Professional Documents
Culture Documents
ChamDiemProject SCADA 19.35 2022-Nhom-7
ChamDiemProject SCADA 19.35 2022-Nhom-7
Kỹ năng
trình bày Kỹ năng sử
Hình thức
(diễn giải dụng phần
trình bày
Cả lớp tập trung để điểm danh và Lỗi chính tả, vấn đề), vận mềm, ngoại
(định dạng,
7:00 chất lượng dụng kiến ngữ (thông
công bố nội quy kỹ thuật
hình ảnh,… thức cơ sở, qua TLTK),
biên soạn,
chuyên làm việc
…)
ngành,…, nhóm
đạo văn
5 5 5 5
1 7:00
2 7:15
3 7:30
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
Trả lời
bày slide Thuyết trình phản
biện
Khuyến
Tự tin, vận
Thể hiện khích
Kỹ năng dụng được
Điểm này
mục đích, chuyển tải Điểm CK ước lượng
giao tiếp các kiến
Tính chính cách thực nhiều thông lúc BV
Chất lượng bằng giọng thức liên
xác của nội hiện, các tin (chính
của tài liệu nói (tốc độ, quan để trả
dung thuyết công việc đã xác) nhất
tham khảo âm lượng, lời chính
minh giải quyết và trong
…) và ngôn xác, nhanh,
kết quả của khoảng thời
ngữ hình thể gọn các câu
công việc gian quy
hỏi đặt ra
định
5 15 10 5 5 40 10
KẾ HOẠCH BÁO CÁO MÔN MTTCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023
Thời gian dự
STT Họ tên Lớp Nhóm
kiến
1 7:00
2 7:15
3 7:30
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
CN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023 TIÊU CHÍ
5 5 5 5
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ ĐỒ ÁN
5 15 10 5 5 40
Điểm này
Điểm CK ước lượng
lúc BV
10
KẾ HOẠCH BÁO CÁO MÔN MTTCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023
Thời gian dự
STT Họ tên Lớp Nhóm
kiến
1 7:00
2 7:15
3 7:30
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
CN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023 TIÊU CHÍ
5 5 5 5
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ ĐỒ ÁN
5 15 10 5 5 40
Điểm này
Điểm CK ước lượng
lúc BV
10
KẾ HOẠCH BÁO CÁO MÔN MTTCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023
Thời gian dự
STT Họ tên Lớp Nhóm
kiến
1 7:00
2 7:15
3 7:30
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
CN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023 TIÊU CHÍ
5 5 5 5
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ ĐỒ ÁN
5 15 10 5 5 40
Điểm này
Điểm CK ước lượng
lúc BV
10
KẾ HOẠCH BÁO CÁO MÔN MTTCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023
1 7:00
2 7:15
3 7:30
4 Lê Văn Bá Triệu 19DCLC3 2:40
5 Nguyễn Văn Chung 19DCLC3 1
6 Bùi Văn Duy 19DCLC3
7 Trần Quang Huy 19DCLC3 15:30
8 Trần Quốc Anh 19DCLC3 2 15:50
9 Trần Quang Trường 19TDHCLC3 15:50
10 Võ Quang Tiến 19DCLC3
11 Võ Văn Thành 19DCLC3 3
12 Nguyễn Văn Quý 19DCLC3
13 Nguyễn Văn Truyền 19TDHCLC3 16:00
14 Nguyễn Thanh Quốc Phú 19TDHCLC3 4 16:10
15 Trần Đức Mạnh 19TDHCLC3 16:20
16 Hồ Sỹ Tiến 19TDHCLC3 10:10
17 Nguyễn Bá Long 19TDHCLC4 5 10:22
18 Nguyễn Hồ Tấn Minh 19TDHCLC4 10:00
19 Đỗ Đinh Minh Dương 19TDHCLC3 10:38
20 Nguyễn Đình Quang 19TDHCLC3 6 10:42
21 Trần Khánh Thiện 19TDHCLC3 10:47
22 Huỳnh Phước Anh Dũng 19TDHCLC4
23 Nguyễn Hữu Phan Quang 19TDHCLC4 7 13:20
24 Đặng Nguyễn Việt Tài 19TDHCLC4 13:10
25 Lê Phước Lợi 19TDHCLC3 13:40
26 Nguyễn Trương Hà Nam 19TDHCLC3 6 13:40
27 Trần Nhật Minh 19TDHCLC3 13:40
28 Hoàng Quốc Huy 19TDHCLC4 14:10
29 Đào Bá Hải 19TDHCLC4 14:16
9
30 Nguyễn Tiến Đạt 19TDHCLC4 14:30
31 Hoàng Trung Nghĩa 19TDHCLC4 14:33
32 Trần Trọng Tín 19TDHCLC3 14:56
33 Ngô Tri Khiêm 19TDHCLC3 10 15:02
34 Nguyễn Đình Hùng 19TDHCLC3 15:15
35 Dư Chí Tuyến 19TDHCLC3 15:46
11
36 Phạm Trí Hải 19TDHCLC3 11 15:36
37 Trần Vĩnh Tới 19TDHCLC3 16:04
38 Nguyễn Viết Thân 19TDHCLC4 16:16
39 Dương Tiến Đạt 19TDHCLC5 12 16:15 ; 16:20
40 Nguyễn Minh Chuyên 19TDHCLC4 16:30
41 Nguyễn Gia Bảo 19TDHCLC3 8:33
42 Bùi Đắc Lộc 19TDHCLC3 13 8:29
43 Vũ Hoàng Sơn 19TDHCLC3 8:49
44 Lê Anh Tiến 19TDHCLC4 9:11
45 Nguyễn Hữu Duy Tùng 19TDHCLC4 14 9:08
46 Nguyễn Đình Tùng 19TDHCLC4 9:05
TCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023
4 5 4
SCADA Trong Nhà Máy Thủy Điện 4 5 4
4 5 4
3 5 3
Tự động hoá trạm 110kV 3 5 3
3 5 3
3 3 3
Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Và Truyền Tải Điện Năng 3 3 3
3 3 3
5 5 4
Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Và Truyền Tải Điện Năng 5 5 4
5 5 4
5 5 5
SCADA Trong Phân Phối Điện Nặng 5 5 5
5 5 5
5 4 4
SCADA Trong NM Xử Lý Nước 5 4 4
5 4 4
5 4 4
SCADA trong NM Xử Lý Nước Thải 5 4 4
5 4 4
5 5 5
SCADA Trong NM Xử Lý Nước 5 5 5
5 5 5
5 4 4
5 4 4
SCADA trong NM Xử Lý Nước Thải
5 4 4
5 4 4
4 4 3
Nghiên Cứu Ứng Dung Của Hệ Thông
4 4 3
SCADA Trong Sản Xuất Xi Măng
4 4 4
5 4 5
SCADA trong Sản Xuất Xi Măng
SCADA trong Sản Xuất Xi Măng 5 4 5
5 4 5
4 4 5
Truyền Thông Trong Công Nghiệp
4 4 5
Sản Xuất Ô Tô
4 4 5
4 5 4
Truyền Thông Trong Công Nghiệp
4 5 4
Sản Xuất Ô Tô
4 5 4
5 4 4
Nghiên Cứu Ứng Dụng Của Hệ Thống SCADA
5 4 4
Trong Công Nghiệp Sản Xuất Nước Sinh Hoạt
5 4 4
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ ĐỒ ÁN
4 5 13 9 5 4
4 5 13 5 3 3
4 5 13 5 3 3
3 2 10 5 2 3
3 2 10 5 2 3
3 2 10 5 2 3
3 3 8 5 2 3
3 3 8 5 2 3
3 3 8 5 2 3
4 5 13 9 4 4
4 5 13 9 4 4
4 5 13 9 4 4
5 5 14 9 4 4
5 5 14 9 4 5
5 5 14 9 3 5
4 4 14 9 4 4
4 4 14 9 4 5
4 4 14 9 4 4
4 5 13 8 4 4
4 5 13 8 4 4
4 5 13 8 4 4
5 5 15 10 5 5
5 5 15 10 5 5
5 5 15 10 5 5
3 5 11 8 4 4
3 5 11 8 4 4
3 5 11 8 4 4
3 5 11 8 4 4
4 4 14 8 5 4
4 4 14 8 5 4
4 4 14 8 5 3
4 3 13 9 4 3
4 3 13 9 4 3
3 4 13 9 3 3
3 3 13 9 4 3
3 3 13 9 4 3
3 4 13 9 4 3
4 4 15 8 4 3
4 4 15 8 4 3
4 4 15 8 4 5
4 4 14 8 4 4
4 4 14 8 4 4
4 4 14 8 4 4
Trả lời phản biện
Tự tin, vận dụng
được các kiến thức Điểm này
liên quan để trả lời Điểm CK ước lượng
chính xác, nhanh, lúc BV
gọn các câu hỏi đặt
ra
40 10
0
0
0
40 9.3
30 7.6
30 7.6
20 5.6
20 5.6
20 5.6
30 6.3
30 6.3
30 6.3
30 8.3
30 8.3
30 8.3
30 8.6
30 8.7
30 8.6
40 9.2
40 9.3
40 9.2
30 8.1
30 8.1
30 8.1
32 9.2
32 9.2
32 9.2
30 7.8
30 7.8
30 7.8
30 7.8
40 9
40 9
40 9
40 9
40 9
35 8.4
40 8.8
38 8.6
40 8.9
40 9.1
40 9.1
40 9.3
30 8.1
30 8.1
30 8.1