Professional Documents
Culture Documents
3. GIÁ TRỊ CĂN NHÀ (chưa bao gồm Thuế GTGT) 15,050,909,091
- Giá xây dựng: đã bao gồm chi phí xây thô, hoàn thiện mặt ngoài Căn Nhà theo các
chi tiết và thông số kỹ thuật của Căn Nhà theo hình thức bàn giao, chưa bao gồm 5,239,140,000
Thuế GTGT
- Giá đất: đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất cho thời hạn sử dụng đất và chi phí
xây dựng hạ tầng kỹ thuật, chưa bao gồm Thuế GTGT
9,811,769,091
ĐỢT 2 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,625,498,182 11/02/2023 40,080,777 40,080,777
ĐỢT 3 10% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 1,625,498,182 12/05/2023 80,161,554 80,161,554
15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 200,403,885 200,403,885
ĐỢT 4 2,438,247,273 09/09/2023
THÔNG BÁO BÀN GIAO CĂN NHÀ -
ĐỢT 5 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2,438,247,273 07/01/2024 280,565,440 280,565,440
ĐỢT 6 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2,438,247,273 06/05/2024 360,726,994 360,726,994
ĐỢT 7 15% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 2,438,247,273 03/09/2024 440,888,548 440,888,548
ĐỢT 8 5% giá trị căn nhà, bao gồm Thuế GTGT 812,749,091 GCNQSD
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 16,254,981,820 CỘNG Tổng chiết khấu thanh toán sớm: 1,402,827,198
ĐỢT 2 Trong 45 ngày kể từ ngày TTĐ1 9,758,585,455 30/12/2022 10% 1,394,083,636 60% 8,364,501,818
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB (bao gồm Thuế GTGT) 13,940,836,364 CỘNG 4,879,292,727 9,061,543,637
8,904,021,818
7,973,996,364
8,078,541,818
7,020,360,000
7,020,360,000
7,370,385,455
6,637,632,727
7,889,450,909
7,813,587,273
9,134,496,364
9,904,887,273
9,366,107,273
9,889,950,909
7,392,678,182
7,392,678,182
7,813,587,273
9,332,678,182
9,231,769,091
7,748,567,273
7,583,587,273
9,811,769,091
9,073,587,273
9,448,834,545
8,255,840,000
7,370,385,455
8,833,949,091
10,134,289,091
10,704,916,364
9,803,380,000
8,443,587,273