Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ ÔN HK2
ĐỀ ÔN HK2
Câu 1. Cho dãy số u n thỏa mãn lim u n 3 0 . Giá trị của lim un bằng
A. 4 . B. 3 . C. 3 . D. 0 .
Câu 2. Cho dãy số u n , vn thỏa mãn lim un 11 , lim vn 4 . Giá trị của lim un vn bằng
A. 4 . B. 7 . C. 11. D. 15 .
Câu 3. Cho hàm số y x có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị C tại điểm
3
A 2;8 .
A. y 12 x 16 . B. y 2 x 8 . C. y 2 x 4 . D. y 12 x 32 .
1
Câu 4. Đạo hàm của hàm số y x 4 3x 2 2021x 2022 bằng biểu thức nào sau đây?
4
A. y x 4 6 x 2 2021 B. y x3 6 x 2021
3
C. y x 3 6 x 2021 D. y x3 6 x 2021x 2022
4
Câu 5. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. x 1
x
. B. x 0 .
1 1
C. 2 . D. k.x k , với k là hằng số.
x x
Câu 6. Cho hàm số f x là hàm số trên định bởi f x 2 x . Chọn câu đúng.
A. f x 2 B. f x 1 C. f x x D. f x không tồn
tại.
2x 3
Câu 7. Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y .
3x 1
11 7 2 2
A. y 2
B. y 2 C. y 2 D. y
3x 1 3x 1 3x 1 3
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
x 1
Câu 9. Tính lim .
x 2 x2
A. . B. . C. 0 . D. 3 .
x 1
Câu 10. Tính lim .
x x 2
A. 1. B. . C. 0 . D. 1 .
Câu 11. Hàm số nào sau đây không liên tục tại x 3 ?
x2
A. y x 3 . B. y sin 3x . C. y . D. y 2 x 2 3x 2 .
x 3
Câu 12. Hàm số nào dưới đây liên tục trên .
x2
A. y tan x. B. y x 3 3 x 2. C. y cot x. D. y .
x 1
Câu 13. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật. SAB đều và H là trung điểm AB .
Góc giữa hai đường thẳng CD và SH là.
A. 30o . B. 90 o . C. 45o . D. 60o .
Câu 14. Cho hình chóp đều S. ABC có G là trọng tâm tam giác ABC . Phát biểu nào dưới đây là
đúng.
A. SA ABC . B. SG ABC . C. AB SAC . D. SG SAB .
Câu 15. Cho hình chóp S. ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , tứ giác ABCD là
hình vuông. Khẳng định nào sau đây SAI?
A. SAB ABCD B. SAC ABCD . C. SAC SBD . D. SAB SAC .
Câu 16. Cho đường thẳng , mặt phẳng và 2 đường thẳng a, b phân biệt nằm trong .
Điều kiện để đường thẳng vuông góc với mặt phẳng là
A. a, b và a song song b . B. a, b .
C. a, b và a cắt b . D. a, b và cắt b .
Câu 17. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a và SA ABCD , SA a Khoảng
cách từ S đến mặt phẳng ABCD là
a 3a
A. a 2 . B. a . C. . D. .
2 4
Câu 18. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, SA a 3 , SA ABCD . Tính góc
giữa hai đường thẳng SD và BC
A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 .
5n 1 3n 4n
Câu 19. Giới hạn lim bằng
2 n 5n
A. 1. B. 5 . C. 5 . D. .
Câu 20. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh a và SA ABCD , SA a 3
.Khoảng cách từ O đến mặt phẳng SCD là
a 3 a 3 3a 3a
A. . B. . C. . D. .
2 4 2 4
2
Câu 21. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x 1 x 2 tại điểm có hoành độ x 2
là:
A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 1.
Câu 22. Gọi P là đồ thị của hàm số y 2 x 2 x 2 . Phương trình tiếp tuyến với P tại giao
điểm của P với trục tung là:
A. y x 2 . B. y x 2 . C. y 4 x 1 . D. y 7 x 2 .
2
Câu 23. Cho đồ thị hàm số C : y x 2 x 2023 và đường thẳng d : y 2 x 7 . Viết phương
trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến song song với d : y 2 x 7 .
A. y 2 x 8 . B. y 6 x 7 . C. y 3x 9 . D. y 2 x 2019 .
Câu 24. Cho chuyển động được xác định bởi phương trình s 2t 3 6t 2 t , trong đó t được tính
bằng giây và s được tính bằng mét. Vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm
t 3 s là:
A. 89 m / s. B. 105 m / s. C. 48 m / s. D. 20 m / s.
Câu 25. Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y sin 2 2022 x .
6
A. y 2022sin 4044 x B. y 2sin 2022 x
3 6
C. y cos 2 2022 x D. y 2022sin 2022 x
6 6
4 x2 1 1
khi x 0
Câu 26. Cho hàm số f x xác định bởi f x x . Giá trị f 0 bằng
0 khi x 0
1
A. 2 . B. 0 . C. . D. Không tồn tại.
2
x 1 ax b
Câu 27. Cho hàm số f x . Biết f x , x . Tính S 2a b
x2 1 x 2
1 x 2 1
A. S 3 . B. S 1 . C. S 1 . D. S 5 .
Câu 28. Cho hàm số y x.sin x . Chọn khẳng định đúng ?
A. y y 2 cos x . B. y y 2cos x . C. y y 2 cos x . D. y y 2 cos x .
ax 2 3x 2
Câu 29. Giả sử lim 2 . Giá trị của a bằng.
x 2 x 2 x 1
A. 6 . B. 4 . C. 8 . D. 1 .
f x
Câu 30. Biết lim f x 1 . Khi đó lim 4
bằng?
x 2 x 2
x 2
A. 1 . B. . C. . D. 0 .
2
x 4
khi x 2
Câu 31. Tìm m để hàm số f ( x) x 2 liên tục tại x 2.
m khi x 2
A. m 2 . B. m 4 . C. m 4 . D. m 0 .
ax 2 bx 5 khi x 1
Câu 32. Biết hàm số f x liên tục tại x 1 . Tính giá trị của biểu thức
2ax 3b khi x 1
P a 4b .
A. P 4 . B. P 5 . C. P 5 . D. P 4 .
Câu 33. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D , AD CD a ,
AB 2a , SA ABCD . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A D
B C
1 1 1 1
Câu 35. Cho dãy số un thỏa mãn un ... . Khi đó lim un bằng
3 6 10 n 2n 1
1 1
A. 2 . B. 1. C. . . D.
2 4
Câu 36. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , tam giác SAB đều, góc giữa
SCD và ABCD bằng 60o . Gọi M là trung điểm của cạnh AB . Biết rằng hình chiếu
vuông góc của đỉnh S trên mặt phẳng ABCD nằm trong hình vuông ABCD . Khoảng
cách giữa hai đường thẳng SM và AC là
a 5 a 5 3a 5 5a 3
A. . B. . C. . D. .
5 10 10 3
Câu 37. Cho hàm số y x3 3x 1 có đồ thị C . Gọi A xA ; y A , B xB ; yB với x A xB là các
điểm thuộc C sao cho các tiếp tuyến tại A , B song song với nhau và AB 6 37 .
Tính S 2 xA 3xB 2022 .
A. S 2013 . B. S 2037 . C. S 2112 . D. S 1977 .
x
Câu 38. Cho hàm số f x . Tính f 0
x 1 x 2 ... x 2022
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2023 2022 2023! 2022!
1
Câu 39. Cho hàm số y có đồ thị là C . Biết M x0 ; y0 C ( với x0 ) thỏa mãn tiếp
x 1
9
tuyến của đồ thị C tại M tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng .
2
Tính x0 2 y0 .
A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 4 .
x 2 x 2 3 3x 5 a a
Câu 40. Cho lim ( là phân số tối giản; a , b là số nguyên). Tính tổng
x 1 x2 3x 2 b b
P a2 b2 .
A. 5. B. 2 . C. 2 . D. 3 .
ax 2 a 2 x 2
khi x 1
Câu 41. Cho hàm số f x x32 . Tổng tất cả các giá trị của tham số
a 2 11 khi x 1
a để hàm số f x liên tục tại x 1 bằng:
A. 4 . B. 0 . C. 1 . D. 4 .
x 8 a
Câu 42. Cho hàm số f x x 1 khi 8 x 1 . Tìm a,b để hàm số liên tục tại x 1
b khi x 1
.
1 1 1 1
A. a 3;b . B. a ;b 3.
C. a 3;b . D. a 3;b .
6 6 6 6
Câu 43. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA vuông góc với đáy,
M là trung điểm AC , N là hình chiếu của B lên SC (như hình minh họa bên dưới).
Khẳng định nào sau đây đúng?
2 21 4 21 4 21 7 21
A. . B. . C. . . D.
7 5 42 21
Câu 46. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình thoi, tam giác SAB vuông tại S và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ABCD . Biết AC a, BD 2a và góc giữa S A và
mặt phẳng ABCD bằng 60 . Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng AD và
SC.
2 a 365 4 a 165 4 a 365 4 a 165
A. . B. . C. . D. .
73 73 73 73
3x 2
Câu 47. Cho hàm số y C , có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị C cắt trục Oy, Ox lần
x 1
lượt tại hai điểm A và B sao cho diện tích tam giác AOB bằng 2 ?
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thoả mãn
2 f (2 x) f (1 2 x) 12 x 2 , x . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f ( x)
tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. y 2 x 2. B. y 4 x 6. C. y 2 x 6. D. y 4 x 2.
Câu 49. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m 2 3m 2 x3 3 x 1 0 có
nghiệm.
A. m 1; 2 . B. m . C. m \ 1; 2 . D. m .
Câu 50. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ; SA a 3 và SA vuông góc
với mặt đáy ABCD . Gọi M , N lần lượt là hình chiếu vuông góc của đỉnh A lên các
cạnh SB và SD . Khi đó giá trị tan của góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng AMN
bằng:
1
A. 1 . B. . C. 3. D. 2 .
2