You are on page 1of 36

DANH SÁCH CHI ĐOÀN CHIÊN CON A

BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II


NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Ngô Thị Ái Vy 0979152014
Huynh Trưởng Teresa Phạm Thái Gia Ân 0786220503
Dự Trưởng Kiều Trang

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên lực kiểm
Ghi chú
miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm Hạng
1 Giacobe Nguyễn Phúc Thiên Ân 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI Tốt 1
2 Giuse Nguyễn Hoàng Thiên Ân 10 10 10 10 10 9.3 9.8 GIỎI Tốt 4
3 Maria Trần Nguyễn Mỹ Anh 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
4 Anphongso Bùi Nguyễn Quang Anh 8 4 3 2.6 1 2.1 KÉM Tốt 43 Thi lại
5 Phaolo Phạm Quang Anh 7 5 3 2.6 4.8 3.3 KÉM Tốt 39 Thi lại
6 Teresa Nguyễn Hoàng Diệu Anh 10 10 9 10 9.7 9.2 9.5 GIỎI Tốt 7
7 Giuse Nguyễn Trần Thiên Bảo 8 10 10 10 9.7 8.3 9.2 GIỎI Tốt 11
8 Giuse Trương Bảo Bảo 10 10 10 10 10 5.7 8.6 GIỎI Tốt 15
9 Bùi Gia Bảo 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
11 Maria Phan Ngọc Minh Châu 7 10 10 6.7 9.7 7.7 KHÁ Tốt 24
12 Phero Nguyễn Hải Đăng 9 10 5 10 8.4 8.9 8.6 GIỎI Tốt 15
13 Trần Đình Đăng 9 10 6 10 8.7 8.8 8.7 GIỎI Tốt 13
14 Augustino Hồ Công Danh 8 6 9 6.7 4.7 6 TB Tốt 33
15 Đaminh Nguyễn Minh Hoàng 9 10 4 10 8.1 10 8.7 GIỎI Tốt 13
16 Phero Nguyễn Nhật Hoàng 9 10 10 10 9.9 8.3 9.4 GIỎI Tốt 8
17 Ngoan, học kỳ 2 đi lễ đều,
Giuse Tô Nguyễn Vương Huynh 10 10 10 7.1 9.8 8 GIỎI Tốt 23 trong lớp không nói chuyện
18 nói chuyện nhiều trong giờ lễ
Phero Vũ Duy Khang 9 10 10 10 9.9 8.3 9.4 GIỎI Khá 8 và giờ học
19 Giuse Dường Quốc Khánh 6 3 10 6 8.3 6.8 KHÁ Tốt 28
20 Lê Đăng Khoa 8 10 3 3.4 1.2 2.7 KÉM Tốt 41 Thi lại
21 Đặng Anh Khoa 10 3 2.3 9 4.5 YẾU Tốt 36 Thi lại
22 Đaminh Savio Đặng Minh Khôi 8 4 10 6.6 8.3 7.2 KHÁ Tốt 26
23 Vinh Sơn Nguyễn Vũ Trung Kiên 8 10 8 10 9.1 7.1 8.4 GIỎI Tốt 19
24 Teresa Lê Ngọc Thiên Kim 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
25 Thi lại, nói bậy, hay vắng,
Nguyễn Ngọc Tường Lam 6 3 3 3 3.4 1 2.6 KÉM Khá 42 đánh bạn
26 Đaminh Nguyễn Vũ Nhất Lâm 6 3 3 6 4.7 5.8 5.1 TB Tốt 34 Cuối năm có cố gắng
27 Anna Nguyễn Hà Thảo Linh 10 7 10 10 9.6 9.8 9.7 GIỎI Tốt 6
28 Phaolo Nguyễn Nhật Minh 8 1.1 1 1.1 KÉM 44 Thi lại
29 Ngoan, có phát biểu, năng
Phan Khánh My 10 10 6 10 8.9 9.7 9.2 GIỎI Tốt 11 động, nói chuyện trong giờ lễ
30 Teresa Trần Lĩnh Khả Ngân 10 10 10 10 10 4.5 8.2 GIỎI Tốt 21
31 Trần Phúc Nguyên 9 7 3 8 6.6 8.2 7.1 KHÁ Tốt 27
32 Teresa Nguyễn Khánh Nguyên 9 9 8 8 8.3 8.3 8.3 GIỎI Tốt 20
33 Phước Nguyên 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
34 Matta Vũ Nguyễn Bảo Nhi 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI Tốt 1
35 Martino Phạm Gia Phát 8 4 3 10 6.9 1.3 5 TB Tốt 35 Có tiến bộ hơn học kỳ 1
36 Giuse Nguyễn Huỳnh Uy Phong 0 0 0 KÉM 45 k đi học, gạch tên
37 Anna Hồ Nguyễn Minh Phúc 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI Tốt 1 Ngoan, đi lễ và đi học đều
38 Giuse Phạm Thiện Phước 9 4 3 7 5.7 7 6.1 TB Tốt 32
39 nói chuyện nhiều trong giờ lễ
Giuse Nguyễn Bảo Minh Quân 8 6 3 6 5.4 8.3 6.4 TB Khá 31 và giờ học
40 Phero Lê Hữu Tài 8 3 7 10 7.9 4.2 6.7 KHÁ Tốt 29 Cần cố gắng hơn.
41 Emmanuel Phạm Hữu Thiên 8 10 10 7 8.4 8.9 8.6 GIỎI Tốt 15
42 Micae Nguyễn Nhật Thiên 8 10 3 10 7.7 9 8.1 GIỎI Tốt 22
43 Giuse Trương Tôn Quốc Thiện 9 10 7 10 9 9.8 9.3 GIỎI Tốt 10
44 Thi lại, nói chuyện nhiều,
Phanxico Đoàn Đức Thịnh 6 7 7 4.9 0 3.3 KÉM Khá 39 vắng hk1
45 Anna Nguyễn Cao Uyên Thư 8 8 10 7.7 10 8.5 GIỎI Tốt 18
46 Maria Nguyễn Hoàng Minh Thư 10 10 10 10 10 9.3 9.8 GIỎI Tốt 4
47 Giuse Nguyễn Thông Tuệ 9 8 8 10 9 3.8 7.3 KHÁ Tốt 25
48 Anna Trần Cát Tường 10 1.4 8.3 3.7 YẾU Tốt 38 Thi lại
49 Maria Dương Phạm Phương Uyên 9 8 10 5.3 8.8 6.5 KHÁ Tốt 30
50 Phanxico Savie Lê Đức Vương 6 10 5.1 1.5 3.9 YẾU Tốt 37 Thi lại

Sĩ Số Thiếu Nhi: 49 Lên Lớp: 35 Hạng 1: Anna Hồ Nguyễn Minh Phúc


Giỏi: 23 Ở Lại Lớp: 5 Hạng 2: Giacobe Nguyễn Phúc Thiên Ân
Khá: 7 Thi Lại: 9 Hạng 3: Matta Vũ Nguyễn Bảo Nhi
Trung Bình: 5
Yếu: 4
Kém: 11
Bỏ Học: Trong 11 kém có 5
DANH SÁCH CHI ĐOÀN CHIÊN CON B
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Teresa Phạm Tú Cẩm 0775459982
Dự Trưởng Maria Bùi Thị Thanh Thao 0
Huynh Trưởng Maria Nguyễn Thị Ái Hòa 0938801024

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên
miệng 15p 45p Thi HKII HKI Cả năm lực kiểm Hạng
1 Maria Nguyễn Hoàng Phương An 9 10 8 10 9.3 9.7 9.4 GIỎI 7
2 Maria Nguyễn Bảo Anh 7 6 0 7 4.9 4.2 4.7 YẾU 30
3 Giuse Lê Minh Cường 8 0 0 7 4.1 3.5 3.9 YẾU 32
4 Teresa Đỗ Ngọc Ngân Hà 9 0 1.3 0 0.9 KÉM 36
5 Phero Đoàn Minh Khang 9 10 10 10 9.9 6.7 8.8 GIỎI 13
6 Giuse Bùi Đăng Khoa 7 5 10 6.7 9.7 7.7 KHÁ 20
7 Maria Nguyễn Tuệ Mẫn 9 10 10 10 9.9 9.7 9.8 GIỎI 2
8 Maria Phan Ngọc Phương Nga 7 10 9 8 8.4 9.5 8.8 GIỎI 13
9 Maria Nguyễn Khánh Như 6 10 5 10 8 7 7.7 KHÁ 20
10 Phaolo Lê Doãn Anh Vũ 7 10 10 10 9.6 8.3 9.2 GIỎI 9
11 Đaminh Phạm Châu Phương Vỹ 5 10 7 10 8.4 10 8.9 GIỎI 12
12 Giuse Maria Trương Đặng Thiên Phú 8 10 10 10 9.7 8.3 9.2 GIỎI 9
13 Giuse Tạ Quang Minh 6 10 0 9 6.1 8.3 6.8 KHÁ 24
14 Teresa Trần Ngô Thanh Vy 9 10 9 10 9.6 10 9.7 GIỎI 4
15 Phaolo Phạm Minh Tiến 9 10 5 10 8.4 9.7 8.8 GIỎI 13
16 Maria Lê Trần Bảo Thy 6 8 10 10 9.1 4.5 7.6 KHÁ 22
17 Vinh Son Ngô Gia Bảo 8 10 5 10 8.3 8 8.2 GIỎI 19
18 Teresa Trần Nguyễn Thanh Hà 9 10 10 10 9.9 9.7 9.8 GIỎI 2
20 Maria Bùi Phương Nghi 6 10 0 2.3 1.7 2.1 KÉM 35
21 Giuse Đàm Nguyễn Bảo Minh 6 0 5 5 4.4 8.2 5.7 TB 28
22 Giuse Nguyễn Vĩnh Phú 7 6 0 5 4 6.2 4.7 YẾU 30
23 Augustino Đoàn Thiên Phúc 8 10 10 10 9.7 9.3 9.6 GIỎI 6
24 Maria Nguyễn Gia Hân 9 10 9 10 9.6 10 9.7 GIỎI 4
25 Maria Nguyễn Trâm Anh 8 10 5 10 8.3 9 8.5 GIỎI 17
26 Giuse Nguyễn Phúc Đan 7 10 10 8 8.7 9.7 9 GIỎI 11
27 Maria Phạm An Nhiên 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI 1
28 Giuse Tạ Minh Kiên 7 10 3 10 7.6 5 6.7 KHÁ 25
29 Maria Phạm Lê Bảo Quyên 5 9 0 9 5.9 3.5 5.1 TB 29
30 Đa Minh Lê Tuấn Anh 6 9 0 10 6.4 4.5 5.8 TB 27
31 Phero Nguyễn Minh Quân 7 8 8 9 8.3 8.2 8.3 GIỎI 18
32 Phạm Minh Quân 5 0.7 0 0.5 KÉM 37
33 Bảo Khang 6 5 7 9 7.4 7.5 7.4 KHÁ 23
34 Minh Châu 0 9.3 3.1 KÉM 33
35 Maria Hồ Trần Thúy Quỳnh 8 9 7 8 7.9 10 8.6 GIỎI 16
36 Teresa Phạm Ngọc Anh Sa 9 10 8 10 9.3 9.2 9.3 GIỎI 8
37 Giuse Nguyễn Anh Khôi 6 0 10 5.1 7.7 6 TB 26
38 BÙI GIA BẢO 7 1 6 2.7 KÉM 34
DANH SÁCH CHI ĐOÀN CHIÊN CON C
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Trần Hương Giang 0367198049

STT Tên Thánh Họ Tên Điểm miệng Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Hạnh Xếp
Điểm 15p Học lực
45p Thi HKII HKI cả năm kiểm Hạng
1 Maria Phan Huỳnh Khánh An 8 10 9 9 9.2 8 8.8 GIỎI 11
2 Giuse Nguyễn Thiên Ân 0 0 0 KÉM 30
3 Maria Nguyễn Ngọc Bảo Anh 8 10 8 9 8.8 10 9.2 GIỎI 6
4 Trâm Anh 8 9 8 6 7.2 6.8 7.1 KHÁ 17
5 Maria Nguyễn Đoàn Gia Hân 5 2.5 7.8 4.3 YẾU 24
6 Maria Nguyễn Kim Gia Hân 8 9 8 9 8.7 8 8.5 GIỎI 12
7 Teresa Nguyễn Phan Đan Hương 8 10 10 10 10 5 8.3 GIỎI 13
8 Quế Hương 8 6 9 9 8.5 3.3 6.8 KHÁ 20
9 Teresa Lê Ngọc Thiên Kim 8.5 9.5 8.5 10 9.4 10 9.6 GIỎI 2
10 Katarina Huỳnh Lê Nhã Kỳ 8 8 9 10 9.3 9.5 9.4 GIỎI 4
11 Anton Nguyễn Trần Bảo Minh 0 0 0 KÉM 30
12 Giuse Lưu Huỳnh Thiên Minh 8 8 9 7 7.8 8.3 8 GIỎI 15
13 Giuse Trần Phúc Nguyên 0 0 0 KÉM 30
14 Teresa Nguyễn Vũ Quỳnh Như 0 0 0 KÉM 30
15 Đaminh Phạm Gia Phát 0 0 0 KÉM 30
16 Giuse Phạm Lê Thiên Phúc 7 7 7 5 6 7.5 6.5 KHÁ 21
17 Teresa Calcuta Vũ Minh Phương 0 0 0 KÉM 30
18 Tôma Vũ Đức Tâm 7.5 10 7 10 9 10 9.3 GIỎI 5
19 Anna Nguyễn Thị Thanh Thư 0 0 0 KÉM 30
20 Maria Đỗ Ngọc Như Ý 7 7 8 5 6.3 2.5 5 TB 22
21 Maria Phạm Ngọc Phương Trang 0 0 0 KÉM 30
22 Nguyễn Tuấn Kiệt 10 1.7 6.7 3.4 KÉM 26
23 Phúc Khang 6 5 6 5 5.3 2.7 4.4 YẾU 23
24 Anna Trần Kiều Trinh 8 5 10 6 7.2 6.2 6.9 KHÁ 18
25 Phero Nguyễn Hoàng Phong 8 6 9 10 9 9.7 9.2 GIỎI 6
26 Cecilia Nguyễn Hoàng Bảo An 0 0 0 KÉM 30
27 Maria Nguyễn Trâm Anh 0 7.8 2.6 KÉM 28
28 Đa minh Lê Tuấn Anh 0 0 0 KÉM 30
29 Maria Lê Nguyễn Ngân Khánh 9 10 9 9 9.2 9 9.1 GIỎI 8
30 Võ Huỳnh Tú Vi 9 10 9 8 8.7 10 9.1 GIỎI 8
32 Anna Phạm Hoàng An Nhiên 9 9 10 6 7.8 5 6.9 KHÁ 18
33 Giuse Nguyễn Tuấn Kiệt 10 10 10 10 10 9 9.7 GIỎI 1
34 Phero Nguyễn Hoàng Thông 0 1 0.3 KÉM 29
35 Phạm Như Quỳnh 10 10 8 8 8.3 10 8.9 GIỎI 10
36 Đaminh Nguyễn Tuấn Kiệt 9 8 9 10 9.3 4.3 7.6 KHÁ 16
37 Giuse Đặng Minh Nhật 8.5 10 8 10 9.3 10 9.5 GIỎI 3
38 Đỗ Anh Quân 9 10 9 10 9.7 5 8.1 GIỎI 14
39 Võ Tuệ Nghi 9 1.5 6.7 3.2 KÉM 27
40 Phúc Khang 8 5 5.2 0 3.5 YẾU 25

Sĩ Số Thiếu Nhi: Lên Lớp: Hạng 1: Giuse Nguyễn Tuấn Kiệt


Giỏi: Ở Lại Lớp: Hạng 2: Teresa Lê Ngọc Thiên Kim
Khá: Thi Lại: Hạng 3: Giuse Đặng Minh Nhật
Trung Bình:
Yếu:
Kém:
Bỏ Học:
DANH SÁCH CHI ĐOÀN CHIÊN CON D
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Nguyễn Thị Quế Trân 0939611053
Dự Trưởng Teresa Nguyễn Thị Trang 0707518423
Dự Trưởng Terresa Trịnh Hoàng Thanh Vân 0346022649
Điểm Điểm Điểm Điểm ĐTB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng
1 Maria Nguyễn Ngọc Như An 10 8 5 7 7 7.7 7.2 KHÁ 24
2 Maria Hoàng Vũ Hoài Anh 8 8 7 9 8.1 8.4 8.2 GIỎI 21
3 Maria Võ Trần Quỳnh Anh 8 8 7 9 8.1 9 8.4 GIỎI 15
4 Anna Trần Ngọc Thiên Ân 7 7 5 7 6.4 6.3 6.4 TB 29
5 Phanxico Assisi Trần Quốc Vĩnh Chí 6 5 7 7 6.6 6.3 6.5 KHÁ 27
6 Gioan Baotixita Nguyễn Khải Duy 8 8 8 9.5 8.6 9 8.7 GIỎI 14
7 Nguyễn Công Đăng 5 5 5 5 5 5.3 5.1 TB 31 Ở lại lớp
8 Giuse Tô Gia Đức 5 7 6 5 5.6 8.4 6.5 KHÁ 27
9 Đa Minh Nguyễn Quang Hiếu 9 6 6 9.5 7.9 6.3 7.4 KHÁ 22
10 Giuse Nguyễn Trần Gia Huy 9.5 10 10 9.5 9.7 9.7 9.7 GIỎI 4
11 Đinh Hoàng Gia Huy 7 5 6 5 5.6 6.3 5.8 TB 30 Ở lại lớp
12 Gioan Võ Lê Nguyên Khang 9 10 10 9 9.4 10 9.6 GIỎI 6
13 Philipphe Phạm Cảnh Gia Khang 9.5 10 10 10 9.9 9.9 9.9 GIỎI 2
14 Chưa rửa tội Nguyễn Phúc An Khánh 8 0 0 0 1.1 8.3 3.5 YẾU 34 Bỏ học
15 Gioan Baotixita Vũ Huy Khánh 9 10 9 10 9.6 9.3 9.5 GIỎI 8
16 Phaolo Đinh Trung Kiên 5 5 5 5 5 5 5 TB 33
17 Teresa Đoàn Khánh Lam 7 10 10 9 9.1 9.4 9.2 GIỎI 11
18 Maria Nguyễn Ánh My 8 10 7 10 8.9 9.4 9.1 GIỎI 12
19 Isave Nguyễn Hoàng My 10 8 7 9 8.4 8.3 8.4 GIỎI 15
20 Vinh sơn Phạm Trung Nghĩa 9 10 10 10 9.9 9.6 9.8 GIỎI 3
21 Micae Đặng Dương Khởi Nguyên 9 10 10 9.5 9.6 10 9.7 GIỎI 4
22 Anton Nguyễn Võ Trọng Nhân 8 10 10 10 9.7 9.3 9.6 GIỎI 6
23 Giuse Nguyễn Huỳnh Uy Phong 8 6 8 6 6.9 7.7 7.2 KHÁ 24
24 Phaolo Nguyễn Lê Gia Phúc 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI 1
25 Lê Hoài Thảo Phương 0 0 0 0 0 1 0.3 KÉM 36 Bỏ học
26 Cecilia Nguyễn Kim Phượng 9 8 6 10 8.4 8.1 8.3 GIỎI 19
27 Phaolo Đinh Trung Thành 9 10 9 7 8.3 8.6 8.4 GIỎI 15
28 Tomaso Nguyễn Hoàng Thành 8 10 9 8 8.6 8 8.4 GIỎI 15
29 Giuse Maria Huỳnh Vũ Bá Thiên 8 10 8 9 8.7 7.4 8.3 GIỎI 19
30 Giuse Nguyễn Đức Thịnh 9 6 7 7 7.1 8 7.4 KHÁ 22
31 Maria Phan Ngọc Minh Thư 10 7 7 7 7.4 4.9 6.6 KHÁ 26
32 Maria Vũ Thu Trà 9.5 9.5 10 10 9.9 7.4 9.1 GIỎI 12
33 Giuse Đặng Đình Sang 9.5 10 10 10 9.9 8.3 9.4 GIỎI 9
34 Donbosco Lê Khang 9.5 10 9 10 9.6 9 9.4 GIỎI 9
35 Phanxico Nguyễn Phúc Khang 8 7 7 8 7.6 0 5.1 TB 31
36 Micae Trần Quốc Huân 8 0 6 5 5 0 3.3 KÉM 35 Ở lại lớp

Sĩ Số Thiếu Nhi: 36 Lên Lớp: 31 Chưa rửa tội Hạng 1: Phaolo Nguyễn Lê Gia Phúc
Giỏi: 21 Ở Lại Lớp: 5 Nguyễn Phúc An Khánh Hạng 2: Philipphe Phạm Cảnh Gia Khang
Khá: 7 Thi Lại: 0 Hạng 3: Vinh Sơn Phạm Trung Nghĩa
Trung Bình: 5
Yếu: 1
Kém: 2
Bỏ Học: 2
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh trưởng Maria Đinh Nguyễn Mai Anh 0379162170
Huynh trưởng Cecilia Văn Nguyễn Tường Vi 0938480415
Dự Trưởng Giuse Mai Văn Ngọc 0976183447

Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh Xếp


STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Miệng Điểm 15p Điểm Thi Học lực Ghi Chú
45p HKII HKI năm kiểm Hạng
1 Maria Nguyễn Ngọc Khánh An 10.0 0.0 7.0 6.8 6.3 4.4 5.7 TB 30
2 Maria Vũ Thị An 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC

3 Gierado Nguyễn Trần Thiên Ân 8.5 10.0 10.0 10.0 9.8 9.6 9.7 GIỎI 4
4 Giuse Lưu Tuấn Anh 0.0 8.4 2.8 KÉM 42 BỎ HỌC

5 Maria Trần Nguyễn Mỹ Anh 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC

6 Phero Vũ Gia Bảo 10.0 9.75 8.0 10.0 9.4 8.6 9.1 GIỎI 10
7 Trần Ngọc Bảo Châu 10.0 2.75 2.25 2.0 3.3 1.0 2.5 KÉM 43
8 Maria Trần Ngọc Minh Châu 9.0 5.5 8.0 6.3 10.0 7.5 KHÁ 21
9 Maria Maladena Trần Bảo Khánh Chi 10.0 9.25 10.0 8.4 7.1 8.0 GIỎI 19
10 Maria Phạm Linh Đan 10.0 10.0 0.0 10.0 7.1 9.6 7.9 KHÁ 20
11 Trần Ngọc Hải Đăng 10.0 10.0 5.7 9.7 7.0 KHÁ 23
12 Giuse Phạm Trọng Danh 10.0 3.0 0.0 2.0 2.7 1.1 2.2 KÉM 45
13 Maria Dương Thiên Khánh Hà 8.0 9.75 10.0 10.0 9.7 9.7 9.7 GIỎI 4
14 Cecilia Nguyễn Phúc An Hạ 9.0 9.5 10.0 10.0 9.8 9.9 9.8 GIỎI 3
15 Teresa Đàm Khả Hân 10.0 1.0 10.0 10.0 8.7 7.7 8.4 GIỎI 17
16 Maria Ngô Gia Hân 4.0 10.0 9.8 7.6 10.0 8.4 GIỎI 17
17 Maria Trần Ngọc Bảo Hân 10.0 0.0 1.0 3.0 3.0 8.1 4.7 YẾU 32
18 Maria Vũ Gia Hân 10.0 6.5 5.0 10.0 8.1 9.4 8.5 GIỎI 16
19 Đaminh Phạm Thế Hiển 10.0 0.0 1.0 4.0 3.4 2.9 3.2 KÉM 40
20 Giuse Nguyễn Quang Hiếu 10.0 0.0 0.25 2.5 2.6 6.7 4.0 YẾU 36
21 Giuse Phạm Đắc Hiếu 8.0 5.3 9.8 6.8 6.9 6.8 KHÁ 25
22 Anna Nguyễn Thanh Huyền 9.0 9.5 9.5 10.0 9.6 10.0 9.7 GIỎI 4
23 Giuse Đinh Gia Hy 10.0 6.0 9.5 10.0 9.3 1.3 6.6 KHÁ 28
24 Maria Nguyễn Hoàng Kim Khánh 10.0 10.0 7.0 10.0 9.1 9.1 9.1 GIỎI 10
25 Phaolo Phạm Anh Khoa 0.25 8.0 0.0 2.3 1.1 1.9 KÉM 46
26 Gioakim Nguyễn Ngọc Anh Khôi 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 5.7 8.6 GIỎI 12
27 Faustima Doãn Minh Khuê 10.0 0.0 7.0 9.5 7.5 5.9 7.0 KHÁ 23
28 Giuse Nguyễn Tấn Kiệt 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC

29 Anna Nguyễn Ngọc Thiên Kim 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC

30 Gioan Nguyễn Bùi Gia Lâm 6.0 10.0 9.8 7.9 10.0 8.6 GIỎI 12
31 Phaolo Vũ Hoàng Linh 10.0 0.0 0.25 3.0 2.8 1.9 2.5 KÉM 43
32 An Tôn Ngô Hiển Long 10.0 6.0 8.0 8.0 8.0 6.6 7.5 KHÁ 21
33 Nguyễn Bùi Gia Long 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC

34 Giuse Trần Nguyễn Bảo Long 10.0 3.0 2.7 7.3 4.2 YẾU 33
35 Gioan Baotixita Trần Nguyễn Thiên Long 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC

36 Maria Hoàng Ngọc Mai 10.0 0.0 3.0 3.8 3.9 4.3 4.0 YẾU 36
37 Luis Phạm Hoàng Minh 10.0 7.0 8.0 10.0 9.0 7.9 8.6 GIỎI 12
38 An Tôn Nguyễn Nhật Nam 10.0 0.0 0.0 8.3 5.0 2.4 4.1 YẾU 34
39 Maria Phạm Vũ Hải Nguyên 10.0 2.0 2.0 3.0 3.6 2.0 3.1 KÉM 41
40 Rosa Hoàng Thanh Nhi 10.0 10.0 6.0 10.0 8.9 10.0 9.3 GIỎI 8
41 Rosa Hoàng Trúc Nhi 9.5 10.0 10.0 10.0 9.9 10.0 9.9 GIỎI 2
42 Maria Nguyễn Huỳnh Uyên Nhi 10.0 7.5 5.0 2.0 4.8 1.1 3.6 YẾU 39
43 Giuse Vũ Gia Phúc 7.0 7.5 10.0 7.4 5.7 6.8 KHÁ 25
44 Gioan Đinh Vũ Minh Quân 10.0 6.75 4.0 10.0 7.8 4.7 6.8 KHÁ 25
45 Phanxico xavie Nguyễn Hoàng Quân 10.0 7.0 10.0 10.0 9.6 8.6 9.3 GIỎI 8
46 Giuse Trần Minh Tiến 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC

47 Teresa Nguyễn Khánh Trang 10.0 2.5 10.0 6.1 6.9 6.4 TB 29
48 Maria Phan Thị Thanh Trúc 10.0 0.5 3.5 3.0 5.6 3.9 YẾU 38
49 Maria Chu Ngọc Như Uyên 10.0 7.0 10.0 10.0 9.6 6.7 8.6 GIỎI 12
50 Teresa Đặng Thị Phúc Vinh 10.0 0.0 3.0 2.7 9.4 4.9 YẾU 31
51 Giuse Nguyễn Quốc Vượng 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.4 9.7 GIỎI 4
52 Monica Nguyễn Nhật Vy 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
53 Teresa Hoàng Mai Như Ý 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 BỎ HỌC

54 Maria Hoàng Bảo Yến 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 47
55 Đinh Hoàng Gia Bảo 10.0 0.0 0.25 7.5 4.7 2.9 4.1 YẾU 34
56 Nguyễn Thiên Ân 10 5 5 10 7.9 0 5.3 TB 31

Sĩ Số Thiếu Nhi: 56 Lên Lớp: 31 Hạng 1: Monica Nguyễn Nhật Vy


Giỏi: 19 Ở Lại Lớp: 7 Hạng 2: Rosa Hoàng Trúc Nhi
Khá: 9 Thi Lại: 9 Hạng 3: Cecilia Nguyễn Phúc An Hạ
Trung Bình: 3
Yếu: 9
Kém: 7
Bỏ Học: 9
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Giuse Nguyễn Quang Minh 0703635200
Huynh Trưởng Teresa Vũ Hoài Nhi 0967041734

Điểm Điểm Điểm Thi Học Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Điểm 45p Ghi chú
Miệng 15p Kì HKII HKI cả năm lực Hạng
1 Giuse Nguyễn Phúc An 7.0 6.0 2.0 2.0 3.29 4.4 3.66 YẾU 47 Ở lại lớp
2 Giuse Maria Trương Đặng Thiên An 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 9.4 9.80 GIỎI 8
3 Teresa Trịnh Minh An 10.0 3.0 4.0 8.0 6.43 9.1 7.32 KHÁ 39
4 Đaminh Vũ Hoàng Việt Anh 9.0 9.0 8.0 8.0 8.29 8.3 8.29 GIỎI 35
5 Maria Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 10.0 9.0 9.0 10.0 9.57 9.0 9.38 GIỎI 21
6 Maria Phạm Nguyễn Ngọc Anh 9.0 9.0 9.0 8.0 8.57 8.2 8.45 GIỎI 32
7 Maria Trần Tâm Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 10.0 10.00 GIỎI 1
8 Vinhson Trần Nguyễn Đức Anh 10.0 5.0 10.0 7.0 8.00 8.9 8.30 GIỎI 34
9 Maria Nguyễn Mai Thiên Ân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 9.1 9.70 GIỎI 12
10 Lâm Gia Bảo 7.0 0.0 0.0 0.0 1.00 1.0 1.00 KÉM 51 Ở lại lớp
11 Gioan Martino Ngô Gia Bảo 6.0 0.0 0.0 0.0 0.86 0.0 0.57 KÉM 53 Ở lại lớp
12 Nguyễn Quốc Bảo 10.0 6.0 6.0 4.0 5.71 5.6 5.67 TB 46
13 Nguyễn Anh Duy 5.0 0.0 0.0 0.0 0.71 1.4 0.94 KÉM 52 Ở lại lớp
14 Giuse Nguyễn Minh Đăng 10.0 8.0 5.0 5.0 6.14 6.0 6.09 TB 44
15 Anna Nguyễn Minh Thu Giang 10.0 10.0 10.0 9.0 9.57 8.6 9.25 GIỎI 23
16 Maria Nguyễn Đặng Tâm Hiền 10.0 10.0 8.0 9.5 9.21 9.1 9.17 GIỎI 25
17 Phero Nguyễn Gia Huy 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 9.7 9.90 GIỎI 5
18 Giuse Trần Gia Hy 8.0 10.0 10.0 10.0 9.71 5.0 8.14 GIỎI 36
19 Giuse Nguyễn Ngọc Kha 10.0 10.0 9.0 10.0 9.71 9.3 9.57 GIỎI 15
20 Phero Trần Quang Khải 9.0 10.0 9.0 10.0 9.57 9.0 9.38 GIỎI 21
21 Phero Ngô Quốc Bảo Khang 10.0 10.0 10.0 8.0 9.14 8.3 8.86 GIỎI 30
22 Gioan Bt Lê Anh Khoa 10.0 10.0 9.0 9.5 9.50 9.6 9.53 GIỎI 16
23 Giuse Vũ Anh Khoa 10.0 10.0 10.0 9.0 9.57 10.0 9.71 GIỎI 10
24 Teresa Nguyễn Trúc Linh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 10.0 10.00 GIỎI 1
25 Maria Bùi Ngọc Khánh My 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 9.7 9.90 GIỎI 5
26 Maria Vũ Hoàng Kim Ngân 10.0 10.0 10.0 9.5 9.79 9.5 9.69 GIỎI 13
27 Nguyễn Phan Kim Ngân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 10.0 10.00 GIỎI 1
28 Giuse Nguyễn Đỗ Minh Nghi 8.5 10.0 10.0 10.0 9.79 9.6 9.73 GIỎI 9
29 Maria Hồ Ngọc Đông Nghi 9.0 10.0 10.0 10.0 9.86 8.6 9.44 GIỎI 19
30 Giuse Trần Trọng Nhân 4.0 9.0 2.0 2.0 3.29 4.0 3.53 YẾU 49 Ở lại lớp
31 Anna Phạm Hoài Thảo Nhi 9.0 10.0 10.0 10.0 9.86 9.9 9.87 GIỎI 7
32 Teresa Nguyễn Ngọc Bảo Như 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 0.0 6.67 KHÁ 42
33 Lưu Ngọc Phương Ninh 5.0 4.0 8.0 0.0 3.57 3.3 3.48 KÉM 50 Ở lại lớp
34 Teresa Vũ Hoàng Kim Oanh 9.0 10.0 7.0 10.0 9.00 8.7 8.90 GIỎI 29
35 Giuse Vừ A Panh 10.0 3.0 6.0 10.0 7.86 4.6 6.77 KHÁ 41
36 Anton Nguyễn Đình Phong 10.0 6.0 10.0 9.0 9.00 9.0 9.00 GIỎI 28
37 Gioan Trần Gia Phú 9.0 8.0 9.0 10.0 9.29 8.9 9.16 GIỎI 26
38 Vũ Thiên Phước 10.0 6.0 8.0 3.0 5.86 6.3 6.01 TB 45
39 Gioan Baotixita Đinh Minh Quý 9.0 10.0 9.0 10.0 9.57 9.4 9.51 GIỎI 17
40 Phạm Ngọc Thanh Quý 9.0 8.0 10.0 9.0 9.14 9.4 9.23 GIỎI 24
41 Anna Đỗ Ngọc Như Quỳnh 9.0 9.0 7.0 7.0 7.57 7.0 7.38 KHÁ 38
42 Anna Nguyễn Ngọc Quỳnh 10.0 6.0 2.0 0.0 2.86 4.9 3.54 YẾU 48 Ở lại lớp
43 Đaminh Vũ Minh Sang 8.0 6.0 9.0 6.0 7.14 6.7 6.99 KHÁ 40
44 Catarina Huỳnh Lê Nhã Tâm 9.0 10.0 10.0 9.0 9.43 9.3 9.39 GIỎI 20
45 Maria Nguyễn Trần Đan Thanh 10.0 9.0 9.0 10.0 9.57 9.6 9.58 GIỎI 14
46 Giuse Bùi Lê Hoài Thắng 8.0 10.0 10.0 10.0 9.71 9.7 9.71 GIỎI 10
47 Phero Nguyễn Lê Minh Thiện 8.0 10.0 10.0 10.0 9.71 7.6 9.01 GIỎI 27
48 Vicente Trần Lê Nhật Tiến 9.5 10.0 10.0 10.0 9.93 5.1 8.32 GIỎI 33
49 Maria Hồ Minh Tú 8.0 9.0 8.0 7.0 7.71 8.6 8.01 GIỎI 37
50 Giuse Nguyễn Minh Tùng 10.0 10.0 10.0 10.0 10.00 10.0 10.00 GIỎI 1
51 Bùi Viết Vượng 8.0 3.0 10.0 5.0 6.57 5.4 6.18 TB 43
52 Maria Phạm Nguyễn Tường Vy 9.0 9.0 10.0 10.0 9.71 9.0 9.47 GIỎI 18
53 Teresa Trần Ngọc Tường Vy 8.0 10.0 10.0 10.0 9.71 6.8 8.74 GIỎI 31

Sĩ Số Thiếu Nhi: 53 Lên Lớp: 46 Hạng 1: Maria Trần Tâm Anh


Giỏi: 37 Ở Lại Lớp: 7 Hạng 2: Teresa Nguyễn Trúc Linh
Khá: 5 Thi Lại: 0 Hạng 3: Giuse Nguyễn Minh Tùng
Trung Bình: 4
Yếu: 3
Kém: 4
Bỏ Học:
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IC
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023

Huynh Trưởng Maria Trần Thị Mai 0327925544


Dự Trưởng Maria Ngô Thị Thảo Hiền 0354027406

STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp Ghi
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng chú
1 Maria Nguyễn Hà Anh 8.0 10.0 10.0 9.0 9.3 9.6 9.4 GIỎI 11
2 Giuse Trần Vũ Thiên Bảo 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.9 9.9 GIỎI 4
3 Bảo Đan 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.9 10.0 GIỎI 1
4 Teresa Phan Hoàng Quỳnh Dao 8.0 10.0 10.0 9.0 9.3 9.4 9.3 GIỎI 13
5 Phero Phạm Cao Minh Đạt 8.0 10.0 5.0 4.0 5.7 7.7 6.4 TB 37
6 Cecilia Hoàng Vũ Chiêu Dương 8.0 9.0 10.0 9.0 9.1 7.9 8.7 GIỎI 22
7 Gioan Triệu Trung Hiếu 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 9.3 9.3 GIỎI 13
8 Phero Bùi Việt Hoàng 8.0 10.0 8.0 9.0 8.7 9.9 9.1 GIỎI 18
9 Giuse Vũ Minh Hoàng 8.0 10.0 10.0 8.0 8.9 9.9 9.2 GIỎI 17
10 Gioan Baotixita Nguyễn Phúc Hưng 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 7.0 8.5 GIỎI 25
11 Giuse Nguyễn Phạm Gia Hưng 9.0 9.0 9.0 10.0 9.4 6.7 8.5 GIỎI 25
12 Nguyễn Trần Phúc Hưng 5.0 2.0 2.0 2.0 2.4 5.0 3.3 KÉM 44
13 Giuse Phạm Minh Khang 9.0 10.0 9.0 10.0 9.6 9.9 9.7 GIỎI 7
14 Giuse Hồ Bảo Khôi 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
15 Phaolo Nguyễn DĐăng Khôi 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.9 9.9 GIỎI 4
16 Phero Nguyễn Trí Khôi 8.0 8.0 5.0 9.0 7.6 7.7 7.6 KHÁ 32
17 Phanxico Nguyễn Duy Khương 7.0 7.0 7.0 5.0 6.1 9.6 7.3 KHÁ 33
18 Simon Nguyễn Tấn Sơn Lâm 8.0 7.0 7.0 10.0 8.4 9.9 8.9 GIỎI 20
19 Maria Nguyễn Trần Hà Linh 7.0 9.0 7.0 5.0 6.4 7.9 6.9 KHÁ 34
20 Minh Long 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.4 2.1 KÉM 45
21 Maria Trần Thái Hoàng Mi 7.0 8.0 5.0 9.0 7.4 5.4 6.7 KHÁ 35
22 Nguyễn Trần Bảo Minh 8.0 10.0 5.0 10.0 8.3 8.9 8.5 GIỎI 25
23 Maria Đinh Hoàng Tuệ Mỹ 7.0 10.0 9.0 9.0 8.9 10.0 9.3 GIỎI 13
24 Maria Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 7.0 10.0 6.0 10.0 8.4 10.0 8.9 GIỎI 20
25 Maria Trần Ngọc Thảo Nghi 8.0 8.0 6.0 8.0 7.4 9.4 8.1 GIỎI 28
26 Maria Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 5.0 10.0 4.0 2.0 4.1 6.9 5.0 TB 40
27 Teresa Hoàng An Nguyên 7.0 8.0 9.0 5.0 6.9 9.4 7.7 KHÁ 30
28 Maria Đinh Quý Nhi 5.0 10.0 4.0 6.0 5.9 7.6 6.5 KHÁ 36
29 Maria Nguyễn Đan Ni 5.0 7.0 3.0 2.0 3.4 5.0 3.9 YẾU 42
30 Đaminh Nguyễn Thành Phát 5.0 2.0 5.0 3.0 3.7 4.1 3.8 YẾU 43
31 Phanxico Nguyễn Đình Phú 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 9.7 9.4 GIỎI 11
32 Phero Trịnh Thiên Phước 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.6 9.8 GIỎI 6
33 Maria Trần Yến Phương 8.0 8.0 10.0 9.0 9.0 9.1 9.0 GIỎI 19
34 Giuse Đặng Đình Sơn 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.9 10.0 GIỎI 1
35 Martino Trương Minh Thắng 8.0 10.0 5.0 5.0 6.1 5.9 6.0 TB 39
36 Maria Nguyễn Vũ Như Thảo 8.0 10.0 10.0 6.0 8.0 7.0 7.7 KHÁ 30
37 Teresa Phạm Ngọc Anh Thư 9.0 10.0 10.0 8.0 9.0 10.0 9.3 GIỎI 13
38 Clara Phạm Châu Phương Thùy 9.5 10.0 8.0 10.0 9.4 9.9 9.6 GIỎI 8
39 Maria Phạm Ngọc Bảo Trân 9.0 9.0 9.0 10.0 9.4 9.9 9.6 GIỎI 8
40 Maria Nguyễn Thùy Trang 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 4.7 YẾU 41
41 Maria Nguyễn Minh Gia Tuệ 7.0 2.0 4.0 10.0 6.7 5.1 6.2 TB 38
42 Maria Đoàn Lê Bảo Uyên 7.0 10.0 9.0 10.0 9.3 9.9 9.5 GIỎI 10
43 Toma Khương Trần Bảo Việt 7.0 8.0 7.0 10.0 8.4 9.0 8.6 GIỎI 24
44 Phalo Hoàng Việt 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 10.0 8.7 GIỎI 22
45 Anna Phạm Ngọc Trúc Vy 7.0 9.0 7.0 8.0 7.7 8.1 7.8 KHÁ 29

Sĩ Số Thiếu Nhi: 45 Lên Lớp: 43 Hạng 1: Giuse Hồ Bảo Khôi


Giỏi: 28 Ở Lại Lớp: 2 Hạng 2: Teresa Phan Quỳnh Dao
Khá: 8 Thi Lại: Hạng 3: Giuse Đặng Đình Sơn
Trung Bình: 4
Yếu: 3
Kém: 2
Bỏ Học:
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI ID
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Teresa Nguyễn Ngọc Linh Nhi 0905142307
Dự Trưởng Maria Trịnh Thanh Trúc 0

STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp Ghi
miệng 15p 45p thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng chú
1 Phaolo Mai Minh An 9.0 9.0 10.0 8.0 8.9 8.2 8.7 GIỎI TỐT 10
2 Giuse Lê An 0.0 0.0 7.0 8.0 5.4 8.2 6.3 TB TỐT 18
3 Maria Đinh Tú Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.8 9.9 GIỎI TỐT 2
4 Maria Trần Nguyễn Mỹ Anh 6.0 6.0 7.0 9.0 7.6 8.9 8.0 GIỎI TỐT 12
5 Phaolo Nguyễn Trì Hồng Ân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.7 GIỎI TỐT 5
6 Phero Thạch Hoàng Bảo 4.0 4.0 5.0 10.0 6.9 8.8 7.5 KHÁ TỐT 14
7 Phero Triệu Văn Bảo 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.8 GIỎI TỐT 3
8 Giuse Nguyễn Song Duy Hoàng 8.0 8.0 0.0 7.0 5.3 8.8 6.5 KHÁ TỐT 17
9 Anre Nguyễn Xuân Huấn 7.0 7.0 10.0 10.0 9.1 9.2 9.1 GIỎI TỐT 8
10 Luca Nguyễn Trần Gia Khiêm 0.0 0.0 2.0 6.0 3.1 7.4 4.5 YẾU TỐT 22
11 Gioan Baotixita Phan Duy Khôi 7.0 7.0 8.0 7.5 7.5 8.2 7.7 KHÁ TỐT 13
12 Maria Trần Phương Linh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI TỐT 1
13 Maria Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10.0 10.0 9.0 10.0 9.7 9.5 9.6 GIỎI TỐT 6
14 Lorenso Đỗ Ngọc Phi Long 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 5.0 8.3 GIỎI TỐT 11
15 Tomaso Nguyễn Ngọc Phước Long 0.0 0.0 0.0 2.0 0.9 5.5 2.4 KÉM TỐT 26
16 Maria Đinh Minh Ngọc 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 5.2 7.3 KHÁ TỐT 15
17 Teresa Bùi Lâm Bình Nguyên 8.0 8.0 10.0 10.0 9.4 10.0 9.6 GIỎI TỐT 6
18 Giuse Võ An Phong 0.0 0.0 1.5 2.0 1.3 5.3 2.6 KÉM TỐT 25
19 Giuse Bùi Nguyễn Gia Thịnh 10.0 10.0 8.0 5.1 10.0 6.7 KHÁ TỐT 16
20 Trần Thị Anh Thư 5.0 5.0 1.0 6.0 4.3 3.0 3.9 YẾU TỐT 23
21 Maria Hà Bảo Trân 10.0 10.0 9.5 10.0 9.9 9.7 9.8 GIỎI TỐT 3
22 Phero Lê Hải Triều 8.0 8.0 2.0 10.0 7.1 4.5 6.2 TB TỐT 19
23 Maria Hoàng Nữ Ánh Trúc 10.0 10.0 8.0 8.0 8.6 9.5 8.9 GIỎI TỐT 9
24 Phero Phạm Quang Trung 0.0 0.0 4.0 4.0 2.9 4.0 3.3 KÉM TỐT 24
25 Maria Nguyễn Hoàng Phương Uyên 5.0 5.0 8.0 7.0 6.7 3.3 5.6 TB TỐT 20
26 Nguyễn Ngọc Như Ý 0.0 0.0 4.0 6.0 3.7 6.5 4.6 YẾU TỐT 21

Sĩ Số Thiếu Nhi: 26 Lên Lớp: 20 Hạng 1: Maria Trần Phương Linh


Giỏi: 12 Ở Lại Lớp: 3 Hạng 2: Maria Đinh Tú Anh
Khá: 5 Thi Lại: 3 Hạng 3: Phero Triệu Văn Bảo
Trung Bình: 3
Yếu: 3
Kém: 3
Bỏ Học: 0
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Gioan Phan Tiến Dũng 0908271812
Dự Trưởng Maria Nguyễn Mai Thy Uyên 0355886088
Dự Trưởng Giuse Đào Duy Thuận

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng
1 Vincente Đặng Văn An 9.0 6.0 8.0 6.0 7.0 6.0 6.7 KHÁ 29
2 Vũ Thị An 10.0 5.0 10.0 10.0 9.3 6.4 8.3 GIỎI 15
3 Phaolo Ngô Gia Ân 10.0 0.0 8.0 10.0 8.0 1.6 5.9 TB 34
4 Teresa Bùi Nguyễn Hồng Ân 8.0 2.5 6.5 10.0 7.6 1.5 5.6 TB 37
5 Giacobe Nguyễn Phạm Thiên Ân 7.0 10.0 9.0 9.5 9.1 6.1 8.1 GIỎI 18
6 Phero Vũ Tuấn Anh 0.0 9.5 9.5 10.0 8.4 7.8 8.2 GIỎI 16
7 Maria Đinh Phương Anh 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 8.2 9.3 GIỎI 6
8 Anna Nguyễn Ngọc Mai Anh 9.0 9.0 8.5 8.5 8.6 4.9 7.4 KHÁ 24
9 Maria Trần Nguyễn Ngọc Ánh 0.0 6.0 2.0 0.0 1.4 1.7 1.5 KÉM 44
10 Giuse Nguyễn Quốc Bảo 0.0 4.0 8.0 4.0 4.6 3.3 4.2 YẾU 41
11 Lorenso Vũ Trần Nguyên Cát 10.0 9.5 10.0 10.0 9.9 9.1 9.6 GIỎI 2
12 Teresa Vũ Ngọc Minh Châu 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 6.7 8.9 GIỎI 10
13 Maria Mai Nguyễn Phương Chi 9.0 9.0 10.0 10.0 9.7 8.9 9.4 GIỎI 5
14 Giuse Dường Quốc Cường 7.0 2.0 3.0 10.0 6.4 6.1 6.3 TB 31
15 Anna Tạ Trần Anh Đào 10.0 9.0 10.0 9.5 9.6 8.4 9.2 GIỎI 9
16 Phero Huỳnh Tấn Dũng 0.0 4.0 8.0 0.0 2.9 1.7 2.5 KÉM 43
17 Anton Ngô Tiến Dũng 7.0 10.0 6.0 10.0 8.4 5.4 7.4 KHÁ 24
18 Giuse Nguyễn Quang Trí Dũng 7.0 9.0 8.5 4.0 6.4 5.6 6.1 TB 33
19 Phero Lê Minh Hải 7.0 8.0 7.5 10.0 8.6 4.6 7.3 KHÁ 26
20 Maria Đặng Hoàng Bảo Hân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
21 Đinh Thị Minh Hằng 6.0 7.0 8.0 8.0 7.6 6.0 7.1 KHÁ 28
22 Teresa Nguyễn Phạm Phượng Hoàng 10.0 9.0 8.0 10.0 9.3 10.0 9.5 GIỎI 3
23 Giuse Trần Gia Hưng 8.0 0.0 8.0 9.5 7.5 2.6 5.9 TB 34
24 Giuse Đinh Viết Hưng 10.0 9.0 9.5 9.0 9.3 3.8 7.5 KHÁ 23
25 Phero Nguyễn Thiện Anh Khôi 4.0 4.0 7.5 8.0 6.7 6.5 6.6 KHÁ 30
26 Giuse Nguyễn Thái Khôi 10.0 8.0 10.0 10.0 9.7 4.6 8.0 GIỎI 19
27 G.B Phạm Văn Khuê 10.0 6.0 3.5 4.0 5.0 5.9 5.3 TB 40
28 Giuse Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 9.0 5.0 6.0 10.0 8.0 8.6 8.2 GIỎI 16
29 Maria Lã Thiên Kim 9.0 6.0 7.0 8.0 7.6 6.8 7.3 KHÁ 26
30 Đaminh Nguyễn Tùng Lâm 9.0 3.0 9.5 10.0 8.7 0.0 5.8 TB 36
31 Teresa Phạm Trần Phương Linh 9.0 6.5 9.0 10.0 9.1 8.3 8.8 GIỎI 12
32 Đaminh Phạm Hoàng Cao Minh 0.0 10.0 10.0 10.0 8.6 6.4 7.9 KHÁ 21
33 Giuse Đoàn Quang Minh 6.0 10.0 8.5 10.0 9.0 8.1 8.7 GIỎI 13
34 Anê Nguyễn Trần Kim Ngân 0.0 4.0 8.0 0.0 2.9 2.7 2.8 KÉM 42
35 Anna Nguyễn Trần Thiên Ngân 10.0 10.0 9.0 10.0 9.7 8.6 9.3 GIỎI 6
36 Maria Phạm Vũ Thu Nguyên 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.4 9.5 GIỎI 3
37 Giuse Trần Khánh Quý Nhân 10.0 3.0 8.0 9.5 8.2 2.3 6.2 TB 32
38 Maria Phạm Nguyễn Yến Nhi 8.0 10.0 10.0 8.0 8.9 7.9 8.6 GIỎI 14
39 Gierado Phạm Đình Phong 10.0 10.0 5.5 9.5 8.5 9.7 8.9 GIỎI 10
40 Giuse Nguyễn Phạm Thế Phong 10.0 9.5 8.0 10.0 9.4 4.4 7.7 KHÁ 22
41 Phaolo Trần Nguyễn Minh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 46
42 Rosa Hoàng Cát Tường 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.9 9.3 GIỎI 6
43 Trần Chí Trung 0.0 4.0 4.0 0.0 1.7 0.3 1.2 KÉM 45
44 Nguyễn Hoàng Phát 6.0 5.0 5.5 5.0 5.3 5.6 5.4 TB 38
45 Nguyễn Lê Linh Đan 0.0 10.0 9.0 0.0 4.0 8.3 5.4 TB 38
46 Teresa Đặng Kim Di 10.0 6.0 10.0 9.5 9.2 5.7 8.0 GIỎI 19

Sĩ Số Thiếu Nhi: 46 Lên Lớp: 40 Hạng 1: Maria Đặng Hoàng Bảo Hân
Giỏi: 20 Ở Lại Lớp: Hạng 2: Lorenso Vũ Trần Nguyên Cát
Khá: 10 Thi Lại: Hạng 3: Maria Phạm Vũ Thu Nguyên
Trung Bình: 10
Yếu: 1
Kém: 5
Bỏ Học:
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023

Huynh Trưởng Maria Đào Phương Tiểu Thảo 0962540233


Dự Trưởng Teresa Trần Bảo Ngọc 0764073520

Tên Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Họ Tên Ghi chú
Thánh Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng
1 Giuse Đào Phi Anh 7.0 3.0 1.0 4.0 3.4 5.4 4.1 YẾU 44 THI LẠI
2 Phaolo Vũ Hoàng Anh 5.0 1.0 2.5 3.0 2.9 1.9 2.6 KÉM 50 Ở LẠI
3 Teresa Nguyễn Tân Hoàng Anh 3.0 4.5 4.0 3.4 1.1 2.6 KÉM 50 Ở LẠI
4 Giuse Nguyễn Quang Đăng 6.0 3.0 7.5 7.0 6.4 9.7 7.5 KHÁ 23 LÊN LỚP
5 Phero Nguyễn Minh Đức 8.0 3.0 2.0 8.0 5.6 4.7 5.3 TB 39 LÊN LỚP
6 FX Mai Trúc Duy 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 6.6 8.4 GIỎI 16 LÊN LỚP
7 Phero Trần Trung Hiếu 8.0 7.0 9.5 10.0 9.1 9.1 9.1 GIỎI 6 LÊN LỚP
8 Teresa Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 8.0 10.0 9.5 8.5 8.9 7.6 8.5 GIỎI 13 LÊN LỚP
9 Giuse Nguyễn Vũ Gia Huy 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.6 8.5 GIỎI 13 LÊN LỚP
10 Giuse Nguyễn Quang Huy 4.0 4.0 8.0 10.0 7.7 3.4 6.3 TB 34 LÊN LỚP
11 Maria Nguyễn Thị Ngọc Huyền 7.0 10.0 9.5 8.5 8.8 8.6 8.7 GIỎI 11 LÊN LỚP
12 Giuse Nguyễn Trần Nguyên Khang 7.0 7.0 7.5 9.5 8.2 5.9 7.4 KHÁ 26 LÊN LỚP
13 Đa Minh Lê Đăng Khoa 7.0 7.0 9.5 10.0 9.0 8.6 8.9 GIỎI 8 LÊN LỚP
14 Phero Lê Đăng Khoa 3.0 0.0 6.0 9.0 6.0 6.4 6.1 TB 36 LÊN LỚP
15 Giuse Nguyễn Minh Khôi M 7.0 10.0 8.0 9.5 8.8 3.9 7.2 KHÁ 29 LÊN LỚP
16 Giuse Nguyễn Minh Khôi 7.0 10.0 10.0 8.0 8.7 6.4 7.9 KHÁ 22 LÊN LỚP
17 Vinhson Ngô Gia Kiệt 6.0 10.0 10.0 8.0 8.6 7.9 8.4 GIỎI 16 LÊN LỚP
18 Giuse Dư Vương Hoàng Lâm 5.0 8.0 9.0 9.0 8.3 9.0 8.5 GIỎI 13 LÊN LỚP
19 Phero Vũ Bảo Long 5.0 0.0 0.0 0.0 0.7 1.1 0.8 KÉM 56 Ở LẠI
20 Giuse Phan Hoàng Bảo Long 5.0 10.0 8.0 5.5 6.8 6.3 6.6 KHÁ 33 LÊN LỚP
21 Maria Lê Bảo Ngân 6.0 3.0 2.0 4.0 3.6 2.1 3.1 KÉM 48 Ở LẠI
22 Teresa Trần Kim Ngân 5.0 3.0 0.0 6.0 3.7 6.7 4.7 YẾU 41 THI LẠI
23 Maria Phạm Lê Bảo Ngọc 7.0 10.0 10.0 7.5 8.5 9.1 8.7 GIỎI 11 LÊN LỚP
24 Maria Hồ Đoan Hạnh Ngọc 0.0 0.0 0.0 KÉM 57 Ở LẠI
25 Giuse Lê Phước Minh Nhật 4.0 3.0 10.0 5.3 5.0 5.2 TB 40 LÊN LỚP
26 Giuse Nguyễn Quang Nhật 5.0 4.0 7.5 10.0 7.7 3.4 6.3 TB 34 LÊN LỚP
27 Teresa Trương Bảo Như 5.0 7.0 6.0 4.0 5.1 2.3 4.2 YẾU 43 THI LẠI
28 Giuse Đỗ Minh Nhiên 7.0 8.5 9.5 7.5 7.4 7.5 KHÁ 23 LÊN LỚP
29 A Lưu Niệm 8.0 10.0 8.0 10.0 9.1 8.6 8.9 GIỎI 8 LÊN LỚP
30 Teresa Lê Uyên Ny 8.0 10.0 10.0 9.5 9.5 10.0 9.7 GIỎI 2 LÊN LỚP
31 Teresa Trương Đỗ Hoàng Oanh 5.0 10.0 8.0 6.5 7.2 8.0 7.5 KHÁ 23 LÊN LỚP
32 Giuse Trịnh Thái Phong 6.0 7.0 10.0 4.7 4.6 4.7 YẾU 41 THI LẠI
33 GBT Đinh Hải Phong 6.0 2.0 1.7 2.9 2.1 KÉM 52 Ở LẠI
34 Martino Trần Gia Phú 7.0 0.0 0.0 1.0 1.9 1.3 KÉM 54 Ở LẠI
35 Phero Nguyễn Minh Phúc 5.0 0.0 4.5 2.0 2.9 3.3 3.0 KÉM 49 Ở LẠI
36 Don Bosco Nguyễn Vĩnh Phúc 7.0 10.0 10.0 10.0 9.6 9.7 9.6 GIỎI 3 LÊN LỚP
37 Vicente Nguyễn Hồng Phước 6.0 10.0 2.3 1.6 2.1 KÉM 52 Ở LẠI
38 Giuse Đỗ Minh Quân 8.0 10.0 8.0 9.5 8.9 4.4 7.4 KHÁ 26 LÊN LỚP
39 Phero Lê Nhã Quân 8.0 10.0 6.0 9.5 8.4 5.3 7.4 KHÁ 26 LÊN LỚP
40 Giuse Hồ Bảo Quân 5.0 3.0 3.0 5.5 4.4 3.1 4.0 YẾU 45 THI LẠI
41 Giuse Nghiêm Tấn Sang 9.0 10.0 10.0 9.0 9.4 10.0 9.6 GIỎI 3 LÊN LỚP
42 Giuse Phạm Kim Sơn 7.0 10.0 10.0 8.5 8.9 8.7 8.8 GIỎI 10 LÊN LỚP
43 Đa Minh Nguyễn Nam Thắng 4.0 1.0 1.0 6.5 3.8 2.3 3.3 KÉM 47 Ở LẠI
44 An ton Nguyễn Phúc Thiện 9.0 10.0 9.5 10.0 9.7 10.0 9.8 GIỎI 1 LÊN LỚP
45 Giuse Nguyễn Phúc Thịnh 5.0 3.0 7.0 8.5 6.8 7.0 6.9 KHÁ 32 LÊN LỚP
46 Maria Nguyễn Phạm Anh Thư 8.0 10.0 10.0 9.0 9.3 8.3 9.0 GIỎI 7 LÊN LỚP
47 Vinhson Nguyễn Phạm Thành Tiến 6.0 7.0 10.0 9.0 8.6 7.7 8.3 GIỎI 18 LÊN LỚP
48 Nguyễn Quang Anh Tiến 6.0 0.0 0.0 0.9 1.0 0.9 KÉM 55 Ở LẠI
49 Maria Nguyễn Dương Thanh Trà 6.0 7.0 8.0 9.0 8.0 2.4 6.1 TB 36 LÊN LỚP
50 Teresa Lê Trần Bảo Trâm 6.0 5.0 8.0 9.0 7.7 1.9 5.8 TB 38 LÊN LỚP
51 Trần Đinh Bảo Trân 8.0 10.0 6.5 9.5 8.5 6.9 8.0 GIỎI 20 LÊN LỚP
52 Ane Trương Ngọc Bảo Trân 7.0 7.0 8.5 6.0 7.0 6.9 7.0 KHÁ 31 LÊN LỚP
53 Anna Nguyễn Trần Phương Trang 8.0 10.0 10.0 9.5 9.5 5.7 8.2 GIỎI 19 LÊN LỚP
54 Micae Nguyễn Khánh Trung 3.0 3.0 5.0 3.4 4.0 3.6 YẾU 46 THI LẠI
55 Lucia Vũ Ngọc Khánh Vy 7.0 10.0 10.0 7.5 8.5 7.0 8.0 GIỎI 20 LÊN LỚP
56 Maria Đinh Vũ Kiều Vy 7.0 10.0 10.0 9.5 9.4 10.0 9.6 GIỎI 3 LÊN LỚP
57 Teresa Hoàng Mai Như Ý 8.0 8.0 9.0 7.0 7.9 5.7 7.2 KHÁ 29 LÊN LỚP
Ở LẠI Mới
58 Giuse Võ Bình Minh 5 1.5 1.1 0 0.7 KÉM nhập học

Sĩ Số Thiếu Nhi: 58 Lên Lớp: 40 Chưa rửa tội Hạng 1: An ton Nguyễn Phúc Thiện
Giỏi: 21 Ở Lại Lớp: 12 A Lưu Niệm Hạng 2: Teresa Lê Uyên Ny
Khá: 12 Thi Lại: 6 Nguyễn Quang Anh Tiến Hạng 3: Maria Đinh Vũ Kiều Vy
Trung Bình: 7 Trần Đinh Bảo Trân
Yếu: 6 Mái ấm Sơn Kỳ
Kém: 12 Giuse Đào Phi Anh
Bỏ Học: 1 FX Mai Trúc Duy
A Lưu Niệm
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIC
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Goretti Nguyễn Thị Hải Linh 0
Dự Trưởng Teresa Đinh Thị Ngọc Tâm 0867695831
Huynh Trưởng Trang

Điểm Điểm Điểm Điểm Thi Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên
Miệng 15p 45p Học Kì HKII HKI Cả Năm Lực Kiểm Hạng
1 Giuse Nguyễn Bảo An 10.0 9.5 9.8 10.0 9.87 8.71 9.48 GIỎI 7
2 Teresa Nguyễn Ngọc Khánh An 8.0 6.0 9.0 10.0 8.86 6.79 8.17 GIỎI 20
3 Maria Trần An An 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.71 9.9 GIỎI 1
4 Giuse Nguyễn Hoàng Kỳ Anh 7.0 3.5 10.0 6.0 6.93 6.36 6.74 KHÁ 28
5 Toma Dương Tuấn Anh 5.0 4.0 6.8 4.0 4.94 0.14 3.34 KÉM 43
6 Maria Đặng Quỳnh Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.64 9.88 GIỎI 2
7 Anton Trần Dương Gia Bảo 9.0 8.0 9.8 10.0 9.51 6.29 8.44 GIỎI 15
8 Maria Nguyễn Quỳnh Chi 8.0 4.0 10.0 10.0 8.86 4.36 7.36 KHÁ 24
9 Maria Đặng Thị Linh Chi 8.0 6.0 9.8 7.5 08.01 4.79 6.94 KHÁ 26
10 Tedado Nguyễn Tiến Đạt 7.0 1.0 10.0 10.0 8.29 0.86 5.81 TB 35
11 Cataria Trì Minh Hằng 8.0 6.0 10.0 8.0 8.29 7.5 08.03 GIỎI 21
12 Cataria Trì Diễm Hằng 8.0 6.0 10.0 8.0 8.29 08.07 8.22 GIỎI 17
13 Toma Nguyễn Văn Hậu 5.0 3.0 5.5 6.0 5.29 6.14 5.57 TB 36
14 Gioan Baotixita Võ Minh Hiếu 8.0 4.0 10.0 10.0 8.86 9.43 09.05 GIỎI 12
15 Micae Nguyễn Sinh Hùng 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 55
16 Daminh Phạm Lê Duy Khải 0.0 0.0 0.0 1.0 0.43 2.14 1.0 KÉM 50
17 Giuse Dương Ngọc Chí Khang 9.0 8.0 9.6 9.25 9.14 9.0 09.09 GIỎI 11
18 Giuse Trần Lâm Minh Khang 10.0 9.5 10.0 10.0 9.93 8.57 9.48 GIỎI 7
19 Giuse Nguyễn Trần Gia Khánh 3.0 2.0 0.0 8.0 4.14 6.71 5.0 TB 41
20 Giuse Bùi Đăng Khoa 10.0 9.0 9.6 10.0 9.74 9.14 9.54 GIỎI 6
21 Gioan Phaolo II Chu Minh Khôi 9.0 8.0 9.8 10.0 9.51 5.57 8.2 GIỎI 18
22 Daminh Phạm Lê Duy Khôi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.71 0.24 KÉM 54
23 Giuse Phạm Gia Long 7.0 10.0 10.0 6.71 8.57 7.33 KHÁ 25
24 Giuse Vũ Lê Hoàng Long 1.0 0.0 2.0 0.71 1.43 0.95 KÉM 51
25 Gioan Bosco Đặng Hùng Minh 7.0 8.0 5.3 7.75 6.98 2.71 5.56 TB 37
26 Teresa Phạm Gia Nghi 10.0 10.0 9.8 10.0 9.94 9.0 9.63 GIỎI 5
27 Maria Phạm Ngọc Gia Nghi 8.0 3.0 10.0 10.0 8.71 7.93 8.45 GIỎI 14
28 Maria Trần Ngọc Thảo Nguyên 5.0 6.0 8.0 5.0 8.36 6.12 TB 33
29 Phêrô Phan Huỳnh Phúc Nguyên 6.0 6.0 6.8 3.75 5.26 5.5 5.34 TB 39
30 Anna Đặng Tịnh Nhi 10.0 10.0 9.5 10.0 9.86 2.71 7.48 KHÁ 23
31 Maria Bùi Lê Bảo Nhi 5.0 1.0 5.0 10.0 6.57 4.64 5.93 TB 34
32 Maria Nguyễn Ngọc Vy Nhi 10.0 10.0 8.5 10.0 9.57 8.71 9.28 GIỎI 9
33 Teresa Vũ Lê Quỳnh Như 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.14 9.71 GIỎI 4
34 Giuse Nguyễn Hoàng Minh Phát 7.0 9.0 7.8 5.0 6.66 1.57 4.96 YẾU 42
35 Anton Trà Minh Phát 10.0 10.0 9.0 9.75 9.61 8.43 9.22 GIỎI 10
36 Phaolo Trần Thanh Phong 0.0 0.0 0.0 0.0 0.86 0.29 KÉM 53
37 Giuse Nguyễn Thiên Phúc 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 5.21 8.4 GIỎI 16
38 Vincente Hồ Anh Phúc 1.0 1.0 2.0 0.0 0.86 3.14 1.62 KÉM 48
39 Giuse Đinh Hoàng Minh Quân 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.57 9.86 GIỎI 3
40 Maria Hoàng Nguyễn Trúc Quỳnh 7.0 5.0 10.0 7.0 7.57 4.86 6.67 KHÁ 30
41 Teresa Phạm Linh San 7.0 2.0 10.0 8.75 7.89 4.57 6.78 KHÁ 27
42 Tedado Nguyễn Tiến Thành 7.0 1.0 9.6 10.0 8.17 2.14 6.16 TB 32
43 Nguyễn Lê Hoàng Thiên 6.0 3.0 6.5 9.5 7.21 5.79 6.74 KHÁ 28
44 Maria Hà Phạm Anh Thư 2.0 0.0 0.0 6.0 2.86 3.79 3.17 KÉM 44
45 Maria Lê Ngọc Thùy 2.0 0.0 2.0 3.75 2.46 4.29 03.07 KÉM 45
46 Micae Nguyễn Trung Tín 3.0 4.0 3.5 03.07 2.71 2.95 KÉM 46
47 Maria Nguyễn Thanh Trúc 2.0 6.0 2.0 2.0 2.0 KÉM 47
48 Maria Phan Thanh Trúc 9.0 6.0 10.0 10.0 9.29 7.43 8.67 GIỎI 13
49 Phaolo Trần Viết Trung 5.0 0.0 8.0 8.0 6.43 5.79 6.22 TB 31
50 Giuse Nguyễn Minh Trường 5.0 2.0 6.5 6.0 5.43 5.36 5.41 TB 38
51 Nguyễn Trịnh Hoàng Tú 0.0 0.0 3.21 01.07 KÉM 49
52 Giuse Hà Quang Vinh 6.0 0.0 8.5 10.0 7.57 0.57 5.24 TB 40
53 Dominico Savio Nguyễn Trí Vương 10.0 10.0 10.0 9.5 9.79 5.0 8.19 GIỎI 19
54 Maria Trần Bùi Nhật Vy 7.0 2.5 10.0 9.0 08.07 6.36 7.5 KHÁ 22
55 Lý Yến Vy 0 0 1.43 0.48 KÉM 52

Sĩ Số Thiếu Nhi: 55 Lên Lớp: 41 Hạng 1: Maria Trần An An


Giỏi: 21 Ở Lại Lớp: 1 Hạng 2: Maria Đặng Quỳnh Anh
Khá: 9 Thi Lại: 0 Hạng 3: Giuse Đinh Hoàng Minh Quân
Trung Bình: 11
Yếu: 1
Kém: 13
Bỏ Học: 13
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IID
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023

Huynh Trưởng Phaolô Vũ Anh Hùng 0326261615


Huynh Trưởng Maria Trịnh Nguyên Chương 0774106559
Dự trưởng Phêrô Đặng Trần Minh Thắng 0917953962

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Ghi
STT Tên Thánh Họ Tên Xếp Hạng
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm lực kiểm chú
1 Abami 10.0 6.5 7.5 4.0 6.2 7.6 6.7 KHÁ 33
2 Giuse Nguyễn Hà Thiên Ân 10.0 6.5 10.0 10.0 9.5 9.0 9.3 GIỎI 11
3 Phêrô Nguyễn Minh Ân 10.0 8.0 7.5 6.5 7.5 6.7 7.2 KHÁ 31
4 Maria Têrêsa Nguyễn Ngọc Mai Anh 9.0 6.5 9.0 10.0 9.1 6.7 8.3 GIỎI 22
5 Maria Têrêsa Nguyễn Ngọc Như Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.1 9.0 GIỎI 15
6 Matta Võ Quỳnh Anh 10.0 6.5 10.0 10.0 9.5 9.0 9.3 GIỎI 11
7 Maria Phạm Quỳnh Anh 9.0 3.5 6.0 4.5 5.4 8.4 6.4 TB 35
8 Têrêsa Nguyễn Đinh Quỳnh Anh 10.0 10.0 10.0 2.0 6.6 4.6 5.9 TB 39
9 Maria Mai Thị Vân Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.9 9.6 GIỎI 8
10 Maria Vũ Hoài Anh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.3 GIỎI 11
11 Gioan Nguyễn Duy Anh 10.0 3.0 1.9 4.5 2.8 KÉM 49
12 Giuse Bùi Thiên Bảo 2.0 0.0 0.6 1.1 0.8 KÉM 52
13 Giuse Đinh Gia Bảo 10.0 10.0 9.5 10.0 9.9 9.9 9.9 GIỎI 2
14 Gioan Vũ Quốc Bảo 10.0 8.5 9.0 10.0 9.5 9.1 9.4 GIỎI 10
15 Phanxico Xavie Nguyễn Minh Chiến 10.0 3.5 10.0 10.0 9.1 8.1 8.8 GIỎI 16
16 Phêrô Nguyễn Chí Công 0.0 1.5 4.0 2.1 2.4 2.2 KÉM 51
17 Phêrô Vũ Nhật Minh Đạt 10.0 10.0 8.0 10.0 9.4 9.0 9.3 GIỎI 11
18 Gioan Lê Phước Đạt 10.0 6.5 9.0 3.0 6.2 2.4 4.9 YẾU 44
19 Phanxico Xavie Vũ Minh Đức 10.0 9.0 8.0 7.4 8.6 7.8 KHÁ 26
20 Phaolo Doãn Minh Duy 10.0 10.0 9.0 10.0 9.7 3.9 7.8 KHÁ 26
21 Anna Đỗ Trần Mỹ Duyên 10.0 8.5 10.0 8.1 9.3 8.5 GIỎI 21
22 Maria Hoàng Gia Bảo Hân 8.0 6.5 4.5 4.0 5.1 7.3 5.8 TB 41
23 Maria Nguyễn Minh Gia Hân 10.0 0.0 8.0 5.5 6.1 6.9 6.4 TB 35
24 Gioan Kim Vũ Minh Hiếu 10.0 0.5 2.5 3.5 3.7 4.8 4.1 YẾU 47
25 Toma Nguyễn Lê Hoàng 10.0 3.5 3.0 2.8 3.9 3.2 KÉM 48
26 Simon Nguyễn Văn Huấn 6.5 9.0 2.0 4.4 7.2 5.3 TB 43
27 Phêrô Nguyễn Long Thiên Hưng 0.0 10.0 10.0 7.1 5.5 6.6 KHÁ 34
28 Martino Nguyễn Duy Khang 1.0 0.0 0.3 1.1 0.6 KÉM 53
29 Gioan Baotixita Nguyễn Hoàng Minh Khang 8.0 10.0 4.0 4.3 8.1 5.6 TB 42
30 Giuse Đặng Minh Kỳ 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.7 GIỎI 6
31 Phaolo Nguyễn Viết Lâm 0.0 1.4 0.5 KÉM 54 Nghỉ
32 Gioan Đinh Trịnh Kim Long 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 6.4 8.8 GIỎI 16
33 Đaminh Phạm Hoàng Long 0.0 0.0 0.0 KÉM 55 Nghỉ
34 Giuuse Nguyễn Song Duy Minh 10.0 9.5 8.0 6.0 7.6 8.1 7.8 KHÁ 26
35 Maria Lương Bảo Ngân 10.0 10.0 10.0 5.7 8.9 6.8 KHÁ 32
36 Anna Lê Kim Bảo Ngọc 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.1 9.7 GIỎI 6
37 Giê-ra-đô Bùi Nguyễn Khải Nguyên 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.7 9.9 GIỎI 2
38 Maria Nguyễn Hoàng Tố Như 9.0 3.0 10.0 8.0 8.0 2.9 6.3 TB 37
39 Đaminh Dương Thanh Phú 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
40 Maria Ngô Minh Phụng 4.0 4.5 5.5 4.0 4.5 4.8 4.6 YẾU 45
41 Têrêsa Trịnh Lan Phương 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.3 9.8 GIỎI 5
42 Giacobe Tạ Duy Quang 10.0 4.0 8.0 3.0 5.6 6.7 6.0 TB 38
43 Têrêsa Trần Thị Diễm Quỳnh 9.0 6.5 10.0 7.0 8.1 10.0 8.7 GIỎI 18
44 Vinh Sơn Mai Cao Tấn 10.0 8.0 8.0 10.0 9.1 6.1 8.1 GIỎI 24
45 Giuse Trần Đức Thành 10.0 10.0 10.0 8.0 9.1 7.6 8.6 GIỎI 20
46 Maria Huỳnh Thị Thanh Thảo 10.0 10.0 10.0 9.0 9.6 9.7 9.6 GIỎI 8
47 Maria Vũ Hà Thanh Thảo 10.0 9.5 10.0 8.0 9.1 6.3 8.2 GIỎI 23
48 Maria Vũ Phương Thảo 9.5 6.5 10.0 7.5 8.1 7.7 KHÁ 29
49 Phanxico Xavie Lê Quốc Thiên 8.0 5.5 6.0 7.0 6.6 4.4 5.9 TB 39
50 Maria Phạm Thị Minh Thư 8.0 3.5 9.5 9.5 8.4 5.1 7.3 KHÁ 30
51 Anna Bùi Nguyễn An Thư 10.0 6.0 10.0 7.0 8.1 9.8 8.7 GIỎI 18
52 Lê Hải Minh Trí 7.0 3.5 1.0 2.0 2.6 2.6 2.6 KÉM 50
53 Toma Phạm Thanh Tùng 10.0 0.0 4.0 6.0 5.1 3.6 4.6 YẾU 45
54 Maria Đặng Bảo Vân 10.0 10.0 10.0 8.6 6.6 7.9 KHÁ 25
55 Maria Nguyễn Ngọc Như Ý 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.9 9.9 GIỎI 2

Sĩ Số Thiếu Nhi: 55 Lên Lớp: Chưa rửa tội Hạng 1: Đaminh Dương Thanh Phú
Giỏi: 24 Ở Lại Lớp: Abami Hạng 2: Maria Nguyễn Ngọc Như Ý
Khá: 10 Thi Lại: Lê Hải Minh Trí Hạng 3: Giê-ra-đô Bùi Nguyễn Hải Nguyên
Trung Bình: 9
Yếu: 4
Kém: 8
Bỏ Học: 2
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIIA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Giuse Hoàng Minh Đức 0907996553
Huynh Trưởng Maria Ngô Thị Thùy Uyên 0973813660
Dự Trưởng Augustino Vũ Bảo 0363367609

Tên Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh Xếp


STT Họ Tên Điểm 45p Điểm Thi Học lực Ghi chú
Thánh Miệng 15p HKII HKI năm kiểm Hạng

1 Maria Trần Thục An 10 10 10 10 10.0 8.9 9.6 GIỎI Tốt 2


2 Teresa Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 10 9 10 10 9.9 8.6 9.5 GIỎI Tốt 4
3 Giuse Nguyễn Tuấn Anh 10 10 8 7 8.1 6.0 7.4 KHÁ Khá 29
4 Teresa Trần Vũ Quỳnh Anh 10 7 10 10 9.6 8.6 9.3 GIỎI Tốt 6
5 Maria Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 8 9 10 9 9.0 8.4 8.8 GIỎI Khá 14
6 Gioan Trương Thiên Ân 8 4 8 10 8.3 8.0 8.2 GIỎI Khá 18
7 Maria Phạm Ngọc Khánh Băng 10 6 4 8 6.9 7.0 6.9 KHÁ Tốt 33
8 Lucia Nguyễn Thục Huyền Đan 10 10 6 10 8.9 9.1 9.0 GIỎI Tốt 10
9 Tadeo Đỗ Thành Đạt 8 7 3 10 7.3 6.6 7.1 KHÁ Khá 31
10 Maria Khương Trần Bảo Hân 10 6 10 9 9.0 7.3 8.4 GIỎI Tốt 17
11 Gioan Nguyễn Hoàng Hiếu 10 8 6 9 8.1 8.0 8.1 GIỎI Tốt 19
12 Maria Phạm Ngọc Kim Hoa 10 5 4 10 7.6 7.9 7.7 KHÁ Tốt 22
13 GioaKim Vũ Minh Hoàng 9 5 9 9 8.4 6.6 7.8 KHÁ Khá 21
14 Giuse Đỗ Phạm Gia Huy 8 10 7 9 8.4 6.3 7.7 KHÁ TB 22
15 Giuse Nguyễn Phạm Anh Huy 8 8 10 9 9.0 9.3 9.1 GIỎI Khá 8
16 Maria Nguyễn Ngọc Diễm Hương 9 8 8 8 8.1 6.4 7.5 KHÁ Tốt 27
17 Phero Nguyễn Duy Khang 9 7 5 8 7.1 5.1 6.4 TB Khá 35
18 Maria Nguyễn Trì Vy Khanh 10 10 10 10 10.0 9.9 10.0 GIỎI Tốt 1
19 Px.Assisi Vũ Phạm Minh Khôi 8 10 10 10 9.7 9.1 9.5 GIỎI Tốt 4
20 Maria Nguyễn Nhã Kỳ 5 0 4 5 4.0 1.0 3.0 KÉM Khá 38
21 Teresa Nguyễn Hoàng Quỳnh Lam 10 10 10 8 9.1 8.3 8.8 GIỎI Tốt 14
22 Anna Trần Ngọc Tường Lam 8 10 9 10 9.3 9.3 9.3 GIỎI Tốt 6
23 Giuse Nguyễn Đình Lâm 7 9 6 7 7.0 4.9 6.3 TB TB 36
24 Dominico Hoàng Lân 8 10 10 10 9.7 8.0 9.1 GIỎI Khá 8
25 Gioan Nguyễn Hoàng Long 1 10 6 9 7.1 8.9 7.7 KHÁ TB 22
26 Phero Nguyễn Long 7 10 7 9 8.1 9.8 8.7 GIỎI TB 16
27 Maria Mai Nguyễn Phương Ly 10 9 9 8 8.7 9.4 8.9 GIỎI Tốt 12
28 Maria Trần Thảo Nguyên 10 10 10 9 9.4 8.0 8.9 GIỎI Tốt 12
29 Đaminh Hoàng Vũ Tấn Phát 8 10 5 9 7.9 6.6 7.5 KHÁ Khá 27
30 Giuse Lương Hoàng Phát 9 7 7 10 8.6 3.3 6.8 KHÁ Khá 34
31 Giuse Tạ Hoàng Phúc 10 6 6 9 7.9 6.4 7.4 KHÁ Tốt 29
32 Giuse Trần Anh Quân 1 10 5 8 6.4 3.0 5.3 TB TB 37
33 Maria Nguyễn Nhã Quyên 9 3 5 9 7.0 7.3 7.1 KHÁ Khá 31
34 Maria Vũ Châu Bảo Quyên 8 10 7 9 8.4 6.0 7.6 KHÁ Khá 26
35 Anna Dương Nguyễn Minh Tâm 9 10 10 10 9.9 8.9 9.6 GIỎI Tốt 3
36 Anna Bùi Nguyễn An Thy 10 10 6 8 8.0 7.6 7.9 KHÁ Tốt 20
37 Maria Phan Thị Thùy Trang 8 1 1 1 2.0 1.9 2.0 KÉM Tốt 39
38 Maria Nguyễn Thu Trân 9 4 7 9 7.7 7.6 7.7 KHÁ Khá 22
39 Giuse Trần Đức Trí 1 10 10 10 8.7 9.5 9.0 GIỎI Khá 10

Sĩ Số Thiếu Nhi: 39 Lên Lớp: 37 Hạng 1: Maria Nguyễn Trì Vy Khanh


Giỏi: 19 Ở Lại Lớp: 2 Hạng 2:Maria Trần Thục An
Khá: 15 Thi Lại: 0 Hạng 3:Anna Dương Nguyễn Minh Tâm
Trung Bình: 3
Yếu: 0
Kém: 2
Bỏ Học: 0
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIIB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Giuse Phạm Thiên Ân 09716611955
Dự Trưởng Phêrô Bùi Minh Trí 0392230913

Tên Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Họ Tên Ghi chú
Thánh Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng

1 Giuse Bùi Phạm Thiên Ân Nghỉ từ đầu


0.0 0.0 0.0 KÉM 41.0 năm
2 Giuse Nguyễn Trần Thiên Ân 8 8 8 9 8.4 8.4 8.4 GIỎI TỐT 15.0
3 Teresa Nguyễn Tuệ Anh 9 7 9 9 8.7 9.3 8.9 GIỎI TỐT 11.0
4 Maria Phạm Phương Anh 10 10 10 9 9.6 10.0 9.7 GIỎI TỐT 2.0
5 Phero A Ban Nghỉ từ đầu
0.0 0.0 0.0 KÉM 41.0 năm
6 Giuse Trương Gia Bảo 9 9 9 8 8.6 6.5 7.9 KHÁ TỐT 21.0
7 Gioan A Ja Đan 8 7 7 9 8.0 4.8 6.9 KHÁ KHÁ 32.0
8 Maria Trần Ngọc Diệp 7 3 5 8 6.3 2.4 5.0 TB TỐT 38.0
9 Maria Nguyễn Thị Ngọc Diệp 9 9 8 8 8.3 7.0 7.9 KHÁ TỐT 21.0
10 Maria Trần Quỳnh Giao 9 6 8 10 8.7 10.0 9.1 GIỎI TỐT 7.0
11 Giuse Đào Phi Hùng 8 6 7 9 7.9 7.5 7.8 KHÁ TỐT 23.0
12 Veronica Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10 10 10 10 10.0 10.0 10.0 GIỎI TỐT 1.0
13 Giuse Lê Trần Bảo Khang 7 8 8 7 7.4 7.2 7.3 KHÁ TB 26.0
14 Đa Minh Đoàn Trung Kiên 10 10 9 10 9.7 8.8 9.4 GIỎI TỐT 5.0
15 Giuse Đỗ Hoàng Long 10 9 8 9 8.9 6.5 8.1 GIỎI TỐT 19.0
16 Anna Lê Gia Mẫn 10 10 9 9 9.3 8.2 8.9 GIỎI TỐT 11.0
17 Đa Minh Bùi Hiểu Minh 8 7 5 8 7.0 2.7 5.6 TB TỐT 36.0
18 Maria Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 8 7 8 9 8.3 8.0 8.2 GIỎI TỐT 16.0
19 Maria Nghiêm Đông Nhi 10 10 10 9 9.6 9.3 9.5 GIỎI TỐT 4.0
20 Matta Dương Phạm Quỳnh Như 9 10 9 9 9.1 8.0 8.7 GIỎI TỐT 13.0
21 Phao lô Nguyễn Ân Phúc 7 7 7 8 7.4 9.8 8.2 GIỎI TỐT 16.0
22 Phero Lê Anh Quân 9 10 8 9 8.9 9.5 9.1 GIỎI TỐT 7.0
23 GBt Nguyễn Hoàng Minh Quân 9 9 9 8 8.6 6.8 8.0 GIỎI TỐT 20.0
24 Phero Lê Minh Quân 10 10 9 9 9.3 7.5 8.7 GIỎI TỐT 13.0
25 Fx Nguyễn Anh Quân 9 9 8 8 8.3 6.7 7.8 KHÁ TỐT 23.0
26 GBt Đinh Minh Quân 9 9 9 10 9.4 9.4 9.4 GIỎI TỐT 5.0
27 Anna Nguyễn Lê Như Quỳnh 8 4 10 9 8.4 4.7 7.2 KHÁ TỐT 28.0
28 Vinh Sơn Nguyễn Phạm Công Tâm 6 4 5 8 6.3 5.2 5.9 TB TỐT 35.0
29 Maria Nguyễn Thị Bích Thảo Nghỉ từ đầu
0.0 0.0 0.0 KÉM 41.0 năm
30 Giuse Nguyễn Phước Tiến 8 3 2 7 5.1 2.3 4.2 YẾU KHÁ 40.0
31 Teresa Lê Thanh Như Trúc 9 10 9 9 9.1 8.9 9.0 GIỎI TỐT 9.0
32 Maria Nguyễn Ngọc Linh Vy 9 10 10 9 9.4 9.9 9.6 GIỎI TỐT 3.0
33 Phero A Yật 8 6 6 8 7.1 7.3 7.2 KHÁ KHÁ 28.0
34 Maria Lê Nguyễn Ái Vy 8 7 8 7 7.4 6.5 7.1 KHÁ TỐT 30.0
35 Phạm Mai Phúc Ân 8 7 6 7 6.9 7.1 7.0 KHÁ KHÁ 31.0
36 Phaolo Trần Bảo Long 9 10 9 9 9.1 6.5 8.2 GIỎI TỐT 16.0
37 Maria Hoàng Vũ Bảo Trâm 8 9 7 8 7.9 4.3 6.7 KHÁ TỐT 33.0
38 Anna Nguyễn Mai Thơ 8 8 9 10 9.1 8.8 9.0 GIỎI TỐT 9.0
39 Maria Nguyễn Ngọc Khánh Vân 8 2 8 7 6.7 5.3 6.2 TB TỐT 34.0
40 Maria Lương Lê Uyên 8 7 5 8 4.0 5.3 4.4 YẾU KHÁ 39.0
41 Maria Nguyễn Hoàng Hải Yến 9 8 10 8 8.7 4.6 7.3 KHÁ TỐT 26.0
Mới nhập học
42 Cecilia Hoàng Vũ Hương Giang 8 2 5 9 6.7 3.0 5.5 TB TỐT 37.0
ngày 16/10
43 Anna Đào Ngọc Thảo Ly 9 10 9 9 9.1 4.1 7.4 KHÁ TỐT 25.0

Sĩ Số Thiếu Nhi: 43 Lên Lớp: 41 Chưa rửa tội Hạng 1: Veronica Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Giỏi: 20 Ở Lại Lớp: 0 Phạm Mai Phúc Ân (Mái ấm Hoa Huệ) Hạng 2: Maria Phạm Phương Anh
Khá: 13 Thi Lại: 0 Hạng 3: Maria Nguyễn Ngọc Linh Vy
Trung Bình: 5
Yếu: 2
Kém: 3
Bỏ Học: 3
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIIC
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Trịnh Mai Lan 0767004889
Huynh Trưởng Anton Nguyễn Thành Phát 0938597221
Huynh Trưởng Carolo Boromeo Nguyễn Ngọc Luật Phương 0785013083
Huynh Trưởng Maria Phạm Hoàng Hải Yến 0767648831

Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh Xếp


STT Tên Thánh Họ Tên Điểm 15p Điểm Thi Học lực Ghi chú
Miệng 45p HKII HKI năm kiểm Hạng
1.0 Maria Nguyễn Thiên An 8.0 6.0 4.0 9.5 7.2 6.9 7.1 KHÁ 31
2.0 Maria Lê Nguyễn Vân An 8.0 9.5 10.0 10.0 9.6 9.3 9.5 GIỎI 6
3.0 Maria Nguyễn Đặng Hà An 8.0 8.0 6.0 10.0 8.3 1.5 6.0 TB 35
4.0 Maria Dương Quỳnh Anh 8.0 8.5 6.0 8.0 7.5 7.7 7.6 KHÁ 29
5.0 Maria Phạm Đào Phương Anh 8.0 6.0 10.0 10.0 9.1 7.9 8.7 GIỎI 15
6.0 Maria Nguyễn Khánh Ân 8.0 10.0 6.0 10.0 8.6 7.9 8.4 GIỎI 21
7.0 Giuse Đinh Thiên Bảo 8.0 10.0 9.5 10.0 9.6 6.3 8.5 GIỎI 19
8.0 Nguyễn Thiên Bình 10.0 7.0 3.4 8.4 5.1 TB 39 Nghỉ học giữa kì
9.0 Anê Nguyễn Ngọc Minh Châu 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6 8.9 8.7 GIỎI 15
10.0 Maria Bùi Bảo Châu 8.0 10.0 9.0 10.0 9.4 6.5 8.4 GIỎI 21
11.0 Giuse Đinh Chí Dũng 0.0 0.0 0.0 KÉM 47 Nghỉ Học
12.0 Maria Nguyễn Vương Kỳ Duyên 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.7 9.9 GIỎI 1
13.0 Maria Đoàn Linh Đan 8.0 6.0 6.0 9.0 7.6 2.9 6.0 TB 35
14.0 Giuse Nguyễn Minh Điền 8.0 9.5 5.0 10.0 8.2 9.0 8.5 GIỎI 19
15.0 Monica Lê Quỳnh Giao 8.0 0.0 8.0 8.0 6.9 2.9 5.6 TB 38
16.0 Maria Phan Khánh Hà 8.0 8.5 5.0 9.0 7.6 5.1 6.8 KHÁ 33
17.0 Maria Phan Thanh Hà 8.0 10.0 7.0 10.0 8.9 8.7 8.8 GIỎI 13
18.0 Tomaso Dương Nguyễn Quân Huy 8.0 8.5 7.0 10.0 8.6 7.0 8.1 GIỎI 23
19.0 Maria Đỗ Thị Ngọc Huyền 8.0 9.5 9.0 9.0 8.9 6.3 8.0 GIỎI 24
20.0 Đa Minh Vũ Nguyễn Huy Khanh 8.0 10.0 9.0 10.0 9.4 9.4 9.4 GIỎI 7
21.0 Phero Vương Anh Khôi 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 9.6 9.8 GIỎI 3
22.0 Augustino Trần Tuấn Kiệt 8.0 9.5 9.5 10.0 9.5 8.4 9.1 GIỎI 11
23.0 Maria Triệu Yến Linh 8.0 10.0 9.0 10.0 9.4 8.9 9.2 GIỎI 10
24.0 Maria Lê Nguyễn Phương Linh 8.0 9.5 9.0 10.0 9.4 9.1 9.3 GIỎI 9
25.0 Maria Huỳnh Ngọc Thảo Nguyên 8.0 6.0 9.0 10.0 8.9 5.2 7.7 KHÁ 27
26.0 Giuse Nguyễn Thiện Nhân 8.0 2.0 6.0 9.0 7.0 4.6 6.2 TB 34
27.0 Maria Nguyễn Dương Yến Phi 8.0 6.0 4.5 9.5 7.4 7.7 7.5 KHÁ 30
28.0 Giuse Nguyễn Hoàng Phong 8.0 6.0 10.0 10.0 9.1 7.5 8.6 GIỎI 17
29.0 Phê rô Mai Hoàng Thiên Phú 8.0 7.0 3.5 6.0 5.7 5.9 5.8 TB 37
30.0 Catarina Lê Quốc Khánh Phương 9.0 1.0 5.5 5.0 5.1 4.9 5.0 TB 41
31.0 Maria Phạm Thị Mai Phương 7.5 8.5 4.0 9.5 7.5 8.0 7.7 KHÁ 27
32.0 Loreso Đỗ Ngọc Minh Quân 8.0 10.0 9.0 10.0 9.4 6.9 8.6 GIỎI 17
33.0 Giuse Lê Nhật Quân 8.0 9.5 10.0 9.5 9.4 9.3 9.4 GIỎI 7
34.0 Matta Nguyễn Lê Ái Quỳnh 8.0 9.5 10.0 10.0 9.6 10.0 9.7 GIỎI 4
35.0 Giuse A Tâm 6.0 4.0 7.0 8.5 7.1 6.6 6.9 KHÁ 32
36.0 Giuse Trần Võ Quốc Thắng 6.5 10.0 10.0 10.0 9.5 9.9 9.6 GIỎI 5
37.0 Giuse Phạm Hải Thiên 8.0 5.0 7.0 4.0 5.6 0.7 4.0 YẾU 44
38.0 Maria Huỳnh Ngọc Thanh Thư 8.0 4.0 10.0 10.0 8.9 8.5 8.8 GIỎI 13
39.0 Teresa Lê Bảo Thư 9.5 10.0 10.0 10.0 9.9 9.7 9.8 GIỎI 2
40.0 Maria Trần Mai Minh Thư 8.0 10.0 5.0 10.0 8.3 6.9 7.8 KHÁ 26
41.0 Maria Nguyễn Ngọc Uyên Thy 8.0 10.0 10.0 8.0 8.9 5.8 7.9 KHÁ 25
42.0 Maria Trần Ngọc Bảo Trân 8.0 0.0 4.0 9.0 6.1 1.3 4.5 YẾU 42
43.0 Anna Trần Ngọc Bảo Trân 8.0 9.5 10.0 10.0 9.6 7.8 9.0 GIỎI 12
44.0 Micae Phạm Anh Tuấn 8.0 3.0 2.0 6.0 4.7 2.9 4.1 YẾU 43
45.0 Herodimo Trần Thiên Phú 0.0 2.6 0.9 KÉM 45 Nghỉ học
46.0 Giuse Lê Anh Quân 0.0 2.4 0.8 KÉM 46 Nghỉ học
47.0 Batolomeo Bùi Minh Quân 8.0 4.0 4.5 6.0 5.6 4.1 5.1 TB 39
DANH SÁCH CHI ĐOÀN ẤU NHI IIID
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Anna Nguyễn Hoàng Lan 0765019201
Huynh Trưởng Maria Đặng Thùy Chuyên 0989.552.713
Huynh Trưởng Maria Vũ Thị Kim Ngân 0348603191

Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp


STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Miệng Điểm 45p Điểm Thi Ghi chú
15p HKII HKI năm lực kiểm Hạng
1 Teresa Đặng Nguyễn Hải An 7.00 9.75 8.00 10.00 9.0 9.5 9.2 GIỎI 7
2 Têrêsa Đoàn Thiên Ân 8.00 10.00 9.00 10.00 9.4 9.1 9.3 GIỎI 5
3 Anna Trịnh Ngọc Quỳnh Anh 7.00 7.00 7.50 9.75 8.3 5.0 7.2 KHÁ 23
4 Maria Vũ Ngọc Minh Anh 7.00 1.00 8.50 8.00 7.0 6.5 6.8 KHÁ 27
5 Maria Marita Hồ Hà Anh 7.00 8.50 7.00 9.75 8.4 7.1 8.0 GIỎI 20
6 Giuse Ngô Tuấn Anh 7.00 7.00 8.00 10.00 8.6 7.4 8.2 GIỎI 17
7 Phê rô Hoàng Bách 6.00 7.75 5.00 8.00 6.8 4.5 6.0 TB 31
8 Phaolo Nguyễn Trần Nhật Cường 8.00 8.00 6.50 8.00 7.6 4.4 6.5 KHÁ 29
9 Phê rô Phạm Minh Đăng 8.00 5.00 5.00 7.00 6.3 5.0 5.9 TB 32
10 Giuse Vũ Khánh Duy 7.00 4.00 6.00 9.00 7.1 2.1 5.4 TB 38
11 Luca Trần Gia Gia 6.00 7.00 9.50 10.00 8.9 5.3 7.7 KHÁ 21
12 Giuse Nguyễn Trần Khải Hoàn 8.00 5.00 5.00 8.00 6.7 4.1 5.8 TB 33
13 Phê rô Trần Duy Khánh 7.00 10.00 10.00 10.00 9.6 8.5 9.2 GIỎI 7
14 Matino Võ Minh Khoa 8.00 10.00 9.00 9.75 9.3 7.9 8.8 GIỎI 13
15 Gioan Baotixita Nguyễn Phạm Anh Khoa 8.00 8.00 5.50 10.00 8.1 8.1 8.1 GIỎI 19
16 Heronimo Trần Thiên Phú 9.00 7.00 6.50 10.00 8.4 2.9 6.6 KHÁ 28
17 Giuse Nguyễn Tuấn Kiệt 6.00 6.00 5.00 8.00 6.6 5.0 6.1 TB 30
18 Maria Lê Trịnh Thiên Lam 7.00 2.00 3.00 10.00 6.4 4.0 5.6 TB 35
19 Đaminh Nguyễn Hải Long 8.00 0.00 8.00 10.00 7.7 5.7 7.0 KHÁ 25
20 Giuse Nguyễn Trần Phi Long 7.00 10.00 9.50 9.50 9.2 9.4 9.3 GIỎI 5
21 Giuse Đam Nguyễn Nhật Minh 9.00 9.50 7.50 8.75 8.5 8.0 8.3 GIỎI 16
22 Anna Nguyễn Ngọc Diễm My 7.00 10.00 9.50 9.75 9.3 8.0 8.9 GIỎI 11
23 Maria Hồ Minh Ngọc 8.00 9.75 10.00 10.00 9.7 8.1 9.2 GIỎI 7
24 Catarina Trần Nguyên Nguyên 7.00 10.00 5.00 10.00 8.1 8.4 8.2 GIỎI 17
25 Anna Trần Ngọc Vy Oanh 7.00 10.00 10.00 10.00 9.6 8.9 9.4 GIỎI 4
26 Phanxico Nguyễn Hoàng Phúc 8.00 10.00 6.00 9.75 8.5 8.6 8.5 GIỎI 14
27 Phanxico Saviê Nguyễn Minh Quân 8.00 10.00 8.00 10.00 9.1 8.6 8.9 GIỎI 11
28 Giuse Lê Anh Quân 8.00 6.00 6.00 8.00 7.1 3.0 5.7 TB 34
29 Giuse Đình Nhật Quang 7.00 7.00 7.00 10.00 8.3 4.6 7.1 KHÁ 24
30 Maria Trần Phương Thảo 9.00 10.00 10.00 10.00 9.9 9.5 9.8 GIỎI 1
31 Maria Nguyễn Ngọc Hương Thảo 7.00 9.75 8.00 8.00 8.1 6.6 7.6 KHÁ 22
32 Anna Trịnh Hoàng Anh Thư 7.00 7.00 0.00 7.00 5.0 6.7 5.6 TB 35
33 Maria Nguyễn Minh Thư 8.00 10.00 10.00 9.75 9.6 9.4 9.5 GIỎI 3
34 Phê rô Ngô Việt Tiến 8.00 3.00 6.00 6.25 6.0 4.5 5.5 TB 37
35 Giuse Lê Phước Trí 7.00 9.25 7.25 9.75 8.6 3.9 7.0 KHÁ 25
36 Giuse Nguyễn Cao Trí 8.00 10.00 10.00 10.00 9.7 9.4 9.6 GIỎI 2
37 Giuse Bùi Đức Trọng 7.00 10.00 7.00 10.00 8.7 8.1 8.5 GIỎI 14
38 Maria Trần Ngọc Vân 10.00 9.00 8.50 10.00 9.4 8.6 9.1 GIỎI 10
39 Maria Lương Bảo Vy 6.00 6.50 1.00 7.00 5.1 5.0 5.1 TB

Sĩ Số Thiếu Nhi: 39 Lên Lớp: 39 Hạng 1: Maria Trần Phương Thảo


Giỏi: 20 Ở Lại Lớp: 0 Hạng 2: Gíuse Nguyễn Cao Trí
Khá: 9 Thi Lại: Hạng 3: Maria Nguyễn Minh Thư
Trung Bình: 10
Yếu: 0
Kém:
Bỏ Học:
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Giuse Đặng Tấn Tài 0908803760
Huynh Trưởng Teresa Nguyễn Nhạc Thiên Ân 0909108418
Huynh Trưởng Maria Trần Thị Thu Hà 0921695052

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh Xếp


STT Tên Thánh Họ Tên Học lực Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm kiểm Hạng
1 Anna Lâm Nguyễn Vi Vi An 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.4 9.8 GIỎI TỐT 4
2 Maria Phạm Hoàng Thiên Ân 0.0 KÉM 47 GẠCH TÊN
3 Cecilia Nguyễn Ngọc Trâm Anh 0.0 KÉM 47 GẠCH TÊN
4 Giuse Trương Gia Bảo 6.0 2.0 7.0 3.0 4.4 5.9 4.9 YẾU TỐT 39 THI LẠI
5 Giuse Tô Gia Bảo 5.0 0.0 7.5 4.0 4.6 5.8 5.0 TB TỐT 38
6 Giuse Phạm Gia Bảo 10.0 6.0 10.0 8.0 8.6 9.4 8.9 GIỎI TỐT 12
7 Phero Vũ Gia Bảo 9.0 0.8 7.0 7.0 6.4 5.5 6.1 TB TỐT 32
8 Giuse Trương Ngọc Bảo 9.8 2.0 6.0 7.0 6.4 5.6 6.1 TB TỐT 32
9 Maria Vũ Ngọc Diệp 7.0 10.0 10.0 10.0 9.6 9.4 9.5 GIỎI TỐT 6
10 Phero A ksor Đức 0.0 0.0 9.5 10.0 7.0 7.4 7.1 KHÁ KHÁ 25
11 Giuse Phạm Hoàng Khánh Duy 10.0 4.0 3.0 8.0 6.3 8.4 7.0 KHÁ TỐT 26
12 Giuse Nguyễn Duy 9.8 3.0 8.0 3.0 5.4 7.7 6.2 TB TỐT 30
13 Maria Phạm Ngọc Hà 0.0 2.8 3.0 3.0 2.5 6.9 4.0 YẾU TỐT 42 THI LẠI
14 Monica Nguyễn Diệp Bảo Hân 10.0 9.0 10.0 10.0 9.9 8.5 9.4 GIỎI TỐT 8
15 Têrêsa Nguyễn Bảo Hân 10.0 8.5 10.0 9.0 9.4 9.0 9.3 GIỎI TỐT 9
16 Giuse Trần Quốc Hùng 0.0 1.0 2.0 0.0 0.7 2.0 1.1 KÉM KHÁ 46 THI LẠI
17 Antôn Hồ Trần Hùng 8.0 9.0 10.0 7.0 8.3 7.4 8.0 GIỎI TỐT 18
18 Gioan Baotixita Nguyễn Bùi Gia Huy 6.0 3.0 10.0 6.5 6.9 7.9 7.2 KHÁ TỐT 24
19 Phaolo Danh Nguyễn Gia Huy 0.0 0.5 10.0 2.0 3.8 1.6 3.1 KÉM KHÁ 44 THI LẠI
20 Phanxico Xavie Bùi Minh Khang 0.0 9.5 10.0 9.0 8.1 7.6 7.9 KHÁ TỐT 19
21 Anton Nguyễn Đăng Khôi 0.0 0.0 10.0 10.0 7.1 8.6 7.6 KHÁ KHÁ 21
22 Giuse Nguyễn Võ Đăng Khôi 0.0 5.0 6.0 3.5 3.9 7.4 5.1 TB TỐT 37
23 Giuse Nguyễn Minh Long 0.0 4.0 8.5 8.0 6.4 7.4 6.7 KHÁ TỐT 27
24 Đaminh Vũ Hải Long 10.0 5.0 10.0 10.0 9.3 9.9 9.5 GIỎI TỐT 6
25 Maria Kim Hồng Ngọc 5.0 4.0 8.0 0.0 3.6 6.7 4.6 YẾU TỐT 40 THI LẠI
26 Maria Hoàng Bích Ngọc 0.0 0.0 3.0 5.5 3.2 3.9 3.4 KÉM KHÁ 43 THI LẠI
27 Maria Đỗ Thảo Nguyên 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.1 9.0 GIỎI TỐT 11
28 Monica Trần Ngọc Thảo Nguyên 0.0 0.0 10.0 10.0 7.1 9.3 7.8 KHÁ KHÁ 20
29 Phêrô Lê Hoàng Phát 0.0 3.8 6.0 6.0 4.8 6.4 5.3 TB TỐT 36
30 Giuse Lê Trần Vỹ Phong 3.0 2.0 3.0 2.0 2.4 4.6 3.1 KÉM TỐT 44 THI LẠI
31 Giuse Nguyễn Hải Phong 0.0 7.8 3.0 7.0 5.0 7.6 5.9 TB TỐT 34
32 Phero Đoàn Minh Phú 8.0 7.8 8.0 9.0 8.4 8.1 8.3 GIỎI TỐT 15
33 Giuse Nguyễn Hoàng Phúc 0.0 0.0 KÉM 47 GẠCH TÊN
34 Maria Trần Nhật Kiều Phương 9.8 0.0 9.8 10.0 8.5 9.7 8.9 GIỎI TỐT 12
35 Maria Bùi Doãn Mai Phương 5.0 0.0 0.0 5.0 2.9 8.0 4.6 YẾU KHÁ 40 THI LẠI
36 Giuse Phan Quang Sơn 8.0 2.0 8.0 5.0 5.9 8.1 6.6 KHÁ TỐT 28
37 Giuse Maria Nguyễn Minh Tâm 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.7 9.9 GIỎI TỐT 3
38 Maria Nguyễn Thị Minh Tâm 5.0 4.8 8.0 8.0 7.1 7.6 7.3 KHÁ TỐT 23
39 Maria Trần Thiên Thanh 0.0 6.0 6.0 4.0 4.3 9.0 5.9 TB TỐT 34
40 Giuse Vũ Đức Thiện 6.0 1.0 10.0 6.0 6.4 5.9 6.2 TB TỐT 30
41 Giuse Nguyễn Đức Thịnh 9.0 5.8 8.0 7.0 7.4 7.9 7.6 KHÁ TỐT 21
42 Giuse Thân Nguyễn Ngọc Thịnh 0.0 10.0 10.0 10.0 8.6 10.0 9.1 GIỎI TỐT 10
43 Anna Nguyễn Bảo Song Thư 9.0 10.0 10.0 10.0 9.9 6.0 8.6 GIỎI TỐT 14
44 Phaolo A Thuộc 10.0 0.0 10.0 9.0 8.1 8.3 8.2 GIỎI TỐT 17
45 Maria Nguyễn Mai Giáng Tiên 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI TỐT 1
46 Giuse Nguyễn Thanh Toàn 10.0 9.0 10.0 10.0 9.9 9.0 9.6 GIỎI TỐT 5
47 Gioan Trần Văn Tuyên 0.0 7.0 6.0 8.0 6.1 7.7 6.6 KHÁ TỐT 28
48 Maria Phạm Nhã Uyên 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI TỐT 1
49 Maria Hồ Thị Ánh Vi 9.8 8.0 7.5 8.0 8.1 8.7 8.3 GIỎI TỐT 15

Sĩ Số Thiếu Nhi 49 Lên Lớp: 38 Hạng 1: Maria Nguyễn Mai Giáng Tiên
Giỏi: 18 Ở Lại Lớp: 3 Hạng 2: Maria Phạm Nhã Uyên
Khá: 11 Thi Lại: 8 Hạng 3: Giuse Maria Nguyễn Minh Tâm
Trung Bình: 9
Yếu: 3
Kém: 5
Bỏ Học: 3
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Giuse Trần Quang Khải 0356355939
Huynh Trưởng Phero Nguyễn Minh Hưng 0862656020
Dự Trưởng Maria Nguyễn Nhật Uyên Thy 0982795630

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng
1 Maria Nguyễn Phúc Châu Anh 8 1 7 10 7.6 8.7 8 GIỎI 20
2 Teresa Gierado Phạm Thái Hồng Ân 8 7 10 10 9.3 9 9.2 GIỎI 10 NGHỈ TỪ ĐẦU
3 Teresa Nguyễn Hồng Ân 0 0 0 KÉM 44 NĂM
4 Phêrô A Bá 8 0.5 7.5 4 5.1 8.3 6.2 TB 30
5 Gioan Baotixita Trần Ngô Gia Bảo 8 5 8.5 10 8.6 8.2 8.5 GIỎI 16
6 Maria Lã Khánh Băng 8 5 4 6 5.6 7.8 6.3 TB 28
7 Giuse Trần Võ Thanh Bình 8 6 6 6 6.3 5.7 6.1 TB 31
8 Maria Nguyễn Ngọc Dung 10 10 10 10 10 7.5 9.2 GIỎI 10
9 Giuse Võ Quang Đạt 8 3 9.5 10 8.6 7.8 8.3 GIỎI 17
10 Phero Lê Hải Đăng 10 5.5 8.5 10 8.9 5.7 7.8 KHÁ 22
11 Maria Lê Nguyễn Hương Giang 10 10 10 10 10 10 10 GIỎI 1
12 Teresa Trần Lĩnh Cát Hân 10 10 10 10 10 9.3 9.8 GIỎI 2
13 Emmanuel Nguyễn Thiên Hân 8 10 10 10 9.7 8.3 9.2 GIỎI 10
14 Têrêsa Trân Cao Bảo Hiền 8 0 3 0 2 3 2.3 KÉM 43 NGHỈ TỪ ĐẦU
15 Giacobe Phan Trương Huy Hoàng 0 0 0 KÉM 44 NĂM
16 Giuse Nguyễn Phúc Khang 8 6 9.5 10 9 9.3 9.1 GIỎI 13
17 Gioan A Khiêng 8 0 6 0 2.9 5.7 3.8 YẾU 37
18 Phero Nguyễn Anh Khoa 8 9 8 10 9 8.8 8.9 GIỎI 14
19 Phanxico Nguyễn Đăng Khoa 10 10 10 10 10 8.2 9.4 GIỎI 5
20 Giuse Đỗ Nguyễn Minh Khôi 8 10 10 10 9.7 8.8 9.4 GIỎI 5
21 Martino Võ Minh Khôi 10 7 8 10 9 6.7 8.2 GIỎI 18
22 Maria Goresty Phạm Cát Lâm 8 7 10 5 7.1 8.5 7.6 KHÁ 23
23 Đaminh Nguyễn Trương Thiên Lâm 8 0 1 2 2.3 5.2 3.3 KÉM 41
24 Teresa Đỗ Đan Lê 8 2 6 1 3.6 3.8 3.7 YẾU 39
25 Đaminh Phạm Hoàng Long 10 8 6.5 10 8.7 6.7 8 GIỎI 20
26 Maria Nguyễn Hoàng Trúc Mai 10 10 10 10 10 8 9.3 GIỎI 8
27 Maria Nguyễn Khánh Ngân 10 3 8 7 7.1 4.7 6.3 TB 28 NGHỈ TỪ ĐẦU
28 Maria Phạm Lê Thảo Nguyên 0 0 0 KÉM 44 NĂM
29 Anna Liên Ngọc Phương Nhi 8 8 6 2 4.9 8.3 6 TB 32
30 Maria Nguyễn Ngọc Ý Nhi 8 7 4 3 4.6 5.8 5 TB 36
31 Teresa Hoàng An Nhiên 10 7 10 2 6.1 9.5 7.2 KHÁ 24
32 Teresa Trần Kiều Oanh 8 10 10 10 9.7 9.5 9.6 GIỎI 3
33 Gioan Baotixita Nguyễn Đặng Gia Phát 8 10 10 10 9.7 8.5 9.3 GIỎI 8
34 Giuse Phạm Đông Phương 10 8 8.5 10 9.3 9.5 9.4 GIỎI 5
35 Anna Trần Minh Phương 8 9.5 10 10 9.6 9.2 9.5 GIỎI 4
36 Maria Võ Trần Như Quỳnh 8 8 7.5 7 7.4 5.2 6.7 KHÁ 26
37 Maria Phạm Hoài Nhã San 8 10 10 8 8.9 8.5 8.8 GIỎI 15 NGHỈ TỪ ĐẦU
38 Giuse A Sáp 0 0 0 KÉM 44 NĂM
39 Maria Trương Đan Thanh 8 0 5 6 5.1 10 6.7 KHÁ 26
40 Giuse Nguyễn Đức Thịnh 8 8 8 4 6.3 5.3 6 TB 32
41 Anna Nguyễn Hoàng Anh Thư 8 2 4 5 4.7 1.2 3.5 YẾU 40
42 Gioan Trần Văn Thư 8 2 0.5 4 3.3 4.8 3.8 YẾU 37 NGHỈ TỪ ĐẦU
43 Phero Vũ Minh Tiến 0 0 0 KÉM 44 NĂM
44 Giacobe Nguyễn Phước Trí 8 5 8.5 4.3 7.3 5.3 TB 35 Chưa làm bài thi
45 Giuse Trần Bảo Trọng 8 10 6 5 6.4 4.5 5.8 TB 34
46 Teresa Phạm Hoàng Ngân Trúc 8 5.5 6 8 7.1 6.8 7 KHÁ 25
47 Anna Phạm Ngọc Phương Vy 8 6 7 10 8.3 7.8 8.1 GIỎI 19
48 Teresa Huỳnh Ngọc Như Ý 8 0.5 2.5 2 2.8 2.2 2.6 KÉM 42

Sĩ Số Thiếu Nhi: 48 Lên Lớp: 35 Hạng 1: Maria Nguyễn Lê Hương Giang


Giỏi: 15 Ở Lại Lớp: Hạng 2: Teresa Trần Lĩnh Cát Hân
Khá: 8 Thi Lại: 8 Hạng 3: Teresa Trần Kiều Oanh
Trung Bình: 11
Yếu: 0
Kém: 7
Bỏ Học: 5
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IC
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Lorenso Đỗ Duy Phong 0963039598
Huynh Trưởng Giêronimo Vũ Anh Duy 0924887541
Dự Trưởng : Maria Vũ Đan Thy - Phêrô Nguyễn Tuấn Anh

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng
1 Giêrađô Đỗ Hoàng Thiên Ân 7.0 8.5 8.0 10.0 8.8 9.4 9.0 GIỎI GIỎI 11
2 Anna Vũ Hà Trâm Anh 10.0 3.0 7.0 10.0 8.1 2.5 6.2 TB KHÁ 19
3 Anna Nguyễn Ngọc Lan Anh 9.0 5.0 10.0 0.0 4.9 1.7 3.8 YẾU TB 27 THI LẠI
4 Batôlômêô Nguyễn Trần Gia Bảo 8.0 0.0 8.0 8.0 6.9 3.8 5.9 TB KHÁ 22
5 Giuse Phạm Trần Gia Bảo 9.0 2.5 10.0 10.0 8.8 9.6 9.1 GIỎI GIỎI 10
6 Phêrô Phạm Quốc Danh 10.0 5.5 9.0 10.0 9.1 9.5 9.2 GIỎI GIỎI 9
7 Giuse Nguyễn Quốc Đạt 9.0 9.5 10.0 10.0 9.8 9.8 9.8 GIỎI GIỎI 4
8 Maria Nguyễn Thùy Dương 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.9 10.0 GIỎI GIỎI 1
9 Đa Minh Nguyễn Đức Duy 8.0 5.0 10.0 10.0 9.0 8.8 8.9 GIỎI GIỎI 12
10 Maria Trần Ngọc Khánh Hà 10.0 0.0 0.0 10.0 5.7 7.1 6.2 TB KHÁ 19
11 Matthêu Nguyễn Trần Gia Hưng 10.0 8.0 10.0 10.0 9.7 9.3 9.6 GIỎI GIỎI 7
12 Vinh Sơn Lê Duy Khang 9.0 0.0 4.0 3.0 3.7 4.0 3.8 YẾU TB 27 THI LẠI
13 Giuse Vũ Gia Khang 8.0 9.8 10.0 10.0 9.7 7.3 8.9 GIỎI GIỎI 12
14 Micae Martino Nguyễn Đỗ Minh Khang 10.0 7.5 10.0 10.0 9.6 9.3 9.5 GIỎI GIỎI 8
15 Phêrô Nguyễn Quang Khoa 10.0 9.8 10.0 10.0 10.0 9.8 9.9 GIỎI GIỎI 2
16 Giuse Lê Đăng Khoa 0.0 29 NGHỈ
17 Gioan Nguyễn Phước Lộc 8.0 3.0 8.0 3.0 5.1 6.4 5.5 TB KHÁ 23
18 Đa Minh Nguyễn Bảo Nam 8.0 5.0 9.0 8.0 7.9 7.8 7.9 KHÁ KHÁ 15
19 Giuse Trần Công Hoàng Nam 10.0 0.5 6.0 3.0 4.5 7.1 5.4 TB KHÁ 24
20 Maria Trần Phương Thảo Nguyên 10.0 5.0 10.0 8.0 8.4 9.3 8.7 GIỎI GIỎI 14
21 Phêrô Đặng Hồng Phúc 9.0 5.0 0.0 10.0 6.3 9.8 7.5 KHÁ KHÁ 16
22 Giuse A Sung 9.0 2.0 9.0 7.0 7.1 7.8 7.3 KHÁ KHÁ 17
23 Phêrô Nguyễn Minh Thắng 9.0 0.0 4.0 10.0 6.7 6.7 6.7 KHÁ KHÁ 18
24 Maria Nguyễn Phương Thanh 10.0 9.0 10.0 10.0 9.9 9.6 9.8 GIỎI GIỎI 4
25 Maria Nguyễn Thùy Vy Thảo 10.0 9.8 10.0 10.0 10.0 9.8 9.9 GIỎI GIỎI 2
26 Phaolo Nguyễn An Thiên 10.0 7.0 10.0 10.0 9.6 10.0 9.7 GIỎI GIỎI 6
27 Phaolo Trần Kim Thịnh 10.0 1.0 4.0 7.0 5.7 6.5 6.0 TB KHÁ 21
28 Giuse A Thở 6.0 0.0 0.0 6.0 3.4 7.6 4.8 YẾU KHÁ 26 THI LẠI
29 Catarina Phạm Lê Anh Thư 8.0 0.0 7.0 7.0 6.1 3.6 5.3 TB KHÁ 25
30 Maria Đỗ Ngọc Tường Vy 0.0 29 NGHỈ

Sĩ Số Thiếu Nhi: 30 Lên Lớp: 25 Hạng 1: Maria Nguyễn Thuỳ D


Giỏi: 14 Ở Lại Lớp: 0 Hạng 2: Maria Nguyễn Thuỳ Vy
Khá: 4 Thi Lại: 3 Hạng 3: Phêrô Nguyễn Quang K
Trung Bình: 7
Yếu: 3
Kém: 0
Bỏ Học: 2
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IIA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Phaolo Hoàng Võ Anh Vũ 0981382205
Huynh Trưởng Maria Trịnh Thùy Vân
Dự Trưởng Maria Bùi Nguyễn Phương Uyên 0902816483

Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh Xếp


STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Thi Học lực Ghi chú
Miệng 15p 45p HKII HKI năm kiểm Hạng
1 Teresa Lê Minh Anh 7.0 7.5 5.0 7.0 6.5 5.1 6.0 TB 14
2 Toma Thiện Võ Hòa Anh 6.0 2.0 3.0 0.0 2.0 4.6 2.9 KÉM 28 v
3 Anna Lê Quỳnh Anh 6.0 4.0 3.0 4.0 4.0 5.4 4.5 YẾU 22 Không có số
4 Anna Đinh Vũ Diệu Chi 7.0 6.0 5.0 2.0 4.1 5.9 4.7 YẾU 21 v
5 Phanxico Trần Vũ Đình Danh 6.0 4.0 1.0 4.0 3.4 4.4 3.7 YẾU 27 v
6 Giuse Trần Dũng Liên Duy 6.0 7.0 6.0 5.0 5.7 7.7 6.4 TB 13
7 Giuse Bùi Quang Đức 7.0 4.0 10.0 7.5 7.6 7.6 7.6 KHÁ 9
8 Gioan Nguyễn Ngọc Hải 6.0 10.0 5.0 6.0 6.3 5.4 6.0 TB 14
9 Maria Nguyễn Trần Ngọc Hân 6.0 8.0 1.0 3.0 3.6 4.8 4.0 YẾU 25 v
10 Marria Trần Gia Hân 7.0 4.0 3.0 6.0 5.0 4.4 4.8 YẾU 19
11 Maria Nguyễn Vũ Gia Hân 6.0 8.0 4.0 2.0 4.0 6.8 4.9 YẾU 18 v
12 Maria Nguyễn Trần Gia Hân 6.0 2.0 1.0 0.0 1.4 4.4 2.4 KÉM 30 v
13 Maria Trần Bảo Hân 6.0 3.0 4.0 3.0 3.7 4.9 4.1 YẾU 24 Không liên lạc được
14 Giuse Vũ Minh Hiếu 6.0 8.0 5.0 0.0 3.4 4.9 3.9 YẾU 26 số giả không liên lạc được
15 Inhaxio Lê Phước Hưng 7.0 10.0 9.0 10.0 9.3 8.2 8.9 GIỎI 1
16 Đaminh Lê Duy Long 6.0 0.0 5.0 3.0 3.6 7.1 4.8 YẾU 19 v
17 Giuse Nguyễn Hoàng Minh 7.0 4.0 7.0 5.0 5.7 6.4 5.9 TB 16
18 Giuse Khương Trần Bảo Nam 10.0 9.0 10.0 7.5 8.8 8.1 8.6 GIỎI 3
19 Teresa Nguyễn Thảo Như 6.0 5.0 4.0 0.0 2.7 7.3 4.2 YẾU 23 v
20 Phaolo Nguyễn Vĩnh Phát 6.0 9.0 10.0 6.0 7.6 8.6 7.9 KHÁ 7
21 Giuse Trần Duy Phúc 6.0 8.0 6.0 9.5 7.8 9.3 8.3 GIỎI 5
22 Giuse Nguyễn Hoàng Minh Quân 6.0 9.0 10.0 7.0 8.0 9.7 8.6 GIỎI 4
23 Martino Nguyễn Minh Quý 8.0 4.0 6.0 10.0 7.7 7.6 7.7 KHÁ 8
24 Maria Nguyễn Bảo Quỳnh 6.0 9.5 8.0 7.5 7.7 8.6 8.0 GIỎI 6
25 Giuse Trương Đỗ Phước Sang 7.0 9.0 4.0 8.0 6.9 6.6 6.8 KHÁ 11
26 Vinhson Phạm Vinh Sơn 6.0 7.0 5.0 9.0 7.1 7.6 7.3 KHÁ 10
27 Đaminh Vũ Quang Thiện 6.0 6.0 8.0 6.0 6.6 6.5 6.6 KHÁ 12
28 Maria Phan Thanh Thủy 7.0 10.0 10.0 9.0 9.1 7.6 8.6 GIỎI 2
29 Đaminh Vũ Lâm Tùng 6.0 2.0 3.0 0.0 2.0 4.1 2.7 KÉM 29 v
30 Phero Đỗ Hoàng Việt 6.0 2.0 3.0 7.0 5.0 5.8 5.3 TB 17
31 Phanxico Nguyễn Nhớ Bảo Long 6.0 0.0 0.0 5 3.0 0.0 2.0 KÉM 31 nhập học giữa học kỳ II

Sĩ Số Thiếu Nhi: Lên Lớp: 20 Hạng 1: Inhaxio Lê


Giỏi: Ở Lại Lớp: 11 Hạng 2: Maria Phan
Khá: Thi Lại: 11 Hạng 3: Giuse Khươ
Trung Bình:
Yếu:
Kém:
Bỏ Học:
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IIB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Toma Khương Văn Đại 0986214561
Huynh Trưởng Maria Regina Nguyễn Bảo Khanh 0931326710

Hạnh
STT Tên Thánh Họ Tên Điểm Miệng Điểm 15p Điểm 45p Điểm Thi Điểm TB HKII Điểm TB HKI Điểm TB cả năm Học lực Xếp Hạng Ghi chú
kiểm
1 Teresa Maria Nguyễn Ngọc Hồng Ân 0.0 2.0 2.5 6.0 3.6 7.4 4.9 YẾU 19
2 Giuse Trần Thiên Ân 0.0 5.5 5.5 6.5 5.1 5.4 5.2 TB 17
3 Anna Dương Thị Phương Anh 0.0 1.0 3.0 7.8 4.3 6.1 4.9 YẾU 19
4 Đaminh Nguyễn Hải Anh 8.0 4.5 8.0 6.0 6.6 4.6 5.9 TB 13
5 Phero Đào Việt Anh 9.0 5.0 6.0 5.3 1.7 4.1 YẾU 23
6 Phero Nguyễn Ngọc Gia Bảo 9.0 8.0 6.5 7.3 7.4 6.6 7.1 KHÁ 4
7 Giuse Vũ Thiên Đan 9.0 6.3 8.5 4.8 6.6 7.6 6.9 KHÁ 7
8 Gioan. Bs Mai Tiến Đạt 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
9 Heronimo Trần Anh Đức 10.0 8.5 9.5 7.5 8.6 7.2 8.1 GIỎI 3
10 Anton Nguyễn Hoàng Hải 3.0 7.0 7.0 5.4 6.4 5.7 TB 14
11 Anna Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
12 Giuse Nguyễn Gia Hưng 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
13 Giuse Nguyễn Thanh Gia Huy 9.0 2.0 3.0 9.5 6.5 0.4 4.5 YẾU 22
14 Giuse Vũ Gia Huy 10.0 5.3 4.8 6.5 6.3 5.4 6.0 TB 11
15 Phaolo Phan Tiến Huy 4.0 5.5 5.0 4.3 6.1 4.9 YẾU 19
16 Phero Phạm Quang Khải 9.0 0.0 5.5 1.3 3.4 3.0 3.3 KÉM 24
17 Giuse Bùi Nguyễn Duy Khánh 0.0 0.5 4.3 2.5 2.4 2.7 2.5 KÉM 25
18 Maria Nguyễn Gia Khánh 9.0 9.5 4.8 6.0 6.6 8.0 7.1 KHÁ 4
19 Giuse Nguyễn Kim Long 0.0 5.8 5.0 8.0 5.7 6.7 6.0 TB 11
20 Micae Nguyễn Ngọc Thành Long 0.0 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
21 Gioan. B Nguyễn Tấn Phát 4.0 6.0 5.0 5.0 5.0 8.3 6.1 TB 10
22 Teresa Trần Trọng Thanh Phúc 0.0 7.0 8.5 6.3 6.1 7.9 6.7 KHÁ 8
23 Gioan. B Trần Minh Quân 8.0 3.5 7.5 5.5 6.1 8.0 6.7 KHÁ 8
24 Teresa Trần Rosa 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
25 Giuse Nguyễn Văn Thạo 9.0 3.5 4.5 7.5 6.3 3.5 5.4 TB 16
26 Teresa Trần Tina 10.0 6.5 6.0 6.0 6.6 8.1 7.1 KHÁ 4
27 Maria Nguyễn Thanh Trúc 9.0 3.5 4.5 3.8 4.7 7.3 5.6 TB 15
28 Martino Lê Quang Vinh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI 1
29 Phero Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.0 2.0 1.6 0.3 1.2 KÉM 27
30 Phaolo Hồ Quốc Thiện 0.0 0.0 0.0 KÉM 28
31 Giuse Maria Phạm Đức Khoa 9.0 0.5 7.0 6.5 6.1 3.4 5.2 TB 17
32 Giuse Nguyễn Trần Anh Khoi 8.0 0.5 1.0 1.6 3.6 2.3 KÉM 26
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IIC
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Anna Vũ Thị Yến Nhi 0797923316
Dự Trưởng Phaolo Trần Đăng Khoa 093 8478639
Dự Trưởng Phanxinco Nguyễn Bảo Huy 0931780614

Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh


STT Tên Thánh Họ Tên Điểm 15p Điểm 45p Điểm Thi Xếp Hạng Ghi chú
Miệng HKII HKI năm lực kiểm
1 Teresa Nguyễn Vương Hoàng Anh 10.0 10.0 10.0 4.0 7.4 9.9 8.2 GIỎI GIỎI 5
2 Phero Trịnh Nguyễn Quốc Bảo 0.0 KÉM 23
3 Maria Trần Thị Thanh Châu 0.0 KÉM 23
4 Teresa Đỗ Thị Ngọc Châu 4.0 2.0 4.5 5.5 4.5 4.6 4.5 YẾU GIỎI 17
5 Maria Hoàng Bích Diệp 3.0 6.0 3.5 7.0 5.3 5.9 5.5 TB GIỎI 14
6 Phero Nguyễn Tiến Dũng 0.0 KÉM 23
7 Maria Nguyễn Ngọc Khánh Đan 3.5 4.5 3.0 8.0 5.4 5.9 5.6 TB GIỎI 13
8 Giuse Dương Minh Đạt 0.0 KÉM 23
9 Giacobe Nguyễn Hoàng Đăng 3.5 6.0 2.5 5.5 4.4 5.6 4.8 YẾU GIỎI 16
10 Anna Nguyễn Thị Thu Hiền 10.0 10.0 9 7.0 8.4 7.6 8.1 GIỎI GIỎI 6
11 Toma Vũ Minh Hiếu 7.5 5.5 4.5 2.0 4.0 5.0 4.3 YẾU KHÁ 20
12 Đỗ Trọng Hiếu 0.0 0.0 0.0 KÉM 23 BỎ HỌC
13 Giuse Đinh Gia Huy 8.0 5.5 7.0 6.0 6.5 8.7 7.2 KHÁ GIỎI 10
14 Giuse Nguyễn Gia Huy 5.5 3.0 7.0 2.0 4.1 4.0 4.1 YẾU TB 21
15 Maria Nguyễn Ngọc Kim Khánh 10.0 10.0 9.5 4.0 7.3 9.4 8.0 GIỎI GIỎI 7
16 Mattheu Nguyễn Quang Kiệt 5.5 7.0 7.5 4.5 5.9 8.4 6.7 KHÁ GIỎI 12
17 Vinhson Nguyễn Bảo Long 0.0 KÉM 23
18 Phero Nguyễn Văn Bình Minh 0.0 KÉM 23
19 Maria Nguyễn Lê Thảo My 9.0 10.0 10 9.0 9.4 10.0 9.6 GIỎI 1
20 Maria Nguyễn Hoàng Kim Ngân 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.7 0.6 KÉM KÉM 22
21 Phero Nguyễn Hoài Phong 4.5 7.0 7.0 6.0 6.2 3.9 5.4 TB TB 15
22 Giuse Nguyễn Thành Tâm 0.0 KÉM 23
23 Teresa Nguyễn Như Thảo 9.0 7.0 6.5 7.0 7.1 6.5 6.9 KHÁ GIỎI 11
24 Maria Mai Lê Phương Thảo 10.0 7.0 10.0 8.0 8.7 6.4 7.9 KHÁ GIỎI 9
25 Maria Vũ Hoài Thu 3.0 4.0 4.0 4.0 3.9 5.6 4.5 YẾU GIỎI 17
26 Maria Nguyễn Trương Ngọc Thuỳ 0.0 KÉM 23
27 Maria Nguyễn Hồ Bảo Thy 10.0 10.0 7.0 10.0 9.1 9.9 9.4 GIỎI GIỎI 2
28 Teresa Phạm Nguyễn Nhật Thy 8.0 6.0 7.5 8.0 7.6 8.9 8.0 GIỎI GIỎI 7
29 Maria Lê Nguyễn Phương Trang 10.0 10.0 9.5 6.0 8.1 8.7 8.3 GIỎI GIỎI 4
30 Anna Phạm Trần Bảo Trân 0.0 KÉM 23
31 Nguyễn Ngọc Hồng Uyên 0.0 KÉM 23
32 Đaminh Nguyễn Tấn Vương 1.0 7.0 10.0 0.0 4.0 5.3 4.4 YẾU TB 19
33 Teresa Nguyễn Kim Yến 10.0 10.0 5.5 8.0 7.9 10.0 8.6 GIỎI GIỎI 3

Sĩ Số Thiếu Nhi: 23 Lên Lớp: 16 Hạng 1: Maria Nguyễn Lê Thảo My


Giỏi: 8 Ở Lại Lớp: 2 Hạng 2: Maria Nguyễn Hồ Bảo Thy
Khá: 4 Thi Lại: 5 Hạng 3: Teresa Nguyễn Kim Yến
Trung Bình: 3
Yếu: 6
Kém: 1
Bỏ Học: 1
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IIIA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Thầy Giúp Xứ
Huynh Trưởng Phero Phạm Ngọc Kim Long 0386875638
Huynh Trưởng Maria Trịnh Tôn Thanh 0395270729

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB


STT Tên Thánh Họ Tên
Miệng 15p 45p Thi HKII
1 Teresa Nguyễn Thu Hà An 6 10 3 9.75 7.3
2 Đaminh Nguyễn Đặng Trường An 8 10 10 8 8.9
3 Teresa Trần Nguyễn Hồng Ân 10 10 7 9.5 8.9
4 Maria Trần Quỳnh Anh 8 8 6.5 8.25 7.7
5 Phêrô Vũ Minh Nhật Anh 8 10 8.5 9 8.9
6 Maria Nguyễn Thị Hoàng Anh 7 9.5 10 8.5 8.9
7 Giuse Võ Hoàng Gia Bảo 8 8.5 10 8.25 8.8
8 Anna Nguyễn Minh Châu 9 10 10 9 9.4
9 Teresa Trần Thị Thanh Châu 10 5.5 2 3.25 4.2
10 Vinhsơn Nguyễn Mạnh Cường 10 10 8 7.5 8.4
11 Giuse Dương Minh Đạt 10 8.75 5 8.75 7.9
12 Maria Hồ Bảo Hân 8 9 9.5 8.5 8.8
13 Giuse Nguyễn Đặng Minh Hiếu 8 10 8.5 8 8.4
14 Giuse Nguyễn Huy Hoàng 8 10 8 9.75 9
15 Giuse Đinh Quốc Khánh 10 8.5 7 8.25 8.2
16 Đaminh Nguyễn Đình Khôi 10 10 10 10 10
17 Maria Vũ Thị Thùy Linh 8 10 8.5 9.25 9
18 Vinhsơn Nguyễn Bảo Long 8 9.25 5.5 9 7.9
19 Gioan B. Nguyễn Hải Minh 10 8.5 5.5 5.75 6.7
20 Phêrô Nguyễn Hoàng Đức Minh 8 10 7 9.5 8.6
21 Maria Trịnh Thị Thảo My 7 4 1 6 4.4
22 Matta Phan Ngọc Kim Ngân 8 0 0 1.1
23 Teresa Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10 7.5 3 5.5 5.7
24 Phêrô Đỗ Hoàng Phúc Nguyên 9 9 6.5 9.25 8.4
25 Phaolo Trần Thiện Nhân 9 10 10 9 9.4
26 Maria Châu Quỳnh Nhi 9 0 5.5 5.5 5.2
27 Rosa Maria Trần Nhật Khánh Nhi 8 10 10 10 9.7
28 Phanxico Lê Nhật Phát 10 7.5 6.5 7 7.4
29 Teresa Trương Bảo Quyên 10 9 8.5 9.75 9.3
30 Giuse Nguyễn Hoàng Tam 8 9.75 10 8.25 8.9
31 Gioan Kim Trần Đức Thắng 10 10 10 7.75 9
32 Maria Vũ Thị Minh Thư 8 5.5 4 3.25 4.5
33 Maria Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8 8.5 8 9 8.5
34 Anna Lê Thanh Quỳnh Trâm 10 10 8 10 9.4
35 Vinhsơn Phạm Khánh Tường 10 9.5 10 8.75 9.4
36 Anna Hồ Lê Cát Tường 6 9 10 10 9.3
37 Maria Nguyễn Ngọc Hồng Uyên 10 6.5 3.5 6.75 6.3
38 Maria Trần Ngọc Phương Uyên 8 7 7 7.5 7.4
39 Teresa Bùi Đào Khánh Vy 8 10 8 10 9.1
40 Maria Đặng Thị Thảo Vy 10 7.5 9 10 9.4
41 Maria Trương Thị Tường Vi 10 6.25 6 9 7.9
42 Giuse Phạm Gia Vỹ 9.5 8.5 6.5 6.6
Hạng 1: Đaminh Nguyễn Đình Khôi
Sĩ Số Thiếu Nhi: 42 Lên Lớp: 41 Hạng 2: Rosa Maria Trần Nhật Khánh Nhi
Giỏi: 20 Ở Lại Lớp: 1
Khá: 15 Thi Lại: 0 Hạng 3: Vinhsơn Phạm Khánh Tường
Trung Bình: 3
Yếu: 3
Kém: 0
Bỏ Học: 1
U NHI IIIA
II

Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp


Ghi chú
HKI cả năm lực kiểm Hạng
7.8 7.5 KHÁ 27
7.2 8.3 GIỎI 18 Lên lớp nhưng không được lãnh bí tích
9.8 9.2 GIỎI 8
4.7 6.7 KHÁ 35
7.3 8.4 GIỎI 16
7.6 8.5 GIỎI 15
5.7 7.8 KHÁ 24
9.7 9.5 GIỎI 3
4.3 4.2 YẾU 40
8.2 8.3 GIỎI 18
4.5 6.8 KHÁ 31
7.7 8.4 GIỎI 16
3.8 6.9 KHÁ 30
8.3 8.8 GIỎI 12
7.3 7.9 KHÁ 21
9.8 9.9 GIỎI 1
9.3 9.1 GIỎI 9
8.1 8 GIỎI 20
7 6.8 KHÁ 31
8.5 8.6 GIỎI 14
3 3.9 YẾU 41
1.4 1.2 KÉM 42 Ở lại (bỏ học HK2)
4.3 5.2 TB 37
6.9 7.9 KHÁ 21
9.5 9.4 GIỎI 5
5.3 5.2 TB 37
10 9.8 GIỎI 2
7.3 7.4 KHÁ 28
9.3 9.3 GIỎI 7
9 8.9 GIỎI 10
5.5 7.8 KHÁ 24
4.3 4.4 YẾU 39
5.8 7.6 KHÁ 26
7.6 8.8 GIỎI 12
9.8 9.5 GIỎI 3
8 8.9 GIỎI 10
3.5 5.4 TB 36
5.7 6.8 KHÁ 31
10 9.4 GIỎI 5
5 7.9 KHÁ 21
4.7 6.8 KHÁ 31
8.1 7.1 KHÁ 29
yễn Đình Khôi
rần Nhật Khánh Nhi

m Khánh Tường
DANH SÁCH CHI ĐOÀN THIẾU NHI IIIB
Kết quả cuối năm
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Trần Ngọc Thiên Lý Đã ngừng sinh hoạt 11/06/2023
Huynh Trưởng GioaKim Nguyễn Phát Lộc 0941731760
Huynh Trưởng Maria Nguyễn Hoàng Thiên Hương 0908425780

STT Tên Thánh Họ Tên Ghi chú


1 Maria Nguyễn Alpha Được lên lớp
2 Vinh son Trần Minh An Được lên lớp
3 Maria Phạm Minh Anh Được lên lớp
4 Giuse Phạm Nguyễn Hoàng Anh Được lên lớp
5 Anna Huỳnh Vũ Phúc Ân Được lên lớp
6 Teresa Huỳnh Vũ Hồng Ân Được lên lớp
7 Phaolo Nguyễn Gia Bảo Được lên lớp
8 Maria Trần Kiều Diễm Được lên lớp
9 Teresa Đoàn Phương Kiều Diễm Được lên lớp
10 Matta Nguyễn Thị Thúy Duy Được lên lớp
11 Giuse Ngô Phúc Khang Được lên lớp
12 Vinhson Nguyễn Bảo Khanh Được lên lớp
13 Maria Vũ Diệp Lam Được lên lớp
14 Teresa Vũ Ngọc Khánh Linh Được lên lớp
15 Teresa Trần Lyna Được lên lớp
16 Maria Nguyen Ngoc Gia Mẫn Được lên lớp
17 Phaolo Huỳnh Nhật Minh Được lên lớp
18 Maria Lê Hà My Được lên lớp
19 Giuse Phạm Ngọc Nam Được lên lớp
20 Anna Đỗ Trần Thanh Ngọc Được lên lớp
21 Maria Nguyễn Thảo Nguyên Được lên lớp
22 Anna Phạm Hoài Ngọc Nhi Được lên lớp
23 Anna Phạm Hoài Ý Nhi Được lên lớp
24 Anna Phan Ngọc Kim Như Được lên lớp
25 Giuse Lưu Kiều Phát Được lên lớp
26 Giuse Lê Viết Thuận Phát Được lên lớp
27 Giuse Nguyễn Văn Phước Được lên lớp
28 Alfonso Bui Minh Quang Được lên lớp
29 Teresa Đỗ Quyên Được lên lớp
30 Maria Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh Được lên lớp
31 Luca A Sáu Được lên lớp
32 Giuse Lê Quốc Thái Được lên lớp
33 Giuse Pham Quang Thịnh Được lên lớp
34 Maria Trần Lê Minh Thư Được lên lớp

35 Được lên lớp NHƯNG


Anna Trần Lê Thủy Tiên không lãnh bí tích.
36 Gioan.b Hoàng Đình Vũ Được lên lớp
37 Teresa Trần Thị Tuyết Vy Được lên lớp
38 Micae Trương Lâm Trung Kiên Đã chuyển xứ
39 Giuse Phùng Gia Thiên Được lên lớp
40 Maria Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Ở lại lớp
41 Maria Nguyễn Thị Thúy Vy Được lên lớp
42 Maria Phạm Hoàng Yến Được lên lớp
43 Phero Trịnh Hoàng Anh Được lên lớp
44 Gioan Nguyễn Hoàng Gia Huy Được lên lớp
45 Daminh Nguyễn Văn Tú Đã chuyển xứ
46 Phero Lý Quốc Bảo Nghỉ học
47 Martin Phạm Bùi Đăng Quang Nghỉ học
48 Maria Tran Mai Thanh Nghỉ học
49 Toma Đặng Quốc Thành Nghỉ học
50 Phero Phan Văn Trung Trực Nghỉ học
51 Giuse Đỗ Tùng Lâm Nghỉ học
52 Daminh Trần Đức Long Đã chuyển xứ
DANH SÁCH CHI ĐOÀN NGHĨA SĨ IA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Teresa Vũ Phương Bảo Vy 0772107238

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh


STT Tên Thánh Họ Tên Học lực Xếp Hạng Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm kiểm
1 Teresa Nguyễn Thuận An 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.4 9.5 GIỎI GIỎI 1
2 Maria Nguyễn Đặng Hồng Ân 8.0 9.5 8.5 9.5 9.0 9.4 9.1 GIỎI GIỎI 4
3 Luca Nguyễn Trân Gia Bảo 1.0 6.5 2.0 2.5 2.7 1.7 2.4 KÉM TB 26
4 Vinh Sơn Phạm Nguyễn Thế Bảo 9.0 7.0 7.0 9.5 8.4 4.8 7.2 KHÁ GIỎI 15
5 Giuse Trần Dũng Liên Danh 7.0 8.5 8.5 9.0 8.5 8.5 8.5 GIỎI GIỎI 6
6 Gioan Baotixita Phạm Hoàng Quý Đạt 2.0 3.0 2.5 1.0 1.9 3.2 2.3 KÉM GIỎI 27
7 Toma Lê Anh Đức 3.0 0.0 2.5 6.5 3.9 3.8 3.9 YẾU KHÁ 24
8 Gioan Baotixita Thái Văn Hiền 5.0 9.5 9.0 9.0 8.5 8.7 8.6 GIỎI TB 5
9 Đa Minh Nguyễn Quang Huy 9.0 9.0 9.5 8.0 8.7 4.8 7.4 KHÁ GIỎI 12
10 Giuse Nguyễn Vũ Minh Huy 9.0 10.0 7.0 8.0 8.1 8.8 8.3 GIỎI GIỎI 7
11 Giuse Trần Nguyễn Văn Huy 9.0 8.0 8.0 4.0 6.4 4.7 5.8 TB GIỎI 21
12 Teresa Hồ Min Hy 10.0 9.5 5.0 4.5 6.1 5.6 5.9 TB GIỎI 20
13 Giuse Nguyễn Ngọc Khải 8.0 5.5 3.0 3.5 4.3 6.3 5.0 TB KHA 23
14 Phero Vũ Thiên Long 8.0 3.0 0.5 1.0 2.1 1.9 2.0 KÉM GIỎI 28
15 Giuse Trần Đức Minh 9.0 7.0 7.0 6.5 7.1 8.8 7.7 KHÁ GIỎI 11
16 Phero- Phaolo Nguyễn Hoàng Minh 10.0 10.0 10.0 9.0 9.6 8.9 9.4 GIỎI GIỎI 2
17 Đa Minh Nguyễn Tuấn Nam 2.0 4.0 9.0 8.5 7.1 7.6 7.3 KHÁ GIỎI 14
18 Cecilia Nguyễn Bảo Nghi 7.0 7.0 6.5 6.5 6.6 7.2 6.8 KHÁ GIỎI 17
19 Maria Vũ Ngọc Liên Nhi 8.0 8.0 9.0 6.5 7.6 9.0 8.1 GIỎI GIỎI 8
20 Giuse Nguyễn Cao Minh Phát 8.0 8.0 4.0 5.0 5.6 4.1 5.1 TB KHÁ 22
21 Vinh Sơn Phạm Anh Phú 2.0 4.0 7.5 5.0 5.1 7.8 6.0 TB TB 19
22 Phero Trịnh Hoàng Phúc 10.0 9.0 9.5 9.0 9.3 9.3 9.3 GIỎI GIỎI 3
23 Teresa Nguyễn Kim Phụng 2.0 4.0 3.0 3.5 3.2 4.8 3.7 YẾU KHÁ 25
24 Teresa Nguyễn Thu Phương 10.0 9.5 4.5 6.5 6.9 7.8 7.2 KHÁ GIỎI 15
25 Teresa Đặng Hoàng Bảo Trân 9.0 9.0 8.5 6.0 7.6 8.8 8.0 GIỎI GIỎI 9
26 Maria Nguyễn Ngọc Yến Vân 4.0 10.0 0.0 8.0 5.4 9.2 6.7 KHÁ KHÁ 18
27 Maria Trương Bảo Vy 6.0 9.5 9.5 9.5 9.0 5.8 7.9 KHÁ GIỎI 10
28 Teresa Phạm Thảo Nhật Vy 0.0 0.0 0.0 1.5 0.6 2.7 1.3 KÉM TB 29
29 Maria Nguyễn Lê Như Ý 7.0 9.0 4.0 8.5 7.1 8.0 7.4 KHÁ KHA 12
30 Phero Trần Trường Giang 0.0 2.6 0.9 Nghỉ học từ ngày 20/11/2022
31 Giuse Trần Minh Thông 0.0 0.7 0.2 Nghỉ học từ ngày 20/11/2022
32 Giuse Võ Minh Trí 0.0 8.4 2.8 Nghỉ học từ ngày 1/1/2023
33 Phero Lê Gia Mạnh 0.0 0.0 2.0 0.6 1.6 0.9 KÉM Nghỉ học liên tục, chỉ đi kiểm tra

Sĩ Số Thiếu Nhi: 33 Lên Lớp: 23 Hạng 1: Teresa Nguyễn Thuận An


Giỏi: 9 Ở Lại Lớp: 4 Hạng 2: Phero-Phaolo Nguyễn Hoàng Minh
Khá: 9 Thi Lại: 6 Hạng 3: Phero Trịnh Hoàng Phúc
Trung Bình: 5
Yếu: 2
Kém: 4
Bỏ Học: 4
DANH SÁCH CHI ĐOÀN NGHĨA SĨ IB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Teresa Nguyễn Thị Phương Uyên 0764584919
Huynh Trưởng Maria Madalena Nguyễn Hồng Nguyệt 0903379628

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB Học Hạnh Xếp
STT Tên Thánh Họ Tên Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI cả năm lực kiểm Hạng
1.0 Giuse Nguyễn Khang An 10.0 10.0 10.0 8.5 9.4 6.7 8.5 GIỎI GIỎI 7
2.0 Rosalima Nguyễn Ngọc Anh 1.0 7.5 2.0 2.0 2.6 4.3 3.2 KÉM GIỎI 24
3.0 Gioan Phan Thiên Bảo 7.0 7.5 4.5 5.1 8.1 6.1 TB GIỎI 17
4.0 Giuse Đoàn Đức Đô 10.0 8.5 10.0 8.0 8.9 8.3 8.7 GIỎI GIỎI 4
5.0 Maria Nguyễn Ngọc Hân 5.0 10.0 6.0 8.0 7.3 7.8 7.5 KHÁ GIỎI 11
6.0 Gioakim Nguyễn Trần Nguyên Huy 0.0 0.9 0.3 KÉM Nghỉ học 26
7.0 Giuse A Khánh 6.0 8.0 6.0 6.0 6.3 4.4 5.7 TB Khá 19
8.0 Giuse Phạm Minh Khôi 9.5 7.0 9.0 7.2 1.7 5.4 TB GIỎI 20
9.0 Maria Vũ Thị Khánh Linh 2.0 10.0 6.0 6.0 6.0 8.8 6.9 KHÁ GIỎI 15
10.0 Tôma Aquinô Trần Nguyễn Hoàng Long 9.0 10.0 10.0 8.0 9.0 8.0 8.7 GIỎI GIỎI 4
11.0 Maria Lê Trần Sê Na 7.0 7.5 6.0 4.0 5.5 4.8 5.3 TB GIỎI 21
12.0 Maria Nguyễn Thùy Thảo Nhi 10.0 10.0 10.0 5.7 10.0 7.1 KHÁ GIỎI 14
13.0 Têrêsa Trần Thảo Nhi 10.0 10.0 9.0 8.0 8.9 8.8 8.9 GIỎI GIỎI 3
14.0 Maria Đỗ Thảo Minh Như 9.0 9.5 5.0 7.5 7.3 3.3 6.0 TB Khá 18
15.0 Têrêsa Vũ Thị Hồng Nhung 10.0 10.0 7.5 7.5 9.0 8.0 GIỎI GIỎI 9
16.0 Đaminh Lê Anh Quân 10.0 8.0 6.0 6.3 6.1 6.2 TB GIỎI 16
17.0 Têrêsa Đinh Ngọc Sương 0.0 0.0 0.0 KÉM Nghỉ học 27 Nghỉ học
18.0 Giuse Lương Hoàng Tấn 0.0 0.0 0.0 KÉM Nghỉ học 27 Nghỉ học
19.0 Auguttino Đoàn Duy Thiên 10.0 9.5 10.0 8.4 6.8 7.9 KHÁ GIỎI 10
20.0 Phaolô A Thịnh 7.0 10.0 8.5 7.0 7.9 8.8 8.2 GIỎI GIỎI 8
21.0 Têrêsa Vũ Thiện Thư 10.0 10.0 4.3 4.2 4.3 YẾU Khá 23
22.0 Maria Đào Bảo Thy 8.5 8.0 5.5 5.0 6.1 3.3 5.2 TB GIỎI 22
23.0 Têrêsa Nguyễn Bảo Thy 10.0 9.0 9.0 3.0 6.6 8.3 7.2 KHÁ GIỎI 13
24.0 Maria Huỳnh Thị Mỹ Trâm 10.0 9.0 10.0 7.0 8.6 5.0 7.4 KHÁ GIỎI 12
25.0 Maria Phạm Tuyết Trang 0.0 4.8 1.6 KÉM Nghỉ học 25 Nghỉ học
26.0 Vinh Sơn Bùi Đình Chí Vĩnh 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 GIỎI GIỎI 1
27.0 Maria Nguyễn Thảo Vy 10.0 10.0 10.0 9.0 9.6 10.0 9.7 GIỎI GIỎI 2
28.0 Anna Dương Đoàn Thanh Xuân 10.0 9.0 8.0 8.5 8.6 9.0 8.7 GIỎI GIỎI 4

Sĩ Số Thiếu Nhi: 28 Lên Lớp:


Giỏi: 9 Ở Lại Lớp:
DANH SÁCH CHI ĐOÀN NGHĨA SĨ IIA
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Gioan Lê Tuấn Hiếu 0931475821
Huynh Trưởng Maria Tạ Thị Huệ 0583031458

Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Học Hạnh Xếp


STT Tên Thánh Họ Tên Điểm 15p Điểm 45p Ghi chú
Miệng Thi HKII HKI năm lực kiểm Hạng
1 Micae Nguyễn Lý Thiên Ân 9.0 9.0 5.5 6.0 7.0 5.4 6.00 TB Tốt 10
2 Giuse Nguyễn Vũ Đức Anh 9.0 7.3 8.5 5.0 7.0 6.4 6.00 TB Tốt 10
3 Maria Dương Hoàng Anh 9.0 7.5 8.5 7.0 8.0 5.9 7.00 KHÁ Tốt 4
4 Giuse Trương Bảo Di 10.0 7.0 7.5 6.0 7.0 6.2 6.00 TB Tốt 10
5 Teresa Lê Ngọc Diễm 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 0.00 KÉM 15 Nghỉ luôn
6 Maria Lâm Gia Hạnh 10.0 6.3 8.0 7.0 8.0 5.8 7.00 KHÁ Tốt 4
7 P. Xavie Nguyễn Hoàng Hiền 8.0 7.0 8.5 7.0 7.0 5.7 6.00 TB Tốt 10
8 Phero Nguyễn Minh Khang 10.0 10.0 6.3 9.0 8.0 6.3 7.00 KHÁ Tốt 4
9 Têrêsa Nguyễn Thuận Khanh 10.0 7.5 8.0 7.5 8.0 5.7 7.00 KHÁ Tốt 4
10 Rosa Maria Trần Nhật Khánh Linh 9.0 9.8 9.0 9.5 9.0 7.6 8.00 GIỎI Tốt 1
11 Maria Nguyễn Bảo Ngọc 10.0 7.3 8.3 7.0 8.0 6.1 7.00 KHÁ Tốt 4
12 Gioan Phạm Tấn Phát 10.0 10.0 9.0 7.5 9.0 6.0 8.00 GIỎI Tốt 1
13 Maria Đỗ Nguyễn KhánhPhương 9.0 9.3 5.3 7.0 7.0 5.0 6.00 TB Tốt 10
14 Maria Nguyễn Thảo Vy 10.0 9.5 8.8 8.0 9.0 8.4 8.00 GIỎI Tốt 1
15 Cecilia Nguyễn Tường Vy 8.0 9.0 6.0 7.5 7.0 7.8 7.00 KHÁ 4
16 Maria Phạm Lê Phương Uyên 0.0 0.9 0.0 KÉM 16 Nghỉ luôn
17 Têrêsa Đoàn Nguyễn QuỳHoa 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
18 Teresa Nguyễn Mộng QuỳHương 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
19 Maria Đỗ Thị Ngọc Lan 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
20 Anna Đào Ngọc Thảo Lan 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
21 Maria Đàm Thị Yến Nhi 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
22 Têrêsa Trần Nguyễn An Nhiên 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
23 Anna Trần Lệ Thanh Thảo 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
24 M.Goretty Hoàng Nguyễn Mi Thư 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
25 M.Goretty Hoàng Nguyễn AnThư 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
26 Têrêsa Trần Ngọc Bảo Trâm 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
27 Maria Dương Thanh Trúc 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn
28 Têrêsa Phạm Thảo Nhật Vy 0 0 0 KÉM 17 Nghỉ luôn

Sĩ Số Thiếu Nhi: 28 Lên Lớp: 14 Hạng 1: MARIA NGUYỄN THẢO


Giỏi: 3 Ở Lại Lớp: 14 Hạng 2: ROSA MARIA TRẦN NH
Khá: 8 Thi Lại: 0 Hạng 3: GIOAN PHẠM TẤN PHÁT
Trung Bình: 3
Yếu: 0
Kém: 0
Bỏ Học: 14
DANH SÁCH CHI ĐOÀN NGHĨA SĨ IIB
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Gioan Bosco Nguyễn Tuấn Anh 0779191193
Huynh Trưởng Vinh Sơn Nguyễn Văn Thông

Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh Xếp


STT Tên Thánh Họ Tên Điểm 15p Điểm Thi Học lực Ghi chú
Miệng 45p HKII HKI năm kiểm Hạng
1 Maria Phạm Nguyễn Khánh Đan 8.0 10.0 5.0 7.0 7.0 8.60 7.5 KHÁ 11
2 Phero Trần Đức Duy 8.0 1.1 7.8 3.3 KÉM 17
3 Phaolo Đinh Vũ Quang Huy 8.0 8.0 8.0 6.0 7.1 8.2 7.5 KHÁ 11
4 Giuse Nguyễn Trung Huy 6.0 5.0 8.0 5.0 6.0 5.7 5.9 TB 14
5 T.Maria Bùi Mai Khanh 0.0 0.0 0.0 KÉM 20 NGHỈ LUÔN
6 Gioan Nguyễn Phúc Khánh 8.0 9.0 10.0 10.0 9.6 9.9 9.7 GIỎI 1
7 Giuse Nguyễn Hữu Khôi 8.0 9.0 10.0 10.0 9.6 8.6 9.3 GIỎI 4
8 Teresa Phùng Khánh Ngọc 0.0 0.0 0.0 KÉM 20 NGHỈ LUÔN
9 Maria Nguyễn Đặng Minh Nguyệt 8.0 10.0 10.0 9.0 9.3 9.5 9.4 GIỎI 3
10 Teresa Vũ Yến Nhi 7.0 9.0 10.0 8.0 8.6 8.3 8.5 GIỎI 8
11 Maria Phạm Ngọc Phương Nhi 8.0 1.1 2.4 1.5 KÉM 18 CHUYỂN XỨ
12 Maria Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 9.0 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 GIỎI 10
13 Maria Ngô Thị Kiều Như 8.0 8.0 6.0 5.0 6.1 7.7 6.6 KHÁ 13
14 Maria Nguyễn Kim Phụng 0.0 0.0 0.0 KÉM 20 NGHỈ LUÔN
15 Anna Đinh Nguyễn Như Quỳnh 9.0 10.0 9.0 7.0 8.3 9.1 8.6 GIỎI 7
16 Maria Vũ Nguyễn Như Quỳnh 8.0 10.0 10.0 10.0 9.7 9.1 9.5 GIỎI 2
17 M.Fautima Lê Nguyễn Vũ Như Quỳnh 0.0 0.0 0.0 KÉM 20 NGHỈ LUÔN
18 Phero Đặng Trần Tấn Sang 8.0 1.1 1.1 1.1 KÉM 19 NGHỈ NHIỀU
19 Phaolo Lê Nhật Thảo 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 9.5 9.1 GIỎI 6
20 Giuse Phan Đức Trí 8.0 9.0 7.0 4.4 6.0 4.9 YẾU 16
21 Teresa Nguyễn Cao Thanh Trúc 8.0 10.0 9.0 10.0 9.4 8.8 9.2 GIỎI 5
22 Phero Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 8.0 7.0 10.0 7.0 8.0 8.6 8.2 GIỎI 9
23 Maria Vũ Khánh Uyên 0.0 0.0 0.0 KÉM 20 NGHỈ LUÔN
24 Micae Phạm Minh Nhật 5.0 7.0 7.0 5.0 5.9 4.5 5.4 TB 15
DANH SÁCH CHI ĐOÀN NGHĨA SĨ III
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Maria Nguyễn Hà Bảo Ngọc 0336108030
Huynh Trưởng Đaminh Hà Đăng Lương 0902927641

Điểm Điểm Điểm


STT Tên Thánh Họ Tên Điểm 45p
Miệng 15p Thi
1 Giuse Nguyễn Bình An 6 7.5 9 6
2 Teresa Nguyễn Kim Âu 9 7 8.25 6
3 Teresa Nguyễn Ngọc Bảo Hân 8.5 6 7.5 9
4 Anna Phạm Hoàng Cẩm Hương 7.5 4 6 5.5
6 Anna Đào Ngọc Thảo Lan 7.5 3.5 5 6
7 Maria Nguyễn Đặng Thùy Linh 7.5 8.5 10 10
8 Maria Vũ Thu Mi 9 9 9.25 7
9 Phanxico Assisi Vũ Phạm Cao Minh 7 5 6.75 9
10 Giuse Nguyễn Thành Nam 5 7 6 5.5
11 Phero Đinh Văn Nam 9 6.5 7.5 4.5
12 Teresa Nguyễn Thảo Nguyên 7.5 5.5 10 9.25
13 Giuse Trịnh Vũ Gia Phước 0 7.25
14 Maria Nguyễn Đan Phương 8.5 3 8 5.5
15 Martin Trần Thái Sơn 7.5 4 8.5 5
16 Giuse Nguyễn Khắc Tâm 9 8.5 7 8
5 Maria Têresa Vũ Ngọc Trâm 5 0 9.5 8.75
17 Theresa Nguyễn Gĩ Trân 7.5 5 8 7.5
18 Maria Đặng Nguyễn Thanh Trúc 7.5 9 9.5 6
19 Anton Lương Hoàng Tú
20 Giuse Lê Anh Tuấn 4

Sĩ Số Thiếu Nhi: 20 Lên Lớp: 17 Hạng 1: Maria Nguyễn Đặng Thùy Li


Giỏi: 2 Ở Lại Lớp: 0 Hạng 2: Teresa Nguyễn Thảo Nguyên
Khá: 8 Thi Lại: 0 Hạng 3: Maria Đặng Nguyễn Thanh T
Trung Bình: 7
Yếu: 0
Kém: 3
Bỏ Học: 3
GHĨA SĨ III
KÌ II

Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh Xếp


Học lực Ghi chú
HKII HKI năm kiểm Hạng
7.1 5.1 6.4 TB Tốt 11
7.2 6.9 7.1 KHÁ Tốt 5
8.1 5.1 7.1 KHÁ Tốt 5
5.7 5.9 5.8 TB Tốt 15
5.6 4.9 5.4 TB Tốt 17
9.4 7.6 8.8 GIỎI Tốt 1
8.2 5 7.1 KHÁ Tốt 5
7.5 6.7 7.2 KHÁ Tốt 4
5.8 5.9 5.8 TB Tốt 15
6.3 5.1 5.9 TB Tốt 14
8.7 6.6 8 GIỎI Tốt 2
2.1 2.4 2.2 KÉM 18 Nghỉ học
6.3 7.2 6.6 KHÁ Tốt 9
6.2 6 6.1 TB Tốt 13
7.9 3.8 6.5 KHÁ Tốt 10
7.2 4.2 6.2 TB Tốt 12
7.3 6.6 7.1 KHÁ Tốt 5
7.6 7.6 7.6 KHÁ Tốt 3
0 0.6 0.2 KÉM 20 Nghỉ học
0.6 3.9 1.7 KÉM 19 Nghỉ học

aria Nguyễn Đặng Thùy Linh


resa Nguyễn Thảo Nguyên
aria Đặng Nguyễn Thanh Trúc
DANH SÁCH CHI ĐOÀN HIỆP SĨ
BẢNG ĐIỂM HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
Huynh Trưởng Gioan Trần Lê Vĩnh Thuận
Huynh Trưởng Giuse Võ Phạm Hoàng Khôi 0972150830

Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm TB Điểm TB Điểm TB cả Hạnh Xếp


STT Tên Thánh Họ Tên Học lực Ghi chú
Miệng 15p 45p Thi HKII HKI năm kiểm Hạng
1 Giuse Tạ Duy Anh 8.0 5.0 5.0 3.3 5.9 4.2 YẾU Tốt 24
2 Phanxico Võ Thanh Bằng 5.0 6.0 6.0 3.3 6.6 4.4 YẾU Tốt 23
3 Maria Bùi Ngọc Hân 5.0 8.0 7.0 3.9 7.0 4.9 YẾU Tốt 21
4 Giuse Nguyễn Hoàng Thiên Lộc 5.0 6.0 5.0 5.0 5.1 6.3 5.5 TB Tốt 19
5 Maria Trần Tuyết Nga 5.0 6.0 7.0 7.0 6.6 6.9 6.7 KHÁ Tốt 14
6 Maria Phan Ngọc Phương Nghi 8.0 8.0 9.5 8.0 8.4 7.0 7.9 KHÁ Tốt 3
7 Anna Lương Bích Bảo Ngọc 8.0 6.5 9.0 8.0 8.1 6.1 7.4 KHÁ Tốt 9
8 Maria Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 5.0 6.5 9.0 9.0 8.1 8.6 8.3 GIỎI Tốt 1
9 Maria Đặng Ngọc Như Quỳnh 8.0 6.5 8.0 7.0 7.4 7.9 7.6 KHÁ Tốt 6
10 Maria Hoàng Thu Thủy 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1 7.5 7.2 KHÁ Tốt 11
11 Maria Vũ Thị Ngọc Trâm 8.0 7.0 8.0 7.0 7.4 7.8 7.5 KHÁ Tốt 7
12 Maria Nguyễn Vũ Thu Trang 8.0 8.0 6.0 6.0 7.4 6.5 KHÁ Tốt 15
13 Teresa Nguyễn Ngọc Đoan Trang 8.0 7.0 8.0 9.0 8.3 7.4 8.0 GIỎI Tốt 2
14 Vinhson Phạm Nguyễn Hoàng Tú 8.0 6.0 6.5 5.0 6.0 6.7 6.2 TB Khá 16
15 Gioan Phạm Anh Tuấn 8.0 6.0 5.0 4.0 5.1 5.6 5.3 TB Khá 20
16 Đaminh Hà Mạnh Hưng 8.0 5.5 5.0 5.0 5.5 6.4 5.8 TB Tốt 17
17 Phaolo Nguyễn Phước Duy 5.0 5.0 1.4 7.0 3.3 KÉM Khá 25
18 Phaolo Bùi Đức Lương 8.0 6.5 7.0 7.0 7.1 6.5 6.9 KHÁ Tốt 12
19 Phaolo Phạm Văn Minh 8.0 6.5 7.0 6.0 6.6 7.6 6.9 KHÁ Khá 12
20 Teresa Nguyễn Nguyệt Nga 8.0 7.0 8.5 7.0 7.6 8.0 7.7 KHÁ Tốt 5
21 Maria Trần Thị Nguyệt 8.0 7.0 8.0 8.0 7.9 7.9 7.9 KHÁ Tốt 3
22 Micae Lý Đức Toàn 8.0 5.0 3.0 4.0 4.4 5.3 4.7 YẾU Khá 22
23 Phero Trần Đức Tín 5.0 6.5 8.5 8.0 7.5 7.4 7.5 KHÁ Khá 7
24 Vicente Lê Thanh Tuấn 3.0 2.0 1.7 3.3 2.2 KÉM Khá 26
25 Teresa Đinh Nguyễn Kiều Đại Giang 8.0 7.0 7.5 8.0 7.7 6.9 7.4 KHÁ Tốt 9
26 Phero Trần Hoàng Sang Nguyễn 8.0 6.5 6.0 4.0 5.5 5.9 5.6 TB TB 18

Sĩ Số Thiếu Nhi: 26 Lên Lớp: 20 Hạng 1: Maria Nguyễn Ngọc Thiên Phúc
Giỏi: 2 Ở Lại Lớp: 0 Hạng 2: Teresa Nguyễn Ngọc Đoan Trang
Khá: 13 Thi Lại: 6 Hạng 3: Maria Phan Ngọc Phương Nghi
Trung Bình: 5
Yếu: 4
Kém: 2
Bỏ Học: 0

You might also like