Professional Documents
Culture Documents
3. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (chưa bao gồm Thuế GTGT) 15.050.909.091
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, chưa bao gồm 5.239.140.000
Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
9.811.769.091
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chưa bao gồm Thuế GTGT
4. SỐ TIỀN CHIẾT KHẤU 2% THÁNG 5/2022 301.018.182
5. SỐ TIỀN CHIẾT KHẤU ĐẶC BIỆT
6. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ SAU TỔNG CHIẾT KHẤU (bao gồm Thuế GTGT) 16.254.981.818
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, đã bao gồm Thuế 5.763.054.000
GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
10.491.927.818
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, đã bao gồm Thuế GTGT
Ngày Ngày thanh toán
ĐỢT THANH TOÁN Số tiền
10/05/2022 ĐỢT 2 ĐỢT 3 ĐỢT 4 ĐỢT 5 ĐỢT 6 ĐỢT 7
CỘNG
ĐỢT 1 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2.438.247.273 19/05/2022 19/05/2022 19/05/2022 19/05/2022 19/05/2022 19/05/2022 19/05/2022
ĐỢT 2 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1.625.498.182 17/08/2022 40.080.777 40.080.777
ĐỢT 3 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1.625.498.182 15/11/2022 80.161.554 80.161.554
15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 200.403.885 200.403.885
ĐỢT 4 2.438.247.273 15/03/2023
THÔNG BÁO BÀN GIAO CĂN NHÀ -
ĐỢT 5 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2.438.247.273 13/07/2023 280.565.440 280.565.440
ĐỢT 6 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2.438.247.273 10/11/2023 360.726.994 360.726.994
ĐỢT 7 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2.438.247.273 09/03/2024 440.888.548 440.888.548
ĐỢT 8 5% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 812.749.091 GCNQSD
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 16.254.981.820 CỘNG Tổng chiết khấu thanh toán sớm: 1.402.827.198