You are on page 1of 36

Thời

STT Họ tên Lớp Nhóm gian dự Đề tài Trình bày slide


kiến

Kỹ năng
trình bày Kỹ năng sử
Hình thức
(diễn giải dụng phần
trình bày
Cả lớp tập trung để điểm danh và Lỗi chính tả, vấn đề), vận mềm, ngoại
(định dạng,
7:00 chất lượng dụng kiến ngữ (thông
công bố nội quy kỹ thuật
hình ảnh,… thức cơ sở, qua TLTK),
biên soạn,
chuyên làm việc
…)
ngành,…, nhóm
đạo văn

5 5 5 5
1 7:00
2 7:15
3 7:30
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
Trả lời
bày slide Thuyết trình phản
biện

Khuyến
Tự tin, vận
Thể hiện khích
Kỹ năng dụng được
Điểm này
mục đích, chuyển tải Điểm CK ước lượng
giao tiếp các kiến
Tính chính cách thực nhiều thông lúc BV
Chất lượng bằng giọng thức liên
xác của nội hiện, các tin (chính
của tài liệu nói (tốc độ, quan để trả
dung thuyết công việc đã xác) nhất
tham khảo âm lượng, lời chính
minh giải quyết và trong
…) và ngôn xác, nhanh,
kết quả của khoảng thời
ngữ hình thể gọn các câu
công việc gian quy
hỏi đặt ra
định

5 15 10 5 5 40 10
KẾ HOẠCH BÁO CÁO MÔN MTTCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023
Thời gian dự
STT Họ tên Lớp Nhóm
kiến

Cả lớp tập trung để điểm danh và công bố nội


7:00
quy

1 7:00
2 7:15
3 7:30
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
CN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023 TIÊU CHÍ

Đề tài Thuyết minh

Hình thức Kỹ năng trình bày Kỹ năng sử dụng


trình bày Lỗi chính tả, (diễn giải vấn đề), phần mềm, ngoại
(định dạng, chất lượng vận dụng kiến thức ngữ (thông qua
kỹ thuật biên hình ảnh,… cơ sở, chuyên TLTK), làm việc
soạn,…) ngành,…, đạo văn nhóm

5 5 5 5
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ ĐỒ ÁN

minh Thuyết trình Trả lời phản biện

Thể hiện mục đích, Khuyến khích


Kỹ năng giao tiếp Tự tin, vận dụng được
Tính chính của cách thực hiện, các chuyển tải nhiều
Chất lượng của tài bằng giọng nói (tốc các kiến thức liên quan để
nội dung công việc đã giải thông tin (chính xác)
liệu tham khảo độ, âm lượng,…) và trả lời chính xác, nhanh,
thuyết minh quyết và kết quả của nhất trong khoảng
ngôn ngữ hình thể gọn các câu hỏi đặt ra
công việc thời gian quy định

5 15 10 5 5 40
Điểm này
Điểm CK ước lượng
lúc BV

10
KẾ HOẠCH BÁO CÁO MÔN MTTCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023
Thời gian dự
STT Họ tên Lớp Nhóm
kiến

Cả lớp tập trung để điểm danh và công bố nội


7:00
quy

1 7:00
2 7:15
3 7:30
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
CN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023 TIÊU CHÍ

Đề tài Thuyết minh

Hình thức Kỹ năng trình bày Kỹ năng sử dụng


trình bày Lỗi chính tả, (diễn giải vấn đề), phần mềm, ngoại
(định dạng, chất lượng vận dụng kiến thức ngữ (thông qua
kỹ thuật biên hình ảnh,… cơ sở, chuyên TLTK), làm việc
soạn,…) ngành,…, đạo văn nhóm

5 5 5 5
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ ĐỒ ÁN

minh Thuyết trình Trả lời phản biện

Thể hiện mục đích, Khuyến khích


Kỹ năng giao tiếp Tự tin, vận dụng được
Tính chính của cách thực hiện, các chuyển tải nhiều
Chất lượng của tài bằng giọng nói (tốc các kiến thức liên quan để
nội dung công việc đã giải thông tin (chính xác)
liệu tham khảo độ, âm lượng,…) và trả lời chính xác, nhanh,
thuyết minh quyết và kết quả của nhất trong khoảng
ngôn ngữ hình thể gọn các câu hỏi đặt ra
công việc thời gian quy định

5 15 10 5 5 40
Điểm này
Điểm CK ước lượng
lúc BV

10
KẾ HOẠCH BÁO CÁO MÔN MTTCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023
Thời gian dự
STT Họ tên Lớp Nhóm
kiến

Cả lớp tập trung để điểm danh và công bố nội


7:00
quy

1 7:00
2 7:15
3 7:30
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
CN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023 TIÊU CHÍ

Đề tài Thuyết minh

Hình thức Kỹ năng trình bày Kỹ năng sử dụng


trình bày Lỗi chính tả, (diễn giải vấn đề), phần mềm, ngoại
(định dạng, chất lượng vận dụng kiến thức ngữ (thông qua
kỹ thuật biên hình ảnh,… cơ sở, chuyên TLTK), làm việc
soạn,…) ngành,…, đạo văn nhóm

5 5 5 5
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ ĐỒ ÁN

minh Thuyết trình Trả lời phản biện

Thể hiện mục đích, Khuyến khích


Kỹ năng giao tiếp Tự tin, vận dụng được
Tính chính của cách thực hiện, các chuyển tải nhiều
Chất lượng của tài bằng giọng nói (tốc các kiến thức liên quan để
nội dung công việc đã giải thông tin (chính xác)
liệu tham khảo độ, âm lượng,…) và trả lời chính xác, nhanh,
thuyết minh quyết và kết quả của nhất trong khoảng
ngôn ngữ hình thể gọn các câu hỏi đặt ra
công việc thời gian quy định

5 15 10 5 5 40
Điểm này
Điểm CK ước lượng
lúc BV

10
KẾ HOẠCH BÁO CÁO MÔN MTTCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023

STT Họ tên Lớp Nhóm Thời gian dự kiến

Cả lớp tập trung để điểm danh và công bố nội quy 7:00

1 7:00
2 7:15
3 7:30
4 Lê Văn Bá Triệu 19DCLC3 2:40
5 Nguyễn Văn Chung 19DCLC3 1
6 Bùi Văn Duy 19DCLC3
7 Trần Quang Huy 19DCLC3 15:30
8 Trần Quốc Anh 19DCLC3 2 15:50
9 Trần Quang Trường 19TDHCLC3 15:50
10 Võ Quang Tiến 19DCLC3
11 Võ Văn Thành 19DCLC3 3
12 Nguyễn Văn Quý 19DCLC3
13 Nguyễn Văn Truyền 19TDHCLC3 16:00
14 Nguyễn Thanh Quốc Phú 19TDHCLC3 4 16:10
15 Trần Đức Mạnh 19TDHCLC3 16:20
16 Hồ Sỹ Tiến 19TDHCLC3 10:10
17 Nguyễn Bá Long 19TDHCLC4 5 10:22
18 Nguyễn Hồ Tấn Minh 19TDHCLC4 10:00
19 Đỗ Đinh Minh Dương 19TDHCLC3 10:38
20 Nguyễn Đình Quang 19TDHCLC3 6 10:42
21 Trần Khánh Thiện 19TDHCLC3 10:47
22 Huỳnh Phước Anh Dũng 19TDHCLC4
23 Nguyễn Hữu Phan Quang 19TDHCLC4 7 13:20
24 Đặng Nguyễn Việt Tài 19TDHCLC4 13:10
25 Lê Phước Lợi 19TDHCLC3 13:40
26 Nguyễn Trương Hà Nam 19TDHCLC3 6 13:40
27 Trần Nhật Minh 19TDHCLC3 13:40
28 Hoàng Quốc Huy 19TDHCLC4 14:10
29 Đào Bá Hải 19TDHCLC4 14:16
9
30 Nguyễn Tiến Đạt 19TDHCLC4 14:30
31 Hoàng Trung Nghĩa 19TDHCLC4 14:33
32 Trần Trọng Tín 19TDHCLC3 14:56
33 Ngô Tri Khiêm 19TDHCLC3 10 15:02
34 Nguyễn Đình Hùng 19TDHCLC3 15:15
35 Dư Chí Tuyến 19TDHCLC3 15:46
11
36 Phạm Trí Hải 19TDHCLC3 11 15:36
37 Trần Vĩnh Tới 19TDHCLC3 16:04
38 Nguyễn Viết Thân 19TDHCLC4 16:16
39 Dương Tiến Đạt 19TDHCLC5 12 16:15 ; 16:20
40 Nguyễn Minh Chuyên 19TDHCLC4 16:30
41 Nguyễn Gia Bảo 19TDHCLC3 8:33
42 Bùi Đắc Lộc 19TDHCLC3 13 8:29
43 Vũ Hoàng Sơn 19TDHCLC3 8:49
44 Lê Anh Tiến 19TDHCLC4 9:11
45 Nguyễn Hữu Duy Tùng 19TDHCLC4 14 9:08
46 Nguyễn Đình Tùng 19TDHCLC4 9:05
TCN & SCADA HỌC KỲ I 2022 -2023

Đề tài Thuyết minh


Kỹ năng trình
Hình thức
bày (diễn giải
trình bày Lỗi chính
vấn đề), vận
(định tả, chất
dụng kiến thức
dạng, kỹ lượng hình
cơ sở, chuyên
thuật biên ảnh,…
ngành,…, đạo
soạn,…)
5 5 văn
5

4 5 4
SCADA Trong Nhà Máy Thủy Điện 4 5 4
4 5 4
3 5 3
Tự động hoá trạm 110kV 3 5 3
3 5 3
3 3 3
Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Và Truyền Tải Điện Năng 3 3 3
3 3 3
5 5 4
Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Và Truyền Tải Điện Năng 5 5 4
5 5 4
5 5 5
SCADA Trong Phân Phối Điện Nặng 5 5 5
5 5 5
5 4 4
SCADA Trong NM Xử Lý Nước 5 4 4
5 4 4
5 4 4
SCADA trong NM Xử Lý Nước Thải 5 4 4
5 4 4
5 5 5
SCADA Trong NM Xử Lý Nước 5 5 5
5 5 5
5 4 4
5 4 4
SCADA trong NM Xử Lý Nước Thải
5 4 4
5 4 4
4 4 3
Nghiên Cứu Ứng Dung Của Hệ Thông
4 4 3
SCADA Trong Sản Xuất Xi Măng
4 4 4
5 4 5
SCADA trong Sản Xuất Xi Măng
SCADA trong Sản Xuất Xi Măng 5 4 5
5 4 5
4 4 5
Truyền Thông Trong Công Nghiệp
4 4 5
Sản Xuất Ô Tô
4 4 5
4 5 4
Truyền Thông Trong Công Nghiệp
4 5 4
Sản Xuất Ô Tô
4 5 4
5 4 4
Nghiên Cứu Ứng Dụng Của Hệ Thống SCADA
5 4 4
Trong Công Nghiệp Sản Xuất Nước Sinh Hoạt
5 4 4
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ ĐỒ ÁN

Thuyết minh Thuyết trình


Khuyến khích
Kỹ năng sử Thể hiện mục Kỹ năng giao
Tính chính chuyển tải
dụng phần đích, cách thực tiếp bằng giọng
Chất lượng của nội nhiều thông tin
mềm, ngoại hiện, các công nói (tốc độ, âm
của tài liệu dung (chính xác)
ngữ (thông việc đã giải lượng,…) và
tham khảo thuyết nhất trong
qua TLTK), quyết và kết quả ngôn ngữ hình
minh khoảng thời
làm việc nhóm của công việc thể
5 5 15 10 gian quy
5 định 5

4 5 13 9 5 4
4 5 13 5 3 3
4 5 13 5 3 3
3 2 10 5 2 3
3 2 10 5 2 3
3 2 10 5 2 3
3 3 8 5 2 3
3 3 8 5 2 3
3 3 8 5 2 3
4 5 13 9 4 4
4 5 13 9 4 4
4 5 13 9 4 4
5 5 14 9 4 4
5 5 14 9 4 5
5 5 14 9 3 5
4 4 14 9 4 4
4 4 14 9 4 5
4 4 14 9 4 4
4 5 13 8 4 4
4 5 13 8 4 4
4 5 13 8 4 4
5 5 15 10 5 5
5 5 15 10 5 5
5 5 15 10 5 5
3 5 11 8 4 4
3 5 11 8 4 4
3 5 11 8 4 4
3 5 11 8 4 4
4 4 14 8 5 4
4 4 14 8 5 4
4 4 14 8 5 3
4 3 13 9 4 3
4 3 13 9 4 3
3 4 13 9 3 3
3 3 13 9 4 3
3 3 13 9 4 3
3 4 13 9 4 3
4 4 15 8 4 3
4 4 15 8 4 3
4 4 15 8 4 5
4 4 14 8 4 4
4 4 14 8 4 4
4 4 14 8 4 4
Trả lời phản biện
Tự tin, vận dụng
được các kiến thức Điểm này
liên quan để trả lời Điểm CK ước lượng
chính xác, nhanh, lúc BV
gọn các câu hỏi đặt
ra
40 10
0
0
0
40 9.3
30 7.6
30 7.6
20 5.6
20 5.6
20 5.6
30 6.3
30 6.3
30 6.3
30 8.3
30 8.3
30 8.3
30 8.6
30 8.7
30 8.6
40 9.2
40 9.3
40 9.2
30 8.1
30 8.1
30 8.1
32 9.2
32 9.2
32 9.2
30 7.8
30 7.8
30 7.8
30 7.8
40 9
40 9
40 9
40 9
40 9
35 8.4
40 8.8
38 8.6
40 8.9
40 9.1
40 9.1
40 9.3
30 8.1
30 8.1
30 8.1

You might also like