Professional Documents
Culture Documents
Kiểm Tra Môn Học Tốt Toán 7 - ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ-Thầy Nguyễn Quyết Thắng, Cô Nguyễn Thu Trang - HOCMAI
Kiểm Tra Môn Học Tốt Toán 7 - ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ-Thầy Nguyễn Quyết Thắng, Cô Nguyễn Thu Trang - HOCMAI
1.
3
Trong các phân số sau, phân số nào không bằng phân số
4
6 9
A. B.
9 12
−6 −3
C. D.
−8 −4
2.
3 4
Kết quả của phép tính . là:
2 7
A. Một số nguyên âm B. Một số nguyên dương
C. Một phân số nhỏ hơn 0 D. Một phân số lớn hơn 0
3.
Phân số nào dưới đây được biểu diễn dưới dạng số thập phân là 0,016?
2 1
A. B.
125 125
3 4
C. D.
125 25
4.
Làm tròn số 0,158 đến chữ số thập phân thứ nhất ta được
A. 0,17 B. 0,159
C. 0,16 D. 0,2
5.
(III) Số 0 là số hữu tỉ âm
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
6.
; ; ; ; ; ;
17 17 17 17 17 17 17
−12 −3 −16 −1 −11 −14 −9 −1 −3 −9 −12 −11 −14 −16
A. ; ; ; ; ; ; B. ; ; ; ; ; ;
17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17
−1 −3 −9 −11 −12 −14 −16 −16 −14 −12 −11 −9 −3 −1
C. ; ; ; ; ; ; D. ; ; ; ; ; ;
17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17
7.
7 2 3 18 27
Số hữu tỉ lớn nhất trong các số ; ; ; ; là
8 3 4 19 28
3 7
A. B.
4 8
18 27
C. D.
19 28
Trang 1/5
8.
2 3
So sánh hai số x = và y = −
−5 13
A. x > y B. x < y
C. x = y D. x ≥ y
9.
23
là kết quả của phép tính
12
2 5 1 3
A. + B. +
3 4 6 2
5 3 13
C. + D. + 1
3 2 12
10.
2 −3 3
Tính + ( ) + , ta được kết quả:
7 5 5
52 2
A. B.
35 7
17 13
C. D.
35 35
11.
2 −4 −1
Tính giá trị của phép tính + ( ) + ( )
5 3 2
−33 −31
A. B.
30 30
43 −43
C. D.
30 30
12.
2 5 9 8
Số nào dưới dây là giá trị của biểu thức B = − + −
11 13 11 13
A. 2 B. -1
C. 1 D. 0
13.
a c
Cho các số hữu tỉ x = ;y = (a, b, c, d ∈ Z, b ≠ 0, d ≠ 0) . Tổng x + y bằng
b d
ac − bd ac + bd
A. B.
bd bd
ad + bc ad − bc
C. D.
bd bd
14.
2 2
Tìm x thỏa mãn x : ( − 1 ) = 1
5 5
A. x = 1 B. x = −1
5 −5
C. x = D. x =
2 2
15.
Gọix 0
5 2 1
là giá trị thỏa mãn : x − =
7 5 3
A. x 0 < 1 B. x 0 = 1
C. x 0 > 1 D. x 0 = −1
Trang 2/5
16.
1 2
Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn x + (x − 1) = 0
3 5
A. 1 B. 2
C. 3 D. 0
17.
C. (a ) = a
m n m+n
D. (a ) = a m n m⋅n
22.
C. x = 0
0
D.
x
n
x
n
( ) = (y ≠ 0)
n
y y
23.
5
Số x sao cho thỏa mãn 2 x 2
= (2 ) là:
A. 5 B. 7
C. 2 10
D. 10
24.
4 3
1 1
Số a thỏa mãn a : ( ) = ( )
3 3
7
1
A. B.
1
( )
3
3
6
1
C.
1
( ) D.
18
3
25.
−1 −3
Tìm x biết : (2x − 1) = 0, 2 :
2 5
Trang 3/5
1 −5
A. x = B. x =
5 4
5 4
C. x = D. x =
4 5
26.
3
Giá trị nào của x thỏa mãn 2, 5 : 7, 5 = x :
5
1 B. 5
A.
5
C.
1 D. 3
3
27.
x −4
Cho tỉ lệ thức = thì x bằng
15 5
A. -12 −4
B.
3
C. 4 D. −10
28.
Chia 48 thành bốn phần tỉ lệ với các số là 3; 5; 7; 9. Các số đó theo thứ tự tăng dần là?
A. 6; 12; 14; 18 B. 18; 14; 10; 6
C. 6; 14; 10; 18 D. 6; 10; 14; 18
29.
x y z
Cho = = ; x + y + z = −90 . Số lớn nhất trong ba số x; y; z là?
2 3 5
A. 27 B. -27
C. -18 D. -45
30.
−5 12 −21 1 −9 −12
Cho A = ⋅ ⋅ ( ) và B = ⋅ ⋅ ( ) . So sánh A và B
6 −7 15 6 8 11
A. A > B B. A < B
C. A = B D. A ≥ B
33.
∣ 2∣ 1
Tổng các giá trị của x thỏa mãn ∣x + ∣ − 2 = −
∣ 5∣ 4
−14 4
A. B.
5 5
−4 14
C. D.
5 5
Trang 4/5
34.
2
1 1
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức (x + ) + là
3 100
−1 1
A. B.
2 100
−1 81
C. D.
100 100
35.
16 x
Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn =
x 25
A. 1 B. 2
C. 3 D. 0
36.
2x − y 2 x
Biết rằng = thì bằng
x + y 3 y
3 2
A. B.
2 3
4 5
C. D.
5 4
37.
x y
Có bao nhiêu bộ số (x; y) thỏa mãn = ; x
2
− y
2
= 9
5 4
A. 2 B. 3
C. 4 D. 1
38.
x 7
Tìm x, y biết = và 5x − 2y = 87
y 3
A. x = 9; y = 21 B. x = 21; y = 9
C. x = 21; y = −9 D. x = −21; y = −9
39.
x y
Cho = vàx. y = 10 . Tínhx − y , biết x > 0, y > 0
2 5
A. -3 B. 3
C. 8 D. -8
40.
−1 −3 3 4
Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần: ; 0, 5; ; −√2 − ;
2 4 4 5
−3 3 −1 4 −3 3 −1 4
A. ; − √2 − ; ; 0, 5; B. ; − √2 − ; ; ; 0, 5
4 4 2 5 4 4 2 5
−3 −1 3 4 3 −3 −1 4
C. ; ; −√2 − ; 0, 5; D. −√2 − ; ; ; 0, 5;
4 2 4 5 4 4 2 5
Trang 5/5