You are on page 1of 7

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ

TCCS 01/VT

KHUNG TRẦN TREO - NỔI


Lần soát xét: 08

ISO 14001 ISO 9001

CÖNG TY CÖÍ PHÊÌN CÖNG NGHIÏåP VÔNH TÛÚÂNG: Têìng M, Toâa nhaâ IPC, 1489 Nguyïîn Vùn Linh, Q.7, TP.HCM / ÀT: (84.8) 377 61 888 - 377 63 888 / Fax: (84.8) 377 60 824
CÖNG TY TNHH CN VÔNH TÛÚÂNG MIÏÌN BÙÆC VIÏåT NAM: Têìng 14, Toâa nhaâ LILAMA 10, Phöë Töë Hûäu, P.Trung Vùn, Q. Nam Tûâ Liïm, Haâ Nöåi / ÀT: (84.4) 378 56 688 / Fax:(84.4) 355 66 685
www.vinhtuong.com / www.trannhadep.com
TIÊU CHUẨN CƠ SỞ
TCCS 01/VT

KHUNG TRẦN TREO - NỔI


Lần soát xét: 08

1. PHẠM VI ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hệ thống khung trần treo kim loại sử dụng kết hợp với tấm trần thả, mang thương
hiệu Vĩnh Tường.

2. QUY CÁCH
Kiểu dáng: dạng thanh có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ “T”, chữ “L”.
600

200
0÷1
100
Ty dêy

Tùng àú
Paát 2 löî Tùæc kï theáp

Thanh viïìn tûúâng VÔNH TÛÚÂNG VT18/22

Thanh phuå
VÔNH TÛÚÂNG VT-TopLINE Plus 600/610

Thanh chñnh
Têëm
VÔNH TÛÚÂNG VT-TopLINE Plus 3600/3660
hoùåc
Thanh phuå
VÔNH TÛÚÂNG VT-TopLINE Plus 1200/1220
Thanh phuå
VÔNH TÛÚÂNG VT-TopLINE Plus 600/610

Quy cách sản phẩm được mô tả chi tiết theo các tổ hợp dưới đây:

+ Tổ hợp 01: VĨNH TƯỜNG FineLINE Plus (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-FineLINE Plus 3660 3657.5±0.5 24.0±0.2 38.0±0.76 0.27±0.02

VT-FineLINE Plus 1220 1218.0±0.2 24.0±0.2 28.0±0.76 0.27±0.02

VT-FineLINE Plus 610 608.5±0.1 24.0±0.2 28.0±0.76 0.27±0.02

VT 18/22 3600±5 22.0±0.2 18.0±0.76 0.4±0.03

+ Tổ hợp 02: VĨNH TƯỜNG FineLINE Plus (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-FineLINE Plus 3600 3600.0±0.5 24.0±0.2 38.0±0.76 0.27±0.02

VT-FineLINE Plus 1200 1198.0±0.2 24.0±0.2 28.0±0.76 0.27±0.02

VT-FineLINE Plus 600 598.5±0.1 24.0±0.2 28.0±0.76 0.27±0.02

VT 18/22 3600±5 22.0±0.2 18.0±0.76 0.4±0.03

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - NỔI 02


+ Tổ hợp 03: VĨNH TƯỜNG TopLINE Plus (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-TopLINE Plus 3660 3657.5±0.5 24.0±0.2 38.0±0.76 0.30±0.02

VT-TopLINE Plus 1220 1218.0±0.2 24.0±0.2 28.0±0.76 0.30±0.02

VT-TopLINE Plus 610 608.5±0.1 24.0±0.2 28.0±0.76 0.30±0.02

VT 18/22 3600.0±5 22.0±0.2 18.0±0.76 0.4±0.03

+ Tổ hợp 04: VĨNH TƯỜNG TopLINE Plus (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-TopLINE Plus 3600 3600.0±0.5 24.0±0.2 38.0±0.76 0.30±0.02

VT-TopLINE Plus 1200 1198.0±0.2 24.0±0.2 28.0±0.76 0.30±0.02

VT-TopLINE Plus 600 598.5±0.1 24.0±0.2 28.0±0.76 0.30±0.02

VT 18/22 3600±5 22.0±0.2 18.0±0.76 0.4±0.03

+ Tổ hợp 05: VĨNH TƯỜNG SmartLINE (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-SmartLINE 3660 3657.5±0.5 24.0±0.2 32.0±0.76 0.32±0.02

VT-SmartLINE 1220 1218.0±0.2 24.0±0.2 32.0±0.76 0.32±0.02

VT-SmartLINE 610 608.0±0.1 24.0±0.2 32.0±0.76 0.32±0.02

VT 15/20 3600±5 20.0±0.2 15.0±0.76 0.4±0.03

+ Tổ hợp 06: VĨNH TƯỜNG SmartLINE (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-SmartLINE 3600 3600.0±0.5 24.0±0.2 32.0±0.76 0.32±0.02

VT-SmartLINE 1200 1198.0±0.2 24.0±0.2 32.0±0.76 0.32±0.02

VT-SmartLINE 600 598.0±0.1 24.0±0.2 32.0±0.76 0.32±0.02

VT 15/20 3600±5 20.0±0.2 15.0±0.76 0.4±0.03

+ Tổ hợp 07: VĨNH TƯỜNG SlimLINE (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-SlimLINE 3660 3657.5±0.5 14.0±0.2 38.0±0.76 0.32±0.02

VT-SlimLINE 1220 1218.0±0.2 14.0±0.2 28.0±0.76 0.32±0.02

VT-SlimLINE 610 608.0±0.1 14.0±0.2 28.0±0.76 0.32±0.02

VT 15/20 3600±5 20.0±0.2 15.0±0.76 0.4±0.03

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - NỔI 03


+ Tổ hợp 08: VĨNH TƯỜNG SlimLINE (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-SlimLINE 3600 3600.0±0.5 14.0±0.2 38.0±0.76 0.32±0.02

VT-SlimLINE 1200 1198.0±0.2 14.0±0.2 28.0±0.76 0.32±0.02

VT-SlimLINE 600 598.0±0.1 14.0±0.2 28.0±0.76 0.32±0.02

VT 15/20 3600±5 20.0±0.2 15.0±0.76 0.4±0.03

+ Tổ hợp 09: VĨNH TƯỜNG EliteLINE Plus (đơn vị: mm)

Sản phẩm Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

VT-EliteLINE 3600 3600.0±0.5 14.0±0.2 41.0±0.76 0.34±0.02

VT-EliteLINE 1200 1198.0±0.2 14.0±0.2 41.0±0.76 0.34±0.02

VT-EliteLINE 600 598.0±0.1 14.0±0.2 41.0±0.76 0.34±0.02

VT 18/18 3600±5 18.0±0.2 18.0±0.76 0.34±0.02

+ Phụ kiện

Phụ kiện Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Độ dày

Tender Ø4 62± 2 32± 0.5 - 0.53± 0.035

Ty dây Ø4 2700.0±10 Ø4.0±0.3 - -

Tender Ø3 58± 2 30± 0.5 - 0.42± 0.02

Ty dây Ø3 2700.0±10 Ø3.0±0.3 - -

Pát 02 lỗ - 23.0± 1 24.0± 1 1.0± 0.2

3. YÊU CẦU KỸ THUẬT


3.1.Yêu cầu về nguyên liệu:
Tole tấm dạng cuộn được mạ kẽm (Zn), mạ hợp kim nhôm kẽm (Al/Zn) hoặc mạ màu, tuân thủ theo tiêu chuẩn
tương ứng: AS 1397, JIS G3302, JIS G3321, ASTM A792M và TCVN 7470. Lớp mạ đều, màu sắc lớp mạ sáng và
đồng nhất (màu trắng, màu xám, màu vàng…), không có vết nứt, không bị ố đen, không bị trầy xước nặng.
Tấm nguyên liệu được sản xuất từ thạch cao hoặc calcium silicate, đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn: ASTM C1396,
ASTM C1186 và QCVN 16/BXD

3.2.Yêu cầu về lắp đặt:


Khẩu độ lắp đặt: theo khuyến cáo giải pháp thi công từ Sách thông tin kỹ thuật của Vĩnh Tường

3.3.Yêu cầu về ngoại quan:


Thành phẩm không bị trầy xước nặng trên bề mặt thanh, không bị ố đen, không biến dạng hoặc không khác màu
(trong cùng một lô hàng sản xuất).

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - NỔI 04


3.4.Yêu cầu về chỉ tiêu chất lượng:

TT Chỉ tiêu Yêu cầu Phương pháp thử

01 Khối lượng lớp phủ bề mặt thanh chính& phụ ≥40 g/m2 JIS G3302

02 Độ bền lớp mạ thanh chính & phụ Không bị bong JIS H0401

tại các vết gập

03 Lực kéo đứt của cụm liên kết:

- Tender + Thép treo Ø4 ≥ 1.2 kN ASTM A370

- Tender tiết kiệm + Thép treo Ø3 ≥ 1.0 kN

- Pat + Tacke thép + Tender + Ty dây ø 4mm ≥ 0.5kN

04 Khả năng chịu tải trọng phân bố đều trên thanh chính:

- TopLINE Plus, EliteLINE ≥14 kg/m ASTM C635

- FineLINE Plus, SlimLINE, SmartLINE ≥10 kg/m

4. PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM


Thử nghiệm khả năng chịu tải trọng phân bố đều trên thanh chính, theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM C635

Khẩu độ lắp đặt thanh chính (L)

Đồng hồ so

Tải treo

L/8 L/4 L/4 L/4 L/8

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - NỔI 05


5. ĐÓNG GÓI, GHI NHÃN, VẬN CHUYỂN VÀ BẢO QUẢN
5.1.Đóng gói

TT Sản phẩm Số lượng (thanh/hộp)

VT-FineLINE Plus 3660, VT-FineLINE Plus 3600

01 VT-TopLINE Plus 3660, VT-TopLINE Plus 3600 25

VT-SmartLINE 3660, VT-SmartLINE 3600

02 VT-SlimLINE 3600 30

VT-FineLINE Plus 1220, VT-FineLINE Plus 1200

VT-FineLINE Plus 610, VT-FineLINE Plus 600

03 VT-TopLINE Plus 1220, VT-TopLINE Plus 1200 75

VT-TopLINE Plus 610, VT-TopLINE Plus 600

VT-SmartLINE 1220, VT-SmartLINE 1200

VT-SmartLINE 610, VT-SmartLINE 600

04 VT-SlimLINE 1200, VT-SlimLINE 600 90

05 VT 18/22, VT 15/20, VT 18/18 40

5.2. Ghi nhãn


Vĩnh Tường tuân thủ đúng theo nghị định NĐ89/2006/NĐ-CP về ghi nhãn hàng hóa và các quy định nhà nước có
liên quan, cụ thể nội dung ghi nhãn bao gồm:
- Tên và logo công ty.
- Địa chỉ sản xuất.
- Tên sản phẩm, số lượng, số lô sản xuất.
- Tiêu chuẩn áp dụng, hướng dẫn sử dụng.
Sản phẩm loại I sử dụng nhãn có nền vàng, sản phẩm loại II sử dụng nhãn có nền xám

5.3. Vận chuyển và bảo quản


Khi vận chuyển phải cẩn thận, không được gây ra va chạm mạnh là ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Khi bảo quản, lưu trữ, cần đặt sản phẩm trên nền phẳng có kê lót cao, thoáng mát, tránh nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ
cao đồng thời che đậy kín (tránh bụi, mưa nắng và hóa chất)

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - NỔI 06


PHỤ LỤC: NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VĨNH TƯỜNG

TT Sản phẩm Nhận diện Chi tiết

1 Thanh chính, 1. Dập nổi logo Vĩnh Tường


Thanh phụ 2. In phun: Vĩnh Tường, tên sản phẩm,
số lô, tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM C635 -
Nguyên liệu cung cấp bởi BlueScope (áp
dụng đối với tole nhập từ BlueScope)
3. Vị trí in phun: trên thân sản phẩm

2 Thanh viền tường 1. Dập nổi logo Vĩnh Tường


2. In phun: Vĩnh Tường, tên sản phẩm,
số lô, tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM C635 -
Nguyên liệu cung cấp bởi BlueScope (áp
dụng đối với tole nhập từ BlueScope)
3. Vị trí in phun:mặt trong sản phẩm

3 Nhãn sản phẩm ISO 14001 ISO 9001


1. Nhãn song ngữ Anh-Việt
2. Nhãn nền vàng
KHUNG TRÊÌN NÖÍI THANH PHUÅ (CROSS - T): 600mm
VÔNH TÛÚÂNG VT-FineLINE Plus 600 LOAÅI (GRADE): 1 1.Cûáng chùæc hún
vúái cöng nghïå khoáa 1 laá

TÖÍ.SÖË MAÁY.NGAÂY THAÁNG NÙM SAÃN XUÊËT - SÖË LÖ (DATE & LOT NO.) 2.Dïî lùæp àùåt o
SÖË LÛÚÅNG (QUANTITY) vúái àêìu ngaâm vaát 45

75 THANH (PCS) 3.Chöëng lïåch, sêåp trêìn


vúái cöng nghïå khoáa àöi

ÛÁng duång (Application): Laâm trêìn nöíi Saãn xuêët theo TC: TCCS 01-2011/VT Saãn xuêët taåi (Produced at): Lö C23A KCN Hiïåp Phûúác, H.Nhaâ Beâ, TP.HCM
Àöå daây (Thickness):0.27mm ± 0.02 Standard in comply with:TCCS 01-2011/VT ÀT: (08) 3781.8552 / Fax: (08) 3781.8553
Baão quaãn: Núi khö raáo, traánh êím ûúát (Storage: Dry areas) Tû vêën miïîn phñ (Toll free): 1800 1218

4 Bao bì sản phẩm 1. Bao bì in chữ nghiêng “VĨNH TƯỜNG”


phủ kín bề mặt.
2. Dán nhãn hai đầu hộp
3. Dán băng dính màu theo từng chủng loại:
- TopLINE Plus: xanh lá
- FineLINE Plus: xanh dương
- SmartLINE: xám
- SlimLINE: vàng
4. EliteLINE: hộp màu trắng

5 Nhãn phụ kiện Nhãn nền vàng, dán trên thùng


& (Riêng nhãn thép treo dán trực tiếp trên
Bao bì phụ kiện sản phẩm)
Bao bì in chữ nghiêng “VĨNH TƯỜNG”
phủ kín bề mặt

6 Hộp mẫu Bao gồm: thanh chính, thanh phụ và


thanh viền tường

Tp. HCM, ngày 01 tháng 03 năm 2016


TỔNG GIÁM ĐỐC

TRẦN ĐỨC HUY

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ KHUNG TRẦN TREO - NỔI 07

You might also like