Professional Documents
Culture Documents
Tieu Chuan Co So 2016 - Khung Tran Noi (Rev 08 - March 2016)
Tieu Chuan Co So 2016 - Khung Tran Noi (Rev 08 - March 2016)
TCCS 01/VT
CÖNG TY CÖÍ PHÊÌN CÖNG NGHIÏåP VÔNH TÛÚÂNG: Têìng M, Toâa nhaâ IPC, 1489 Nguyïîn Vùn Linh, Q.7, TP.HCM / ÀT: (84.8) 377 61 888 - 377 63 888 / Fax: (84.8) 377 60 824
CÖNG TY TNHH CN VÔNH TÛÚÂNG MIÏÌN BÙÆC VIÏåT NAM: Têìng 14, Toâa nhaâ LILAMA 10, Phöë Töë Hûäu, P.Trung Vùn, Q. Nam Tûâ Liïm, Haâ Nöåi / ÀT: (84.4) 378 56 688 / Fax:(84.4) 355 66 685
www.vinhtuong.com / www.trannhadep.com
TIÊU CHUẨN CƠ SỞ
TCCS 01/VT
1. PHẠM VI ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hệ thống khung trần treo kim loại sử dụng kết hợp với tấm trần thả, mang thương
hiệu Vĩnh Tường.
2. QUY CÁCH
Kiểu dáng: dạng thanh có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ “T”, chữ “L”.
600
200
0÷1
100
Ty dêy
Tùng àú
Paát 2 löî Tùæc kï theáp
Thanh phuå
VÔNH TÛÚÂNG VT-TopLINE Plus 600/610
Thanh chñnh
Têëm
VÔNH TÛÚÂNG VT-TopLINE Plus 3600/3660
hoùåc
Thanh phuå
VÔNH TÛÚÂNG VT-TopLINE Plus 1200/1220
Thanh phuå
VÔNH TÛÚÂNG VT-TopLINE Plus 600/610
Quy cách sản phẩm được mô tả chi tiết theo các tổ hợp dưới đây:
+ Phụ kiện
01 Khối lượng lớp phủ bề mặt thanh chính& phụ ≥40 g/m2 JIS G3302
02 Độ bền lớp mạ thanh chính & phụ Không bị bong JIS H0401
04 Khả năng chịu tải trọng phân bố đều trên thanh chính:
Đồng hồ so
Tải treo
02 VT-SlimLINE 3600 30
TÖÍ.SÖË MAÁY.NGAÂY THAÁNG NÙM SAÃN XUÊËT - SÖË LÖ (DATE & LOT NO.) 2.Dïî lùæp àùåt o
SÖË LÛÚÅNG (QUANTITY) vúái àêìu ngaâm vaát 45
ÛÁng duång (Application): Laâm trêìn nöíi Saãn xuêët theo TC: TCCS 01-2011/VT Saãn xuêët taåi (Produced at): Lö C23A KCN Hiïåp Phûúác, H.Nhaâ Beâ, TP.HCM
Àöå daây (Thickness):0.27mm ± 0.02 Standard in comply with:TCCS 01-2011/VT ÀT: (08) 3781.8552 / Fax: (08) 3781.8553
Baão quaãn: Núi khö raáo, traánh êím ûúát (Storage: Dry areas) Tû vêën miïîn phñ (Toll free): 1800 1218