You are on page 1of 369

THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TT
Đơn vị
TC Lý TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận
Mã học Tên học phần quản lý Tổng số thuyết hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/
phần học tín chỉ
trên lớp nghiệm tập Dự án
phần

1 Thí nghiệm hóa Khoa


2 0 2 0 0
CT6146 QLKD
sinh thực phẩm

Khoa CN
2 GF6015 Hình hoạ 2 3 0 3 0 0
May

3 Điều hành chương Khoa Du


3 3 0 0 0
TO6021 lịch
trình du lịch

Khoa
4 FL6026 Kỹ năng nói TA 4 NN

….


Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁ

BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
M
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

TC lý Đánh giá
thuyết Vấn đáp Viết/Tự Kết hợp Trắc Viết báo Bài tập Thuyết theo quá Dự án/ Quan
luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát
Online trình

0 x x

x
yên/giữa kỳ/định kỳ
ì tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN

ường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)

h có bằng dấu "x")

Trả lời Kỹ năng


Tiểu Bài tập câu hỏi Đi thực thí Báo cáo Thực Vấn đáp Viết/Tự Kết hợp Trắc Viết báo
luận lớn tế hành luận nghiệm cáo
ngắn nghiệm

x
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ

Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá Trả lời Kỹ năng


Bài tập Thuyết theo quá Dự án/ Quan Tiểu Bài tập câu hỏi Đi thực thí Báo cáo
nhóm trình đồ án sát luận lớn tế
trình ngắn nghiệm
Thông tin thay đổi hình thức ĐG
Thông

Không Hình
Thực Năm Bài ĐG Hình thức Lý do thay đổi Bài ĐG Hình
hành thay đổi thức cũ thức
mới

Báo
x TX1 cáo thí
nghiệm

x Thực
TX2
hành

2021 TX1
Trắc Thuyết hình thức Trắc nghiệm không Thuyết
nghiệm trình đánh giá được CĐR TX1
trình

2020 TX2 Vấn đáp


Thuyết
thay đổi ĐCCT Đóng
trình TX2
vai

Diễn
đàn
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Ghi chú

Mô tả

Sinh viên thực hiện thí nghiệm ở phòng lap và làm báo cáo nộp
cho GV

SV thực hiện một bài vẽ tượng thạch cao. GV đánh giá bản vẽ

Thực hành ngoài trường do đó, bối cảnh thi, kiểm tra ngoài không
gian chính thức là phòng học, thiết bị chuyên dụng … đã nêu trong
tài liệu. Không gian phi chính thức như: Doanh nghiệp, điểm tham
quan du lịch, các trung tâm cung cấp các dịch vụ cần thiết cho hoạt
động thực hành

Đóng vai: sinh viên thực hiện theo nhóm 3-4 thành viên, thực hiện
viết kịch bản cho một vở kịch ngắn liên quan đến các kiến thức, kỹ
năng đã học trong chương trình. Mỗi sinh viên đóng một vai cụ thể
trong vở kịch và thực hiện diễn kịch trên lớp (hoặc thực hiện quay
video/trực tuyến). Phần đóng vai của sinh viên được đánh giá theo
tiêu chí thiết kế riêng cho hình thức đóng vai.

Diễn đàn: sinh viên thực hiện theo nhóm 3-4 thành viên. Mỗi diễn
đàn xoay quanh một chủ đề cụ thể. Sinh viên chuẩn bị ý tưởng cho
phần lập luận của mình từ các góc nhìn khác nhau và tiến hành
thảo luận trực tiếp/ trực tuyến về chủ đề vào tuần thực hiện bài
đánh giá. Phần thực hiện của sinh viên được đánh giá theo tiêu chí
riêng cho hình thức diễn đàn
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TT TC Lý TC Thực
Mã học Tổng số
Tên học phần Đơn vị quản lý học phần thuyết hành/Thí
phần tín chỉ
trên lớp nghiệm

1 Tiếng Anh Thương


1303176 mại cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
2 Tiếng Anh Thương
1303178 mại cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
3 Cơ sở văn hóa Việt
TO6001 Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
4 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6010 Anh 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
5 Kỹ năng đọc tiếng
FL6015 Trung Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
6 Kỹ năng nói Tiếng
FL6023 Anh 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
7 Kỹ năng nói tiếng
FL6028 Trung Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
8 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6034 Anh 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
9 Kỹ năng nghe tiếng
FL6039 Trung Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
10 Kỹ năng viết Tiếng
FL6048 Anh 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
11 Kỹ năng viết tiếng
FL6053 Trung Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
12 Ngữ âm Tiếng Trung
FL6073 Quốc Trường Ngoại ngữ - Du lịch
13 Ngữ pháp Tiếng Anh
FL6076 thực hành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
14 Tiếng Anh Công nghệ
FL6085 thông tin cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
15 Tiếng Anh Công nghệ
FL6087 thông tin cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
16 Tiếng Anh Cơ khí cơ
FL6091 bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
17 Tiếng Anh Cơ khí cơ
FL6093 bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
18 TO6038 Nghi thức xã hội Trường Ngoại ngữ - Du lịch
19 TO6044 Nhập môn du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
20 kỹ thuật hóa học cơ
FL6136 bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
21 Tiếng Anh Công nghệ
FL6117 thực phẩm cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
22 Tiếng Anh Du lịch cơ
FL6124 bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
23 Tiếng Anh Du lịch cơ
FL6126 bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
24 Tiếng Anh Điện - Điện
FL6130 tử cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
25 Tiếng Anh Điện - Điện
FL6132 tử cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
26 Tiếng Anh Lễ tân
FL6142 khách sạn cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
27 Tiếng Anh Lễ tân
FL6144 khách sạn cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh May -
28 Thiết kế thời trang cơ
FL6148 bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
29 Tiếng Anh Công nghệ
FL6154 Ô tô cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
30 Tiếng Anh Thương
FL6160 mại cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
31 Tiếng Anh Thương
FL6162 mại cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
32 kỹ thuật môi trường
FL6171 cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
33 Kỹ năng nghe tiếng
FL6174 Hàn Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
34 Kỹ năng nói tiếng Hàn
FL6175 Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
35 Kỹ năng đọc tiếng
FL6176 Hàn Quốc1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
36 Kỹ năng viết tiếng
FL6177 Hàn Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
37 Ngữ pháp tiếng Hàn
FL6178 Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
38 Phát âm tiếng Hàn
FL6198 Quốc Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
39 Công nghệ thông tin
FL6085OT cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
40 Ôn tập Tiếng Anh Cơ
FL6091OT khí cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
41 Công nghệ thực
FL6117OT phẩm cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
42 Ôn tập Tiếng Anh Du
FL6124OT lịch cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
43 Điện - Điện tử cơ bản
FL6130OT 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
44 Công nghệ kỹ thuật
FL6136OT hóa học cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh Lễ
45 tân khách sạn cơ bản
FL6142OT 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
46 May - Thiết kế thời
FL6148OT trang cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
47 Công nghệ Ô tô cơ
FL6154OT bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
48 Ôn tập Tiếng Anh
FL6160OT Thương mại cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
49 Công nghệ kỹ thuật
FL6171OT môi trường cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
50 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
51 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
52 FL6287 Tiếng Hàn cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
53 FL6292 Tiếng Nhật cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
54 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6226 Nhật 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
55 Kỹ năng nói Tiếng
FL6227 Nhật 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
56 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6228 Nhật 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
57 Kỹ năng viết Tiếng
FL6229 Nhật 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
58 Ngữ pháp tiếng Nhật
FL6230 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
59 FL6363 Kỹ năng học đại học Trường Ngoại ngữ - Du lịch
60 Tiếng Anh Điện - Điện
1303169 tử Trường Ngoại ngữ - Du lịch
61 Tiếng Anh Thương
1303181 mại Trường Ngoại ngữ - Du lịch
62 Tiếng Anh Công nghệ
1303195 thông tin Trường Ngoại ngữ - Du lịch
63 Biên dịch Tiếng Trung
FL6002 Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
64 Đất nước học các
FL6007 nước nói tiếng Anh Trường Ngoại ngữ - Du lịch
65 Kỹ năng đọc tiếng
FL6020 Trung Quốc 6 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
66 Kỹ năng nói tiếng
FL6033 Trung Quốc 6 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
67 Kỹ năng nghe tiếng
FL6044 Trung Quốc 6 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Kỹ năng nghiệp vụ
68 biên phiên dịch tiếng
FL6045 Trung Quốc Trường Ngoại ngữ - Du lịch
69 Kỹ năng viết tiếng
FL6058 Trung Quốc 6 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
70 Kỹ thuật biên dịch
FL6060 tiếng Anh 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
71 Kỹ thuật phiên dịch
FL6062 tiếng Anh 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
72 Ngữ nghĩa học tiếng
FL6074 Anh Trường Ngoại ngữ - Du lịch
73 Phiên dịch Tiếng
FL6079 Trung Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
74 FL6084 Tiếng Anh Trường Ngoại ngữ - Du lịch
75 Tiếng Anh Công nghệ
FL6090 thông tin Trường Ngoại ngữ - Du lịch
76 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí Trường Ngoại ngữ - Du lịch
77 FL6104 Tiếng Nhật Trường Ngoại ngữ - Du lịch
78 FL6105 Tiếng Trung Trường Ngoại ngữ - Du lịch
79
TO6006 Các dân tộc Việt Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
80 Chuyên đề Du lịch
TO6008 mạo hiểm Trường Ngoại ngữ - Du lịch
81 Chuyên đề Du lịch
TO6009 outbound Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Chuyên đề Khởi
82 nghiệp trong lĩnh vực
TO6012 du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
83 Điều hành chương
TO6021 trình du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
84 Quản trị kinh doanh
TO6053 lữ hành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tâm lý du khách và
85 hành vi tiêu dùng du
TO6055 lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
86 Tin học ứng dụng
TO6058 trong du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
87 Tổng quan di sản thế
TO6060 giới Trường Ngoại ngữ - Du lịch
88 Tư vấn và bán sản
TO6062 phẩm du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
89 Thực tập chuyên
TO6074 ngành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
90 Thực tập chuyên
TO6076 ngành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
91 Thương mại điện tử
TO6077 trong du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
92 Tiếng Anh Công nghệ
FL6141 kỹ thuật hóa học Trường Ngoại ngữ - Du lịch
93 Tiếng Anh Công nghệ
FL6122 thực phẩm Trường Ngoại ngữ - Du lịch
94 FL6129 Tiếng Anh Du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
95 Tiếng Anh Du lịch cơ
FL6128 bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
96 Tiếng Anh Điện - Điện
FL6135 tử Trường Ngoại ngữ - Du lịch
97 Tiếng Anh Lễ tân
FL6147 khách sạn Trường Ngoại ngữ - Du lịch
98 Tiếng Anh May và
FL6153 Thiết kế thời trang Trường Ngoại ngữ - Du lịch
99 FL6159 Tiếng Anh Ô tô Trường Ngoại ngữ - Du lịch
100 Tiếng Anh Thương
FL6165 mại Trường Ngoại ngữ - Du lịch
101 Tiếng Hàn Quốc nâng
FL6199 cao (luyện thi TOPIK) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
102 Giao tiếp liên văn hóa
FL6200 Hàn- Việt Trường Ngoại ngữ - Du lịch
103 FL6203 Văn học Hàn Quốc Trường Ngoại ngữ - Du lịch
104 Đất nước học Hàn
FL6204 Quốc Trường Ngoại ngữ - Du lịch
105 Phiên dịch tiếng Hàn
FL6207 Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
106 Biên dịch tiếng Hàn
FL6208 Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
107 FL6297 Tiếng Hàn Trường Ngoại ngữ - Du lịch
108 Tiếng Nhật nâng cao
FL6253 (Từ vựng- Chữ Hán) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
109 Tiếng Nhật nâng cao
FL6254 (Ngữ pháp) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
110 Tiếng Nhật nâng cao
FL6255 (Đọc hiểu-Nghe hiểu) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
111 Biên dịch Tiếng Nhật
FL6263 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
112 Phiên dịch Tiếng Nhật
FL6264 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
113 Tiếng Anh Thương
1303179 mại cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
114 Tiếng Anh Công nghệ
FL6088 thông tin cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
115 Tiếng Anh Cơ khí cơ
FL6092 bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
116 Tiếng Anh Cơ khí cơ
FL6094 bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
117 Tiếng Anh Cơ khí cơ
FL6095 bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
118 Tiếng Anh Du lịch cơ
FL6127 bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
119 Tiếng Anh Điện - Điện
FL6133 tử cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh May -
120 Thiết kế thời trang cơ
FL6149 bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh May -
121 Thiết kế thời trang cơ
FL6151 bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
122 Tiếng Anh Công nghệ
FL6156 Ô tô cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
123 Tiếng Anh Công nghệ
FL6157 Ô tô cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
124 Tiếng Anh Thương
FL6163 mại cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
125 Tiếng Anh Điện - Điện
1303168 tử 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
126 Tiếng Anh Thương
1303180 mại cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
127 Tiếng Anh Công nghệ
1303194 thông tin cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
128 Biên dịch Tiếng Trung
FL6001 Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
129 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6014 Anh 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
130 Kỹ năng đọc tiếng
FL6019 Trung Quốc 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
131 Kỹ năng nói Tiếng
FL6027 Anh 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
132 Kỹ năng nói tiếng
FL6032 Trung Quốc 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
133 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6038 Anh 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
134 Kỹ năng nghe tiếng
FL6043 Trung Quốc 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
135 Kỹ năng viết Tiếng
FL6052 Anh 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
136 Kỹ năng viết tiếng
FL6057 Trung Quốc 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
137 Kỹ thuật biên dịch
FL6059 tiếng Anh 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
138 Lý thuyết dịch tiếng
FL6068 Anh Trường Ngoại ngữ - Du lịch
139 Lý thuyết dịch tiếng
FL6069 Trung Quốc Trường Ngoại ngữ - Du lịch
140 FL6071 Ngữ âm - Âm vị học Trường Ngoại ngữ - Du lịch
141 Phiên dịch Tiếng
FL6078 Trung Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Phương pháp nghiên
142 cứu khoa học (Tiếng
FL6083 Trung) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
143 Tiếng Anh Công nghệ
FL6089 thông tin cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
144 An ninh an toàn trong
TO6005 khách sạn Trường Ngoại ngữ - Du lịch
145 TO6017 Du lịch sinh thái Trường Ngoại ngữ - Du lịch
146 TO6018 Du lịch tâm linh Trường Ngoại ngữ - Du lịch
147
TO6026 Kinh doanh khách sạn Trường Ngoại ngữ - Du lịch
148 TO6033 Lễ tân khách sạn Trường Ngoại ngữ - Du lịch
149 TO6042 Nghiệp vụ lữ hành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
150 Quản trị bộ phần tiền
TO6051 sảnh Trường Ngoại ngữ - Du lịch
151 Thanh toán quốc tế
TO6065 trong du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
152 Thiết kế chương trình
TO6066 du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Thực hành hướng
153 dẫn du lịch trên
TO6068 tuyến Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
154 kỹ thuật hóa học cơ
FL6140 bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
155 kỹ thuật môi trường
FL6169 cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
156 Tiếng Anh Công nghệ
FL6121 thực phẩm cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
157 Tiếng Anh Điện - Điện
FL6134 tử cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
158 Tiếng Anh Lễ tân
FL6146 khách sạn cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh May -
159 Thiết kế thời trang cơ
FL6152 bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
160 Tiếng Anh Công nghệ
FL6158 Ô tô cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
161 Tiếng Anh Thương
FL6164 mại cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Phương pháp nghiên
162 cứu khoa học (Tiếng
FL6173 Hàn Quốc) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
163 Kỹ năng nghe tiếng
FL6194 Hàn Quốc 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
164 Kỹ năng nói tiếng Hàn
FL6195 Quốc 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
165 Kỹ năng đọc tiếng
FL6196 Hàn Quốc 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
166 Kỹ năng viết tiếng
FL6197 Hàn Quốc 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
167 Lý thuyết dịch tiếng
FL6205 Hàn Quốc Trường Ngoại ngữ - Du lịch
168 Biên dịch tiếng Hàn
FL6206 Quốc 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
169 Ôn tập Tiếng Anh Du
1303162OT lịch 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
170 Ôn tập Tiếng Anh
1303168OT Điện - Điện tử 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
171 Ôn tập Tiếng Anh
1303180OT Thương mại cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
172 Công nghệ thông tin
1303194OT 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
173 Công nghệ thông tin
FL6089OT cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
174 Ôn tập Tiếng Anh Cơ
FL6095OT khí cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
175 Công nghệ thực
FL6121OT phẩm cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
176 Ôn tập Tiếng Anh Du
FL6128OT lịch cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
177 Điện - Điện tử cơ bản
FL6134OT 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
178 Công nghệ kỹ thuật
FL6140OT hóa học cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh Lễ
179 tân khách sạn cơ bản
FL6146OT 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
180 May - Thiết kế thời
FL6152OT trang cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
181 Công nghệ Ô tô cơ
FL6158OT bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
182 Ôn tập Tiếng Anh
FL6164OT Thương mại cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
183 Công nghệ kỹ thuật
FL6169OT môi trường cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
184 FL6281 Tiếng Anh cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
185 FL6286 Tiếng Trung cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
186 FL6291 Tiếng Hàn cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
187 FL6296 Tiếng Nhật cơ bản 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
188 Kỹ năng thuyết trình
FL6223 (Tiếng Nhật) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
189 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6246 Nhật 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
190 Kỹ năng nói Tiếng
FL6247 Nhật 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
191 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6248 Nhật 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
192 Kỹ năng viết Tiếng
FL6249 Nhật 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
193 Ngữ pháp tiếng Nhật
FL6250 5 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
194 Biên dịch Tiếng Nhật
FL6261 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
195 Phiên dịch Tiếng Nhật
FL6262 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
196 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6036 Anh 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
197 Tiếng Anh Công nghệ
FL6119 thực phẩm cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
198 Tiếng Anh Công nghệ
FL6120 thực phẩm cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh May -
199 Thiết kế thời trang cơ
FL6150 bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
200 Tổ chức hoạt động
1403177 tập thể Trường Ngoại ngữ - Du lịch
201 Dẫn luận ngôn ngữ
FL6005 học Trường Ngoại ngữ - Du lịch
202 Đất nước học Trung
FL6008 Quốc Trường Ngoại ngữ - Du lịch
203 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6013 Anh 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
204 Kỹ năng đọc tiếng
FL6018 Trung Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
205 Kỹ năng nói Tiếng
FL6026 Anh 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
206 Kỹ năng nói tiếng
FL6031 Trung Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
207 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6037 Anh 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
208 Kỹ năng nghe tiếng
FL6042 Trung Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
209 Kỹ năng thuyết trình
FL6047 (Tiếng Trung Quốc) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
210 Kỹ năng viết Tiếng
FL6051 Anh 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
211 Kỹ năng viết tiếng
FL6056 Trung Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
212 Ngữ pháp tiếng Hán
FL6077 hiện đại Trường Ngoại ngữ - Du lịch
213 Các nền văn minh thế
TO6007 giới Trường Ngoại ngữ - Du lịch
214 TO6040 Nghiệp vụ buồng Trường Ngoại ngữ - Du lịch
215 Quản trị bộ phận
TO6050 buồng Trường Ngoại ngữ - Du lịch
216 TO6059 Tổ chức sự kiện Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Thực hành hướng
217 dẫn tham quan tại
TO6069 điểm Trường Ngoại ngữ - Du lịch
218
TO6073 Thực tâp cơ sở ngành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
219
TO6075 Thực tâp cơ sở ngành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
220 kỹ thuật hóa học cơ
FL6139 bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
221 kỹ thuật môi trường
FL6168 cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
222 Tiếng Anh Lễ tân
FL6145 khách sạn cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
223 Kỹ năng nghe tiếng
FL6189 Hàn Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
224 Kỹ năng nói tiếng Hàn
FL6190 Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
225 Kỹ năng đọc tiếng
FL6191 Hàn Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
226 Kỹ năng viết tiếng
FL6192 Hàn Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
227 Ngữ pháp tiếng Hàn
FL6193 Quốc 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
228 Ôn tập Tiếng Anh
1303179OT Thương mại cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
229 Công nghệ thông tin
FL6088OT cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
230 Ôn tập Tiếng Anh Cơ
FL6094OT khí cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
231 Công nghệ thực
FL6120OT phẩm cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
232 Điện - Điện tử cơ bản
FL6133OT 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
233 Công nghệ kỹ thuật
FL6139OT hóa học cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
234 May - Thiết kế thời
FL6151OT trang cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
235 Công nghệ Ô tô cơ
FL6157OT bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
236 Ôn tập Tiếng Anh
FL6163OT Thương mại cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
237 Công nghệ kỹ thuật
FL6168OT môi trường cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
238 FL6280 Tiếng Anh cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
239 FL6285 Tiếng Trung cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
240 FL6290 Tiếng Hàn cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
241 FL6295 Tiếng Nhật cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
242 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6241 Nhật 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
243 Kỹ năng nói Tiếng
FL6242 Nhật 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
244 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6243 Nhật 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
245 Kỹ năng viết Tiếng
FL6244 Nhật 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
246 Ngữ pháp tiếng Nhật
FL6245 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
247 FL6312 Ngữ pháp tiếng Việt Trường Ngoại ngữ - Du lịch
248 Từ vựng học tiếng
FL6311 Việt thực hành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
249 Ngữ âm tiếng Việt
FL6310 thực hành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Giới thiệu một số loại
250 hình nghệ thuật Việt
FL6307 Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
251 Tiến trình lịch sử Việt
FL6306 Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
252 FL6305 Địa lý Việt Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
253 Lịch sử văn minh thế
FL6303 giới Trường Ngoại ngữ - Du lịch
254 Nhập môn khu vực
FL6302 học và Việt Nam học Trường Ngoại ngữ - Du lịch
255 Tiếng Anh công nghệ
FL6086 thông tin cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
256 Tiến trình lịch sử Việt
TO6057 Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
257 Tiếng Anh Điện - Điện
FL6131 tử cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
258 Tiếng Anh Thương
FL6161 mại cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
259 Kỹ năng thuyết trình
1403116 (Tiếng Việt) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
260 1403164 Nghi thức Nhà nước Trường Ngoại ngữ - Du lịch
261 Tiếng Anh Công nghệ
1303192 thông tin cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
262 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6012 Anh 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
263 Kỹ năng đọc tiếng
FL6017 Trung Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
264 Kỹ năng nói Tiếng
FL6025 Anh 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
265 Kỹ năng nói tiếng
FL6030 Trung Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
266 Kỹ năng nghe tiếng
FL6041 Trung Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
267 Kỹ năng thuyết trình
FL6046 (Tiếng Anh) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
268 Kỹ năng viết Tiếng
FL6050 Anh 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
269 Kỹ năng viết tiếng
FL6055 Trung Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
270 FL6111 Tiếng Việt thực hành Trường Ngoại ngữ - Du lịch
271 Giao tiếp trong du
TO6022 lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
272 TO6027 Kinh tế du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
273 TO6034 Lễ tân ngoại giao Trường Ngoại ngữ - Du lịch
274 Môi trường và phát
TO6036 triển Trường Ngoại ngữ - Du lịch
275 TO6039 Nghiệp vụ bàn Trường Ngoại ngữ - Du lịch
276 Phong tục tập quán
TO6047 và lễ hội Việt Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
277 Quản trị bộ phận ẩm
TO6049 thực Trường Ngoại ngữ - Du lịch
278 Tuyến điểm du lịch
TO6061 Việt Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
279 kỹ thuật hóa học cơ
FL6138 bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
280 kỹ thuật môi trường
FL6167 cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
281 Kỹ năng nghe tiếng
FL6184 Hàn Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
282 Kỹ năng nói tiếng Hàn
FL6185 Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
283 Kỹ năng đọc tiếng
FL6186 Hàn Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
284 Kỹ năng viết tiếng
FL6187 Hàn Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
285 Ngữ pháp tiếng Hàn
FL6188 Quốc 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
286 Ôn tập Tiếng Anh
1303178OT Thương mại cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
287 Công nghệ thông tin
1303192OT cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
288 Công nghệ thông tin
FL6087OT cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
289 Ôn tập Tiếng Anh Cơ
FL6093OT khí cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
290 Công nghệ thực
FL6119OT phẩm cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
291 Ôn tập Tiếng Anh Du
FL6126OT lịch cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
292 Điện - Điện tử cơ bản
FL6132OT 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
293 Công nghệ kỹ thuật
FL6138OT hóa học cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh Lễ
294 tân khách sạn cơ bản
FL6144OT 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
295 May - Thiết kế thời
FL6150OT trang cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
296 Công ngệ Ô tô cơ bản
FL6156OT 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
297 Ôn tập Tiếng Anh
FL6162OT Thương mại cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
298 Công nghệ kỹ thuật
FL6167OT môi trường cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
299 FL6279 Tiếng Anh cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
300 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
301 FL6289 Tiếng Hàn cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
302 FL6294 Tiếng Nhật cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
303 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6236 Nhật 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
304 Kỹ năng nói Tiếng
FL6237 Nhật 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
305 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6238 Nhật 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
306 Kỹ năng viết Tiếng
FL6239 Nhật 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
307 Ngữ pháp tiếng Nhật
FL6240 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
308 FL6252 Hán tự tiếng Nhật 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
309 FL6309 Tiếng Việt nâng cao 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
310 FL6308 Tiếng Việt nâng cao 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
311 Tiếng Anh Thương
1303177 mại cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
312 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6011 Anh 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
313 Kỹ năng đọc tiếng
FL6016 Trung Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
314 Kỹ năng nói Tiếng
FL6024 Anh 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
315 Kỹ năng nói tiếng
FL6029 Trung Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
316 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6035 Anh 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
317 Kỹ năng nghe tiếng
FL6040 Trung Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
318 Kỹ năng viết Tiếng
FL6049 Anh 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
319 Kỹ năng viết tiếng
FL6054 Trung Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
320 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh Trường Ngoại ngữ - Du lịch
321 TO6019 Địa lý du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
322 Địa lý kinh tế xã hội
TO6020 Việt Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
323 Kiểm soát đồ uống và
TO6024 thực phẩm Trường Ngoại ngữ - Du lịch
324 Nghệ thuật ẩm thực
TO6037 Việt Nam Trường Ngoại ngữ - Du lịch
325 Tham quan các mô
TO6063 hình lưu trú Trường Ngoại ngữ - Du lịch
326 Tham quan tuyến
TO6064 điểm du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
327 kỹ thuật hóa học cơ
FL6137 bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Tiếng Anh Công nghệ
328 kỹ thuật môi trường
FL6166 cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
329 Tiếng Anh Công nghệ
FL6118 thực phẩm cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
330 Tiếng Anh Du lịch cơ
FL6125 bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
331 Tiếng Anh Lễ tân
FL6143 khách sạn cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
332 Tiếng Anh Công nghệ
FL6155 Ô tô cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
333 Kỹ năng nghe tiếng
FL6179 Hàn Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
334 Kỹ năng nói tiếng Hàn
FL6180 Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
335 Kỹ năng đọc tiếng
FL6181 Hàn Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
336 Kỹ năng viết tiếng
FL6182 Hàn Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
337 Ngữ pháp tiếng Hàn
FL6183 Quốc 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
338 Ôn tập Tiếng Anh
1303177OT Thương mại cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
339 công nghệ thông tin
FL6086OT cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
340 Ôn tập Tiếng Anh Cơ
FL6092OT khí cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
341 Công nghệ thực
FL6118OT phẩm cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
342 Ôn tập Tiếng Anh Du
FL6125OT lịch cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
343 Điện - Điện tử cơ bản
FL6131OT 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
344 Công nghệ kỹ thuật
FL6137OT hóa học cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh Lễ
345 tân khách sạn cơ bản
FL6143OT 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
346 May - Thiết kế thời
FL6149OT trang cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
347 Công nghệ Ô tô cơ
FL6155OT bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
348 Ôn tập Tiếng Anh
FL6161OT Thương mại cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Ôn tập Tiếng Anh
349 Công nghệ kỹ thuật
FL6166OT môi trường cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
350 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
351 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
352 FL6288 Tiếng Hàn cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
353 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
354 Kỹ năng nghe Tiếng
FL6231 Nhật 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
355 Kỹ năng nói Tiếng
FL6232 Nhật 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
356 Kỹ năng đọc Tiếng
FL6233 Nhật 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
357 Kỹ năng viết Tiếng
FL6234 Nhật 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
358 Ngữ pháp tiếng Nhật
FL6235 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
359 FL6251 Hán tự tiếng Nhật 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
360 FL5001 Tiếng Anh cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
361 FL5002 Tiếng Anh cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
362 FL5003 Tiếng Anh cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
363 FL5006 Tiếng Nhật cơ bản 3 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
364 FL5010 Tiếng Anh cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
365 FL5011 Tiếng Nhật cơ bản 4 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
366 FL5005 Tiếng Nhật cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
367 FL5008 Tiếng Trung cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
368 FL5014 Tiếng Hàn cơ bản 2 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
369 FL5004 Tiếng Nhật cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
370 FL5007 Tiếng Trung cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
371 FL5013 Tiếng Hàn cơ bản 1 Trường Ngoại ngữ - Du lịch
372 Khóa luận tốt nghiệp
FL6065 (Ngôn ngữ Anh) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Khóa luận tốt nghiệp
373 (Ngôn ngữ Trung
FL6066 Quốc) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Thực tập doanh
374 nghiệp (Ngôn ngữ
FL6114 Anh) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Thực tập doanh
375 nghiệp (Ngôn ngữ
FL6115 Trung Quốc) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
376 TO6030 Khóa luận tốt nghiệp Trường Ngoại ngữ - Du lịch
377 TO6031 Khóa luận tốt nghiệp Trường Ngoại ngữ - Du lịch
378 TO6032 Khóa luận tốt nghiệp Trường Ngoại ngữ - Du lịch
379 Thực tập doanh
TO6070 nghiệp Trường Ngoại ngữ - Du lịch
380 Thực tập doanh
TO6071 nghiệp Trường Ngoại ngữ - Du lịch
381 Thực tập doanh
TO6072 nghiệp Trường Ngoại ngữ - Du lịch
Thực tập doanh
382 nghiệp (Ngôn ngữ
FL6212 Hàn Quốc) Trường Ngoại ngữ - Du lịch

383 Khóa luận tốt nghiệp


FL6213 (Ngôn ngữ Hàn Quốc) Trường Ngoại ngữ - Du lịch
384 Kinh doanh dịch vụ
TO6025 bổ sung Trường Ngoại ngữ - Du lịch
385 TO6028 Kỹ năng sơ cấp cứu Trường Ngoại ngữ - Du lịch
386 TO6035 Marketing du lịch Trường Ngoại ngữ - Du lịch

387 Quản lý và vận hành


TO6048 khách sạn vừa và nhỏ Trường Ngoại ngữ - Du lịch

- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thườ
ẠO HÀNG NĂM
Hình thức đánh giá (xác định

TC Bài tập TC Khóa luận TC lý


Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết
lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo nhóm trình
tập Dự án Online
xuyên/giữa kỳ/định kỳ
thì tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
NG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá Trả lời Kỹ năng


Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực Thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo Vấn đáp
đồ án sát luận lớn tế hành
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập
Kết hợp theo quá
luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát luận lớn
trình
Thông tin thay đổi hình thức ĐG

Trả lời Kỹ năng Không Hình


Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Ghi chú
Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG Mô tả
thức
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TT
TC Lý TC Thực TC Bài tập
Mã học Đơn vị quản lý Tổng số
Tên học phần thuyết hành/Thí lớn/ Thực
phần học phần tín chỉ
trên lớp nghiệm tập

1 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật Khoa Cơ khí


2 ME6042 Vẽ kỹ thuật Khoa Cơ khí
3 ME6047 Cơ khí đại cương Khoa Cơ khí
4 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật Khoa Cơ khí
5 ME6004 CADCAM Khoa Cơ khí
6 ME6005 Công nghệ CNC Khoa Cơ khí
7 ME6007 Công nghệ chế tạo máy 2 Khoa Cơ khí
8 ME6017 Đồ án môn học chi tiết máy Khoa Cơ khí
9 ME6020 Đồ gá Khoa Cơ khí
10 ME6030 Quản lý chất lượng sản phẩm Khoa Cơ khí
11 ME6032 Tự động hoá quá trình sản xuất Khoa Cơ khí
12 ME6036 Thiết kế máy công cụ Khoa Cơ khí
13 ME6037 Thực hành CNC Khoa Cơ khí
14 ME6052 Đồ án môn học Cơ điện tử Khoa Cơ khí
15 ME6054 Hệ thống điều khiển máy CNC Khoa Cơ khí
16 ME6055 Kỹ thuật tự động hóa Khoa Cơ khí
17 ME6056 Kỹ thuật xử lý ảnh Khoa Cơ khí
18 ME6057 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Khoa Cơ khí
19 ME6061 Thiết kế hệ thống cơ điện tử Khoa Cơ khí
20 ME6062 Thiết kế và phát triển sản phẩm Khoa Cơ khí
21 ME6063 Thực hành cơ điện tử Khoa Cơ khí
22 ME6072 Thiết kế mặt bằng hệ thống công ng Khoa Cơ khí
23 ME6077 ĐA thiết kế hệ thống công nghiệp Khoa Cơ khí
24 ME6001 An toàn và môi trường công nghiệp Khoa Cơ khí
25 ME6009 Cơ học kỹ thuật Khoa Cơ khí
26 ME6012 Chi tiết máy Khoa Cơ khí
27 ME6016 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo Khoa Cơ khí
28 ME6024 Lý thuyết cơ cấu Khoa Cơ khí
29 ME6031 Sức bền vật liệu Khoa Cơ khí
30 ME6006 Công nghệ chế tạo máy 1 Khoa Cơ khí
31 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí Khoa Cơ khí
32 ME6023 Kỹ thuật Robot Khoa Cơ khí
33 ME6025 Máy công cụ Khoa Cơ khí
34 ME6029 Phương pháp phần tử hữu hạn Khoa Cơ khí
35 ME6046 Cơ cấu chấp hành và điều khiển Khoa Cơ khí
36 ME6051 Đồ án Đo lường và điều khiển Khoa Cơ khí
37 ME6060 Tác phong làm việc chuyên nghiệp Khoa Cơ khí
38 ME6069 Thiết kế công việc và đo lường lao Khoa Cơ khí
39 ME6071 Mô hình hoá và mô phỏng Hệ thống Khoa Cơ khí
40 ME6074 Thực tập Kỹ thuật Khoa Cơ khí
41 ME6075 Kỹ thuật hệ thống Khoa Cơ khí
42 ME6079 Sản xuất tinh gọn Khoa Cơ khí
43 ME6002 CAD Khoa Cơ khí
44 ME6027 Nguyên lý cắt Khoa Cơ khí
45 ME6112 CAD Khoa Cơ khí
46 ME6003 CAD/CAE Khoa Cơ khí
47 ME6041 Vật liệu học Khoa Cơ khí
48 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo Khoa Cơ khí
49 ME6066 Thống kê trong công nghiệp Khoa Cơ khí
50 ME6070 Ứng dụng máy tính trong công nghi Khoa Cơ khí
51 ME6083 Nhiệt động lực học kỹ thuật Khoa Cơ khí
52 ME6091 Công nghệ tạo mẫu Khoa Cơ khí
53 ME6094 Gia công vật liệu cao phân tử Khoa Cơ khí
54 ME6109 Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng Khoa Cơ khí
55 ME6111 Kỹ thuật Robot Khoa Cơ khí
56 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo Khoa Cơ khí
57 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động Khoa Cơ khí
58 ME6058 Nguyên lý - Chi tiết máy Khoa Cơ khí
59 ME6067 Kinh tế kỹ thuật Khoa Cơ khí
60 ME6068 Vận trù học Khoa Cơ khí
61 ME6011 Cơ lưu chất Khoa Cơ khí
62 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành Khoa Cơ khí
63 ME6049 Cơ ứng dụng Khoa Cơ khí
64 ME5004 Cảm biến và hệ thống đo Khoa Cơ khí
65 ME5020 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (CNKT Khoa Cơ khí
66 ME5022 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghi Khoa Cơ khí
67 ME5029 Thực tập doanh nghiệp (CNKT Cơ điệKhoa Cơ khí
68 ME5031 Vật liệu Khoa Cơ khí
69 ME5032 Vẽ kỹ thuật Khoa Cơ khí
70 ME5038 Cơ điện tử Khoa Cơ khí
71 ME5041 Thực hành robot công nghiệp Khoa Cơ khí
72 ME5044 Kỹ thuật tự động hóa Khoa Cơ khí
73 ME5045 Rô bốt công nghiệp Khoa Cơ khí
74 ME5016 CAD Khoa Cơ khí
75 ME5018 Máy cắt, nguyên lý cắt Khoa Cơ khí
76 ME5035 CAD - 3D Khoa Cơ khí
77 ME5036 CAD - CAM Khoa Cơ khí
78 ME5037 Công nghệ - đồ gá Khoa Cơ khí
79 ME5043 Hệ thống tự động thủy khí Khoa Cơ khí
80 ME5009 Cơ ứng dụng Khoa Cơ khí
81 ME6038 Thực hành gia công tia lửa điện Khoa Cơ khí
82 ME6059 Robot di động Khoa Cơ khí
83 ME6019 Đồ án tốt nghiệp (Cơ khí) Khoa Cơ khí
84 ME6040 Thực tập doanh nghiệp (Công nghệ kKhoa Cơ khí
85 ME6053 Đồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí
86 ME6064 Thực tập doanh nghiệp Khoa Cơ khí
87 ME6039 Thực hành Robot Khoa Cơ khí

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,gi
NĂM
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu

TC Khóa luận TC lý Đánh giá


Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết
TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp theo quá
luận nghiệm cáo nhóm trình
Dự án Online trình
ữa kỳ/định kỳ
ào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
NG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
ÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
c đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Trả lời Kỹ năng


Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực Thực Viết/Tự
câu hỏi thí Báo cáo Vấn đáp Kết hợp
đồ án sát luận lớn tế hành luận
ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá Trả lời


Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực
theo quá câu hỏi
nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát luận lớn tế
trình ngắn
Thông tin thay đổi hình thức ĐG

Kỹ năng Không Hình


Thực Năm Hình
thí Báo cáo Bài ĐG thức Lý do thay đổi
hành thay đổi thức cũ
nghiệm mới
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Ghi chú
Hình
Bài ĐG Mô tả
thức
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
TT
Mã học Tổng số
Tên học phần Đơn vị quản lý học phần
phần tín chỉ
1 LP6010 Triết học Mác-Lênin Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
2 1403176 Kỹ thuật soạn thảo văn bản. Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
3 LP6003 Pháp luật đại cương Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
4 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
5 LP6005 Luật du lịch Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
6 LP6013 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
7 1203104 Luật kinh tế Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
8 1203107 Pháp luật đại cương Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
9 1203109 Luật hành chính Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
10 1603175 Pháp luật về lao động Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
11 1203111 Pháp luật về đầu tư Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
12 LP6008 Luật kinh tế Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
13 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
14 LP6011 Kinh tế chính trị Mác-Lênin Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
15 1203110 Lý luận chung về văn bản pháp luật Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
16 LP6009 Lịch sử các học thuyết kinh tế Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
17 LP5002 Luật kinh tế Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
18 LP5004 Thi tốt nghiệp Chính trị Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
19 LP5003 Pháp luật Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
20 LP5010 Chính trị Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
21 LP6001 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Khoa Lý luận chính trị - Pháp luật
22 LP6002 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-LênKhoa Lý luận chính trị - Pháp luật

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC H
BÀI ĐÁNH GIÁ TH
ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
Hình thứ
TC Lý TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý
Viết/Tự Trắc Viết báo
thuyết hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo
trên lớp nghiệm tập Dự án Online

ữa kỳ/định kỳ
ào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá Trả lời Kỹ năng
Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo
nhóm trình đồ án sát luận lớn tế
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá
Thực Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan
Vấn đáp Kết hợp theo quá
hành luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát
trình
UỐI KỲ Thông tin thay đổi hình thức ĐG
h có bằng dấu "x") Có
Trả lời Kỹ năng Không Hình
Tiểu Bài tập Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
luận lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù
Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
TT
TC Lý
Mã học Tổng số
Tên học phần Đơn vị quản lý học phần thuyết
phần tín chỉ
trên lớp
1 1003107 Toán cao cấp 1 Khoa Khoa học cơ bản
2 BS6001 Đại số tuyến tính Khoa Khoa học cơ bản
3 BS6002 Giải tích Khoa Khoa học cơ bản
4 BS6006 Vật lý 1 Khoa Khoa học cơ bản
5 BS6008 Xác suất thống kê Khoa Khoa học cơ bản
6 BS6009 Đại số tuyến tính. Khoa Khoa học cơ bản
7 BS6010 Giải tích Khoa Khoa học cơ bản
8 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa Khoa Khoa học cơ bản
9 BS6019 Nhập môn nghiên cứu khoa học Khoa Khoa học cơ bản
10 BS6024 Mỹ thuật đại cương Khoa Khoa học cơ bản
11 BS6030 Tâm lý học đại cương Khoa Khoa học cơ bản
12 1003105 Phương pháp tính Khoa Khoa học cơ bản
13 1003111 Xác suất thống kê Khoa Khoa học cơ bản
14 BS6004 Toán kỹ thuật Khoa Khoa học cơ bản
15 BS6012 Lý thuyết xác suất Khoa Khoa học cơ bản
16 BS6013 Mô hình toán Khoa Khoa học cơ bản
17 1003102 Kinh tế lượng Khoa Khoa học cơ bản
18 1403170 Tâm lý học lao động Khoa Khoa học cơ bản
19 1003104 Mô hình toán kinh tế Khoa Khoa học cơ bản
20 BS6003 Phương pháp tính Khoa Khoa học cơ bản
21 BS6022 Âm nhạc đại cương Khoa Khoa học cơ bản
22 1003109 Toán cao cấp 2C Khoa Khoa học cơ bản
23 TO6080 Giới thiệu mỹ thuật Việt Nam Khoa Khoa học cơ bản
24 1003101 Hàm số biến số phức Khoa Khoa học cơ bản
25 1003103 Lý thuyết xác suất Khoa Khoa học cơ bản
26 BS6020 Quan hệ lao động và việc làm Khoa Khoa học cơ bản
27 BS6021 Con người và môi trường Khoa Khoa học cơ bản
28 BS6007 Vật lý 2 Khoa Khoa học cơ bản
29 TO6023 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam Khoa Khoa học cơ bản
30 BS6023 Nghệ thuật học đại cương Khoa Khoa học cơ bản
31 BS6027 Vật lý đại cương Khoa Khoa học cơ bản
32 BS6031 Tâm lý học lao động Khoa Khoa học cơ bản
33 1003108 Toán cao cấp 2A Khoa Khoa học cơ bản

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC H
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦ
ÀO TẠO HÀNG NĂM
Hình thức đánh gi
TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập
hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo nhóm
nghiệm tập Dự án Online
yên/giữa kỳ/định kỳ
tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
ẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá Trả lời Kỹ năng
Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực Thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo
trình đồ án sát luận lớn tế hành
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu
Vấn đáp Kết hợp theo quá
luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát luận
trình
Thông tin thay đổi hình thức ĐG
dấu "x") Có
Trả lời Kỹ năng Không Hình
Bài tập Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù
Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
TT
Mã học Tổng số
Tên học phần Đơn vị quản lý học phần
phần tín chỉ
1 AA6031 Nhập môn Kế toán, Kiểm toán Khoa Kế toán Kiểm toán
2 1103106 Kế toán quản trị 1 Khoa Kế toán Kiểm toán
3 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế Khoa Kế toán Kiểm toán
4 1103134 Kiểm toán tài chính 2 Khoa Kế toán Kiểm toán
5 1103137 Thực tập cơ sở ngành Khoa Kế toán Kiểm toán
6 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế toán, kiểm toán Khoa Kế toán Kiểm toán
7 AA6006 Đề án môn học Khoa Kế toán Kiểm toán
8 AA6019 Kế toán tài chính quốc tế (F3 - Financial Accounting, A Khoa Kế toán Kiểm toán
9 AA6022 Kiểm soát nội bộ Khoa Kế toán Kiểm toán
10 AA6026 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp Khoa Kế toán Kiểm toán
11 AA6028 Lý thuyết kiểm toán Khoa Kế toán Kiểm toán
12 AA6036 Thuế và kế toán thuế 2 Khoa Kế toán Kiểm toán
13 1103121 Nguyên lý kế toán Khoa Kế toán Kiểm toán
14 AA6025 Khóa luận tốt nghiệp Khoa Kế toán Kiểm toán
15 AA6030 Nguyên lý kế toán Khoa Kế toán Kiểm toán
16 1103110 Kế toán tài chính 2 Khoa Kế toán Kiểm toán
17 1103118 Kiểm toán tài chính 1 Khoa Kế toán Kiểm toán
18 AA6011 Kế toán hành chính sự nghiệp Khoa Kế toán Kiểm toán
19 AA6014 Kế toán quản trị 1 (F2 -Management Accounting, ACCA Khoa Kế toán Kiểm toán
20 AA6018 Kế toán tài chính 2 Khoa Kế toán Kiểm toán
21 AA6035 Thuế và kế toán thuế 1 Khoa Kế toán Kiểm toán
22 AA6017 Kế toán tài chính 1 Khoa Kế toán Kiểm toán
23 AA6033 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh Khoa Kế toán Kiểm toán
24 AA6029 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế toán, kiểm toán Khoa Kế toán Kiểm toán
25 AA6050 Phân tích và trình bày dữ liệu trong kinh doanh Khoa Kế toán Kiểm toán
26 AA6021 Kế toán trong kinh doanh (F1-Accountant in Business, Khoa Kế toán Kiểm toán
27 AA6068 Nhập môn phân tích dữ liệu kinh doanh Khoa Kế toán Kiểm toán
28 AA5003 Kế toán doanh nghiệp 2 Khoa Kế toán Kiểm toán
29 AA5006 Kế toán và lập báo cáo thuế Khoa Kế toán Kiểm toán
30 AA5014 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (Kế toán) Khoa Kế toán Kiểm toán
31 AA5019 Thực hành kế toán doanh nghiệp 2 Khoa Kế toán Kiểm toán
32 AA5021 Thực tập nghề nghiệp (Kế toán) Khoa Kế toán Kiểm toán
33 1103128 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kiểm toán) Khoa Kế toán Kiểm toán
34 1103138 Thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán Kiểm toán
35 AA6038 Thực tập doanh nghiệp Khoa Kế toán Kiểm toán

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC
BÀI ĐÁNH GIÁ TH
ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
Hình thứ
TC Lý TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý
Viết/Tự Trắc Viết báo
thuyết hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo
trên lớp nghiệm tập Dự án Online
giữa kỳ/định kỳ
vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá Trả lời Kỹ năng
Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo
nhóm trình đồ án sát luận lớn tế
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá
Thực Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan
Vấn đáp Kết hợp theo quá
hành luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát
trình
UỐI KỲ Thông tin thay đổi hình thức ĐG
h có bằng dấu "x") Có
Trả lời Kỹ năng Không Hình
Tiểu Bài tập Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
luận lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù
Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
TT
TC Lý TC Thực
Mã học Đơn vị quản lý Tổng số
Tên học phần thuyết hành/Thí
phần học phần tín chỉ
trên lớp nghiệm
1 EE6045 Nhập môn về kỹ thuật Khoa Điện
2 EE6099 Nhập môn về kỹ thuật Điện Khoa Điện
3 EE6004 Bảo dưỡng thiết bị điện công nghiệp Khoa Điện
4 EE6005 Bảo vệ chống quá điện áp Khoa Điện
5 EE6006 Bảo vệ và tự động hóa trong lưới điện phâ Khoa Điện
6 EE6015 Điều khiển Robot công nghiệp Khoa Điện
7 EE6017 Đồ án Điện tử công suất và Truyền động đ Khoa Điện
8 EE6025 Hệ thống quản lý và tự động hóa tòa nhà Khoa Điện
9 EE6029 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền sốKhoa Điện
10 EE6030 Kỹ thuật chiếu sáng Khoa Điện
11 EE6033 Kỹ thuật lập trình PLC Khoa Điện
12 EE6041 Mạng cảm biến không dây Khoa Điện
13 EE6049 Tự động hoá quá trình công nghệ Khoa Điện
14 EE6051 Thiết kế hệ thống cung cấp điện Khoa Điện
15 EE6053 Thiết kế, lắp đặt tủ điện Khoa Điện
16 EE6055 Thực hành điều khiển lập trình PLC Khoa Điện
17 EE6063 Trang bị điện Khoa Điện
18 EE6064 Truyền động điện Khoa Điện
19 EE6082 Kỹ thuật thông gió và điều hoà không khí Khoa Điện
20 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh Khoa Điện
21 EE6093 Lò hơi và mạng nhiệt Khoa Điện
22 EE6095 Lò công nghiệp Khoa Điện
23 EE6002 Truyền nhiệt Khoa Điện
24 EE6013 Điều khiển logic Khoa Điện
25 EE6020 Đồ án tốt nghiệp Khoa Điện
26 EE6036 Khí cụ điện Khoa Điện
27 EE6038 Lý thuyết điều khiển tự động Khoa Điện
28 EE6001 Kỹ thuật điện Khoa Điện
29 EE6008 Cung cấp điện Khoa Điện
30 EE6010 Điện tử công suất Khoa Điện
31 EE6012 Điều khiển điện-khí nén-thủy lực Khoa Điện
32 EE6016 Điều khiển số Khoa Điện
33 EE6031 Kỹ thuật điều khiển bằng máy tính Khoa Điện
34 EE6044 Năng lượng tái tạo Khoa Điện
35 EE6056 Thực hành máy điện Khoa Điện
36 EE6068 Vi mạch tương tự và vi mạch số Khoa Điện
37 EE6069 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển Khoa Điện
38 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt Khoa Điện
39 EE6077 Vật liệu nhiệt - lạnh Khoa Điện
40 EE6079 Bơm, quạt, máy nén Khoa Điện
41 EE6081 Đo lường nhiệt Khoa Điện
42 EE6087 Thực hành máy lạnh dân dụng Khoa Điện
43 EE6042 Máy điện Khoa Điện
44 EE6054 Thực hành điện cơ bản Khoa Điện
45 EE6066 Vật liệu điện, điện tử Khoa Điện
46 EE6067 Vẽ điện Khoa Điện
47 EE6101 Mạch điện quá độ và phi tuyến Khoa Điện
48 EE6103 Kỹ thuật mạch tương tự Khoa Điện
49 EE6106 An toàn điện Khoa Điện
50 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử Khoa Điện
51 EE6032 Kỹ thuật đo lường và cảm biến Khoa Điện
52 EE6046 Tín hiệu và hệ thống Khoa Điện
53 EE6059 Thực hành truyền động điện Khoa Điện
54 EE6071 Tự động hóa trong công nghiệp dệt Khoa Điện
55 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh Khoa Điện
56 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh Khoa Điện
57 EE6104 Mạch số cơ bản Khoa Điện
58 EE6040 Mạch điện 2 Khoa Điện
59 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật Khoa Điện
60 EE6078 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh Khoa Điện
61 EE6102 Kỹ thuật lập trình C và C++ Khoa Điện
62 EE6105 Vật liệu kỹ thuật điện Khoa Điện
63 EE6034 Kỹ thuật nhiệt Khoa Điện
64 EE6039 Mạch điện 1 Khoa Điện
65 EE6100 Mạch điện tuyến tính Khoa Điện
66 EE5006 Điều khiển logic Khoa Điện
67 EE5013 Kỹ thuật lạnh Khoa Điện
68 EE5020 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (CNKT Điều Khoa Điện
69 EE5022 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (KT Máy lạn Khoa Điện
70 EE5023 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (CN Khoa Điện
71 EE5025 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (KT Khoa Điện
72 EE5028 Thực hành lạnh cơ bản Khoa Điện
73 EE5030 Thực hành thiết bị điều khiển điện Khoa Điện
74 EE5033 Thực tập cơ bản tại Doanh nghiệp (CNKT ĐKhoa Điện
75 EE5043 Bảo dưỡng thiết bị công nghiệp Khoa Điện
76 EE5045 Điều khiển lập trình PLC Khoa Điện
77 EE5049 Lắp đặt vận hành hệ thống điều khiển và Khoa Điện
78 EE5053 Thực tập cơ bản tại doanh nghiệp (KT Máy Khoa Điện
79 EE5054 Trang bị điện hệ thống lạnh Khoa Điện
80 EE5027 Thực hành điện tử công suất Khoa Điện
81 703131 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nKhoa Điện
82 703181 Thực tập tốt nghiệp Khoa Điện
83 EE6021 Đồ án tốt nghiệp Khoa Điện
84 EE6061 Thực tập doanh nghiệp Khoa Điện
85 EE6062 Thực tập doanh nghiệp Khoa Điện
86 703196 Đồ án điều hòa không khí. Khoa Điện

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thườ
O HÀNG NĂM
Hình thức đánh giá (xác định
TC Bài tập TC Khóa luận TC lý
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết
lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo nhóm trình
tập Dự án Online
ên/giữa kỳ/định kỳ
tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
G THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá Trả lời Kỹ năng
Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực Thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo Vấn đáp
đồ án sát luận lớn tế hành
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập
Kết hợp theo quá
luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát luận lớn
trình
Thông tin thay đổi hình thức ĐG

Trả lời Kỹ năng Không Hình
Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù
Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TT
Mã học Đơn vị quản lý Tổng số TC Lý
Tên học phần thuyết
phần học phần tín chỉ
trên lớp

1 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật Khoa Điện tử


2 FE6066 Nhập môn về kỹ thuật máy tính Khoa Điện tử
3 FE6077 Nhập môn mạng và truyền thông Khoa Điện tử
4 803114 Kỹ thuật truyền hình Khoa Điện tử
5 803116 Kỹ thuật vi điều khiển Khoa Điện tử
6 803142 Cơ sở lý thuyết truyền tin Khoa Điện tử
7 803144 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật máy tính Khoa Điện tử
8 803149 Kỹ năng hoạt động công nghiệp Khoa Điện tử
9 803153 Lập trình mạng Khoa Điện tử
10 803155 Mạng máy tính (KTMT) Khoa Điện tử
11 803156 Mạng nơ-ron nhân tạo Khoa Điện tử
12 803159 Thiết kế vi mạch số Khoa Điện tử
13 803171 Kỹ thuật truyền dẫn Khoa Điện tử
14 FE6006 Điều khiển tự động công nghiệp Khoa Điện tử
15 FE6007 Đo lường điều khiển bằng máy tính Khoa Điện tử
16 FE6011 Hệ thống viễn thông Khoa Điện tử
17 FE6019 Kỹ thuật truyền thông không dây Khoa Điện tử
18 FE6021 Kỹ thuật xung số Khoa Điện tử
19 FE6027 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống Điện tử-Vi Khoa Điện tử
20 FE6028 Ngôn ngữ mô tả phần cứng Khoa Điện tử
21 FE6030 PLC và mạng truyền thông công nghiệp Khoa Điện tử
22 FE6034 Thiết kế hệ thống nhúng Khoa Điện tử
23 FE6039 Thực hành PLC và mạng truyền thông công nghKhoa Điện tử
24 FE6043 Vi điều khiển nâng cao Khoa Điện tử
25 803151 Kỹ thuật lập trình (KTMT) Khoa Điện tử
26 FE6017 Kỹ thuật lập trình C Khoa Điện tử
27 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản Khoa Điện tử
28 803102 CAD trong điện tử Khoa Điện tử
29 803134 Trường điện từ và siêu cao tần Khoa Điện tử
30 803136 Xử lý số tín hiệu Khoa Điện tử
31 803158 Phân tích và thiết kế hệ thống Khoa Điện tử
32 803166 Đồ án Truyền thông và mạng máy tính 1 Khoa Điện tử
33 803174 Mô phỏng hệ thống thông tin Khoa Điện tử
34 803175 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Khoa Điện tử
35 803183 Truyền thông số Khoa Điện tử
36 FE6004 Điều khiển động cơ điện Khoa Điện tử
37 FE6009 Đồ án Điện tử cơ bản Khoa Điện tử
38 FE6013 Kỹ thuật cảm biến Khoa Điện tử
39 FE6014 Kỹ thuật điện tử Khoa Điện tử
40 FE6016 Kỹ thuật đo lường điện tử Khoa Điện tử
41 FE6022 Lý thuyết anten và truyền sóng Khoa Điện tử
42 FE6025 Mạng máy tính và truyền thông Khoa Điện tử
43 FE6044 Vi xử lý và cấu trúc máy tính Khoa Điện tử
44 FE6046 Xử lý tín hiệu số Khoa Điện tử
45 FE6002 Điện tử số Khoa Điện tử
46 FE6003 Điện tử tương tự Khoa Điện tử
47 FE6023 Lý thuyết mạch Khoa Điện tử
48 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng Khoa Điện tử
49 FE6067 CAD trong điện tử Khoa Điện tử
50 FE6020 Kỹ thuật vi xử lý Khoa Điện tử
51 FE6037 Thực hành điện tử tương tự Khoa Điện tử
52 FE6048 Truyền thông số Khoa Điện tử
53 FE6049 Xử lý tín hiệu số Khoa Điện tử
54 FE6051 Lập trình Python Khoa Điện tử
55 FE6079 Mạng máy tính và truyền thông Khoa Điện tử
56 FE6082 Phân tích và thiết kế hệ thống truyền thông Khoa Điện tử
57 FE6012 Kỹ năng hoạt động công nghiệp Khoa Điện tử
58 FE6032 Tín hiệu và hệ thống Khoa Điện tử
59 FE6078 Thiết kế mạch số Khoa Điện tử
60 FE6042 Vật liệu và linh kiện điện tử Khoa Điện tử
61 803145 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ Khoa Điện tử
62 803161 Thực tập tốt nghiệp Khoa Điện tử
63 803168 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Truyền th Khoa Điện tử
64 803181 Thực tập tốt nghiệp Khoa Điện tử
65 FE6010 Đồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử
66 FE6040 Thực tập doanh nghiệp Khoa Điện tử
67 FE6008 Đồ án chuyên ngành Điện tử-viễn thông Khoa Điện tử
68 FE6031 SCADA Khoa Điện tử

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC H
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦ
ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
Hình thức đánh gi

TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập
hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo nhóm
nghiệm tập Dự án Online
g xuyên/giữa kỳ/định kỳ
G thì tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Thuyết Đánh giá Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Trả lời Đi thực Kỹ năng Thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo
trình đồ án sát luận lớn tế hành
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Đánh giá Dự án/ Quan Tiểu
Vấn đáp Kết hợp theo quá
luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát luận
trình
Thông tin thay đổi hình thức ĐG
dấu "x") Có

Bài tập Trả lời Đi thực Kỹ năng Thực Không Năm Hình Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
TT
TC Lý
Mã học Tổng số
Tên học phần Đơn vị quản lý học phần thuyết
phần tín chỉ
trên lớp
1 IT6011 Nhập môn về kỹ thuật (CNTT) Khoa Công nghệ thông tin
2 503121 Hệ chuyên gia Khoa Công nghệ thông tin
3 IT6001 An toàn và bảo mật thông tin Khoa Công nghệ thông tin
4 IT6003 Công cụ phát triển phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
5 IT6010 Đồ họa máy tính Khoa Công nghệ thông tin
6 IT6013 Kiểm thử phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
7 IT6017 Lập trình .NET Khoa Công nghệ thông tin
8 IT6018 Lập trình hướng đối tượng Khoa Công nghệ thông tin
9 IT6019 Lập trình Java Khoa Công nghệ thông tin
10 IT6022 Lập trình web bằng PHP Khoa Công nghệ thông tin
11 IT6023 Mạng máy tính Khoa Công nghệ thông tin
12 IT6033 Quản lý dự án công nghệ thông tin Khoa Công nghệ thông tin
13 IT6038 Thiết kế phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
14 IT6041 Thực tâp chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
15 IT6043 Trí tuệ nhân tạo Khoa Công nghệ thông tin
16 IT6046 Thực tập cơ sở ngành Khoa Công nghệ thông tin
17 IT6047 Học máy Khoa Công nghệ thông tin
18 IT6049 Nhập môn lý thuyết nhận dạng Khoa Công nghệ thông tin
19 IT6054 Đồ án tốt nghiệp (Khoa học máy tính) Khoa Công nghệ thông tin
20 IT6059 Thực tập chuyên ngành Hệ thống thông tin Khoa Công nghệ thông tin
21 503184 Lập trình Web bằng PHP Khoa Công nghệ thông tin
22 503193 Đồ họa ứng dụng. Khoa Công nghệ thông tin
23 503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Khoa Công nghệ thông tin
24 503130 Lập trình hướng đối tượng Khoa Công nghệ thông tin
25 IT6002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Khoa Công nghệ thông tin
26 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin
27 IT6026 Nhập môn Công nghệ phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
28 IT6039 Thiết kế Web Khoa Công nghệ thông tin
29 IT6052 Đồ án chuyên ngành Khoa Công nghệ thông tin
30 503140 Nguyên lý hệ điều hành Khoa Công nghệ thông tin
31 503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
32 503158 Tương tác người máy Khoa Công nghệ thông tin
33 503161 Thiết kế Web Khoa Công nghệ thông tin
34 IT6031 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
35 IT6032 Phương pháp số trong lập trình Khoa Công nghệ thông tin
36 IT6036 Tối ưu hóa Khoa Công nghệ thông tin
37 IT6037 Thiết kế giao diện người dùng Khoa Công nghệ thông tin
38 IT6044 Ứng dụng thuật toán Khoa Công nghệ thông tin
39 IT6050 Phần mềm tính toán khoa học Khoa Công nghệ thông tin
40 IT6057 Phát triển ứng dụng thương mại điện tử Khoa Công nghệ thông tin
41 503183 Thiết kế phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
42 503190 Trí tuệ nhân tạo. Khoa Công nghệ thông tin
43 503191 Kiểm thử phần mềm. Khoa Công nghệ thông tin
44 IT6006 Cơ sở dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin
45 IT6014 Kiến trúc máy tính Khoa Công nghệ thông tin
46 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành Khoa Công nghệ thông tin
47 IT6035 Toán rời rạc Khoa Công nghệ thông tin
48 503188 Kiến trúc máy tính. Khoa Công nghệ thông tin
49 IT6067 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành Khoa Công nghệ thông tin
50 IT6015 Kỹ thuật lập trình Khoa Công nghệ thông tin
51 IT6040 Thực tập cơ sở ngành Khoa Công nghệ thông tin
52 IT6055 Thực tập cơ sở ngành Khoa Công nghệ thông tin
53 IT6073 Ngôn ngữ lập trình khoa học Khoa Công nghệ thông tin
54 IT6082 Nhập môn công nghệ phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
55 IT6083 Mạng máy tính Khoa Công nghệ thông tin
56 IT6094 Trí tuệ nhân tạo Khoa Công nghệ thông tin
57 IT6097 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm Khoa Công nghệ thông tin
58 503106 Cơ sở dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin
59 503156 Toán rời rạc Khoa Công nghệ thông tin
60 IT6065 Hệ thống cơ sở dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin
61 IT6016 Kỹ thuật số Khoa Công nghệ thông tin
62 IT6027 Nhập môn lập trình máy tính Khoa Công nghệ thông tin
63 IT5003 Công nghệ thực tại ảo Khoa Công nghệ thông tin
64 IT5004 Cơ sở dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin
65 IT5005 Đồ họa ứng dụng Khoa Công nghệ thông tin
66 IT5006 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Khoa Công nghệ thông tin
67 IT5008 Kỹ thuật lập trình (CNTT) Khoa Công nghệ thông tin
68 IT5011 Lập trình căn bản Khoa Công nghệ thông tin
69 IT5012 Lập trình hướng đối tượng Khoa Công nghệ thông tin
70 IT5013 Lập trình web Khoa Công nghệ thông tin
71 IT5014 Mạng máy tính Khoa Công nghệ thông tin
72 IT5017 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin Khoa Công nghệ thông tin
73 IT5022 Tin học văn phòng Khoa Công nghệ thông tin
74 IT5023 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (Công nghệ th Khoa Công nghệ thông tin
75 IT5025 Thiết kế đa phương tiện Khoa Công nghệ thông tin
76 IT5026 Thiết kế đồ họa 2D Khoa Công nghệ thông tin
77 IT5027 Thiết kế đồ họa 3D Khoa Công nghệ thông tin
78 IT5028 Thiết kế Web Khoa Công nghệ thông tin
79 IT5029 Thiết kế, lắp đặt hệ thống mạng cục bộ Khoa Công nghệ thông tin
80 IT5030 Thực tập tốt nghiệp (Công nghệ thông tin) Khoa Công nghệ thông tin
81 IT5032 Xây dựng website bằng công cụ nguồn mở Khoa Công nghệ thông tin
82 IT5034 Lập trình .NET căn bản Khoa Công nghệ thông tin
83 IT5024 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (CôngKhoa Công nghệ thông tin
84 IT5039 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Khoa Công nghệ thông tin
85 IT5038 Tin học đại cương Khoa Công nghệ thông tin
86 503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web Khoa Công nghệ thông tin
87 503135 Lập trình Windows Khoa Công nghệ thông tin
88 503113 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Hệ thốnKhoa Công nghệ thông tin
89 503115 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa họKhoa Công nghệ thông tin
90 503146 Phát triển phần mềm hướng FrameWork Khoa Công nghệ thông tin
91 503149 Phần mềm mã nguồn mở Khoa Công nghệ thông tin
92 503162 Thực tập tốt nghiệp Khoa Công nghệ thông tin
93 503164 Thực tập tốt nghiệp Khoa Công nghệ thông tin
94 503169 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành công ngKhoa Công nghệ thông tin
95 503173 Thực tập tốt nghiệp Khoa Công nghệ thông tin
96 IT6009 Đồ án tốt nghiệp (Kỹ thuật phần mềm) Khoa Công nghệ thông tin
97 IT6042 Thực tập doanh nghiệp (Kỹ thuật phần mềmKhoa Công nghệ thông tin
98 503202 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá. Khoa Công nghệ thông tin
99 503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) Khoa Công nghệ thông tin
100 503175 Lập trình Java Khoa Công nghệ thông tin

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦ
O TẠO HÀNG NĂM
Hình thức đánh gi
TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập
hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo nhóm
nghiệm tập Dự án Online
n/giữa kỳ/định kỳ
h vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
NG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá Trả lời Kỹ năng
Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực Thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo
trình đồ án sát luận lớn tế hành
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu
Vấn đáp Kết hợp theo quá
luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát luận
trình
Thông tin thay đổi hình thức ĐG
dấu "x") Có
Trả lời Kỹ năng Không Hình
Bài tập Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù
Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
TT
TC Lý
Mã học Tổng số
Tên học phần Đơn vị quản lý học phần thuyết
phần tín chỉ
trên lớp
1 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 3.0 2.0
2 AT6005 Cơ điện tử ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 3.0 2.0
3 AT6007 Chuyên đề Hệ thống nhiên liệu Khoa Công nghệ Ô tô 3.0 2.0
4 AT6008 Chuyên đề Hệ thống truyền lực Khoa Công nghệ Ô tô 3.0 2.0
5 AT6027 Thí nghiệm điện ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 0.0
6 AT6028 Thí nghiệm động cơ Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 0.0
7 AT6029 Thí nghiệm ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 0.0
8 AT6034 Thực hành kết cấu động cơ Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 0.0
9 AT6035 Thực hành kết cấu ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 0.0
10 AT6038 Thực hành vận hành xe trong xưởng bảo Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 0.0
11 AT6041 Ứng dụng máy tính trong thiết kế ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 3.0 2.0
12 AT6042 Vi điều khiển và ứng dụng trên ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 2.0
13 AT6011 Hệ thống điện-điện tử ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 4.0 3.0
14 AT6013 Kết cấu động cơ Khoa Công nghệ Ô tô 4.0
15 AT6014 Kết cấu ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 4.0 4.0
16 AT6004 Công nghệ về xe điện và xe Hybrid Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 2.0
17 AT6022 Lý thuyết ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 3.0 2.5
18 AT6030 Thiết kế ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 2.0
19 AT6033 Thực hành Hệ thống điện-điện tử ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 0.0
20 AT6044 Kết cấu động cơ Khoa Công nghệ Ô tô 4.0 1.0
21 AT6045 Hệ thống điện-điện tử ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 4.0 1.0
22 AT6020 Lý thuyết điều khiển tự động trên ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 2
23 AT6047 Lý thuyết ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 3.0 1.0
24 AT6009 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 0.0
25 AT6001 Thuỷ lực đại cương Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 1.0
26 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 2.0
27 AT6046 Lý thuyết động cơ Khoa Công nghệ Ô tô 3.0 2.0
28 AT5005 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (CN Ô tô) Khoa Công nghệ Ô tô
29 AT5006 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (CN Khoa Công nghệ Ô tô
30 AT5028 Trang bị điện ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 3 3
31 AT5017 Chẩn đoán ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 3
32 AT5025 Thực hành hệ thống điện động cơ Khoa Công nghệ Ô tô 3
33 AT6010 Đồ án tốt nghiệp Khoa Công nghệ Ô tô 9.0 0.0
34 AT6039 Thực tập doanh nghiệp Khoa Công nghệ Ô tô 6.0 0.0
35 AT6003 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô Khoa Công nghệ Ô tô 2.0 2.0

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC H
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦ
ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
Hình thức đánh gi
TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập
hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo nhóm
nghiệm tập Dự án Online
0.0 1.0 0.0 0.0 x x
0.0 1.0 0.0 0.0 x
0.0 1.0 0.0 0.0 x
0.0 1.0 0.0 0.0 x x
2.0 0.0 0.0 0.0
2.0 0.0 0.0 0.0
2.0 0.0 0.0 0.0 x
2.0 0.0 0.0 0.0
2.0 0.0 0.0 0.0
2.0 0.0 0.0 0.0
1.0 0.0 0.0 0.0 x x
0.0 0.0 0.0 0.0 x x
0.0 1.0 0.0 0.0 x
1.0 0.0 0.0 x x
0.0 0.0 0.0 0.0 x
0.0 0.0 0.0 0.0 x
0.0 0.5 0.0 0.0 x x
0.0 0.0 0.0 0.0 x x
2.0 0.0 0.0 0.0
2.0 0.0 0.0 1.0 x x
2.0 0.0 0.0 1.0 x
0.0 0 0.0 0.0 x x
1.0 0.0 0.0 1.0 x x
0.0 0.0 2.0 0.0 x
0.0 0.0 0.0 1.0 x
0.0 0.0 0.0 0.0 x x
0.0 1.0 0.0 0.0 x x

x
3
3
0.0 0.0 9.0 0.0
6.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 x

xuyên/giữa kỳ/định kỳ
hì tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
ẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá Trả lời Kỹ năng
Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực Thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo
trình đồ án sát luận lớn tế hành
trình ngắn nghiệm
x
x
x

x
x
x
x x
x
x

x
x
x

x
x x
x
x
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu
Vấn đáp Kết hợp theo quá
luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát luận
trình

x x

x x x

x x x

x x x

x
x
x

x x
x x x x
x
x
Thông tin thay đổi hình thức ĐG
dấu "x") Có
Trả lời Kỹ năng Không Hình
Bài tập Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
x
x
x
x

x
x
x

x
x
x
x
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù
Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TT
Mã học Tên học phần Đơn vị quản lý học phần Tổng số
phần tín chỉ

1 CT6001 Hóa học đại cương Khoa Công nghệ Hóa


2 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật (Nhóm ngành Hóa, Thực phẩm,Khoa Công nghệ Hóa
3 CT6010 Công nghệ các chất hoạt động bề mặt Khoa Công nghệ Hóa
4 CT6011 Công nghệ các hợp chất nitơ Khoa Công nghệ Hóa
5 CT6015 Công nghệ chế biến đường mía và bánh kẹo Khoa Công nghệ Hóa
6 CT6018 Công nghệ chế biến thủy sản Khoa Công nghệ Hóa
7 CT6024 Công nghệ gốm sứ Khoa Công nghệ Hóa
8 CT6027 Công nghệ hóa học tinh dầu, hương liệu và mỹ phẩm Khoa Công nghệ Hóa
9 CT6040 Công nghệ sau thu hoạch lương thực Khoa Công nghệ Hóa
10 CT6041 Công nghệ sau thu hoạch rau quả Khoa Công nghệ Hóa
11 CT6043 Công nghệ tinh chế nguyên liệu dược Khoa Công nghệ Hóa
12 CT6069 Giản đồ pha Khoa Công nghệ Hóa
13 CT6071 Hệ thống quản lý, an toàn và vệ sinh môi trường Khoa Công nghệ Hóa
14 CT6072 Hóa chất bảo vệ thực vật Khoa Công nghệ Hóa
15 CT6079 Hóa lí silicat Khoa Công nghệ Hóa
16 CT6087 Kiểm nghiệm dược phẩm Khoa Công nghệ Hóa
17 CT6091 Kiến tập sản xuất Khoa Công nghệ Hóa
18 CT6097 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu Khoa Công nghệ Hóa
19 CT6118 Phân tích trong sản xuất công nghiệp Khoa Công nghệ Hóa
20 CT6125 Phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ Khoa Công nghệ Hóa
21 CT6131 Quản lý môi trường Khoa Công nghệ Hóa
22 CT6132 Quản lý, xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại Khoa Công nghệ Hóa
23 CT6133 Quan trắc môi trường Khoa Công nghệ Hóa
24 CT6134 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP Khoa Công nghệ Hóa
25 CT6141 Tổng hợp hữu cơ - hóa dầu Khoa Công nghệ Hóa
26 CT6151 Thiết bị nhà máy lọc dầu Khoa Công nghệ Hóa
27 CT6156 Thực hành công nghệ chế biến đường mía và bánh kẹ Khoa Công nghệ Hóa
28 CT6159 Thực hành Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 Khoa Công nghệ Hóa
29 CT6162 Thực hành công nghệ sau thu hoạch rau quả Khoa Công nghệ Hóa
30 CT6163 Thực hành công nghệ silicat - gốm sứ Khoa Công nghệ Hóa
31 CT6164 Thực hành chuyên ngành Công nghệ hóa phân tích 1 Khoa Công nghệ Hóa
32 CT6168 Thực hành hóa học tinh dầu, hương liệu và mỹ phẩm Khoa Công nghệ Hóa
33 CT6170 Thực hành kiểm nghiệm dược phẩm Khoa Công nghệ Hóa
34 CT6171 Thực hành phân tích chất lượng sản phẩm kerosen và Khoa Công nghệ Hóa
35 CT6173 Thực hành phân tích chất lượng sản phẩm mỡ nhờn Khoa Công nghệ Hóa
36 CT6183 Vật liệu compozit Khoa Công nghệ Hóa
37 CT6190 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu Khoa Công nghệ Hóa
38 CT6191 Xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
39 CT6194 Phân tích trong sản xuất nông nghiệp Khoa Công nghệ Hóa
40 CT6006 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược Khoa Công nghệ Hóa
41 CT6014 Công nghệ chế biến dầu mỡ bôi trơn Khoa Công nghệ Hóa
42 CT6021 Công nghệ điện hóa Khoa Công nghệ Hóa
43 CT6022 Công nghệ đồ hộp thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
44 CT6023 Công nghệ Enzym Khoa Công nghệ Hóa
45 CT6025 Công nghệ gia công chất dẻo Khoa Công nghệ Hóa
46 CT6026 Công nghệ hóa dầu Khoa Công nghệ Hóa
47 CT6028 Công nghệ lạnh thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
48 CT6029 Công nghệ lên men Khoa Công nghệ Hóa
49 CT6030 Công nghệ mạ điện Khoa Công nghệ Hóa
50 CT6034 Công nghệ phân bón Khoa Công nghệ Hóa
51 CT6035 Công nghệ rượu bia và nước giải khát Khoa Công nghệ Hóa
52 CT6042 Công nghệ sơn Khoa Công nghệ Hóa
53 CT6047 Công nghệ xi măng Khoa Công nghệ Hóa
54 CT6054 Dược liệu Khoa Công nghệ Hóa
55 CT6063 Đồ án môn học Quá trình và thiết bị Khoa Công nghệ Hóa
56 CT6067 Độc chất học Khoa Công nghệ Hóa
57 CT6068 Độc học môi trường Khoa Công nghệ Hóa
58 CT6076 Hóa học và công nghệ polyme Khoa Công nghệ Hóa
59 CT6082 Hóa môi trường Khoa Công nghệ Hóa
60 CT6084 Hóa sinh hữu cơ Khoa Công nghệ Hóa
61 CT6089 Kiểm tra và đánh giá chất lượng dầu khí Khoa Công nghệ Hóa
62 CT6093 Kinh tế tài nguyên và môi trường Khoa Công nghệ Hóa
63 CT6096 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn Khoa Công nghệ Hóa
64 CT6101 Kỹ thuật xử lý nước cấp Khoa Công nghệ Hóa
65 CT6102 Kỹ thuật xử lý nước thải Khoa Công nghệ Hóa
66 CT6104 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
67 CT6107 Nguyên lý sản xuất sạch hơn Khoa Công nghệ Hóa
68 CT6112 Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi ô nhiễm đất Khoa Công nghệ Hóa
69 CT6117 Phân tích thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
70 CT6121 Phụ gia thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
71 CT6122 Phương pháp phân tích điện hóa Khoa Công nghệ Hóa
72 CT6124 Phương pháp sắc ký Khoa Công nghệ Hóa
73 CT6140 Tồn trữ và vận chuyển các sản phẩm dầu khí Khoa Công nghệ Hóa
74 CT6148 Thí nghiệm phân tích điện hóa và sắc ký Khoa Công nghệ Hóa
75 CT6150 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
76 CT6158 Thực hành công nghệ điện hóa - mạ điện Khoa Công nghệ Hóa
77 CT6161 Thực hành công nghệ lên men Khoa Công nghệ Hóa
78 CT6166 Thực hành dược liệu Khoa Công nghệ Hóa
79 CT6167 Thực hành hoá học polyme Khoa Công nghệ Hóa
80 CT6172 Thực hành phân tích chất lượng sản phẩm khí và xăn Khoa Công nghệ Hóa
81 CT6189 Vi sinh thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
82 CT6192 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích Khoa Công nghệ Hóa
83 CT6007 Các quá trình sản xuất cơ bản Khoa Công nghệ Hóa
84 CT6013 Công nghệ chế biến dầu mỏ Khoa Công nghệ Hóa
85 CT6016 Công nghệ chế biến khí Khoa Công nghệ Hóa
86 CT6044 Công nghệ tổng hợp hữu cơ Khoa Công nghệ Hóa
87 CT6085 Hóa sinh thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
88 CT6193 Hóa ứng dụng Khoa Công nghệ Hóa
89 CT6090 Kiến tập sản xuất Khoa Công nghệ Hóa
90 CT6098 Kỹ thuật phản ứng Khoa Công nghệ Hóa
91 CT6116 Phân tích môi trường Khoa Công nghệ Hóa
92 CT6123 Phương pháp phân tích quang học Khoa Công nghệ Hóa
93 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học Khoa Công nghệ Hóa
94 CT6128 Quá trình và thiết bị truyền khối Khoa Công nghệ Hóa
95 CT6136 Sinh thái học môi trường Khoa Công nghệ Hóa
96 CT6146 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
97 CT6149 Thí nghiệm phân tích quang học Khoa Công nghệ Hóa
98 CT6174 Thực hành phân tích môi trường Khoa Công nghệ Hóa
99 CT6176 Thực hành Quá trình và thiết bị Khoa Công nghệ Hóa
100 CT6178 Thực hành tổng hợp hữu cơ Khoa Công nghệ Hóa
101 CT6002 An toàn lao động Khoa Công nghệ Hóa
102 CT6004 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Khoa Công nghệ Hóa
103 CT6052 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm Khoa Công nghệ Hóa
104 CT6078 Hóa hữu cơ Khoa Công nghệ Hóa
105 CT6080 Hóa lý Khoa Công nghệ Hóa
106 CT6083 Hóa phân tích Khoa Công nghệ Hóa
107 CT6092 Kiến tập sản xuất (Công nghệ Thực phẩm) Khoa Công nghệ Hóa
108 CT6100 Kỹ thuật xúc tác Khoa Công nghệ Hóa
109 CT6115 Phân tích công cụ Khoa Công nghệ Hóa
110 CT6129 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt Khoa Công nghệ Hóa
111 CT6130 Quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc Thực phẩ Khoa Công nghệ Hóa
112 CT6143 Thí nghiệm hóa hữu cơ Khoa Công nghệ Hóa
113 CT6144 Thí nghiệm hóa lý Khoa Công nghệ Hóa
114 CT6145 Thí nghiệm hóa phân tích Khoa Công nghệ Hóa
115 CT6188 Vi sinh kỹ thuật môi trường Khoa Công nghệ Hóa
116 CT6196 Thuốc nhuộm và chất trợ dệt Khoa Công nghệ Hóa
117 CT6086 Hóa vô cơ Khoa Công nghệ Hóa
118 CT6111 Nhiệt động hóa học Khoa Công nghệ Hóa
119 CT6147 Thí nghiệm hóa vô cơ Khoa Công nghệ Hóa
120 CT6169 Thực hành hóa môi trường Khoa Công nghệ Hóa
121 CT6195 Hóa học vật liệu dệt Khoa Công nghệ Hóa
122 CT6064 Đồ án tốt nghiệp (Công nghệ kỹ thuật Hóa học) Khoa Công nghệ Hóa
123 CT6065 Đồ án tốt nghiệp (Công nghệ kỹ thuật Môi trường) Khoa Công nghệ Hóa
124 CT6066 Đồ án tốt nghiệp (Công nghệ Thực phẩm) Khoa Công nghệ Hóa
125 CT6180 Thực tập doanh nghiệp (Công nghệ kỹ thuật Hóa học) Khoa Công nghệ Hóa
126 CT6181 Thực tập doanh nghiệp (Công nghệ kỹ thuật Môi trườ Khoa Công nghệ Hóa
127 CT6182 Thực tập doanh nghiệp (Công nghệ Thực phẩm) Khoa Công nghệ Hóa

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC
BÀI ĐÁNH GIÁ TH
NH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
Hình thứ

TC Lý TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý


thuyết hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Viết/Tự Kết hợp Trắc Viết báo
luận nghiệm cáo
trên lớp nghiệm tập Dự án Online
yên/giữa kỳ/định kỳ
tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá Trả lời Kỹ năng


Bài tập Thuyết theo quá Dự án/ Quan Tiểu Bài tập câu hỏi Đi thực thí Báo cáo
nhóm trình đồ án sát luận lớn tế
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá
Thực Vấn đáp Viết/Tự Kết hợp Trắc Viết báo Bài tập Thuyết theo quá Dự án/ Quan
hành luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát
trình
UỐI KỲ Thông tin thay đổi hình thức ĐG
h có bằng dấu "x") Có

Trả lời Kỹ năng Không Hình


Tiểu Bài tập câu hỏi Đi thực thí Báo cáo Thực Năm Bài ĐG Hình thức
luận lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Lý do thay đổi Bài ĐG Hình


thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
TT
Mã học Tổng số
Tên học phần Đơn vị quản lý học phần
phần tín chỉ
1 GF6002 Công nghệ may cơ bản Khoa Công nghệ May - TKTT
2 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục Khoa Công nghệ May - TKTT
3 GF6014 Hình hoạ 1 Khoa Công nghệ May - TKTT
4 GF6026 Nhập môn về Công nghệ dệt, may Khoa Công nghệ May - TKTT
5 GF6065 Nhập môn về thiết kế thời trang Khoa Công nghệ May - TKTT
6 GF6062 Vật liệu may Khoa Công nghệ May - TKTT
7 GF6063 Vẽ mỹ thuật Khoa Công nghệ May - TKTT
8 GF6067 Nhập môn về Công nghệ vật liệu dệt, may Khoa Công nghệ May - TKTT
9 GF6017 Kinh doanh thời trang Khoa Công nghệ May - TKTT
10 GF6034 Tổ chức và quản lý sản xuất may công nghiệp Khoa Công nghệ May - TKTT
11 GF6037 Thiết kế mẫu 3D (Fashion draping) Khoa Công nghệ May - TKTT
12 GF6038 Thiết kế mẫu công nghiệp Khoa Công nghệ May - TKTT
13 GF6040 Thiết kế thời trang dạ hội Khoa Công nghệ May - TKTT
14 GF6054 Thực hành công nghệ may trang phục khoác n Khoa Công nghệ May - TKTT
15 GF6064 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may Khoa Công nghệ May - TKTT
16 AA6002 Chi phí và giá thành Khoa Công nghệ May - TKTT
17 BM6050 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may Khoa Công nghệ May - TKTT
18 GF6081 Ứng dụng tin học trong ngành dệt Khoa Công nghệ May - TKTT
19 GF6083 Đồ án thiết kế dây chuyền sản xuất sợi Khoa Công nghệ May - TKTT
20 GF6084 Đồ án thiết kế dây chuyền vải dệt thoi Khoa Công nghệ May - TKTT
21 GF6085 Đồ án thiết kế dây chuyền vải dệt kim Khoa Công nghệ May - TKTT
22 GF6086 Đồ án thiết kế dây chuyền nhuộm, in hoa và x Khoa Công nghệ May - TKTT
23 GF6089 Thực tập công nghệ kéo sợi Khoa Công nghệ May - TKTT
24 GF6094 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu sản phẩm dệt m Khoa Công nghệ May - TKTT
25 GF6003 Công nghệ sản xuất may công nghiệp Khoa Công nghệ May - TKTT
26 GF6013 Đồ họa ứng dụng Khoa Công nghệ May - TKTT
27 GF6025 Nhân trắc học - Ecgonomi Khoa Công nghệ May - TKTT
28 GF6033 Tổ chức sự kiện thời trang Khoa Công nghệ May - TKTT
29 GF6041 Thiết kế thời trang theo mùa Khoa Công nghệ May - TKTT
30 GF6049 Thiết kế và điều hành dây chuyền may Khoa Công nghệ May - TKTT
31 GF6051 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính Khoa Công nghệ May - TKTT
32 GF6055 Thực hành thiết kế và chế thử comple Khoa Công nghệ May - TKTT
33 GF6060 Trang điểm và nhiếp ảnh Khoa Công nghệ May - TKTT
34 GF6061 Trang phục cộng đồng các dân tộc Việt Nam Khoa Công nghệ May - TKTT
35 GF6082 Cơ sở xây dựng nhà máy sợi, dệt, nhuộm Khoa Công nghệ May - TKTT
36 GF6087 Kiểm tra chất lượng sản phẩm dệt may Khoa Công nghệ May - TKTT
37 GF6093 Marketing dệt may Khoa Công nghệ May - TKTT
38 GF6095 Sinh thái và môi trường dệt may Khoa Công nghệ May - TKTT
39 GF6007 Đại cương Văn hóa Việt Nam Khoa Công nghệ May - TKTT
40 GF6012 Đồ họa Thời trang Khoa Công nghệ May - TKTT
41 GF6032 Tạo hình vật liệu thời trang Khoa Công nghệ May - TKTT
42 GF6039 Thiết kế quần áo trẻ em Khoa Công nghệ May - TKTT
43 GF6042 Thiết kế thời trang trẻ em Khoa Công nghệ May - TKTT
44 GF6045 Thiết kế trang phục khoác ngoài Khoa Công nghệ May - TKTT
45 GF6056 Thực hành thiết kế và chế thử trang phục cơ b Khoa Công nghệ May - TKTT
46 GF6059 Thực tập sản xuất Khoa Công nghệ May - TKTT
47 GF6069 An toàn lao động trong ngành dệt Khoa Công nghệ May - TKTT
48 GF6072 Công nghệ và thiết bị kéo sợi 2 Khoa Công nghệ May - TKTT
49 GF6074 Công nghệ và thiết bị dệt thoi 2 Khoa Công nghệ May - TKTT
50 GF6075 Công nghệ và thiết bị dệt kim 1 Khoa Công nghệ May - TKTT
51 GF6078 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý Khoa Công nghệ May - TKTT
52 GF6088 Quản lý sản xuất dệt may Khoa Công nghệ May - TKTT
53 GF6004 Cơ sở thiết kế thời trang Khoa Công nghệ May - TKTT
54 GF6006 Dự báo xu hướng Thời trang Khoa Công nghệ May - TKTT
55 GF6016 Hình họa thời trang Khoa Công nghệ May - TKTT
56 GF6019 Lịch sử mỹ thuật thế giới Khoa Công nghệ May - TKTT
57 GF6020 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam Khoa Công nghệ May - TKTT
58 GF6023 Mỹ thuật trang phục Khoa Công nghệ May - TKTT
59 GF6024 Nguyên lý thị giác Khoa Công nghệ May - TKTT
60 GF6029 Quản trị thương hiệu ngành may Khoa Công nghệ May - TKTT
61 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản Khoa Công nghệ May - TKTT
62 GF6053 Thực hành công nghệ may trang phục cơ bản Khoa Công nghệ May - TKTT
63 GF6071 Công nghệ và thiết bị kéo sợi 1 Khoa Công nghệ May - TKTT
64 GF6073 Công nghệ và thiết bị dệt thoi 1 Khoa Công nghệ May - TKTT
65 GF6015 Hình hoạ 2 Khoa Công nghệ May - TKTT
66 GF6021 Lịch sử trang phục Khoa Công nghệ May - TKTT
67 GF6035 Thiết bị may công nghiệp Khoa Công nghệ May - TKTT
68 GF6066 Quản trị thương hiệu dệt may Khoa Công nghệ May - TKTT
69 GF6070 Vật liệu dệt may Khoa Công nghệ May - TKTT
70 GF5001 Công nghệ May 1 Khoa Công nghệ May - TKTT
71 GF5002 Công nghệ May 2 Khoa Công nghệ May - TKTT
72 GF5003 Công nghệ May 3 Khoa Công nghệ May - TKTT
73 GF5005 Mỹ thuật trang phục Khoa Công nghệ May - TKTT
74 GF5007 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật Khoa Công nghệ May - TKTT
75 GF5008 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (CN May) Khoa Công nghệ May - TKTT
76 GF5009 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (CN Ma Khoa Công nghệ May - TKTT
77 GF5010 Thiết bị may công nghiệp Khoa Công nghệ May - TKTT
78 GF5011 Thiết kế mẫu công nghiệp Khoa Công nghệ May - TKTT
79 GF5012 Thiết kế quần áo trẻ em Khoa Công nghệ May - TKTT
80 GF5013 Thiết kế trang phục 1 Khoa Công nghệ May - TKTT
81 GF5014 Thiết kế trang phục 2 Khoa Công nghệ May - TKTT
82 GF5020 Thực hành Thiết kế trang phục 1 Khoa Công nghệ May - TKTT
83 GF5026 Cải tiến sản xuất Khoa Công nghệ May - TKTT
84 GF5028 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua gi Khoa Công nghệ May - TKTT
85 GF5029 Thiết kế sản phẩm dệt kim Khoa Công nghệ May - TKTT
86 GF5031 Thực tập tốt nghiệp Khoa Công nghệ May - TKTT
87 GF6010 Đồ án tốt nghiệp (Công nghệ may) Khoa Công nghệ May - TKTT
88 GF6011 Đồ án tốt nghiệp (Thiết kế thời trang) Khoa Công nghệ May - TKTT
89 GF6057 Thực tập doanh nghiệp (Công nghệ may) Khoa Công nghệ May - TKTT
90 GF6058 Thực tập doanh nghiệp (Thiết kế thời trang) Khoa Công nghệ May - TKTT

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁ
BÀI ĐÁNH GIÁ TH
NH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
Hình thứ
TC Lý TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý
Viết/Tự Trắc Viết báo
thuyết hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo
trên lớp nghiệm tập Dự án Online
yên/giữa kỳ/định kỳ
ì tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá Trả lời Kỹ năng
Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo
nhóm trình đồ án sát luận lớn tế
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá
Thực Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan
Vấn đáp Kết hợp theo quá
hành luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát
trình
UỐI KỲ Thông tin thay đổi hình thức ĐG
h có bằng dấu "x") Có
Trả lời Kỹ năng Không Hình
Tiểu Bài tập Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
luận lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù
Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TT
Mã học Tổng số
Tên học phần Đơn vị quản lý học phần
phần tín chỉ

1 BM6013 Giới thiệu nghề nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh


2 BM6021 Kinh tế học vi mô Khoa Quản lý kinh doanh
3 BM6043 Nhập môn kinh doanh Khoa Quản lý kinh doanh
4 BM6091 Quản lý dự án Khoa Quản lý kinh doanh
5 BM6093 Nhập môn Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng Khoa Quản lý kinh doanh
6 BM6115 Nhập môn Quản trị nhân lực Khoa Quản lý kinh doanh
7 BM6143 Nhập môn quản trị văn phòng Khoa Quản lý kinh doanh
8 1603110 Kế hoạch kinh doanh Khoa Quản lý kinh doanh
9 1603143 Tài chính công Khoa Quản lý kinh doanh
10 1403168 Quản lý hành chính Nhà nước Khoa Quản lý kinh doanh
11 1603169 Định mức lao động Khoa Quản lý kinh doanh
12 1603171 Hành vi tổ chức Khoa Quản lý kinh doanh
13 1603181 Thiết kế và phân tích công việc Khoa Quản lý kinh doanh
14 1603193 Quản trị giá Khoa Quản lý kinh doanh
15 1603194 Quản trị kênh phân phối Khoa Quản lý kinh doanh
16 1603196 Quản trị sản phẩm Khoa Quản lý kinh doanh
17 1603198 Quản trị truyền thông marketing tích hợp Khoa Quản lý kinh doanh
18 1603201 Thực tập cơ sở ngành Khoa Quản lý kinh doanh
19 1603207 Định giá đầu tư 1 Khoa Quản lý kinh doanh
20 1603211 Kinh tế đầu tư 2 Khoa Quản lý kinh doanh
21 1603218 Lập dự án đầu tư Khoa Quản lý kinh doanh
22 1603221 Phân tích môi trường đầu tư Khoa Quản lý kinh doanh
23 1603224 Quản trị rủi ro Khoa Quản lý kinh doanh
24 1603228 Thực tập cơ sở ngành Khoa Quản lý kinh doanh
25 BM6014 Hành vi tổ chức Khoa Quản lý kinh doanh
26 BM6026 Kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế Khoa Quản lý kinh doanh
27 BM6027 Kỹ năng lãnh đạo Khoa Quản lý kinh doanh
28 BM6046 Phương pháp nghiên cứu khoa học Khoa Quản lý kinh doanh
29 BM6053 Quản trị chuỗi cung ứng Khoa Quản lý kinh doanh
30 BM6059 Quản trị nhân lực Khoa Quản lý kinh doanh
31 BM6062 Quản trị rủi ro tài chính Khoa Quản lý kinh doanh
32 BM6063 Quản trị sản xuất Khoa Quản lý kinh doanh
33 BM6068 Tài chính doanh nghiệp 2 Khoa Quản lý kinh doanh
34 BM6070 Tài chính quốc tế Khoa Quản lý kinh doanh
35 BM6071 Tin học ứng dụng quản trị kinh doanh Khoa Quản lý kinh doanh
36 BM6081 Thực tập cơ sở ngành Khoa Quản lý kinh doanh
37 BM6082 Thực tập cơ sở ngành Khoa Quản lý kinh doanh
38 BM6085 Thương mại điện tử Khoa Quản lý kinh doanh
39 1603231 Thực tập cơ sở ngành Khoa Quản lý kinh doanh
40 1603232 Tin ứng dụng trong quản trị văn phòng Khoa Quản lý kinh doanh
41 1603233 Thực tập cơ sở ngành Khoa Quản lý kinh doanh
42 1603122 Lý thuyết thống kê Khoa Quản lý kinh doanh
43 1603148 Tài chính tiền tệ Khoa Quản lý kinh doanh
44 BM6001 Kinh tế học đại cương Khoa Quản lý kinh doanh
45 BM6036 Lý thuyết thống kê Khoa Quản lý kinh doanh
46 1603101 Chiến lược kinh doanh Khoa Quản lý kinh doanh
47 1603112 Kinh tế bảo hiểm Khoa Quản lý kinh doanh
48 1603123 Marketing căn bản Khoa Quản lý kinh doanh
49 1603140 Quản trị nhân lực Khoa Quản lý kinh doanh
50 1603142 Quản trị văn phòng Khoa Quản lý kinh doanh
51 1603144 Tài chính doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
52 1603156 Thống kê doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
53 1403166 Nghiệp vụ thư ký văn phòng Khoa Quản lý kinh doanh
54 1603172 Kinh tế nguồn nhân lực Khoa Quản lý kinh doanh
55 1603174 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp Khoa Quản lý kinh doanh
56 1603176 Quan hệ công chúng Khoa Quản lý kinh doanh
57 1603185 Xác định rủi ro và áp dụng quy trình xử lý rủi ro Khoa Quản lý kinh doanh
58 1603187 Hành vi người tiêu dùng Khoa Quản lý kinh doanh
59 1603190 Nghiên cứu marketing Khoa Quản lý kinh doanh
60 1603210 Kinh tế đầu tư 1 Khoa Quản lý kinh doanh
61 1603227 Thị trường vốn Khoa Quản lý kinh doanh
62 BM6005 Chuyên đề Quản trị kinh doanh công nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
63 BM6007 Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại và dịchKhoa Quản lý kinh doanh
64 BM6010 Dự toán ngân sách doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
65 BM6012 Định giá tài sản Khoa Quản lý kinh doanh
66 BM6017 Kinh doanh quốc tế Khoa Quản lý kinh doanh
67 BM6039 Ngân hàng thương mại 1 Khoa Quản lý kinh doanh
68 BM6044 Phân tích đầu tư chứng khoán Khoa Quản lý kinh doanh
69 BM6057 Quản trị học Khoa Quản lý kinh doanh
70 BM6058 Quản trị marketing Khoa Quản lý kinh doanh
71 BM6064 Quản trị tài chính doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
72 BM6067 Tài chính doanh nghiệp 1 Khoa Quản lý kinh doanh
73 BM6075 Thị trường chứng khoán Khoa Quản lý kinh doanh
74 BM6077 Thống kê doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
75 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ Khoa Quản lý kinh doanh
76 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm Khoa Quản lý kinh doanh
77 1603137 Quản trị doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
78 1603138 Quản trị học Khoa Quản lý kinh doanh
79 1603151 Toán tài chính Khoa Quản lý kinh doanh
80 1403151 Công tác văn phòng Khoa Quản lý kinh doanh
81 1403158 Hành chính học đại cương Khoa Quản lý kinh doanh
82 1603173 Kỹ năng lãnh đạo Khoa Quản lý kinh doanh
83 1603178 Quản trị nhân lực đại cương Khoa Quản lý kinh doanh
84 1603212 Kinh tế phát triển Khoa Quản lý kinh doanh
85 1603214 Kinh tế và quản lý công nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
86 BM6003 Chuyên đề khởi sự kinh doanh Khoa Quản lý kinh doanh
87 BM6019 Kinh tế đầu tư Khoa Quản lý kinh doanh
88 BM6023 Kinh tế phát triển Khoa Quản lý kinh doanh
89 BM6034 Lý thuyết quản trị kinh doanh Khoa Quản lý kinh doanh
90 BM6037 Marketing căn bản Khoa Quản lý kinh doanh
91 BM6054 Quản trị doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
92 BM6061 Quản trị rủi ro Khoa Quản lý kinh doanh
93 BM6074 Thanh toán quốc tế Khoa Quản lý kinh doanh
94 BM6078 Thuế Khoa Quản lý kinh doanh
95 BM6080 Thực hành nghề nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
96 BM6094 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh Khoa Quản lý kinh doanh
97 BM6096 Phân tích và thiết kế chuỗi cung ứng Khoa Quản lý kinh doanh
98 1603116 Kinh tế vĩ mô Khoa Quản lý kinh doanh
99 1403128 Phương pháp nghiên cứu khoa học Khoa Quản lý kinh doanh
100 BM6022 Kinh tế học vĩ mô Khoa Quản lý kinh doanh
101 BM6032 Lập và phân tích dự án đầu tư Khoa Quản lý kinh doanh
102 BM6047 Phương pháp nghiên cứu khoa học. Khoa Quản lý kinh doanh
103 BM6073 Toán tài chính Khoa Quản lý kinh doanh
104 BM6095 Nguyên lý vận hành chuỗi cung ứng Khoa Quản lý kinh doanh
105 1603106 Địa lý kinh tế Khoa Quản lý kinh doanh
106 1603115 Kinh tế vi mô Khoa Quản lý kinh doanh
107 1603162 Văn hóa doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
108 BM6087 Văn hóa kinh doanh Khoa Quản lý kinh doanh
109 AA5013 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (Kế toán) Khoa Quản lý kinh doanh
110 BM5004 Tài chính tiền tệ Khoa Quản lý kinh doanh
111 1603108 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh Khoa Quản lý kinh doanh
112 1603160 Thực tập tốt nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
113 1403153 Công tác văn thư lưu trữ trong doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
114 1403156 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị văn Khoa Quản lý kinh doanh
115 1403175 Thực tập tốt nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
116 1603170 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (ngành Quản trị nhân Khoa Quản lý kinh doanh
117 1603177 Quan hệ lao động Khoa Quản lý kinh doanh
118 1603184 Thực tập tốt nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
119 1603204 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Marketing) Khoa Quản lý kinh doanh
120 1603202 Thực tập tốt nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
121 1603209 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kinh tế đầu tưKhoa Quản lý kinh doanh
122 1603229 Thực tập tốt nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
123 BM6029 Khóa luận tốt nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
124 BM6030 Khóa luận tốt nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
125 BM6083 Thực tập doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
126 BM6084 Thực tập doanh nghiệp Khoa Quản lý kinh doanh
127 1693102 Financial Management (Quản trị tài chính) Khoa Quản lý kinh doanh
128 1693105 Marketing Practice (Thực hành marketing) Khoa Quản lý kinh doanh

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC
BÀI ĐÁNH GIÁ TH
NH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
Hình thứ

TC Lý TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý


Viết/Tự Trắc Viết báo
thuyết hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo
trên lớp nghiệm tập Dự án Online
ên/giữa kỳ/định kỳ
tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá Trả lời Kỹ năng


Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo
nhóm trình đồ án sát luận lớn tế
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá
Thực Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan
Vấn đáp Kết hợp theo quá
hành luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát
trình
UỐI KỲ Thông tin thay đổi hình thức ĐG
h có bằng dấu "x") Có

Trả lời Kỹ năng Không Hình


Tiểu Bài tập Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
luận lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TT
TC Lý TC Thực
Mã học Đơn vị quản lý học Tổng số
Tên học phần thuyết hành/Thí
phần phần tín chỉ
trên lớp nghiệm

1 MC6003 Thực hành Hàn Trung tâm Cơ khí


2 MC6002 Thực hành cắt gọt 2 Trung tâm Cơ khí
3 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 Trung tâm Cơ khí
4 MC5006 Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao đ Trung tâm Cơ khí
5 MC5010 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (CN Trung tâm Cơ khí
6 MC5011 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề ngTrung tâm Cơ khí
7 MC5031 Thực tập doanh nghiệp (CNKT Cơ Trung tâm Cơ khí
8 MC5005 Công nghệ sửa chữa 2 Trung tâm Cơ khí
9 MC5007 Lắp đặt thiết bị cơ khí Trung tâm Cơ khí
10 MC5008 Quản lý sản xuất Trung tâm Cơ khí
11 MC5009 Sửa chữa lắp ráp khuôn Trung tâm Cơ khí
12 MC5021 Công nghệ chế tạo máy 2 Trung tâm Cơ khí
13 MC5025 Thực hành Bảo trì, sửa chữa cơ k Trung tâm Cơ khí
14 MC5027 Thực hành cắt gọt 2 Trung tâm Cơ khí
15 ME5033 Bảo trì máy CNC Trung tâm Cơ khí
16 MC5004 Công nghệ sửa chữa 1 Trung tâm Cơ khí
17 MC5012 Thực hành CNC cơ bản Trung tâm Cơ khí
18 MC5020 Công nghệ chế tạo máy 1 Trung tâm Cơ khí
19 MC5030 Thực hành Sửa chữa cơ khí cơ bả Trung tâm Cơ khí
20 MC5032 Công nghệ chế tạo máy Trung tâm Cơ khí
21 MC5033 Bảo trì hệ thống điện máy công c Trung tâm Cơ khí
22 MC5013 Thực hành cơ bản Nguội - Gò - HàTrung tâm Cơ khí
23 MC5026 Thực hành cắt gọt 1 Trung tâm Cơ khí
24 MC5028 Thực hành Gò - Hàn (CNCK) Trung tâm Cơ khí
25 MC5034 Vật liệu Trung tâm Cơ khí
26 MC5035 Máy cắt, nguyên lý cắt Trung tâm Cơ khí
27 MC5029 Thực hành Nguội (CNCK) Trung tâm Cơ khí
28 MC5038 Thực hành cơ bản Nguội Trung tâm Cơ khí
Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thườ
O HÀNG NĂM
Hình thức đánh giá (xác định

TC Bài tập TC Khóa luận TC lý


Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết
lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
luận nghiệm cáo nhóm trình
tập Dự án Online
yên/giữa kỳ/định kỳ
tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
G THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá Trả lời Kỹ năng


Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực Thực
theo quá câu hỏi thí Báo cáo Vấn đáp
đồ án sát luận lớn tế hành
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập
Kết hợp theo quá
luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án sát luận lớn
trình
Thông tin thay đổi hình thức ĐG

Trả lời Kỹ năng Không Hình


Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG thức
tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm mới
ay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM
TT
Mã học Đơn vị quản lý học
Tên học phần
phần phần

1 JC5045 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (Cắt gọt kim loại) Trung tâm Việt Nhật
2 JC5046 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (CN Chế tạo máy) Trung tâm Việt Nhật
3 JC5047 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (CNKT Điện tử, truyền thông) Trung tâm Việt Nhật
4 JC5048 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (Điện công nghiệp) Trung tâm Việt Nhật
5 JC5049 Thi tốt nghiệp Lý thuyết nghề (Điện tử công nghiệp) Trung tâm Việt Nhật
6 JC5051 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (Cắt gọt kim loại) Trung tâm Việt Nhật
7 JC5052 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (CN Chế tạo máy) Trung tâm Việt Nhật
8 JC5053 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (CNKT Điện tử, truyền thôTrung tâm Việt Nhật
9 JC5054 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (Điện công nghiệp) Trung tâm Việt Nhật
10 JC5055 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (Điện tử công nghiệp) Trung tâm Việt Nhật
11 JC5073 Thực tập cơ bản tại doanh nghiệp (Cắt gọt kim loại) Trung tâm Việt Nhật
12 JC5103 Kỹ thuật vi điều khiển Trung tâm Việt Nhật
13 JC5106 Điện tử công suất Trung tâm Việt Nhật
14 JC5165 Thực hành lập trình PLC Trung tâm Việt Nhật
15 JC5170 Thực hành nâng cao (Tiện, Phay, EDM) CNC Trung tâm Việt Nhật
16 JC5173 Thực hành trang bị điện Trung tâm Việt Nhật
17 JC5175 Thực tập cơ bản tại doanh nghiệp (CN Chế tạo máy) Trung tâm Việt Nhật
18 JC5176 Thực tập chuyên ngành (CNKT Điện tử, truyền thông) Trung tâm Việt Nhật
19 JC5177 Thực tập doanh nghiệp (Điện công nghiệp) Trung tâm Việt Nhật
20 JC5180 Thực tập tích hợp (Điện tử công nghiệp) Trung tâm Việt Nhật
21 JC5184 Ứng dụng vi điều khiển trong các hệ thống truyền thông Trung tâm Việt Nhật
22 JC5188 Mạng truyền thông công nghiệp Trung tâm Việt Nhật
23 JC5152 Thực hành cơ khí cơ bản Trung tâm Việt Nhật
24 JC5162 Thực hành kỹ thuật mạch điện tử Trung tâm Việt Nhật
25 JC5088 Truyền động điện Trung tâm Việt Nhật
26 JC5069 Thực hành Phay Trung tâm Việt Nhật
27 JC5071 Thực hành Tiện Trung tâm Việt Nhật
28 JC5093 Thực hành truyền động điện Trung tâm Việt Nhật
29 JC5107 Điều khiển điện - khí nén Trung tâm Việt Nhật
30 JC5109 Điều khiển khí nén Trung tâm Việt Nhật
31 JC5128 Kiến trúc máy tính và vi xử lý Trung tâm Việt Nhật
32 JC5139 Lập trình điều khiển PLC Trung tâm Việt Nhật
33 JC5142 Mạng PLC và Truyền thông Trung tâm Việt Nhật
34 JC5145 Thiết kế khuôn mẫu Trung tâm Việt Nhật
35 JC5155 Thực hành điều khiển điện - khí nén Trung tâm Việt Nhật
36 JC5156 Thực hành đo lường cảm biến Trung tâm Việt Nhật
37 JC5158 Thực hành kiến trúc máy tính và vi xử lý Trung tâm Việt Nhật
38 JC5164 Thực hành lập trình điều khiển PLC Trung tâm Việt Nhật
39 JC5166 Thực hành lập trình ứng dụng PLC và thiết kế màn hình giám sát Trung tâm Việt Nhật
40 JC5169 Thực hành mạng PLC và Truyền thông Trung tâm Việt Nhật
41 JC5171 Thực hành nghề Mài Trung tâm Việt Nhật
42 JC5174 Thực hành vi điều khiển Trung tâm Việt Nhật
43 JC5181 Trang bị điện Trung tâm Việt Nhật
44 JC5183 Ứng dụng PLC và thiết kế màn hình giám sát HMI Trung tâm Việt Nhật
45 JC5186 Vi điều khiển Trung tâm Việt Nhật
46 JC5105 Công nghệ (Tiện, phay, xung điện) nâng cao CNC Trung tâm Việt Nhật
47 JC5022 Kỹ thuật chuyên môn Tiện, phay Trung tâm Việt Nhật
48 JC5032 Kỹ thuật xung-số Trung tâm Việt Nhật
49 JC5070 Thực hành Phay nâng cao Trung tâm Việt Nhật
50 JC5072 Thực hành Tiện nâng cao Trung tâm Việt Nhật
51 JC5007 Điện gia dụng Trung tâm Việt Nhật
52 JC5005 Cung cấp điện Trung tâm Việt Nhật
53 JC5104 Công nghệ (Tiện, phay, xung điện) cơ bản CNC Trung tâm Việt Nhật
54 JC5122 Đồ gá Trung tâm Việt Nhật
55 JC5129 Kỹ thuật biến đổi điện năng Trung tâm Việt Nhật
56 JC5132 Kỹ thuật điều khiển tuần tự Trung tâm Việt Nhật
57 JC5134 Kỹ thuật lập trình trong Điện tử Trung tâm Việt Nhật
58 JC5136 Kỹ thuật quấn dây Trung tâm Việt Nhật
59 JC5141 Mạng máy tính - truyền thông Trung tâm Việt Nhật
60 JC5147 Thực hành cơ bản (Tiện, phay, EDM) CNC Trung tâm Việt Nhật
61 JC5150 Thực hành cơ bản Phay Trung tâm Việt Nhật
62 JC5151 Thực hành cơ bản Tiện Trung tâm Việt Nhật
63 JC5159 Thực hành kỹ thuật biến đổi điện năng Trung tâm Việt Nhật
64 JC5160 Thực hành kỹ thuật điều khiển tuần tự Trung tâm Việt Nhật
65 JC5161 Thực hành kỹ thuật lập trình Trung tâm Việt Nhật
66 JC5163 Thực hành kỹ thuật xung-số Trung tâm Việt Nhật
67 JC5168 Thực hành mạng máy tính - truyền thông Trung tâm Việt Nhật
68 JC5138 Kỹ thuật truyền thông không dây Trung tâm Việt Nhật
69 JC5010 Điện tử cơ bản Trung tâm Việt Nhật
70 JC5091 Vẽ điện Trung tâm Việt Nhật
71 JC5133 Kỹ thuật lắp ráp mạch điện Trung tâm Việt Nhật
72 JC5135 Kỹ thuật mạch điện tử Trung tâm Việt Nhật
73 JC5146 Thiết kế mạch điện tử bằng máy tính Trung tâm Việt Nhật
74 JC5157 Thực hành Gò - Hàn Trung tâm Việt Nhật
75 JC5172 Thực hành Nguội Trung tâm Việt Nhật
76 JC5189 Máy điện Trung tâm Việt Nhật
77 JC5196 Thực hành mạch điện Trung tâm Việt Nhật
78 JC5197 Thực hành kỹ thuật mạch điện tử Trung tâm Việt Nhật
79 JC5204 Dung sai và đo lường Trung tâm Việt Nhật
80 JC5205 CAD Cơ bản Trung tâm Việt Nhật
81 JC5213 Cơ sở cắt gọt kim loại Trung tâm Việt Nhật
82 JC5217 Thực hành cơ bản Phay Trung tâm Việt Nhật
83 JC5008 Điện kỹ thuật Trung tâm Việt Nhật
84 JC5013 Đo lường điện Trung tâm Việt Nhật
85 JC5024 Kỹ thuật điện - điện tử Trung tâm Việt Nhật
86 JC5028 Kỹ thuật đo lường điện tử Trung tâm Việt Nhật
87 JC5036 Linh kiện điện tử Trung tâm Việt Nhật
88 JC5065 Thực hành kỹ thuật điện Trung tâm Việt Nhật
89 JC5090 Vật liệu - an toàn điện Trung tâm Việt Nhật
90 JC5140 Mạch điện Trung tâm Việt Nhật
91 JC5143 Máy điện cơ bản Trung tâm Việt Nhật
92 JC5026 Khí cụ điện Trung tâm Việt Nhật
93 JC5110 Kỹ thuật điện Trung tâm Việt Nhật
94 JC5195 Thực hành điện tử cơ bản Trung tâm Việt Nhật
95 JC5216 Thực hành cơ bản Gò - Hàn Trung tâm Việt Nhật
Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ
BÀI ĐÁN
TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TC Lý TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận TC lý


Tổng số Viết/Tự Trắc
thuyết hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/ thuyết Vấn đáp Kết hợp
tín chỉ luận nghiệm
trên lớp nghiệm tập Dự án Online
ên/giữa kỳ/định kỳ
tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦN
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá Trả lời Kỹ năng
Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực
theo quá câu hỏi thí
cáo nhóm trình đồ án sát luận lớn tế
trình ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")
Đánh giá
Thực Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/
Báo cáo Vấn đáp Kết hợp theo quá
hành luận nghiệm cáo nhóm trình đồ án
trình
NH GIÁ CUỐI KỲ Thông tin thay đổi hình th
á (xác định có bằng dấu "x") Có
Trả lời Kỹ năng Không
Quan Tiểu Bài tập Đi thực Thực Năm Hình
câu hỏi thí Báo cáo Bài ĐG
sát luận lớn tế hành thay đổi thức cũ
ngắn nghiệm
ông tin thay đổi hình thức ĐG
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Hình
Hình
thức Lý do thay đổi Bài ĐG
thức
mới
Thông tin hình thức ĐG đặc thù
Ghi chú
Mô tả
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG N

TT
Mã học
phần Tên học phần

1 AT5026 Thực hành hệ thống điện thân xe


2 AT5031 Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ 2
3 AT5033 Sửa chữa, bảo dưỡng gầm ô tô 2
4 AT5034 Thực hành thân vỏ T-TEP
5 AT5035 Thực hành Kỹ thuật sơn ô tô
6 AT5003 Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa ô tô
7 AT5008 Thực hành hệ thống điều hòa ô tô
8 AT5018 Hệ thống điều hòa trên ô tô
9 AT5021 Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ 1
10 AT5023 Sửa chữa, bảo dưỡng gầm ô tô 1
11 AT5030 Kết cấu ô tô
12 AT5032 Trang bị điện ô tô
13 AT5009 Thực hành kỹ thuật chung ô tô
14 AT5019 Kết cấu động cơ
15 AT5020 Kết cấu ô tô
16 AT5037 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô cơ bản
17 AT5004 Lý thuyết chung về ô tô
18 AT5036 Kỹ thuật thủy lực khí nén

Ghi chú:
- Hình thức đánh giá bài ĐG thành phần là tổng các hình thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ
- Cột "Thông tin thay đổi hình thức ĐG" nếu từ năm 2017-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có t
- Hình thức đánh giá đặc thù là các hình thức khác với Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
THÔNG TIN HỌC PHẦN THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HÀNG NĂM

TC Lý TC Thực TC Bài tập TC Khóa luận


Tổng số
Đơn vị quản lý học phần tín chỉ thuyết hành/Thí lớn/ Thực TN/ Đồ án/
trên lớp nghiệm tập Dự án

Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe


Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe
Trung tâm Công nghệ Ô tô và Đào tạo lái xe

h thức thuộc các bài đánh giá thường xuyên/giữa kỳ/định kỳ


17-2021 không thay đổi hình thức DG thì tích vào cột "Không", nếu có thay đổi hình thức thì kê khai vào các cột còn lại
Tự luận, vấn đáp, trắc nghiệm
BẢNG THỐNG KÊ CÁC HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC PHẦ
BÀI ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN (Bài thường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

TC lý Đánh giá
Viết/Tự Trắc Viết báo Bài tập Thuyết Dự án/ Quan
thuyết Vấn đáp luận Kết hợp nghiệm cáo nhóm trình theo quá đồ án sát
Online trình

c cột còn lại


H GIÁ CỦA HỌC PHẦN
ường xuyên,giữa kỳ/định kỳ)
h có bằng dấu "x")

Trả lời Kỹ năng


Tiểu Bài tập Đi thực Thực Viết/Tự Trắc Viết báo
luận lớn câu hỏi tế thí Báo cáo hành Vấn đáp luận Kết hợp nghiệm cáo
ngắn nghiệm
BÀI ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ
Hình thức đánh giá (xác định có bằng dấu "x")

Đánh giá Trả lời Kỹ năng


Bài tập Thuyết Dự án/ Quan Tiểu Bài tập Đi thực
nhóm trình theo quá đồ án sát luận lớn câu hỏi tế thí Báo cáo
trình ngắn nghiệm
Thông tin thay đổi hình thức ĐG
Thông

Không Hình
Thực Năm Hình Hình
hành thay đổi Bài ĐG thức cũ thức Lý do thay đổi Bài ĐG thức
mới
Thông tin hình thức ĐG đặc thù

Ghi chú
Mô tả

You might also like