You are on page 1of 9

TỪ LOẠI TIẾNG ANH

1. Noun - Danh từ trong tiếng Anh là gì?


HIểu đơn giản nhất, Noun (Danh từ) dùng để chỉ tên một người, địa điểm,
sự vật hoặc ý tưởng.
Ví dụ: Hải, Quyên, Việt Nam, teacher (giáo viên), dog (chó), pen (bút),
happiness (hạnh phúc), hope (hi vọng), city (thành phố)
Ví dụ:
Steve lives in Sydney (Steve sống ở Sydney).
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ phân loại Steve và Sydney là danh từ
● Các loại danh từ trong tiếng Anh:
Danh từ chung (Girl, city, animal, friend, house, food…)
Danh từ riêng (John, London, Pluto, Monday, France…)
Danh từ ghép (Toothbrush, rainfall, sailboat, mother-in-law, well-being,
alarm clock, credit card…)
Danh từ đếm được (Car, desk, cup, house, bike, eye, butterfly…)
Danh từ không đếm được (Paper, wood, plastic, milk, oil, juice, air, oxygen,
happiness, time…)
Danh từ tập thể (Staff, team, crew, herd, flock, bunch…)
Danh từ cụ thể (Dog, tree, apple, moon, coin, sock, ball, water…)
Danh từ trừu tượng (Love, time, happiness, bravery, creativity, justice,
freedom, speed…)

2. PRONOUN - Đại từ trong tiếng Anh là gì?


Đại từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại quá
nhiều lần.
I, you, we, they, he, she, it, me, us, them, him, her, this, those…Là những đại
từ điển hình nhất bạn cần lưu ý.
Ví dụ:
● Câu không dùng đại từ:
Mary is tired, Mary want to sleep. But I want Mary to dance with me.
● Câu dùng địa từ thay thế:
Mary is tired. She wants to sleep. But I want her to dance with me.
Dùng đại từ She/ her thay thế cho Mary sẽ giúp câu hay hơn, không phải lặp
lại từ Mary quá nhiều lần trong câu.

3. ADJECTIVE - Tính từ trong tiếng Anh là gì?


Tính từ dùng để mô tả, sửa đổi hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ
hoặc đại từ.
Một số tính từ thường dùng trong ngữ pháp tiếng Anh: big, happy, green,
young, fun, crazy, three…
Ví dụ: The little girl had a pink hat.
Little là tính từ bổ sung thông tin cho girl (Cô gái nhỏ) và pink bổ sung
thông tin cho hat (chiếc nón màu hồng).

4. VERB - Các loại động từ trong tiếng Anh


Động từ trong tiếng Anh dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái hiện
hữu.
VERB cho biết những gì ai đó (hoặc một cái gì đó) đang thực hiện.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, động từ có hai dạng:
+ Động từ thường:
Go, speak, run, eat, play, live, walk…
Ví dụ: I like Máy Thông Dịch. Com. I read their blog and use their products.
Like (thích), read (đọc) và use (sử dụng) là những động từ trong câu.
+ Động từ TO BE:
Nghĩa tiếng Việt: Thì, là, ở. Nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
Có ba dạng chính am/ is/ are.
Tùy danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, bạn sẽ lựa chọn sử dụng am/ is
hoặc are. Cụ thể:
I am
You are
He / She / It is
We are
They are.
Ví dụ:
I am a student. (Tôi là một học sinh)
Are you my teacher? (Anh là giáo viên của tôi phải không?)

5. Từ loại ADVERB - Trạng từ trong tiếng Anh là gì?


Trạng từ được dùng để mô tả, sửa đổi một động từ/ tính từ hoặc một trạng
từ khác.
ADVERB cho biết làm thế nào/ ở đâu/ khi nào/ bao lâu hoặc ở mức độ nào.
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, phần lớn trạng từ sẽ kết thúc bằng –LY.
Một số trạng từ điển hình:
Slowly, quietly, very, always, never, too, well, tomorrow, here…
Ví dụ:
I am usually busy. Yesterday, I ate my lunch quickly.
Tôi thường rất bận rộn. Hôm qua, tôi ăn bữa trưa của mình rất nhanh.
Usually (thường xuyên) và Quickly (nhanh chóng) là trạng từ trong câu.

6. PREPOSITION – Giới từ tiếng Anh là gì?


Giới từ chỉ ra mối quan hệ giữa danh từ/ đại từ với những từ loại khác.
Chúng có thể chỉ ra thời gian, địa điểm hoặc mối quan hệ.
Các loại từ thuộc nhóm PREPOSITION điển hình: At, on, in, from, with, near,
between, by, for, about, under…
Ví dụ:
I left my keys on the table for you.

7. Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh


Khi học tiếng Anh, bạn cần học cách chuyển đối từ loại, ví dụ chuyển từ
Noun (Danh từ) sang Verb (Động từ) hoặc ngược lại.
Chủ đề này thực sự rất rộng, không thể liệt kê toàn bộ trong giới hạn bài
viết, vì vậy tôi chỉ tổng hợp những quy tắc chuyển đổi từ loại trong tiếng
Anh phổ biến nhất.

7.1 Cách chuyển từ Noun (Danh từ) sang Verb (Động từ)
trong tiếng Anh
Thực sự bạn không cần chuyển đổi gì nhiều, một số từ có thể vừa làm
danh từ, vừa làm động từ trong câu.
Dưới đây là một số ví dụ:
Noun – Verb.
access – to access.
bottle – to bottle.
can – to can.
closet – to closet.
email – to email.
eye – to eye.
fiddle – to fiddle.
fool – to fool.
Google – to google.
host – to host.
knife – to knife.
microwave – to microwave.
name – to name.
pocket – to pocket.
salt – to salt.
shape – to shape.
ship – to ship.
spear – to spear.
torch – to torch.
verb – to verb.
Câu ví dụ:
- My grandmother bottled (verb) the juice and canned (verb) the pickles.
Bà tôi đóng chai (động từ) nước trái cây và đóng hộp (động từ) dưa chua.
Trong câu này Bottle (cái chai) và Can (cái hộp) được sử dụng như động
từ trong câu.
- My grandmother put the juice in a bottle (noun) and the pickles in a can
(noun).
Bà tôi cho nước trai cây vào một cái chai (danh từ) và cho dưa chua vào
hộp (Danh từ).
Trong câu này, Bottle (cái chai) và Can (cái hộp) được dùng như danh từ
bạn vẫn biết.

7.2 Cách chuyển từ ADJECTIVE (Tính từ) sang ADVERB


(Trạng từ) trong tiếng Anh
Phổ biến nhất, bạn sẽ áp dụng công thức: Adjective + -LY = Adverb.
Adjective Adverb
Cheap Cheaply
Quick Quickly
Slow Slowly.
Nếu tính từ kết thúc bằng Y, hãy đổi Y thành i trước khi thêm –LY để
chuyển thành trạng từ.
Ví dụ:
Adjective Adverb
Easy easily
happy happily
lucky luckily

Nếu tính từ kết thúc bằng -able, -ible, hay -le, hãy thay thế -e thành –y.
Adjective Adverb
probable probably
terrible terribly
gentle gently
Nếu tính từ kết thúc bằng –ic, hãy chuyển thành từ loại trạng từ bằng cách
thêm –ally.
Ngoại lệ: public -> publicly.
Adjective Adverb
basic basically
tragic tragically
economic economically

7.3 Cách chuyển từ ADJECTIVE (tính từ) sang NOUN


(danh từ) tiếng Anh
Để chuyển tính từ sang danh từ trong tiếng Anh, sẽ không có quy tắc cụ
thể.
Đối với tính từ chỉ màu sắc, trạng thái, tính chất, bạn sẽ thêm – NESS
HOẶC TY (tùy từng từ cụ thể) để chuyển sang từ loại NOUN.
Ví dụ:
Adjective Noun
Red redness
Lonely loneliness
Cruel cruelty
Safe safety
Tính từ kết thúc bằng –Ful hoặc –Ly, bạn sẽ chuyển thành danh từ bằng
cách thêm – NESS.
Ví dụ:
Adjective Noun
Happy happiness
Lazy laziness
careful carefulness
ugly ugliness
Để chuyển những tính từ kết thúc bằng -al, -ial, -id, -ile, -ure, bạn sẽ thêm
–ity.
Adjective Noun
equal equality
solid solidity
cordial cordiality
pure purity
Để chuyển tính từ kết thúc bằng -Ant hay Ent, bạn chỉ cần thay –t bằng
–CE.
Adjective Noun
Confident Confidence
Different Difference
Intelligent Intelligence

8. Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh


Sau khi tìm hiểu một số quy tắc chuyển đổi ở phần 2, bạn đã hiểu chi tiết
hơn từ loại, hay PARTS OF SPEECH là gì.
Chúng ta sẽ tìm hiểu cách để nhận biết một từ tiếng Anh bất kì thuộc từ
loại danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ.

8.1 Cách nhận biết danh từ trong câu tiếng Anh


Để nhận ra danh từ trong câu, cách đơn giản nhất là dựa vào phần kết
thúc của từ.
Những từ kết thúc bằng 1 trong những đuôi dưới đây thường là Noun:
-Tion, -Sion, Ce, -Ment, -ity, -Ure, -Age, -Al, -Ship, - Hood, -Ism, -Sis, -Er,
-Or, -Ist, -Ee, -Cia, -Ant…
Ví dụ:
Khi bạn nhìn vào từ environment chẳng hạn, nó kết thúc bằng –Ment, vậy
chắc chắn nó là một danh từ trong câu.

8.2 Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh


Nếu muốn nhận ra đâu là từ loại động từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể
dựa vào phần kết thúc bằng những đuôi dưới đây.
-Ate, -Ain, -Flect, -Flict, -Spect, -Scribe, -Cceive, -Fy, -ise, -ude, -ide, -ade,
-tend…
Ngoài ra, vì động từ khá rộng, nên bạn vẫn cần nhìn vào vị trí của từ trong
câu.
Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trạng từ chỉ mức độ lặp lại.

8.3 Cách nhận ra tính từ trong câu tiếng Anh


Tính từ thường được nhận ra bằng những đuôi sau đây:
-al, -able, -ful, -ive, -ish, -ous, -cult, -ed.
Ví dụ: Chỉ cần nhìn vào từ Beautiful, bạn có thể khẳng định ngay nó là
Ajective, vì kết thúc bằng –Ful.

8.4 Cách nhận biết từ loại trạng từ trong tiếng Anh


Trạng từ rất dễ nhận ra, bạn chỉ cần để ý những từ kết thúc bằng đuôi –LY.
Ví dụ: Basically, probably, quickly, slowly…Đều là trạng từ trong câu tiếng
Anh.
Tuy nhiên, vẫn có một số quy tắc ngoại lệ.
Những từ dưới đây vẫn là Adverb, mặc dù không kết thúc bằng –LY:
Tomorrow, usually, yesterday, often, well, fast, ill, near, hard…

You might also like