You are on page 1of 17

PHÚNG VIẾNG BÀ MẤT

STT TÊN GHI CHÚ


1 Hội đồng niên 1976 4,000,000
2 Cháu Toàn Bằng - Xóm Ga 100,000
3 Hằng Quyết - Xóm Ga 100,000
4 Trọng Lĩnh - Xóm Si 100,000
Các con cô Khuy Lơ - Xóm Giữa (gồm
5 500,000
Luyến, Lý, Luận, Luân, Lưu)
6 Nhẫn Khi - Xóm Thượng 100,000
7 Chiến Ngư - Xóm Cầu 100,000
8 Lưu Quế - Xóm Cầu 100,000
9 Ngân Hồi - Xóm Cầu 100,000
10 Đã Yên - Xóm Ga 100,000
11 Bình Hoàn - Xóm Ga 200,000
12 Dũng Hồng - Phố Hồ 200,000
13 Hội Đồng học 600,000
14 Ông Ảm - Xóm Ga 100,000
15 Tuấn Phương (Mỹ Nhật) 500,000
16 Hùng Nga (Huận) - Xóm Cầu 100,000
17 Ngọc Tỉnh (Thời Xóm Si) 200,000
18 Tuấn Loan - Xóm Cầu 200,000
19 Đỉnh Đồi - Xóm Si 200,000
20 Cô Thận - Đình Trám 200,000
21 Hoài Trọng - Xóm Ga 100,000
22 Tý Đinh - Xóm Cầu 200,000
23 Tiến Dùng - Trạm xá 100,000
24 Hội Thu - Bãi Bò 200,000
25 Cấp ủy BLĐ Thôn Như Thiết 100,000
26 Hóng Đức Liễn (Bạn) 200,000
27 Quân Vui (con bố Đông) 200,000
28 Biển Tình - Thuận Thành 500,000
29 Học Mùa - Xóm Thượng 100,000
30 Lý Hà - Xóm Ga 100,000
31 Trọng Đáng - Xóm Ga 200,000
32 Trung Yến - Xóm Ga 200,000
33 Văn Hải - Xóm Cầu 100,000
34 Nức con ông Khà (Làng Núi - Việt Tiến) 100,000
35 Phúc Hùng (Hoán) 300,000
36 Nông - Xóm Vườn (Bà Sàng) 200,000
37 Huệ Xây - Xóm Vườn 100,000
38 Quy Lan - Phố Hồ 100,000
39 Kính (Bà Vinh - Xóm Ga) 100,000
40 Thọ Huê - Xóm Ga 100,000
41 Thanh Trầm (Bá Tuân - Xóm Bùng) 100,000
42 Hoa Cường 100,000
43 Hoàn Tuận (Khoan) 200,000
44 Chinh, Thơm, Tiến (Sàn Dâm) 600,000
45 Duyên con bà Cân - Xóm Vườn 200,000
46 Thuần Hà - Xóm Giữa 200,000
47 Toàn Thường (Con bố Đông) - Xóm Si 200,000
48 Xiêm Chín (Bài) 300,000
49 Du Hường (Đống Mối) 100,000
50 Tần Thi - Xóm Cầu 200,000
51 Tuấn Hoài (Bắc Ninh) 1,000,000
52 Cháu Sơn Diền - Xóm Vườn 100,000
53 Thẻ Hồ - Xóm Ga 200,000
54 Hạnh Tuân - Xóm Cầu 200,000
55 Hùng Yến (Đống) - Xóm Si 100,000
56 Bà Khuy - Xóm Giữa 100,000
57 Tú Đón - Phố Hồ 100,000
58 Cường Vân - Xóm Nguộn 200,000
59 Ngô Đoàn - Xóm Bùng 100,000
60 Bà Cẩm - Xóm Vườn 100,000
61 Qúy Hương - Xóm Thượng 100,000
62 Sa Bảng - Xóm Cầu 100,000
63 Bác Giăng (Vhóa Việt Yên) 200,000
64 Qúy Oanh - Phố Hồ 200,000
65 Tuyên Dung - Xóm Cầu 200,000
66 Hưng, Hà, Bình (con mẹ Khánh) 700,000
67 Sao (con bố Ánh - Xóm Thượng) 100,000
68 Phi Cậy - Xóm Cầu 200,000
69 Hùng con ông Đích (Đống Mối) 100,000
70 Năm - Xóm Cầu 100,000
71 Tuyển (Học nghề cùng) 200,000
72 Hồng Nở - Xóm Cầu 200,000
73 Quế Anh - Xóm Ga 100,000
74 Nghị Mai - Xóm Ga 200,000
75 Thơm Tùng (Khả Lý - con bà Đăng) 100,000
76 Thọ - Xóm Ga 100,000
77 Viên - Xóm Cầu 100,000
78 Thắng - Xóm Cầu 100,000
79 Mai Vân - Nghĩa Trung 200,000
80 Quang (dì Túc, Đa Mai) 100,000
81 Thúy Mười - Xóm Chay 200,000
82 Quang Quy - Xóm Chay 100,000
83 Lượng Sáu - Xóm Si 100,000
84 Tuyên (Xóm Thượng, cùng học) 200,000
85 Thiện Hà - Xóm Chay 100,000
86 Thoải Tĩnh - Xóm Ga 100,000
87 Minh Hiền - Xóm Phố 200,000
88 Cần Sáng - Xóm Bùng 200,000
89 Mến Hồng (Rèn, Minh Đức) 200,000
90 Tùng Tuyên 500,000
91 Đồng Mùi - Xóm Ga 100,000
92 Tập thể phố Hồ 500,000
93 Vĩnh Ngạn - Xóm Bùng 200,000
94 Xuân Nhất - Bạn hàng 200,000
95 Lực - Phố Hồ 200,000
96 Mai Toản - Trại Cá 100,000
97 Đạo Nhung - Trại Cá 200,000
98 Thủy Tùng - Phố Hồ 200,000
99 Ngân Lộc - Xóm Xy 200,000
100 Hội phụ nữ Xóm Cầu 200,000
101 Thảo Thuốc - Phố Hồ 100,000
102 Hạnh Huyện - Phố Hồ 100,000
103 Nhung Qúy - Xóm Cầu 100,000
104 Tám Nhàn - Xóm Thượng 100,000
105 Nguyệt Lợi - Xóm Xy 100,000
Khang, Khiêm, Khiên (Con bà Tính - Xóm
106 600,000
Vườn)
107 Như Nga - Xóm Cầu 200,000
108 Anh Thuận - Xóm Cầu 100,000
109 Muôn - Xóm Cầu 100,000
110 Văn Thơm (Bá Bắc - Xóm Cầu) 100,000
111 Thụ Luyên - Xóm Cầu 100,000
112 Bà Hồng Xuyên - Xóm Thượng 200,000
113 Thịnh Tăng Tiến (karaoke) 300,000
114 Cậu Thật - Xóm Vườn 200,000
115 Thiệu Luyện - Xóm Chay 100,000
116 Việt Giới - Xóm Vườn 100,000
117 Thường Cút - Xóm Vườn 200,000
118 Hội đồng niên Như Thiết 3,500,000
119 Ngân (Bà Đạt - Phố Hồ) 200,000
120 Sao Thúy - Xóm Ga 100,000
121 Tuyên Thoa - Đức Liễn
122 Bà Tình - Phố Hồ 100,000
123 Nam - Làng Vàng 200,000
124 Tuyển Giang - Xóm Thượng 200,000
125 Lạng Giới - Bãi Bò 200,000
126 Thanh Tuyển - Xóm Vườn 100,000
127 Ngân Lan - Xóm Vườn 200,000
128 Thảo Dương - Xóm Vườn 100,000
129 Chuyền Hường - Bạn hàng 500,000
130 Quang Thu - Trại Cá 100,000
131 Tành Hoa - Bãi Bò 100,000
132 GĐ ông Mưu, ông Đán, ông Đính, bà Như 800,000
133 Thảo Đoàn (Nhan Trường) 100,000
134 Mầu Hiển - Xóm Bùng 500,000
135 Thủy Trâm - Phố Hồ 200,000
136 Cháu Thuận, Thành, Thịnh (con bà Bật) 300,000
137 Hà Anh - Hà Nội 500,000
138 Bà bé - Xóm Sến 100,000
139 Hiền Hương - Hà Nội 500,000
140 Lê Hiền - Xóm Chay 200,000
141 Hoài Huy - Xóm Cầu 200,000
142 Luyên Lịch (con ông Họa) 200,000
143 Hùng Hoa - Xóm Vườn 200,000
Tập thể điện 1: Cường, Sách, Tân, Hài,
144 2,100,000
Phồn, Thiệu, Việt
145 Toàn Anh - Phố Hồ 100,000
146 Thêm May - Bãi Bò 100,000
147 Ngọc Anh (Tư pháp) 200,000
148 Mai Thống (Thượng Lan) 100,000
149 Tuấn (Bá Cử - Xóm Cầu) 200,000
150 Bà Thao Lập - Xóm Thượng 200,000
151 Thím Độ Thế (Họ ngoại bên Sông) 200,000
152 Thuận - Mỏ Thổ 100,000
153 Chú Bích Thi - Bãi Bò 100,000
154 Ông Nhiên - Xóm Xy 200,000
155 Bà Đỡ - Xóm Xy 300,000
156 Ông Nhã - Yên Thế 500,000
Trang Đoan - My Điền (con Phúc Hùng
157 100,000
Hoán - Xóm Thượng)
158 Em Học (Đồ Gỗ) 100,000
159 Dao Thêm - Xóm Vườn 200,000
160 Phượng Đạt - Xóm Thượng 200,000
161 Quyển - Xóm Ga 100,000
162 Na Minh - Xóm Vườn 100,000
163 Mạnh Thảo - Xóm Ga 100,000
164 Ông Nghề - Xóm Vườn 100,000
165 Hoàn Thoa - Phố Hồ 200,000
166 Anh Hồng Bản - Xóm Cầu 100,000
167 Sơn Hòa (Bạn) 300,000
168 Đạt Bắc - Xóm Ga 200,000
169 Tuyến (Hữu Nghi) 100,000
170 Quyết Hoan - Xóm Thượng 100,000
171 Sơn Tuyến (con ông Dũng - BN) 500,000
172 Giang Nguyệt - Phố Hồ 200,000
173 Cháu Hiếu (con cụ Học - Yên Sơn) 100,000
174 Giang Minh (Tân Mỹ - con bố Thế) 100,000
175 Cô Lan Điền (Hữu Lũng - Lạng Sơn) 100,000
176 Hùng Thạo (con ông Dũng - BN) 500,000
177 Ông Bài - Xóm Chay 100,000
178 Long Ly - Xóm Cầu 200,000
179 Hội Chị Em - Xóm Ga 600,000
180 Thi Vinh - Xóm Thượng 100,000
181 Ông Kỳ - Mỏ Thổ 100,000
182 Tân Liệu - Xóm Ga 200,000
183 Y Xuân - Xóm Cầu 100,000
184 Kháng - Đống Mối 200,000
185 Bà Sói - Xóm Thượng 200,000
186 Hà (con bà Ngân Thái - Xóm Thượng) 100,000
187 Toàn Tố - Xóm Bùng 200,000
188 Bà Thể Na - Xóm Ga 100,000
189 Cháu Ngà Bốn - Tân Yên 200,000
190 Bà Hiển - Xóm Ga 500,000
191 Ninh (con ông Ích - Đống Mối, cây số 4) 100,000
192 Cháu Huyền Tú (con Phúc Hùng - My Điền) 100,000
193 Sỏ Duyên - Xóm Cầu 200,000
194 Hùng Giáp - Xóm Cầu 100,000
195 Anh Trọng - Thượng Phúc 200,000
196 Anh Qúy - Thượng Phúc 200,000
197 Cô Cầu - Bãi Bò 100,000
198 Tiến (con ông Thành - xóm Xy) 100,000
199 Bà Nở (Thông gia ông Huề) 200,000
200 Quyên Phương - My Điền 200,000
201 Anh Nghĩa Tuyết - Đức Liễn 200,000
202 Kiểm Hằng - Xóm Xy 100,000
203 Hoan Thìn - Xóm Xy 100,000
204 Bắc Nghĩa - Xóm Thượng 500,000
205 Ông Nghiệp - Xóm Vườn 100,000
206 Ngoại Uyên - Phố Hồ 200,000
207 Phú Ngân - Xóm Thượng 200,000
208 Anh Dong Tuyển - Bắc Ninh 200,000
209 Nguyện Dinh - Phố Hồ 100,000
210 Bà Bát - Đức Liễn 100,000
211 Thủy Nụ - Xóm Thượng 200,000
212 Anh Phú Khánh - Xóm Sến 200,000
213 Cường (em Việt …) 200,000
214 Thường Mây - Xóm Vườn 200,000
215 Anh Huân Vụ - Xóm Bùng 100,000
216 Ông Mấn - Xóm Xy 100,000
217 Cháu Tuân (Tuân Độ - Hùng Lãm) 200,000
218 Thiện Hương - Trại Cá 200,000
219 Si Sóm - Xóm Cầu 200,000
220 Anh Duân Sấn - Bắc Ninh 500,000
221 Tám Huế - Xóm Xy 100,000
222 Anh Toàn Tách - Xóm Cầu 200,000
223 Vệ Mấn - Xóm Thượng 200,000
224 Anh Dũng Mười - Bích Sơn 200,000
225 Cậu Bạn - Xóm Vườn 200,000
226 Chú Cường Thảo - Xóm Thượng 100,000
227 Tuân Vịnh - Xóm Ga 200,000
228 Hồi Cảnh - Xóm Xy 200,000
229 Cậu Vân - Xóm Xy 100,000
230 Cậu Trường - Xóm Xy 100,000
231 Cậu Bích Chi - Xóm Thượng 100,000
232 Văn Nga - Xóm Cầu 100,000
233 Phong Thủ (con Phú Ngân) 200,000
234 Hiện Giang - Xóm Thượng 200,000
235 Cậu Toàn Nhã (con cụ Cân) 100,000
236 Cháu Tài Huế, Dũng Diện 1,500,000
237 Tiệp Ngọc Anh 200,000
238 Giàng Giang - Xóm Vườn 200,000
239 Anh Trung (ông Ninh Choắt) 500,000
240 Em Hời - Xóm Thượng (Khiển) 200,000
241 Định Định - Xóm Vườn 200,000
242 Thanh Bình - Hàng Phố 200,000
243 Dung Quân (con mẹ Đỉnh) 100,000
244 Khảm Lượng (My Điền) - Xóm Chay 200,000
245 Em Liệu, em Độ - Đống Mối 200,000
246 Anh Mạnh Nề - Phố Hồ 200,000
247 Anh Đường Thơm - Bắc Ninh 500,000
248 Em Khánh Cúc - Xóm Ga 200,000
249 Thi Hòa - Xóm Thượng 100,000
250 Phòng Mây - Phố Hồ 200,000
251 Ánh Định - Xóm Xy 200,000
252 Thơm (chú Hạnh) 200,000
253 Cậu Hải Mai - Phố Hồ 200,000
254 Anh Sáng Bẩy - Xóm Thượng 200,000
255 Hải XHung - Phố Hồ 200,000
256 Họ nội tộc 195,000
257 Hải Thúy - Xóm Cầu 200,000
258 Định Đoàn - Xóm Cầu 200,000
259 Dậu Tâm - Xóm Cầu 200,000
260 Xoan (Nghị) - Xóm Cầu 200,000
261 Chị Ứng (con bà Cọ) 200,000
262 Chú Thái Nhung - Xóm Cầu 500,000
263 Bà Ngũ - Xóm Cầu 100,000
264 Thỏa Lương - Xóm Ga 200,000
265 Thành Hiệp - Xóm Lò 200,000
266 Thuận Hằng - Xóm Cầu 200,000
267 Thím Dự - Minh Đức 200,000
268 Duyên Vận - Xóm Cầu 200,000
269 Bà Bẩy - Xóm Cầu 200,000
270 Hải Phú - Phố Hồ 100,000
271 Ông Dư Thi - Xóm Cầu 100,000
272 Anh Tiến (con ông Tuy) - Xóm Ga 200,000
273 Thanh Lai - Bắc Giang 500,000
274 Chính Khiến - Xóm Vườn 100,000
275 Anh Định Lan - Xóm Vườn 100,000
276 Anh Nhật Hòa - Xóm Thượng 200,000
277 Em Tuệ Sự (con ông Đóng - Yên Sơn) 100,000
278 Giao Chị - Xóm Ga 100,000
279 Xâm Như - Xóm Xy 100,000
280 Khải Hạnh - Bãi Bò 200,000
281 Cậu An Hà - Xóm Thượng 100,000
282 Huyền Trương - Xóm Thượng 100,000
283 Vinh Bẩy - Xóm Vườn 300,000
284 Hòa (con ông Lương bên sông) 100,000
285 Phượng Thực (con ông Lương bên sông) 200,000
286 Bình Lam (Thợ ảnh) - Bãi Bò 100,000
287 Anh Thịnh - Xóm Bùng 100,000
288 Tạo - Xóm Chay 200,000
289 Ông Vàn - Xóm Ga 100,000
290 Diện (ông Quay) 100,000
291 Tư Hồng (con anh Lập - xóm Ga) 100,000
292 Hội Hàng Ngõ Trại Cá 200,000
293 Anh Khơi Hồng - Xóm Cầu 200,000
294 Kiên Thiện - Trại Cá 200,000
295 Thanh Mỳ - Xóm Chay 200,000
296 Khải Thủy - Phố Hồ 200,000
297 Nhinh Trung - Xóm Ga 200,000
298 Đạt Thơm - Xóm Sến (Quyên giao) 200,000
299 Thím Nguyệt - Xóm Bùng 200,000
300 Anh Mươi - Xóm Thượng 200,000
301 Tuyên M - Xóm Thượng 200,000
302 Anh Hải Nha - Xóm Thượng 200,000
303 Đồng Liên - Xóm Cầu 200,000
304 Thìn Thiện - Xóm Vườn 200,000
305 Nguyện Hiền - Tân Yên 200,000
306 Dân Huyền - Điện … 100,000
307 Thuận Mười - Xóm Ga 100,000
308 Diện Lựu - Xóm Vườn 200,000
309 Hội Người cao tuổi Như Thiết 1,680,000
310 Ông Cự - Bãi Bò 100,000
311 Anh Hà Duyên - Trại Cá 100,000
312 Dũng (ông Hạnh) - Trại Cá 300,000
313 Việt Nhung - Trại Cá 300,000
314 Thống Xuân (ông Thái) 200,000
315 Hoa Hồng (Làng Cầu - Minh Đức) 200,000
316 Ông Bà Trâm (Anh Tuấn) - Hà Nội 100,000
317 Em Lượng, Em Hảo (con ông Lượng) 200,000
318 Đương Thuyết (con ông Lượng) 100,000
319 Sơn (con bà Dâu) - Xóm Thượng 200,000
320 Anh Điện (Tân Mỹ) - Xóm Phố 100,000
321 Bạn Ngà, Lâm (Bên sông + Bích Sơn) 400,000
322 Nguyện Bé - Xóm Xy 100,000
323 Anh Cam - Làng Cầu (Minh Đức) 200,000
324 Vân Chuyên (TP con bà Xuyến) 200,000
325 Cảnh Thu (ông Đăng) - Bình Phước (MN) 200,000
326 Các cụ - Xóm Cầu 915,000
327 Bà Trang Lữ - Xóm Cầu 100,000
328 Hầu Chiến - Trại Cá 200,000
329 Dì Nguyệ - Mai Sưu 100,000
330 Cận (bố Đông) - Đức Liễn 200,000
331 Khuê Nguyên - Xóm Cầu 200,000
332 Tập thể lớp 12D 500,000
333 Phương 200,000
334 Bích 200,000
335 Tùng 200,000
336 Hương 200,000
337 Lan An 200,000
338 Quay Hòa 200,000
339 Chất 200,000
340 Quân 200,000
341 Bẩy 200,000
342 Nhị 200,000
343 An 200,000
344 Thương 200,000
345 Quyến 200,000
346 Bình 200,000
347 Hà 200,000
348 Điển 200,000
349 Hòa (Thân Văn) 200,000
350 Ông Hựu - Xóm Cầu 300,000
351 Trung Dụ - Xóm Cầu 100,000
352 Dũng (Mùi) - Xóm Thượng 200,000
353 Anh Dương Na Làng… 200,000
354 Tân Phú - Xóm Vườn 100,000
355 Anh Qủa - Minh Đức 100,000
356 Ngôi Nụ - Xóm Ga 200,000
357 Anh Bình Nhuần - Xóm Thượng 200,000
358 Tuân (Đăng) - Miền Nam 200,000
359 Cường Hoa (Bác Trọi) 100,000
360 Đường Duyên - Xóm Chùa 200,000
361 Lê Đức - Làng Cầu 100,000
362 Bà Thu (Gia đình) - Xóm Vườn 400,000
363 Thu Dựu - Xóm Cầu 100,000
364 Chị Lóng (Quỳnh) 100,000
365 Anh Phước - Xóm Xy 200,000
366 Thím Linh Huệ - Xóm Xy 200,000
367 Anh Trung Sáng - Xóm Thượng 300,000
368 Hương (con chị Tuân Hồng Lãm) 200,000
369 Anh Nghị Khảm - Xóm Ga 100,000
370 Em Tấn (con ông Hạng) - Xóm Chay 200,000
371 Lâm Trang (Mỏ Trạng) 500,000
372 Mậu Ngọc, Nhâm Ánh 1,000,000
373 Thuận Cỏ - Trại Cá 100,000
Đồng Nguyên (con anh Trung) - Xóm
374 200,000
Thượng
375 Khu Lan - Trại Đồng 100,000
376 Tỉnh Quyết - Xóm Ga 100,000
377 Phố Hảo (con ông Lương) - Đống Mối 200,000
378 Vân Tưởng (Bà Việt) 200,000
379 Nam Hồng (Bà Việt) 200,000
380 Bà Châm Đô - Xóm Xy 100,000
381 Ông Nên - Trại Cá 200,000
382 Cậu Họa Lệ - Xóm Thượng 500,000
383 Vinh Bắc - Xóm Thượng (Bà Dong) 200,000
384 Đư Linh - Trại Cá 200,000
385 Tuyết Kiệm - Trại Cá 200,000
386 Cường Thúy - Xóm Thượng 200,000
387 Hoa (Bà Duệ) - Xóm Xy 200,000
388 Khánh Dung (ông Cô) - Xóm Sến 100,000
389 Mai Chữ 200,000
390 Trang Thắng - Phố Hồ 200,000
391 Tuân (ông Nghiên) - Xóm Vườn 200,000
392 Anh Dương Hương - Trại Cá 300,000
393 Điện tử Bình Hoa - Bắc Giang 500,000
394 Huyên Nghiêu - Xóm Vườn 200,000
395 Định Thao - Phố Hồ 200,000
396 Hòa Sinh - Xóm Gi ữa 200,000
397 Khôi - Xóm Nguộn 200,000
398 Hà Tâm Hàng Xóm chị Khánh 100,000
399 Hà Tâm Đồng niên Anh Sáng 200,000
400 Nhan Trương - Xóm Vườn 200,000
401 Ông Đoàn - Xóm Ga 100,000
402 Thùy Chiến - Xóm Ga 200,000
403 Cường Loan - Xóm Vườn 100,000
Lớp cấp 2
404 Láy 100,000
405 Thú 100,000
406 Vi 100,000
407 Qúy 100,000
408 Mười 100,000
409 Hảo Thói 100,000
410 Hàng Măng 100,000
411 Hàng Qúy 100,000
412 Tuyên Béo 100,000
413 D… 100,000
414 Tuyên Tùng 100,000
415 Lý 100,000
416 Nguyện 100,000
417 Đạt 100,000
418 Long 100,000
419 Thú 100,000
420 Anh Trụ Thắng - Bên sông 200,000
421 Luyến - Xóm Sắn 200,000
422 Thành Hiền (con bố Đống) 200,000
423 Dũng Hoài - BG 100,000
424 Cảnh (Quang) - Xóm Thượng 200,000
425 Đức Anh Thủy dì Mười 200,000
426 Bnho minh - Xóm Chay 100,000
427 Anh Tú - Xóm Đồng (bạn Sáng) 200,000
428 Thành Nhượng - Xóm Cầu 200,000
429 Dì Khẩn - Ninh Sơn 100,000
430 Nhất Hiền (con cô Rụt) 200,000
431 Anh Thơ - Vân Trung (bạn Sáng) 200,000
432 Thắng Lan - Xóm Ga 100,000
433 Giáp (con bố Minh) - Đống Mối 100,000
434 Loan Duy - Xóm Cầu 200,000
435 Vân Anh (Bạn Sáng) - BG 200,000
436 Anh Dũng Toán - Xóm Ga 200,000
437 Bà Kỳ Đối - Xóm Vường 100,000
438 Cháu Thảo - Đống Mối 100,000
439 Dì Mười - Xóm Ga 200,000
440 Em ao (con ông Thu) - Xóm Sắn 100,000
441 Loan Dướng - Xóm Ga 1,000,000
442 Dân Thơ - Xóm Ga 500,000
443 Bên Nghĩa - Xóm Cầu 100,000
444 Cảnh Vuốt - Xóm Cầu 100,000
445 Đông Hành - Xóm Cầu 300,000
446 Cậu Toản Chương - Xóm Xy 200,000
447 Vĩ (con bố Phượng) - Đống Mối 100,000
448 Tuấn Được - Phố Hồ 200,000
449 Cậu Lưu Thúy - Xóm Vườn 100,000
450 Chú Tách - Làng Vàng 100,000
451 Loan Tiến - Xóm Ga 200,000
452 Thành Ngân - Bãi Bò 200,000
453 Thân Văn Bảy - Xóm Thượng 100,000
454 1,000,000
455 Sĩ Toán - Xóm Bùng 200,000
456 Bà Thuyết Hợi - Xóm Cầu 100,000
457 Tích Hợi - Xóm Cầu 200,000
458 Dì Khoản - Xóm Xy 100,000
459 Ông Dong Luân (ông Thiềng) 100,000
460 Việt Tĩnh (nhà) 500,000
461 Thuần Hà - Phố Hồ 200,000
462 Huyền Dần (con bố Đống) 200,000
463 Trường Bình - Xóm Gà 200,000
464 Long Anh - Xóm Vườn (ông Lý) 200,000
465 Đồng Hoa - Phố Hồ 100,000
466 Quân Huyền - Xóm Ga 200,000
467 Trường Chủ tịch Mặt trận Hồng Thái 100,000
468 Anh Duyệt - Phúc Long 200,000
469 Dì Nhất - Xóm Xy 100,000
470 Ly Dũng - Xóm Cầu 100,000
471 Ông Sang Sỹ - Xóm Vườn 200,000
472 Hằng Công - Tân Yên (ông Hoạch) 200,000
473 Đạt Tuyết - Xóm Nguộn 200,000
474 Anh Qúy (T phúc) 100,000
475 Ông Hòe (thông gia chú Hạnh) 200,000
476 Minh Chớp - Xóm Bùng 100,000
477 Hội Đồng Thân tộc 1,100,000
478 Lan Cảnh - Đức Liễn 200,000
479 Giang Giàng - Xóm Vườn 200,000
480 Phú Hoa - Xóm Xy 200,000
481 Lợi Bình - Xóm Ga 100,000
482 Ông Xứng Hữu - Xóm Vườn 100,000
483 Ông Đích Thơm - Phố Hồ 100,000
484 Cháu Thiệu Tuấn - Phố Hồ 100,000
485 Ông Bè - Đức Liễn 100,000
486 Anh Bộ (T phúc) 200,000
487 Hà (ông Thuyết) - Xóm Chay 200,000
488 Huyền Vinh (thím Toan) - Xóm Cầu 200,000
489 Hòa Tú - Xóm Cầu 200,000
490 Thanh Luân - Xóm Ga 200,000
491 Bà Bích Y - Xóm Ga 200,000
492 Ông Đạt Mến - Xóm Thượng 100,000
493 Cháu Nam (Hà Vị - BG) 200,000
494 Quan (em Loan Dướng) 200,000
495 Chú Kỳ (chú Việt Tĩnh) 200,000
496 Kiên Hiền - Xóm Thượng 200,000
497 Thường Đô - Phố Hồ 100,000
498 Thanh Du - Xóm Vườn 100,000
499 Huy Đường - Phố Hồ 100,000
500 Thắng Chiên - Xóm Cầu 200,000
501 Đích Lượng - Xóm Cầu 200,000
502 Lã Vệ - Xóm Cầu 200,000
503 Chú Nguyện + Như (em Xuất Mậu) 200,000
504 Bà Phan (em bà Xuân) - My Điền 200,000
505 Bà Tuyên Thịnh - Đống Mối 100,000
506 Thanh Quyết - Xóm Chay 200,000
507 Cháu Nam 100,000
508 Tiến Yến - Xóm Thượng (con bố Thủy) 200,000
509 Anh Nghĩa Kén - Đức Liễn
510 Hội hàng ngõ - Xóm Cầu 1,300,000
511 Hiếu Cậy - Xóm Bùng 200,000
512 Dương Nhung - Đống Mối 100,000
513 Bảo Quy - Xóm Cầu 200,000
514 Mạnh Tuân - Phố Hồ 500,000
515 Cô Huệ - Đống Mối 200,000
516 Thực - Trại Cá 200,000
517 Chín Hiến - Xóm Cầu 100,000
518 Thống Thủy - Xóm Vườn 200,000
519 Chiến Hà chị Lụa - Trại Cá 500,000
520 Thơ Qúy - Phố Hồ 200,000
521 Bích Sáng - Xóm Vườn 100,000
522 Lương Hòa - Trại Cá 500,000
523 Cường Tri đồ điện - BG 500,000
524 Cường Việt Hoàng - Hiệp Hòa 300,000
525 Liên Tâm - Xóm Xy 100,000
526 Ông Ninh - Xóm Thượng 100,000
527 Vui Bẩy - Xóm Chay (cổng trường) 100,000
528 Bà Chinh - BG 500,000
529 Anh Sơn Bà Tô - Xóm Ga 200,000
530 Bà Vắng - Xóm Chau 200,000
531 Dịu Lan - Xóm Vườn 200,000
532 Đội Dâng hương Như Thiết 100,000
533 Vui Cúc (cậu Nghiên) - Xóm Vườn 200,000
Con cụ Hay - Xóm Bùng (Thắng, Lụa,
534 600,000
Dương)
535 Anh Thức - Xóm Vườn 100,000
536 Quyên - Xóm Nguộn (bạn Sáng) 100,000
537 Thành Dương - Xóm Chay 200,000
538 Lợi Phấn - Xóm Xy 300,000
539 Hùng chú Thế - Xóm Sắn 200,000
540 Hiệp Mỹ - Xóm Chay 200,000
541 Linh (con cậu Họa) - Xóm Vườn 200,000
542 Vân Tuyền - Xóm Chay 200,000
543 Khương Hùng - Bích Động (con ông Hoa) 200,000
544 Thêm Dao - Xóm Vườn 200,000
545 Vân Vĩ (con B ninh) 100,000
546 Ngọc chột nhố 300,000
547 Anh Thời - Xóm Vườn 100,000
548 Dương - Hiệp Hòa 200,000
549 Mừng Hải - Xóm Chay 200,000
550 Ông Chú - Xóm Cầu 200,000
551 Cháu Thiêm Liên - Xóm Thượng 200,000
552 Quyên Sử (ông Thái) - Yên Sơn 100,000
553 Tuấn Tuyết (mợ Xuyến) - Xóm Ga 200,000
554 Hòa Dung - Xóm Cầu 100,000
555 Đoàn Nhạc hiếu 200,000
556 Luyến Nguyệt - Trại Cá 500,000
557 Tỉnh Hiệp - Xóm Xy 200,000
558 Thanh Nga - miền Nam 200,000
559 Hải Vinh - Xóm Bùng 200,000
560 Thím Xa Liên 1,000,000
561 Hải Thảo + Kiên Mai 500,000
562 Chị Họa ga 200,000
563 Dũng Huê - Xóm Bùng 200,000
564 Chinh Thế - Xóm Cầu 200,000
565 Chinh Huệ - Xóm Cầu 200,000
566 Chị Thà - Xóm Bùng 100,000
567 Diễn Lý - Xóm Thượng 200,000
568 Hậu Huệ - Xóm Cầu 200,000
569 Ninh Mạnh - Xóm Cầu 200,000
570 Hùng Liễu - Xóm Cầu 200,000
571 Thắng Hạnh - Xóm Cầu 200,000
572 Nhung Dung bến tuần 200,000
573 Sĩ Bình bến tuần 100,000
574 Các con ông Phẩm bến tuần 300,000
575 Thuyên Dịu - Phố Hồ 200,000
576 Hồng Mai - Cao Thượng 100,000
577 Dũng Thức - Xóm Thượng 200,000
578 Tư Thơi - Xóm Vườn 200,000
579 Chị Độ - Xóm Xy 100,000
580 Ông Bánh Chư - Xóm Vườn 100,000
Con cháu Bà Hộ Bùi (Thú, Cảnh, Tám, Gái,
581 2,000,000
Liệu, Lich thích, Đô, Vị, Thăng)
582 Thím Toan - Xóm Cầu 200,000
583 Hường Toan - Xóm Cầu 200,000
584 Chú Thành (con nuôi bà Hến) 200,000
585 Thím Quyên 200,000
586 Đương Thủy - Xóm Xy 200,000
587 Bá Cử - Xóm Cầu 200,000
588 Chú Xuất Mậu - Khả Lý 500,000
589 Hằng Huy - Song Mai 200,000
590 Phương (ông Sáu ĐL) 200,000
591 Thắng Thanh - Xóm Xy 200,000
592 Chú Võ - Yên Sơn 200,000
593 Hiền Thắm - Xóm Cầu 100,000
594 Phân phối Quang Vũ 200,000
595 Thận Nhặn - Yên Sơn 100,000
596 Thắng Minh - Xóm Cầu 100,000
GĐ ông Nấu - Xóm Vườn (gồm Toản, Toan,
597 1,000,000
Hoàn, Tuyến, Thành)
CỘNG 132,890,000

You might also like