Professional Documents
Culture Documents
TCCS Vĩnh Tư NG
TCCS Vĩnh Tư NG
TCCS 02/VT
CÖNG TY CÖÍ PHÊÌN CÖNG NGHIÏåP VÔNH TÛÚÂNG: Têìng M, Toâa nhaâ IPC, 1489 Nguyïîn Vùn Linh, Q.7, TP.HCM / ÀT: (84.8) 377 61 888 - 377 63 888 / Fax: (84.8) 377 60 824
CÖNG TY TNHH CN VÔNH TÛÚÂNG MIÏÌN BÙÆC VIÏåT NAM: Têìng 14, Toâa nhaâ LILAMA 10, Phöë Töë Hûäu, P.Trung Vùn, Q. Nam Tûâ Liïm, Haâ Nöåi / ÀT: (84.4) 378 56 688 / Fax:(84.4) 355 66 685
www.vinhtuong.com / www.trannhadep.com
TIÊU CHUẨN CƠ SỞ
TCCS 02/VT
1. PHẠM VI ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hệ thống khung trần treo kim loại sử dụng kết hợp với tấm Thạch cao, Calcium
Silicate mang thương hiệu Vĩnh Tường.
2. QUY CÁCH
Kiểu dáng: Dạng thanh có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ “U”, chữ “L”, chữ “C”, …
400
0 Paát 2 löî
0
CÊËU TAÅO A: TY DÊY - 10
800
Thanh viïìn tûúâng Ty dêy
VÔNH TÛÚÂNG VTC18/22 (*)
400
Tùæc kï theáp
00 Ty ren
Tùng àú - 10
800
CÊËU TAÅO B: TY REN Tùæc kï àaån
400
406 Thanh viïìn tûúâng
(*)
800 406 VÔNH TÛÚÂNG VTC18/22
-1
000
Têëm /
têëm thaåch cao tiïu chuêín Gyproc
Thanh chñnh 400
VÔNH TÛÚÂNG VTC-BASI3050 406
Thanh phuå 800
-1 406
VÔNH TÛÚÂNG VTC-ALPHA4000 000
Thanh chñnh
VÔNH TÛÚÂNG VTC-BASI3050
Thanh phuå Têëm
VÔNH TÛÚÂNG VTC-ALPHA4000 Têëm thaåch cao tiïu chuêín Gyproc
Quy cách sản phẩm được mô tả chi tiết theo các tổ hợp dưới đây:
Khóa liên kết tiết kiệm - 25± 0.5 48± 1 0.50± 0.05
VTC-ALPHA 4000/ VTC-BASI 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.40± 0.02
Khóa liên kết OMEGA (PK210) - 42± 0.5 15± 0.5 0.80± 0.05
Khóa liên kết TriFLEX 5019/3812 (KLK C50) - 50± 0.2 50± 0.76 0.50± 0.02
VTC- TIKA 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.32± 0.02
VTC- TIKA 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.32± 0.02
Khóa liên kết tiết kiệm - 25± 0.5 48± 1 0.50± 0.05
VTC- EKO 3050 3660± 5 20± 0.2 28± 0.76 0.60± 0.02
VTC-EKO 4000/VTC- TIKA 4000 4000± 5 35± 0.2 14.5± 0.76 0.32± 0.02
Khóa liên kết tiết kiệm - 25± 0.5 48± 1 0.50± 0.05
SẢN PHẨM Chiều dài Chiều rộng Chiều rộng Chiều cao Đường kính lỗ Độ dày
(A) (B) (C) (H) (D)
Tender tiết kiệm Ø3 58± 2 30± 0.5 - - 3.4± 0.3 0.42± 0.02
VTC23/23
VTV30/30
VTV40/40
Thanh Z đục lỗ có gờ VTC 2700± 5 23± 0.5 - (15.8; 12.7;9.0) - 0.50± 0.02
± 0.5
(12x15.8x23); (12x12.7x23);
(12x9.0x23)
Thanh L lưới đục lỗ VTC 2700± 5 23± 0.5 - (15.8; 12.7; 9.0) - 0.50± 0.02
± 0.5
(15.8x23; 12.7/23; 9.0/23)
Nối thanh TriFLEX 5019 94± 0.5 46± 0.5 48± 1 17± 0.5 - 0.35± 0.05
Nối thanh TriFLEX 3812 99± 0.5 35+0.5-0 11.5± 0.5 9± 0.1 - 1.0± 0.2
Pát G TriFLEX 151± 0.5 20± 0.3 - 12.5± 0.5 10± 0.5 1.50±0.1
02 Độ bền lớp mạ Không bị bong tại các vết gập JIS H0401
04 Khả năng chịu tải trọng phân bố đều trên thanh chính:
- Alpha ≥ 10 kg/m
- Basi/Eko/Tika/M29 ≥ 7kg/m
Đồng hồ so
Tải treo
02 VTC-Omega 204 12
1 Khung trần chìm 1. Dập nổi logo Vĩnh Tường (trừ sản
phẩm Omega)
2. In phun: Vĩnh Tường, tên sản phẩm,
số lô, tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM C635 -
Nguyên liệu cung cấp bởi BlueScope (áp
dụng đối với tole nhập từ BlueScope)
3. Vị trí in phun: trên thân/bên hông sản phẩm
LOAÅI (GRADE):
KHUNG TRÊÌN CHÒM
VÔNH TÛÚÂNG VTC-OMEGA200 1
ÛÁng duång(Application): Laâm trêìn chòm Saãn xuêët theo TC: TCCS 02-2011/VT
5 Nhãn phụ kiện Nhãn nền vàng, dán bên hông thùng
& (Riêng nhãn ty các loại dán trực tiếp trên
sản phẩm)
Bao bì phụ kiện
Bao bì in chữ nghiêng “VĨNH TƯỜNG”
phủ kín bề mặt