You are on page 1of 7

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ

TCCS 02/VT

KHUNG TRẦN TREO - CHÌM


Lần soát xét: 07

ISO 14001 ISO 9001

CÖNG TY CÖÍ PHÊÌN CÖNG NGHIÏåP VÔNH TÛÚÂNG: Têìng M, Toâa nhaâ IPC, 1489 Nguyïîn Vùn Linh, Q.7, TP.HCM / ÀT: (84.8) 377 61 888 - 377 63 888 / Fax: (84.8) 377 60 824
CÖNG TY TNHH CN VÔNH TÛÚÂNG MIÏÌN BÙÆC VIÏåT NAM: Têìng 14, Toâa nhaâ LILAMA 10, Phöë Töë Hûäu, P.Trung Vùn, Q. Nam Tûâ Liïm, Haâ Nöåi / ÀT: (84.4) 378 56 688 / Fax:(84.4) 355 66 685
www.vinhtuong.com / www.trannhadep.com
TIÊU CHUẨN CƠ SỞ
TCCS 02/VT

KHUNG TRẦN TREO - CHÌM


Lần soát xét: 07

1. PHẠM VI ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hệ thống khung trần treo kim loại sử dụng kết hợp với tấm Thạch cao, Calcium
Silicate mang thương hiệu Vĩnh Tường.

2. QUY CÁCH
Kiểu dáng: Dạng thanh có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ “U”, chữ “L”, chữ “C”, …

400
0 Paát 2 löî
0
CÊËU TAÅO A: TY DÊY - 10
800
Thanh viïìn tûúâng Ty dêy
VÔNH TÛÚÂNG VTC18/22 (*)
400
Tùæc kï theáp
00 Ty ren
Tùng àú - 10
800
CÊËU TAÅO B: TY REN Tùæc kï àaån
400
406 Thanh viïìn tûúâng
(*)
800 406 VÔNH TÛÚÂNG VTC18/22
-1
000
Têëm /
têëm thaåch cao tiïu chuêín Gyproc
Thanh chñnh 400
VÔNH TÛÚÂNG VTC-BASI3050 406
Thanh phuå 800
-1 406
VÔNH TÛÚÂNG VTC-ALPHA4000 000

Thanh chñnh
VÔNH TÛÚÂNG VTC-BASI3050
Thanh phuå Têëm
VÔNH TÛÚÂNG VTC-ALPHA4000 Têëm thaåch cao tiïu chuêín Gyproc

Quy cách sản phẩm được mô tả chi tiết theo các tổ hợp dưới đây:

+ Tổ hợp 1: VĨNH TƯỜNG ALPHA (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VTC-ALPHA 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.40± 0.02

VTC-ALPHA 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.40± 0.02

VTC18/22-0.32 4000± 5 22± 0.2 18± 0.76 0.32± 0.02

Khóa liên kết tiết kiệm - 25± 0.5 48± 1 0.50± 0.05

+ Tổ hợp 2: VĨNH TƯỜNG BASI (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VTC-BASI 3050 3660± 5 20± 0.2 28± 0.76 0.72± 0.02

VTC-ALPHA 4000/ VTC-BASI 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.40± 0.02

VTC18/22-0.32 4000± 5 22± 0.2 18± 0.76 0.32± 0.02

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - CHÌM 02


+ Tổ hợp 3: VĨNH TƯỜNG OMEGA (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VTC-OMEGA 200 3660± 5 20.5± 0.2 30± 0.76 0.50± 0.02

VTC-OMEGA 204 3660± 5 37± 0.2 23± 0.76 0.44± 0.02

VTC18/22-0.4 3600± 5 22± 0.2 18± 0.76 0.40± 0.02

Khóa liên kết OMEGA (PK210) - 42± 0.5 15± 0.5 0.80± 0.05

+ Tổ hợp 4: VĨNH TƯỜNG SERRA (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VTC-SERRA BV1 3660± 5 25.5± 0.2 39± 0.76 0.72± 0.02

VTC-SERRA FM19 3660± 5 45± 0.2 19.5± 0.76 0.44± 0.02

VTC18/22-0.4 3600± 5 22± 0.2 18± 0.76 0.40± 0.02

+ Tổ hợp 5: VĨNH TƯỜNG TriFLEX (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VTC-TriFLEX 3812 3660± 5 12± 0.2 38+ 0-0.3 1.15± 0.05

VTC-TriFLEX 5019 4000± 5 50± 0.2 19± 0.76 0.50± 0.02

VTC18/22-0.4 3600± 5 22± 0.2 18± 0.76 0.40± 0.02

Khóa liên kết TriFLEX 5019/3812 (KLK C50) - 50± 0.2 50± 0.76 0.50± 0.02

Pát Z TriFLEX - 23±0.2 96±0.76 1.5±0.1

+ Tổ hợp 6: VĨNH TƯỜNG TIKA (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VTC- TIKA 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.32± 0.02

VTC- TIKA 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.32± 0.02

VTC18/22-0.32 4000± 5 22± 0.2 18± 0.76 0.32± 0.02

Khóa liên kết tiết kiệm - 25± 0.5 48± 1 0.50± 0.05

+ Tổ hợp 7: VĨNH TƯỜNG EKO (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VTC- EKO 3050 3660± 5 20± 0.2 28± 0.76 0.60± 0.02

VTC-EKO 4000/VTC- TIKA 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.32± 0.02

VTC18/22-0.32 4000± 5 22± 0.2 18± 0.76 0.32± 0.02

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - CHÌM 03


+ Tổ hợp 8: VĨNH TƯỜNG M29 (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VTC- M29 4000± 5 35± 0.5 14.5± 0.76 0.29± 0.02

VTC- M29 4000± 5 35± 0.5 14.5± 0.76 0.29± 0.02

VTC18/22-0.32 4000± 5 22± 0.2 18± 0.76 0.32± 0.02

Khóa liên kết tiết kiệm - 25± 0.5 48± 1 0.50± 0.05

+ Danh mục phụ kiện:

KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (đơn vị: mm)

SẢN PHẨM Chiều dài Chiều rộng Chiều rộng Chiều cao Đường kính lỗ Độ dày
(A) (B) (C) (H) (D)

Tender Ø4 62± 2 32± 0.5 - - 4.6± 0.5 0.53± 0.035

Tender tiết kiệm Ø3 58± 2 30± 0.5 - - 3.4± 0.3 0.42± 0.02

Pát 2 lỗ - - - 24± 1 (6;8)± 0.5 1.0± 0.2

Ty dây Ø4 2700± 10 - - - - 4.0+0-3

Ty dây Ø3 2700± 10 - - - - 3.0+0-3

Thanh V đục lỗ có gờ 2700± 5 23± 0.5 - 23± 0.5 - 0.50± 0.02

VTC23/23

Thanh V đục lỗ có gờ 2700± 5 29.5± 0.5 - 29.5± 0.5 - 0.50± 0.02

VTV30/30

Thanh V đục lỗ có gờ 2700± 5 39± 0.5 - 39± 0.5 - 0.50± 0.02

VTV40/40

Thanh Z đục lỗ có gờ VTC 2700± 5 23± 0.5 - (15.8; 12.7;9.0) - 0.50± 0.02
± 0.5
(12x15.8x23); (12x12.7x23);

(12x9.0x23)

Thanh L lưới đục lỗ VTC 2700± 5 23± 0.5 - (15.8; 12.7; 9.0) - 0.50± 0.02
± 0.5
(15.8x23; 12.7/23; 9.0/23)

Nối thanh TriFLEX 5019 94± 0.5 46± 0.5 48± 1 17± 0.5 - 0.35± 0.05

Nối thanh TriFLEX 3812 99± 0.5 35+0.5-0 11.5± 0.5 9± 0.1 - 1.0± 0.2

Pát G TriFLEX 151± 0.5 20± 0.3 - 12.5± 0.5 10± 0.5 1.50±0.1

3. YÊU CẦU KĨ THUẬT


3.1.Yêu cầu về nguyên liệu:
Tole tấm dạng cuộn được mạ kẽm (Zn), mạ hợp kim nhôm kẽm (Al/Zn) hoặc mạ màu, tuân thủ theo tiêu chuẩn
tương ứng: AS 1397, JIS G3302, JIS G3321, ASTM A792M và TCVN 7470. Lớp mạ đều, màu sắc lớp mạ sáng và
đồng nhất (màu trắng, màu xám, màu vàng…), không có vết nứt, không bị ố đen, không bị trầy xước nặng.
Tấm nguyên liệu được sản xuất từ thạch cao hoặc calcium silicate, đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn: ASTM C1396,
ASTM C1186 và QCVN 16/BXD

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - CHÌM 04


3.2.Yêu cầu về lắp đặt:
Khẩu độ lắp đặt: theo khuyến cáo giải pháp thi công từ Sách thông tin kỹ thuật của Vĩnh Tường.

3.3.Yêu cầu về ngoại quan:


Thành phẩm không bị trầy xước nặng trên bề mặt thanh, không bị ố đen, không biến dạng hoặc không khác màu
(trong cùng một lô hàng sản xuất).

3.4.Yêu cầu về chỉ tiêu chất lượng:

TT Chỉ tiêu Yêu cầu Phương pháp thử

01 Khối lượng lớp phủ bề mặt ≥40 g/m2 JIS G3302

02 Độ bền lớp mạ Không bị bong tại các vết gập JIS H0401

03 Lực kéo đứt của cụm liên kết:

- Serra BV1 + ty ren (M6,8,10mm) + đai ốc ≥ 4.50kN ASTM A370

- Tender Omega & Ty dây ø4mm ≥ 2.60kN

- Serra BV1 & Serra FM19 ≥ 0.98kN

- Omega 200 + Omega 204 + KLK PK210 ≥ 0.60kN

- Basi 3050 & Alpha 4000/Basi 4000 ≥ 0.60kN

- Pat + Tacke thép + Tender + Ty dây ø 4mm ≥ 0.50kN

- TriFLEX 3812 + TriFLEX 5019 + KLK 5019/2812 ≥ 0.49kN

- Omega 200 + Alpha 4000 + KLK PK211 ≥ 0.35kN

- Alpha 4000 + KLK tiết kiệm ≥ 0.28kN

04 Khả năng chịu tải trọng phân bố đều trên thanh chính:

- Omega/ TriFLEX/ Serra ≥ 15 kg/m ASTM C635

- Alpha ≥ 10 kg/m

- Basi/Eko/Tika/M29 ≥ 7kg/m

4. PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM


Thử nghiệm khả năng chịu tải trọng phân bố đều trên thanh chính, theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM C635

Khẩu độ lắp đặt thanh chính (L)

Đồng hồ so

Tải treo

L/8 L/4 L/4 L/4 L/8

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - CHÌM 05


5. ĐÓNG GÓI, GHI NHÃN, VẬN CHUYỂN VÀ BẢO QUẢN
5.1.Đóng gói

TT Sản phẩm Số lượng (thanh/bó)

01 VTC-Basi 3050/ VTC-Serra BV1, VTC-Eko 4000 10

02 VTC-Omega 204 12

03 VTC-Basi 4000/ VTC-Alpha 4000/VTC-Tika 4000/VTC-M29 20

04 VTC 18/22-0.4/ VTC 18/22-0.32 40

5.2. Ghi nhãn


Vĩnh Tường tuân thủ đúng theo nghị định NĐ89/2006/NĐ-CP về ghi nhãn hàng hóa và các quy định nhà nước có
liên quan, cụ thể nội dung ghi nhãn bao gồm:
- Tên và logo công ty.
- Địa chỉ sản xuất.
- Tên sản phẩm, số lượng, số lô sản xuất.
- Tiêu chuẩn áp dụng, hướng dẫn sử dụng.
Sản phẩm loại I sử dụng nhãn có nền vàng, sản phẩm loại II sử dụng nhãn có nền xám

5.3. Vận chuyển và bảo quản


Khi vận chuyển phải cẩn thận, không được gây ra va chạm mạnh là ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Khi bảo quản, lưu trữ, cần đặt sản phẩm trên nền phẳng có kê lót cao, thoáng mát, tránh nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ
cao đồng thời che đậy kín (tránh bụi, mưa nắng và hóa chất)

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - CHÌM 06


PHỤ LỤC: NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VĨNH TƯỜNG

TT Sản phẩm Nhận diện Chi tiết

1 Khung trần chìm 1. Dập nổi logo Vĩnh Tường (trừ sản
phẩm Omega)
2. In phun: Vĩnh Tường, tên sản phẩm,
số lô, tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM C635 -
Nguyên liệu cung cấp bởi BlueScope (áp
dụng đối với tole nhập từ BlueScope)
3. Vị trí in phun: trên thân/bên hông sản phẩm

2 Thanh viền tường 1. Dập nổi logo Vĩnh Tường


2. In phun: Vĩnh Tường, tên sản phẩm,
số lô, tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM C635 -
Nguyên liệu cung cấp bởi BlueScope (áp
dụng đối với tole nhập từ BlueScope)
3. Vị trí in phun: mặt trong sản phẩm

3 Nhãn sản phẩm


1. Nhãn song ngữ Anh-Việt
ISO 14001 ISO 9001

LOAÅI (GRADE):
KHUNG TRÊÌN CHÒM
VÔNH TÛÚÂNG VTC-OMEGA200 1

2. Dán sát dây đai, dán 1 đầu thanh


SÖË LÖ & NGAÂY SAÃN XUÊËT (Söë maáy. Ngaây thaáng nùm saãn xuêët. Söë lö) (DATE & LOT NO.)

ÛÁng duång(Application): Laâm trêìn chòm Saãn xuêët theo TC: TCCS 02-2011/VT

3. Nhãn nền vàng


Àöå daây(Thickness): 0.50mm ± 0.02 Standard in comply with:TCCS 02-2011/VT
Kñch thûúác(Size): 20.5 x 30 x 3660 mm Baão quaãn: Núi khö raáo, traánh êím ûúát
Söë lûúång(Quantity): 20 thanh/boá (Storage: Dry areas)
KÀ töëi àa(Max Aperture): 406 x 1200 mm
Saãn xuêët taåi(Produced at): Lö C23A, KCN
Hiïåp Phûúác, Huyïån Nhaâ Beâ, TP.HCM Tû vêën miïîn phñ (Toll free): 1800 1218

4 Bao bì sản phẩm 1. Dây đai vàng in chữ “VĨNH TƯỜNG”


2. Số lượng dây đai: 03

5 Nhãn phụ kiện Nhãn nền vàng, dán bên hông thùng
& (Riêng nhãn ty các loại dán trực tiếp trên
sản phẩm)
Bao bì phụ kiện
Bao bì in chữ nghiêng “VĨNH TƯỜNG”
phủ kín bề mặt

6 Hộp mẫu Bao gồm: thanh chính, thanh phụ và thanh


viền tường & khóa liên kết tương ứng

Tp. HCM, ngày 01 tháng 03 năm 2016


TỔNG GIÁM ĐỐC

TRẦN ĐỨC HUY

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - CHÌM 07

You might also like