You are on page 1of 15

1.

Phân tích chiến lược 4P của Coca-cola

 Chiến lược Marketing của Coca-Cola về sản phẩm (Product):

Tại Việt Nam, sản phẩm của Coca-Cola rất đa dạng. Những sản phẩm chính của Coca-Cola bao gồm nước uống, nước
uống không cồn và nước uống có gas.
Doanh nghiệp này đã tạo ra rất nhiều loại nước uống với mùi vị, mẫu mã khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của
khách hàng tại Việt Nam. Một số sản phẩm nổi bật của Coca-Cola tại Việt Nam có thể kể đến như: Coke ít gas, Sprite, Fanta,
Coke hương Vani, Coke, nước trái cây, ….
Trong thời gian vừa qua, Coca-Cola đã không ngừng nghiên cứu phát triển thêm nhiều sản phẩm mới phục vụ người tiêu
dùng Việt Nam như nước uống đóng chai Joy, nước tăng lực Samurai, bột trái cây Sunfill, đồng thời bổ sung nhiều hương vị
mới cho các sản phẩm truyền thống đáp ứng thị hiếu và khẩu vị của người Việt Nam như Fanta Chanh, Fanta Dâu, Soda
Chanh.
Về bao bì và kiểu dáng sản phẩm, mỗi thiết kế, logo của Coca-Cola lại có sự chuyển biến linh hoạt, sáng tạo. Coca-Cola
không ngừng cải tiến bao bì và kiểu dáng ngày càng đẹp và tiện dụng hơn. Vào năm 2009, Coca-Cola đã vinh hạnh nhận
được giải Platium Pentaward 2009 cho mẫu thiết kế hè 2009, đây là giải thưởng cao quý cho những nhà thiết kế bao bì và
kiểu dáng sản phẩm bắt mắt, đẹp, độc đáo.
Bao bì chai coca gồm có: lon 330ml, chai Pet 1.5L, thùng 330ml. Coca-Cola cũng cho ra mắt chai nhựa 390ml với kiểu
dáng nhỏ gọn và thanh nhã, … nhằm đáp ứng dễ dàng nhu cầu mua sắm của từng đối tượng khách hàng với những mục đích
đa dạng khác nhau.
Một ví dụ nổi bật của việc Coca-Cola đã rất sáng tạo trong việc thiết kế bao bì đó chính là sử dụng hình tượng “chim én”
trong nhiều loại sản phẩm bao gồm các thùng 24 lon Coca -Cola, Sprite, Fanta, cặp hai chai Coca - Cola PET loại 1,25 lít và
bộ 6 lon Coca-Cola trong dịp Tết, vì chim én là biểu tượng báo hiệu mùa xuân về.
Với sản phẩm được thiết kế sáng tạo, bắt mắt cũng như kiểu dáng nhỏ gọn, tiện lợi và đa dạng, Coca-Cola đã thành công
trong việc thu hút một số lượng lớn khách hàng sử dụng sản phẩm của mình và tăng độ nhận diện thương hiệu.

 Chiến lược Marketing của Coca-Cola về giá (Price):

Nhờ vào sự đa dạng hóa của sản phẩm thì việc định giá sản phẩm cho các sản phẩm của Coca-Cola cũng được điều chỉnh
theo từng phân khúc, từng thị trường. Chiến lược Marketing của Coca-Cola về giá chính là việc hiểu rõ khách hàng và xác
định được nhu cầu của khách hàng mục tiêu của mình là gì.
Sản phẩm của Coca Cola được định giá bằng cách dựa trên vào nhận thức của người mua về giá trị chứ không phải chi
phí của người bán. Giá được định ra căn cứ vào giá trị được cảm nhận bởi khách hàng.
Đối với thị trường Việt Nam, chiến lược định giá sản phẩm của Coca-Cola là chiến lược định giá thâm nhập thị trường.
Khi nghiên cứu thị trường, Coca-Cola đã tìm hiểu được 80% người Việt Nam sống ở vùng nông thôn có thu nhập thấp.
Với lý do đó, thay vì sử dụng chiến lược định giá sản phẩm cao nhằm chắt lọc thị trường, doanh nghiệp Coca-Cola chọn
chiến lược định giá sản phẩm mới tương đối thấp nhằm thâm nhập thị trường, với hi vọng rằng sẽ thu hút được một số lượng
lớn khách hàng và đạt được một thị phần lớn
Bên cạnh đó, Coca-Cola Việt Nam cũng triển khai nhiều chương trình chiết khấu bán hàng. Khách hàng khi mua với số
lượng lớn hoặc thanh toán trước thời hạn sẽ được hưởng phần trăm chiết khấu hấp dẫn. Ngoài ra, các sản phẩm của Coca
Cola được định giá khác nhau do chúng được sản xuất với sự khác biệt về nhãn hiệu, hình thức, kích cỡ,…
Với giá cả phù hợp với thị trường Việt Nam, Coca-Cola đã đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và thuyết phục họ sử
dụng sản phẩm của mình thay vì sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

 Chiến lược Marketing của Coca-Cola về hệ thống phân phối (Place):

Một yếu tố khiến Coca-Cola trở thành thương hiệu nước giải khát được yêu thích nhất trên thế giới là tính sẵn có của nó.
Có thể thấy thì hệ thống phân phối của Coca-Cola là hệ thống theo mô hình phân phối hàng tiêu dùng nhanh. Coca-Cola có
mặt ở từ nông thôn đến thành thị và có mặt ở khắp các cửa hàng tạp hóa, siêu thị ở mỗi thị trường họ nhắm tới.
Tại Việt Nam, các sản phẩm nước giải khát Coca-Cola được sản xuất tại ba nhà máy đóng chai đặt tại Thành Phố Hồ Chí
Minh, Hà Nội và Đà Nẵng. Năm 2001, Chính Phủ Việt Nam đồng ý cho phép ba nhà máy đóng chai sáp nhập theo cơ cấu
quản lý tập trung, trong đó, nhà máy đóng chai Coca-Cola Việt Nam (CCBV) ở Thành Phố Hồ Chí Minh giữ vai trò quản lý.
Với 3 nhà máy sản xuất ở 3 miền Bắc, Trung, Nam, Coca-Cola có khả năng mở rộng mạng lưới phân phối ở các miền,
cung cấp đầy đủ sản phẩm cho các đại lý ở 3 khu vực này. Coca-Cola vẫn tiếp tục mở rộng mạng lưới phân phối thông qua
các đại lý, các quán cà phê, nước giải khát, nhà hàng,… thu hút các đại lý bằng cách gia tăng các hoạt động hỗ trợ cho họ
như: tặng ô, hỗ trợ trang trí cửa hàng, hỗ trợ tài chính,…
Hệ thống phân phối của Coca-Cola đề được đặt ở vị trí thuận lợi, cùng với mạng lưới phân phối rộng khắp đã góp phần
đáp ứng nhu cầu của khách hàng với thị yếu của người tiêu dùng Việt Nam và người địa phương hơn trên khắp mọi miền tổ
quốc.

 Chiến lược Marketing của Coca-Cola về xúc tiến hỗn hợp (Promotion):

Coca-Cola là một trong số ít các doanh nghiệp dành một số tiền tương đương chi phí sản xuất để quảng cáo và đánh bóng
tên thương hiệu ngay từ khi mới thành lập.
Coca-Cola luôn đầu tư cho các chiến lược quảng cáo sản phẩm của hãng. Tại những cửa hàng bán lẻ và tại các siêu thị,
sản phẩm của Coca-Cola bao giờ cũng được bày bán ngang tầm mắt, ngay trước những hành lang hoặc những nơi bắt mắt để
thu hút khách hàng.
Để có được sự ưu tiên này, Coca Cola đã phải đầu tư một khoản tiền lớn. Thương hiệu này luôn dành một khoản ưu tiên
riêng cho hoạt động quảng cáo sản phẩm của mình để tiếp cận khách hàng thông qua TV, báo chí, mạng xã hội,… Theo
Công ty truyền thông và nghiên cứu thị trường TNS Việt Nam, Coca-Cola tại Việt Nam đã chi khoảng 1,5 triệu đô la Mỹ cho
các quảng cáo sản phẩm trên truyền hình và báo giấy trong năm 2008. Đó là một khoản tiền không hề nhỏ mà Coca-Cola
Việt Nam đã không tiếc khi chi trả cho hoạt động quảng cáo của mình.
Ở Việt Nam, Coca-Cola cũng từng phát động chiến dịch “Bật nắp – trúng đã đời” nhằm thu hút khách hàng thuộc giới trẻ.
Chương trình khuyến mại này hướng tới những nhóm bạn chứ không hướng tới cá nhân như thông thường nên đã nhận được
sự đón nhận từ đông đảo giới trẻ.
Hiểu được tâm lý người tiêu dùng ở Việt Nam, Coca-Cola luôn biết rằng khuyến mãi sẽ là công cụ hiệu quả để họ quảng
bá hình ảnh cũng như tăng doanh số cho doanh nghiệp.

2. Phân tích chiến lược 4P của PEPSI

 Product (Sản phẩm):

Trong những năm gần đây, người tiêu dùng càng ngày có ý thức hơn về sức khỏe của mình. Rất nhiều các nghiên cứu đã
chỉ ra rằng Cola đem đến tác hại không nhỏ cho cơ thể, và điều đó đã thúc đẩy PepsiCo chuyển trọng tâm từ nước ngọt sang
các loại nước tăng lực, ngũ cốc, đồ ăn nhẹ, đồ ăn dinh dưỡng,… Sau khi hợp tác với các công ty sản xuất đồ ăn/ uống lành
mạnh như Gatorade, Quaker Oats và Tropicana, công ty đã cho ra mắt một loạt các sản phẩm đồ uống của mình bao gồm:

- Lay’s: Pepsi đã hợp nhất với Frito để cung cấp Lay’s – một loại đồ ăn vặt.
- Mountain Dew: Một loại nước ngọt có ga
- Gatorade: Thức uống thể thao số một tại Mỹ.
- Tropicana: Nhà sản xuất và tiếp thị nước trái cây hàng đầu.
- Diet Pepsi: Thức uống có ga ít calo, hướng đến người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.
- Yến mạch Quaker: Ngũ cốc ăn sáng.
- Mirinda: Nước giải khát có ga hương cam.
- Teas uống sẵn: Một liên doanh giữa Pepsi và Lipton để sản xuất trà uống sẵn.
- Ruffles: Khoai tây chiên được làm từ khoai tây tươi, được chế biến trong vòng 24 giờ sau khi khoai tây được vận
chuyển từ trang trại.
- Cheetos: Một loạt các sản phẩm không chứa gluten của Frito Lays.
- Tostitos: Một trong nhiều sản phẩm không chứa gluten của Frito Lays.
- Aquafina: Nước khoáng tinh khiết
- Pepsi Max: Nước giải khát không calo của Pepsi
- Brisk: Một thương hiệu đồ uống được sản xuất thông qua liên doanh giữa Pepsico và Unilever.
- Mist Twist: Soda có vị chanh
- Ăn kiêng Mountain Dew: Biến thể ít calo của Mountain Dew dành cho những người tiêu dùng quan tâm đến sức
khỏe.

Riêng với sản phẩm đồ uống có ga làm nên thương hiệu của mình, các sản phẩm của PepsiCo được mở rộng với các vị
như: Pepsi, Pepsi Zero Sugar, Pepsi Blue Pepsi Mango Zero Sugar Pepsi Diet, Pepsi Wild Cherry, Pepsi Wild Cherry
Vanilla, Diet Pepsi Wild Cherry, Pepsi Zero Sugar Wild Cherry, Pepsi Real Sugar, Pepsi Caffeine Free, Diet Pepsi Caffeine
Free, 1983 Original Cola, 1983 Ginger Cola, 1983 Black Currant Cola, 1983 Citrus Cola và nhiều sản phẩm khác đang được
cập nhật.

 Place (Kênh phân phối):

Pepsi đã có mặt tại hơn 250 quốc gia với mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn cầu. Để đảm bảo tiếp cận được người
dùng, Pepsi phải xuất hiện ở mọi ngóc ngách nơi người dùng có thể thấy được. Ở đây, phương thức phân phối của Pepsi bao
gồm:

- Thông qua các nhà phân phối phân phối cho các nhà bán lẻ, nhà hàng và cửa hàng tiện lợi, từ đó cung cấp sản
phẩm cho khách hàng cuối cùng.
- Chuyển trực tiếp tới nhà bán lẻ lớn và người mua số lượng lớn và để họ bán sản phẩm cho khách hàng cuối cùng.

Bên cạnh đó, công ty cũng sở hữu một loạt các thương hiệu nổi tiếng như Pizza Hut, KFC, Burger King,…, đồng thời tận
dụng mạng lưới của các bên thứ ba này nhằm tăng khả năng hiển thị thương hiệu tốt hơn.

 Price (Giá):
Giá của PepsiCo rất khác nhau vì công ty có nhiều loại sản phẩm. Các chiến lược định giá chính của PepsiCo bao gồm:

- Chiến lược định giá theo thị trường


- Chiến lược định giá theo giá trị Hybrid

Hầu hết các sản phẩm của PepsiCo được định giá dựa trên chiến lược định giá theo thị trường. Mục tiêu của công ty khi
sử dụng chiến lược này là đảm bảo rằng giá của Pepsi mang tính cạnh tranh, dựa trên giá của các công ty đối thủ khác và các
điều kiện thị trường phổ biến. Mặt khác, Định giá theo giá trị là chiến lược định giá của PepsiCo đối với một số sản phẩm
của mình, đặc biệt là nước giải khát. Mục tiêu của công ty khi sử dụng chiến lược giá này là thu hẹp khoảng cách giữa giá
thông thường và giá chiết khấu cho ngày lễ. Bằng cách này, PepsiCo hy vọng người tiêu dùng sẽ mua nhiều nước giải khát
hơn hàng ngày chứ không chỉ trong những ngày lễ.
Dưới đây là bảng giá giữa Pepsi và đối thủ truyền kiếp của nó – Coca Cola:

Loại sản phẩm Pepsi (đồng) Coca (đồng)

Lon 330ml

Chai 1.5L 18.000 16.000

Thùng 24 Lon 175.000 184.000

 Promotion (Khuyến mãi):

Một trong những lý do chính giúp Pepsi giữ vững được tên tuổi thương hiệu của mình là các chiến dịch quảng cáo. Công
ty đã sử dụng tích hợp các kênh tiếp thị ATL, BTL và kỹ thuật số để tạo nhận thức thương hiệu. Đồng thời, Pepsi cũng hợp
tác với rất nhiều người đại diện ở từng địa phương trên toàn thế giới nhằm kích thích đối tượng tiêu dùng trẻ tuổi mua các
sản phẩm của mình.
Pepsi thường nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi vì nó gắn liền với hình ảnh thể thao, trẻ trung và tràn đầy năng
lượng của thương hiệu.
Tại Việt Nam, các đại sứ thương hiệu là những người nổi tiếng hàng đầu trong lòng giới trẻ bao gồm Mỹ Tâm, Sơn Tùng
MTP, Lương Xuân Trường, Tóc Tiên, Isaac, Đông Nhi…
Những câu khẩu hiệu năng động, mang tính thúc giục, khơi gợi cảm hứng cũng là thứ giúp Pepsi để lại ấn tượng sâu đậm
trong tâm trí khách hàng. Điển hình như câu hói “Đã quá Pepsi ơi” đã quá quen thuộc với người tiêu dùng; hay như các
thông điệp trong chiến dịch mới nhất của Pepsi hợp tác với Black Pink “Cứ trẻ. Cứ chất. Cứ Pepsi.”
3. Phân tích chiến lược 4P của TH TRUEMILK

 Chiến lược sản phẩm (Product)


- Lợi ích cốt lõi: Sữa tươi TH True Milk ra đời và phát triển trong giai đoạn xã hội hiệnđại, thu nhập tăng cùng với
việc hiểu biết hơn về lợi ích của sữa khiếnnhu cầu tiêu dùng sữa ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, trên nhu cầu cần cómột
nguồn sữa sạch và đảm bảo chất lượng, đẩy đủ dưỡng chất để cungcấp cho người dùng, TH True Milk thỏa mãn mọi mong
muXn của kháchhàng. Hãng luôn cung cấp các loại sản phẩm đa dạng từ thiên nhiên, vàđồng thời cũng tươi – ngon, chất
lượng.
- Chủng loại sản phẩm: Sản phẩm sữa mới gồm các sản phẩm sữa tươi tiệt trùng TH true MILKvới 5 hương vị đặc
trưng: sữa tươi nguyên chất có đường, ít đường,nguyên chất, dâu và socola.
- Tên gọi: TH là viết tắt của hai từ “True Happiness”, có nghĩa là “Hạnh phúc đíchthực”. Công ty luôn muXn mang
đến cho người tiêu dùng những dòng sảnphẩm tươi ngon, vẹn nguyên tinh túy thiên nhiên.TH true Milk – tên gọi gắn liền với
đặc tính sản phẩm, tên gọi dễ nhớ, dễhiểu, gây ấn tượng với khách hàng.
- Chất lượng: Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, Công ty Cổ phầnThực phẩm sữa TH đã áp
dụng công nghệ hiện đại, đầu cuối của thế giớitrong công tác chăn nuôi bò sữa tập trung với quy trình sản xuất khép kín"Từ
đồng cỏ xanh đến ly sữa sạch". Sữa TH true Milk hoàn toàn từ thiên nhiên đem đến cho khách hàng dòngsữa thật sự tươi
sạch, tinh túy. Đảm bảo các yếu tố như mùi vị, độ ngọt vàđộ nguyên chất…Sản phẩm sữa tươi sạch tiệt trùng TH true MILK
đã đạt tiêu chuẩn về hệ thống quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 và ISO9001:2008 do tổ chức quốc tế
BUREAU- VERITAS cấp, đạt ChứngNhận Sản Phẩm Phù Hợp Quy Chuẩn Kỹ Thuật do Viện kiểm nghiệm antoàn vệ sinh
thực phẩm quXc gia- Bộ Y Tế cấp. Các sản phẩm sữa tươi bổ sung dưỡng chất và sữa học đường TH schoolMILK của Tập
đoàn TH vừa được nhận Giải thưởng Thực phẩm TXt nhấtASEAN (ASEAN Best Food Award) ngày 25/6.
- Mẫu mã, bao bì: Hiện nay, các sản phẩm sữa tươi tiệt trùng TH true MILK đang sử dụngbao bì của Tetra Pak
(Thụy Điển) và Combibloc (Đức). Cả hai loại bao bìnày đều được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến
bậcnhất thế giới bảo vệ tXi đa sản phẩm bên trong, giữ được tối đa các chấtdinh dưỡng và hương vị tự nhiên của sản phẩm.
Việc sử dụng đồng thời hai nhà cung cấp này là nhằm mục đích bảo đảmnguồn bao bì cung cấp cho nhà máy sản xuất sữa,
đáp ứng yêu cầu tiêuthụ ngày càng tăng của người tiêu dùng.
+ Kích cỡ: hộp 180 ml và 110 ml
+Thân hộp: đầy đủ thông tin về độ dinh dưỡng của sữa và hướngdẫn sử dụng.
+ Mặt trên hộp: ngày sản xuất và hạn sử dụng.
+ Hình thức: tông chủ đạo là xanh dương, hình vẽ đơn giản (bầutrời), có tên sản phẩm
 Chiến lược Giá (Price)
- Định giá: Giá sữa TH true MILK tại chuỗi cửa hàng TH true mart là giá định hướngcho người tiêu dùng và là giá
bán ấn định từ công ty. Giá bán tại các siêu thị hoặc cửa hàng không giXng giá bán tại chuỗi cửahàng TH true mart, cụ thể
giá TH true Milk bán ở True Mart với giá22.850 đ/ lốc (4 hộp 180 ml), ở siêu thị là 23.585đ/ lXc (4 hộp 180 ml),các cửa
hàng tiêu dùng 26.500đ/ lXc (4 hộp 180 ml).
- Chiến lược giá giai đoạn thâm nhập: Tại thị trường Việt Nam, Vinamilk đang thống trị thị trường sữa, TH là mặt
hàng đến sau nên cần có một chiến lược giá tạo sự khác biệt để có thểxâm nhập vào thị trường. Định hướng ban đầu của TH
true Milk là dòngsản phẩm cao cấp nên TH đã chọn chiến lược định giá hớt váng (định giácao nhất có thể) và đánh vào tâm
lý giá cao thì chất lượng tốt. TH true Milk tập trung vào nhóm khách hàng gia đình có thu nhập khá giả và có con. Đồng thời
là giới trẻ và những khách hàng chuộng sản phẩm sữa từ thiên nhiên. Theo đó, mức giá của TH true Milk là khá cao so với
mặt bằng chung (Vinamilk, Dutch Lady). Do sự phát triển của đất nước trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, bình
quân thu nhập đầu người tăng lên, nhu cầu về sữa sạch và chất lượng tăng, do đó các thành phố lớn chính là thị trường tiềm
năng của doanh nghiệp TH.
- Các chiến lược điều chỉnh giá: TH true Milk có lợi thế từ nguồn nguyên liệu đầu vào là từ trang trại củacông ty
TH, nên không bị ảnh hưởng nhiều bởi giá nguyên liệu từ thịtrường.Giá được điều chỉnh khi có sự tăng giá từ thị trường sữa
chung.
 Chiến lược phân phối (Place):
Sữa là mặt hàng phổ biến và cần thiết với nhiều khách hàng. Do đó cầnđảm bảo sự có mặt của TH true Milk ở nhiều nơi
để khách hàng có thểtìm thấy.
Với sự tư vấn đầu tư của Bắc Á Bank, Tập đoàn TH đã chọn cho mìnhmột lXi đi riêng đó là sự ra đời của chuỗi cửa hàng
TH true mart trên cảnước.
Công ty đã mở 23 cửa hàng TH true mart đang hoạt động tại thành phX Hà Nội và Nghệ An. Với trang thiết bị và hệ
thXng bảo quản sản phẩmhiện đại đã tạo dựng được hình ảnh và sự yêu mến của khách hàng. Tiếpđó là 5 cửa hàng TH true
mart được khai trương tại tp Hồ Chí Minh. Cáccửa hàng TH true mart này đóng vai trò như một showroom lớn, có khuvực
các mô hình trưng bày quy trình “từ đồng cỏ đến ly sữa”, mô hìnhtrang trại, nhà máy, có khu vực dành cho khách hàng đăng
ký sử dụngdịch vụ tại nhà, khách hàng VIP, khách hàng mua thường xuyên với sX lượng lớn. Ngoài ra, TH true Milk còn
được phân phXi tại các hệ thXngbán lẻ lớn như Coopmart, Lotte Mart, Big C,…
Trong thời gian tới, TH true Milk còn tiếp cận với người dùng thông quađặt hàng trực tuyến qua website www.thmilk.vn
và nhận hàng ngay tạinhà. Sự tiện lợi này sẽ khiến khách hàng cảm thấy thoải mái và hài lònghơn với việc tiêu dùng TH true
Milk.
Đây chỉ là những bước đi đầu tiên trong kế hoạch phát triển hệ thXng THtrue mart trở thành kênh bán lẻ được tin tưởng
và ủng hộ trên phạm vi cảnước, nhằm đưa các sản phẩm tươi sạch từ thiên nhiên được sản xuất trựctiếp bởi Tập đoàn TH đến
tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng, antoàn và tiện lợi nhất. Tập đoàn TH mong muXn đây sẽ là địa chỉ tin cậycho
người tiêu dùng tìm thấy những sản phẩm tinh túy nhất của thiênnhiên.
 Chiến lược xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
- Thông điệp chính: “Tinh túy thiên nhiên được giữ vẹn nguyên trong từnggiọt sữa tươi sạch”.Thông điệp phụ:
+ Thể chất: Những giọt sữa chắt lọc từ thiên nhiên qua quy trình xử líkhép kín mang đến nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho
cơ thể
+ Vóc dáng và phong cách: Giữ gìn và cải thiện vóc dáng. Tạo cảmgiác nhẹ nhàng, khoẻ khoắn, trẻ trung đầy cuXn hút
nơi người đXidiện.
Để chiến lược xúc tiến có hiệu quả khi TH true Milk chỉ mới gia nhập thịtrường, TH true Milk đã mang theo thông điệp
ngắn gọn mà súc tích, đểlại ấn tượng đẹp và đánh vào tâm lý nhu cầu cần thiết của khách hàng đólà sữa sạch và vóc dáng
đẹp. Do đó TH true Milk không ngừng nỗ lựcquảng bá, xây dựng hình ảnh, thiết kế logo, slogan, quảng cáo độc đáo vàđặc
biệt quan trọng là doanh nghiệp TH quan tâm đến thực hiện công tácquản lý môi trường và tiết kiệm năng lượng.
TH true Milk tuy mới bước vào thị trường sữa Việt Nam nhưng đã dùngphương pháp vô cùng thông minh đó là chiến
lược “Quy luật người đầutiên” – (22 quy luật bất biến trong marketing – Al Ries & Jack Trout). THtrue Milk tuyên bX là sản
phẩm sữa sạch đầu tiên khiến cho người muahàng cảm thấy TH true Milk đáng tin cậy và là thứ họ cần. Dù một thực tếlà TH
true Milk tuyên bX là nguồn sữa sạch đầu tiên trong thị trường sữakhông đồng nghĩa với việc Dutch Lady hay Vinamilk
không phải sữasạch. Nhưng chiến lược này đã tự tạo ra sự khác biệt về TH true Milk sovới các dòng sữa khác trên thị trường
sữa trong tiềm thức của người tiêudùng.
- Quảng cáo
 Quảng cáo trên truyền hình
+ Quảng cáo trên các đài: HTV7, VTV3, SCTV2, Star Movies.,TVC,…
+ Nội dung: sử dụng hình ảnh đồng cỏ, bông sen vàng, bông lúa –thể hiện văn hóa lúa nước của người Việt Nam và sự
tươi mới,trong sạch như giọt sữa TH true Milk.
 Quảng cáo trên báo chí
+ Quảng cáo trên các báo: Tuổi Trẻ, Phụ nữ, Sài Gòn Tiếp Thị,…TH true Milk được quảng cáo chủ yếu trên các báo có
sX lượng độcgiả chiếm đa phần là nữ giới, những người đã có gia đình, con nhỏhoặc những người trẻ tuổi thời nay. Vì đó là
đXi tượng mà TH trueMilk đang hướng đến.
 Bảng quảng cáo ngoài trời
+ Bảng quảng cáo hộp đèn tại nhà chờ xe buýt, khu vực nội thành:gần trường trung học đại học, và công sở
+ Hình ảnh thể hiện:Nhân vật: Ốc Thanh Vân trẻ trung, sang trọng, tươi cười, thể hiệnsức sXng tràn đầy, tay nâng hộp
sữa TH true Milk.
+ Không gian: màu xanh của thiên nhiên dịu mát.
+ Slogan: “Thật sự thiên nhiên”.
- Truyền thông tại TH true mart Tại các hệ thXng bán lẻ TH true mart, cửa hàng được trang trí với hai màuchủ đạo
là xanh dương và trắng (giXng như màu trên hộp sữa), các LCDliên tục chiếu quảng cáo sản phẩm của công ty TH: sữa TH
true Milk, sữachua TH, bơ TH,....
- Hoạt động PR: Đối với hoạt động quảng bá sản phẩm, TH true Milk tài trợ cho một sXchương trình trên truyền
hình:
+ Con đã lớn khôn (HTV7)– chương trình truyền hình thực tế đầutiên dành cho trẻ em tại Việt Nam.
+ Lục lạc vàng (VTV1) – chương trình kết nXi những miền quê.- Chương trình từ thiện “ Cùng hòa nhập yêu thương”
(chi phí 150triệu đồng).
+ “Thông điệp ngày khai trường – Tầm vóc Việt” – TH trao học bổngcho 10 tấm gương học sinh nghèo vượt khó với
tổng giá trị 400triệu đồng.
+ Chương trình “ Họa sĩ nhí TH” (chi phí 500 triệu đồng)
Ngoài ra, TH còn tạo ra chiến dịch truyền thông xã hội thông qua cuộc thi“Khoảnh khắc tự nhiên” với chủ đề con người
và thiên nhiên để truyềnđạt ý tưởng về ý thức bảo vệ môi trường, khoảnh khắc hạnh phúc với THtrue Milk.
ĐXi với hoạt động quảng bá sản phẩm, ở Việt Nam, các hoạt động quảngbá của TH True Milk luôn gây được ấn tượng
sâu sắc với khách hàng ViệtNam.
Tóm lại, công cụ Marketing Mix (4Ps) của công ty TH đã và đang ápdụng tại Việt Nam đã đáp ứng một cách khá hiệu
quả nhu cầu của kháchhàng bằng sản phẩm và giá cả hợp lý, tạo sự thoải mái và tiện lợi chokhách hàng khi tiếp cận sản
phẩm

 SỰ TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC YẾU TỐ MARKETING MIX 4Ps:


Việc xác định sản xuất sản phẩm chất lượng cao chú trọng vào việc sảnphẩm sữa sạch, thơm ngon, mà lại thân thiện với
môi trường đã tác độngđến toàn bộ quá trình marketing của doanh nghiệp TH True Milk.
- Vì sản phẩm của công ty TH là sữa sạch, trải qua công nghệ chếbiến tiên tiến hiện đại, với mục tiêu nhắm đến người
tiêu dùng cóđiều kiện kinh tế: các gia đình khá giả có con cái, phụ nữ đã đi làm và quan tâm đến sắc đẹp. Do đó, từ giai đoạn
thâm nhập thị trường,TH true Milk đã lựa chọn chính sách định giá hớt váng và sau nàytiếp tục giữ mức giá sản phẩm cao
như vậy. Một phần chiến lượctrên cũng đánh vào tâm lý “Tiền nào của nấy” của người tiêu dùngbây giờ.
- Bên cạnh đó, do tính chất sản phẩm và mức giá, chuỗi cửa hàngTH true mart ra đời và nằm rải rác tại nhiều thành phX
lớn trênkhắp cả nước – nơi có những khách hàng tiềm năng, có điều kiệnkinh tế - để thị trường mục tiêu của TH true Milk có
thể dễ dàngtìm đến sản phẩm.
- Về xúc tiến, các hình ảnh trên quảng cáo đều là những hình ảnh gợisự tươi mới, sạch sẽ, thuần khiết, những quy trình
sản xuất đạtchuẩn quXc tế để tăng sự tin tưởng của khách hàng vào thông điệp“sữa sạch” của công ty. Quảng cáo TH true
Milk còn được lên sóngvào những khung giờ vàng (giữa hoặc sau thời sự) vì đó là thờigian mà các gia đình theo dõi ti vi. Vì
đXi tượng khách hàng củaTH true Milk đa phần là phụ nữ, các tờ báo “Sài Gòn Tiếp Thị, PhụNữ…” sẽ là sự lựa chọn thích
hợp của công ty TH để quảng bá sảnphẩm sữa TH true Milk của mình.

4. Phân tích Chiến lược marketing của Durex – Chiến lược marketing mix nổi bật trong ngành:

 Chiến lược sản phẩm của Durex – Product:


Trong chiến lược sản phẩm của mình, Durex đã sử dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm. Durex đã nghiên cứu rất kỹ
khách hàng của mình và họ biết rằng ngoài nhu cầu an toàn thì chất lượng sản phẩm phải đặt lên hàng đầu. Hiểu được điều
đó, Durex đã tạo ra các sản phẩm có tính năng như siêu mỏng, hương trái cây, kèm hạt nổi,… Có thể nói, nhờ chiến lược đa
dạng sản phẩm của mình thì Durex đã đáp ứng sở thích và nhu cầu của mọi khách hàng, kể cả đó là khách hàng khó tính
nhất. Việc liên tục đổi mới đã trở thành thế mạnh giúp thương hiệu giữ được vị thế dẫn đầu trên thị trường.
 Chiến lược giá của Durex – Price:

Ngay từ ban đầu, Durex đã luôn định vị thương hiệu của mình là những sản phẩm cao cấp. Chính vì thế, các sản phẩm
của Durex có giá cao hơn các sản phẩm khác trên thị trường. Chiến lược giá của Durex đã giúp hãng có được sự uy tín và
đăng cấp trong mắt khách hàng của mình. Tuy nhiên, ở Việt Nam hãng chưa thực sự có lợi thế vì giá cả đóng vai trò vô cùng
quan trọng vì mức sống của người Việt Nam khác với một số quốc gia khác.

 Chiến lược phân phối của Durex – Place:

Durex là thương hiệu nắm phần lớn thị phần trong ngành bao cao su tại Mỹ và 26% thị phần toàn cầu với 3 kênh phân
phối chính:

- Reckitt: Có văn phòng đại diện tiếp nhận hàng hóa


- DKSH: Nhà phân phối đầu tiên cho sản phẩm “nhạy cảm” này.
- Các cửa hàng bán lẻ trên toàn thế giới.
Ở Việt Nam, Durex có hệ thống phân phối lớn tại các siêu thị như Lotte mart, Big C, Mega Market, Coop Mart,… Ngoài
ra, sự có mặt ở các nhà thuốc và hệ thống các cửa hàng tiện lợi như Family Mart, Circle K, Mini Stop,…
Ngoài ra, Durex cũng có kênh bán hàng online thông qua website chính thức của mình và gian hàng online trên các trang
thương mại điện tử nổi tiếng như Shopee, Lazada, Tiki…
Durex cũng thực hiện rất nhiều hoạt động tri ân, tặng quà cho khách hàng thân thiết để giữ chân khách hàng trung thành.
Hơn nữa, Durex cũng xây dựng riêng cho mình hệ thống chăm sóc khách hàng để hỗ trợ giải đáp các thắc mắc về sản phẩm
và các vấn đề xoay quanh đời sống của khách hàng.

 Chiến lược truyền thông của Durex – Promotion:


Các chiến lược marketing của Durex thường hướng tới giới trẻ trong độ tuổi 18-35. Họ tập trung vào các phương tiện
truyền thông như TV, Social Media, Digital và sự tài trợ cho các sự kiện của giới trẻ. Hiện nay, Durex là một trong những
thương hiệu có những chiến dịch quảng cáo “Chẳng giống ai” nhưng lại vô cùng “Trend”. Chính vì thế, các chiến dịch của
Durex mang lại hiệu ứng vô cùng tốt. Dưới đây là một số chiến dịch tiêu biểu của Durex.

5. Phân tích chiến lược 4P của Vinamilk:

 Sản phẩm:
Vinamilk có 5 danh mục sản phẩm chính, bao gồm: sản phẩm sữa (sữa tươi, sữa đặc có đường, sữa bột,...), sản phẩm từ
sữa (kem, phô mai, sữa chua,...), trà, cà phê, nước ép trái cây.
Vinamilk cam kết cung cấp sản phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng. Hãng đã đổi mới công nghệ để sản xuất sản phẩm tốt
cho sức khỏe, chất lượng ngày càng được nâng cao để đảm bảo đáp ứng nhu cầu người dùng.
Bằng việc sản xuất các dòng sản phẩm đa dạng bao gồm Vinamilk ít đường và Vinamilk sữa tươi tách béo dành cho
người ăn kiêng, bổ sung thêm hương thơm và tạo ra Vinamilk 100% Organic cho khách hàng cao cấp, Vinamilk đã giữ vững
vị trí là thương hiệu dẫn đầu thị trường sữa tươi đa dạng (Vinamilk 2020).
 Giá:
Vinamilk có nhiều sản phẩm, nhưng chúng tôi sẽ nhấn mạnh vào chiến lược giá của sữa bột.
Bất chấp cuộc đua lợi nhuận của các công ty sữa ngoại, Vinamilk vẫn duy trì gái từ năm 2008. Nhiều cho ý kiến cho rằng
chất lượng sữa ngoại tốt hơn sữa nội, tuy nhiên hầu hết nguyên liệu sữa Việt Nam đều nhập khẩu từ nước ngoài. Vì vậy,
ngày nay nhiều gia đình lựa chọn sữa nội cho con và Vinamilk là một trong những thương hiệu tốt nhất, về cả chất lượng và
giá cả. 
Ngoài ra, Vinamilk cũng cải tiến một số sản phẩm để nâng cao chất lượng cũng như giá thành. Ví dụ: Dielac - Dielac
Alpha, Dumex - Dumex Gold, Friso - Friso Gold.

 Phân phối:
Chiến lược Marketing của Vinamilk là xây dựng mạng lưới rộng khắp, đảm bảo cung cấp sản phẩm trực tiếp đến tay
người dùng nhanh nhất. Sản phẩm sữa của Vinamilk đã trở nên phổ biến và dễ tìm trên khắp Việt Nam do sử dụng 3 kênh
phân phối chính, kênh đầu tiên là hệ thống siêu thị, từ các siêu thị lớn như Coopmart, Big C đến các siêu thị nhỏ như
Vinmart, Family mart, B's Mart.
Kênh phân phối thứ hai là các tài khoản trọng điểm như trường học, khách sạn, nhà hàng và kênh phân phối cuối cùng là
thông qua các đại lý với hơn 220.000 cửa hàng tại 63 tỉnh thành Việt Nam (ISAAC 2019). Các kênh và nhà phân phối này
trên toàn quốc đã đưa sản phẩm của Vinamilk đến mọi nơi trên đất nước Việt Nam với chất lượng như nhau.
Do sự phát triển của thương mại điện tử, Vinamilk còn phát triển gian hàng online với website
https://giacmosuaviet.com.vn/ và bán sản phẩm của mình thông qua các mạng trực tuyến như Shopee, Lazada,...
Ngoài ra, Vinamilk cũng luôn tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu. Nhiều loại sản phẩm dinh dưỡng của
Vinamilk đã được tiêu thụ tại hơn 54 quốc gia và vùng lãnh thổ.
 Xúc tiến:
Tiếp thị truyền thông đa phương tiện trong chiến lược Marketing của Vinamilk tập trung vào thông điệp “sữa tươi nguyên
chất 100%”, vừa truyền đạt lợi thế cạnh tranh của sản phẩm, vừa tăng độ tin cậy đối với người tiêu dùng.
- Quảng cáo - Chiến dịch Digital Marketing của Vinamilk
Các kênh Digital sử dụng cho chiến lược Marketing của Vinamilk bao gồm:
+ TVC: Đoạn phim quảng cáo ngắn với sự kết hợp của hình ảnh, chuyển động, âm thanh. Hình thức quảng cáo này có thể
xuất hiện ở bất cứ đâu, chẳng hạn như trên HTV7, VTV1, VTV3 thời lượng dưới 35 giây.

+ Video: Quảng cáo ngắn nhưng phải gây ấn tượng mạnh cho người tiêu dùng qua hình ảnh, âm thanh, lôi cuốn. Đồng
thời, phải phản ánh hình ảnh của sản phẩm là bơ sữa, vui tươi và đáng yêu. Với chiến lược Video Marketing ưu tiên,
Vinamilk đã trở thành thương hiệu hàng tiêu dùng đóng gói đầu tiên ở Đông Nam Á đạt một triệu người đăng ký trên
YouTube.

+ Radio: Audio Clip 50 giây nhưng phải chứng minh được công dụng của sữa tươi. Ví dụ: Chiều cao phát triển, cơ thể
khỏe mạnh, khả năng chống chịu cao, da đẹp,...
+ Tiếp thị trực tuyến: Bán hàng trực tuyến trở thành một hình thức hiệu quả. Vinamilk mở kênh bán hàng trực tuyến để
người tiêu dùng đặt hàng và được giao hàng tại nhà. Ngoài ra, Vinamilk còn quảng cáo trên các trang web tại Việt Nam như
www.vnexpress.com với các hình thức như banner, clip, đặc biệt là sử dụng các công cụ tối ưu hóa website (SEO).

Trong các chiến lược quảng cáo, Vinamilk đề cao sự sáng tạo không giới hạn. Là công ty chuyên sản xuất các sản phẩm
từ sữa nên hình ảnh chú bò thường xuất hiện trong quảng cáo của Vinamilk, đặc biệt là những hình ảnh vui nhộn thu hút trẻ
em như bò nhảy múa, ca hát,...
Vinamilk thành công trong việc xây dựng nhận thức về thương hiệu bằng các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo rầm rộ chủ
yếu tập trung vào các gia đình Việt Nam (HBR Business School 2019).
Trong chiến dịch mang tên ''Vinamilk 40 năm - Vươn cao Việt Nam'' năm 2016, Vinamilk hướng đến cuộc sống hạnh
phúc của trẻ em Việt Nam và nuôi dưỡng tài năng trẻ bằng nguồn sữa tươi nguyên chất. Vinamilk đã truyền tải thành công
thông điệp rằng trẻ em Việt Nam sẽ lớn lên hạnh phúc và khỏe mạnh nhờ các sản phẩm chất lượng cao (Vinamilk 2016).
Trong quảng cáo mang tên ''Sữa tươi Vinamilk Organic - Tốt lành thuần khiết từ trang trại chuẩn Châu u trên cao nguyên
Đà Lạt" vào năm 2020, Vinamilk đã giới thiệu hình ảnh một sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn Châu u, hứa hẹn mang
lại nguồn dinh dưỡng cho người Việt gia đình (Vinamilk 2020). Ngoài việc mang lại lợi ích cho sức khỏe người dân,
Vinamilk còn nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu bằng cách tập trung hoàn toàn vào các vấn đề môi trường và trách
nhiệm xã hội.
- PR:
Vinamilk được biết đến với nhiều hoạt động công ích như chiến lược “6 triệu ly sữa cho trẻ em nghèo”. Với lý tưởng cao
đẹp là cải thiện giống nòi, chương trình này có sức ảnh hưởng lớn và nhận được sự ủng hộ của truyền thông cũng như người
dân cả nước. Bên cạnh đó, Vinamilk cũng đóng góp cho nhiều hoạt động cộng đồng khác.
Trong chiến dịch “1 triệu cây xanh cho Việt Nam” được phát động vào năm 2012, đến nay Vinamilk đã trồng được gần 1
triệu cây xanh tại Việt Nam, điều này không chỉ nâng cao nhận thức của người dân về môi trường mà còn giúp chống lại sự ô
nhiễm và nóng lên toàn cầu (Pháp Luật 2020).
Trong chiến dịch “Vinamilk - Triệu bước đi, đẩy lùi Cô-vi” năm 2020, Vinamilk đã trao tặng 60.000 khẩu trang y tế,
6.000 hộp nước rửa tay và hơn 86.000 hộp sữa cho hơn 6000 trẻ em kém may mắn trên khắp Việt Nam trong suốt thời gian
diễn ra sự kiện Đại dịch -19 (Cung Va Cau 2020).
- Khuyến mại:
Chiến lược Marketing của Vinamilk có tổ chức bốc thăm trúng thưởng. Khách hàng mua một thùng sữa tươi Vinamilk
100% nguyên chất sẽ được bốc thăm trúng thưởng với các giải thưởng hấp dẫn như:
Miễn phí sử dụng sữa tươi trong 1 năm

+ Tặng hộp sữa


+ Các khóa học tiếng Anh miễn phí
+ Khách hàng tích lũy điểm bằng cách thu thập tem boxshot, để đổi lấy món quà
+ Giảm giá theo chương trình vào các dịp lễ, giáng sinh, tết.

Là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực thực phẩm, Vinamilk đã trở thành một thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài Việt
Nam, với mong muốn cung cấp chất lượng tốt nhất cho người tiêu dùng cũng như giá trị tinh thần của mình. Bằng mô hình
Marketing Mix 4P cổ điển cũng như chiến lược quảng cáo sáng tạo, Vinamilk đã không ngừng phát triển và hy vọng trong
một tương lai không xa, Vinamilk sẽ đạt được mục tiêu lớn - là thương hiệu nằm trong top 50 của Thế Giới.

6. Phân tích chiến lược 4P của Vinfast:

 Product (Sản phẩm):

Tính đến năm 2021, Vinfast đã triển khai các dòng xe ô tô bao gồm: VinFast Fadil, VinFast Lux (gồm SUV VinFast LUX
SA2.0 và Sedan VinFast LUX A2.0), VinFast President và VinFast Premium (gồm 7 mẫu: VinFast Pre A Hatchback,
VinFast Pre B Hatchback, VinFast Pre C Sedan và CUV,  VinFast Pre D Sedan, SUV và xe gia đình MPV).
Vinfast định vị thương hiệu của mình là “Nhà sản xuất ô tô đầu tiên tại Việt Nam”. Để củng cố cho định vị thương hiệu
này, Vinfast đã thuê hai nhà thiết kế nổi tiếng của Italy là ItalDesign và Pininfarina (ItalDesign nhà thiết kế lừng danh gắn
liền với tên tuổi của Ferrari và Lamborghini); đồng thời hợp tác với các công ty nổi tiếng về kỹ thuật và sản xuất ô tô toàn
cầu như Magna Steyr và Bosch, AVL, ZF, GROB, Thyssenkrupp, AVL và MAG. 
Việc hợp tác với những hãng tên tuổi này không chỉ giúp Vinfast có chất lượng ngang hàng với các hãng xe trên toàn thế
giới, mà còn củng cố hình ảnh xe ô tô Việt đẳng cấp trong lòng người dùng.

 Price (Giá):
Price bao gồm các chiến lược định giá giúp sản phẩm có lợi thế cạnh tranh tốt trên thị trường, cũng như có sự phòng vệ
tốt trước các đối thủ tiềm năng.
Quay trở lại với đối tượng khách hàng mục tiêu của Vinfast là những người muốn xe chất lượng đẳng cấp nhưng phù hợp
với túi tiền. Dựa trên nhu cầu này, Vinfast đã xác định chiến lược giá cao hơn các hãng xe Hàn – Nhật, nhưng lại thấp hơn so
với các hãng xe Châu Âu như Mercedes hay BMW. Cụ thể, xe fadil có giá từ 414 – 490 triệu nhỉnh hơn so với các đối thủ
như Yaris Toyota, I10 Hyundai, Morning Kia. Xe LuxSA2.0 1,5 tỷ đồng – 1,8 tỷ đồng cạnh tranh với các sản phẩm cùng
phân khúc như Honda CR-V, Toyota Fortuner, Huyndai Santafe, Kia Sorento.
Bên cạnh việc xây dựng chiến lược giá dựa theo phân khúc thị trường, Vinfast còn thực hiện các hiệu chỉnh giá nhằm
thỏa mãn người dùng. Chương trình voucher được Vinfast tích hợp với dự án Vinhomes có tên gọi “Đẳng cấp tinh hoa” –
tặng voucher mua xe VinFast có giá trị lên đến 200 triệu đồng cho tất cả khách mua nhà. Theo đó, khách mua bất kỳ sản
phẩm Vinhomes sẽ được tặng voucher mua xe VinFast. Khác mua nhà dưới 2 tỷ đồng được tặng voucher trị giá 70 triệu
đồng (áp dụng khi mua xe VinFast Fadil); từ 2 đến 3 tỷ đồng được tặng voucher 150 triệu đồng (áp dụng khi mua xe VinFast
Lux A2.0); trên 3 tỷ đồng được tặng voucher 200 triệu đồng (áp dụng khi mua xe VinFast Lux SA2.0).
 Place (Phân phối):

Chiến lược phân phối của Vinfast bao gồm:


- Mua lại kênh phân phối khác: Từ ngày 15.03.2019, Vinfast chính thức tiếp quản doanh nghiệp Chevrolet trực
thuộc GM. Điều này đồng nghĩa với việc Vinfast sẽ được sử dụng nhà máy sản xuất, hệ thống đại lý bán hàng và chăm sóc
khách hàng của GM. Thay vì độc quyền kinh doanh, Vinfast xây dựng hệ thống đại lý hai thương hiệu Chevrolet – Vinfast.
Chiến lược phân phối này giúp Vinfast thâm nhập thị trường dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc xây dựng hệ
thống, lựa chọn địa điểm.
- Thực hiện phân phối rộng khắp: Ngoài kênh phân phối tại đại lý chính của Vinfast, hiện nay Vinfast có đến hơn
200 showroom trên cả nước giúp đưa sản phẩm đến tận tay người dùng. Ngoài ra, Vinfast còn dự tính thâm nhập thị trường
quốc tế. Ngày 11.06.2020, showroom đầu tiên của Vinfast tại thị trường nước ngoài đã được đặt tại Úc cùng đội ngũ chuyên
gia từ Lord, GM, …
 Promotion (Xúc tiến thương mại):
Xúc tiến thương mại hay còn gọi là các hoạt động truyền thông doanh nghiệp sử dụng nhằm tiếp cận khách hàng tiềm
năng.
Quản trị Marketing của Philip Kotler đã nhắc tới 4 nhóm công cụ truyền thông chính: Quảng cáo, sự kiện, Marketing trực
tiếp và quan hệ công chúng.
Bên cạnh việc xuất hiện liên tục trên mạng xã hội và các diễn đàn, báo chí, một vài hoạt động truyền thông tiêu biểu của
Vinfast có thể kể đến như:
- Trong giai đoạn đầu tiên thâm nhập thị trường, Vinfast tạo sự bùng nổ truyền thông bằng cách sử dụng KOL
“David Beckham” tại Paris Motor Show.
- Vinfast triển khai những chính sách bán hàng táo bạo như: chính sách giá 3 không ngày đầu ra mắt, ưu đãi “Trước
bạ 0 đồng”, ưu đãi 10% khi trả thẳng, miễn lãi vay 2 năm đầu cho khách hàng trả góp… Đồng thời, chính sách trả góp 5
năm và dịch vụ hậu mãi cũng giúp Vinfast giữ chân khách hàng cũ và thậm chí biến họ thành “đại sứ của thương hiệu”.

7. Phân tích chiến lược 4P của Biti’s

 Sản phẩm:
- Về chất liệu:
Nên tiếp tục sử dụng các chất liệu cũ và tìm kiếm các chất liệu mới từ nguồn nguyên liệu trong nước để phát triển một
loai sản phẩm “thuần Việt”, đồng thời thuận tiện cho việc cải tiến mẫu mã sản phẩm, hạ giá thành.
Phát triển mạnh sản xuất dép xốp, vì trên thị trường Việt Nam gần như chỉ có một mình công ty Biti’s là có công nghệ sản
xuất dép xốp.
Chất liệu để sản xuất giày cho trẻ em, thanh thiếu niên phải đặc biệt thoáng mát và không bị bí. Vì đây là đối tượng hoạt
đông, vui chơi nhiều, thường bị ra mồ hôi chân.

- Về kiểu dáng ,màu sắc:


Các sản phẩm Biti’s hiện tại khi đặt cạnh giầy Trung Quốc thường bị kém bắt mắt.
Điểm dễ nhận thấy ở các sản phẩm Biti’s nữ là thường sử dụng loại quai to bản, gây cảm giác thô. Biti’s nên thiết kế quai
nhỏ, thanh mảnh hơn, các họa tiết trang trí cần tinh xảo, nổi bật, có thể gắn đá…Đối với nhóm khách hàng trẻ em, màu sắc
nên đa dạng phong phú, có thể trang trí những hình nhân vật hoạt hình mà các em đang yêu thích.
Nên kết hợp với các nhà thiết kế quần áo để cho ra đời những bộ trang phục hài hòa vì hiện tại ở VIệt Nam, quần áo và
giày dép dường như vẫn phát triển độc lập với nhau.

- Về bao gói sản phẩm:


Ngoại trừ sản phẩm thời trang cao cấp Gosto có bao bì riêng thì khi mua sản phẩm Biti’s ta thường chỉ được đựng trong
những chiếc túi màu xanh có in logo Biti’s. Điều này dễ gây nhàm chán, hơn nữa xu hướng ngày nay là nên sử dụng túi làm
từ chất liệu bảo vệ môi trường.
Do đó, Biti’s nên sản xuất thêm túi đựng cho sản phẩm của mình, phù hợp với các đối tượng khác nhau. Túi nên đẹp và
bắt mắt, có in logo Biti’s rõ nét, làm từ chất liệu thân thiện với môi trường như giấy để người tiêu dùng có thể sử dụng lại
nhiều lần. Với trẻ nhỏ, bao bì nên sặc sỡ, túi bé gái nên in hình búp bê hay những con vật ngộ nghĩnh, túi bé trai thì in hình
siêu nhân…Với sản phẩm của thanh thiếu niên, túi cần toát nên sự cá tính, phóng khoáng. Dành cho phụ nữ nên thiết kế mềm
mại, hoa văn sắc nét, chọn màu hồng hay vàng nâu. Dành cho nam giới, chọn màu nâu hay xanh dương…Việc sản xuất thêm
túi có thể làm tăng giá thành một chút nhưng rất có ý nghĩa kích thích khách hàng.
- Về chức năng:
Phát triển mặt hàng giầy dép đặc biệt với chức năng y tế như có thể massage, bấm huyệt, kích thích lưu thông máu cho
người già, dân văn phòng, người thường xuyên vân động…

 Giá:
- Tiếp tục sử dụng chiến lược một giá để người tiêu dùng an tâm, không lo bị trả giá, sợ hố, mua nhầm.
- Hiện tại giá các sản phẩm Biti’s vẫn cao hơn nhiều so với các đối thủ khác, chủ yếu là phí nhân công, nguyên
liệu. Nếu có thể tìm kiếm và sử dụng nguyên liệu nội thì giá thành sẽ hạ. Tuy nhiên vẫn nên sư dụng chính sách đặt giá cao
hơn các đối thủ khác vì tâm lý người Việt cho rằng “tiền nào của nấy”

 Phân phối:
- Vẫn tiếp tục sử dụng kênh phân phối 3 cấp: “ Người sản xuất – đại lý – bán buôn – bán lẻ – người tiêu dùng” như
cũ bởi hệ thống này đang hoạt động có hiệu quả.

- Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu, đưa ra quyết định về địa điểm cho hợp lý như: các đặc điểm về khách
hàng của thị trường mục tiêu: tuổi tác, nghề nghiệp, trình độ dân trí, thu nhập…; ngoài ra còn cần nghiên cứu về mật độ dân
cư, sự tiện lợi khi mua hàng cũng như đảm bảo cho việc trưng bày và bán hàng; xem xét các yếu tố khác như hệ thống các
đại lý tư nhân không chính thức của chi nhánh các cửa hàng cũng như các cửa hàng, đại lý của đối thủ cạnh tranh khác.
- Tiến hành sửa chữa nâng cầp cơ sở hạ tầng của cửa hàng khang trang, sạch đẹp, bố trí các biển hiệu hợp lý, bắt
mắt, nêu bật được hình ảnh sản phẩm của Công ty.
- Khi lựa chọn tiến hành mở đại lý mới chi nhánh cần phải tính đến địa điểm mà họ sẽ bố trí cửa hàng, khả năng
cạnh tranh với đại lý cũ của chi nhánh tạo điều kiện thuận lợi cho công tác qui hoạch và tiết kiệm chi phí mạng lưới phân
phối một cách hiệu quả.
- Hiện tại sự phát triển tràn lan các đại lý mới đã gây không ít khó khăn cho hoạt động kinh doanh, gây ra sự phản
đối quyết liệt của các đại lý đối với chính sách của chi nhánh. Biti’s chưa có qui hoạch chi tiết về mạng lưới bán hàng, các
cửa hàng trực thuộc và các đại lý trực tiếp. Vì vậy Biti’s nên tiến hành qui hoạch các điểm bán lẻ tổ chức hợp lý giữa các
kênh để tránh tình trạng cạnh tranh và triệt tiêu lẫn nhau.
- Cần duy trì hội nghị khách hàng và mở lớp đạo tạo nghiệp vụ bán hàng cho các đại lý hàng năm qua đó lắng
nghe ý kiến của khách hàng cũng như nâng cao nghiệp vụ bán hàng của chi nhánh tạo điều kiện kinh doanh hiệu quả.
- Có thể mở thêm các đại lý hoặc kết hợp với một số nhà bán buôn ở các khu đô thị mới, những nơi mà có nhiều
khả năng có sự gia tăng dân số, nơi mà có nhiều những người trẻ sinh sống trong những năm tới
- Mở rộng phân phối sản phẩm tại các siêu thị, các trung tâm thương mại đặc biệt là vào dịp cuối tuần hay các dịp
lễ tết trong năm vì biti’s thường tập trung phân phối sản phẩm ở những đô thị lớn, có nhiều hệ thống siêu thị và với những
người dân ở thành thì việc đi siêu thị đã trờ thành thói quen không thể thiếu.

 Truyền thông:
- Vẫn sử dụng và giữ nguyên câu Slogan “nâng niu bàn chân Việt”. Người tiêu dùng Việt Nam đã rất quen thuộc
với quảng cáo “nâng niu bàn chân Việt”. Đây có thể coi là mẫu quảng cáo thành công của Bitis và trở thành bài học kinh
nghiệm cho nhiều doanh nghiệp Việt Nam.Quảng cáo này được thiết kế và dàn dựng bởi một công ty quảng cáo nổi tiếng của
Pháp với chi phí lên tới 50 000$. Tuy nhiên thành công mà nó mang lại cho Biti’s là không nhỏ. Vì vậy không cần thay đổi
câu slogan đã đi sâu vào lòng người Việt Nam lâu nay.
- Cần có thêm một số hình thức tặng thưởng để khuyến khích các đại lý, nhân viên tạo ra doanh thu cao bán được
hàng với số lượng lớn.
- Thực hiện các chiến dịch quảng cáo,ra mắt sản phẩm mới trên các phương tiện truyền thông, đặc biệt là các dịp lễ
tết như 30/4,1/5, đầu tháng 9 nhân dịp khai giảng năm học mới,và vào dịp tết nguyên đán…. để khuyếch trương, giới thiệu
sản phẩm mới. Thậm chí có thể tổ chức show trình diễn ra mắt sản phẩm mới tại một số công viên, nhà hát lớn và mời những
ca sĩ, diễn viên nổi tiếng tham gia vào buổi giới thiệu sản phẩm.
- Các phương tiện truyền thông, thông tin đại chúng có thể sử dụng là truyền hình (có thể là sau các chương trình
thời sự trên vtv1, các gameshow truyền hình trên vtv3, giữa các bộ phim…); pano, áp phích (những tấm biển quảng cáo lớn
gắn trên các đường phố, gần các trạm xe bus để gây ấn tượng trong lúc chờ); báo chí ( đặc biệt là báo dành cho giới trẻ như
Hoa học trò, Sinh viên Việt Nam…, dành cho phụ nữ như thế giới phụ nữ, tiếp thị gia đinh vì đây là những đối tượng mua
hàng chủ yếu, và việc đăng thông tin lên những tờ báo đáng tin cậy mà họ hay đọc sẽ giúp tăng thêm sự tin cậy của sản phẩm
dành cho họ)
- Áp dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá vào các dịp lễ tết; vào những dịp đặc biệt còn có chương trình
rút thăm trúng thưởng, đặc biệt với các khách hàng nhỏ tuổi có thể tặng quà kèm theo là mũ, áo, bút bi vào đầu năm học; có
thể có những hoạt động tri ân đối với khách hàng trung thành với sản phẩm như phát thẻ Vip, thẻ hội viên để được hưởng
những ưu đãi khi mua hàng, khi có sản phẩm mới công ty sẽ phát cataloge và có nhân viên đưa đến tận nhà nếu có yêu cầu.
Những khách hàng mua sản phẩm của Biti’s khi mang về nhà không vừa chân hoặc phát hiện ra lỗi sản phẩm thì có thể đổi
lại tại đại lý đã mua…

8. Phân tích 4p của Trung Nguyên


 Sản phẩm (Product):
Trong lúc cơn sốt về thành công của nhãn hiệu café Trung Nguyên xem chừng đã “bão hòa” với dư luận thì bất ngờ tháng
11/2002 Trung Nguyên cho ra đời sản phẩm café hòa tan G7, chính thức tuyên chiến với Nestcafe đang chiếm hơn 50% thị
phần café hòa tan với phương châm “Đánh bại các đại gia nước ngoài tại Việt Nam trước khi ra thế giới”. Và TN đã lầm thay
đổi cục diện thị phần café hòa tan trong thời gian ngắn: thị phần Nestcafe giảm còn 45%. G7 chiếm 21%, phần còn lại thuộc về
nhiều nhãn hiệu khác. Đây là chiến lược đổi mới sản phẩm của Trung Nguyrn ngay tại thời điểm sung mãn nhất.
 Gía
Nhật Bản làmột quốc gia nổi tiếng với nghệ thuật trà đạo truyền thống, bên cạnh đó thì người Nhật cũng biêt đên café từ rất
sớm (năm 1800). Chính vì vậy Nhật làmột thị trường khá "khắt khe về "gu" thưởng thức. Tuy nhiên đại lý nhượng quyền Trung
Nguyên tại Nhật Bản lại ấn định giá mỗi tách cà phê Trung Nguyên cao hơn 50% so với Starbucks và cao hơn 25% so với các
cà phê nội địa khác. Và Tn đã gặt hái được thành công ngay tại thủ đô Tokyo tạo nên bước nhảy thần kỳ cho Tn trên đường hội
nhập, làm đòn bẩy để phát triển hệ thống nhượng quyền ở một loạt các nước phát triển khác.
 Phân Phối
Nói đến hệ thống phân phối của Trung Nguyên thì không thể không nhắc đến "nhượng quyền kinh doanh",một chiến lược
góp phần to lớn vàomạng lưới phân phối của Trung Nguyên.Năm 2006 Trung Nguyên đã cho ra đời 500 "siêu thị
mini"G7Mart- Hệ thống phân phối G7mart được xây dựng dựa trên nền tảng nhân lực, tài lực, giá trị thương hiệu của Công ty
cà phê Trung Nguyên và 70 trung tâm phân phối trên cả nước góp thêm vào hệ thống phân phối hùng hậu của Trung
Nguyên.Từ đây sẽ phát triển thành các trung tâm thương mại, đại siêu thị.
 Truyền thông
Có thể nói thành công của Cafe Trung Nguyên là nhờ một phần to lớn của "truyền thông, cổ động". Họat động quảng cáo
của trung nguyên là không nhiều, hiệu quả thật sự mà Trung Nguyên đạt được là nhờ PR-quan hệ công chúng dựa trên nền tàng
giá trị cốt lõi mà công ty hướng đến. Trung Nguyên đã thổi hồn dân tộc vào logo và slogan của mình, đề cao tính tự tôn dân tộc
trong từng sản phẩm. Chính vì vậy mà TN đã nhanh chóng có được lòng tin của người tiêu dung với Slogan “Khơi nguồn sáng
tạo” đã trở nên quen thuộc không chỉ với những người làm trong các lĩnh vực liên quan đến sáng tạo. Nổi bật là doanh nghiệp
Việt Nam đầu tiên thực hiện "nhượng quyền thương hiêu", chiến lược này đã phát huy tác dụng mạnh mẽ, làm hình thành hệ giá
trị của chuỗi quán nhượng quyền Trung Nguyên: "NƠI HỘI TỤ CỦA NHỮNG NGƯỜI YÊU VÀ ĐAM MÊ CÀ PHÊ"

9. 4P của HIGHLAND
 Sản phẩm
Sản phẩm luôn là cốt lõi của mọi doanh nghiệp, và một loại sản phẩm tốt cần cung ứng được nhu yếu cũng như mong ước
của người mua, nếu không sẽ bị đối thủ cạnh tranh giành mất thị trường hay thậm chí còn bị đào thải khỏi thị trường .
Về kế hoạch tăng trưởng loại sản phẩm của Highlands, hoàn toàn có thể nhận thấy rõ tên thương hiệu này chia menu thành 2
phần rõ ràng là : Đồ uống và thức ăn .
Trước hết là đồ uống, hoàn toàn có thể nhận thấy dòng đồ uống của Highlands được chia ra làm 3 nhóm chính :
 Nhóm 1 : Café ( Café, Phindeli, Cafe Espresso ) với Phin Sữa Đá là loại sản phẩm nòng cốt
 Nhóm 2 : Trà ( Trà sen, trà trái cây và trà xanh ) với Trà Sen vàng là mẫu sản phẩm nòng cốt
 Nhóm 3: Freeze (Đá xay) với Freeze Trà xanh là loại sản phẩm nòng cốt
Ngoài 3 nhóm này, hãng cũng có Giao hàng một số ít loại đồ uống khác, tuy nhiên đó không phải là mẫu sản phẩm nòng
cốt nên sẽ không bàn tới.
Chúng ta trọn vẹn hoàn toàn có thể thuận tiện nhận thấy 3 mẫu sản phẩm nòng cốt đại diện thay mặt mỗi nhóm luôn được tên
thương hiệu này ưu tiên, và Open ở hầu hết trên những chiến dịch quảng cáo. 3 loại sản phẩm này chiếm lệch giá lớn nhất
của Highlands, trở thành 3 loại sản phẩm mang lại sự thành công xuất sắc của Highlands cho đến thời gian này. Hơn nữa, sự
Open của 3 mẫu sản phẩm này mang tới cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn sửa chữa thay thế hơn.
Tiếp đến là thức ăn, ở nhóm này Highland chia làm 2 dòng chính là: Bánh mì và bánh ngọt.
Ngoài sự lựa chọn phổ cập ở những quán cafe văn minh là bánh ngọt, chuỗi shop này còn thêm bánh mì vào menu của mình
làm loại sản phẩm đường dẫn.
Có thể thấy rằng bánh mì được coi là “quốc hồn quốc túy” của Nước Ta, đây cũng là món ăn đường phố thông dụng nhất ở
vương quốc này. Bánh mì hoàn toàn có thể được ăn ở bất kỳ khi nào (sáng, trưa, xế chiều hay tối đều được). Đây cũng là một
kế hoạch khôn ngoan của Highlands, khi mà bánh mì là loại thực phẩm khô và dễ gây khát nước. Vì vậy, mỗi khi có người
mua gọi bánh mì thì hãng cũng bán kèm được nước.
 Giá
Giá cafe của Highlands Coffee hiện tại đang xê dịch từ 30.000 tới 60.000 VND. Đây là mức giá chưa được coi là tương
thích ở thị trường Nước Ta – nơi xuất khẩu sản lượng cafe đứng thứ 5 quốc tế. So với mặt phẳng chung thì mức giá này
không thấp, tuy nhiên, với người mua tiềm năng là những người ở những tầng lớp trung lưu, đã có thu nhập không thay đổi
thì đây là mức giá hoàn toàn có thể đồng ý.
Mặc khác, so với một tên thương hiệu lớn như Highlands, ngân sách để làm ra một ly cafe không phải chỉ riêng nguyên vật
liệu nguồn vào, mà còn nhiều loại ngân sách khác như mặt phẳng, hoạt động giải trí tiếp thị, …
 Phân phối
Hiện tại, Highlands có hơn 300 cửa hàng trải dài khắp 24 tỉnh thành Việt Nam. Chuỗi cửa hàng của thương hiệu này được
tọa lạc ở những vị trí đắc địa nhất trong trung tâm thành phố, giúp mọi người thuận tiện tiếp cận.
Ngoài ra, với kế hoạch lan rộng ra trải qua nhượng quyền giúp tên thương hiệu giảm thiểu được ngân sách để mở shop
độc quyền, mặt khác còn có thêm nguồn thu không thay đổi từ phí nhượng quyền. Qua nhượng quyền tên thương hiệu,
Highlands hoàn toàn có thể nhân rộng sự hiện hữu của mình nhanh gọn với mức rủi ro đáng tiếc thấp .
Không chỉ bán trực tiếp tại shop, Highlands còn đưa loại sản phẩm đóng gói của mình tới siêu thị nhà hàng hay những
shop tiện nghi. Đồng thời, hãng cũng phối hợp với những đơn vị chức năng ship đồ nhà hàng như Shopee Food, Baemin,
GoFood, Grab … giúp người mua hoàn toàn có thể đặt hàng ngay tại nhà mà không cần ra shop. Nhất là trong toàn cảnh đại
dịch Covid-19 vẫn còn bùng phát và tiềm ẩn rủi ro tiềm ẩn lây nhiễm, đó cũng là giải pháp giúp Highlands bán được hàng
trong mùa dịch.
 Truyền thông:
Là một tên thương hiệu lớn, Highlands không hề tỏ ra là kẻ ngoài cuộc trong những chương trình khuyến mại. Dù có chỗ
đứng vững chãi trong ngành đồ uống, không vì vậy mà tên thương hiệu này lãnh đạm với những chương trình khuyến mại,
ngược lại đây còn là tên thương hiệu tung ra nhiều chương trình khuyến mại bậc nhất. Các chương trình điển hình nổi bật
hoàn toàn có thể kể đến như mua 3 Tặng Ngay 1, những combo tiết kiệm ngân sách và chi phí, không tính tiền upsize, …
Trước đây, mặc dầu là tên thương hiệu lớn cùng xác định phân khúc cao, tuy nhiên Highlands vẫn dùng cốc nhựa để Giao
hàng người mua dù có là ngồi tại quán. Điều này khiến tên thương hiệu bị chỉ trích thải quá nhiều đồ nhựa ra môi trường tự
nhiên. Để ghi nhận tổng thể những quan điểm, vào ngày 24/05/2019, Highlands tung ra chiến dịch “Những cánh tay xanh”
khuyến khích người mua mang theo ly hoặc bình cá thể
sử dụng nhiều lần khi order tại Highlands Coffee để được không lấy phí cho tổng thể những loại sản phẩm Cà Phê Truyền
Thống, Trà, và Freeze.
Cùng với sức nóng của rác thải nhựa tại thời gian đó giúp chiến dịch nhận được nhiều sự chăm sóc, vật chứng là bài viết
thông tin của trên fanpage nhanh gọn trở nên viral với hơn 10.000 lượt thích và 2.300 lượt san sẻ
10. 4P CỦA NIKE
 Sản phẩm
Các danh mục lớn sau đại diện cho hỗn hợp sản phẩm của Nike:
 Giày
 Quần áo
 Thiết bị và phụ kiện
Giày là sản phẩm phổ biến nhất của Nike. Việc kinh doanh dần dần bổ sung thêm nhiều dòng sản phẩm trong danh mục
này. Ví dụ: Công ty hiện cung cấp giày chạy bộ, giày quần vợt và giày cho nhiều môn thể thao khác, bao gồm cả cricket.
Nike cũng bán quần áo, chẳng hạn như áo thi đấu, quần short và các sản phẩm liên quan. 
Ngoài ra, các dòng sản phẩm của công ty bao gồm các phụ kiện và thiết bị, chẳng hạn như câu lạc bộ chơi gôn. Những
sản phẩm này thuộc một trong số các thương hiệu của công ty, bao gồm Air Jordan, Hurley và Converse. Dựa trên yếu tố này
của mô hình marketing 4P, Nike mở rộng hỗn hợp sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu của các thị trường mục tiêu và
phân khúc thị trường.
 Giá
Yếu tố giá trong chiến lược marketing mix xác định mức giá mà công ty áp dụng để tối đa hóa lợi nhuận đồng thời thu hút
thị phần mong muốn tại thị trường đa quốc gia. Các khoản đầu tư của Nike vào công nghệ gắn liền với chiến lược cung cấp
các sản phẩm của mình với mức giá cao. Tuy nhiên, công ty vẫn xem xét các điều kiện thị trường hiện tại để thiết lập các
mức giá và phạm vi giá của mình. Dựa trên những cân nhắc đối với biến 4P này, các chiến lược giá sau được áp dụng trong
hoạt động kinh doanh của Nike Inc.

 Chiến lược định giá dựa trên giá trị


 Chiến lược giá đặc biệt
Khi sử dụng chiến lược định giá dựa trên giá trị, Nike xem xét nhận thức của người tiêu dùng về giá trị sản phẩm của
mình. Giá trị này được sử dụng để xác định mức giá tối đa mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho giày thể thao, quần áo và
thiết bị của công ty.
Dựa trên chiến lược xây dựng thương hiệu cao cấp giúp các sản phẩm của Nike có chất lượng và giá trị cao hơn các sản
phẩm cạnh tranh. Việc công ty sử dụng các quảng cáo liên quan đến những người nổi tiếng chính là dấu hiệu cho thấy sự đặc
điểm của một thương hiệu cao cấp.

 Phân phối
Yếu tố này của chiến lược marketing mix phác thảo các địa điểm nơi các sản phẩm của công ty được bán, truy cập hoặc
phân phối. Tập đoàn Nike bán giày, quần áo và thiết bị thể thao của mình thông qua một số lượng lớn các cửa hàng trên toàn
thế giới. Ví dụ, những sản phẩm này có sẵn tại các cửa hàng bán lẻ lớn. Các địa điểm/vị trí sau đây hình thành chiến lược
phân phối của Nike, được sắp xếp theo mức độ quan trọng:
 Cửa hàng bán lẻ
 Cửa hàng trực tuyến Nike
 Đại lý bán lẻ Niketown (thuộc sở hữu của công ty)
Các cửa hàng bán lẻ là những nơi quan trọng nhất mà các sản phẩm của Nike được bán vì những địa điểm này có vị trí
chiến lược và dễ dàng được khách hàng tiếp cận. Các nhà bán lẻ này bao gồm các công ty lớn như Walmart, cũng như các
cửa hàng địa phương và khu vực nhỏ. 
Yếu tố 4P này cũng cho thấy rằng khách hàng có thể mua giày thể thao, quần áo và thiết bị của Nike thông qua cửa hàng
trực tuyến của công ty. Ngoài ra, doanh nghiệp Nike cũng điều hành các cửa hàng bán lẻ Niketown của mình. Các cửa hàng
này thuộc sở hữu của công ty và cho phép truy cập thông tin kinh doanh và thị trường hỗ trợ quản lý chiến lược của công ty
liên quan đến chiến lược và chiến thuật tiếp thị cho các sản phẩm hiện tại và mới nổi.
Dựa trên yếu tố này của hỗn hợp tiếp thị, Nike kiểm soát việc phân phối và bán các sản phẩm của mình, đặc biệt là thông
qua cửa hàng trực tuyến và các đại lý bán lẻ Niketown. Tuy nhiên, công ty có quyền kiểm soát hạn chế đối với việc phân
phối và bán sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng bán lẻ khác.
 Truyền thông
Công ty sử dụng các chiến thuật khuyến mãi để tiếp cận khách hàng mục tiêu và thuyết phục họ mua sản phẩm. Sau đây
là các hoạt động quảng cáo của Nike, được sắp xếp theo tầm quan trọng của nó:

 Quảng cáo
 Bán hàng cá nhân
 Marketing trực tiếp
 Chương trình khuyến mãi bán hàng
 Quan hệ công chúng
Quảng cáo là một trong những yếu tố góp phần lớn nhất vào khả năng thu hút khách hàng của Nike. Công ty phụ thuộc rất
nhiều vào quảng cáo, đặc biệt là những quảng cáo liên quan đến người nổi tiếng. Những quảng cáo nhận được sự ủng hộ cao
từ phía khách hàng thường bao gồm sự có mặt của các vận động viên chuyên nghiệp và các đội thể thao.
Yếu tố khuyến mãi trong chiến lược marketing mix của công ty cũng bao gồm việc bán hàng cá nhân thông qua các nhân
viên bán hàng, những người thuyết phục người tiêu dùng mục tiêu mua sản phẩm của công ty. Ví dụ, nhân viên bán hàng tại
các điểm bán lẻ của Niketown được đào tạo để thuyết phục khách hàng mua giày. Các hoạt động tiếp thị trực tiếp của công ty
liên quan đến việc liên lạc trực tiếp với các trường cao đẳng, các đội thể thao địa phương và các tổ chức khác. Trong bối
cảnh của 4P, tiếp thị trực tiếp đề cập đến việc tiếp xúc trực tiếp với các tổ chức nhằm mục đích quảng bá sản phẩm cho các
thành viên của tổ chức đó.
Ngoài ra, Nike thỉnh thoảng áp dụng các chương trình giảm giá và ưu đãi đặc biệt để thu hút nhiều khách hàng hơn và tạo
ra nhiều doanh thu hơn. Những chiết khấu và ưu đãi này tạo thành các chiến thuật xúc tiến bán hàng của công ty. Hơn nữa,
trong quan hệ công chúng, công ty tài trợ và hỗ trợ tài chính cho các tổ chức khác, chẳng hạn như các mạng lưới dựa vào
cộng đồng, để quảng cáo giày, quần áo và thiết bị thể thao của mình.
Dựa trên các chiến thuật có trong yếu tố này trong hỗn hợp tiếp thị của Nike, doanh nghiệp phụ thuộc vào mối quan hệ
của mình với những người ủng hộ cao cấp để thành công trong việc quảng bá doanh nghiệp và sản phẩm của mình ra thị
trường đồ thể thao quốc tế.
11. ADIDAS

 Sản phẩm
Danh mục loại sản phẩm của Adidas luôn phong phú với những mẫu sản phẩm giày và phục trang thể thao dành cho cả 3
nhóm đối tượng người tiêu dùng phái mạnh, phụ nữ và trẻ nhỏ. Trong đó, những dòng loại sản phẩm được phân biệt với
“3S”: Sport, Street và Style.
- Adidas Sport: được chia rõ và tập trung chuyên sâu vào từng mô hình thể thao như bóng đá, bóng rổ, golf, điền
kinh, thể thao dã ngoại, đánh tennis và một nhóm đặc biệt quan trọng Adidas by Stella McCartney
- Adidas Street hay còn gọi là Adidas Originals với những phong cách thiết kế mang tính di sản và chịu tác động
ảnh hưởng của phong thái đường phố. Adidas Street gắn liền với mẫu logo 3 cánh hoa và 3 sọc kèm chữ kí “adidas”.
- Adidas Style chia ra 3 phong thái.
Một trong những loại sản phẩm truyền thống lịch sử điển hình nổi bật của hãng đó chính là giày dép. Người dùng biết tới
giày Adidas có phong cách thiết kế tinh xảo, thoáng nhẹ, bền, tự do hoạt động mà không lo bị bí, đau chân và dành cho mọi
đối tượng người tiêu dùng người mua: nam, nữ, trẻ nhỏ. Có được điều này là do loại sản phẩm được ứng dụng những công
nghệ tiên tiến sau:
- Công nghệ BOOST được hãng trình làng vào năm 2003 với điểm điển hình nổi bật là công nghệ tiên tiến nén hạt
nhựa mới lại theo khung giày. Loại nhựa mới này có ưu điểm có năng lực chịu nhiệt tốt nhẹ, bền, và độ đàn hồi cao. Chính vì
vậy, công nghệ tiên tiến này là bước cải tiến vượt bậc trong quy trình sản xuất giày thể thao Adidas.
- Công nghệ Springblade: được ứng dụng bằng cách sắp xếp 16 lưỡi đàn hồi bằng vật liệu polymer gắn ở đế. Từ
đó, chúng đã tạo ra lực đẩy để giày đẩy lên phía trước. Chất liệu polymer với ưu điểm mềm mịn và mượt mà, tránh giòn vỡ,
tự do trong thời hạn lâu dài hơn.
- Công nghệ Primeknit: Khi sử dụng công nghệ Primeknit, những mẫu sản phẩm giày của hãng Adidas có cấu trúc
thân liền mạch, có tính nghệ thuật và thẩm mỹ cao cùng độ bền tốt nhất. Công nghệ này được tăng trưởng từ nguyên tắc dệt
sợi len đặc biệt quan trọng. Đây được xem là công nghệ tiên tiến có tính cạnh tranh đối đầu với hãng giày Nike.
Với sản phẩm bền, tốt, chắc chắn thích ứng được trong mọi điều kiện môi trường, nhập khẩu từ những nguồn liệu tốt ở
các nước, dễ lau chùi, chịu lực tốt, Adidas đã thành công trong việc thu hút khách hàng và sở hữu được lợi thế cạnh tranh so
với đối thủ.

 Giá
Adidas tăng trưởng những loại sản phẩm khác nhau theo tâm ý khác nhau của người tiêu dùng. Các loại sản phẩm phải
chú trọng về mặt thời trang, sắc tố, độc lạ. Đối với những người đam mê giày thể thao thì phải luôn nâng cấp cải tiến những
loại sản phẩm, đi đầu khuynh hướng và chú trọng mẫu mã nhưng phải vận dụng được những công nghệ tiên tiến tiên tiến và
phát triển.
Dựa vào đó, Adidas có các sản phẩm khác nhau với các chiến lược định giá sản phẩm khác nhau đối với các dòng cao
cấp đến các dòng tầm trung và thấp.
Với mẫu mã, phong cách thiết kế và phương pháp tiếp thị mẫu sản phẩm, Adidas sử dụng đồng thời chiến lược giá hớt
váng sữa và giá cạnh tranh đối đầu. Đối với những mẫu sản phẩm thường thì, Adidas đưa ra một mức giá không thay đổi,
chú tâm cạnh tranh đối đầu với những đối thủ cạnh tranh như Nike, Reebok và Puma. Còn so với những loại sản phẩm vừa
được tung ra trên thị trường hoặc có phong cách thiết kế độc lạ, Adidas sử dụng kế hoạch giá hớt váng sữa.
Adidas đưa ra kế hoạch định giá loại sản phẩm của mình luôn cao hơn so với đối thủ cạnh tranh cạnh tranh đối đầu. Mức
giá này đem lại động lực cho người dùng muốn mua mẫu sản phẩm của họ hơn là những mẫu sản phẩm của Nike, Puma …
Vì mức giá cao sẽ khiến cho người tiêu dùng nghĩ rằng mẫu sản phẩm sẽ có chất lượng tốt hơn và loại sản phẩm sẽ chứa
những công nghệ cao nhất, tiên tiến và phát triển nhất mà Adidas vốn có lợi thế. Mức giá cao sẽ mang lại giá trị cao vòng đời
loại sản phẩm cao hơn. Điều này cũng tương ứng với kế hoạch của hãng: không ngừng thay đổi về công nghệ tiên tiến.
 Phân phối
Khi nghiên cứu và phân tích kế hoạch Marketing của Adidas về mạng lưới hệ thống phân phối (Place), mẫu sản phẩm của
Adidas được phân phối chính trải qua những shop kinh doanh bán lẻ. Adidas có những shop độc quyền của riêng mình, trong
đó vật tư được cung ứng trực tiếp từ công ty. Mặt khác, nhiều showroom đa tên thương hiệu cũng sẽ tọa lạc quần áo và giày
dép Adidas. Các showroom đa tên thương hiệu này lấy loại sản phẩm từ một nhà phân phối.
Adidas cũng phân phối sản phẩm của mình qua kênh trực tuyến. Các sản phẩm của thương hiệu Adidas sẽ được bán thông
qua phương tiện trực tuyến thông qua các cửa hàng thời trang cũng như trang web trực tuyến của Adidas.
Nhìn chung, mạng lưới hệ thống phân phối của Adidas sẽ được tóm tắt lại như sau:

 Truyền thông
Sáng tạo nên những chiến dịch quảng cáo độc lạ là một kế hoạch Marketing hiệu suất cao của Adidas.
Một chiến dịch quảng cáo điển hình nổi bật nhất của Adidas phải kể đến chiến dịch: “Sport 15” với sự góp mặt của hàng
loạt ngôi sao 5 cánh bóng đá số 1 quốc tế như Lionel Messi, Gareth Bale, Luis Suarez, …
Sport 15 là chiến dịch tên thương hiệu lớn nhất của Tập đoàn thể thao kinh doanh bán lẻ Adidas kể từ sau chiến dịch 5
năm “All in or Nothing”. Chiến dịch này được tung ra toàn thế giới, trong đó có Nước Ta và sẽ được liên tục với Sport 16,
Sport 17.
Và với một khoản góp vốn đầu tư kinh phí đầu tư khổng lồ về cả nội dung và sáng tạo độc đáo cho Sport 15, tiềm năng
của Adidas là tăng mức độ nhận diện về tên thương hiệu cũng như sự tương tác, tiếp xúc với người mua để họ hiểu rằng:
Adidas luôn ở bên người tiêu dùng để hiểu và giúp họ chinh phục thể thao dù họ ở bất kể trình độ nào.
Bên cạnh đó, Adidas cũng hướng tới việc truyền cảm hứng và niềm đam mê cho những vận động viên trẻ, giành được
niềm tin của họ bằng cách chứng tỏ Adidas là một tên thương hiệu luôn đồng cảm họ.
Trong chiến dịch, những ngôi sao 5 cánh của làng bóng đá quốc tế sẽ kể chuyện của chính mình, về sự cố gắng của họ trong
ngày thời điểm ngày hôm nay và cách họ tranh tài trong hiện tại. Với họ mỗi khoảnh khắc trong thể thao chính là một thời cơ
để chứng minh và khẳng định bản thân và làm ra kỳ tích. Do đó, phải hành vi ngay, phải chớp lấy từng khoảnh khắc để làm
ra tên tuổi.
Chiến dịch “Sport 15” giống như một sự mở đường, truyền cảm hứng, truyền đam mê không mấy ngọt ngào nhưng vô
cùng trong thực tiễn với những vận động viên trẻ. Ngày thời điểm ngày hôm nay không thuộc về ai, họ cần phải nỗ lực để
nắm lấy thời cơ và tỏa sáng.
Trong chiến dịch Sport 15, Adidas đã gặt hái được khá nhiều thành công xuất sắc lớn gồm có:
- Mức độ phủ sóng, lan tỏa rộng trên khoanh vùng phạm vi toàn thế giới.
- Concept phát minh sáng tạo, ý nghĩa để lại dấu ấn lớn trong lòng người hâm mộ và người mua; khẳng định chắc
chắn và chứng tỏ thành công xuất sắc sự am hiểu thâm thúy về thể thao của adidas.
- Lựa chọn KOLs tương thích, hiệu suất cao với sức lan tỏa thông tin to lớn.
Adidas cũng quảng cáo loại sản phẩm của mình trải qua những kênh truyền thông online như.
 VTV1 vào lúc 8 h30 xen kẽ những phim trong giờ vàng
 VTV3 vào lúc 7 h30 trước chương trình Thể thao
 Đài: Phát trên sóng FM trong chương trình sự kiện thể thao
 Báo: Thể thao, Tiếp thị mái ấm gia đình, Tuổi trẻ, Thanh niên, …
 Internet: Trang web Adidas. com, tuoitre trực tuyến, vatgia.com, mua và ban.com, 123 mua.com, …
 Thư chào hàng đến những tổ chức triển khai
 Tài trợ cho những chương trình thể thao trên truyền hình như 360 độ Thể Thao.

12. Omo.
 Sản phẩm
Với một thị trường mới như Việt Nam và trên thị trường sản phẩm bột giặt còn quá mới với người tiêu dùng thì Omo
được định vị là một sản phẩm có 2 yếu tố “Trắng và sáng”. Chính bởi yếu tố đó đã định hình trong đầu của người tiêu dùng
về một sản phẩm tốt có khả năng cao về tẩy rửa. ùng với sự phát triển của nhu cầu người dùng, OMO liên tục cho ra đời
những sản phẩm phù hợp với nhu cầu, điều kiện của người tiêu dùng Việt như: OMO MATIC dùng cho giặt máy, OMO với
công nghệ “chỉ ngâm thôi đã sạch”, và cả sự kết hợp giữa OMO với nước xả vải COMFORT.
Hơn thế nữa các sản phẩm của Omo tập trung vào thiết kế bao bì sản phẩm bằng cách gây sự chú ý với màu sắc khi tông
màu chủ đạo của Omo là đỏ trắng và xanh dương đậm. Omo luôn cải tiến ra các loại bao bì như: dạng 90gm, 400gm, 800gm,
1,5kg … để tiện lợi hơn cho người tiêu dùng và có thể bảo quản một cách tốt nhất. Điều mới mẻ là hình ảnh hai mặc của bao
bì và hai màu sắc khác là màu xanh và cam tươi biểu hiện cho hình ảnh “trẻ học điều hay, ngại gì vết bẩn” của Omo. Và sự
đa dạng trong bao bì là dạng chai và dạng ni lông với kích thước khác nhau tiện lợi khi mua và sử dụng.
 Giá
Giá là thành phần không kém phần quan trọng trong chiến lược Marketing Mix của Omo bao gồm giá bán sỉ, giá bán lẻ,
chiết khấu, giảm giá, tín dụng. Giá phải tương xứng với giá trị nhận được của khách hàng và có khả năng cạnh tranh. Nhận
biết 80% người tiêu dùng Việt Nam sống ở vùng nông thôn có thu nhập thấp, Unilever Việt Nam đã đề ra mục tiêu giảm giá
thành sản xuất nhằm đem lại mức giá cả hợp lý cho người tiêu dùng. Công ty đã dựa vào các doanh nghiệp nhỏ địa phương
để tìm các nguyên liệu tại chỗ thay thế một số loại phải nhập khẩu, điều này vừa giảm được chi phí mua hàng vừa đóng thuế
nhập khẩu ít hơn. Ngoài ra, công ty cũng phân bố việc sản xuất, đóng gói cho các vệ tinh tại các khu vực Bắc, Trung, Nam
để giảm chi phí vận chuyển và kho bãi. Unilever cũng đã thực hiện chính sách hỗ trợ tài chính giúp các doanh nghiệp địa
phương có thể nâng cấp trang thiết bị sản xuất, chuyển giao kỹ thuật, tổ chức các chương trình huấn luyện sản xuất.
Từ khi gia nhập thị trường thì Omo áp dụng chiến lược thâm nhập thị trường và thương hiệu trong khoảng 5 năm đầu vẫn
giữ nguyên giá, không thay đổi dù giá các sản phẩm cùng loại đều tăng. Chính chiến lược này giúp Omo từng bước giành thị
phần từ các đối thủ cạnh tranh của Omo khác. Có thể nhớ lại cuộc chiến về giá năm 2002 giữa Omo và đối thủ cạnh tranh
của Omo trực tiếp lúc bấy giờ là P&G, hai hãng đã có những chiến lược “ăn miếng trả miếng” giảm giá rồi kích thích mua
hàng. Cuộc chiến này người được hưởng lợi nhiều nhất là đối tượng khách hàng của Omo, thế nhưng sau này Omo đã chứng
minh chiến lược khôn ngoan và hãng đã khiến người dùng trở nên quen thuộc với các sản phẩm của hãng. Sau đó, hãng đã
tăng giá trở lại và người dùng mặc định với chất lượng của hãng đi đôi với mức giá đề ra là hợp lý.
 Phân phối
Năm 1995, Unilever vào Việt Nam và quyết định tạo ra một hệ thống tiếp thị và phân phối trên toàn quốc, bao quát hơn là
100.000 địa điểm. Unilever đã đưa khái niệm tiêu thụ bán lẻ trực tuyến, sử dụng nhân viên bán hàng đến từng cửa hàng bán
lẻ theo tuyến, những nhân viên này có nhiệm vụ chào các đơn đặt hàng mới, giao hàng và cấp tín dụng cho các đơn hàng tiếp
theo. Các điểm bán lẻ được cấp tủ trưng bày hàng năm sử dụng tối đa không gian cho cửa hàng của họ và tính bắt mắt của
sản phẩm. Ngoài ra, công ty còn giúp đỡ các hãng phân phối dàn xếp các khoản cho vay phương tiện đi lại, đào tạo quản lý
và tổ chức bán hàng.
Do xu hướng tiêu dùng chung ngày nay của người Việt là ngày càng tiếp cận gần hơn với các kênh phân phối hiện đại
như siêu thị cửa hàng tự chọn. Chính vì vậy, công ty Unilever Việt Nam đã tiến hành chiến lược phân phối các sản phẩm của
mình thông qua các kênh bán lẻ này. Cụ thể, sản phẩm Omo được bán tại các siêu thị bán lẻ như Big C, chuỗi siêu thị Co.op
mart, hệ thống Maximax…Các siêu thị này phân phối trực tiếp sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng, bằng cách cho
người tiêu dùng tự lựa chọn mặt hàng, dòng sản phẩm mình ưa thích và phù hợp. Kênh phân phối này tập trung hướng đến
người tiêu dùng cuối cùng, tiêu thụ với số lượng nhỏ nhưng thường xuyên.
Unilever đã đưa khái niệm tiêu thụ bán lẻ trực tuyến, sử dụng nhân viên bán hàng đến từng cửa hàng bán lẻ theo tuyến,
những nhân viên này có nhiệm vụ chào các đơn đặt hàng mới, giao hàng và cấp tín dụng cho các đơn hàng tiếp theo. Các
điểm bán lẻ được cấp tủ trưng bày hàng năm sử dụng tối đa không gian cho cửa hàng của họ và tính bắt mắt của sản phẩm.
Ngoài ra, công ty còn giúp đỡ các hãng phân phối dàn xếp các khoản cho vay phương tiện đi lại, đào tạo quản lý và tổ chức
bán hàng. Đến nay trên cả nước có hơn 100.000 địa điểm có bày bán, giới thiệu các sản phẩm của công ty Unilever nói
chung và của nhãn hàng OMO nói riêng.
 Xúc tiến thương mại:
Chiến lược quảng cáo cũng được coi là điểm mạnh trong chiến lược Marketing Mix của Omo, khi mới thâm nhập vào thị
trường thì Unilever đã cho quảng cáo và bán hàng trực tiếp làm mục tiêu chính của doanh nghiệp. Tiếp theo đó, Omo mở đầu
bằng những mẩu quảng cáo nêu bật tính năng giặt tẩy vượt trội của mình. Đặc trưng nhất là phỏng vấn người tiêu dùng về
những trải nghiệm của họ khi dùng bột giặt Omo. Ngoài ra thì công ty tổ chức các hoạt động bán hàng cá nhân, với việc là
tuyển đội ngũ nhân viên có khả năng tiếp thị bán hàng đến các hộ gia đình để bán và giới thiệu sản phẩm, giải đáp các thắc
mắc một cách trực tiếp và tiếp nhận những phản ánh của người tiêu dùng về sản phẩm, chú trọng đến đối tượng là các bà nội
trợ.
Omo cũng sử dụng những kênh Marketing trực tiếp về thu nhập của khách hàng, các trung tập chăm sóc khách hàng để tư
vấn cung cấp thêm thông tin về các chương trình khuyến mãi của công ty. Thêm vào đó việc tạo dựng được thiện cảm với
khách hàng cũng là yếu tố để hãng ghi điểm với khách hàng, những hoạt động hướng tới cộng đồng của Omo được hướng
ứng rất lớn như: “Ngày hội những chiếc túi tài năng”, “Omo trắng ngời sáng tương lai”, ngày hội “triệu tấm lòng vàng”…
Đây là những hoạt động có tính xã hội cao, từ đó ghi điểm đến khán giả, tâm lý khách hàng luôn muốn thương hiệu sử dụng
là thương hiệu “sạch từ hình thức lẫn giá trị”, việc lồng ghép sản phẩm vào những chương trình đó là bước đi khôn ngoan
của hãng nhằm quảng bá sản phẩm của mình.
Viral video cũng là một lợi thế của hãng, khi hãng nắm bắt rất nhanh những xu hướng của xã hội. Những viral quảng cáo
như “Tấm cám chuyện Omo kể” thu hút về 10 triệu lượt xem, những clip quảng cáo tết đề cao giá trị gia đình của Omo là
điểm khiến thương hiệu này trở nên rất gần gũi với khách hàng. Việc chọn kênh Youtube hay mạng xã hội truyền thông là
một nước đi đầy thông minh trong chiến lược Marketing Mix của Omo trong thời đại Digital Marketing lên ngôi và kênh
Marketing phổ biến nhất đã được Omo hay Unilever tận dụng một cách triệt để.

You might also like