You are on page 1of 3

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

ITEM CODE REV. TITLE MATERIAL QTY. REMARK


NO.

1 108402060 Bu long luc giac mu M8 - 3F Thep 2


H H
2 108403160 Dai oc mu M8 Thep 1

3 GVN-YM8S_10T5-3-3- 00 THÂN CHỤP PÔ CT02 Ton PO day 2.0mm 2


1002 kho 2.5mx1,25m

4 GVN-YM8S_10T5-3-3- 00 THÂN CHỤP PÔ CT03 Ton PO day 2.0mm 1


1003 kho 2.5mx1,25m
G G
5 GVN-YM8S_10T5-3-3- 00 NẮP PÔ CT01 Ton PO day 2.0mm 1
2003 kho 2.5mx1,25m

6 GVN-YM8S_10T5-3-3- 00 NẮP PÔ CT02 Ton PO day 2.0mm 1


1001 kho 2.5mx1,25m

7 GVN-YM8S_10T5-3-3001 00 BẠC LÓT Dong ong phi 10mm 1


day 1mm dai 6m 3 5
F F
8 GVN-YM8S_10T5-3-3- 00 NẮP PÔ CT02 Ton PO day 2.0mm 1
2002 kho 2.5mx1,25m

9 GVN-YM8S_10T5-3-3- 00 NẮP PÔ CT03 Sat ong tron phi 14mm 1 8


2001 day 2.5mm dai 6m

10 108403123 Dai oc han bam M8 - Vuong Thep 1


7
E E
6

D 1
D
3

10

C C

B B

UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE

TCHT 1.001-mH APPLIES


CHUP PO
SURFACE
CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
DO NOT SCALE DRAWING CODE

HIỆU
MÔ TẢ
0.5
đến 3
trên 3
đến 6
trên 6
đến 30
trên 30
đến 120
trên 120
đến 400
trên 400
đến 1000
trên 1000
đến 2000
trên 2000
đến 4000
R&D CHAMFER: GVN-YM8S_10T5-3-3
 PRODUCTION FILLET:
A A
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
DRAWN DATE
DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN Thanh.llt 1/11/2022 A2 ANGLE 1:2 1/3 00
CẤP DUNG SAI CHECKED DATE
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000 Thanh.llt 1/11/2022
APPROVED DATE
K 0.4 0.6 0.8 1

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

H 77.4 9.1 8 H
5
1 118
1

G R7 G
51.1 46.7

DOWN 90° R 2

14.2
8

4 8
F 45.0° NẮP PÔ CT01
F
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2.5mx1,25m
NAP PO CT02
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2.5mx1,25m

E E

7 3
10
3
1

D 12 4 D
Định vị

BẠC LÓT
Slg: 1 5
Dong ong phi 10mm day 1mm dai 6m
C C
3
3
8
14
9
10.1

1
B 11
9 B

UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE

TCHT 1.001-mH APPLIES


NẮP PÔ CT01
SURFACE
NẮP PÔ CT03 CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
CODE
Slg: 1
GVN-YM8S_10T5-3-3-2003
KÝ 0.5 trên 3 trên 6 trên 30 trên 120 trên 400 trên 1000 trên 2000

Sat ong tron phi 14mm day 2.5mm dai 6m HIỆU


MÔ TẢ
đến 3 đến 6 đến 30 đến 120 đến 400 đến 1000 đến 2000 đến 4000  R&D CHAMFER:
m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2 PRODUCTION FILLET:
A DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN
DRAWN
Thanh.llt DATE
10/10/2021
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
A
A2 ANGLE 1:1 2/3 00
CẤP DUNG SAI CHECKED DATE
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000 Thanh.llt 17/10/2021
K 0.4 0.6 0.8 1 APPROVED DATE

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
4
146.1
24 1
10
H H

UP 314° R 26
DOWN 67° R 2

DOWN 67° R 2
16
UP 90° R 2
35
35
11

21.3 8
G 67.8 G
205.9
20.4
49.3 14.2 33.2

UP 90° R 2
UP 90° R 2
R28
15.4 12
R26

F 6 F

1
THAN CHUP PO CT03
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2.5mx1,25m

E NẮP PÔ CT02
E
Slg: 1
Ton PO day 2.0mm kho 2.5mx1,25m 60
3
15 9
2

12.5
D 25 D
10 4 40
3

28
C C C C
3
3
THÂN CHỤP PÔ CT02
Slg: 2
Ton PO day 2.0mm kho 2.5mx1,25m

3
B B

UNLESS OTHERWISE SPECIFIED TITLE

TCHT 1.001-mH APPLIES


NẮP PÔ CT01
CẤP DUNG SAI SAI LỆCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI PHẠM VI KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA SURFACE
ALL DIMENSIONS ARE IN MM FINISH
KÝ 0.5 trên 3 trên 6 trên 30 trên 120 trên 400 trên 1000 trên 2000 DO NOT SCALE DRAWING CODE
HIỆU
MÔ TẢ
đến 3 đến 6 đến 30 đến 120 đến 400 đến 1000 đến 2000 đến 4000
R&D CHAMFER: GVN-YM8S_10T5-3-3
SECTION C-C m TRUNG BÌNH ± 0.1 ± 0.1 ± 0.2 ± 0.3 ± 0.5 ± 0.8 ± 1.2 ±2
 PRODUCTION FILLET:
A DUNG SAI VỀ ĐỘ VUÔNG GÓC VỚI CÁC DÃY CHIỀU DÀI DANH NGHĨA CỦA CẠNH NGẮN HƠN DRAWN
Thanh.llt DATE
10/10/2021
SIZE THIRD SCALE SHEET REV
A
CẤP DUNG SAI
A2 ANGLE 1:1 3/3 00
Đến 100 Trên 100 đến 300 Trên 300 đến 1000 Trên 1000 đến 3000
CHECKED DATE
Thanh.llt 10/10/2021
K 0.4 0.6 0.8 1 APPROVED DATE

12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

You might also like