You are on page 1of 5

BẢNG TÍNH THANH TOÁN VỐN TỰ CÓ Mã căn: MP-159 BGT

Ngày 4 tháng 11 năm 2022 Khách hàng NGUYỄN VĂN A


1. Thông tin căn nhà: Ngày 4
TÊN KHÁCH HÀNG: NGUYỄN VĂN A Tháng 11
Căn nhà MP-159 Dự án Phú Quốc Marina Square
Diễn giái Giá trị theo bảng giá
Diện tích đất (m2) 120.25
Diện tích xây dựng (m2) 120.25
Diện tích sàn xây dựng (m2) 873.19
2. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ THEO BẢNG GIÁ (bao gồm Thuế GTGT) 16,556,000,000
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, đã bao gồm Thuế 5,763,054,000
GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, đã bao gồm Thuế GTGT
10,792,946,000

3. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (chưa bao gồm Thuế GTGT) 15,050,909,091
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, chưa bao gồm 5,239,140,000
Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chưa bao gồm Thuế GTGT
9,811,769,091

4. SỐ TIỀN CHIẾT KHẤU 2% THÁNG 5/2022 301,018,182


5. SỐ TIỀN CHIẾT KHẤU ĐẶC BIỆT
6. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ SAU TỔNG CHIẾT KHẤU (bao gồm Thuế GTGT) 16,254,981,818
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, đã bao gồm Thuế 5,763,054,000
GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, đã bao gồm Thuế GTGT
10,491,927,818

Ngày Ngày thanh toán


ĐỢT THANH TOÁN Số tiền
04/11/2022 ĐỢT 2 ĐỢT 3 ĐỢT 4 ĐỢT 5 ĐỢT 6 ĐỢT 7
CỘNG
ĐỢT 1 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2,438,247,273 13/11/2022 13/11/2022 13/11/2022 13/11/2022 13/11/2022 13/11/2022 13/11/2022

ĐỢT 2 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,625,498,182 11/02/2023 40,080,777 40,080,777

ĐỢT 3 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,625,498,182 12/05/2023 80,161,554 80,161,554

15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 200,403,885 200,403,885
ĐỢT 4 2,438,247,273 09/09/2023
THÔNG BÁO BÀN GIAO CĂN NHÀ -

ĐỢT 5 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2,438,247,273 07/01/2024 280,565,440 280,565,440

ĐỢT 6 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2,438,247,273 06/05/2024 360,726,994 360,726,994

ĐỢT 7 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2,438,247,273 03/09/2024 440,888,548 440,888,548

ĐỢT 8 5% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 812,749,091 GCNQSD

TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 16,254,981,820 CỘNG Tổng chiết khấu thanh toán sớm: 1,402,827,198

Số tiền Khách hàng đã thanh toán: 500,000,000


Tổng tiền sau chiết khấu: 14,852,154,622
Số tiền đợt 1 Khách hàng còn phải thanh toán 1,938,247,273
Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước và Bên Mua sẽ thanh toán chậm nhất sau 7 ngày kể ngày Bên Bán thông báo.
Phụ trách kế toán Phụ trách QLGD Phụ trách kinh doanh Khách hàng
BẢNG TÍNH THANH TOÁN VAY NGÂN HÀNG Mã căn MP-21 BGT

Ngày 4 tháng 11 năm 2022 Tên KH Nguyễn Văn A


1. Thông tin căn nhà: Ngày 4 Vay ngân hàng
TÊN KHÁCH HÀNG: Nguyễn Văn A Tháng 11
Căn nhà MP-21 Dự án Phú Quốc Marina Square
Chiết khấu đặc biệt 2% đến
Diễn giái Giá trị theo bảng giá 258,163,636
31/5/2022
Diện tích đất (m2) 110.50
Diện tích xây dựng (m2) 110.50
Diện tích sàn xây dựng (m2) 804.94
2. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (chưa bao gồm Thuế GTGT) 12,908,181,818
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo
các chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, chưa 4,829,640,000
bao gồm Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi
phí xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chưa bao gồm Thuế GTGT 8,078,541,818

3. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (bao gồm Thuế GTGT) 13,940,836,364


- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo
các chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, đã bao 5,312,604,000
gồm Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi
phí xây dựng hạ tầng kỹ thuật, đã bao gồm Thuế GTGT
8,886,396,000

Ngày Số tiền KH thanh toán Số tiền ngân hàng giải ngân


ĐỢT THANH TOÁN Số tiền
04/11/2022 Tỷ lệ TT 500,000,000 Tỷ lệ TT

TT trong 7 ngày làm việc từ ngày ký TTĐC


ĐỢT 1
Ký HĐMB trong 10 ngày làm việc từ ngày ký TTĐC
3,485,209,091 15/11/2022 25% 2,985,209,091

ĐỢT 2 Trong 45 ngày kể từ ngày TTĐ1 9,758,585,455 30/12/2022 10% 1,394,083,636 60% 8,364,501,818

ĐỢT 3 Bàn giao Giấy chứng nhận 697,041,818 BG GCN 5% 697,041,818

TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 13,940,836,364 CỘNG 4,879,292,727 9,061,543,637

Số tiền Khách hàng đã thanh toán theo TTĐC: 500,000,000


Số tiền đợt 1 Khách hàng còn phải thanh toán: 2,985,209,091
Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước và Bên
Mua sẽ thanh toán chậm nhất sau 7 ngày kể ngày Bên Bán thông báo.
Phụ trách kế toán Phụ trách QLGD Phụ trách kinh doanh Khách hàng
Giá trị chưa bao Tình trạng DT xây
STT Mã căn Tên khách hàng DT đất
gồm VAT Bàn giao dựng

1 MP-19 13,898,181,818 BGT 110.50 110.50


2 MP-20 12,803,636,364 BGT 110.50 110.50
3 MP-21 12,908,181,818 BGT 110.50 110.50
4 MP-22 11,850,000,000 BGT 110.50 110.50
5 MP-23 11,850,000,000 BGT 110.50 110.50
6 MP-30 12,364,545,455 BGT 110.50 110.50
7 MP-31 11,467,272,727 BGT 110.50 110.50
8 MP-34 12,719,090,909 BGT 110.50 110.50
9 MP-48 13,052,727,273 BGT 120.25 120.25
10 MP-72 14,373,636,364 BGT 120.25 120.25
11 MP-105 17,525,454,545 BGHT 120.25 120.25
12 MP-112 14,782,727,273 BGT 120.25 120.25
13 MP-114 15,129,090,909 BGT 120.25 120.25
14 MP-117 12,631,818,182 BGT 120.25 120.25
15 MP-118 12,631,818,182 BGT 120.25 120.25
16 MP-119 13,052,727,273 BGT 120.25 120.25
17 MP-123 14,571,818,182 BGT 120.25 120.25
18 MP-133 14,470,909,091 BGT 120.25 120.25
19 MP-138 12,742,727,273 BGT 110.50 110.50
20 MP-152 12,822,727,273 BGT 120.25 120.25
21 MP-159 15,050,909,091 BGT 120.25 120.25
22 MP-160 14,312,727,273 BGT 120.25 120.25
23 MP-167 14,865,454,545 BGT 120.25 120.25
24 MP-177 13,250,000,000 BGT 110.50 110.50
25 MP-178 12,364,545,455 BGT 110.50 110.50
26 MP-181 16,098,181,818 BGHT 110.50 110.50
27 MP-190 15,550,909,091 BGT 120.25 120.25
28 MP-196 18,583,636,364 BGHT 120.25 120.25
29 MP-197 15,220,000,000 BGT 120.25 120.25
30 MP-198 13,682,727,273 BGT 120.25 120.25
Giá xây dựng
DT sàn Giá trị bao gồm Giá xây dựng bao Giá đất bao gồm
chưa bao gồm
xây dựng VAT gồm VAT VAT
VAT
832.36 15,288,000,000 5,493,576,000 9,794,424,000 4,994,160,000
804.94 14,084,000,000 5,312,604,000 8,771,396,000 4,829,640,000
804.94 14,199,000,000 5,312,604,000 8,886,396,000 4,829,640,000
804.94 13,035,000,000 5,312,604,000 7,722,396,000 4,829,640,000
804.94 13,035,000,000 5,312,604,000 7,722,396,000 4,829,640,000
832.36 13,601,000,000 5,493,576,000 8,107,424,000 4,994,160,000
804.94 12,614,000,000 5,312,604,000 7,301,396,000 4,829,640,000
804.94 13,991,000,000 5,312,604,000 8,678,396,000 4,829,640,000
873.19 14,358,000,000 5,763,054,000 8,594,946,000 5,239,140,000
873.19 15,811,000,000 5,763,054,000 10,047,946,000 5,239,140,000
873.19 19,278,000,000 8,382,624,000 10,895,376,000 7,620,567,273
902.77 16,261,000,000 5,958,282,000 10,302,718,000 5,416,620,000
873.19 16,642,000,000 5,763,054,000 10,878,946,000 5,239,140,000
873.19 13,895,000,000 5,763,054,000 8,131,946,000 5,239,140,000
873.19 13,895,000,000 5,763,054,000 8,131,946,000 5,239,140,000
873.19 14,358,000,000 5,763,054,000 8,594,946,000 5,239,140,000
873.19 16,029,000,000 5,763,054,000 10,265,946,000 5,239,140,000
873.19 15,918,000,000 5,763,054,000 10,154,946,000 5,239,140,000
832.36 14,017,000,000 5,493,576,000 8,523,424,000 4,994,160,000
873.19 14,105,000,000 5,763,054,000 8,341,946,000 5,239,140,000
873.19 16,556,000,000 5,763,054,000 10,792,946,000 5,239,140,000
873.19 15,744,000,000 5,763,054,000 9,980,946,000 5,239,140,000
902.77 16,352,000,000 5,958,282,000 10,393,718,000 5,416,620,000
832.36 14,575,000,000 5,493,576,000 9,081,424,000 4,994,160,000
832.36 13,601,000,000 5,493,576,000 8,107,424,000 4,994,160,000
832.36 17,708,000,000 7,990,656,000 9,717,344,000 7,264,232,727
902.77 17,106,000,000 5,958,282,000 11,147,718,000 5,416,620,000
902.77 20,442,000,000 8,666,592,000 11,775,408,000 7,878,720,000
902.77 16,742,000,000 5,958,282,000 10,783,718,000 5,416,620,000
873.19 15,051,000,000 5,763,054,000 9,287,946,000 5,239,140,000
Giá đất chưa bao
gồm VAT

8,904,021,818
7,973,996,364
8,078,541,818
7,020,360,000
7,020,360,000
7,370,385,455
6,637,632,727
7,889,450,909
7,813,587,273
9,134,496,364
9,904,887,273
9,366,107,273
9,889,950,909
7,392,678,182
7,392,678,182
7,813,587,273
9,332,678,182
9,231,769,091
7,748,567,273
7,583,587,273
9,811,769,091
9,073,587,273
9,448,834,545
8,255,840,000
7,370,385,455
8,833,949,091
10,134,289,091
10,704,916,364
9,803,380,000
8,443,587,273

You might also like