4 9.6 9.7 9.2 8.2 9.3 9.5 9.7 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.3 Tốt Giỏi G 41
28 Trần Nguyên Pháp 9.8 9.5 9.8 9.5 8.5 9.2 9.4 9.6 9.8 9.5 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi G 35
29 Nguyễn Thiên Phú 9.6 9.3 9.2 9.6 8.1 9.7 9.3 8.2 9.8 9.9 Đ Đ Đ 9.3 Tốt Giỏi G 41
30 Văn Hoàng Phúc 9.8 9.9 10.0 9.9 9.1 9.9 9.9 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
31 Trần Ngọc Trúc Phương 9.7 10.0 10.0 10.0 8.8 9.9 10.0 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
32 Tô Hùng Quý 9.7 9.8 10.0 9.0 8.5 9.9 10.0 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.7 Tốt Giỏi G 25
33 Nguyễn Mỹ Quyên 9.3 9.9 9.9 10.0 8.5 9.9 9.9 9.9 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.7 Tốt Giỏi G 25
34 Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh 9.7 10.0 10.0 10.0 9.3 9.9 10.0 9.8 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
35 Đặng Thế Sang 9.9 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
36 Văn Thanh Thiên 9.9 10.0 10.0 9.9 9.5 9.8 10.0 9.8 9.9 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
37 Võ Hoàng Thiện 8.9 9.7 9.8 8.8 8.1 9.6 9.6 8.9 9.7 9.6 Đ Đ Đ 9.3 Tốt Giỏi G 41
38 Cao Phú Thịnh 9.5 9.8 9.8 9.6 9.0 9.8 10.0 9.9 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.7 Tốt Giỏi G 25
39 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 9.9 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
40 Trịnh Gia Trang
41 Trần Thị Ngọc Trâm 9.7 9.9 10.0 9.9 9.3 9.9 9.9 9.9 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
42 Nguyễn Cao Minh Trí 9.5 9.8 10.0 10.0 8.9 10.0 10.0 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
43 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 9.9 10.0 10.0 9.9 9.4 9.9 10.0 9.8 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.9 Tốt Giỏi G 2
44 Châu Hoài Văn 9.1 9.7 9.6 9.1 7.8 9.6 9.7 9.0 8.9 9.8 Đ Đ Đ 9.2 Tốt Giỏi G 44
45 Võ Quang Vinh 9.7 9.8 9.9 9.9 9.2 9.8 9.9 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Tốt Giỏi G 12
46 Nguyễn Mai Phi Yến 9.9 9.6 9.7 9.6 8.5 9.5 9.8 9.8 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.6 Tốt Giỏi G 29
Trang này sửa ... chỗ thuộc các môn................................... Ký xác nhận của
........................................................................................ Giáo viên chủ nhiệm