Professional Documents
Culture Documents
De Thi Thu So 16 LiveA Thay Le Van Tuan
De Thi Thu So 16 LiveA Thay Le Van Tuan
Số báo danh:………………………………………………..
Câu 1: Đường thẳng y 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây?
3x 3 3x 3 x2 2 x 3 1 x
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 2 x2 x 1 1 3x
Câu 2: Giả sử x, y là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây sai?
1 x
C. log xy log x log y . D. log log x log y.
2 y
Câu 3: Gọi R là bán kính, S là diện tích mặt cầu và V là thể tích khối cầu. Công thức nào
sau đây sai?
4 V 4 2
A. S 4 R2 . B. V R2 . C. R . D. 3V S.R .
3 R 3
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2; 1;2 . Tính độ dài đoạn thẳng OA .
A. OA 7 . B. OA 7 . C. OA 9 . D. OA 3 .
Câu 5: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.
Câu 6: Cho các hàm số f x , g x liên tục trên tập xác định. Tìm mệnh đề sai?
Câu 8: Số các số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số 1, 2,3, 4,5,6
bằng
A. 120 . B. 729 . C. 20 . D. 6 .
Câu 9: Trong không gian Oxyz , góc tạo bởi hai vectơ u 1;2;3 ,v 2;3;1 bằng
3x 3x
A. sin x C . B. 3x ln3 sin x C . C. sin x C . D. 3x ln3 sin x C .
ln 3 ln x
Câu 13: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm A 1;1;1 , B 1;2;0 có
phương trình là
x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1
A. . B. .
2 1 1 2 1 1
x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1
C. . D. .
2 1 1 2 1 1
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x là
A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 16: Số nghiệm thực của phương trình log3 x log3 x 6 log3 7 :
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 17: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 2 và công sai d 7 . Giá trị u6 bằng
Câu 18: Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có AA a 2, AB a, AC 2a , BAC 600 .
Thể tích hình lăng trụ đó bằng
a3 6 a3 6
A. a3 2 . B. 3a 3
3. C. . D. .
2 3
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2x 4 y 2z 3 0 , bán
kính của mặt cầu đã cho bằng
A. 3 . B. 21 . C. 9 . D. 6.
2 x4 x 1
3 3
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình là
4 4
Câu 21: Cho hình trụ tròn xoay có diện tích thiết diện qua trục là 100a 2 . Diện tích xung
quanh của hình trụ đó là
A. 200 a 2 . B. 100 a 2 . C. 50 a 2 . D. 250 a 2 .
Câu 22: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?
A. y x4 2x2 2 . B. y x3 2x 2 .
C. y x4 2x2 2 . D. y x3 2x 2 .
Khóa luyện đề__Đề số 16_Thầy Lê Văn Tuấn Moon.vn
Học để khẳng định mình
Câu 23: Đồ thị hàm số nào trong bốn đồ thị hàm số liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới
đây, có đúng một cực trị?
2x 7
A. y x4 2x2 5 . B. y x3 6x2 x . C. y . D. y x3 4x 5 .
x 1
3
Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1;5 và thỏa mãn điều kiện f x dx 5 ,
1
5 5
f x dx 3 . Tính f x dx
1 3
5 5 5 5
5
A. f x dx 2 .
3
B. f x dx 2 .
3
C.
3
f x dx .
3
D. f x dx 8 .
3
A. 0 . B. 3 .
C. 2 . D. 1 .
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 7x2 11x 2 trên đoạn 0;2 bằng
A. 11. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
a 5
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng . Số
2
đo góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABCD là
0 0 0 0
A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 .
Câu 28: Phương trình 62 x1 5.6x1 1 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó tổng hai nghiệm x1 x2
là.
A. 5. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , AD a 3 , SA
vuông góc với đáy và mặt phẳng SBC tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối
chóp S.ABCD
3a3 a3
A. V . B. V 3a3 . C. V . D. V a 3 .
3 3
Khóa luyện đề__Đề số 16_Thầy Lê Văn Tuấn Moon.vn
Học để khẳng định mình
Câu 30: Cho I x2 . 1 x3 dx . Nếu đặt t 1 x3 thì ta được
0
31 2 31 2 21 2 21 2
A. I t dt . B. I t dt . C. I t dt . D. I t dt .
20 20 30 30
Câu 31: Một hộp chứa 7 quả cầu xanh, 5 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 quả. Xác suất để
3 quả được chọn có ít nhất 2 quả cầu xanh là
7 4 7 21
A. . B. . C. . D. .
44 11 11 220
Câu 32: Cho hình nón đỉnh S , đáy là đường tròn tâm O bán kính R 5 , góc ở đỉnh bằng
60 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón cắt đường tròn đáy tại hai điểm A , B sao cho
AB 8 . Tính khoảng cách từ O đến SAB .
3 13 15 7 15 13 15 34
A. . B. . C. . D. .
4 14 26 34
Câu 33: Hàm số f x log3 sin x có đạo hàm là:
x 1 x 1 x 1 x 1
A. sin 2x C . B. sin 2x C . C. cos 2x C . D. cos 2x C .
2 4 2 4 2 4 2 4
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y z 1 0 . Mặt phẳng chứa trục
Oy và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là
A. x z 0 . B. x z 0 . C. x y 0 . D. y z 0 .
Câu 37: Khi đặt t log5 x thì bất phương trình log52 5x 3log 5
x 5 0 trở thành bất
phương trình nào sau đây?
A. t 2 4t 4 0 . B. t 2 6t 4 0 . C. t 2 6t 5 0 . D. t 2 2t 5 0 .
Khóa luyện đề__Đề số 16_Thầy Lê Văn Tuấn Moon.vn
Học để khẳng định mình
Câu 38: Điều kiện để phương trình 12 3x2 x m có nghiệm là m a; b . Khi đó 2a b
bằng
A. 3 . B. 8 . C. 4 . D. 0 .
Câu 39: Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có chiều cao bằng 4 , đáy ABC là tam giác cân
tại A với AB AC 2, BAC 120 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên
64 2 32 2
A. . B. 16 . C. 32 . D. .
3 3
Câu 40: Một chiếc xe đang chuyển động đều với vận tốc 20 m / s thì hãm phanh và chạy
chậm dần với vận tố là v t 20 2t m / s cho đến khi dừng hẳn. Hỏi quãng đường xe đi
được từ lúc hãm phanh đến khi dừng hẳn bằng bao nhiêu ?
A. 98m. B. 96m. C. 90m. D. 100m.
mx 2m 3
Câu 41: Cho hàm số y với m là tham số thực. Gọi S là tập tất cả các giá trị
xm
nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng 2; . Tìm số phần tử của S.
A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3 .
3a
Câu 42: Cho hình lăng trụ ABC.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA . Biết rằng
2
hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng ( ABC ) là trung điểm BC . Thể tích của khối lăng trụ
ABC.ABC là
a3 2 3a3 2 a3 6 2a 3
A. B. C. D.
8 8 2 3
1
f x
Câu 43: Cho hàm số y f x thỏa mãn điều kiện dx 1 và f 1 2 f 0 2. Tính
0 x 1
1
f x
tích phân I dx.
0 x 12
A. I 0. B. I 3. C. I 1. D. I 1.
Câu 44: Số giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số f x x3 2m 2 x 16 m2
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Khóa luyện đề__Đề số 16_Thầy Lê Văn Tuấn Moon.vn
Học để khẳng định mình
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 1;2;3 ; B 3;2; 1 . Khi điểm M thay đổi
trên mặt phẳng Oxy thì giá trị nhỏ nhất của biểu thức MA2 MB2 bằng
A. 5. B. 7. C. 6. D. 4.
Câu 47: Cho khối chóp tam giác S.ABC có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng ABC ,
đáy là tam giác ABC cân tại A , độ dài trung tuyến AD bằng a , cạnh bên SB tạo với đáy
góc 300 và tạo với mặt phẳng SAD góc 300. Thể tích khối chóp S.ABC bằng
a3 a3 3 a3 3 a3
A. . B. . C. . D. .
3 3 6 6
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ( m 10 ) để phương trình
3log2 x 2 m 6 3log2 x m2 1 0 có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn x1x2 2.
2
A. 16. B. 8. C. 10. D. 9.
Câu 49: Cho các số thực a , b thỏa mãn
log2 2020 2b2 2b2 log 2 a2 b2 1009 a 2
Giá trị lớn nhất của biểu thức P a3 a 2b 2ab2 2b3 1 thuộc khoảng nào trong các
khoảng sau đây?
A. 0;1 . B. 1;2 . C. 2;3 . D. 3;4 .
-----HẾT-----