Professional Documents
Culture Documents
Bảng điểm Học kì II
Bảng điểm Học kì II
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên lực kiểm
Ghi chú
miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm Hạng
1 Giacobe Nguyễn Phúc Thiên Ân 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI Tốt 1
2 Giuse Nguyễn Hoàng Thiên Ân 10 10 10 10 10 9.3 9.8 GIỎI Tốt 4
3 Maria Trần Nguyễn Mỹ Anh 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
4 Anphongso Bùi Nguyễn Quang Anh 8 4 3 2.6 1 2.1 KÉM Tốt 43 Thi lại
5 Phaolo Phạm Quang Anh 7 5 3 2.6 4.8 3.3 KÉM Tốt 39 Thi lại
6 Teresa Nguyễn Hoàng Diệu Anh 10 10 9 10 9.7 9.2 9.5 GIỎI Tốt 7
7 Giuse Nguyễn Trần Thiên Bảo 8 10 10 10 9.7 8.3 9.2 GIỎI Tốt 11
8 Giuse Trương Bảo Bảo 10 10 10 10 10 5.7 8.6 GIỎI Tốt 15
9 Bùi Gia Bảo 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
11 Maria Phan Ngọc Minh Châu 7 10 10 6.7 9.7 7.7 KHÁ Tốt 24
12 Phero Nguyễn Hải Đăng 9 10 5 10 8.4 8.9 8.6 GIỎI Tốt 15
13 Trần Đình Đăng 9 10 6 10 8.7 8.8 8.7 GIỎI Tốt 13
14 Augustino Hồ Công Danh 8 6 9 6.7 4.7 6 TB Tốt 33
15 Đaminh Nguyễn Minh Hoàng 9 10 4 10 8.1 10 8.7 GIỎI Tốt 13
16 Phero Nguyễn Nhật Hoàng 9 10 10 10 9.9 8.3 9.4 GIỎI Tốt 8
17 Ngoan, học kỳ 2 đi lễ đều,
Giuse Tô Nguyễn Vương Huynh 10 10 10 7.1 9.8 8 GIỎI Tốt 23 trong lớp không nói chuyện
18 nói chuyện nhiều trong giờ lễ
Phero Vũ Duy Khang 9 10 10 10 9.9 8.3 9.4 GIỎI Khá 8 và giờ học
19 Giuse Dường Quốc Khánh 6 3 10 6 8.3 6.8 KHÁ Tốt 28
20 Lê Đăng Khoa 8 10 3 3.4 1.2 2.7 KÉM Tốt 41 Thi lại
21 Đặng Anh Khoa 10 3 2.3 9 4.5 YẾU Tốt 36 Thi lại
22 Đaminh Savio Đặng Minh Khôi 8 4 10 6.6 8.3 7.2 KHÁ Tốt 26
23 Vinh Sơn Nguyễn Vũ Trung Kiên 8 10 8 10 9.1 7.1 8.4 GIỎI Tốt 19
24 Teresa Lê Ngọc Thiên Kim 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
25 Thi lại, nói bậy, hay vắng,
Nguyễn Ngọc Tường Lam 6 3 3 3 3.4 1 2.6 KÉM Khá 42 đánh bạn
26 Đaminh Nguyễn Vũ Nhất Lâm 6 3 3 6 4.7 5.8 5.1 TB Tốt 34 Cuối năm có cố gắng
27 Anna Nguyễn Hà Thảo Linh 10 7 10 10 9.6 9.8 9.7 GIỎI Tốt 6
28 Phaolo Nguyễn Nhật Minh 8 1.1 1 1.1 KÉM 44 Thi lại
29 Ngoan, có phát biểu, năng
Phan Khánh My 10 10 6 10 8.9 9.7 9.2 GIỎI Tốt 11 động, nói chuyện trong giờ lễ
30 Teresa Trần Lĩnh Khả Ngân 10 10 10 10 10 4.5 8.2 GIỎI Tốt 21
31 Trần Phúc Nguyên 9 7 3 8 6.6 8.2 7.1 KHÁ Tốt 27
32 Teresa Nguyễn Khánh Nguyên 9 9 8 8 8.3 8.3 8.3 GIỎI Tốt 20
33 Phước Nguyên 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
34 Matta Vũ Nguyễn Bảo Nhi 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI Tốt 1
35 Martino Phạm Gia Phát 8 4 3 10 6.9 1.3 5 TB Tốt 35 Có tiến bộ hơn học kỳ 1
36 Giuse Nguyễn Huỳnh Uy Phong 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
37 Anna Hồ Nguyễn Minh Phúc 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI Tốt 1 Ngoan, đi lễ và đi học đều
38 Giuse Phạm Thiện Phước 9 4 3 7 5.7 7 6.1 TB Tốt 32
39 nói chuyện nhiều trong giờ lễ
Giuse Nguyễn Bảo Minh Quân 8 6 3 6 5.4 8.3 6.4 TB Khá 31 và giờ học
40 Phero Lê Hữu Tài 8 3 7 10 7.9 4.2 6.7 KHÁ Tốt 29 Cần cố gắng hơn.
41 Emmanuel Phạm Hữu Thiên 8 10 10 7 8.4 8.9 8.6 GIỎI Tốt 15
42 Micae Nguyễn Nhật Thiên 8 10 3 10 7.7 9 8.1 GIỎI Tốt 22
43 Giuse Trương Tôn Quốc Thiện 9 10 7 10 9 9.8 9.3 GIỎI Tốt 10
44 Thi lại, nói chuyện nhiều,
Phanxico Đoàn Đức Thịnh 6 7 7 4.9 0 3.3 KÉM Khá 39 vắng hk1
45 Anna Nguyễn Cao Uyên Thư 8 8 10 7.7 10 8.5 GIỎI Tốt 18
46 Maria Nguyễn Hoàng Minh Thư 10 10 10 10 10 9.3 9.8 GIỎI Tốt 4
47 Giuse Nguyễn Thông Tuệ 9 8 8 10 9 3.8 7.3 KHÁ Tốt 25
48 Anna Trần Cát Tường 10 1.4 8.3 3.7 YẾU Tốt 38 Thi lại
49 Maria Dương Phạm Phương Uyên 9 8 10 5.3 8.8 6.5 KHÁ Tốt 30
50 Phanxico Savie Lê Đức Vương 6 10 5.1 1.5 3.9 YẾU Tốt 37 Thi lại
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên
miệng 15p 45p Thi HKII HKI Cả năm lực kiểm Hạng
1 Maria Nguyễn Hoàng Phương An 9 10 8 10 9.3 9.7 9.4 GIỎI 7
2 Maria Nguyễn Bảo Anh 7 6 0 7 4.9 4.2 4.7 YẾU 30
3 Giuse Lê Minh Cường 8 0 0 7 4.1 3.5 3.9 YẾU 32
4 Teresa Đỗ Ngọc Ngân Hà 9 0 1.3 0 0.9 KÉM 36
5 Phero Đoàn Minh Khang 9 10 10 10 9.9 6.7 8.8 GIỎI 13
6 Giuse Bùi Đăng Khoa 7 5 10 6.7 9.7 7.7 KHÁ 20
7 Maria Nguyễn Tuệ Mẫn 9 10 10 10 9.9 9.7 9.8 GIỎI 2
8 Maria Phan Ngọc Phương Nga 7 10 9 8 8.4 9.5 8.8 GIỎI 13
9 Maria Nguyễn Khánh Như 6 10 5 10 8 7 7.7 KHÁ 20
10 Phaolo Lê Doãn Anh Vũ 7 10 10 10 9.6 8.3 9.2 GIỎI 9
11 Đaminh Phạm Châu Phương Vỹ 5 10 7 10 8.4 10 8.9 GIỎI 12
12 Giuse Maria Trương Đặng Thiên Phú 8 10 10 10 9.7 8.3 9.2 GIỎI 9
13 Giuse Tạ Quang Minh 6 10 0 9 6.1 8.3 6.8 KHÁ 24
14 Teresa Trần Ngô Thanh Vy 9 10 9 10 9.6 10 9.7 GIỎI 4
15 Phaolo Phạm Minh Tiến 9 10 5 10 8.4 9.7 8.8 GIỎI 13
16 Maria Lê Trần Bảo Thy 6 8 10 10 9.1 4.5 7.6 KHÁ 22
17 Vinh Son Ngô Gia Bảo 8 10 5 10 8.3 8 8.2 GIỎI 19
18 Teresa Trần Nguyễn Thanh Hà 9 10 10 10 9.9 9.7 9.8 GIỎI 2
20 Maria Bùi Phương Nghi 6 10 0 2.3 1.7 2.1 KÉM 35
21 Giuse Đàm Nguyễn Bảo Minh 6 0 5 5 4.4 8.2 5.7 TB 28
22 Giuse Nguyễn Vĩnh Phú 7 6 0 5 4 6.2 4.7 YẾU 30
23 Augustino Đoàn Thiên Phúc 8 10 10 10 9.7 9.3 9.6 GIỎI 6
24 Maria Nguyễn Gia Hân 9 10 9 10 9.6 10 9.7 GIỎI 4
25 Maria Nguyễn Trâm Anh 8 10 5 10 8.3 9 8.5 GIỎI 17
26 Giuse Nguyễn Phúc Đan 7 10 10 8 8.7 9.7 9 GIỎI 11
27 Maria Phạm An Nhiên 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI 1
28 Giuse Tạ Minh Kiên 7 10 3 10 7.6 5 6.7 KHÁ 25
29 Maria Phạm Lê Bảo Quyên 5 9 0 9 5.9 3.5 5.1 TB 29
30 Đa Minh Lê Tuấn Anh 6 9 0 10 6.4 4.5 5.8 TB 27
31 Phero Nguyễn Minh Quân 7 8 8 9 8.3 8.2 8.3 GIỎI 18
32 Phạm Minh Quân 5 0.7 0 0.5 KÉM 37
33 Bảo Khang 6 5 7 9 7.4 7.5 7.4 KHÁ 23
34 Minh Châu 0 9.3 3.1 KÉM 33
35 Maria Hồ Trần Thúy Quỳnh 8 9 7 8 7.9 10 8.6 GIỎI 16
36 Teresa Phạm Ngọc Anh Sa 9 10 8 10 9.3 9.2 9.3 GIỎI 8
37 Giuse Nguyễn Anh Khôi 6 0 10 5.1 7.7 6 TB 26
38 BÙI GIA BẢO 7 1 6 2.7 KÉM 34
DANH SÁCH CHI ĐOÀN CHIÊN CON C
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Trần Hương Giang 0367198049
STT Tên Thánh Họ Tên Điểm miệng Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Hạnh Xếp
Điểm 15p Học lực
45p Thi HKII HKI cả năm kiểm Hạng
1 Maria Phan Huỳnh Khánh An 8 10 9 9 9.2 8 8.8 GIỎI 11
2 Giuse Nguyễn Thiên Ân 0 0 0 KÉM 30
3 Maria Nguyễn Ngọc Bảo Anh 8 10 8 9 8.8 10 9.2 GIỎI 6
4 Trâm Anh 8 9 8 6 7.2 6.8 7.1 KHÁ 17
5 Maria Nguyễn Đoàn Gia Hân 5 2.5 7.8 4.3 YẾU 24
6 Maria Nguyễn Kim Gia Hân 8 9 8 9 8.7 8 8.5 GIỎI 12
7 Teresa Nguyễn Phan Đan Hương 8 10 10 10 10 5 8.3 GIỎI 13
8 Quế Hương 8 6 9 9 8.5 3.3 6.8 KHÁ 20
9 Teresa Lê Ngọc Thiên Kim 8.5 9.5 8.5 10 9.4 10 9.6 GIỎI 2
10 Katarina Huỳnh Lê Nhã Kỳ 8 8 9 10 9.3 9.5 9.4 GIỎI 4
11 Anton Nguyễn Trần Bảo Minh 0 0 0 KÉM 30
12 Giuse Lưu Huỳnh Thiên Minh 8 8 9 7 7.8 8.3 8 GIỎI 15
13 Giuse Trần Phúc Nguyên 0 0 0 KÉM 30
14 Teresa Nguyễn Vũ Quỳnh Như 0 0 0 KÉM 30
15 Đaminh Phạm Gia Phát 0 0 0 KÉM 30
16 Giuse Phạm Lê Thiên Phúc 7 7 7 5 6 7.5 6.5 KHÁ 21
17 Teresa Calcuta Vũ Minh Phương 0 0 0 KÉM 30
18 Tôma Vũ Đức Tâm 7.5 10 7 10 9 10 9.3 GIỎI 5
19 Anna Nguyễn Thị Thanh Thư 0 0 0 KÉM 30
20 Maria Đỗ Ngọc Như Ý 7 7 8 5 6.3 2.5 5 TB 22
21 Maria Phạm Ngọc Phương Trang 0 0 0 KÉM 30
22 Nguyễn Tuấn Kiệt 10 1.7 6.7 3.4 KÉM 26
23 Phúc Khang 6 5 6 5 5.3 2.7 4.4 YẾU 23
24 Anna Trần Kiều Trinh 8 5 10 6 7.2 6.2 6.9 KHÁ 18
25 Phero Nguyễn Hoàng Phong 8 6 9 10 9 9.7 9.2 GIỎI 6
26 Cecilia Nguyễn Hoàng Bảo An 0 0 0 KÉM 30
27 Maria Nguyễn Trâm Anh 0 7.8 2.6 KÉM 28
28 Đa minh Lê Tuấn Anh 0 0 0 KÉM 30
29 Maria Lê Nguyễn Ngân Khánh 9 10 9 9 9.2 9 9.1 GIỎI 8
30 Võ Huỳnh Tú Vi 9 10 9 8 8.7 10 9.1 GIỎI 8
32 Anna Phạm Hoàng An Nhiên 9 9 10 6 7.8 5 6.9 KHÁ 18
33 Giuse Nguyễn Tuấn Kiệt 10 10 10 10 10 9 9.7 GIỎI 1
34 Phero Nguyễn Hoàng Thông 0 1 0.3 KÉM 29
35 Phạm Như Quỳnh 10 10 8 8 8.3 10 8.9 GIỎI 10
36 Đaminh Nguyễn Tuấn Kiệt 9 8 9 10 9.3 4.3 7.6 KHÁ 16
37 Giuse Đặng Minh Nhật 8.5 10 8 10 9.3 10 9.5 GIỎI 3
38 Đỗ Anh Quân 9 10 9 10 9.7 5 8.1 GIỎI 14
39 Võ Tuệ Nghi 9 1.5 6.7 3.2 KÉM 27
40 Phúc Khang 8 5 5.2 0 3.5 YẾU 25
Sĩ Số Thiếu Nhi: 36 Lên Lớp: 31 Chưa rửa tội Hạng 1: Phaolo Nguyễn Lê Gia Phúc
Giỏi: 21 Ở Lại Lớp: 5 Nguyễn Phúc An Khánh Hạng 2: Philipphe Phạm Cảnh Gia Khang
Khá: 7 Thi Lại: 0 Hạng 3: Vinh Sơn Phạm Trung Nghĩa
Trung Bình: 5
Yếu: 1
Kém: 2
Bỏ Học: 2
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh trưởng Maria Đinh Nguyễn Mai Anh 0379162170
Huynh trưởng Cecilia Văn Nguyễn Tường Vi 0938480415
Dự Trưởng Giuse Mai Văn Ngọc 0976183447
3 Gierado Nguyễn Trần Thiên Ân 8.5 10.0 10.0 10.0 9.8 9.6 9.7 GIỎI 4
4 Giuse Lưu Tuấn Anh 0.0 8.4 2.8 KÉM 42 BỎ HỌC
6 Phero Vũ Gia Bảo 10.0 9.75 8.0 10.0 9.4 8.6 9.1 GIỎI 10
7 Trần Ngọc Bảo Châu 10.0 2.75 2.25 2.0 3.3 1.0 2.5 KÉM 43
8 Maria Trần Ngọc Minh Châu 9.0 5.5 8.0 6.3 10.0 7.5 KHÁ 21
9 Maria Maladena Trần Bảo Khánh Chi 10.0 9.25 10.0 8.4 7.1 8.0 GIỎI 19
10 Maria Phạm Linh Đan 10.0 10.0 0.0 10.0 7.1 9.6 7.9 KHÁ 20
11 Trần Ngọc Hải Đăng 10.0 10.0 5.7 9.7 7.0 KHÁ 23
12 Giuse Phạm Trọng Danh 10.0 3.0 0.0 2.0 2.7 1.1 2.2 KÉM 45
13 Maria Dương Thiên Khánh Hà 8.0 9.75 10.0 10.0 9.7 9.7 9.7 GIỎI 4
14 Cecilia Nguyễn Phúc An Hạ 9.0 9.5 10.0 10.0 9.8 9.9 9.8 GIỎI 3
15 Teresa Đàm Khả Hân 10.0 1.0 10.0 10.0 8.7 7.7 8.4 GIỎI 17
16 Maria Ngô Gia Hân 4.0 10.0 9.8 7.6 10.0 8.4 GIỎI 17
17 Maria Trần Ngọc Bảo Hân 10.0 0.0 1.0 3.0 3.0 8.1 4.7 YẾU 32
18 Maria Vũ Gia Hân 10.0 6.5 5.0 10.0 8.1 9.4 8.5 GIỎI 16
19 Đaminh Phạm Thế Hiển 10.0 0.0 1.0 4.0 3.4 2.9 3.2 KÉM 40
20 Giuse Nguyễn Quang Hiếu 10.0 0.0 0.25 2.5 2.6 6.7 4.0 YẾU 36
21 Giuse Phạm Đắc Hiếu 8.0 5.3 9.8 6.8 6.9 6.8 KHÁ 25
22 Anna Nguyễn Thanh Huyền 9.0 9.5 9.5 10.0 9.6 10.0 9.7 GIỎI 4
23 Giuse Đinh Gia Hy 10.0 6.0 9.5 10.0 9.3 1.3 6.6 KHÁ 28
24 Maria Nguyễn Hoàng Kim Khánh 10.0 10.0 7.0 10.0 9.1 9.1 9.1 GIỎI 10
25 Phaolo Phạm Anh Khoa 0.25 8.0 0.0 2.3 1.1 1.9 KÉM 46
26 Gioakim Nguyễn Ngọc Anh Khôi 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 5.7 8.6 GIỎI 12
27 Faustima Doãn Minh Khuê 10.0 0.0 7.0 9.5 7.5 5.9 7.0 KHÁ 23
28 Giuse Nguyễn Tấn Kiệt 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC
29 Anna Nguyễn Ngọc Thiên Kim 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC
30 Gioan Nguyễn Bùi Gia Lâm 6.0 10.0 9.8 7.9 10.0 8.6 GIỎI 12
31 Phaolo Vũ Hoàng Linh 10.0 0.0 0.25 3.0 2.8 1.9 2.5 KÉM 43
32 An Tôn Ngô Hiển Long 10.0 6.0 8.0 8.0 8.0 6.6 7.5 KHÁ 21
33 Nguyễn Bùi Gia Long 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC
34 Giuse Trần Nguyễn Bảo Long 10.0 3.0 2.7 7.3 4.2 YẾU 33
35 Gioan Baotixita Trần Nguyễn Thiên Long 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC
36 Maria Hoàng Ngọc Mai 10.0 0.0 3.0 3.8 3.9 4.3 4.0 YẾU 36
37 Luis Phạm Hoàng Minh 10.0 7.0 8.0 10.0 9.0 7.9 8.6 GIỎI 12
38 An Tôn Nguyễn Nhật Nam 10.0 0.0 0.0 8.3 5.0 2.4 4.1 YẾU 34
39 Maria Phạm Vũ Hải Nguyên 10.0 2.0 2.0 3.0 3.6 2.0 3.1 KÉM 41
40 Rosa Hoàng Thanh Nhi 10.0 10.0 6.0 10.0 8.9 10.0 9.3 GIỎI 8
41 Rosa Hoàng Trúc Nhi 9.5 10.0 10.0 10.0 9.9 10.0 9.9 GIỎI 2
42 Maria Nguyễn Huỳnh Uyên Nhi 10.0 7.5 5.0 2.0 4.8 1.1 3.6 YẾU 39
43 Giuse Vũ Gia Phúc 7.0 7.5 10.0 7.4 5.7 6.8 KHÁ 25
44 Gioan Đinh Vũ Minh Quân 10.0 6.75 4.0 10.0 7.8 4.7 6.8 KHÁ 25
45 Phanxico xavie Nguyễn Hoàng Quân 10.0 7.0 10.0 10.0 9.6 8.6 9.3 GIỎI 8
46 Giuse Trần Minh Tiến 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC
47 Teresa Nguyễn Khánh Trang 10.0 2.5 10.0 6.1 6.9 6.4 TB 29
48 Maria Phan Thị Thanh Trúc 10.0 0.5 3.5 3.0 5.6 3.9 YẾU 38
49 Maria Chu Ngọc Như Uyên 10.0 7.0 10.0 10.0 9.6 6.7 8.6 GIỎI 12
50 Teresa Đặng Thị Phúc Vinh 10.0 0.0 3.0 2.7 9.4 4.9 YẾU 31
51 Giuse Nguyễn Quốc Vượng 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.4 9.7 GIỎI 4
52 Monica Nguyễn Nhật Vy 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
53 Teresa Hoàng Mai Như Ý 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC
54 Maria Hoàng Bảo Yến 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 47
55 Đinh Hoàng Gia Bảo 10.0 0.0 0.25 7.5 4.7 2.9 4.1 YẾU 34
56 Nguyễn Thiên Ân 10 5 5 10 7.9 0 5.3 TB 31
Điểm Điểm Điểm Thi Học Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Điểm 45p Ghi chú
Miệng 15p Kì HKII HKI cả năm lực Hạng
1 Giuse Nguyễn Phúc An 7.0 6.0 2.0 2.0 3.29 4.4 3.66 YẾU 47 Ở lại lớp
2 Giuse Maria Trương Đặng Thiên An 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 9.4 9.80 GIỎI 8
3 Teresa Trịnh Minh An 10.0 3.0 4.0 8.0 6.43 9.1 7.32 KHÁ 39
4 Đaminh Vũ Hoàng Việt Anh 9.0 9.0 8.0 8.0 8.29 8.3 8.29 GIỎI 35
5 Maria Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 10.0 9.0 9.0 10.0 9.57 9.0 9.38 GIỎI 21
6 Maria Phạm Nguyễn Ngọc Anh 9.0 9.0 9.0 8.0 8.57 8.2 8.45 GIỎI 32
7 Maria Trần Tâm Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 10.0 10.00 GIỎI 1
8 Vinhson Trần Nguyễn Đức Anh 10.0 5.0 10.0 7.0 8.00 8.9 8.30 GIỎI 34
9 Maria Nguyễn Mai Thiên Ân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 9.1 9.70 GIỎI 12
10 Lâm Gia Bảo 7.0 0.0 0.0 0.0 1.00 1.0 1.00 KÉM 51 Ở lại lớp
11 Gioan Martino Ngô Gia Bảo 6.0 0.0 0.0 0.0 0.86 0.0 0.57 KÉM 53 Ở lại lớp
12 Nguyễn Quốc Bảo 10.0 6.0 6.0 4.0 5.71 5.6 5.67 TB 46
13 Nguyễn Anh Duy 5.0 0.0 0.0 0.0 0.71 1.4 0.94 KÉM 52 Ở lại lớp
14 Giuse Nguyễn Minh Đăng 10.0 8.0 5.0 5.0 6.14 6.0 6.09 TB 44
15 Anna Nguyễn Minh Thu Giang 10.0 10.0 10.0 9.0 9.57 8.6 9.25 GIỎI 23
16 Maria Nguyễn Đặng Tâm Hiền 10.0 10.0 8.0 9.5 9.21 9.1 9.17 GIỎI 25
17 Phero Nguyễn Gia Huy 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 9.7 9.90 GIỎI 5
18 Giuse Trần Gia Hy 8.0 10.0 10.0 10.0 9.71 5.0 8.14 GIỎI 36
19 Giuse Nguyễn Ngọc Kha 10.0 10.0 9.0 10.0 9.71 9.3 9.57 GIỎI 15
20 Phero Trần Quang Khải 9.0 10.0 9.0 10.0 9.57 9.0 9.38 GIỎI 21
21 Phero Ngô Quốc Bảo Khang 10.0 10.0 10.0 8.0 9.14 8.3 8.86 GIỎI 30
22 Gioan Bt Lê Anh Khoa 10.0 10.0 9.0 9.5 9.50 9.6 9.53 GIỎI 16
23 Giuse Vũ Anh Khoa 10.0 10.0 10.0 9.0 9.57 10.0 9.71 GIỎI 10
24 Teresa Nguyễn Trúc Linh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 10.0 10.00 GIỎI 1
25 Maria Bùi Ngọc Khánh My 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 9.7 9.90 GIỎI 5
26 Maria Vũ Hoàng Kim Ngân 10.0 10.0 10.0 9.5 9.79 9.5 9.69 GIỎI 13
27 Nguyễn Phan Kim Ngân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 10.0 10.00 GIỎI 1
28 Giuse Nguyễn Đỗ Minh Nghi 8.5 10.0 10.0 10.0 9.79 9.6 9.73 GIỎI 9
29 Maria Hồ Ngọc Đông Nghi 9.0 10.0 10.0 10.0 9.86 8.6 9.44 GIỎI 19
30 Giuse Trần Trọng Nhân 4.0 9.0 2.0 2.0 3.29 4.0 3.53 YẾU 49 Ở lại lớp
31 Anna Phạm Hoài Thảo Nhi 9.0 10.0 10.0 10.0 9.86 9.9 9.87 GIỎI 7
32 Teresa Nguyễn Ngọc Bảo Như 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 0.0 6.67 KHÁ 42
33 Lưu Ngọc Phương Ninh 5.0 4.0 8.0 0.0 3.57 3.3 3.48 KÉM 50 Ở lại lớp
34 Teresa Vũ Hoàng Kim Oanh 9.0 10.0 7.0 10.0 9.00 8.7 8.90 GIỎI 29
35 Giuse Vừ A Panh 10.0 3.0 6.0 10.0 7.86 4.6 6.77 KHÁ 41
36 Anton Nguyễn Đình Phong 10.0 6.0 10.0 9.0 9.00 9.0 9.00 GIỎI 28
37 Gioan Trần Gia Phú 9.0 8.0 9.0 10.0 9.29 8.9 9.16 GIỎI 26
38 Vũ Thiên Phước 10.0 6.0 8.0 3.0 5.86 6.3 6.01 TB 45
39 Gioan Baotixita Đinh Minh Quý 9.0 10.0 9.0 10.0 9.57 9.4 9.51 GIỎI 17
40 Phạm Ngọc Thanh Quý 9.0 8.0 10.0 9.0 9.14 9.4 9.23 GIỎI 24
41 Anna Đỗ Ngọc Như Quỳnh 9.0 9.0 7.0 7.0 7.57 7.0 7.38 KHÁ 38
42 Anna Nguyễn Ngọc Quỳnh 10.0 6.0 2.0 0.0 2.86 4.9 3.54 YẾU 48 Ở lại lớp
43 Đaminh Vũ Minh Sang 8.0 6.0 9.0 6.0 7.14 6.7 6.99 KHÁ 40
44 Catarina Huỳnh Lê Nhã Tâm 9.0 10.0 10.0 9.0 9.43 9.3 9.39 GIỎI 20
45 Maria Nguyễn Trần Đan Thanh 10.0 9.0 9.0 10.0 9.57 9.6 9.58 GIỎI 14
46 Giuse Bùi Lê Hoài Thắng 8.0 10.0 10.0 10.0 9.71 9.7 9.71 GIỎI 10
47 Phero Nguyễn Lê Minh Thiện 8.0 10.0 10.0 10.0 9.71 7.6 9.01 GIỎI 27
48 Vicente Trần Lê Nhật Tiến 9.5 10.0 10.0 10.0 9.93 5.1 8.32 GIỎI 33
49 Maria Hồ Minh Tú 8.0 9.0 8.0 7.0 7.71 8.6 8.01 GIỎI 37
50 Giuse Nguyễn Minh Tùng 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 10.0 10.00 GIỎI 1
51 Bùi Viết Vượng 8.0 3.0 10.0 5.0 6.57 5.4 6.18 TB 43
52 Maria Phạm Nguyễn Tường Vy 9.0 9.0 10.0 10.0 9.71 9.0 9.47 GIỎI 18
53 Teresa Trần Ngọc Tường Vy 8.0 10.0 10.0 10.0 9.71 6.8 8.74 GIỎI 31
STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp Ghi
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng chú
1 Maria Nguyễn Hà Anh 8.0 10.0 10.0 9.0 9.3 9.6 9.4 GIỎI 11
2 Giuse Trần Vũ Thiên Bảo 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.9 9.9 GIỎI 4
3 Bảo Đan 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.9 10.0 GIỎI 1
4 Teresa Phan Hoàng Quỳnh Dao 8.0 10.0 10.0 9.0 9.3 9.4 9.3 GIỎI 13
5 Phero Phạm Cao Minh Đạt 8.0 10.0 5.0 4.0 5.7 7.7 6.4 TB 37
6 Cecilia Hoàng Vũ Chiêu Dương 8.0 9.0 10.0 9.0 9.1 7.9 8.7 GIỎI 22
7 Gioan Triệu Trung Hiếu 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 9.3 9.3 GIỎI 13
8 Phero Bùi Việt Hoàng 8.0 10.0 8.0 9.0 8.7 9.9 9.1 GIỎI 18
9 Giuse Vũ Minh Hoàng 8.0 10.0 10.0 8.0 8.9 9.9 9.2 GIỎI 17
10 Gioan Baotixita Nguyễn Phúc Hưng 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 7.0 8.5 GIỎI 25
11 Giuse Nguyễn Phạm Gia Hưng 9.0 9.0 9.0 10.0 9.4 6.7 8.5 GIỎI 25
12 Nguyễn Trần Phúc Hưng 5.0 2.0 2.0 2.0 2.4 5.0 3.3 KÉM 44
13 Giuse Phạm Minh Khang 9.0 10.0 9.0 10.0 9.6 9.9 9.7 GIỎI 7
14 Giuse Hồ Bảo Khôi 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
15 Phaolo Nguyễn DĐăng Khôi 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.9 9.9 GIỎI 4
16 Phero Nguyễn Trí Khôi 8.0 8.0 5.0 9.0 7.6 7.7 7.6 KHÁ 32
17 Phanxico Nguyễn Duy Khương 7.0 7.0 7.0 5.0 6.1 9.6 7.3 KHÁ 33
18 Simon Nguyễn Tấn Sơn Lâm 8.0 7.0 7.0 10.0 8.4 9.9 8.9 GIỎI 20
19 Maria Nguyễn Trần Hà Linh 7.0 9.0 7.0 5.0 6.4 7.9 6.9 KHÁ 34
20 Minh Long 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.4 2.1 KÉM 45
21 Maria Trần Thái Hoàng Mi 7.0 8.0 5.0 9.0 7.4 5.4 6.7 KHÁ 35
22 Nguyễn Trần Bảo Minh 8.0 10.0 5.0 10.0 8.3 8.9 8.5 GIỎI 25
23 Maria Đinh Hoàng Tuệ Mỹ 7.0 10.0 9.0 9.0 8.9 10.0 9.3 GIỎI 13
24 Maria Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 7.0 10.0 6.0 10.0 8.4 10.0 8.9 GIỎI 20
25 Maria Trần Ngọc Thảo Nghi 8.0 8.0 6.0 8.0 7.4 9.4 8.1 GIỎI 28
26 Maria Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 5.0 10.0 4.0 2.0 4.1 6.9 5.0 TB 40
27 Teresa Hoàng An Nguyên 7.0 8.0 9.0 5.0 6.9 9.4 7.7 KHÁ 30
28 Maria Đinh Quý Nhi 5.0 10.0 4.0 6.0 5.9 7.6 6.5 KHÁ 36
29 Maria Nguyễn Đan Ni 5.0 7.0 3.0 2.0 3.4 5.0 3.9 YẾU 42
30 Đaminh Nguyễn Thành Phát 5.0 2.0 5.0 3.0 3.7 4.1 3.8 YẾU 43
31 Phanxico Nguyễn Đình Phú 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 9.7 9.4 GIỎI 11
32 Phero Trịnh Thiên Phước 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.6 9.8 GIỎI 6
33 Maria Trần Yến Phương 8.0 8.0 10.0 9.0 9.0 9.1 9.0 GIỎI 19
34 Giuse Đặng Đình Sơn 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.9 10.0 GIỎI 1
35 Martino Trương Minh Thắng 8.0 10.0 5.0 5.0 6.1 5.9 6.0 TB 39
36 Maria Nguyễn Vũ Như Thảo 8.0 10.0 10.0 6.0 8.0 7.0 7.7 KHÁ 30
37 Teresa Phạm Ngọc Anh Thư 9.0 10.0 10.0 8.0 9.0 10.0 9.3 GIỎI 13
38 Clara Phạm Châu Phương Thùy 9.5 10.0 8.0 10.0 9.4 9.9 9.6 GIỎI 8
39 Maria Phạm Ngọc Bảo Trân 9.0 9.0 9.0 10.0 9.4 9.9 9.6 GIỎI 8
40 Maria Nguyễn Thùy Trang 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 4.7 YẾU 41
41 Maria Nguyễn Minh Gia Tuệ 7.0 2.0 4.0 10.0 6.7 5.1 6.2 TB 38
42 Maria Đoàn Lê Bảo Uyên 7.0 10.0 9.0 10.0 9.3 9.9 9.5 GIỎI 10
43 Toma Khương Trần Bảo Việt 7.0 8.0 7.0 10.0 8.4 9.0 8.6 GIỎI 24
44 Phalo Hoàng Việt 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 10.0 8.7 GIỎI 22
45 Anna Phạm Ngọc Trúc Vy 7.0 9.0 7.0 8.0 7.7 8.1 7.8 KHÁ 29
STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp Ghi
miệng 15p 45p thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng chú
1 Phaolo Mai Minh An 9.0 9.0 10.0 8.0 8.9 8.2 8.7 GIỎI TỐT 10
2 Giuse Lê An 0.0 0.0 7.0 8.0 5.4 8.2 6.3 TB TỐT 18
3 Maria Đinh Tú Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.8 9.9 GIỎI TỐT 2
4 Maria Trần Nguyễn Mỹ Anh 6.0 6.0 7.0 9.0 7.6 8.9 8.0 GIỎI TỐT 12
5 Phaolo Nguyễn Trì Hồng Ân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.7 GIỎI TỐT 5
6 Phero Thạch Hoàng Bảo 4.0 4.0 5.0 10.0 6.9 8.8 7.5 KHÁ TỐT 14
7 Phero Triệu Văn Bảo 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.8 GIỎI TỐT 3
8 Giuse Nguyễn Song Duy Hoàng 8.0 8.0 0.0 7.0 5.3 8.8 6.5 KHÁ TỐT 17
9 Anre Nguyễn Xuân Huấn 7.0 7.0 10.0 10.0 9.1 9.2 9.1 GIỎI TỐT 8
10 Luca Nguyễn Trần Gia Khiêm 0.0 0.0 2.0 6.0 3.1 7.4 4.5 YẾU TỐT 22
11 Gioan Baotixita Phan Duy Khôi 7.0 7.0 8.0 7.5 7.5 8.2 7.7 KHÁ TỐT 13
12 Maria Trần Phương Linh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI TỐT 1
13 Maria Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10.0 10.0 9.0 10.0 9.7 9.5 9.6 GIỎI TỐT 6
14 Lorenso Đỗ Ngọc Phi Long 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 5.0 8.3 GIỎI TỐT 11
15 Tomaso Nguyễn Ngọc Phước Long 0.0 0.0 0.0 2.0 0.9 5.5 2.4 KÉM TỐT 26
16 Maria Đinh Minh Ngọc 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 5.2 7.3 KHÁ TỐT 15
17 Teresa Bùi Lâm Bình Nguyên 8.0 8.0 10.0 10.0 9.4 10.0 9.6 GIỎI TỐT 6
18 Giuse Võ An Phong 0.0 0.0 1.5 2.0 1.3 5.3 2.6 KÉM TỐT 25
19 Giuse Bùi Nguyễn Gia Thịnh 10.0 10.0 8.0 5.1 10.0 6.7 KHÁ TỐT 16
20 Trần Thị Anh Thư 5.0 5.0 1.0 6.0 4.3 3.0 3.9 YẾU TỐT 23
21 Maria Hà Bảo Trân 10.0 10.0 9.5 10.0 9.9 9.7 9.8 GIỎI TỐT 3
22 Phero Lê Hải Triều 8.0 8.0 2.0 10.0 7.1 4.5 6.2 TB TỐT 19
23 Maria Hoàng Nữ Ánh Trúc 10.0 10.0 8.0 8.0 8.6 9.5 8.9 GIỎI TỐT 9
24 Phero Phạm Quang Trung 0.0 0.0 4.0 4.0 2.9 4.0 3.3 KÉM TỐT 24
25 Maria Nguyễn Hoàng Phương Uyên 5.0 5.0 8.0 7.0 6.7 3.3 5.6 TB TỐT 20
26 Nguyễn Ngọc Như Ý 0.0 0.0 4.0 6.0 3.7 6.5 4.6 YẾU TỐT 21
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng
1 Vincente Đặng Văn An 9.0 6.0 8.0 6.0 7.0 6.0 6.7 KHÁ 29
2 Vũ Thị An 10.0 5.0 10.0 10.0 9.3 6.4 8.3 GIỎI 15
3 Phaolo Ngô Gia Ân 10.0 0.0 8.0 10.0 8.0 1.6 5.9 TB 34
4 Teresa Bùi Nguyễn Hồng Ân 8.0 2.5 6.5 10.0 7.6 1.5 5.6 TB 37
5 Giacobe Nguyễn Phạm Thiên Ân 7.0 10.0 9.0 9.5 9.1 6.1 8.1 GIỎI 18
6 Phero Vũ Tuấn Anh 0.0 9.5 9.5 10.0 8.4 7.8 8.2 GIỎI 16
7 Maria Đinh Phương Anh 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 8.2 9.3 GIỎI 6
8 Anna Nguyễn Ngọc Mai Anh 9.0 9.0 8.5 8.5 8.6 4.9 7.4 KHÁ 24
9 Maria Trần Nguyễn Ngọc Ánh 0.0 6.0 2.0 0.0 1.4 1.7 1.5 KÉM 44
10 Giuse Nguyễn Quốc Bảo 0.0 4.0 8.0 4.0 4.6 3.3 4.2 YẾU 41
11 Lorenso Vũ Trần Nguyên Cát 10.0 9.5 10.0 10.0 9.9 9.1 9.6 GIỎI 2
12 Teresa Vũ Ngọc Minh Châu 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 6.7 8.9 GIỎI 10
13 Maria Mai Nguyễn Phương Chi 9.0 9.0 10.0 10.0 9.7 8.9 9.4 GIỎI 5
14 Giuse Dường Quốc Cường 7.0 2.0 3.0 10.0 6.4 6.1 6.3 TB 31
15 Anna Tạ Trần Anh Đào 10.0 9.0 10.0 9.5 9.6 8.4 9.2 GIỎI 9
16 Phero Huỳnh Tấn Dũng 0.0 4.0 8.0 0.0 2.9 1.7 2.5 KÉM 43
17 Anton Ngô Tiến Dũng 7.0 10.0 6.0 10.0 8.4 5.4 7.4 KHÁ 24
18 Giuse Nguyễn Quang Trí Dũng 7.0 9.0 8.5 4.0 6.4 5.6 6.1 TB 33
19 Phero Lê Minh Hải 7.0 8.0 7.5 10.0 8.6 4.6 7.3 KHÁ 26
20 Maria Đặng Hoàng Bảo Hân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
21 Đinh Thị Minh Hằng 6.0 7.0 8.0 8.0 7.6 6.0 7.1 KHÁ 28
22 Teresa Nguyễn Phạm Phượng Hoàng 10.0 9.0 8.0 10.0 9.3 10.0 9.5 GIỎI 3
23 Giuse Trần Gia Hưng 8.0 0.0 8.0 9.5 7.5 2.6 5.9 TB 34
24 Giuse Đinh Viết Hưng 10.0 9.0 9.5 9.0 9.3 3.8 7.5 KHÁ 23
25 Phero Nguyễn Thiện Anh Khôi 4.0 4.0 7.5 8.0 6.7 6.5 6.6 KHÁ 30
26 Giuse Nguyễn Thái Khôi 10.0 8.0 10.0 10.0 9.7 4.6 8.0 GIỎI 19
27 G.B Phạm Văn Khuê 10.0 6.0 3.5 4.0 5.0 5.9 5.3 TB 40
28 Giuse Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 9.0 5.0 6.0 10.0 8.0 8.6 8.2 GIỎI 16
29 Maria Lã Thiên Kim 9.0 6.0 7.0 8.0 7.6 6.8 7.3 KHÁ 26
30 Đaminh Nguyễn Tùng Lâm 9.0 3.0 9.5 10.0 8.7 0.0 5.8 TB 36
31 Teresa Phạm Trần Phương Linh 9.0 6.5 9.0 10.0 9.1 8.3 8.8 GIỎI 12
32 Đaminh Phạm Hoàng Cao Minh 0.0 10.0 10.0 10.0 8.6 6.4 7.9 KHÁ 21
33 Giuse Đoàn Quang Minh 6.0 10.0 8.5 10.0 9.0 8.1 8.7 GIỎI 13
34 Anê Nguyễn Trần Kim Ngân 0.0 4.0 8.0 0.0 2.9 2.7 2.8 KÉM 42
35 Anna Nguyễn Trần Thiên Ngân 10.0 10.0 9.0 10.0 9.7 8.6 9.3 GIỎI 6
36 Maria Phạm Vũ Thu Nguyên 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.4 9.5 GIỎI 3
37 Giuse Trần Khánh Quý Nhân 10.0 3.0 8.0 9.5 8.2 2.3 6.2 TB 32
38 Maria Phạm Nguyễn Yến Nhi 8.0 10.0 10.0 8.0 8.9 7.9 8.6 GIỎI 14
39 Gierado Phạm Đình Phong 10.0 10.0 5.5 9.5 8.5 9.7 8.9 GIỎI 10
40 Giuse Nguyễn Phạm Thế Phong 10.0 9.5 8.0 10.0 9.4 4.4 7.7 KHÁ 22
41 Phaolo Trần Nguyễn Minh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 46
42 Rosa Hoàng Cát Tường 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.9 9.3 GIỎI 6
43 Trần Chí Trung 0.0 4.0 4.0 0.0 1.7 0.3 1.2 KÉM 45
44 Nguyễn Hoàng Phát 6.0 5.0 5.5 5.0 5.3 5.6 5.4 TB 38
45 Nguyễn Lê Linh Đan 0.0 10.0 9.0 0.0 4.0 8.3 5.4 TB 38
46 Teresa Đặng Kim Di 10.0 6.0 10.0 9.5 9.2 5.7 8.0 GIỎI 19
Sĩ Số Thiếu Nhi: 46 Lên Lớp: 40 Hạng 1: Maria Đặng Hoàng Bảo Hân
Giỏi: 20 Ở Lại Lớp: Hạng 2: Lorenso Vũ Trần Nguyên Cát
Khá: 10 Thi Lại: Hạng 3: Maria Phạm Vũ Thu Nguyên
Trung Bình: 10
Yếu: 1
Kém: 5
Bỏ Học:
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Tên Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Họ Tên Ghi chú
Thánh Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng
1 Giuse Đào Phi Anh 7.0 3.0 1.0 4.0 3.4 5.4 4.1 YẾU 44 THI LẠI
2 Phaolo Vũ Hoàng Anh 5.0 1.0 2.5 3.0 2.9 1.9 2.6 KÉM 50 Ở LẠI
3 Teresa Nguyễn Tân Hoàng Anh 3.0 4.5 4.0 3.4 1.1 2.6 KÉM 50 Ở LẠI
4 Giuse Nguyễn Quang Đăng 6.0 3.0 7.5 7.0 6.4 9.7 7.5 KHÁ 23 LÊN LỚP
5 Phero Nguyễn Minh Đức 8.0 3.0 2.0 8.0 5.6 4.7 5.3 TB 39 LÊN LỚP
6 FX Mai Trúc Duy 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 6.6 8.4 GIỎI 16 LÊN LỚP
7 Phero Trần Trung Hiếu 8.0 7.0 9.5 10.0 9.1 9.1 9.1 GIỎI 6 LÊN LỚP
8 Teresa Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 8.0 10.0 9.5 8.5 8.9 7.6 8.5 GIỎI 13 LÊN LỚP
9 Giuse Nguyễn Vũ Gia Huy 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.6 8.5 GIỎI 13 LÊN LỚP
10 Giuse Nguyễn Quang Huy 4.0 4.0 8.0 10.0 7.7 3.4 6.3 TB 34 LÊN LỚP
11 Maria Nguyễn Thị Ngọc Huyền 7.0 10.0 9.5 8.5 8.8 8.6 8.7 GIỎI 11 LÊN LỚP
12 Giuse Nguyễn Trần Nguyên Khang 7.0 7.0 7.5 9.5 8.2 5.9 7.4 KHÁ 26 LÊN LỚP
13 Đa Minh Lê Đăng Khoa 7.0 7.0 9.5 10.0 9.0 8.6 8.9 GIỎI 8 LÊN LỚP
14 Phero Lê Đăng Khoa 3.0 0.0 6.0 9.0 6.0 6.4 6.1 TB 36 LÊN LỚP
15 Giuse Nguyễn Minh Khôi M 7.0 10.0 8.0 9.5 8.8 3.9 7.2 KHÁ 29 LÊN LỚP
16 Giuse Nguyễn Minh Khôi 7.0 10.0 10.0 8.0 8.7 6.4 7.9 KHÁ 22 LÊN LỚP
17 Vinhson Ngô Gia Kiệt 6.0 10.0 10.0 8.0 8.6 7.9 8.4 GIỎI 16 LÊN LỚP
18 Giuse Dư Vương Hoàng Lâm 5.0 8.0 9.0 9.0 8.3 9.0 8.5 GIỎI 13 LÊN LỚP
19 Phero Vũ Bảo Long 5.0 0.0 0.0 0.0 0.7 1.1 0.8 KÉM 56 Ở LẠI
20 Giuse Phan Hoàng Bảo Long 5.0 10.0 8.0 5.5 6.8 6.3 6.6 KHÁ 33 LÊN LỚP
21 Maria Lê Bảo Ngân 6.0 3.0 2.0 4.0 3.6 2.1 3.1 KÉM 48 Ở LẠI
22 Teresa Trần Kim Ngân 5.0 3.0 0.0 6.0 3.7 6.7 4.7 YẾU 41 THI LẠI
23 Maria Phạm Lê Bảo Ngọc 7.0 10.0 10.0 7.5 8.5 9.1 8.7 GIỎI 11 LÊN LỚP
24 Maria Hồ Đoan Hạnh Ngọc 0.0 0.0 0.0 KÉM 57 Ở LẠI
25 Giuse Lê Phước Minh Nhật 4.0 3.0 10.0 5.3 5.0 5.2 TB 40 LÊN LỚP
26 Giuse Nguyễn Quang Nhật 5.0 4.0 7.5 10.0 7.7 3.4 6.3 TB 34 LÊN LỚP
27 Teresa Trương Bảo Như 5.0 7.0 6.0 4.0 5.1 2.3 4.2 YẾU 43 THI LẠI
28 Giuse Đỗ Minh Nhiên 7.0 8.5 9.5 7.5 7.4 7.5 KHÁ 23 LÊN LỚP
29 A Lưu Niệm 8.0 10.0 8.0 10.0 9.1 8.6 8.9 GIỎI 8 LÊN LỚP
30 Teresa Lê Uyên Ny 8.0 10.0 10.0 9.5 9.5 10.0 9.7 GIỎI 2 LÊN LỚP
31 Teresa Trương Đỗ Hoàng Oanh 5.0 10.0 8.0 6.5 7.2 8.0 7.5 KHÁ 23 LÊN LỚP
32 Giuse Trịnh Thái Phong 6.0 7.0 10.0 4.7 4.6 4.7 YẾU 41 THI LẠI
33 GBT Đinh Hải Phong 6.0 2.0 1.7 2.9 2.1 KÉM 52 Ở LẠI
34 Martino Trần Gia Phú 7.0 0.0 0.0 1.0 1.9 1.3 KÉM 54 Ở LẠI
35 Phero Nguyễn Minh Phúc 5.0 0.0 4.5 2.0 2.9 3.3 3.0 KÉM 49 Ở LẠI
36 Don Bosco Nguyễn Vĩnh Phúc 7.0 10.0 10.0 10.0 9.6 9.7 9.6 GIỎI 3 LÊN LỚP
37 Vicente Nguyễn Hồng Phước 6.0 10.0 2.3 1.6 2.1 KÉM 52 Ở LẠI
38 Giuse Đỗ Minh Quân 8.0 10.0 8.0 9.5 8.9 4.4 7.4 KHÁ 26 LÊN LỚP
39 Phero Lê Nhã Quân 8.0 10.0 6.0 9.5 8.4 5.3 7.4 KHÁ 26 LÊN LỚP
40 Giuse Hồ Bảo Quân 5.0 3.0 3.0 5.5 4.4 3.1 4.0 YẾU 45 THI LẠI
41 Giuse Nghiêm Tấn Sang 9.0 10.0 10.0 9.0 9.4 10.0 9.6 GIỎI 3 LÊN LỚP
42 Giuse Phạm Kim Sơn 7.0 10.0 10.0 8.5 8.9 8.7 8.8 GIỎI 10 LÊN LỚP
43 Đa Minh Nguyễn Nam Thắng 4.0 1.0 1.0 6.5 3.8 2.3 3.3 KÉM 47 Ở LẠI
44 An ton Nguyễn Phúc Thiện 9.0 10.0 9.5 10.0 9.7 10.0 9.8 GIỎI 1 LÊN LỚP
45 Giuse Nguyễn Phúc Thịnh 5.0 3.0 7.0 8.5 6.8 7.0 6.9 KHÁ 32 LÊN LỚP
46 Maria Nguyễn Phạm Anh Thư 8.0 10.0 10.0 9.0 9.3 8.3 9.0 GIỎI 7 LÊN LỚP
47 Vinhson Nguyễn Phạm Thành Tiến 6.0 7.0 10.0 9.0 8.6 7.7 8.3 GIỎI 18 LÊN LỚP
48 Nguyễn Quang Anh Tiến 6.0 0.0 0.0 0.9 1.0 0.9 KÉM 55 Ở LẠI
49 Maria Nguyễn Dương Thanh Trà 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 2.4 6.1 TB 36 LÊN LỚP
50 Teresa Lê Trần Bảo Trâm 6.0 5.0 8.0 9.0 7.7 1.9 5.8 TB 38 LÊN LỚP
51 Trần Đinh Bảo Trân 8.0 10.0 6.5 9.5 8.5 6.9 8.0 GIỎI 20 LÊN LỚP
52 Ane Trương Ngọc Bảo Trân 7.0 7.0 8.5 6.0 7.0 6.9 7.0 KHÁ 31 LÊN LỚP
53 Anna Nguyễn Trần Phương Trang 8.0 10.0 10.0 9.5 9.5 5.7 8.2 GIỎI 19 LÊN LỚP
54 Micae Nguyễn Khánh Trung 3.0 3.0 5.0 3.4 4.0 3.6 YẾU 46 THI LẠI
55 Lucia Vũ Ngọc Khánh Vy 7.0 10.0 10.0 7.5 8.5 7.0 8.0 GIỎI 20 LÊN LỚP
56 Maria Đinh Vũ Kiều Vy 7.0 10.0 10.0 9.5 9.4 10.0 9.6 GIỎI 3 LÊN LỚP
57 Teresa Hoàng Mai Như Ý 8.0 8.0 9.0 7.0 7.9 5.7 7.2 KHÁ 29 LÊN LỚP
Ở LẠI Mới
58 Giuse Võ Bình Minh 5 1.5 1.1 0 0.7 KÉM nhập học
Sĩ Số Thiếu Nhi: 58 Lên Lớp: 40 Chưa rửa tội Hạng 1: An ton Nguyễn Phúc Thiện
Giỏi: 21 Ở Lại Lớp: 12 A Lưu Niệm Hạng 2: Teresa Lê Uyên Ny
Khá: 12 Thi Lại: 6 Nguyễn Quang Anh Tiến Hạng 3: Maria Đinh Vũ Kiều Vy
Trung Bình: 7 Trần Đinh Bảo Trân
Yếu: 6 Mái ấm Sơn Kỳ
Kém: 12 Giuse Đào Phi Anh
Bỏ Học: 1 FX Mai Trúc Duy
A Lưu Niệm
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIC
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Goretti Nguyễn Thị Hải Linh 0
Dự Trưởng Teresa Đinh Thị Ngọc Tâm 0867695831
Huynh Trưởng Trang
Điểm Điểm Điểm Điểm Thi Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên
Miệng 15p 45p Học Kì HKII HKI Cả Năm Lực Kiểm Hạng
1 Giuse Nguyễn Bảo An 10.0 9.5 9.8 10.0 9.87 8.71 9.48 GIỎI 7
2 Teresa Nguyễn Ngọc Khánh An 8.0 6.0 9.0 10.0 8.86 6.79 8.17 GIỎI 20
3 Maria Trần An An 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.71 9.9 GIỎI 1
4 Giuse Nguyễn Hoàng Kỳ Anh 7.0 3.5 10.0 6.0 6.93 6.36 6.74 KHÁ 28
5 Toma Dương Tuấn Anh 5.0 4.0 6.8 4.0 4.94 0.14 3.34 KÉM 43
6 Maria Đặng Quỳnh Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.64 9.88 GIỎI 2
7 Anton Trần Dương Gia Bảo 9.0 8.0 9.8 10.0 9.51 6.29 8.44 GIỎI 15
8 Maria Nguyễn Quỳnh Chi 8.0 4.0 10.0 10.0 8.86 4.36 7.36 KHÁ 24
9 Maria Đặng Thị Linh Chi 8.0 6.0 9.8 7.5 08.01 4.79 6.94 KHÁ 26
10 Tedado Nguyễn Tiến Đạt 7.0 1.0 10.0 10.0 8.29 0.86 5.81 TB 35
11 Cataria Trì Minh Hằng 8.0 6.0 10.0 8.0 8.29 7.5 08.03 GIỎI 21
12 Cataria Trì Diễm Hằng 8.0 6.0 10.0 8.0 8.29 08.07 8.22 GIỎI 17
13 Toma Nguyễn Văn Hậu 5.0 3.0 5.5 6.0 5.29 6.14 5.57 TB 36
14 Gioan Baotixita Võ Minh Hiếu 8.0 4.0 10.0 10.0 8.86 9.43 09.05 GIỎI 12
15 Micae Nguyễn Sinh Hùng 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 55
16 Daminh Phạm Lê Duy Khải 0.0 0.0 0.0 1.0 0.43 2.14 1.0 KÉM 50
17 Giuse Dương Ngọc Chí Khang 9.0 8.0 9.6 9.25 9.14 9.0 09.09 GIỎI 11
18 Giuse Trần Lâm Minh Khang 10.0 9.5 10.0 10.0 9.93 8.57 9.48 GIỎI 7
19 Giuse Nguyễn Trần Gia Khánh 3.0 2.0 0.0 8.0 4.14 6.71 5.0 TB 41
20 Giuse Bùi Đăng Khoa 10.0 9.0 9.6 10.0 9.74 9.14 9.54 GIỎI 6
21 Gioan Phaolo II Chu Minh Khôi 9.0 8.0 9.8 10.0 9.51 5.57 8.2 GIỎI 18
22 Daminh Phạm Lê Duy Khôi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.71 0.24 KÉM 54
23 Giuse Phạm Gia Long 7.0 10.0 10.0 6.71 8.57 7.33 KHÁ 25
24 Giuse Vũ Lê Hoàng Long 1.0 0.0 2.0 0.71 1.43 0.95 KÉM 51
25 Gioan Bosco Đặng Hùng Minh 7.0 8.0 5.3 7.75 6.98 2.71 5.56 TB 37
26 Teresa Phạm Gia Nghi 10.0 10.0 9.8 10.0 9.94 9.0 9.63 GIỎI 5
27 Maria Phạm Ngọc Gia Nghi 8.0 3.0 10.0 10.0 8.71 7.93 8.45 GIỎI 14
28 Maria Trần Ngọc Thảo Nguyên 5.0 6.0 8.0 5.0 8.36 6.12 TB 33
29 Phêrô Phan Huỳnh Phúc Nguyên 6.0 6.0 6.8 3.75 5.26 5.5 5.34 TB 39
30 Anna Đặng Tịnh Nhi 10.0 10.0 9.5 10.0 9.86 2.71 7.48 KHÁ 23
31 Maria Bùi Lê Bảo Nhi 5.0 1.0 5.0 10.0 6.57 4.64 5.93 TB 34
32 Maria Nguyễn Ngọc Vy Nhi 10.0 10.0 8.5 10.0 9.57 8.71 9.28 GIỎI 9
33 Teresa Vũ Lê Quỳnh Như 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.14 9.71 GIỎI 4
34 Giuse Nguyễn Hoàng Minh Phát 7.0 9.0 7.8 5.0 6.66 1.57 4.96 YẾU 42
35 Anton Trà Minh Phát 10.0 10.0 9.0 9.75 9.61 8.43 9.22 GIỎI 10
36 Phaolo Trần Thanh Phong 0.0 0.0 0.0 0.0 0.86 0.29 KÉM 53
37 Giuse Nguyễn Thiên Phúc 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 5.21 8.4 GIỎI 16
38 Vincente Hồ Anh Phúc 1.0 1.0 2.0 0.0 0.86 3.14 1.62 KÉM 48
39 Giuse Đinh Hoàng Minh Quân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.57 9.86 GIỎI 3
40 Maria Hoàng Nguyễn Trúc Quỳnh 7.0 5.0 10.0 7.0 7.57 4.86 6.67 KHÁ 30
41 Teresa Phạm Linh San 7.0 2.0 10.0 8.75 7.89 4.57 6.78 KHÁ 27
42 Tedado Nguyễn Tiến Thành 7.0 1.0 9.6 10.0 8.17 2.14 6.16 TB 32
43 Nguyễn Lê Hoàng Thiên 6.0 3.0 6.5 9.5 7.21 5.79 6.74 KHÁ 28
44 Maria Hà Phạm Anh Thư 2.0 0.0 0.0 6.0 2.86 3.79 3.17 KÉM 44
45 Maria Lê Ngọc Thùy 2.0 0.0 2.0 3.75 2.46 4.29 03.07 KÉM 45
46 Micae Nguyễn Trung Tín 3.0 4.0 3.5 03.07 2.71 2.95 KÉM 46
47 Maria Nguyễn Thanh Trúc 2.0 6.0 2.0 2.0 2.0 KÉM 47
48 Maria Phan Thanh Trúc 9.0 6.0 10.0 10.0 9.29 7.43 8.67 GIỎI 13
49 Phaolo Trần Viết Trung 5.0 0.0 8.0 8.0 6.43 5.79 6.22 TB 31
50 Giuse Nguyễn Minh Trường 5.0 2.0 6.5 6.0 5.43 5.36 5.41 TB 38
51 Nguyễn Trịnh Hoàng Tú 0.0 0.0 3.21 01.07 KÉM 49
52 Giuse Hà Quang Vinh 6.0 0.0 8.5 10.0 7.57 0.57 5.24 TB 40
53 Dominico Savio Nguyễn Trí Vương 10.0 10.0 10.0 9.5 9.79 5.0 8.19 GIỎI 19
54 Maria Trần Bùi Nhật Vy 7.0 2.5 10.0 9.0 08.07 6.36 7.5 KHÁ 22
55 Lý Yến Vy 0 0 1.43 0.48 KÉM 52
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Ghi
STT Tên Thánh Họ Tên Xếp Hạng
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm lực kiểm chú
1 Abami 10.0 6.5 7.5 4.0 6.2 7.6 6.7 KHÁ 33
2 Giuse Nguyễn Hà Thiên Ân 10.0 6.5 10.0 10.0 9.5 9.0 9.3 GIỎI 11
3 Phêrô Nguyễn Minh Ân 10.0 8.0 7.5 6.5 7.5 6.7 7.2 KHÁ 31
4 Maria Têrêsa Nguyễn Ngọc Mai Anh 9.0 6.5 9.0 10.0 9.1 6.7 8.3 GIỎI 22
5 Maria Têrêsa Nguyễn Ngọc Như Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.1 9.0 GIỎI 15
6 Matta Võ Quỳnh Anh 10.0 6.5 10.0 10.0 9.5 9.0 9.3 GIỎI 11
7 Maria Phạm Quỳnh Anh 9.0 3.5 6.0 4.5 5.4 8.4 6.4 TB 35
8 Têrêsa Nguyễn Đinh Quỳnh Anh 10.0 10.0 10.0 2.0 6.6 4.6 5.9 TB 39
9 Maria Mai Thị Vân Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.9 9.6 GIỎI 8
10 Maria Vũ Hoài Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.3 GIỎI 11
11 Gioan Nguyễn Duy Anh 10.0 3.0 1.9 4.5 2.8 KÉM 49
12 Giuse Bùi Thiên Bảo 2.0 0.0 0.6 1.1 0.8 KÉM 52
13 Giuse Đinh Gia Bảo 10.0 10.0 9.5 10.0 9.9 9.9 9.9 GIỎI 2
14 Gioan Vũ Quốc Bảo 10.0 8.5 9.0 10.0 9.5 9.1 9.4 GIỎI 10
15 Phanxico Xavie Nguyễn Minh Chiến 10.0 3.5 10.0 10.0 9.1 8.1 8.8 GIỎI 16
16 Phêrô Nguyễn Chí Công 0.0 1.5 4.0 2.1 2.4 2.2 KÉM 51
17 Phêrô Vũ Nhật Minh Đạt 10.0 10.0 8.0 10.0 9.4 9.0 9.3 GIỎI 11
18 Gioan Lê Phước Đạt 10.0 6.5 9.0 3.0 6.2 2.4 4.9 YẾU 44
19 Phanxico Xavie Vũ Minh Đức 10.0 9.0 8.0 7.4 8.6 7.8 KHÁ 26
20 Phaolo Doãn Minh Duy 10.0 10.0 9.0 10.0 9.7 3.9 7.8 KHÁ 26
21 Anna Đỗ Trần Mỹ Duyên 10.0 8.5 10.0 8.1 9.3 8.5 GIỎI 21
22 Maria Hoàng Gia Bảo Hân 8.0 6.5 4.5 4.0 5.1 7.3 5.8 TB 41
23 Maria Nguyễn Minh Gia Hân 10.0 0.0 8.0 5.5 6.1 6.9 6.4 TB 35
24 Gioan Kim Vũ Minh Hiếu 10.0 0.5 2.5 3.5 3.7 4.8 4.1 YẾU 47
25 Toma Nguyễn Lê Hoàng 10.0 3.5 3.0 2.8 3.9 3.2 KÉM 48
26 Simon Nguyễn Văn Huấn 6.5 9.0 2.0 4.4 7.2 5.3 TB 43
27 Phêrô Nguyễn Long Thiên Hưng 0.0 10.0 10.0 7.1 5.5 6.6 KHÁ 34
28 Martino Nguyễn Duy Khang 1.0 0.0 0.3 1.1 0.6 KÉM 53
29 Gioan Baotixita Nguyễn Hoàng Minh Khang 8.0 10.0 4.0 4.3 8.1 5.6 TB 42
30 Giuse Đặng Minh Kỳ 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.7 GIỎI 6
31 Phaolo Nguyễn Viết Lâm 0.0 1.4 0.5 KÉM 54 Nghỉ
32 Gioan Đinh Trịnh Kim Long 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 6.4 8.8 GIỎI 16
33 Đaminh Phạm Hoàng Long 0.0 0.0 0.0 KÉM 55 Nghỉ
34 Giuuse Nguyễn Song Duy Minh 10.0 9.5 8.0 6.0 7.6 8.1 7.8 KHÁ 26
35 Maria Lương Bảo Ngân 10.0 10.0 10.0 5.7 8.9 6.8 KHÁ 32
36 Anna Lê Kim Bảo Ngọc 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.1 9.7 GIỎI 6
37 Giê-ra-đô Bùi Nguyễn Khải Nguyên 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.7 9.9 GIỎI 2
38 Maria Nguyễn Hoàng Tố Như 9.0 3.0 10.0 8.0 8.0 2.9 6.3 TB 37
39 Đaminh Dương Thanh Phú 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
40 Maria Ngô Minh Phụng 4.0 4.5 5.5 4.0 4.5 4.8 4.6 YẾU 45
41 Têrêsa Trịnh Lan Phương 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.3 9.8 GIỎI 5
42 Giacobe Tạ Duy Quang 10.0 4.0 8.0 3.0 5.6 6.7 6.0 TB 38
43 Têrêsa Trần Thị Diễm Quỳnh 9.0 6.5 10.0 7.0 8.1 10.0 8.7 GIỎI 18
44 Vinh Sơn Mai Cao Tấn 10.0 8.0 8.0 10.0 9.1 6.1 8.1 GIỎI 24
45 Giuse Trần Đức Thành 10.0 10.0 10.0 8.0 9.1 7.6 8.6 GIỎI 20
46 Maria Huỳnh Thị Thanh Thảo 10.0 10.0 10.0 9.0 9.6 9.7 9.6 GIỎI 8
47 Maria Vũ Hà Thanh Thảo 10.0 9.5 10.0 8.0 9.1 6.3 8.2 GIỎI 23
48 Maria Vũ Phương Thảo 9.5 6.5 10.0 7.5 8.1 7.7 KHÁ 29
49 Phanxico Xavie Lê Quốc Thiên 8.0 5.5 6.0 7.0 6.6 4.4 5.9 TB 39
50 Maria Phạm Thị Minh Thư 8.0 3.5 9.5 9.5 8.4 5.1 7.3 KHÁ 30
51 Anna Bùi Nguyễn An Thư 10.0 6.0 10.0 7.0 8.1 9.8 8.7 GIỎI 18
52 Lê Hải Minh Trí 7.0 3.5 1.0 2.0 2.6 2.6 2.6 KÉM 50
53 Toma Phạm Thanh Tùng 10.0 0.0 4.0 6.0 5.1 3.6 4.6 YẾU 45
54 Maria Đặng Bảo Vân 10.0 10.0 10.0 8.6 6.6 7.9 KHÁ 25
55 Maria Nguyễn Ngọc Như Ý 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.9 9.9 GIỎI 2
Sĩ Số Thiếu Nhi: 55 Lên Lớp: Chưa rửa tội Hạng 1: Đaminh Dương Thanh Phú
Giỏi: 24 Ở Lại Lớp: Abami Hạng 2: Maria Nguyễn Ngọc Như Ý
Khá: 10 Thi Lại: Lê Hải Minh Trí Hạng 3: Giê-ra-đô Bùi Nguyễn Hải Nguyên
Trung Bình: 9
Yếu: 4
Kém: 8
Bỏ Học: 2
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIIA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Giuse Hoàng Minh Đức 0907996553
Huynh Trưởng Maria Ngô Thị Thùy Uyên 0973813660
Dự Trưởng Augustino Vũ Bảo 0363367609
Tên Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Họ Tên Ghi chú
Thánh Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng
Sĩ Số Thiếu Nhi: 43 Lên Lớp: 41 Chưa rửa tội Hạng 1: Veronica Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Giỏi: 20 Ở Lại Lớp: 0 Phạm Mai Phúc Ân (Mái ấm Hoa Huệ) Hạng 2: Maria Phạm Phương Anh
Khá: 13 Thi Lại: 0 Hạng 3: Maria Nguyễn Ngọc Linh Vy
Trung Bình: 5
Yếu: 2
Kém: 3
Bỏ Học: 3
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIIC
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Trịnh Mai Lan 0767004889
Huynh Trưởng Anton Nguyễn Thành Phát 0938597221
Huynh Trưởng Carolo Boromeo Nguyễn Ngọc Luật Phương 0785013083
Huynh Trưởng Maria Phạm Hoàng Hải Yến 0767648831
Sĩ Số Thiếu Nhi 49 Lên Lớp: 38 Hạng 1: Maria Nguyễn Mai Giáng Tiên
Giỏi: 18 Ở Lại Lớp: 3 Hạng 2: Maria Phạm Nhã Uyên
Khá: 11 Thi Lại: 8 Hạng 3: Giuse Maria Nguyễn Minh Tâm
Trung Bình: 9
Yếu: 3
Kém: 5
Bỏ Học: 3
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Giuse Trần Quang Khải 0356355939
Huynh Trưởng Phero Nguyễn Minh Hưng 0862656020
Dự Trưởng Maria Nguyễn Nhật Uyên Thy 0982795630
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng
1 Maria Nguyễn Phúc Châu Anh 8 1 7 10 7.6 8.7 8 GIỎI 20
2 Teresa Gierado Phạm Thái Hồng Ân 8 7 10 10 9.3 9 9.2 GIỎI 10 NGHỈ TỪ ĐẦU
3 Teresa Nguyễn Hồng Ân 0 0 0 KÉM 44 NĂM
4 Phêrô A Bá 8 0.5 7.5 4 5.1 8.3 6.2 TB 30
5 Gioan Baotixita Trần Ngô Gia Bảo 8 5 8.5 10 8.6 8.2 8.5 GIỎI 16
6 Maria Lã Khánh Băng 8 5 4 6 5.6 7.8 6.3 TB 28
7 Giuse Trần Võ Thanh Bình 8 6 6 6 6.3 5.7 6.1 TB 31
8 Maria Nguyễn Ngọc Dung 10 10 10 10 10 7.5 9.2 GIỎI 10
9 Giuse Võ Quang Đạt 8 3 9.5 10 8.6 7.8 8.3 GIỎI 17
10 Phero Lê Hải Đăng 10 5.5 8.5 10 8.9 5.7 7.8 KHÁ 22
11 Maria Lê Nguyễn Hương Giang 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI 1
12 Teresa Trần Lĩnh Cát Hân 10 10 10 10 10 9.3 9.8 GIỎI 2
13 Emmanuel Nguyễn Thiên Hân 8 10 10 10 9.7 8.3 9.2 GIỎI 10
14 Têrêsa Trân Cao Bảo Hiền 8 0 3 0 2 3 2.3 KÉM 43 NGHỈ TỪ ĐẦU
15 Giacobe Phan Trương Huy Hoàng 0 0 0 KÉM 44 NĂM
16 Giuse Nguyễn Phúc Khang 8 6 9.5 10 9 9.3 9.1 GIỎI 13
17 Gioan A Khiêng 8 0 6 0 2.9 5.7 3.8 YẾU 37
18 Phero Nguyễn Anh Khoa 8 9 8 10 9 8.8 8.9 GIỎI 14
19 Phanxico Nguyễn Đăng Khoa 10 10 10 10 10 8.2 9.4 GIỎI 5
20 Giuse Đỗ Nguyễn Minh Khôi 8 10 10 10 9.7 8.8 9.4 GIỎI 5
21 Martino Võ Minh Khôi 10 7 8 10 9 6.7 8.2 GIỎI 18
22 Maria Goresty Phạm Cát Lâm 8 7 10 5 7.1 8.5 7.6 KHÁ 23
23 Đaminh Nguyễn Trương Thiên Lâm 8 0 1 2 2.3 5.2 3.3 KÉM 41
24 Teresa Đỗ Đan Lê 8 2 6 1 3.6 3.8 3.7 YẾU 39
25 Đaminh Phạm Hoàng Long 10 8 6.5 10 8.7 6.7 8 GIỎI 20
26 Maria Nguyễn Hoàng Trúc Mai 10 10 10 10 10 8 9.3 GIỎI 8
27 Maria Nguyễn Khánh Ngân 10 3 8 7 7.1 4.7 6.3 TB 28 NGHỈ TỪ ĐẦU
28 Maria Phạm Lê Thảo Nguyên 0 0 0 KÉM 44 NĂM
29 Anna Liên Ngọc Phương Nhi 8 8 6 2 4.9 8.3 6 TB 32
30 Maria Nguyễn Ngọc Ý Nhi 8 7 4 3 4.6 5.8 5 TB 36
31 Teresa Hoàng An Nhiên 10 7 10 2 6.1 9.5 7.2 KHÁ 24
32 Teresa Trần Kiều Oanh 8 10 10 10 9.7 9.5 9.6 GIỎI 3
33 Gioan Baotixita Nguyễn Đặng Gia Phát 8 10 10 10 9.7 8.5 9.3 GIỎI 8
34 Giuse Phạm Đông Phương 10 8 8.5 10 9.3 9.5 9.4 GIỎI 5
35 Anna Trần Minh Phương 8 9.5 10 10 9.6 9.2 9.5 GIỎI 4
36 Maria Võ Trần Như Quỳnh 8 8 7.5 7 7.4 5.2 6.7 KHÁ 26
37 Maria Phạm Hoài Nhã San 8 10 10 8 8.9 8.5 8.8 GIỎI 15 NGHỈ TỪ ĐẦU
38 Giuse A Sáp 0 0 0 KÉM 44 NĂM
39 Maria Trương Đan Thanh 8 0 5 6 5.1 10 6.7 KHÁ 26
40 Giuse Nguyễn Đức Thịnh 8 8 8 4 6.3 5.3 6 TB 32
41 Anna Nguyễn Hoàng Anh Thư 8 2 4 5 4.7 1.2 3.5 YẾU 40
42 Gioan Trần Văn Thư 8 2 0.5 4 3.3 4.8 3.8 YẾU 37 NGHỈ TỪ ĐẦU
43 Phero Vũ Minh Tiến 0 0 0 KÉM 44 NĂM
44 Giacobe Nguyễn Phước Trí 8 5 8.5 4.3 7.3 5.3 TB 35 Chưa làm bài thi
45 Giuse Trần Bảo Trọng 8 10 6 5 6.4 4.5 5.8 TB 34
46 Teresa Phạm Hoàng Ngân Trúc 8 5.5 6 8 7.1 6.8 7 KHÁ 25
47 Anna Phạm Ngọc Phương Vy 8 6 7 10 8.3 7.8 8.1 GIỎI 19
48 Teresa Huỳnh Ngọc Như Ý 8 0.5 2.5 2 2.8 2.2 2.6 KÉM 42
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng
1 Giêrađô Đỗ Hoàng Thiên Ân 7.0 8.5 8.0 10.0 8.8 9.4 9.0 GIỎI GIỎI 11
2 Anna Vũ Hà Trâm Anh 10.0 3.0 7.0 10.0 8.1 2.5 6.2 TB KHÁ 19
3 Anna Nguyễn Ngọc Lan Anh 9.0 5.0 10.0 0.0 4.9 1.7 3.8 YẾU TB 27 THI LẠI
4 Batôlômêô Nguyễn Trần Gia Bảo 8.0 0.0 8.0 8.0 6.9 3.8 5.9 TB KHÁ 22
5 Giuse Phạm Trần Gia Bảo 9.0 2.5 10.0 10.0 8.8 9.6 9.1 GIỎI GIỎI 10
6 Phêrô Phạm Quốc Danh 10.0 5.5 9.0 10.0 9.1 9.5 9.2 GIỎI GIỎI 9
7 Giuse Nguyễn Quốc Đạt 9.0 9.5 10.0 10.0 9.8 9.8 9.8 GIỎI GIỎI 4
8 Maria Nguyễn Thùy Dương 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.9 10.0 GIỎI GIỎI 1
9 Đa Minh Nguyễn Đức Duy 8.0 5.0 10.0 10.0 9.0 8.8 8.9 GIỎI GIỎI 12
10 Maria Trần Ngọc Khánh Hà 10.0 0.0 0.0 10.0 5.7 7.1 6.2 TB KHÁ 19
11 Matthêu Nguyễn Trần Gia Hưng 10.0 8.0 10.0 10.0 9.7 9.3 9.6 GIỎI GIỎI 7
12 Vinh Sơn Lê Duy Khang 9.0 0.0 4.0 3.0 3.7 4.0 3.8 YẾU TB 27 THI LẠI
13 Giuse Vũ Gia Khang 8.0 9.8 10.0 10.0 9.7 7.3 8.9 GIỎI GIỎI 12
14 Micae Martino Nguyễn Đỗ Minh Khang 10.0 7.5 10.0 10.0 9.6 9.3 9.5 GIỎI GIỎI 8
15 Phêrô Nguyễn Quang Khoa 10.0 9.8 10.0 10.0 10.0 9.8 9.9 GIỎI GIỎI 2
16 Giuse Lê Đăng Khoa 0.0 29 NGHỈ
17 Gioan Nguyễn Phước Lộc 8.0 3.0 8.0 3.0 5.1 6.4 5.5 TB KHÁ 23
18 Đa Minh Nguyễn Bảo Nam 8.0 5.0 9.0 8.0 7.9 7.8 7.9 KHÁ KHÁ 15
19 Giuse Trần Công Hoàng Nam 10.0 0.5 6.0 3.0 4.5 7.1 5.4 TB KHÁ 24
20 Maria Trần Phương Thảo Nguyên 10.0 5.0 10.0 8.0 8.4 9.3 8.7 GIỎI GIỎI 14
21 Phêrô Đặng Hồng Phúc 9.0 5.0 0.0 10.0 6.3 9.8 7.5 KHÁ KHÁ 16
22 Giuse A Sung 9.0 2.0 9.0 7.0 7.1 7.8 7.3 KHÁ KHÁ 17
23 Phêrô Nguyễn Minh Thắng 9.0 0.0 4.0 10.0 6.7 6.7 6.7 KHÁ KHÁ 18
24 Maria Nguyễn Phương Thanh 10.0 9.0 10.0 10.0 9.9 9.6 9.8 GIỎI GIỎI 4
25 Maria Nguyễn Thùy Vy Thảo 10.0 9.8 10.0 10.0 10.0 9.8 9.9 GIỎI GIỎI 2
26 Phaolo Nguyễn An Thiên 10.0 7.0 10.0 10.0 9.6 10.0 9.7 GIỎI GIỎI 6
27 Phaolo Trần Kim Thịnh 10.0 1.0 4.0 7.0 5.7 6.5 6.0 TB KHÁ 21
28 Giuse A Thở 6.0 0.0 0.0 6.0 3.4 7.6 4.8 YẾU KHÁ 26 THI LẠI
29 Catarina Phạm Lê Anh Thư 8.0 0.0 7.0 7.0 6.1 3.6 5.3 TB KHÁ 25
30 Maria Đỗ Ngọc Tường Vy 0.0 29 NGHỈ
Hạnh
STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm Thi Điểm TB HKII Điểm TB HKI Điểm TB cả năm Học lực Xếp Hạng Ghi chú
kiểm
1 Teresa Maria Nguyễn Ngọc Hồng Ân 0.0 2.0 2.5 6.0 3.6 7.4 4.9 YẾU 19
2 Giuse Trần Thiên Ân 0.0 5.5 5.5 6.5 5.1 5.4 5.2 TB 17
3 Anna Dương Thị Phương Anh 0.0 1.0 3.0 7.8 4.3 6.1 4.9 YẾU 19
4 Đaminh Nguyễn Hải Anh 8.0 4.5 8.0 6.0 6.6 4.6 5.9 TB 13
5 Phero Đào Việt Anh 9.0 5.0 6.0 5.3 1.7 4.1 YẾU 23
6 Phero Nguyễn Ngọc Gia Bảo 9.0 8.0 6.5 7.3 7.4 6.6 7.1 KHÁ 4
7 Giuse Vũ Thiên Đan 9.0 6.3 8.5 4.8 6.6 7.6 6.9 KHÁ 7
8 Gioan. Bs Mai Tiến Đạt 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
9 Heronimo Trần Anh Đức 10.0 8.5 9.5 7.5 8.6 7.2 8.1 GIỎI 3
10 Anton Nguyễn Hoàng Hải 3.0 7.0 7.0 5.4 6.4 5.7 TB 14
11 Anna Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
12 Giuse Nguyễn Gia Hưng 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
13 Giuse Nguyễn Thanh Gia Huy 9.0 2.0 3.0 9.5 6.5 0.4 4.5 YẾU 22
14 Giuse Vũ Gia Huy 10.0 5.3 4.8 6.5 6.3 5.4 6.0 TB 11
15 Phaolo Phan Tiến Huy 4.0 5.5 5.0 4.3 6.1 4.9 YẾU 19
16 Phero Phạm Quang Khải 9.0 0.0 5.5 1.3 3.4 3.0 3.3 KÉM 24
17 Giuse Bùi Nguyễn Duy Khánh 0.0 0.5 4.3 2.5 2.4 2.7 2.5 KÉM 25
18 Maria Nguyễn Gia Khánh 9.0 9.5 4.8 6.0 6.6 8.0 7.1 KHÁ 4
19 Giuse Nguyễn Kim Long 0.0 5.8 5.0 8.0 5.7 6.7 6.0 TB 11
20 Micae Nguyễn Ngọc Thành Long 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
21 Gioan. B Nguyễn Tấn Phát 4.0 6.0 5.0 5.0 5.0 8.3 6.1 TB 10
22 Teresa Trần Trọng Thanh Phúc 0.0 7.0 8.5 6.3 6.1 7.9 6.7 KHÁ 8
23 Gioan. B Trần Minh Quân 8.0 3.5 7.5 5.5 6.1 8.0 6.7 KHÁ 8
24 Teresa Trần Rosa 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
25 Giuse Nguyễn Văn Thạo 9.0 3.5 4.5 7.5 6.3 3.5 5.4 TB 16
26 Teresa Trần Tina 10.0 6.5 6.0 6.0 6.6 8.1 7.1 KHÁ 4
27 Maria Nguyễn Thanh Trúc 9.0 3.5 4.5 3.8 4.7 7.3 5.6 TB 15
28 Martino Lê Quang Vinh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
29 Phero Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.0 2.0 1.6 0.3 1.2 KÉM 27
30 Phaolo Hồ Quốc Thiện 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
31 Giuse Maria Phạm Đức Khoa 9.0 0.5 7.0 6.5 6.1 3.4 5.2 TB 17
32 Giuse Nguyễn Trần Anh Khoi 8.0 0.5 1.0 1.6 3.6 2.3 KÉM 26
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IIC
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Anna Vũ Thị Yến Nhi 0797923316
Dự Trưởng Phaolo Trần Đăng Khoa 093 8478639
Dự Trưởng Phanxinco Nguyễn Bảo Huy 0931780614
m Khánh Tường
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IIIB
Kết quả cuối năm
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Trần Ngọc Thiên Lý Đã ngừng sinh hoạt 11/06/2023
Huynh Trưởng GioaKim Nguyễn Phát Lộc 0941731760
Huynh Trưởng Maria Nguyễn Hoàng Thiên Hương 0908425780
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng
1.0 Giuse Nguyễn Khang An 10.0 10.0 10.0 8.5 9.4 6.7 8.5 GIỎI GIỎI 7
2.0 Rosalima Nguyễn Ngọc Anh 1.0 7.5 2.0 2.0 2.6 4.3 3.2 KÉM GIỎI 24
3.0 Gioan Phan Thiên Bảo 7.0 7.5 4.5 5.1 8.1 6.1 TB GIỎI 17
4.0 Giuse Đoàn Đức Đô 10.0 8.5 10.0 8.0 8.9 8.3 8.7 GIỎI GIỎI 4
5.0 Maria Nguyễn Ngọc Hân 5.0 10.0 6.0 8.0 7.3 7.8 7.5 KHÁ GIỎI 11
6.0 Gioakim Nguyễn Trần Nguyên Huy 0.0 0.9 0.3 KÉM Nghỉ học 26
7.0 Giuse A Khánh 6.0 8.0 6.0 6.0 6.3 4.4 5.7 TB Khá 19
8.0 Giuse Phạm Minh Khôi 9.5 7.0 9.0 7.2 1.7 5.4 TB GIỎI 20
9.0 Maria Vũ Thị Khánh Linh 2.0 10.0 6.0 6.0 6.0 8.8 6.9 KHÁ GIỎI 15
10.0 Tôma Aquinô Trần Nguyễn Hoàng Long 9.0 10.0 10.0 8.0 9.0 8.0 8.7 GIỎI GIỎI 4
11.0 Maria Lê Trần Sê Na 7.0 7.5 6.0 4.0 5.5 4.8 5.3 TB GIỎI 21
12.0 Maria Nguyễn Thùy Thảo Nhi 10.0 10.0 10.0 5.7 10.0 7.1 KHÁ GIỎI 14
13.0 Têrêsa Trần Thảo Nhi 10.0 10.0 9.0 8.0 8.9 8.8 8.9 GIỎI GIỎI 3
14.0 Maria Đỗ Thảo Minh Như 9.0 9.5 5.0 7.5 7.3 3.3 6.0 TB Khá 18
15.0 Têrêsa Vũ Thị Hồng Nhung 10.0 10.0 7.5 7.5 9.0 8.0 GIỎI GIỎI 9
16.0 Đaminh Lê Anh Quân 10.0 8.0 6.0 6.3 6.1 6.2 TB GIỎI 16
17.0 Têrêsa Đinh Ngọc Sương 0.0 0.0 0.0 KÉM Nghỉ học 27 Nghỉ học
18.0 Giuse Lương Hoàng Tấn 0.0 0.0 0.0 KÉM Nghỉ học 27 Nghỉ học
19.0 Auguttino Đoàn Duy Thiên 10.0 9.5 10.0 8.4 6.8 7.9 KHÁ GIỎI 10
20.0 Phaolô A Thịnh 7.0 10.0 8.5 7.0 7.9 8.8 8.2 GIỎI GIỎI 8
21.0 Têrêsa Vũ Thiện Thư 10.0 10.0 4.3 4.2 4.3 YẾU Khá 23
22.0 Maria Đào Bảo Thy 8.5 8.0 5.5 5.0 6.1 3.3 5.2 TB GIỎI 22
23.0 Têrêsa Nguyễn Bảo Thy 10.0 9.0 9.0 3.0 6.6 8.3 7.2 KHÁ GIỎI 13
24.0 Maria Huỳnh Thị Mỹ Trâm 10.0 9.0 10.0 7.0 8.6 5.0 7.4 KHÁ GIỎI 12
25.0 Maria Phạm Tuyết Trang 0.0 4.8 1.6 KÉM Nghỉ học 25 Nghỉ học
26.0 Vinh Sơn Bùi Đình Chí Vĩnh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI GIỎI 1
27.0 Maria Nguyễn Thảo Vy 10.0 10.0 10.0 9.0 9.6 10.0 9.7 GIỎI GIỎI 2
28.0 Anna Dương Đoàn Thanh Xuân 10.0 9.0 8.0 8.5 8.6 9.0 8.7 GIỎI GIỎI 4
Sĩ Số Thiếu Nhi: 26 Lên Lớp: 20 Hạng 1: Maria Nguyễn Ngọc Thiên Phúc
Giỏi: 2 Ở Lại Lớp: 0 Hạng 2: Teresa Nguyễn Ngọc Đoan Trang
Khá: 13 Thi Lại: 6 Hạng 3: Maria Phan Ngọc Phương Nghi
Trung Bình: 5
Yếu: 4
Kém: 2
Bỏ Học: 0